Tìm kiếm bài viết học tập

Visa 103 và những thông tin cần biết mới nhất 2025

Visa 103, hay còn được biết đến là visa cho phụ huynh (parent visa) tại Úc, là một trong những loại visa phổ biến dành cho những người muốn định cư tại Úc cùng con cái đang sống và làm việc tại quốc gia này. Cùng PREP tìm hiểu tất tần tật về visa 102 trong bài viết dưới đây nhé!

Visa 103
Visa 103

I. Visa 103 là gì?

visa-103-la-gi.jpg
Visa 103 là gì?

Visa 103 là diện visa bảo lãnh bố mẹ thường trú nhân Úc (Parent Visa - Subclass 103). Đây là loại visa dành cho bố mẹ của công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện, cho phép họ định cư lâu dài tại Úc.

Các thông tin cơ bản về visa 103 như sau:

Quyền lợi

  • Được sống vĩnh viễn tại Úc.

  • Được làm việc và học tập tại Úc.

  • Được hưởng bảo hiểm y tế Medicare.

  • Được bảo lãnh người thân đủ điều kiện.

  • Được xin nhập quốc tịch Úc (nếu đủ điều kiện).

Quyền lợi đi lại trong 5 năm

  • Tự do ra vào Úc không giới hạn trong vòng 5 năm kể từ ngày visa được cấp.

  • Sau khi hết thời gian 5 năm, nếu bạn muốn tiếp tục đi lại:

    • Cần xin Resident Return Visa (RRV) để tiếp tục nhập cảnh vào Úc với tư cách thường trú nhân.

    • Có thể cân nhắc xin quốc tịch Úc. Nếu trở thành công dân Úc, bạn sẽ không cần visa để nhập cảnh. Thay vào đó, bạn cần hộ chiếu Úc để xuất nhập cảnh.

Thời gian ở Úc

Định cư vĩnh viễn tại Úc

Lệ phí visa

  • Từ AUD 5,125 AUD (~80 triệu VNĐ), chưa bao gồm phí bổ sung cho từng thành viên gia đình đi kèm.

  • Khoản phí được chia thành 2 đợt thanh toán:

    • Lần 1: Khi nộp hồ sơ.

    • Lần 2: Khi được yêu cầu.

  • Các chi phí khác có thể bao gồm: kiểm tra sức khỏe, lý lịch tư pháp, sinh trắc học.

Nơi nộp đơn

  • Có thể nộp đơn trong hoặc ngoài nước Úc, nhưng không được ở khu vực nhập cảnh (immigration clearance).

    • Nộp đơn trong Úc: các thành viên gia đình đi kèm cũng phải có mặt tại Úc.

    • Nộp đơn ngoài Úc: các thành viên gia đình đi kèm cũng phải ở ngoài Úc.

    • Nộp đơn với tư cách người nghỉ hưu: bắt buộc phải có mặt tại Úc.

Nghĩa vụ

  • Phải nhập cảnh vào Úc trước ngày được chỉ định trong thư cấp visa (thường trong vòng 12 tháng).

  • Bạn và gia đình phải tuân thủ điều kiện visa và luật pháp Úc.

Nhãn visa

  • Visa sẽ được liên kết kỹ thuật số với hộ chiếu.

  • Không nhận được nhãn visa dán vào hộ chiếu.

Tham khảo bài viết:

II. Điều kiện xin visa 103 Úc

Để xin visa 103, bạn cần đáp ứng các yêu cầu sau:

Điều kiện

Yêu cầu cụ thể

Không được nộp visa này nếu đã có visa khác

Bạn không thể nộp đơn xin visa 103 nếu bạn đã nộp đơn hoặc đang giữ visa Sponsored Parent (Temporary) subclass 870.

Nộp hồ sơ với tư cách người nghỉ hưu

Bạn có thể nộp visa 103 với tư cách người nghỉ hưu nếu:

  • Vào ngày 8/5/2018, bạn đã từng hoặc đang giữ visa Investor Retirement (subclass 405) hoặc Retirement (subclass 410).

  • Kể từ 8/5/2018 đến thời điểm nộp đơn, bạn không giữ bất kỳ loại visa nào khác.

Điều kiện về người bảo lãnh

  • Phải có người bảo lãnh hợp lệ, thường là con cái của bạn.

  • Nếu con bạn dưới 18 tuổi, bạn có thể được bảo lãnh bởi:

    • Người thân đủ điều kiện (relative).

    • Tổ chức cộng đồng (community organisation).

  • Người bảo lãnh phải được Bộ Di trú Úc phê duyệt.

Thỏa mãn bài kiểm tra cân bằng gia đình (Balance of Family Test)

  • Ít nhất 50% số con của người nộp đơn phải là công dân hoặc thường trú nhân Úc.

  • Số con sống ở Úc nhiều hơn bất kỳ quốc gia nào khác.

Yêu cầu bảo trợ tài chính (assurance of support)

  • Bạn phải có bảo trợ tài chính, nhằm đảm bảo rằng bạn sẽ không phụ thuộc vào trợ cấp chính phủ sau khi nhập cư.

  • Bộ Di trú Úc sẽ thông báo khi nào bạn cần cung cấp bảo trợ tài chính.

Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và nhân cách.

 

Không được nợ tiền chính phủ Úc 

Nếu bạn hoặc thành viên gia đình nợ tiền chính phủ Úc, bạn phải trả hết hoặc có thỏa thuận thanh toán hợp lệ.

Không bị hủy visa hoặc từ chối hồ sơ trước đó

  • Nếu bạn từng bị hủy visa hoặc từ chối đơn xin visa, Bộ Di trú Úc sẽ xem xét lịch sử nhập cư của bạn khi đưa ra quyết định. 

  • Trong một số trường hợp, bạn vẫn có thể xin visa thường trú ngay cả khi từng bị từ chối hoặc hủy visa trước đó.

Ký cam kết giá trị Úc

Nếu bạn trên 18 tuổi, bạn phải:

Yêu cầu mua bảo hiểm y tế

  • Bạn phải tự chi trả mọi chi phí y tế khi ở Úc.

  • Nếu xin visa với tư cách người nghỉ hưu, bạn phải duy trì bảo hiểm y tế đầy đủ cho đến khi visa được cấp.

  • Bảo hiểm y tế phải bao gồm các dịch vụ điều trị cần thiết, bao gồm vận chuyển y tế.

Lưu ý: Nếu bạn xin visa 103 với tư cách người nghỉ hưu, bạn sẽ không cần:

  • Đáp ứng bài kiểm tra cân bằng gia đình (Balance of Family Test).

  • Có người bảo lãnh hoặc bảo trợ tài chính.

III. Hồ sơ xin visa 103 Úc

ho-so-xin-visa-103.jpg
Hồ sơ xin visa 103

Để xin visa 103, bạn cần chuẩn bị những giấy tờ sau:

Yêu cầu

Giấy tờ cụ thể

Giấy tờ xác minh danh tính

  • Trang hộ chiếu có hình ảnh, thông tin cá nhân, ngày cấp và ngày hết hạn.

  • Thẻ căn cước quốc gia (nếu có).

  • Giấy tờ chứng minh thay đổi tên (nếu có), gồm:

    • Giấy kết hôn hoặc ly hôn.

    • Giấy chứng nhận đổi tên từ Cục Đăng ký Hộ tịch Úc hoặc cơ quan nước ngoài.

    • Bằng chứng về những tên gọi khác mà bạn đã sử dụng.

Ảnh cá nhân

  • 4 ảnh mới nhất (45mm x 35mm) của mỗi người trong hồ sơ.

  • Yêu cầu ảnh:

    • Chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.

    • Ảnh màu chất lượng cao, không chấp nhận ảnh in laser.

    • Chụp chính diện, rõ mặt và vai.

    • Nền sáng, đơn giản.

    • Có thể đeo kính cận không màu.

    • Được phép đội khăn tôn giáo nhưng phải thấy rõ mặt.

Hồ sơ bảo lãnh

  • Người bảo lãnh cần điền Mẫu đơn 40 - Sponsorship for Migration to Australia.

Giấy tờ cân bằng gia đình (balance of family test)

  • Cung cấp bằng chứng bạn đáp ứng Balance of Family Test, gồm:

    • Bằng chứng quan hệ huyết thống với từng người con.

    • Quốc tịch và tình trạng thường trú của từng người con.

    • Bằng chứng con cái không được tính vào bài kiểm tra (nếu có), ví dụ giấy chứng tử.

Giấy tờ nhân cách

  • Bộ Di trú có thể yêu cầu bạn cung cấp giấy lý lịch tư pháp.

  • Không nên tự ý xin giấy này trước khi có yêu cầu từ Bộ Di trú.

Giấy tờ bảo trợ tài chính (Assurance of Support)

 

Hồ sơ người giúp bạn làm visa

  • Nếu bạn cần một người đại diện giúp nhận thư từ hoặc hỗ trợ pháp lý, cần điền:

    • Mẫu đơn 956A: Bổ nhiệm hoặc rút người nhận thư từ.

    • Mẫu đơn 956: Bổ nhiệm đại lý di trú, luật sư hoặc người được miễn trừ.

  • Nếu gửi hồ sơ giấy, cần nộp các biểu mẫu trên kèm theo hồ sơ visa.

Giấy tờ cho người phụ thuộc dưới 18 tuổi

  • Cung cấp các tài liệu sau cho mỗi người phụ thuộc dưới 18 tuổi:

    • Giấy tờ xác minh danh tính. Bằng chứng quan hệ bố mẹ - con cái, như giấy khai sinh hoặc giấy kết hôn.

    • Giấy tờ nhân cách (nếu có yêu cầu).

Giấy tờ xác nhận quyền giám hộ (Parental Responsibility)

  • Nếu có người phụ thuộc dưới 18 tuổi, bạn phải có sự đồng ý của người có quyền quyết định nơi ở của trẻ, nếu họ không đi Úc cùng trẻ.

  • Cung cấp các giấy tờ sau:

    • Mẫu đơn 1229 – Chấp thuận cho trẻ dưới 18 tuổi được cấp visa Úc.

    • Tuyên thệ pháp lý đồng ý cho trẻ định cư tại Úc.

    • Hoặc:

      • Lệnh của tòa án Úc cho phép trẻ di cư.

      • Bằng chứng luật pháp nước sở tại cho phép trẻ di cư.

  • Kèm theo:

    • Bằng chứng nhận diện của người ký đơn, như hộ chiếu hoặc bằng lái xe.

    • Giấy nhận con nuôi hoặc tài liệu tòa án liên quan (nếu có).

Giấy tờ cho người phụ thuộc trên 18 tuổi

  • Để một người trên 18 tuổi được coi là người phụ thuộc, họ phải:

    • Dưới 23 tuổi và phụ thuộc tài chính vào bạn hoặc vợ/chồng bạn.

    • Trên 23 tuổi nhưng có hạn chế về thể chất hoặc nhận thức, không thể tự lo tài chính.

  • Cung cấp các tài liệu sau:

    • Giấy tờ xác minh danh tính.

    • Bằng chứng về quan hệ huyết thống (giấy khai sinh, giấy nhận con nuôi,...).

    • Giấy chứng nhận nhân cách (nếu có yêu cầu).

    • Bằng chứng về sự phụ thuộc tài chính, như:

      • Mẫu đơn 47a - Chi tiết về con cái hoặc thành viên gia đình phụ thuộc.

      • Bằng chứng sống chung với bạn.

      • Hồ sơ thuế hoặc giấy chứng nhận đang học tập.

Giấy tờ về vợ/chồng (partner documents)

  • Cung cấp các giấy tờ sau:

    • Giấy tờ xác minh danh tính.

    • Giấy tờ nhân cách.

    • Tài liệu về các mối quan hệ trước đây (nếu có).

  • Ngoài ra, cung cấp thêm một trong hai loại giấy tờ sau:

    • Giấy đăng ký kết hôn hiện tại.

    • Bằng chứng đã chung sống với tư cách vợ chồng ít nhất 12 tháng, như:

      • Tài khoản ngân hàng chung.

      • Hóa đơn dịch vụ đứng tên chung.

      • Hợp đồng thuê nhà hoặc thế chấp chung.

      • Bằng chứng cả hai sống cùng một địa chỉ.

Lưu ý:

  • Tất cả tài liệu không phải tiếng Anh phải được dịch sang tiếng Anh.

  • Nếu dịch tại Úc, dịch giả phải được NAATI chứng nhận.

  • Nếu dịch ở nước ngoài, dịch giả cần cung cấp thông tin cá nhân và kinh nghiệm.

  • Không cần chứng thực lý lịch tư pháp.

  • Các tài liệu khác phải là bản sao có chứng thực.

  • Chỉ gửi mỗi tài liệu một lần, dù dùng để chứng minh nhiều yếu tố.

IV. Quy trình xin visa 103 Úc

Để xin visa 103 Úc, bạn cần trải qua hai giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Kiểm tra điều kiện, thêm vào danh sách chờ hoặc từ chối hồ sơ.

  • Giai đoạn 2: Khi có suất trống, tiếp tục xét duyệt và đưa ra quyết định.

Quy trình xin visa 103
Quy trình xin visa 103

Cụ thể, quy trình xin visa 103 được Bộ Di trú Úc cung cấp như sau:

  • Bước 1: Xác định xem bạn có đủ điều kiện để nộp hồ sơ visa 103 hay không.

  • Bước 2: Kiểm tra kỹ các yêu cầu cần thiết, bao gồm:

    • Đáp ứng điều kiện bảo lãnh.

    • Hoàn thiện giấy tờ cần thiết.

  • Bước 3: Nộp đơn xin visa và thanh toán khoản phí đầu tiên (First Installment).

  • Bước 4: Bộ Di trú sẽ đánh giá ban đầu về hồ sơ của bạn. Hồ sơ được xếp vào danh sách chờ (queue) để xử lý.

  • Bước 5: Chờ có suất trống trong chương trình bảo lãnh bố mẹ. Thời gian chờ có thể kéo dài nhiều năm, lên đến 20 năm.

  • Bước 6: Khi có suất trống, hồ sơ của bạn sẽ được xét duyệt lại.

  • Bước 7: Thanh toán khoản phí thứ hai (Second Installment) khi có yêu cầu từ Bộ Di trú.

  • Bước 8: Nếu đáp ứng đầy đủ yêu cầu, visa 103 sẽ được cấp.

V. Những câu hỏi thường gặp về visa 103

1. Chi phí xin visa 103 là bao nhiêu?

Chi phí xin visa 103 cho người nộp đơn chính là 5,125 AUD (~80 triệu VNĐ). Ngoài ra, bạn cũng sẽ cần trả thêm phí với mỗi thành viên gia đình đi kèm:

  • Mỗi thành viên đi cùng dưới 18 tuổi: 1285 AUD (~ 20.1 triệu VNĐ)

  • Mỗi thành viên đi cùng trên 18 tuổi: 2565 AUD (~ 40.1 triệu VNĐ)

Bạn cũng có thể cần trả thêm các chi phí khác như kiểm tra sức khỏe, lý lịch tư pháp, sinh trắc học.

2. Thời gian xử lý xin visa 103 là bao lâu?

Thời gian xử lý visa 103 hiện đang kéo dài đáng kể, có thể vượt quá 20 năm do lượng hồ sơ nộp lớn trong khi chỉ tiêu hàng năm bị giới hạn. Việc xử lý hồ sơ có thể bị chậm trễ thêm trong các trường hợp như thiếu thông tin, hồ sơ chưa hoàn chỉnh hoặc cần thêm thời gian để xác minh thông tin.

Chính vì thời gian chờ đợi quá dài, nhiều người đã chuyển sang lựa chọn visa 143 để được xử lý nhanh hơn, mặc dù phải chấp nhận mức phí cao hơn. Trong thời gian chờ kết quả visa 103, đương đơn vẫn có thể xin visa du lịch để thăm con cái tại Úc, nhưng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của loại visa này.

3. Có được mang theo người thân với visa 103 Úc không?

Câu trả lời là .  Bạn có thể mang theo các thành viên trong gia đình vào hồ sơ khi nộp đơn. Tất cả các thành viên gia đình phải được khai báo trong hồ sơ, dù họ có di cư hay không. Thành viên gia đình trong hồ sơ phải đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và nhân cách.

Nếu bạn xin visa với tư cách người nghỉ hưu:

  • Có thể bao gồm vợ/chồng/người phối ngẫu nếu họ cũng đã nghỉ hưu.

  • Không thể bao gồm con cái trong hồ sơ.

Lưu ý: Nếu có con sinh ra sau khi nộp hồ sơ, cần thông báo cho Bộ Di trú Úc để cập nhật thông tin.

4. Visa 103 vs 143 khác nhau như thế nào?

Như đã đề cập ở trên, visa 143 được sử dụng làm lựa chọn cho thay thế cho visa 103. Cả 2 loại visa này đều là visa thường trú (Permanent Visa). Vậy giữa 2 loại visa này có điểm khác nhau như thế nào? Cùng PREP so sánh hai loại visa này qua bảng sau nhé!

Tiêu chí

Visa 103

Visa 143

Thời gian xử lý

Hơn 20 năm (do số lượng hồ sơ lớn và hạn mức mỗi năm ít)

3-6 năm (xử lý nhanh hơn nhưng chi phí cao hơn)

Chi phí

Từ AUD 5,125 (~80 triệu VNĐ)

48,495 AUD (~ 758.9 triệu VNĐ)

Ưu điểm

Chi phí thấp.

Thời gian xét duyệt nhanh hơn.

Nhược điểm

Thời gian xử lý cực kỳ lâu (hơn 20 năm).

Chi phí cao, khó tiếp cận với nhiều gia đình.

5. Các loại visa có thể thay thế cho visa 103 Úc

Nếu như visa 103 có thời gian xử lý khá dài, có những loại visa nào có thể thay thế cho visa này? Một số loại visa bạn có thể tham khảo làm lựa chọn thay thế cho visa 103 Úc bao gồm:

Visa 143 – Contributory Parent Visa (Thường trú)

  • Thời gian xét duyệt nhanh hơn visa 103.

  • Chi phí cao hơn.

Visa 173 (Tạm thời) → Visa 143 (Thường trú)

  • Quy trình gồm 2 bước: đầu tiên xin visa 173, sau đó xin visa 143.

  • Chi phí cao hơn visa 103 nhưng được chia nhỏ theo thời gian.

Visa 870 – Sponsored Parent (Tạm thời)

  • Cho phép bố mẹ ở Úc từ 3 đến 5 năm mỗi lần, tối đa 10 năm.

  • Không phải visa thường trú.

Trên đây, PREP đã chia sẻ cho bạn tất tần tật về visa 103. Hy vọng những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng hoàn thành thủ tục bảo lãnh bố mẹ sang Úc một cách nhanh chóng nhé!

PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.

Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

1. Department of Home Affairs Immigration and Citizenship. Subclass 103 Parent visa. Truy cập ngày 13/01/2025, từ https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/parent-103 

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI