Tìm kiếm bài viết học tập
A cup of tea là gì? Khái niệm và cách dùng chính xác trong tiếng Anh!
A cup of tea là một thành ngữ quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Vậy khái niệm A cup of tea là gì và cách dùng như thế nào? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu kiến thức về thành ngữ A cup of tea, đồng thời học thêm các thành ngữ khác đi với Tea nhé!

I. A cup of tea là gì?
A cup of tea nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, “a cup of tea” có phiên âm là /ə kʌp əv tiː/. Đây là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là sở thích hoặc đam mê của ai đó.
Ví dụ:
- Playing football is my cup of tea. (Chơi bóng đá là sở thích của tôi.)
- Watching horror movies is not my cup of tea! (Xem phim kinh dị không phải sở thích của tôi!)
- Cooking up new recipes from scratch is her cup of tea. (Sáng tạo ra các công thức nấu ăn mới là sở trường của cô ấy.)
- Solving complex math problems may not be everyone's cup of tea, but I find it fascinating. (Giải các bài toán phức tạp có thể không phải là sở thích của mọi người, nhưng tôi lại thấy nó rất thú vị.)

II. Cách dùng A cup of tea tiếng Anh
Thành ngữ “a cup of tea” được sử dụng nhiều để giao tiếp trong cuộc sống. Hãy cùng PREP tìm hiểu cách dùng và những lưu ý sau đây:
1. Cách dùng trong giao tiếp

Cách dùng A cup of tea trong giao tiếp |
||
Trường hợp |
Cách dùng |
Ví dụ |
Mô tả sở thích |
Sử dụng để mô tả điều gì đó mà bạn yêu thích hoặc đam mê. “A cup of tea” nhấn mạnh sự hứng thú của người nói đối với hoạt động hoặc sự việc nào đó. |
|
Hỏi về sở thích của người khác |
Hỏi người khác về sở thích của họ một cách tự nhiên, thể hiện sự quan tâm đến điều họ thích hoặc không thích. |
|
Diễn tả về sự không phù hợp với ai đó |
Diễn tả một hoạt động, sự việc không phù hợp hoặc không hấp dẫn đối với bạn. Đây là cách thể hiện khéo léo để thể hiện không thích điều gì đó mà không tỏ ra quá thẳng thừng. |
|
Từ chối một cách lịch sự hoặc thể hiện sự không hài lòng |
Từ chối hoặc thể hiện thái độ khó chịu một cách nhẹ nhàng, lịch sự mà không gây khó xử. |
|
2. Cách dùng trong IELTS Speaking
Việc sử dụng thành ngữ như “a cup of tea” trong bài thi IELTS Speaking giúp giám khảo sẽ nhận thấy khả năng từ vựng linh hoạt của bạn và ghi điểm tiêu chí Lexical Resource. Bạn có thể vận dụng cụm từ “a cup of tea” để diễn tả sở thích hoặc thể hiện thái độ hài lòng hay không hài lòng khi nói.
Một số ví dụ vận dụng thành ngữ A cup of tea trong IELTS Speaking như sau:
Ví dụ vận dụng A cup of tea trong IELTS Speaking |
||
Phần thi |
Câu hỏi |
Câu trả lời |
Part 1 |
Do you enjoy playing sports? (Bạn có thích chơi thể thao không?) |
I like exercising, but playing team sports isn’t really my cup of tea. I prefer individual activities like yoga or jogging. (Tôi thích tập thể dục, nhưng chơi các môn thể thao đồng đội thực sự không phải là sở thích của tôi. Tôi thích các hoạt động cá nhân như yoga hoặc chạy bộ hơn.) |
Do you like watching movies? (Bạn có thích xem phim không?) |
Yes, watching movies is definitely my cup of tea, especially science fiction films. I love exploring different worlds through cinema. (Có, xem phim là sở thích của tôi, đặc biệt là các bộ phim khoa học viễn tưởng. Tôi thích khám phá các thế giới khác qua điện ảnh.) |
|
Part 2 |
Describe an activity you do in your free time. (Miêu tả một hoạt động bạn làm trong thời gian rảnh.) |
In my free time, I often read books, especially historical fiction. Reading has always been my cup of tea since I was a child. (Trong thời gian rảnh, tôi thường đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết lịch sử. Từ nhỏ, đọc sách đã luôn là sở thích của tôi.) |
Describe a hobby that you don’t like. (Miêu tả một sở thích mà bạn không thích.) |
One hobby that isn't my cup of tea is gardening. I know many people find it calming, but I personally don’t enjoy spending hours taking care of plants. (Một sở thích mà tôi không thích là làm vườn. Tôi biết nhiều người cảm thấy nó thư giãn, nhưng cá nhân tôi thì không thích dành hàng giờ để chăm sóc cây cối.) |
|
Part 3 |
Do you think it’s important for people to have hobbies? (Bạn có nghĩ rằng việc có sở thích là quan trọng đối với mọi người không?) |
Absolutely, having a hobby allows people to relax and escape from their daily routines. For instance, some people love sports, while others, like me, prefer reading or painting, which is more my cup of tea. (Chắc chắn rồi, việc có một sở thích giúp mọi người thư giãn và thoát khỏi những công việc đơn điệu hàng ngày. Ví dụ, một số người yêu thích thể thao, trong khi những người khác, giống như tôi, thích đọc sách hoặc vẽ tranh, những việc này hợp với tôi hơn.) |
Is it better to work in a team or alone? (Làm việc nhóm có tốt hơn làm việc một mình không?) |
It depends on the person. Some enjoy working in teams, but for me, working alone is more my cup of tea because I can focus better and organize my tasks in my own way. (Điều đó còn phụ thuộc vào từng người. Một số người thích làm việc nhóm, nhưng đối với tôi, làm việc một mình hợp với tôi hơn vì tôi có thể tập trung tốt hơn và tự sắp xếp công việc của mình theo cách riêng.) |
3. Các trường hợp không nên dùng A cup of tea
Một số trường hợp không nên sử dụng thành ngữ “a cup of tea” để tránh gây hiểu nhầm hoặc làm giảm tính trang trọng của câu nói. Cụ thể sau đây:
- Trong bối cảnh chuyên môn: Khi viết một bài luận, báo cáo hoặc thảo luận về các chủ đề chuyên môn, việc sử dụng thành ngữ "a cup of tea" có thể không phù hợp và thiếu sự chính xác. Thay vào đó, bạn nên chọn những cụm từ chuyên ngành để diễn đạt một cách rõ ràng hơn.
- Trong tình huống trang trọng: Khi tham dự các buổi hội thảo, cuộc họp quan trọng, hoặc giao tiếp với lãnh đạo, việc sử dụng thành ngữ "a cup of tea" có thể không thích hợp, vì nó có thể bị coi là quá thông tục, không phù hợp với tính chất nghiêm túc của tình huống.
- Trong các bài viết học thuật: Trong các bài viết học thuật, nên tránh dùng thành ngữ "a cup of tea" và thay vào đó, sử dụng những cụm từ chính xác và phù hợp để thể hiện rõ ràng ý tưởng của mình.
- Trong các tình huống nghiêm túc hoặc xúc động: Khi đối diện với các tình huống nghiêm trọng hoặc cảm động, chẳng hạn như nói về một sự kiện quan trọng hoặc một vấn đề nhạy cảm, việc sử dụng thành ngữ "a cup of tea" có thể bị hiểu là không đúng mực hoặc thiếu tinh tế, và không phù hợp với bối cảnh đó.
III. Từ/cụm từ đồng nghĩa với A cup of tea
Bên cạnh thành ngữ “a cup of tea”, bạn có thể tham khảo thêm các từ/cụm từ đồng nghĩa dưới đây để mô tả sở thích trong tiếng Anh nhé!
Từ/cụm từ đồng nghĩa với A cup of tea |
||
Từ/cụm từ |
Phiên âm |
Ví dụ |
Favorite |
/ˈfeɪvərɪt/ |
Pizza is my all-time favorite food. (Pizza là món ăn yêu thích nhất của tôi.) |
Preference |
/ˈprefrəns/ |
I prefer reading books, but watching movies isn't really my preference. (Tôi thích đọc sách, nhưng xem phim không phải là sở thích của tôi.) |
Be sb’s bag |
/biː sʌmbəˈdiːz bæɡ/ |
Playing video games isn't my bag. I prefer outdoor activities. (Chơi trò chơi điện tử không phải sở thích của tôi. Tôi thích các hoạt động ngoài trời.) |
Be right up sb’s alley |
/biː raɪt ʌp sʌmbəˈdiːz ˈæli/ |
This kind of creative project is right up your alley. (Dự án sáng tạo kiểu này rất phù hợp với bạn.) |
Be sb’s thing |
/biː sʌmbəˈdiːz θɪŋ/ |
Mathematics just isn’t my thing – I’m more into literature. (Toán học không phải là môn học yêu thích của tôi - Tôi thích văn học hơn.) |
Be fond of |
/biː fɒnd ɒv/ |
She is very fond of classical music and goes to concerts often. (Cô ấy rất thích nhạc cổ điển và thường xuyên đi tới các buổi hòa nhạc.) |
Have a taste for |
/hæv ə teɪst fɔːr/ |
He has a taste for adventure and enjoys traveling to remote places. (Anh ấy thích phiêu lưu và thích đi du lịch đến những nơi xa xôi.) |
Be into |
/biː ˈɪntuː/ |
I am really into photography. It’s my favorite hobby. (Tôi rất thích chụp ảnh. Đó là sở thích của tôi.) |
Be keen on |
/biː kiːn ɒn/ |
She is keen on learning new languages, especially Spanish and French. (Cô ấy rất thích học các ngôn ngữ mới, đặc biệt là tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.) |
Be partial to |
/biː ˈpɑːrʃl tə/ |
I am partial to Italian cuisine, especially pizza and pasta. (Tôi rất thích ẩm thực Ý, đặc biệt là pizza và mỳ ý.) |
Have a liking for |
/hæv ə ˈlaɪkɪŋ fɔːr/ |
He has a liking for modern art and often visits galleries. (Anh ấy có niềm đam mê với nghệ thuật hiện đại và thường xuyên ghé thăm các phòng trưng bày.) |
IV. Các idiom khác đi với Tea trong tiếng Anh
Ngoài thành ngữ “a cup of tea”, trong giao tiếp tiếng Anh còn có các thành ngữ khác đi với Tea thông dụng sau đây:
Thành ngữ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
A storm in a teacup |
/ə stɔːm ɪn ə ˈtiːkʌp/ |
Chuyện bé xé ra to, nghiêm trọng hóa vấn đề |
They were arguing over the most trivial matter; it was just a storm in a teacup. (Họ đang tranh cãi về một vấn đề rất nhỏ nhặt; đúng là chuyện bé xé ra to.) |
A tempest in a teapot |
/ə ˈtɛmpɪst ɪn ə ˈtiːˌpɒt/ |
That heated debate about what color to paint the walls is nothing but a tempest in a teapot. (Cuộc tranh luận nảy lửa về việc sơn tường màu gì chỉ là chuyện bé xé ra to.) |
|
Read the tea leaves |
/riːd ðə tiː liːvz/ |
Dự đoán tương lai dựa vào các dấu hiệu, điềm báo |
If you read the tea leaves, you might predict that the economy will worsen. (Nếu bạn để ý các dấu hiệu, bạn có thể dự đoán rằng nền kinh tế sẽ trở nên tồi tệ hơn.) |
For all the tea in China |
/fɔːr ɔːl ðə tiː ɪn ˈʧaɪnə/ |
Dù có đưa ra bất kỳ điều gì cũng không làm |
I wouldn’t betray my best friend for all the tea in China. (Tôi sẽ không phản bội bạn thân mình dù có đưa ra bất kỳ điều gì cũng không làm.) |
As useful as a chocolate teapot |
/æz ˈjuːsfʊl æz ə ˈʧɒkəlɪt ˈtiːˌpɒt/ |
Vô dụng |
This broken phone is as useful as a chocolate teapot. (Cái điện thoại bị hỏng này vô dụng.) |
Spill the tea |
/spɪl ðə tiː/ |
Tiết lộ bí mật, bóc phốt về chuyện đời tư, tin đồn |
Come on, spill the tea! I want to hear what happened at the party. (Nào, kể chuyện đi! Tôi muốn nghe xem chuyện gì đã xảy ra tại bữa tiệc.) |
V. Bài tập sử dụng A cup of tea
Sau khi đã học kiến thức về A cup of tea idiom và những thành ngữ khác thông dụng đi với Tea, hãy cùng bắt tay vào luyện tập với bài trắc nghiệm dưới đây nha!
Bài tập: Chọn cụm từ phù hợp vào chỗ trống
1. Photography has always been ___________; I spend hours taking pictures wherever I go.
- A. as useful as a chocolate teapot
- B. my cup of tea
- C. read the tea leaves
2. She is very ___________ classical music and goes to concerts often.
- A. keen on
- B. storm in a teacup
- C. tempest in a teapot
3. She loves painting and drawing. Art is definitely ___________.
- A. as useful as a chocolate teapot
- B. a storm in a teacup
- C. her cup of tea
4. This new project is ___________ your alley. You should definitely take it on.
- A. right up
- B. not
- C. read the tea leaves
5. Watching horror movies is ___________; I prefer comedies.
- A. read the tea leaves
- B. spill the tea
- C. not my cup of tea
6. I am ___________ traveling to remote places and exploring nature.
- A. fond of
- B. all the tea in China
- C. as useful as a chocolate teapot
7. That argument about where to eat was really ___________.
- A. a tempest in a teapot
- B. keen on
- C. useful
8. I know you love hiking, but it’s ___________. I’d rather stay home and relax.
- A. for all the tea in China
- B. not my cup of tea
- C. a storm in a teacup
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. C |
4. A |
5. C |
6. A |
7. A |
8. B |
Bài viết trên đây đã cung cấp kiến thức chi tiết về thành ngữ “a cup of tea” bao gồm khái niệm, cách dùng, từ/cụm từ đồng nghĩa và các idiom khác. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.