Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Bảng từ loại tiếng Anh lớp 9 (Word form) đầy đủ
Bên cạnh các từ vựng riêng lẻ, từ loại (Word form) xuất hiện khá nhiều trong các bài 15 phút, thi giữa kì, cuối học kì 1, học kì 2. Cùng PREP tìm hiểu bảng từ loại tiếng Anh lớp 9 đầy đủ nhất ngay dưới đây bạn nhé!
- I. Word form là gì?
- II. Bảng từ loại tiếng Anh lớp 9 theo Unit
- 1. Unit 1: Local Environment
- 2. Unit 2: City Life
- 3. Unit 3: Teen Stress and Pressure
- 4. Unit 4: Life in the Past
- 5. Unit 5: Wonders of Vietnam
- 6. Unit 6: Tourism
- 7. Unit 7: Recipes and Eating Habits
- 8. Unit 8: Sports and Games
- 9. Unit 9: English in the World
- 10. Unit 10: Space Travel
- 11. Unit 11: Changing Roles in Society
- 12. Unit 12: My Future Career
- II. Bài tập luyện tập bảng từ loại tiếng Anh lớp 9
I. Word form là gì?
Word Form (Word Formation) là một tập hợp các từ vựng tiếng Anh có chung đặc điểm về gốc nghĩa, được tạo nên từ cùng một gốc từ (word root/base). Ngoài ra, khi được thêm vào một số thành phần khác, như: tiền tố (prefixes), hậu tố (suffixes), nó sẽ để cấu tạo nên một từ vựng mới. Ví dụ:
Tiền tố |
Từ gốc |
Hậu tố |
dis |
agree |
ment |
|
II. Bảng từ loại tiếng Anh lớp 9 theo Unit
Cùng PREP khám phá bảng từ loại tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit dưới đây bạn nhé!
1. Unit 1: Local Environment
Từ gốc |
Danh từ |
Động từ |
Tính từ |
Trạng từ |
Craft (nghề thủ công) |
Craft (nghề thủ công) |
Craft (làm thủ công) |
Crafted (được làm thủ công) |
❌ |
Tradition (truyền thống) |
Tradition (truyền thống) |
❌ |
Traditional (thuộc về truyền thống) |
Traditionally (một cách truyền thống) |
Culture (văn hóa) |
Culture (văn hóa) |
❌ |
Cultural (thuộc về văn hóa) |
Culturally (một cách văn hóa) |
Attract (thu hút) |
Attraction (sự thu hút) |
Attract (thu hút) |
Attractive (hấp dẫn) |
Attractively (một cách hấp dẫn) |
Create (tạo ra) |
Creation (sự sáng tạo) |
Create (tạo ra) |
Creative (sáng tạo) |
Creatively (một cách sáng tạo) |
Cooperate (hợp tác) |
Cooperation (sự hợp tác) |
Cooperate (hợp tác) |
Cooperative (có tính hợp tác) |
Cooperatively (một cách hợp tác) |
2. Unit 2: City Life
Từ gốc |
Danh từ |
Động từ |
Tính từ |
Trạng từ |
Urban (đô thị) |
Urbanization (đô thị hóa) |
Urbaniz (đô thị hóa) |
Urban (thuộc đô thị) |
❌ |
Diverse (đa dạng) |
Diversity (sự đa dạng) |
Diversify (đa dạng hóa) |
Diverse (đa dạng) |
Diversely (một cách đa dạng) |
Develop (phát triển) |
Development (sự phát triển) |
Develop (phát triển) |
Developed/ Developing (đã phát triển/ đang phát triển) |
❌ |
Populate (cư trú) |
Population (dân số) |
Populate (cư trú, định cư) |
Populated (có người sinh sống) |
❌ |
Modern (hiện đại) |
Modernity (sự hiện đại) |
Modernize (hiện đại hóa) |
Modern (hiện đại) |
Modernly (một cách hiện đại) |
Live (sống) |
Life/Living (cuộc sống, việc sinh sống) |
Live (sống) |
Lively (sống động, sôi nổi) |
Lively (một cách sống động) |
3. Unit 3: Teen Stress and Pressure
Từ gốc |
Danh từ |
Động từ |
Tính từ |
Trạng từ |
Stress (căng thẳng) |
Stress (sự căng thẳng) |
Stress (làm căng thẳng) |
Stressful (đầy căng thẳng) |
Stressfully (một cách căng thẳng) |
Pressure (áp lực) |
Pressure (áp lực) |
Pressure (gây áp lực) |
Pressured (bị áp lực) |
❌ |
Tense (căng thẳng) |
Tension (sự căng thẳng) |
Tense (căng thẳng) |
Tense (căng thẳng) |
Tensely (một cách căng thẳng) |
Support (hỗ trợ) |
Support (sự hỗ trợ) |
Support (hỗ trợ) |
Supportive (mang tính hỗ trợ) |
Supportively (một cách hỗ trợ) |
Advice (lời khuyên) |
Advice (lời khuyên) |
Advise (khuyên nhủ) |
Advisable (nên làm, có thể khuyên làm) |
❌ |
Depress (trầm cảm, chán nản) |
Depression (sự trầm cảm) |
Depress (làm chán nản, gây trầm cảm) |
Depressed (buồn bã, trầm cảm) |
Depressingly (một cách buồn bã, chán nản) |
4. Unit 4: Life in the Past
Từ gốc |
Danh từ |
Động từ |
Tính từ |
Trạng từ |
Peace (hòa bình) |
Peace (hòa bình) |
❌ |
Peaceful (bình yên) |
Peacefully (một cách bình yên) |
Simple (đơn giản) |
Simplicity (sự đơn giản) |
Simplify (đơn giản hóa) |
Simple (đơn giản) |
Simply (một cách đơn giản) |
Convenient (tiện lợi) |
Convenience (sự tiện lợi) |
❌ |
Convenient (tiện lợi) |
Conveniently (một cách tiện lợi) |
Entertain (giải trí) |
Entertainment (sự giải trí) |
Entertain (giải trí) |
Entertaining (thú vị, mang tính giải trí) |
Entertainingly (một cách giải trí) |
Socialize (giao tiếp xã hội) |
Society, Socialization (xã hội, sự hòa nhập xã hội) |
Socialize (giao tiếp xã hội) |
Social (thuộc xã hội) |
Socially (về mặt xã hội) |
Technology (công nghệ) |
Technology (công nghệ) |
❌ |
Technological (thuộc công nghệ) |
Technologically (về mặt công nghệ) |
5. Unit 5: Wonders of Vietnam
Từ gốc |
Danh từ |
Động từ |
Tính từ |
Trạng từ |
Wonder (kỳ quan) |
Wonder (sự kỳ diệu, kỳ quan) |
❌ |
Wonderful (tuyệt vời) |
Wonderfully (một cách tuyệt vời) |
Locate (vị trí) |
Location (địa điểm) |
Locate (đặt vị trí, định vị) |
Located (được đặt tại, tọa lạc) |
❌ |
Recognise (nhận ra) |
Recognition (sự công nhận) |
Recognise (nhận ra, công nhận) |
Recognisable (có thể nhận ra) |
Recognisably (một cách dễ nhận ra) |
Preserve (bảo tồn) |
Preservation (sự bảo tồn) |
Preserve (bảo tồn) |
Preservative (có tính bảo quản, bảo tồn) |
❌ |
Explore (khám phá) |
Exploration (sự khám phá) |
Explore (khám phá) |
Exploratory (thuộc về khám phá) |
❌ |
Breath (hơi thở) |
Breath (hơi thở) |
Breathe (thở) |
Breathtaking (ngoạn mục, gây choáng ngợp) |
Breathtakingly (một cách ngoạn mục) |
6. Unit 6: Tourism
Từ gốc |
Danh từ |
Động từ |
Tính từ |
Trạng từ |
Tour (chuyến đi) |
Tour (chuyến đi) Tourism (du lịch) |
Tour (tham quan) |
Touring (thuộc về tham quan) |
❌ |
Afford (có đủ khả năng) |
Affordability (khả năng chi trả) |
Afford (có đủ khả năng) |
Affordable (có thể chi trả) |
Affordably (một cách có thể chi trả) |
Foreign (nước ngoài) |
Foreigner (người nước ngoài) |
❌ |
Foreign (thuộc về nước ngoài) |
❌ |
Memory (ký ức) |
Memory (ký ức) |
Memorize (ghi nhớ) |
Memorable (đáng nhớ) |
Memorably (một cách đáng nhớ) |
Visit (thăm) |
Visit (chuyến thăm) Visitor (khách tham quan) |
Visit (thăm) |
❌ |
❌ |
Scenic (cảnh đẹp) |
Scene (cảnh) |
❌ |
Scenic (đẹp, có phong cảnh đẹp) |
Scenically (một cách có phong cảnh đẹp) |
7. Unit 7: Recipes and Eating Habits
Từ gốc |
Danh từ |
Động từ |
Tính từ |
Trạng từ |
Cook (nấu ăn) |
Cook (người nấu ăn) Cooking (việc nấu ăn) |
Cook (nấu ăn) |
Cooked (đã nấu) |
❌ |
Balance (cân bằng) |
Balance (sự cân bằng) |
Balance (cân bằng) |
Balanced (được cân bằng) |
❌ |
Prepare (chuẩn bị) |
Preparation (sự chuẩn bị) |
Prepare (chuẩn bị) |
Prepared (đã chuẩn bị) |
❌ |
Fry (chiên) |
Frying (việc chiên) |
Fry (chiên) |
Fried (đã chiên) |
❌ |
Nutrition (dinh dưỡng) |
Nutrition (dinh dưỡng) Nutritionist (chuyên gia dinh dưỡng) |
❌ |
Nutritious (có dinh dưỡng) |
Nutritiously (một cách bổ dưỡng) |
Spice (gia vị) |
Spice (gia vị) |
Spice (nêm gia vị) |
Spicy (cay) |
Spicily (một cách cay) |
8. Unit 8: Sports and Games
Từ gốc |
Danh từ |
Động từ |
Tính từ |
Trạng từ |
Compete (cạnh tranh) |
Competition (cuộc thi) Competitor (thí sinh) |
Compete (cạnh tranh) |
Competitive (cạnh tranh) |
Competitively (một cách cạnh tranh) |
Athlete (vận động viên) |
Athlete (vận động viên) |
❌ |
Athletic (thuộc về thể thao) |
Athletically (một cách thể thao) |
Win (chiến thắng) |
Winner (người chiến thắng), Win (chiến thắng) |
Win (chiến thắng) |
Winning (thắng lợi) |
❌ |
Practise (luyện tập) |
Practice (sự luyện tập) |
Practise (luyện tập) |
Practical (thực tiễn) |
Practically (hầu như) |
Strong (mạnh mẽ) |
Strength (sức mạnh) |
Strengthen (củng cố) |
Strong (mạnh mẽ) |
Strongly (một cách mạnh mẽ) |
Succeed (thành công) |
Success (sự thành công) |
Succeed (thành công) |
Successful (thành công) |
Successfully (một cách thành công) |
9. Unit 9: English in the World
Từ gốc |
Danh từ |
Động từ |
Tính từ |
Trạng từ |
Communicate (giao tiếp) |
Communication (sự giao tiếp) |
Communicate (giao tiếp) |
Communicative (có khả năng giao tiếp) |
Communicatively (một cách giao tiếp) |
Fluent (lưu loát) |
Fluency (sự lưu loát) |
❌ |
Fluent (lưu loát) |
Fluently (một cách lưu loát) |
Understand (hiểu) |
Understanding (sự hiểu biết) |
Understand (hiểu) |
Understandable (có thể hiểu được) |
Understandably (một cách dễ hiểu) |
International (quốc tế) |
Internationality (tính quốc tế) |
❌ |
International (quốc tế) |
Internationally (một cách quốc tế) |
Official (chính thức) |
Official (chính thức) |
❌ |
Official (chính thức) |
Officially (một cách chính thức) |
Linguist (người học ngôn ngữ) |
Linguistics (ngôn ngữ học) |
❌ |
Linguistic (thuộc về ngôn ngữ) |
Linguistically (một cách ngôn ngữ) |
10. Unit 10: Space Travel
Từ gốc |
Danh từ |
Động từ |
Tính từ |
Trạng từ |
Space (không gian) |
Space (không gian) Spaceship (tàu vũ trụ) |
❌ |
Spatial (thuộc về không gian) |
Spatially (một cách không gian) |
Astronaut (phi hành gia) |
Astronaut (phi hành gia) |
❌ |
❌ |
❌ |
Explore (khám phá) |
Exploration (sự khám phá) |
Explore (khám phá) |
Exploratory (thuộc về khám phá) |
❌ |
Weigh (cân nặng) |
Weight (trọng lượng) |
Weigh (cân) |
Weightless (không trọng lực) |
❌ |
Launch (phóng) |
Launch (sự phóng) |
Launch (phóng) |
Launched (đã phóng) |
❌ |
Universe (vũ trụ) |
Universe (vũ trụ) |
❌ |
Universal (thuộc về vũ trụ) |
Universally (một cách phổ quát) |
11. Unit 11: Changing Roles in Society
Từ gốc |
Danh từ |
Động từ |
Tính từ |
Trạng từ |
Educate (dạy dỗ) |
Education (giáo dục) |
Educate (dạy dỗ) |
Educated (đã được giáo dục) |
Educationally (một cách giáo dục) |
Equalize (làm cho bằng nhau) |
Equality (bình đẳng) |
Equalize (làm cho bằng nhau) |
Equal (bằng nhau) |
Equally (một cách bình đẳng) |
Participate (tham gia) |
Participation (sự tham gia) |
Participate (tham gia) |
Participative (có tính tham gia) |
❌ |
Employ (thuê) |
Employment (sự làm việc) |
Employ (thuê) |
Employed (được thuê) |
❌ |
Finance (cấp vốn) |
Finance (tài chính) |
Finance (cấp vốn) |
Financial (thuộc về tài chính) |
Financially (một cách tài chính) |
Care (chăm sóc) |
Care (sự chăm sóc) Caregiver (người chăm sóc) |
Care (chăm sóc) |
Caring (chăm sóc, chu đáo) |
❌ |
12. Unit 12: My Future Career
Từ gốc |
Danh từ |
Động từ |
Tính từ |
Trạng từ |
Career (nghề nghiệp) |
Career (nghề nghiệp) |
❌ |
❌ |
❌ |
Ambition (tham vọng) |
Ambition (tham vọng) |
❌ |
Ambitious (tham vọng) |
Ambitiously (một cách tham vọng) |
Choose (chọn) |
Choice (sự chọn lựa) |
Choose (chọn) |
Chosen (được chọn) |
❌ |
Skill (kỹ năng) |
Skill (kỹ năng) |
❌ |
Skillful (khéo léo) |
Skillfully (một cách khéo léo) |
Achieve (đạt được) |
Achievement (thành tựu) |
Achieve (đạt được) |
Achievable (có thể đạt được) |
❌ |
II. Bài tập luyện tập bảng từ loại tiếng Anh lớp 9
Dưới đây PREP sẽ hướng dẫn bạn cách làm bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh lớp 9 cùng phần bài tập thực hành có đáp án nhé!
1. Cách làm
Để làm dạng bài tập điền word form hiệu quả, bạn cần nắm rõ quy tắc sử dụng từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) và cách nhận biết dạng từ cần điền dựa trên ngữ cảnh của câu. Cùng PREP tìm hiểu cách làm bảng từ loại tiếng Anh lớp 9 hiệu quả nhé!
-
Xác định từ loại cần điền:
-
Danh từ (noun): Thường đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ hoặc sau mạo từ (a, an, the), sở hữu cách (my, his, her), hoặc các từ chỉ số lượng (some, many, few).
-
Động từ (verb): Thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ. Động từ có thể xuất hiện sau các trợ động từ (do, does, did, will, have) hoặc các từ chỉ hành động (want to, need to).
-
Tính từ (adjective): Thường bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết (to be, become, seem, look).
-
Trạng từ (adverb): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cả câu. Thường đứng sau động từ hoặc trước tính từ.
-
-
Xem xét ngữ cảnh của câu: Ngữ cảnh rất quan trọng để xác định loại từ cần điền. Hãy đọc kỹ toàn bộ câu để biết được từ cần điền mang tính tích cực hay tiêu cực.
-
Luyện tập phân biệt các từ loại: Một số từ có thể có nhiều dạng khác nhau nhưng cùng gốc từ. Bạn cần phân biệt rõ sự khác nhau giữa chúng. Ví dụ:
-
Economy (n): nền kinh tế
-
Economic (adj): thuộc về kinh tế
-
Economical (adj): tiết kiệm
-
Economize (v): tiết kiệm
-
Economically (adv): về mặt kinh tế
-
2. Bài tập
Bài tập 1: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
-
Jackson made a very __________ (impress) presentation at the meeting.
-
The __________ (perform) of the students in the final exam was remarkable.
-
We were __________ (hope) that the weather would improve, but it continued to rain all day.
-
Xavia looked very __________ (beauty) in her new dress at the party.
-
Matthew is one of the most __________ (influence) scientists in the world.
-
The city offers many __________ (entertain) opportunities for visitors.
-
The company has seen an increase in __________ (produce) over the past year.
-
Susan has a __________ (friend) personality and gets along with everyone.
-
They made an __________ (apologize) for their mistake in the report.
-
The manager was very __________ (please) with the team's performance.
Bài tập 2: Chọn dạng từ đúng trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
-
I think this book is very __________ (inform, information, informative). You should read it.
-
Smith’s decision to quit the job was __________ (surprising, surprised, surprise) to everyone.
-
We need a __________ (managerial, manage, management) plan to deal with this issue.
-
The teacher gave us a very __________ (helpful, helpfully, helpless) explanation about the grammar rules.
-
After years of research, they have found a __________ (solution, solve, solving) to the problem.
-
Sarah is one of the most __________ (confident, confidently, confidence) people I know.
-
Our company promotes __________ (environmental, environment, environmentally) responsibility in all its practices.
-
The __________ (develop, development, developer) of this new technology will change the world.
-
It was a __________ (disappoint, disappointed, disappointing) result for the team after so much hard work.
-
Jennie spoke to the class __________ (clear, clearly, clarity) so everyone could understand.
3. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã cung cấp đầy đủ bảng từ loại tiếng Anh lớp 9 cùng cách làm dạng bài tập này hiệu quả. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!