Tìm kiếm bài viết học tập

Cách gọi tên 12 con giáp tiếng Anh đúng, chuẩn!

12 con giáp tiếng Anh tên gọi là gì? Có những idioms nào liên quan đến 12 con giáp tiếng Anh? Hãy cùng PREP khám phá ngay trong bài viết dưới đây bạn nhé!
12 con giáp tiếng Anh
12 con giáp tiếng Anh

I. 12 con giáp trong tiếng Anh là gì?

12 con giáp là tập hợp 12 con vật được đánh số thứ tự để xác định thời gian (ngày, giờ, tháng, năm). Đây cũng được xem là hệ thống chu kỳ được sử dụng phổ biến trong văn hoá Á Đông, trong đó có Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản,… Cùng PREP nắm chắc tên gọi của 12 con giáp bằng tiếng Anh và tiếng Việt ngay bảng dưới đây bạn nhé!

STT

12 con giáp tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Rat

/ræt/

Con chuột/ Tí

2

Ox

/ɒks/

Con trâu/ Sửu

3

Tiger

/ˈtaɪɡər/

Con hổ/ Dần

4

Rabbit

/ˈræbɪt/

Con thỏ

Cat

/kӕt/

Con mèo/ Mão

5

Dragon

/ˈdræɡən/

Con rồng/ Thìn

6

Snake

/sneɪk/

Con rắn/ Tỵ

7

Horse

/hɔrs/

Con ngựa/ Ngọ

8

Goat

/ɡoʊt/

Con dê/ Mùi

9

Monkey

/ˈmʌŋki/

Con khỉ/ Thân

10

Rooster

/ˈruːstər/

Con gà/ Dậu

11

Dog

/dɔɡ/

Con chó/ Tuất 

12

Pig

/pɪɡ/

Con lợn/ Hợi

II. Từ vựng miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu từ vựng miêu tả tính cách của 12 con giáp tiếng Anh ngay dưới đây nhé!

1. Con chuột (Rat)

12 con giáp tiếng Anh
Từ vựng miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/)

Water (n)

/ˈwɑː.t̬ɚ/

Thủy

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/)

Quick-witted

/kwɪkˈwɪtɪd/

Nhanh trí

Sarah is quick-witted and always has a clever response in any situation. (Sarah là người nhanh trí và luôn có phản ứng nhạy bén trong mọi tình huống.)

Smart

/smɑːrt/

Thông minh

Alex is incredibly smart, excelling in both science and mathematics. (Alex cực kỳ thông minh, xuất sắc trong cả khoa học và toán học.)

Charming

 /ˈʧɑːrmɪŋ/

Quyến rũ, duyên dáng

Peter's charming personality makes him the life of any party. (Sự quyến rũ của Peter khiến anh trở thành tâm điểm của bất kỳ bữa tiệc nào.)

Persuasive

/pərˈsweɪsɪv/

Có khả năng thuyết phục

As a salesperson, Lisa is highly persuasive and can easily convince customers to make a purchase. (Là một nhân viên bán hàng, Lisa có khả năng thuyết phục tốt và có thể dễ dàng thuyết phục khách hàng mua hàng.)

2. Con trâu (Ox)

12 con giáp tiếng Anh
Từ vựng miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/)

Earth (n)

/ɝːθ/

Thổ

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/)

Patient

/ˈpeɪʃənt/

Kiên nhẫn

Despite facing challenges, Emily remains patient and handles situations with calmness. (Dù gặp nhiều khó khăn nhưng Emily vẫn kiên nhẫn và bình tĩnh xử lý các tình huống.)

Kind

/kaɪnd/

Tốt bụng

Mark is known for his kind and gentle nature, always willing to help others. (Mark nổi tiếng với bản tính tốt bụng, hiền lành, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.)

Stubborn

/ˈstʌbərn/

Bướng bỉnh, cứng đầu

Despite everyone's advice, Jake can be quite stubborn when he sets his mind on something. (Bất chấp lời khuyên của mọi người, Jake khá là cứng đầu khi đã quyết tâm làm điều gì đó.)

Conservative

/kənˈsɜːrvətɪv/

Bảo thủ

Mary has a conservative approach to life, valuing tradition and stability. (Mary là người có lối sống bảo thủ, coi trọng truyền thống và sự ổn định.)

3. Con hổ (Tiger)

12 con giáp tiếng Anh
Từ vựng miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/)

Wood (n)

/wʊd/

Mộc

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/)

Authoritative

/əˈθɒrəteɪtɪv/

Uy quyền

The manager's authoritative demeanor commands respect from the entire team. (Phong thái uy quyền của người quản lý khiến toàn bộ nhóm phải tôn trọng.)

Emotional

/ɪˈmoʊʃənl/

Dễ xúc động

Tina is highly emotional and often expresses her feelings openly. (Tina rất dễ xúc động và thường hay bộc lộ cảm xúc của mình.)

Courageous

/kəˈreɪdʒəs/

Dũng cảm

In the face of danger, Tom displayed courageous acts to protect his friends. (Trước nguy hiểm, Tom đã thể hiện những hành động dũng cảm để bảo vệ bạn bè.)

Intense

/ɪnˈtɛns/

Mãnh liệt

During debates, Jennifer's intense belief for her arguments is evident. (Trong các cuộc tranh luận, Jennifer luôn thể hiện rất rõ niềm tin mãnh liệt của cô ấy vào các luận điểm của mình.)

4. Con thỏ (Rabbit)/ Con mèo (Cat)

12 con giáp tiếng Anh
Từ vựng miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/)

Wood (n)

/wʊd/

Mộc

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/)

Popular

/ˈpɒpjələr/

Nổi tiếng

Michael is incredibly popular, with a large circle of friends who admire him. (Michael cực kỳ nổi tiếng, có rất nhiều bạn bè ngưỡng mộ anh ấy.)

Compassionate

/kəmˈpæʃənət/

Có tấm lòng nhân ái, độ lượng

Dr. Johnson is not only skilled but also compassionate, showing genuine care for his patients. (Bác sĩ Johnson không chỉ có tay nghề cao mà còn có tấm lòng nhân ái, điều đó thể hiện sự quan tâm chân thành đến bệnh nhân của ông ấy.)

Sincere

/sɪnˈsɪər/

Chân thành

When expressing gratitude, Lisa's words are always sincere and heartfelt. (Khi bày tỏ lòng biết ơn, lời nói của Lisa luôn chân thành.)

Intelligent

/ɪnˈtɛlɪdʒənt/

Thông minh, có khả năng hiểu biết và suy luận cao.

Sarah is an intelligent student who consistently excels in her academic pursuits. (Sarah là một học sinh thông minh và luôn đạt thành tích xuất sắc trong học tập.)

Clever

/ˈklɛvər/

Khéo léo trong cách xử lý vấn đề, nhạy bén.

 

 

Tom is clever at solving challenging problems and always finding innovative solutions. (Tom rất khéo léo trong việc giải quyết các vấn đề khó nhằn và luôn luôn tìm ra những giải pháp sáng tạo.)

Agile

/ˈædʒaɪl/

Linh hoạt, nhanh nhẹn, có khả năng thích ứng nhanh chóng.

For a man of 80, Mr.Jack has a remarkably agile mind. (Đối với một người đàn ông đã 80 tuổi, ông Jack có một trí óc nhanh nhẹn đáng nể.)

Subtle

/ˈsʌtl̩/

Tinh tế, khôn ngoan, lanh lợi, lém lỉnh.

Maria's subtle sense of humor often catches people off guard, leaving them smiling long after the conversation ends. (Khiếu hài hước lém lỉnh của Maria thường gây bất ngờ cho mọi nguoiqf, khiến họ phá lên cười một hồi lâu sau khi cuộc trò chuyện kết thúc.)

Far-sighted 

/ə fɑr.saɪtɪd ˈvɪʒən/

Có tầm nhìn xa trông rộng, biết lo xa

Mr. Smith, a far-sighted person, made strategic decisions that positioned it as a leader in the industry. (Ông Smith là người có tầm nhìn xa trông rộng, ông đã đưa ra những quyết định chiến lược để định vị công ty là một nhà tiên phong trong ngành.)

5. Con rồng (Dragon)

12 con giáp tiếng Anh
Từ vựng miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/)

Earth (n)

/ɝːθ/

Thổ

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/)

Energetic

/ˌɛnərˈdʒɛtɪk/

Năng động, tràn đầy năng lượng

John is an energetic person, so everyone often chooses him for organizing events. (John là người năng động nên mọi người thường chọn anh để tổ chức các sự kiện.)

Fearless

/ˈfɪrlɪs/

Can đảm

Despite the challenges, Sarah is fearless and always takes risks to achieve her goals. (Bất chấp khó khăn, Sarah vẫn can đảm và luôn chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu của mình.)

Warm-hearted

/wɔːrm ˈhɑːrtɪd/

Có trái tim ấm áp

Grandma Betty is warm-hearted, always welcoming everyone with a smile. (Bà Betty là người có trái tim ấm áp, luôn tươi cười chào đón mọi người.)

Charismatic

/ˌkærɪzˈmætɪk/

Quyến rũ

Jason possesses a charismatic presence that captivates everyone in the room. (Jason sở hữu vẻ ngoài đầy quyến rũ, làm say đắm tất cả mọi người trong phòng.)

6. Con rắn (Snake)

12 con giáp tiếng Anh
Từ vựng miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/)

Fire (n)

/faɪr/

Hỏa

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/)

Charming

/ˈʧɑːrmɪŋ/

Quyến rũ, duyên dáng

Alex's charming mannerisms make him an excellent host at social gatherings. (Những biểu cảm duyên dáng của Alex khiến anh trở thành một người dẫn dắt xuất sắc trong các buổic tụ tập.)

Gregarious

/ɡrɪˈɡɛriəs/

Thích giao du

Rebecca is gregarious, enjoying the company of large groups and making friends easily. (Rebecca là người thích giao du, thích tham gia giao lưu với các nhóm cộng đồng lớn và dễ dàng kết bạn.)

Introverted

/ˈɪntrəvɜːrtɪd/

Hướng nội

Tim is introverted and prefers spending time alone rather than in social settings. (Tim là người sống nội tâm và thích dành thời gian ở một mình hơn là tham gia các hoạt động xã hội.)

Generous

/ˈdʒɛnərəs/

Hào phóng, , rộng lượng

Sarah is generous, always willing to lend a helping hand. (Sarah là người hào phóng, cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người.)

Smart

/smɑːrt/

Thông minh

Brian's smart approach to problem-solving sets him apart in the workplace. (Cách tiếp cận thông minh của Brian để giải quyết vấn đề làm cho anh ấy nổi bật ở nơi làm việc.)

7. Con ngựa (Horse)

12 con giáp tiếng Anh
Từ vựng miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/)

Fire (n)

/faɪr/

Hỏa

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/)

Energetic

/ˌɛnərˈdʒɛtɪk/

Năng động, tràn đầy năng lượng

Michelle is always energetic and motivates the entire team to be more productive. (Michelle luôn luôn tràn đầy năng lượng Michelle và thúc đẩy cả nhóm làm việc hiệu quả hơn.)

Independent

/ˌɪndɪˈpɛndənt/

Độc lập

Jack has an independent spirit and prefers making decisions on his own. (Jack có tinh thần độc lập và thường đưa ra quyết định theo ý mình.)

Impatient

/ɪmˈpeɪʃənt/

Thiếu kiên nhẫn

Sarah is quite impatient, always wanting things to happen quickly. (Sarah là người hơi thiếu kiên nhẫn, luôn muốn mọi việc diễn ra nhanh chóng.)

Adventurous

/ədˈven.tʃər.əs/

Thích phiêu lưu

Mark is adventurous and enjoys traveling to explore new cultures. (Mark là người thích phiêu lưu và thích đi du lịch để khám phá những nền văn hóa mới.)

8. Con dê (Goat)

12 con giáp tiếng Anh
Từ vựng miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/)

Earth (n)

/ɝːθ/

Thổ

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/)

Mild-mannered

/maɪld ˈmænərd/

Ôn hòa

Emily is mild-mannered, never raising her voice even in challenging situations. (Emily có tính khí ôn hòa, không bao giờ lớn tiếng ngay cả trong những tình huống khó khăn.)

Shy

/ʃaɪ/

Nhút nhát

David is shy, often avoiding large social gatherings. (David là người nhút nhát, thường tránh né những buổi tụ tập đông người.)

Kind

/kaɪnd/

Tốt bụng

Julia is very kind, and she volunteers at animal shelters. (Julia là người vô cùng tốt bụng và cô ấy tự nguyện làm việc tại các trạm cứu hộ động vật.)

Peace-loving

/piːs ˈlʌvɪŋ/

Yêu hòa bình

Sam is a peace-loving individual who strives to avoid conflicts. (Sam là một người yêu chuộng hòa bình và luôn cố gắng tránh các cuộc tranh cãi.)

9. Con khỉ (Monkey)

12 con giáp tiếng Anh
Từ vựng miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/)

Metal (n)

/ˈmet̬.əl/

Kim 

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/)

Funny

 /ˈfʌn.i/

Vui tính

Lucy is the life of the party. She is always funny and brings laugh to others. (Lucy là linh hồn của những bữa tiệc. Cô ấy rất vui tính và mang lại tiếng cười cho người khác.)

Energetic

/ˌɛnərˈdʒɛtɪk/

Năng động, tràn đầy năng lượng

 

Alex is energetic, participating in various sports and outdoor activities. (Alex là người năng động, anh ấy tham gia nhiều môn thể thao và hoạt động ngoài trời.)

Active

/ˈæktɪv/

Ben leads an active lifestyle, regularly engaging in physical exercises and outdoor adventures. (Ben có lối sống năng động, thường xuyên tham gia các bài tập thể dục thể thaovà các cuộc phiêu lưu ngoài trời.)

10. Con gà (Rooster)

12 con giáp tiếng Anh
Từ vựng miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/)

Metal (n)

/ˈmet̬.əl/

Kim 

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/)

Independent

/ˌɪndɪˈpɛndənt/

Độc lập

Emma is an independent girl, always making decisions without relying on other opinions. (Emma là cô gái độc lập, luôn  đưa ra quyết định mà không phụ thuộc vào ý kiến của người khác.)

Hard-working

/ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/

Chăm chỉ

Mark is known for his hard-working attitude, often putting in extra hours to complete tasks. (Mark nổi tiếng với thái độ làm việc chăm chỉ, thường làm thêm giờ để hoàn thành nhiệm vụ.)

Practical

/ˈpræktɪkəl/

Thực tế

Emily is practical, approaching problems with a realistic and sensible mindset. (Emily là người thực tế, tiếp cận vấn đề với tư duy thực tế và khôn ngoan.)

Observant

/əbˈzɜːrvənt/

Có óc quan sát

James is observant, noticing details that others might overlook. (James là người có óc quan sát, chú ý đến những chi tiết mà người khác có thể bỏ qua.)

11. Con chó (Dog)

12 con giáp tiếng Anh
Từ vựng miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/)

Earth (n)

/ɝːθ/

Thổ

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/)

Patient

/ˈpeɪʃənt/

Kiên nhẫn

Dr. Rodriguez is very patient with his students, taking the time to explain complex concepts. (Tiến sĩ Rodriguez rất kiên nhẫn với học sinh của mình, dành thời gian để giải thích những khái niệm phức tạp.)

Diligent

/ˈdɪlɪdʒənt/

Siêng năng

Lisa is diligent in her work, ensuring that every task is completed before deadline. (Lisa là người siêng năng trong công việc, đảm bảo mọi nhiệm vụ đều được hoàn thành trước thời hạn.)

Generous

/ˈdʒɛnərəs/

Hào phóng, rộng lượng

Steve is generous, always helping those in need. (Steve là người hào phóng, anh ấy luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

Faithful

/ˈfeɪθfəl/

Trung thành, đáng tin cậy

Tom is faithful, always delivering on promises and commitments. (Tom là người đáng tin cậy, luôn thực hiện đúng lời hứa và giữ đúng cam kết của mình.)

Kind

/kaɪnd/

Tốt bụng

Emma's kind nature is evident in her everyday interactions with colleagues and friends. (Bản tính tốt bụng của Emma thể hiện rõ qua cách cô tương tác hàng ngày với đồng nghiệp và bạn bè.)

12. Con lợn (Pig)

12 con giáp tiếng Anh
Từ vựng miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh

Từ vựng, phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nguyên tố (Element /ˈel.ə.mənt/)

Water (n)

/ˈwɑː.t̬ɚ/

Thủy

Tính cách (Characteristics /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/)

Loving

/ˈlʌvɪŋ/

Giàu tình cảm

Susan is a loving partner, always expressing affection and care to those close to her. (Susan là một người giàu tình cảm, luôn thể hiện tình cảm và sự quan tâm đến những người thân thiết của cô ấy.)

Tolerant

/ˈtɒlərənt/

Khoan dung

Sam is tolerant, always patient and understanding, even in stressful situations.. (Sam là người khoan dung, luôn kiên nhẫn và thấu hiểu, kể cả trong những tình huống căng thẳng nhất.)

Honest

/ˈɒnɪst/

Trung thực

Mike is honest in both personal and professional matters. (Mike là người trung thực trong cả đời sống cá nhân và nghề nghiệp.)

III. Thành ngữ liên quan đến 12 con giáp tiếng Anh

12 con giáp tiếng Anh
Thành ngữ liên quan đến 12 con giáp tiếng Anh

STT

Thành ngữ 12 con giáp tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Rat race

Cuộc sống xô bồ, luân quẩn, cuộc đua tranh khốc liệt (trong xã hội, cạnh tranh về địa vị, tiền bạc, quyền lực...)

Living in the city often feels like being in a rat race. (Sống ở thành phố thường cảm thấy giống như đang tham gia vào một cuộc đua tranh khốc liệt.)

2

(As) strong as an ox

Khỏe như trâu

You should get Peter to help you move all this furniture. He's strong as an ox. (Bạn nên nhờ Peter giúp chuyển đồ. Anh ấy khỏe như trâu.)

3

Paper tiger

Thùng rỗng kêu to, hổ giấy

Don’t let Daniel scare you, he talks tough but he’s just a paper tiger. (Đừng sợ Daniel, anh ấy nói mạnh miệng nhưng thực ra chỉ là “hổ giấy”.)

4

Year of the cat

Thời kỳ hay sự kiện không thường xuyên xuất hiện,  hiếm hoi, không tồn tại hoặc không thể xảy ra.

Waiting for Robert to change might be the year of the cat. (Chờ đợi Robert thay đổi có thể là một điều khó có thể xảy ra.)

5

Dragon lady

Một phụ nữ quyết đoán, mạnh mẽ và quyền lực.

Lisa is known as the dragon lady in the boardroom. (Lisa được biết là người có nhiều quyền lực nhất trong phòng họp này.)

6

Snake in the grass

Người nham hiểm, dối trá, nguy hiểm ngầm, không nên tin tưởng.

Be careful of him; John is a snake in the grass. (Hãy cẩn thận với anh ta; John là một người nham hiểm.)

7

Horse of a different color

Một vấn đề khác hoàn toàn, không liên quan đến chủ đề đang thảo luận.

I thought we were discussing the budget, but now you're talking about marketing—that's a horse of a different color. (Tôi nghĩ chúng ta đang thảo luận về ngân sách, nhưng bây giờ bạn đang nói về tiếp thị—điều đó là một vấn đề khác hoàn toàn.)

8

Get someone's goat

Làm phiền,quấy nhiễu, khiến ai đó tức giận, khó chịu

That sort of attitude really gets my goat. (Kiểu thái độ đó làm tôi rất khó chịu.)

9

Monkey business

Hành vi không trung thực, gian trá.

I suspect there's some monkey business going on in the office. (Tôi nghi ngờ có một số hành vi không trung thực đang diễn ra trong văn phòng.)

10

Sneak the sunrise past a rooster

Cố thực hiện một việc gì đó ngoài sức mình, gần như bất khả thi

Getting a shot past this talented goal keeper has been like sneaking the sunrise past a rooster for the opposing team. (Việc thực hiện thành công cú sút qua thủ môn tài năng này là điều bất khả thi .)

11

Dog eat dog

Môi trường cạnh tranh khốc liệt, nơi mọi người sẵn sàng làm bất kỳ điều gì để đạt được lợi ích cá nhân.

The business world can be a dog-eat-dog environment. (Thế giới kinh doanh là một môi trường cạnh tranh khốc liệt.)

12

Make a pig of oneself

Ăn như lợn (ăn nhiều).

Layla made a pig of herself at the party. (Ở bữa tiệc Layla đã ăn rất nhiều.)

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây PREP đã giới thiệu đầy đủ từ vựng chủ đề 12 con giáp tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay, bổ ích bạn nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status