Tìm kiếm bài viết học tập

Tên gọi và tính cách của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh

12 cung hoàng đạo tiếng Anh là một chủ đề khá thú vị và được nhiều bạn quan tâm. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu từ vựng về tên, biểu tượng và tính cách của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh nhé!
Từ vựng về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
12 cung hoàng đạo tiếng Anh

I. Tên gọi của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?

Tên gọi của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu tên, biểu tượng và thời gian của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh nhé

Tên gọi 12 cung hoàng đao tiếng Anh
Tên gọi của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?

Tên 12 cung hoàng đạo tiếng Anh 

Phiên âm

Cung hoàng đạo

Thời gian

(Dương lịch)

Aries ♈

/ˈer.iːz/

Cung Bạch Dương

21/3 ➞ 19/4

Taurus ♉

/ˈtɔːr.əs/

Cung Kim Ngưu

20/4 ➞ 20/5

Gemini♊

/ˈdʒem.ə.naɪ/

Cung Song Tử

21/5 ➞ 21/6

Cancer ♋

/ˈkæn.sɚ/

Cung Cự Giải

22/6 ➞ 22/7

Leo♌

/ˈliː.oʊ/

Cung Sư Tử

23/7 ➞ 22/8

Virgo♍

/ˈvɝː.ɡoʊ/

Cung Xử Nữ

23/8 ➞ 22/9

Libra ♎

/ˈliː.brə/

Cung Thiên Bình

23/9 ➞ 23/10

Scorpio♏

/ˈskɔːr.pi.əs/

Cung Bọ Cạp

24/10 ➞ 21/11

Sagittarius♐

/ˌsædʒ.əˈter.i.əs/

Cung Nhân Mã

22/11 ➞ 21/12

Capricorn♑

/ˌkæp.rəˈkɔːr.nəs/

Cung Ma Kết 

22/12 ➞ 19/12

Aquarius ♒

/əˈkwer.i.əs/

Cung Bảo Bình

20/1 ➞ 18/2

Pisces♓

/ˈpaɪ.siːz/

Cung Song Ngư

19/2 ➞ 20/3

II. Từ vựng về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu từ vựng về nguyên tố, tính cách của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh trong phần nội dung dưới đây nhé!

1. Cung Bạch Dương (Aries)

Trong chiêm tinh học, Bạch Dương là cung đầu tiên của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, được coi là cung cai quản thời gian từ ngày 21/3 đến ngày 19/4. Biểu tượng của Bạch Dương là một con cừu đực.

Cung Bạch Dương tiếng Anh
Cung Bạch Dương (Aries)

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/ (danh từ))

Fire (n)

/faɪr/

Lửa 

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ (danh từ))

Adventurous (adj)

/ədˈven.tʃɚ.əs/

Thích phiêu lưu, thích mạo hiểm

Sarah is an adventurous person, she decided to travel through South America alone. (Sarah là người ưa mạo hiểm, cô ấy đã quyết định du lịch vòng quanh Nam Mỹ một mình.)

Outgoing (adj)

/ˈaʊtˌɡoʊ.ɪŋ/

Thân thiện, dễ gần

Linda is so outgoing that she easily makes friends wherever she goes. (Linda thân thiện đến nỗi mà cô ấy dễ dàng kết bạn ở bất cứ nơi đâu.) 

Active (adj)  /ˈæk.tɪv/

Năng động

Lisa leads an active lifestyle, participating in marathon cluband various outdoor activities every weekend. (Lisa có lối sống năng động, cô ấy tham gia câu lạc bộ chạy ma-ra-tông và nhiều hoạt động ngoài trời khác vào mỗi cuối tuần.)

Courageous (adj) /kəˈreɪ.dʒəs/

Dũng cảm

His courageous act of rescuing the drowning child was featured in the newspaper. (Hành động dũng cảm của anh ấy khi cứu đứa trẻ đang đuối nước đã được đưa lên báo.)

Generous (adj) /ˈdʒɛn.ər.əs/

Rộng lượng, hào phóng

Jenny is a generous person, she often volunteers at local charities. . (Jenny là một người hào phóng, cô thường xuyên tham gia tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.)

Optimistic (adj)  /ˌɑːp.tɪˈmɪs.tɪk/

Lạc quan

Despite facing challenges, Alex remains optimistic. (Dù gặp nhiều khó khăn nhưng Alex vẫn lạc quan.)

Aggressive (adj) /əˈɡrɛs.ɪv/

Quyết liệt

In the business world, being aggressive and taking bold steps is sometimes necessary to achieve success. (Trong giới kinh doanh, việc quyết liệt và có những bước đi táo bạo đôi khi là cần thiết để đạt được thành công.)

Independent (adj) /ˌɪn.dɪˈpɛn.dənt/

Độc lập/ Có tính tự lập

From a young age, Emma has been fiercely independent. (Ngay từ nhỏ, Emma đã có tính tự lập.)

Trusting (adj) /ˈtrʌs.tɪŋ/ 

Cả tin

John's trusting nature made him readily trust everyone, even in the case of those with malicious and exploitative intentions. (Bản tính cả tin của John khiến anh ấy dễ dàng tin tưởng mọi người, thậm chí trong trường hợp của những người có ý định xấu và lợi dụng.)

Impulsive (adj) /ɪmˈpʌl.sɪv/

Bốc đồng

James made an impulsive decision to buy a new car, only to regret it later. (James đã đưa ra quyết định bốc đồng là mua một chiếc ô tô mới để rồi sau đó phải hối hận.)

Moody (adj) /ˈmuː.di/ 

Thất thường, ủ rũ

After the stressful week at work, Sarah has been a bit moody and easily irritated. (Sau một tuần làm việc căng thẳng, Sarah có chút hơi ủ rũ và dễ nổi cáu.)

Impatient (adj) /ɪmˈpeɪ.ʃənt/

Thiếu kiên nhẫn

Tom shows his impatient attitude clearly when he gets frustrated waiting in long lines for his turn. (Tom đã bộc lộ rõ bản tính thiếu kiên nhẫn của mình khi anh ấy trở nên bực bội vì phải xếp hàng dài để chờ tới lượt mình.)

Tham khảo thêm bài viết:

2. Cung Kim Ngưu (Taurus)

Taurus (21/04 – 20/05) là một trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, với biểu tượng là con bò vàng.

Cung Kim Ngưu tiếng Anh
Cung Kim Ngưu (Taurus)

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/ (danh từ))

Earth (n) /ɝːθ/

Đất

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ (danh từ))

Calm (adj) 

/kɑːm/

Bình tĩnh

Even in stressful situations,  Sandra still remains calm. (Dù trong những tình huống căng thẳng, Sandra vẫn giữ đượcbình tĩnh.)

Collected (adj) /kəˈlɛktɪd/

In the face of criticism, Brew stays collected and responds with grace. (Trước những lời chỉ trích, Brew vẫn bình tĩnh và đáp lại một cách nhẹ nhàng.)

Sociable (adj) 

/ˈsoʊ.ʃə.bəl/

Hòa đồng

Sarah is a very sociable person, always eager to meet new friends. (Sarah là một người rất hòa đồng, luôn thích gặp gỡ những người bạn mới.)

Dependable (adj) /dɪˈpɛndəbl/

Đáng tin cậy

James is a dependable colleague who always completes his tasks on time. (James là một đồng nghiệp đáng tin cậy, luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)

Loyal (adj) 

/ˈlɔɪəl/

Trung thành/ Chung thủy

Lisa is very loyal to her friends. (Lisa luôn trung thành với những người bạn thân của cô ấy.)

Patient (adj) /ˈpeɪʃənt/

Kiên nhẫn

Despite the long wait, Jason remains patient and doesn’t show any signs of frustration. (Dù phải chờ đợi lâu nhưng Jason vẫn kiên nhẫn và không hề tỏ ra bực bội.)

Stubborn (adj) /ˈstʌbərn/

Cố chấp/ Cứng đầu

Despite the evidence, the stubborn old man persists in denying his wrongdoing.. (Bất chấp bằng chứng, ông già cố chấp vẫn khăng khăng không thừa nhận lỗi sai của mình.)

Lazy (adj) 

/ˈleɪzi/

Lười biếng

Alex is an lazy person, instead of doing his chores, he prefers to lie on the couch. (Alex là một người lười biếng, thay vì làm việc nhà, anh ấy lại nằm dài trên ghế.)

Possessive (adj) /pəˈzɛsɪv/

Có tính chiếm hữu

Maria is so possessive and doesn’t like her partner spending time with others. (Maria là người có tính chiếm hữu, không thích người yêu của mình dành thời gian cho người khác.)

Materialistic (adj) /məˌtɪriəˈlɪstɪk/ 

Vật chất

Xavia’s materialistic mindset is evident in her constant pursuit of expensive possessions. (Tư duy vật chất của Xavia thể hiện rõ qua việc cô không ngừng theo đuổi những tài sản đắt tiền.)

3. Cung Song tử (Gemini)

Cung Song Tử (21/5 – 20/6) có tên tiếng Anh là Gemini, biểu tượng của Song tử - một trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh này là hai em bé song sinh.

Cung Song Tử tiếng Anh
Cung Song tử (Gemini)

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/ (danh từ))

Air (n) /er/

Khí

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ (danh từ))

Curious (adj) 

/ˈkjʊriəs/ 

Tò mò

Sarah is a curious individual, always eager to learn  new things. (Sarah là một người tò mò, luôn mong muốn học hỏi những điều mới.)

Talkative (adj) /ˈtɔːkətɪv/

Hoạt bát

Alex is incredibly talkative, and he can chat for hours about various topics. (Alex là người rất hoạt bát và anh ấy có thể trò chuyện hàng giờ về nhiều chủ đề khác nhau.)

Clever (adj) 

/ˈklɛvər/

Thông minh

Emily is a clever problem solver, always finding innovative solutions. (Emily là người giải quyết vấn đề thông minh, luôn tìm ra những giải pháp sáng tạo.)

Imaginative (adj) /ɪˈmædʒɪnətɪv/

Giàu trí tưởng tượng

Holly is often brilliantly imaginative in filling out the details of the writer's life. (Holly có trí tưởng tượng thiên bẩm trong việc mô tả chi tiết về cuộc đời nhà văn.)

Witty (adj) 

/ˈwɪti/

Hóm hỉnh, dí dỏm

Mark is known for his witty remarks that always bring humor to the conversation. (Mark nổi tiếng với những lời châm biếm hóm hỉnh, luôn làm cuộc trò chuyện trở nên vui vẻ.)

Indecisive (adj) /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/

Thiếu quyết đoán

Lisa is indecisive and often struggles to make decisions, big or small. (Lisa là người thiếu quyết đoán và thường gặp khó khăn khi đưa ra quyết định dù lớn hay nhỏ.)

Devious (adj) /ˈdiːviəs/

Thủ đoạn, ranh ma

You have to be devious if you're going to succeed in business. (Bạn phải thật ranh ma nếu muốn thành công trong kinh doanh.)

Impulsive (adj) /ɪmˈpʌlsɪv/

Bốc đồng

Mike tends to be impulsive, making decisions without much thought about the consequences. (Mike có hơibốc đồng, đưa ra quyết định mà không suy nghĩ nhiều về hậu quả.)

Superficial (adj) /ˌsuːpərˈfɪʃəl/

Nông cạn, hời hợt

Tina's interest in others is often superficial, lacking depth and connection. (Sự quan tâm của Tina đối với người khác thường hời hợt, thiếu gắn kết và không có chiều sâu.)

4. Cung Cự giải (Cancer)

Cung Cự Giải (21/6 – 22/7) có biểu tượng là con cua, tên tiếng Anh là Cancer.

Cung cự giải tiếng Anh
Cung Cự giải (Cancer)

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/ (n))

Water (n) /ˈwɑː.t̬ɚ/

Nước

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ (n))

Dependable (adj) /dɪˈpɛndəbl/

Đáng tin cậy

Merry is a dependable friend who can always be relied upon in times of difficulty. (Merry là một người bạn đáng tin cậy, người luôn sẵn lòng đồng hành trong những lúc khó khăn.)

Caring (adj) /ˈkɛrɪŋ/

Biết quan tâm, chu đáo

John is a caring individual who goes out of his way to help others. (John là một người chu đáo và luôn cố gắng giúp đỡ người khác.)

Adaptable (adj) /əˈdæptəbl/

Dễ thích nghi/ linh hoạt

Maria is adaptable and can easily adjust to new situations and environments. (Maria là người linh hoạt và có khả năng dễ dàng thích ứng với tình huống và môi trường mới.)

Diplomatic (adj) /ˌdɪpləˈmætɪk/

Có tàingoại giao, khéo léo

The diplomatic leader skillfully navigated through challenging negotiations to reach a peaceful resolution. (Nhà lãnh đạo đã khéo léo điều hành những cuộc đàm phán khó nhằn để thỏa thuận được một giải pháp hòa bình.)

Intense (adj) 

/ɪnˈtɛns/

Mãnh liệt/ sôi nổi, đầy nhiệt huyết

His intense passion for the project drove him to work tirelessly to achieve success. (Niềm đam mê mãnh liệt với dự án đã thúc đẩy anh ấy làm việc không ngừng để đạt được thành công.)

Moody (adj) 

/ˈmuːdi/ 

Thất thường, ủ rũ

Tina can be a bit moody, with her emotions fluctuating throughout the day. (Tina có chút hơi ủ rũ và tâm trạng thay đổi liên tục suốt cả ngày..)

Impulsive (adj)  /ɪmˈpʌlsɪv/

Bốc đồng, hấp tấp

Andrea an impulsive shopper and often buys things she doesn’t need. (Andrea là một người mua sắm hấp tấp và thường mua những thứ cô không cần.)

Clingy (adj) /ˈklɪŋi/

Đeo bám/ quấn lấy người khác

Jessica's clingy behavior can sometimes make it challenging for others to have personal space. (Hành vi đeo bám của Jessica đôi khi có thể khiến người khác khó có được không gian riêng tư.)

Oversensitive (adj) /ˌoʊvərˈsɛnsətɪv/ 

Quá nhạy cảm, đa sầu đa cảm

David is oversensitive to criticism, taking even the slightest feedback to heart. (David rất nhạy cảm với những lời chỉ trích, ngay cả những lời nhận xét nhỏ nhặt cũng làm anh ấy tổn thương.)

5. Cung Sư tử (Leo)

Là một trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, những người sinh từ ngày 23/7 đến ngày 22/8 được sao Leo chiếu mệnh - cung Sư Tử với biểu tượng là con sư tử.

Cung Sư Tử tiếng Anh
Cung Sư tử (Leo)

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/ (danh từ))

Fire (n) /faɪr/

Lửa

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ (danh từ))

Warm (adj) 

/wɔrm/

Ấm áp

Maria has a warm personality that makes everyone feel welcome and comfortable. (Maria có tính cách ấm áp, tạo cảm giácdễ gần và thoải mái cho mọi người.)

Generous (adj) /ˈdʒɛnərəs/

Rộng lượng, hào phóng

Tom is incredibly generous, always willing to share and help those in need. (Tom là người vô cùng hào phóng, luôn sẵn sàng chia sẻ và giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

Faithful (adj) 

/ˈfeɪθfəl/ 

Trung thành

Emily is a faithful friend, always supporting me in good and bad times. (Emily là một người bạn trung thành, luôn ở bên hỗ trợ tôi cả trong những lúc thành công cũng như khó khăn.)

Ambitious (adj) /æmˈbɪʃəs/

Tham vọng

Jack is ambitious, always striving to achieve his goals. (Jack là người tham vọng, luôn phấn đấu để đạt được mục tiêu.)

Confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

Sarah is confident, always approaching challenges with a positive mindset. (Sarah là người tự tin, luôn đối mặt với thử thách với tư duy tích cực.)

Pretentious (adj) /prɪˈtɛnʃəs/

Kiêu ngạo, kiêu căng

Jackson is so pretentious that he can’t make friends with anyone. (Jackson quá là kiêu căng nên không thể kết bạn với ai.)

Stubborn (adj) /ˈstʌbərn/

Cứng đầu, cố chấp

Regardless of what others say, Hubin remained stubborn and unwilling to change his stance. (Dù mọi người có nói gì đi chăng nữa, Hubin vẫn cố chấp và không muốn thay đổi lập trường của mình.)

Vain (adj) 

/veɪn/

Tự phụ (ngoại hình, thành tích cá nhân)

Lisa is vain, always concerned about her appearance and how others perceive her. (Lisa là người tự phụ, chỉ quan tâm đến ngoại hình của mình và cách người khác nhìn nhận về cô.)

Domineering (adj) /ˌdɒmɪˈnɪərɪŋ/

Độc đoán

The domineering leader made all decisions without considering input from the rest of the team. (Trưởng nhóm độc đoán đưa ra mọi quyết định mà không xem xét ý kiến ​​của những người còn lại trong nhóm.)

6. Cung Xử Nữ (Virgo)

Xử Nữ (23/8 – 22/9) là một trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, đại diện là chòm sao Virgo với biểu tượng người trinh nữ.

Cung Xử Nữ tiếng Anh
Cung Xử Nữ (Virgo)

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/ (danh từ))

Earth (n) /ɝːθ/

Đất

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ (danh từ))

Analytical (adj) /ˌænəˈlɪtɪkəl/

Có tư duy phân tích

John's analytical mind allows him to break down complex problems and find effective solutions. (Tư duy phân tích của John giúp anh ấy chia nhỏ các vấn đề phức tạp và tìm ra giải pháp hiệu quả.)

Practical (adj) /ˈpræktɪkəl/

Thực tế

Sarah is a practical person, always finding efficient ways to approach. (Sarah là người thực tế, luôn tìm cách tiếp cận mọi vấn đề một cách hiệu quả.)

Reflective (adj) /rɪˈflɛktɪv/ 

Sâu sắc

Mike is a reflective thinker who takes time to consider his actions and decisions. (Mike là người suy nghĩ sâu sắc, luôn dành thời gian để xem xét cẩn thận về hành động và quyết định của mình.)

Observant (adj) /əbˈzɜːrvɪŋ/

Hay quan sát

Emily is an observant individual, paying attention to details and nuances in her surroundings. (Emily là người hay quan sát, chú ý đến các chi tiết và sắc thái xung quanh.)

Helpful (adj) 

/ˈhɛlpfəl/

Tốt bụng

James is always helpful, willing to lend a hand to those in need. (James là người tốt bụng, luôn sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

Skeptical (adj) /ˈskɛptɪkəl/

Hoài nghi

 

Mary is skeptical by nature, often questioning information before accepting it. (Mary có bản tính hoài nghi, thường đặt câu hỏi về thông tin trước khi đồng ý.)

Thoughtful (adj) /ˈθɔːtfəl/

Chín chắn, chu đáo

Mark is a thoughtful friend who considers the feelings and needs of others. (Mark là một người bạn chu đáo, luôn quan tâm đến cảm xúc và mong muốn của người khác.)

Inflexible (adj) /ɪnˈflɛksəbl/

Bướng bỉnh, khó thuyết phục

Despite the changing circumstances, Anna remained inflexible in his decision. (Mặc dù hoàn cảnh thay đổi, Anna vẫn không chịu thay đổi quyết định của mình.)

Cold (adj) 

/koʊld/

Lạnh lùng

JK’s cold demeanor made it difficult for others to approach him. (Thái độ lạnh lùng của JK làm cho người khác khó gần gũi được với anh ấy.)

Interfering (adj) /ˌɪntərˈfɪrɪŋ/

Hay can thiệp vào chuyện của người khác/ Hay lo chuyện bao đồng

Jackson is an interfering boy - Who I go out with is none of his business! (Jackson là người hay can thiệp vào chuyện của người khác - Tôi hẹn hò với ai không phải việc của anh ấy!)

7. Cung Thiên Bình (Libra)

Chòm sao Libra là cung Thiên Bình (23/9 – 22/10), biểu tượng là cái cân.

Cung Thiên Bình tiếng Anh
Cung Thiên Bình (Libra)

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/ (danh từ))

Air (n) /er/

Khí

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ (danh từ))

Truthful (adj) 

/ˈtruːθfəl/

Trung thực, thật thà

Merry is a truthful person, always honest and straightforward in her communication. (Merry là người trung thực, thẳng thắn khi nói chuyện với người khác.)

Beautiful (adj) /ˈbjuːtɪfəl/

Xinh đẹp

My mother is so beautiful. (Mẹ tôi rất xinh đẹp.)

Balanced (adj) /ˈbælənst/

Điềm đạm

In the midst of the heated argument, Tom remained balanced, expressing his opinions calmly and respectfully. (Giữa cuộc tranh luận gay gắt, Tom vẫn điềm đạm, đưa ra quan điểm của mình một cách từ tốn và lịch sự.)

Idealistic (adj) /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/

Hay mơ mộng, không thực tế

Alex is idealistic, always envisioning a world where everyone lives in harmony. (Alex là người hay mơ mộng, luôn vẽ ra một viễn cảnh về một thế giới nơi mọi người sống hòa thuận.)

Diplomatic (adj) /ˌdɪpləˈmætɪk/

Có tài ngoại giao, khéo léo

My team leader is so diplomatic. He skillfully handled sensitive discussions to maintain progress. (Trưởng nhóm của tôi rất giỏi ngoại giao. Anh ấy khéo léo xử lý các cuộc tranh luận đầy căng thẳng để duy trì tiến độ công việc.)

Superficial (adj) /ˌsuːpərˈfɪʃəl/

Hời hợt, nông cạn

He's fun to be with, but he's very superficial. (Ở bên anh ấy rất vui vẻ, nhưng anh ấy lại cư xử rất hời hợt.)

Vain (adj) 

/veɪn/ 

Tự phụ (ngoại hình, thành tích cá nhân)

Despite his mediocre achievements, he was incredibly vain, constantly boasting about his abilities. (Mặc dù chỉ là những thành tích bình thường, anh ấy vẫn rất tự phụ, không ngừng ba hoa về năng lực của mình.)

Indecisive (adj) /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/

Thiếu quyết đoán

Lisa's indecisive nature often leads to delays in decision-making. (Bản tính thiếu quyết đoán của Lisa thường dẫn đến việc đưa ra quyết định chậm trễ.)

Unreliable (adj) /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/

Không đáng tin

Ms. May is unreliable. She always missed meetings. (Cô May thật không đáng tin chút nào. Cô ấy luôn vắng mặt trong các cuộc họp.)

8. Cung Bọ Cạp (Scorpio)

Những người sinh vào 24/10 – 22/11 chịu ảnh hưởng của chòm sao Scorpio, thuộc cung Thiên Yết, biểu tượng là con bọ cạp. Cái tên Scorpio thuộc 12 cung hoàng đạo tiếng Anh với các tên gọi khác như: Bọ Cạp, Hổ Cáp, Thần Nông, Thiên Hạt.

Cung Bọ Cạp tiếng Anh
Cung Bọ Cạp (Scorpio)

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/ (danh từ))

Water (n) /ˈwɑː.t̬ɚ/

Nước

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ (danh từ))

Loyal (adj) 

/ˈlɔɪəl/

Trung thành/ Chung thủy

Mark is a loyal friend who stands by me in both good and bad times. (Mark là một người bạn trung thành, người luôn sát cánh bên tôicả trong những lúc thành công cũng như khó khăn.)

Passionate (adj) /ˈpæʃənət/

Đam mê, sôi nổi, nhiệt huyết

Sarah is a passionate artist, pouring her heart into every piece of work. (Sarah là một nghệ sĩ đầy đam mê, dồn cả tâm huyết vào từng tác phẩm.)

Resourceful (adj) /rɪˈsɔːrsfəl/

Tháo vát, có tài ứng biến

Emily is resourceful, always finding creative solutions to overcome challenges. (Emily là người có tài ứng biến, luôn tìm ra những giải pháp sáng tạo để vượt qua thử thách.)

Dynamic (adj) /daɪˈnæmɪk/

Năng nổ, năng động

Fiona is young and dynamic and will be a great addition to the team. (Fiona là người trẻ trung và năng động, cô ấy sẽ là một mảnh ghép tuyệt vời cho đội.)

Jealous (adj) 

/ˈdʒɛləs/

Hay đố kị, ghen tị

His jealous nature surfaced when he saw his colleague receiving recognition for their work. (Bản tính hay đố kị của anh nổi lên khi thấy đồng nghiệp của mình nhận được sự công nhận trong công việc.)

Obsessive (adj) /əbˈsɛsɪv/

Ám ảnh

Tina's obsessive focus on perfection often hinders her ability to relax and enjoy the moment. (Việc am ảnh quá mức về sự hoàn hảo đã khiến Tina quên đi việc tận hưởng thực tại.)

Suspicious (adj) /səˈspɪʃəs/

Đa nghi

Mark became suspicious when he noticed unusual behavior from his coworker. (Mark trở nên đa nghikhi nhận thấy hành vi bất thường của đồng nghiệp.)

Manipulative (adj) /məˈnɪpjələtɪv/

Giỏi thao túng

Even as a child, Annie was manipulative and knew how to get her own way. (Ngay từ lúc nhỏ, Annie đã giỏi thao túng người khác và biết cách để người khác làm theo ý mình.)

9. Cung Nhân Mã (Sagittarius)

Nhân Mã - Sagittarius (22/11 – 21/12) là một trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, nửa trên là người cầm cung, nửa dưới là ngựa là biểu tượng của Nhân Mã.

Cung Nhân Mã tiếng Anh
Cung Nhân Mã (Sagittarius)

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/ (danh từ))

Fire (n) /faɪr/

Lửa

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ (danh từ))

Free-spirited (adj) /ˌfriːˈspɪrɪtɪd/

Phóng khoáng, yêu tự do

Lisa is a free-spirited individual, always seeking new adventures and experiences. (Lisa là người yêu tự do, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu và trải nghiệm mới.)

Philosophical (adj) /ˌfɪləˈsɒfɪkəl/

Bình thản, vô tư

Despite the unexpected challenges, he remains philosophical and unaffected by the disruptions. (Mặc dù gặp phải những khó khăn ngoài tầm kiểm soát, anh ấy vẫn bình thản và không bị ảnh hưởng bởi những sự cố đó.)

Optimistic (adj) /ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

Despite challenges, Sarah remains optimistic, believing in positive outcomes. (Bất chấp thử thách, Sarah vẫn lạc quan, tin tưởng vào những kết quả tích cực.)

Independent (adj) /ˌɪndɪˈpɛndənt/

Độc lập/ Có tính tự lập

Emma is an independent woman who values her autonomy and self-reliance. (Emma là một người phụ nữ độc lập, coi trọng sự tự do và quyền tự chủ của mình.)

Energetic (adj) /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/

Giàu năng lượng

James is an encouraging mentor, always motivating others to reach their full potential. (James là một người cố vấn tràn trề năng lượng, luôn động viên người khác phát huy hết tiềm năng của họ.)

Unemotional (adj) /ˌʌnɪˈmoʊʃənl/

Vô cảm, lãnh đạm, lạnh lùng

Even in the face of adversity, she remained unemotional, handling the situation with a calm demeanor. (Ngay cả khi đối mặt với khó khăn, cô ấy vẫn lạnh lùng, xử lý tình huống một cách bình tĩnh.)

Blunt /blʌnt/

Bộc trực, thẳng thắn

John is known for his blunt communication style, always expressing his thoughts directly and honestly. (John nổi tiếng với phong cách giao tiếp thẳng thắn, luôn bày tỏ suy nghĩ của mình một cách trực tiếp và chân thành.)

10. Cung Ma Kết (Capricorn)

Người thuộc chòm sao Capricorn là cung Ma Kết, sinh từ 22/12 đến 19/1. Biểu tượng của cung hoàng đạo này nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá.

Cung Ma Kết tiếng Anh
Cung Ma Kết (Capricorn)

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/ (danh từ))

Earth (n) /ɝːθ/

Đất

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ (danh từ))

Determined (adj) /dɪˈtɜːrmɪnd/

Quyết tâm

Despite the challenges, Emily remained determined to achieve her goals. (Bất chấp thử thách, Emily vẫn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.)

Persevering (adj) /ˌpɜːrsɪˈvɪərɪŋ/

Kiên trì, bền bỉ

Mark is a persevering individual who never gives up, even in the face of adversity. (Mark là một người kiên trì, không bao giờ bỏ cuộc, ngay cả khi gặp khó khăn.)

Practical (adj) /ˈpræktɪkəl/

Thực tế

Sarah is practical and always looks for pragmatic solutions to problems. (Sarah là người thực tế và luôn tìm kiếm những giải pháp mang tính thực tiễn cho các vấn đề.)

Patient (adj) 

/ˈpeɪʃənt/

Kiên nhẫn

James is patient, able to wait calmly for final results. (James là người kiên nhẫn, có thể bình tĩnh chờ đợi cho đến khi có kết quả cuối cùng.)

Resourceful (adj) /rɪˈsɔːrsfəl/

Tháo vát, có tài ứng biến

Tina is resourceful, consistently finding creative solutions to challenges. (Tina là người có tài ứng biến, luôn tìm ra các giải pháp sáng tạo để giải quyết các khó khăn.)

Conceited (adj) /kənˈsiːtɪd/

 

 

Kiêu ngạo

The conceited actor believed he was the best in the industry. (Nam diễn viên kiêu ngạo tin rằng mình là người giỏi nhất trong ngành.)

Distrustful (adj) /dɪˈstrʌst.fəl/

Mất niềm tin

Due to past experiences, Mark became distrustful of new people in his life. (Do những trải nghiệm trong quá khứ, Mark trở nên mất niềm tin vào những người mới xuất hiện trong cuộc đời mình.)

11. Cung Bảo Bình (Aquarius)

Bảo Bình (20/1 – 18/2) là một trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, có biểu tượng là người mang bình nước.

Cung Bảo Bình tiếng Anh
Cung Bảo Bình (Aquarius)

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/ (danh từ))

Air (n) /er/

Khí

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ (danh từ))

Knowledgeable (adj) /ˈnɒlɪdʒəbl/

Có kiến ​​thức sâu rộng, am hiểu tường tận

Fiona is a knowledgeable expert in her field, always up-to-date with the latest information. (Fiona là một chuyên gia có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực của mình, luôn cập nhật những thông tin mới nhất.)

Serious (adj) 

/ˈsɪəriəs/ 

Nghiêm túc

Despite Mark being superficial, he can be quite serious regarding work. (Mặc dù có thái độ hời hợt nhưng khi làm việc, Mark khá là nghiêm túc.)

Insightful (adj) /ɪnˈsaɪtfəl/

Sâu sắc, sáng suốt 

Emily's insightful comments added depth to the conversation. (Những nhận xét sâu sắc của Emily đã tăng thêm chiều sâu cho cuộc trò chuyện.)

Witty (adj) 

/ˈwɪti/

Dí dỏm, hóm hỉnh

Lona is witty, always quick with clever and humorous remarks. (Lona là người hóm hỉnh, luôn có những lời nhận xét thông minh và hài hước.)

Clever (adj) 

/ˈklɛvər/

Thông minh, lanh lợi

Timmy is clever, able to solve problems with innovative and intelligent solutions. (Timmy là người lanh lợi, có khả năng giải quyết vấn đề bằng những giải pháp sáng tạo và thông minh.)

Original (adj) /əˈrɪdʒənl/

Độc đáo, cá tính

She's a highly original young designer. (Cô ấy là một nhà thiết kế trẻ rất cá tính.)

Stubborn (adj) /ˈstʌbən/

Cứng đầu, cố chấp

Despite the convincing arguments, he remained stubborn and unwilling to change his mind. (Bất chấp những lập luận thuyết phục, anh vẫn cố chấp và không muốn thay đổi quyết định.)

Aloof (adj) /əˈluːf/

Lãnh đạm, xa cách, không thân thiện

Brown is often perceived as aloof because he keeps to himself and doesn't socialize much. (Brown thường bị coi là người không thân thiện vì anh ấy sống khép kín và không hoạt động xã hội nhiều.)

Rebellious (adj) /rɪˈbɛljəs/

Khó bảo, bốc đồng

Her teachers regard her as a rebellious, trouble-making girl. (Giáo viên coi cô ấy là một học sinh nữ bốc đồng và chuyên gây rối.)

12. Cung Song Ngư (Pisces)

Cung hoàng đạo Song Ngư (19/2 – 20/3) có tên là Pisces và thuộc 12 cung hoàng đạo tiếng Anh. Biểu tượng của cung này là hai con cá bơi ngược chiều.

Cung Song Ngư tiếng Anh
Cung Song Ngư (Pisces)

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/ (danh từ))

Water (n) /ˈwɑː.t̬ɚ/

Nước

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ (danh từ))

Compassionate (adj) /kəmˈpæʃənət/

Giàu lòng nhân ái, từ bi

Shari is a compassionate person, always showing empathy and kindness to those in need. (Shari là một người giàu lòng nhân ái, luôn thể hiện sự đồng cảm và tử tế với những người gặp khó khăn.)

Adaptable (adj) /əˈdæptəbl/

Dễ thích nghi/ linh hoạt

Layla is adaptable, easily adjusting to new situations and challenges. (Layla là người linh hoạt, dễ dàng thích nghi với những tình huống và thử thách mới.)

Devoted (adj) /dɪˈvoʊtɪd/

Tận tâm, nhiệt tình

Mark is a devoted friend, always there to support and help others. (Mark là một người bạn tận tâm, luôn ở bên hỗ trợ và giúp đỡ người khác.)

Imaginative (adj) /ɪˈmædʒɪnətɪv/

Giàu trí tưởng tượng

Tina is imaginative, constantly coming up with creative ideas and solutions. (Tina là người giàu trí tưởng tượng, liên tục đưa ra những ý tưởng và giải pháp sáng tạo.)

Indecisive (adj) /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/

Thiếu quyết đoán

James can be indecisive, often struggling to make choices quickly. (James hơi thiếu quyết đoán, thường gặp khó khăn trong việc đưa ra lựa chọn nhanh chóng.)

Oversensitive (adj) /ˌoʊvərˈsɛnsətɪv/

Quá nhạy cảm, đa sầu đa cảm

Noah is oversensitive, easily affected by even the smallest comments or criticisms. (Noah là người rấtnhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng dù chỉ là những lời nhận xét hay chỉ trích nhỏ nhặt.)

Lazy (adj) 

/ˈleɪzi/ 

Lười biếng

Despite having tasks to complete, he tends to be lazy and procrastinate. (Mặc dù có nhiệm vụ phải hoàn thành nhưng anh ấy lại lười biếng và trì hoãn.)

Self-absorbed (adj) /ˌsɛlfəbˈzɔrbd/

Ích kỷ

The self-absorbed individual is primarily focused on their own needs and interests. (Người ích kỷ chỉ quan tâm vào nhu cầu và lợi ích của riêng họ.)

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh của PREP, bạn đã biết được cung hoàng đạo của mình là gì, biểu tượng ra sao, thời gian thế nào và hiểu được một phần tính cách của bản thân đúng không nào? Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự