Tìm kiếm bài viết học tập
Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) trong tiếng Anh!
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) không chỉ được dùng thường xuyên trong đời sống hàng ngày, mà còn được “ưa chuộng” sử dụng trong các bài kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh như IELTS hay TOEIC. Vậy nên, trong bài viết dưới đây, PREP sẽ chia sẻ đến bạn đọc định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của kiến thức ngữ pháp đặc biệt quan trọng này nhé!
- I. Thì tương lai đơn là gì?
- II. Cấu trúc thì tương lai đơn trong tiếng Anh
- III. Cách dùng thì tương lai đơn
- 1. Diễn tả một hành động xảy ra ngay sau thời điểm nói hoặc một thời điểm trong tương lai
- 2. Dự đoán về một tương lai có khả năng xảy ra nhưng không có căn cứ rõ ràng
- 3. Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ
- 4. Đưa ra lời hứa
- 5. Đưa ra lời cảnh báo hoặc đe dọa
- 6. Đưa ra một vài gợi ý
- 7. Dùng trong câu điều kiện loại I
- IV. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
- V. Thì tương lai gần (Near future tense) trong tiếng Anh
- VI. Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần
- VII. Bài tập thì tương lai đơn và tương lai gần
I. Thì tương lai đơn là gì?
Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) là thì cơ bản trong tiếng Anh, được dùng với mục đích diễn tả một hành động sẽ xảy sau thời điểm nói hoặc tại một thời điểm trong tương lai. Thì tương lai đơn còn được sử dụng để diễn đạt một yêu cầu, lời mời một cách lịch sự hoặc một dự đoán có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ:
-
I will go to the supermarket to buy groceries for the whole week this afternoon. (Tôi sẽ đi siêu thị để mua đủ đồ ăn cho một tuần vào chiều nay.)
-
Anna will go to the movies after work if she doesn't have to work overtime. (Anna sẽ đi xem phim sau giờ làm nếu cô ấy không phải tăng ca.)
II. Cấu trúc thì tương lai đơn trong tiếng Anh
Bảng dưới đây là công thức thì tương lai đơn trong tiếng Anh với câu phủ định, khẳng định, nghi vấn và với từ để hỏi, tham khảo ngay bạn nhé!
|
Công thức |
Ví dụ |
S + Will/ ‘ll/ shall + V + O. |
|
|
S + will not/ won’t/shall not + V. |
|
|
Will/shall + S + V + O? Trả lời:
|
|
|
Wh-questions + Will/shall + (S) + V? Trả lời: S + will + V + O. |
|
III. Cách dùng thì tương lai đơn
1. Diễn tả một hành động xảy ra ngay sau thời điểm nói hoặc một thời điểm trong tương lai
Dùng thì tương lai đơn để diễn tả một hành động xảy ra sau thời điểm nói (thường mang tính tự phát) hoặc một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ:
-
I'm so hungry. I will go out and buy a hotdog. (Tôi đói quá rồi. Tôi sẽ đi ra ngoài mua một cái bánh mì kẹp xúc xích.)
-
My phone is dead. I will charge it right now. (Điện thoại tôi hết pin rồi. Tôi sẽ sạc nó ngay bây giờ.)
2. Dự đoán về một tương lai có khả năng xảy ra nhưng không có căn cứ rõ ràng
Dùng thì tương lai đơn dự đoán về tương lai có khả năng xảy ra – sự việc/ hành động mà chúng ta nghĩ sẽ xảy ra nhưng không có căn cứ rõ ràng. Chúng ta có thể dùng một số trạng từ trạng từ: definitely, probably, surely để nói tới mức độ chắc chắn đến đâu. Ví dụ:
-
Bella will definitely have a chance to get a scholarship in two months. (Bella chắc chắn sẽ có cơ hội đạt học bổng trong vòng 2 tháng nữa.)
-
My boyfriend will probably come home in five hours; he is working now. (Bạn trai tôi có thể sẽ trở về nhà sau 5 giờ nữa, bây giờ anh ấy đang làm việc.)
3. Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ
Dùng “shall” khi chúng ta quyết định (decisions) hoặc có ý định (intentions) sẽ làm gì ở thời điểm nói, trong lúc này chúng ta chưa đưa ra kế hoạch trước.
Ví dụ:
-
Shall I carry this heavy giftbox for you? (Để tôi xách giúp bạn cái hộp quà nặng này nhé?)
-
Shall I help you clean up the kitchen and the bedroom? (Tôi giúp bạn dọn dẹp nhà bếp và phòng ngủ nhé?)
4. Đưa ra lời hứa
Dùng thì tương lai đơn để đưa ra lời hứa với đối phương. Ví dụ:
-
She will be at the wedding party on time. (Cô ấy sẽ đến tiệc đám cưới đúng giờ.)
-
I will finish the content project by the weekend. (Tôi sẽ hoàn thành dự án nội dung này vào cuối tuần này.)
5. Đưa ra lời cảnh báo hoặc đe dọa
Dùng thì tương lai đơn để cảnh báo hoặc đe dọa ai đó. Ví dụ:
-
If Bella doesn't study hard, she will fail to score high on the TOEIC exam. (Nếu Bella không học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ không được điểm cao trong kỳ thi TOEIC.)
-
Don't touch my things or I will hit you. (Đừng đụng vào đồ của tôi, nếu không tôi sẽ đánh bạn đấy.)
6. Đưa ra một vài gợi ý
Câu hỏi phỏng đoán bắt đầu bằng Shall we. Ví dụ:
-
Shall we go to a coffee shop this weekend? (Chúng ta đi cà phê vào cuối tuần này được không?)
-
Shall we have Japanese food? (Chúng ta ăn đồ Nhật nhé?)
7. Dùng trong câu điều kiện loại I
Dùng thì tương lai đơn trong câu điều kiện loại I, diễn tả một giả định có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai. Ví dụ:
-
If Sophia invites me, I will go to her wedding party. (Nếu Sophia mời tôi, tôi sẽ đến bữa tiệc đám cưới của cô ấy.)
-
What will you do if you have 10 millions USD? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn có 10 triệu Đô?)
IV. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Dưới đây là một số dấu hiệu thì tương lai đơn.
Dấu hiệu nhận biết |
Ví dụ |
|
|
|
|
Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra. Mệnh đề phía sau các động từ này sẽ được chia ở thì tương lai đơn |
|
|
Trạng từ thể hiện mức độ chắc chắn về dự đoán tương lai |
|
|
V. Thì tương lai gần (Near future tense) trong tiếng Anh
1. Định nghĩa
Thì tương lai gần (Near future tense) diễn tả một kế hoạch/ dự định cụ thể đã được tính toán trong tương lai không xa. Các hành động trong thì tương lai gần đều có kế hoạch, có mục đích, có dự định cụ thể.
Ví dụ:
-
John is going to buy a new car next month. (John sẽ mua một chiếc xe hơi mới vào tháng sau.)
-
Rose and Tim are going to travel to Myanmar this summer. (Rose và Tim sẽ đi du lịch ở Myanmar vào mùa hè này.)
2. Cấu trúc thì tương lai gần
|
Khẳng định |
Phủ định |
Cấu trúc |
S + tobe + going to + V |
S + tobe + not + going to + V |
Ví dụ |
|
|
3. Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết |
Ví dụ |
Các từ chỉ thời gian gần trong tương lai: Những từ hoặc cụm từ chỉ thời gian gần cho biết sự việc sẽ sớm xảy ra. Ví dụ: tomorrow (ngày mai) soon (sớm) in a few minutes (trong vài phút) next week (tuần tới)
|
|
Ngữ cảnh của hành động đã có kế hoạch trước: Thì tương lai gần thường được dùng khi người nói đã có dự định hoặc kế hoạch từ trước và chuẩn bị thực hiện trong tương lai. |
|
Dấu hiệu về điều sắp xảy ra: Khi dựa trên tình huống hiện tại để dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ thường thấy các thức mệnh lệnh |
|
4. Cách dùng thì tương lai gần
Thì tương lai gần có các cách dùng cơ bản sau:
Cách dùng |
Ví dụ |
Dùng để nói về kế hoạch tương lai hoặc dự định mà ta đã đề ra từ trước |
|
Dự đoán 1 sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các quan sát, dấu hiệu của hiện tại có căn cứ rõ ràng |
|
Dùng để nói về hành động/ sự việc được mong đợi |
|
VI. Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần
Vậy thì tương lai đơn và tương lai gần khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
|
Tương lai đơn |
Tương lai gần |
Khái niệm |
|
|
Cấu trúc chung |
S + will/shall + V (động từ nguyên thể) |
S + am/is/are + going to + V (nguyên thể) |
Ví dụ |
|
|
VII. Bài tập thì tương lai đơn và tương lai gần
Hãy luyện tập ngay một số bài tập về thì tương lai đơn sau đây:
1. Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai đơn
-
I ______ (call) you when I arrive home.
-
They ______ (travel) to Prince Edward island next summer.
-
James ______ (start) her new job on Monday.
-
We ______ (have) dinner at 7 PM tomorrow.
-
Jack ______ (finish) his homework before going to bed.
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai gần
-
Anna ______ (buy) a new car this weekend to travel around the world.
-
They ______ (move) to a new apartment next month.
-
We ______ (visit) our relatives during the holidays.
-
John ______ (start) his new job on Monday.
-
They ______ (celebrate) their anniversary next week.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây là tổng quan về thì tương lai đơn và thì tương lai gần trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức ngữ pháp này sẽ giúp bạn chinh phục được điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng. Vậy thì còn chần chừ gì nữa, ôn luyện ngay thôi nào, chúc Preppies đạt được số điểm thật cao như mục tiêu đã đề ra nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!