Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Cách gọi tên 12 con giáp tiếng Anh đúng, chuẩn!
I. 12 con giáp trong tiếng Anh là gì?
12 con giáp là tập hợp 12 con vật được đánh số thứ tự để xác định thời gian (ngày, giờ, tháng, năm). Đây cũng được xem là hệ thống chu kỳ được sử dụng phổ biến trong văn hoá Á Đông, trong đó có Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản,… Cùng PREP nắm chắc tên gọi của 12 con giáp bằng tiếng Anh và tiếng Việt ngay bảng dưới đây bạn nhé!
STT | 12 con giáp tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Rat /ræt/ | Con chuột/ Tí |
2 | Ox /ɒks/ | Con trâu/ Sửu |
3 | Tiger /ˈtaɪɡər/ | Con hổ/ Dần |
4 | Rabbit /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
Cat /kӕt/ | Con mèo/ Mão | |
5 | Dragon /ˈdræɡən/ | Con rồng/ Thìn |
6 | Snake /sneɪk/ | Con rắn/ Tỵ |
7 | Horse /hɔrs/ | Con ngựa/ Ngọ |
8 | Goat /ɡoʊt/ | Con dê/ Mùi |
9 | Monkey /ˈmʌŋki/ | Con khỉ/ Thân |
10 | Rooster /ˈruːstər/ | Con gà/ Dậu |
11 | Dog /dɔɡ/ | Con chó/ Tuất |
12 | Pig /pɪɡ/ | Con lợn/ Hợi |
II. Từ vựng miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu từ vựng miêu tả tính cách của 12 con giáp tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
1. Con chuột (Rat)
Từ vựng, phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/) | ||
Water (n) /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Thủy | |
Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/) | ||
Quick-witted /kwɪkˈwɪtɪd/ | Nhanh trí | Sarah is quick-witted and always has a clever response in any situation. (Sarah là người nhanh trí và luôn có phản ứng nhạy bén trong mọi tình huống.) |
Smart /smɑːrt/ | Thông minh | Alex is incredibly smart, excelling in both science and mathematics. (Alex cực kỳ thông minh, xuất sắc trong cả khoa học và toán học.) |
Charming /ˈʧɑːrmɪŋ/ | Quyến rũ, duyên dáng | Peter's charming personality makes him the life of any party. (Sự quyến rũ của Peter khiến anh trở thành tâm điểm của bất kỳ bữa tiệc nào.) |
Persuasive /pərˈsweɪsɪv/ | Có khả năng thuyết phục | As a salesperson, Lisa is highly persuasive and can easily convince customers to make a purchase. (Là một nhân viên bán hàng, Lisa có khả năng thuyết phục tốt và có thể dễ dàng thuyết phục khách hàng mua hàng.) |
2. Con trâu (Ox)
Từ vựng, phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/) | ||
Earth (n) /ɝːθ/ | Thổ | |
Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/) | ||
Patient /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn | Despite facing challenges, Emily remains patient and handles situations with calmness. (Dù gặp nhiều khó khăn nhưng Emily vẫn kiên nhẫn và bình tĩnh xử lý các tình huống.) |
Kind /kaɪnd/ | Tốt bụng | Mark is known for his kind and gentle nature, always willing to help others. (Mark nổi tiếng với bản tính tốt bụng, hiền lành, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.) |
Stubborn /ˈstʌbərn/ | Bướng bỉnh, cứng đầu | Despite everyone's advice, Jake can be quite stubborn when he sets his mind on something. (Bất chấp lời khuyên của mọi người, Jake khá là cứng đầu khi đã quyết tâm làm điều gì đó.) |
Conservative /kənˈsɜːrvətɪv/ | Bảo thủ | Mary has a conservative approach to life, valuing tradition and stability. (Mary là người có lối sống bảo thủ, coi trọng truyền thống và sự ổn định.) |
3. Con hổ (Tiger)
Từ vựng, phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/) | ||
Wood (n) /wʊd/ | Mộc | |
Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/) | ||
Authoritative /əˈθɒrəteɪtɪv/ | Uy quyền | The manager's authoritative demeanor commands respect from the entire team. (Phong thái uy quyền của người quản lý khiến toàn bộ nhóm phải tôn trọng.) |
Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ | Dễ xúc động | Tina is highly emotional and often expresses her feelings openly. (Tina rất dễ xúc động và thường hay bộc lộ cảm xúc của mình.) |
Courageous /kəˈreɪdʒəs/ | Dũng cảm | In the face of danger, Tom displayed courageous acts to protect his friends. (Trước nguy hiểm, Tom đã thể hiện những hành động dũng cảm để bảo vệ bạn bè.) |
Intense /ɪnˈtɛns/ | Mãnh liệt | During debates, Jennifer's intense belief for her arguments is evident. (Trong các cuộc tranh luận, Jennifer luôn thể hiện rất rõ niềm tin mãnh liệt của cô ấy vào các luận điểm của mình.) |
4. Con thỏ (Rabbit)/ Con mèo (Cat)
Từ vựng, phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/) | ||
Wood (n) /wʊd/ | Mộc | |
Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/) | ||
Popular /ˈpɒpjələr/ | Nổi tiếng | Michael is incredibly popular, with a large circle of friends who admire him. (Michael cực kỳ nổi tiếng, có rất nhiều bạn bè ngưỡng mộ anh ấy.) |
Compassionate /kəmˈpæʃənət/ | Có tấm lòng nhân ái, độ lượng | Dr. Johnson is not only skilled but also compassionate, showing genuine care for his patients. (Bác sĩ Johnson không chỉ có tay nghề cao mà còn có tấm lòng nhân ái, điều đó thể hiện sự quan tâm chân thành đến bệnh nhân của ông ấy.) |
Sincere /sɪnˈsɪər/ | Chân thành | When expressing gratitude, Lisa's words are always sincere and heartfelt. (Khi bày tỏ lòng biết ơn, lời nói của Lisa luôn chân thành.) |
Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | Thông minh, có khả năng hiểu biết và suy luận cao. | Sarah is an intelligent student who consistently excels in her academic pursuits. (Sarah là một học sinh thông minh và luôn đạt thành tích xuất sắc trong học tập.) |
Clever /ˈklɛvər/ | Khéo léo trong cách xử lý vấn đề, nhạy bén.
| Tom is clever at solving challenging problems and always finding innovative solutions. (Tom rất khéo léo trong việc giải quyết các vấn đề khó nhằn và luôn luôn tìm ra những giải pháp sáng tạo.) |
Agile /ˈædʒaɪl/ | Linh hoạt, nhanh nhẹn, có khả năng thích ứng nhanh chóng. | For a man of 80, Mr.Jack has a remarkably agile mind. (Đối với một người đàn ông đã 80 tuổi, ông Jack có một trí óc nhanh nhẹn đáng nể.) |
Subtle /ˈsʌtl̩/ | Tinh tế, khôn ngoan, lanh lợi, lém lỉnh. | Maria's subtle sense of humor often catches people off guard, leaving them smiling long after the conversation ends. (Khiếu hài hước lém lỉnh của Maria thường gây bất ngờ cho mọi nguoiqf, khiến họ phá lên cười một hồi lâu sau khi cuộc trò chuyện kết thúc.) |
Far-sighted /ə fɑr.saɪtɪd ˈvɪʒən/ | Có tầm nhìn xa trông rộng, biết lo xa | Mr. Smith, a far-sighted person, made strategic decisions that positioned it as a leader in the industry. (Ông Smith là người có tầm nhìn xa trông rộng, ông đã đưa ra những quyết định chiến lược để định vị công ty là một nhà tiên phong trong ngành.) |
5. Con rồng (Dragon)
Từ vựng, phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/) | ||
Earth (n) /ɝːθ/ | Thổ | |
Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/) | ||
Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ | Năng động, tràn đầy năng lượng | John is an energetic person, so everyone often chooses him for organizing events. (John là người năng động nên mọi người thường chọn anh để tổ chức các sự kiện.) |
Fearless /ˈfɪrlɪs/ | Can đảm | Despite the challenges, Sarah is fearless and always takes risks to achieve her goals. (Bất chấp khó khăn, Sarah vẫn can đảm và luôn chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu của mình.) |
Warm-hearted /wɔːrm ˈhɑːrtɪd/ | Có trái tim ấm áp | Grandma Betty is warm-hearted, always welcoming everyone with a smile. (Bà Betty là người có trái tim ấm áp, luôn tươi cười chào đón mọi người.) |
Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Quyến rũ | Jason possesses a charismatic presence that captivates everyone in the room. (Jason sở hữu vẻ ngoài đầy quyến rũ, làm say đắm tất cả mọi người trong phòng.) |
6. Con rắn (Snake)
Từ vựng, phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/) | ||
Fire (n) /faɪr/ | Hỏa | |
Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/) | ||
Charming /ˈʧɑːrmɪŋ/ | Quyến rũ, duyên dáng | Alex's charming mannerisms make him an excellent host at social gatherings. (Những biểu cảm duyên dáng của Alex khiến anh trở thành một người dẫn dắt xuất sắc trong các buổic tụ tập.) |
Gregarious /ɡrɪˈɡɛriəs/ | Thích giao du | Rebecca is gregarious, enjoying the company of large groups and making friends easily. (Rebecca là người thích giao du, thích tham gia giao lưu với các nhóm cộng đồng lớn và dễ dàng kết bạn.) |
Introverted /ˈɪntrəvɜːrtɪd/ | Hướng nội | Tim is introverted and prefers spending time alone rather than in social settings. (Tim là người sống nội tâm và thích dành thời gian ở một mình hơn là tham gia các hoạt động xã hội.) |
Generous /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng, , rộng lượng | Sarah is generous, always willing to lend a helping hand. (Sarah là người hào phóng, cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người.) |
Smart /smɑːrt/ | Thông minh | Brian's smart approach to problem-solving sets him apart in the workplace. (Cách tiếp cận thông minh của Brian để giải quyết vấn đề làm cho anh ấy nổi bật ở nơi làm việc.) |
7. Con ngựa (Horse)
Từ vựng, phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/) | ||
Fire (n) /faɪr/ | Hỏa | |
Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/) | ||
Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ | Năng động, tràn đầy năng lượng | Michelle is always energetic and motivates the entire team to be more productive. (Michelle luôn luôn tràn đầy năng lượng Michelle và thúc đẩy cả nhóm làm việc hiệu quả hơn.) |
Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập | Jack has an independent spirit and prefers making decisions on his own. (Jack có tinh thần độc lập và thường đưa ra quyết định theo ý mình.) |
Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ | Thiếu kiên nhẫn | Sarah is quite impatient, always wanting things to happen quickly. (Sarah là người hơi thiếu kiên nhẫn, luôn muốn mọi việc diễn ra nhanh chóng.) |
Adventurous /ədˈven.tʃər.əs/ | Thích phiêu lưu | Mark is adventurous and enjoys traveling to explore new cultures. (Mark là người thích phiêu lưu và thích đi du lịch để khám phá những nền văn hóa mới.) |
8. Con dê (Goat)
Từ vựng, phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/) | ||
Earth (n) /ɝːθ/ | Thổ | |
Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/) | ||
Mild-mannered /maɪld ˈmænərd/ | Ôn hòa | Emily is mild-mannered, never raising her voice even in challenging situations. (Emily có tính khí ôn hòa, không bao giờ lớn tiếng ngay cả trong những tình huống khó khăn.) |
Shy /ʃaɪ/ | Nhút nhát | David is shy, often avoiding large social gatherings. (David là người nhút nhát, thường tránh né những buổi tụ tập đông người.) |
Kind /kaɪnd/ | Tốt bụng | Julia is very kind, and she volunteers at animal shelters. (Julia là người vô cùng tốt bụng và cô ấy tự nguyện làm việc tại các trạm cứu hộ động vật.) |
Peace-loving /piːs ˈlʌvɪŋ/ | Yêu hòa bình | Sam is a peace-loving individual who strives to avoid conflicts. (Sam là một người yêu chuộng hòa bình và luôn cố gắng tránh các cuộc tranh cãi.) |
9. Con khỉ (Monkey)
Từ vựng, phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/) | ||
Metal (n) /ˈmet̬.əl/ | Kim | |
Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/) | ||
Funny /ˈfʌn.i/ | Vui tính | Lucy is the life of the party. She is always funny and brings laugh to others. (Lucy là linh hồn của những bữa tiệc. Cô ấy rất vui tính và mang lại tiếng cười cho người khác.) |
Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ | Năng động, tràn đầy năng lượng
| Alex is energetic, participating in various sports and outdoor activities. (Alex là người năng động, anh ấy tham gia nhiều môn thể thao và hoạt động ngoài trời.) |
Active /ˈæktɪv/ | Ben leads an active lifestyle, regularly engaging in physical exercises and outdoor adventures. (Ben có lối sống năng động, thường xuyên tham gia các bài tập thể dục thể thaovà các cuộc phiêu lưu ngoài trời.) |
10. Con gà (Rooster)
Từ vựng, phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/) | ||
Metal (n) /ˈmet̬.əl/ | Kim | |
Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/) | ||
Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập | Emma is an independent girl, always making decisions without relying on other opinions. (Emma là cô gái độc lập, luôn đưa ra quyết định mà không phụ thuộc vào ý kiến của người khác.) |
Hard-working /ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ | Chăm chỉ | Mark is known for his hard-working attitude, often putting in extra hours to complete tasks. (Mark nổi tiếng với thái độ làm việc chăm chỉ, thường làm thêm giờ để hoàn thành nhiệm vụ.) |
Practical /ˈpræktɪkəl/ | Thực tế | Emily is practical, approaching problems with a realistic and sensible mindset. (Emily là người thực tế, tiếp cận vấn đề với tư duy thực tế và khôn ngoan.) |
Observant /əbˈzɜːrvənt/ | Có óc quan sát | James is observant, noticing details that others might overlook. (James là người có óc quan sát, chú ý đến những chi tiết mà người khác có thể bỏ qua.) |
11. Con chó (Dog)
Từ vựng, phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/) | ||
Earth (n) /ɝːθ/ | Thổ | |
Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/) | ||
Patient /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn | Dr. Rodriguez is very patient with his students, taking the time to explain complex concepts. (Tiến sĩ Rodriguez rất kiên nhẫn với học sinh của mình, dành thời gian để giải thích những khái niệm phức tạp.) |
Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng | Lisa is diligent in her work, ensuring that every task is completed before deadline. (Lisa là người siêng năng trong công việc, đảm bảo mọi nhiệm vụ đều được hoàn thành trước thời hạn.) |
Generous /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng, rộng lượng | Steve is generous, always helping those in need. (Steve là người hào phóng, anh ấy luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.) |
Faithful /ˈfeɪθfəl/ | Trung thành, đáng tin cậy | Tom is faithful, always delivering on promises and commitments. (Tom là người đáng tin cậy, luôn thực hiện đúng lời hứa và giữ đúng cam kết của mình.) |
Kind /kaɪnd/ | Tốt bụng | Emma's kind nature is evident in her everyday interactions with colleagues and friends. (Bản tính tốt bụng của Emma thể hiện rõ qua cách cô tương tác hàng ngày với đồng nghiệp và bạn bè.) |
12. Con lợn (Pig)
Từ vựng, phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/) | ||
Water (n) /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Thủy | |
Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/) | ||
Loving /ˈlʌvɪŋ/ | Giàu tình cảm | Susan is a loving partner, always expressing affection and care to those close to her. (Susan là một người giàu tình cảm, luôn thể hiện tình cảm và sự quan tâm đến những người thân thiết của cô ấy.) |
Tolerant /ˈtɒlərənt/ | Khoan dung | Sam is tolerant, always patient and understanding, even in stressful situations.. (Sam là người khoan dung, luôn kiên nhẫn và thấu hiểu, kể cả trong những tình huống căng thẳng nhất.) |
Honest /ˈɒnɪst/ | Trung thực | Mike is honest in both personal and professional matters. (Mike là người trung thực trong cả đời sống cá nhân và nghề nghiệp.) |
III. Thành ngữ liên quan đến 12 con giáp tiếng Anh
STT | Thành ngữ 12 con giáp tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Rat race | Cuộc sống xô bồ, luân quẩn, cuộc đua tranh khốc liệt (trong xã hội, cạnh tranh về địa vị, tiền bạc, quyền lực...) | Living in the city often feels like being in a rat race. (Sống ở thành phố thường cảm thấy giống như đang tham gia vào một cuộc đua tranh khốc liệt.) |
2 | (As) strong as an ox | Khỏe như trâu | You should get Peter to help you move all this furniture. He's strong as an ox. (Bạn nên nhờ Peter giúp chuyển đồ. Anh ấy khỏe như trâu.) |
3 | Paper tiger | Thùng rỗng kêu to, hổ giấy | Don’t let Daniel scare you, he talks tough but he’s just a paper tiger. (Đừng sợ Daniel, anh ấy nói mạnh miệng nhưng thực ra chỉ là “hổ giấy”.) |
4 | Year of the cat | Thời kỳ hay sự kiện không thường xuyên xuất hiện, hiếm hoi, không tồn tại hoặc không thể xảy ra. | Waiting for Robert to change might be the year of the cat. (Chờ đợi Robert thay đổi có thể là một điều khó có thể xảy ra.) |
5 | Dragon lady | Một phụ nữ quyết đoán, mạnh mẽ và quyền lực. | Lisa is known as the dragon lady in the boardroom. (Lisa được biết là người có nhiều quyền lực nhất trong phòng họp này.) |
6 | Snake in the grass | Người nham hiểm, dối trá, nguy hiểm ngầm, không nên tin tưởng. | Be careful of him; John is a snake in the grass. (Hãy cẩn thận với anh ta; John là một người nham hiểm.) |
7 | Horse of a different color | Một vấn đề khác hoàn toàn, không liên quan đến chủ đề đang thảo luận. | I thought we were discussing the budget, but now you're talking about marketing—that's a horse of a different color. (Tôi nghĩ chúng ta đang thảo luận về ngân sách, nhưng bây giờ bạn đang nói về tiếp thị—điều đó là một vấn đề khác hoàn toàn.) |
8 | Get someone's goat | Làm phiền,quấy nhiễu, khiến ai đó tức giận, khó chịu | That sort of attitude really gets my goat. (Kiểu thái độ đó làm tôi rất khó chịu.) |
9 | Monkey business | Hành vi không trung thực, gian trá. | I suspect there's some monkey business going on in the office. (Tôi nghi ngờ có một số hành vi không trung thực đang diễn ra trong văn phòng.) |
10 | Sneak the sunrise past a rooster | Cố thực hiện một việc gì đó ngoài sức mình, gần như bất khả thi | Getting a shot past this talented goal keeper has been like sneaking the sunrise past a rooster for the opposing team. (Việc thực hiện thành công cú sút qua thủ môn tài năng này là điều bất khả thi .) |
11 | Dog eat dog | Môi trường cạnh tranh khốc liệt, nơi mọi người sẵn sàng làm bất kỳ điều gì để đạt được lợi ích cá nhân. | The business world can be a dog-eat-dog environment. (Thế giới kinh doanh là một môi trường cạnh tranh khốc liệt.) |
12 | Make a pig of oneself | Ăn như lợn (ăn nhiều). | Layla made a pig of herself at the party. (Ở bữa tiệc Layla đã ăn rất nhiều.) |
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây PREP đã giới thiệu đầy đủ từ vựng chủ đề 12 con giáp tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay, bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!