Tìm kiếm bài viết học tập

Thuộc lòng 6 cách xin lỗi tiếng Hàn và lời đáp lại thông dụng nhất!

Có rất nhiều những cách xin lỗi tiếng Hàn khác nhau phù hợp cho mỗi hoàn cảnh, tình huống và đối tượng trong giao tiếp. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ cùng bạn tìm hiểu tất tần tật những lời xin lỗi tiếng Hàn thông dụng nhất để áp dụng linh hoạt và hiệu quả nhé!

Thuộc lòng 6 cách xin lỗi tiếng Hàn và lời đáp lại thông dụng nhất!
Thuộc lòng 6 cách xin lỗi tiếng Hàn và lời đáp lại thông dụng nhất!

I. Xin lỗi tiếng Hàn là gì?

Xin lỗi tiếng Hàn là gì? Chắc chắn với những người đang học tiếng Hàn hay mới tiếp xúc với ngôn ngữ này đều đã từng bắt gặp hai động từ xin lỗi:

죄송하다 /jwe-song-ha-ta/

미안하다 /mi-an-ha-ta/

Đây là hai động từ được dùng thông dụng nhất để xin lỗi trong tiếng Hàn vì có thể sử dụng cho mọi trường hợp, mang ý nghĩa là “xin lỗi, xin thứ lỗi”. 죄송하다 là kính ngữ của 미안하다 nên mang sắc thái trang trọng, lịch sự hơn. Trong đó:

    • 죄송 /jwe-song/, 미안 /mi-an/: xin lỗi
    • 하다 /ha-ta/: phải làm gì đó

Ngoài ra, bạn có thể xem video dưới đây để biết cách nói xin lỗi trong tiếng Hàn chuẩn chỉnh nhất nhé:

II. Tổng hợp các cách nói xin lỗi tiếng Hàn

Giống như tiếng Việt, xin lỗi trong tiếng Hàn có rất nhiều cách nói, mỗi lời nói lại mang một sắc thái và khía cạnh ý nghĩa khác nhau để phù hợp cho tùy từng hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp. Vì thế chúng ta cần phải chú ý tìm hiểu thật kỹ để biết cách sử dụng thật chính xác nhé!

1. Lời xin lỗi trang trọng 

죄송합니다 /jwe-song-ham-ni-ta/

미안합니다 /mi-an-ham-ni-ta/

Hai cách nói xin lỗi tiếng Hàn trên không được sử dụng quá phổ biến trong giao tiếp đời sống hàng ngày. Chúng ta chỉ thường sử dụng 죄송합니다 미안합니다 ở các tình huống rất trang trọng, dùng với những người là bậc tiền bối hoặc có vị trí cao hơn so với mình cần có kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng. Chẳng hạn như khi bạn cần xin lỗi các sếp lớn tại công ty, các thành viên lớn tuổi ở trong gia đình, hoặc bạn làm làm việc trong ngành dịch vụ thường xuyên phải nói xin lỗi với khách hàng.

Dưới đây là một số câu xin lỗi tiếng Hàn sử dụng 죄송합니다 미안합니다 thường gặp, hãy tham khảo nhé:

Xin lỗi tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

죄송합니다, 계획을 망쳤어요.

Jwe-song-ham-ni-da, gye-hoek-eul mang-chyeos-seo-yo.

Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng kế hoạch. 

(Xin lỗi sếp)

미안합니다, 제가 시간을 제대로 관리하지 못했습니다. 

Mi-an-ham-ni-da, je-ga shi-gan-eul je-dae-ro gwan-ri-ha-ji mot-hae-seum-ni-da.

Xin lỗi, tôi đã không quản lý thời gian đúng cách. 

(Xin lỗi sếp)

죄송합니다, 서비스가 원하시는 수준에 미치지 못했습니다. 

Jwe-song-ham-ni-da, seo-bi-seu-ga won-ha-si-neun su-jun-e mi-chi-ji mot-hae-seum-ni-da.

Chúng tôi xin lỗi vì dịch vụ của chúng tôi không đạt đúng mức mong muốn của quý khách.

(Xin lỗi khách hàng)

미안합니다, 오해가 생길 만한 일이 있었습니다. 

Mi-an-ham-ni-da, o-hae-ga saeng-gil-man-han il-i it-eot-seum-ni-da.

Xin lỗi vì đã có sự hiểu lầm xảy ra.

(Xin lỗi khách hàng)

죄송합니다, 저의 말이 상처가 되었을 텐데요. 

Jwe-song-ham-ni-da, jeo-ui mal-i sang-cheo-ga dwe-eot-seul ten-de-yo.

Con xin lỗi vì lời nói của con đã gây tổn thương. 

(Xin lỗi người lớn tuổi trong gia đình)

xin lỗi tiếng hàn, xin lỗi trong tiếng hàn
Xin lỗi tiếng Hàn

2. Lời xin lỗi lịch sự, thân thiện

죄송해요 /jwe-song-hae-yo/

미안해요 /mi-an-hae-yo/ (khi đọc nối âm sẽ là /mi-a-nae-yo/)

죄송해요 미안해요 là một trong những cách nói xin lỗi tiếng Hàn phổ biến nhất ở “xứ xở kim chi”, vì đây là lời xin lỗi có thể áp dụng được trong hầu hết các tình huống mà không tạo ra cảm giác gượng gạo. Khi sử dụng 죄송해요미안해요, câu nói mang sắc thái thân mật nhưng vẫn lịch sự, do đó có thể dùng với những người không quen biết, người lớn tuổi hơn, người ở vị trí cao hơn và cả những người ngang hàng.

Hãy tham khảo một số câu xin lỗi tiếng Hàn sử dụng 죄송해요 미안해요 phổ biến dưới đây:

Xin lỗi tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

죄송해요, 실수로 당신을 건드렸어요. 

Jwe-song-hae-yo, sil-su-ro dang-shin-eul geon-deu-ryeos-seo-yo.

Xin lỗi, tôi vô tình làm phiền bạn.

미안해요, 너에게 시간을 낭비시켰어.

Mi-an-hae-yo, neo-e-ge shi-gan-eul nang-bi-shi-kyeos-seo.

Xin lỗi, tôi đã lãng phí thời gian của bạn.

미안해요, 너를 신경 쓰지 않아서.

Mi-an-hae-yo, neo-reul shin-gyeong-sseu-ji an-a-seo.

Xin lỗi, tôi đã không quan tâm đến bạn.

죄송해요, 내가 너를 실망시켰어.

Jwe-song-hae-yo, nae-ga neo-reul shil-mang-shi-kyeos-seo-yo.

Xin lỗi, tôi đã làm bạn thất vọng.

미안해요, 너를 화나게 했어.

Mi-an-hae-yo, neo-reul hwa-na-ge haes-seo.

Xin lỗi, tôi đã làm bạn tức giận.

Tham khảo thêm bài viết:

3. Lời xin lỗi thân thiết, gần gũi

죄송해 /jwe-song-hae/

미안해요 /mi-an-hae/ (khi đọc nối âm sẽ là /mi-a-nae/)

Cách nói xin lỗi tiếng Hàn này thường được áp dụng đối với bạn thân, người yêu hoặc những thành viên thân thiết trong gia đình. Nếu cực kì gần gũi và thân mật, bạn có thể chỉ nói 미안 /mi-an/ như trong các bộ phim Hàn Quốc thường xuất hiện. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý chỉ nói 미안해죄송해 với những thành viên ngang tuổi với mình trong gia đình, hạn chế nói với bậc cha mẹ và người lớn tuổi hơn.

Một số câu xin lỗi tiếng Hàn sử dụng 미안해죄송해 thường xuất hiện mà bạn có thể học:

Xin lỗi tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

미안해, 오늘 약속을 잊어버렸어.

Mi-an-hae, o-neul yak-sok-eul i-jeo-beo-ryeos-seo.

Xin lỗi, tôi đã quên cuộc hẹn hôm nay.

미안해, 내가 너를 기다리게 했어.

Mi-an-hae, nae-ga neo-reul gi-da-ri-ge haes-seo.

Xin lỗi, tôi đã làm bạn phải chờ đợi.

죄송해, 너한테 거짓말을 해서. 

Jwe-song-hae, neo-han-te geo-jit-mal-eul hae-seo.

Xin lỗi, tôi đã nói dối bạn.

xin lỗi tiếng hàn, xin lỗi trong tiếng hàn
Xin lỗi tiếng Hàn

4. Lời xin lỗi khi nhờ vả, làm phiền ai đó

4.1. Khi cần nhờ vả lịch sự

잠시만요 /jam-si-man-yo/

잠시만요 có nghĩa là “xin lỗi vì sự gián đoạn, xin phép một chút”, được sử dụng khi bạn muốn nhờ vả ai đó một cách lịch sự. Một số tình huống sử dụng 잠시만요 như xin đường khi lái xe, lách qua đám đông, nghe điện thoại khi đang nói chuyện với người khác… Các bạn có thể tham khảo các câu xin lỗi tiếng Hàn sử dụng 잠시만요 sau đây:

Xin lỗi tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

잠시만요, 전화 받아야겠어요.

Jam-si-man-yo, jeon-hwa ba-da-ya-get-sseo-yo.

Xin lỗi, tôi phải nhận cuộc gọi một chút.

잠시만요, 조금만 기다려 주세요.

Jam-si-man-yo, jo-geum-man gi-da-ryeo ju-se-yo.

Xin lỗi, xin vui lòng chờ một chút.

잠시만요, 앞으로 조금 물러서 주세요.

Jam-si-man-yo, ap-eu-ro jo-geum mul-leo-seo ju-se-yo.

Xin lỗi, xin vui lòng lùi lại một chút.

4.2. Khi thực hiện hành động có thể gây phiền tới người khác

실례합니다 /sil-lye-ham-ni-da/

실례합니다 có nghĩa là “xin lỗi, xin phép được phiền”, được sử dụng khi bạn sắp thực hiện điều gì đó gây phiền tới người khác, ví dụ như gây tiếng động ồn khi sửa chữa, di chuyển đồ đạc cồng kềnh, hoặc hỏi đường. Bạn hãy tham khảo một số câu xin lỗi tiếng Hàn thường gặp với cụm từ 실례합니다 nhé:

Xin lỗi tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

실례합니다, 소음을 일으킬 것 같습니다.

Sil-lye-ham-ni-da, so-eum-eul il-eu-kil geot gat-seum-ni-da.

Xin lỗi, có thể tôi sẽ gây ra tiếng ồn.

실례합니다, 이동하는 동안 불편을 드릴 수 있습니다.

Sil-lye-ham-ni-da, i-dong-ha-neun dong-an bul-pyeon-eul deu-ril su it-seum-ni-da.

Xin lỗi, trong quá trình di chuyển, tôi có thể gây phiền hà.

실례합니다, 잠시 통과해도 될까요?

Sil-lye-ham-ni-da, jam-ssi tongg-wae-do doel-kka-yo?

Xin lỗi, tôi có thể đi qua được không?

실례합니다, 길을 물어봐도 될까요?

Sil-lye-ham-ni-da, gil-eul mu-reo-bwa-do doel-kka-yo.

Xin lỗi, tôi có thể hỏi đường được không?

xin lỗi tiếng hàn, xin lỗi trong tiếng hàn
Xin lỗi tiếng Hàn

5. Cách nói “rất xin lỗi” tiếng Hàn

Trong một vài tình huống, nếu bạn muốn nói câu “tôi rất xin lỗi” để thể hiện rằng bản thân cực kỳ hối hận với lỗi lầm gây ra, hãy sử dụng cụm từ 정말 /jeong-mal/ hoặc 진짜 /jin-jja/ có nghĩa là “thực sự rất” đứng trước động từ xin lỗi để nhấn mạnh.

Một số cách diễn đạt chính xác như sau:

Sắc thái diễn đạt

Xin lỗi tiếng Hàn

Phiên âm

Trang trọng nhất

정말 미안합니다./ 정말 죄송합니다.

Jeong-mal mi-an-ham-ni-da./ Jeong-mal jwe-song-ham-ni-da.

Lịch sự

정말 미안해요./ 정말 죄송해요.

Jeong-mal mi-an-hae-yo./ Jeong-mal jwe-song-hae-yo.

Thân thiện, gần gũi

정말 미안해./ 정말 죄송해.

Jeong-mal mi-an-hae./ Jeong-mal jwe-song-hae. 

6. Cách nói “xin lỗi rất lấy làm tiếc” tiếng Hàn

Bên cạnh đó, bạn còn có cách nói “xin lỗi rất lấy làm tiếc” bằng cách sử dụng cụm từ 너무 /neo-mu/ có nghĩa là “rất, quá” với hàm ý nhấn mạnh trong tiếng Hàn. Sau đây là các cách diễn đạt cụ thể:

Sắc thái diễn đạt

Xin lỗi tiếng Hàn

Phiên âm

Trang trọng nhất

너무 미안합니다./ 너무 죄송합니다.

Neo-mu mi-an-ham-ni-da./ Neo-mu jwe-song-ham-ni-da.

Lịch sự

너무 미안해요./ 너무 죄송해요.

Neo-mu mi-an-hae-yo./ Neo-mul jwe-song-hae-yo.

Thân thiện, gần gũi

너무 미안해./ 너무 죄송해.

Neo-mu mi-an-hae./ Neo-mu jwe-song-hae. 

7. Một số cách nói xin lỗi tiếng Hàn khác

Ngoài những câu xin lỗi tiếng Hàn trên, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ 사과 /sa-gwa/ để nói xin lỗi tiếng Hàn. 

사과 được biến đến với nghĩa phổ biến là “quả táo” ở trong tiếng Hàn, tuy nhiên còn nghĩa khác là “xin tha thứ, xin lượng thứ”. Dạng động từ của 사과 đó là 사과하다 /sa-gwa-ha-da/.

Chúng mình cùng xem các câu xin lỗi tiếng Hàn hoàn chỉnh với cụm từ 사과 trong bảng dưới đây:

Sắc thái diễn đạt

Xin lỗi tiếng Hàn

Phiên âm

Trang trọng nhất

사과하세요.

Sa-gwa-ha-se-yo

Lịch sự

사과해요.

Sa-gwa-hae-yo

Thân thiện, gần gũi

사과해.

Sa-gwa-hae

Tôn kính, kính trọng

사과드리다. 

(Kính ngữ)

Sa-gwa-deul-li-da

III. Cách đáp lại lời xin lỗi tiếng Hàn

Sau khi đã học các câu nói xin lỗi tiếng Hàn, bạn hãy tìm hiểu thêm những cách đáp lại lời xin lỗi tiếng Hàn đơn giản sau đây nhé!

Cách đáp lại lời xin lỗi

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

괜찮아요.

Gwen-cha-na-yo.

Không sao đâu.

괜찮아요. 걱정 마세요.

Gwen-cha-na-yo. Geok-jeong ma-se-yo.

Không sao đâu. Đừng lo lắng

괜찮아요. 이해해요. 

Gwen-cha-na-yo. I-hae-hae-yo.

Không sao đâu. Tôi hiểu mà.

괜찮아요. 사소한 일이니까요. 

Gwen-cha-na-yo. Sa-so-han il-i-ni-kka-yo.

Không sao đâu. Đó chỉ là chuyện nhỏ.

괜찮아요. 금방 잊어 버릴 거예요. 

Gwen-cha-na-yo. Geum-bang i-jeo beo-ril geo-ye-yo.

Không sao đâu. Tôi sẽ quên sớm thôi.

Vậy là bạn đã biết xin lỗi tiếng Hàn là gì rồi đúng không nào! Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp và đưa ra cho bạn 6 cách nói xin lỗi bằng tiếng Hàn phổ biến nhất với nhiều sắc thái khác nhau để sử dụng phù hợp trong từng hoàn cảnh, đồng thời kèm theo phiên âm chi tiết để dễ dàng ghi nhớ cách phát âm. Hãy học và ôn thi thật chăm chỉ để giao tiếp hiệu quả và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Hàn khác nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
Đăng nhập để trải nghiệm tuyến nội dung dành cho bạn

Nội dung premium

Xem tất cả