Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Các cách diễn đạt "Bạn là người nước nào?" tiếng Trung thông dụng
Bạn đã biết hỏi và trả lời về quốc tịch và quê hương bằng tiếng Trung hay chưa? Đây là chủ điểm giao tiếp cực kỳ quan trọng mà bất cứ ai học Hán ngữ cũng cần phải nắm vững. Vậy Bạn là người nước nào tiếng Trung hỏi và diễn đạt như thế nào? Theo dõi bài viết dưới đây để được PREP phân tích và giải thích chi tiết nhé!
I. Từ vựng chủ đề quốc tịch và quê hương
Nếu muốn tự tin hỏi và trả lời câu Bạn đến từ đâu tiếng Trung với bạn bè quốc tế, bạn cần nắm vững một số từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!
STT | Phiên âm | Nghĩa | |
1 | 国家 | guójiā | Quốc gia |
2 | 哪儿 | nǎr | Ở đâu |
3 | 邻居 | línjū | Hàng xóm, láng giềng |
4 | 来自 | láizì | Đến từ |
5 | 家乡 | jiāxiāng | Quê hương |
6 | 亚洲 | Yà zhōu | Châu Á |
7 | 欧洲 | Ōu zhōu | Châu Âu |
8 | 非洲 | Fēi zhōu | Châu Phi |
9 | 国籍 | guójí | Quốc tịch |
10 | 出生地 | chūshēng dì | Nơi sinh |
11 | 民族 | mínzú | Dân tộc |
12 | 本国 | běn'guó | Nước nhà, nước mình |
13 | 外籍 | wàijí | Quốc tịch nước ngoài, ngoại tịch |
14 | 移民 | yímín | Nhập cư |
15 | 本土 | běntǔ | Quê hương, bản thổ, nơi sinh trưởng |
16 | 越南 | Yuènán | Việt Nam |
17 | 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc |
18 | 美国 | Měiguó | Mỹ |
19 | 法国 | Fǎguó | Pháp |
20 | 韩国 | Hánguó | Hàn Quốc |
21 | 日本 | Rìběn | Nhật Bản |
22 | 英国 | Yīngguó | Anh |
23 | 泰国 | Tàiguó | Thái Lan |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Các cách hỏi và trả lời bạn là người nước nào tiếng Trung
Bạn là người nước nào tiếng Trung hỏi và trả lời như thế nào? Dưới đây là một số cách hỏi thông dụng nhất mà bạn cần nắm vững:
1. 你是哪国人?(Bạn là người nước nào?)
Người Trung Quốc thường sử dụng mẫu câu 你是哪国人?/Nǐ shì nǎ guó rén?/ cho các tình huống lần đầu gặp. Đây cũng được xem là cách hỏi Bạn là người nước nào bằng tiếng Trung thông dụng nhất cho đến hiện nay.
Cách hỏi: 你是哪国人?
Cách trả lời: 我是 + Quốc tịch
Ví dụ:
- A: 玛丽,你是哪国人?/Mǎlì, nǐ shì nǎ guó rén?/: Mary, bạn là người nước nào?
- B: 我是英国人。/Wǒ shì Yīngguó rén./: Tôi là người Anh.
2. 你来自哪个国家?(Bạn đến từ nước nào?)
Một cách hỏi Bạn là người nước nào tiếng Trung thông dụng nữa đó là 你来自哪个国家? /Nǐ láizì nǎ ge guójiā?/. Cách này được sử dụng trong trường hợp hỏi một người đến từ quốc gia/ nước nào đó.
Cách hỏi: 你来自哪个国家?
Cách trả lời: 我来自 + Quốc gia
Ví dụ:
- A: 小明,你来自哪个国家?/Xiǎomíng, nǐ láizì nǎ ge guójiā?/: Tiểu Minh, bạn đến từ quốc gia nào vậy?
- B: 我来自中国。/Wǒ láizì Zhōngguó./: Tôi đến từ Trung Quốc.
3. 你来自哪里?(Bạn đến từ đâu?)
Bạn đến từ đâu tiếng Trung là 你来自哪里?/Nǐ láizì nǎ lǐ?/, là cách hỏi sang trọng và lịch sự hơn một chút. Mẫu câu này thường dùng trong trường hợp mà bạn muốn thể hiện sự tôn trọng hoặc muốn duy trì sự trang trọng.
Cách hỏi: 你来自哪里?
Cách trả lời: 我来自 + Quê hương
Ví dụ:
- 你来自哪里?/Nǐ láizì nǎ lǐ?/: Bạn đến từ đâu vậy?
- 我来自越南。/Wǒ láizì Yuènán./: Tôi đến từ Việt Nam.
4. 你是哪儿人?/ 你是哪里人?(Bạn là người ở đâu?)
Người Trung Quốc thường dùng cách hỏi 你是哪儿人?/Nǐ shì nǎr rén?/ hoặc 你是哪里人?/Nǐ shì nǎlǐ rén?/ trong các cuộc hội thoại với những người mới quen như đồng nghiệp mới, bạn học mới để có thể hiểu rõ hơn về đối phương.
Cách hỏi: 你是哪儿人?/ 你是哪里人?
Cách trả lời: 我是 + Quê hương + 人。
Ví dụ:
- A: 新同事,你是哪儿人?/Xīn tóngshì, nǐ shì nǎr rén?/: Đồng nghiệp mới, bạn là người ở đâu?
- B: 我是上海人。/Wǒ shì Shànghǎi rén./: Tôi là người Thượng Hải.
5. 你的家乡在哪儿?/ 你的家乡在哪里?(Quê hương của bạn ở đâu?)
Một cách hỏi Bạn đến từ đâu khá thông dụng đó là 你的家乡在哪儿?, phiên âm /Nǐ de jiāxiāng zài nǎr?/ hoặc 你的家乡在哪里?/Nǐ de jiāxiāng zài nǎ lǐ?/. Đây là mẫu câu thường dùng để hỏi về quê hương của một người nào đó.
Cách hỏi: 你的家乡在哪儿?/ 你的家乡在哪里?
Cách trả lời: 我的家乡在 + Quê hương
Ví dụ:
- A: 小玲,你的家乡在哪儿?/Xiǎolíng, nǐ de jiāxiāng zài nǎr?/: Tiểu Linh, quê hương của bạn ở đâu?
- B: 我的家乡在北京。/Wǒ de jiāxiāng zài Běijīng./: Quê hương của tôi ở Bắc Kinh.
6. 你的出生地是哪里?(Nơi sinh của bạn ở đâu?)
Một cách hỏi Bạn là người nước nào tiếng Trung cũng cực kỳ thông dụng mà bạn có thể tham khảo đó là 你的出生地是哪里?, phiên âm /Nǐ de chūshēng dì shì nǎ lǐ?/. Mẫu câu này không chỉ hỏi nơi cư trú hoặc quốc tịch hiện tại mà còn hỏi cụ thể về nơi sinh của một người. Nó giúp cho cuộc đối thoại có chiều sâu hơn.
Cách hỏi: 你的出生地是哪里?
Cách trả lời: 我的出生地是 + Nơi sinh
Ví dụ:
- A: 小月,你的出生地是哪里?/Xiǎoyuè, nǐ de chūshēng dì shì nǎ lǐ?/: Tiểu Nguyệt, nơi sinh của bạn ở đâu?
- B: 我的出生地是广州。/Wǒ de chūshēng dì shì Guǎngzhōu./: Nơi sinh của tôi là ở Quảng Châu.
Ngoài ra, chúng ta còn có thể sử dụng “是不是” /Shì bú shì/ hỏi về quốc tịch và quê hương bằng tiếng Trung.
Cấu trúc: 你是不是 + Quốc tịch/ Quê hương
Cách trả lời: 我是 + Quốc tịch/ Quê hương
Ví dụ:
- A: 你是不是广东人?/Nǐ shì bú shì Guǎngdōng rén?/: Bạn có phải là người Quảng Đông không?
- B: 对了!我是广东人。/Duì le! Wǒ shì Guǎngdōng rén./: Đúng rồi! Tôi là người Quảng Đông.
III. Hội thoại hỏi và trả lời bạn là người nước nào tiếng Trung
Dưới đây là một số đoạn hội thoại tiếng Trung mẫu hỏi và trả lời Bạn là người nước nào. Tham khảo và luyện tập ngay nhé!
Hội thoại tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. Học cách hỏi và trả lời Bạn là người nước nào tiếng Trung qua video
Bạn có thể học cách diễn đạt Bạn đến từ đâu tiếng Trung qua một số video mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!
Trên đây là những chia sẻ chi tiết về cách diễn đạt Bạn là người nước nào tiếng Trung và cách trả lời chuẩn. Mong rằng, những thông tin mà bài viết cung cấp giúp bạn nhanh chóng giao tiếp tiếng Trung thành thạo.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!