Tìm kiếm bài viết học tập
Tên tiếng Hàn hay cho nam chuyển từ tiếng Việt và mang ý nghĩa tốt đẹp
Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Hàn cho nam thật độc đáo và mang ý nghĩa tích cực? Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn tổng hợp 200+ tên tiếng Hàn hay cho nam từ tiếng Việt chuyển sang đến những tên mang ý nghĩa sâu sắc đầy đủ phiên âm, kèm theo các lưu ý quan trọng khi lựa chọn họ và tên tiếng Hàn hay cho nam. Cùng khám phá ngay nhé!

- I. Tên tiếng Hàn hay cho nam chuyển từ tiếng Việt sang
- II. Tên tiếng Hàn hay cho nam theo ý nghĩa
- III. Các cách đặt tên tiếng Hàn hay cho nam khác
- 1. Tên gắn với hình ảnh và hiện tượng thiên nhiên
- 2. Tên theo ý nghĩa gắn với hình ảnh game thủ
- 3. Tên theo ngày tháng năm sinh
- 4. Tên tiếng Hàn cho nam theo người nổi tiếng
- 5. Tên tiếng Hàn mang ý nghĩa tôn giáo
- 6. Tên tiếng Hàn hay cho nam theo địa danh
- 7. Tên tiếng Hàn hay cho nam 1 âm tiết
- 8. Các tên tiếng Hàn cho nam phổ biến khác
- IV. Tên tiếng Hàn hay cho bé trai
- V. Lưu ý khi đặt tên tiếng Hàn cho nam
I. Tên tiếng Hàn hay cho nam chuyển từ tiếng Việt sang
Tên tiếng Việt khi được phiên âm sang tiếng Hàn giúp giữ lại ngữ nghĩa riêng và mang vẻ gần gũi với văn hóa Việt Nam. Dưới đây là các phiên âm tên Hàn Quốc hay cho nam chuyển từ tiếng Việt sang cho bạn tham khảo:
1. Phiên âm tên tiếng Việt sang tiếng Hàn cho nam
1.1. Phiên âm họ tiếng Việt sang tiếng Hàn
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Họ tiếng Việt |
Tiếng Hàn |
Âm Hán - Hàn |
Nguyễn |
응우옌 |
원 (Won) |
Trần |
쩐 |
진 (Jin) |
Lê |
레 |
여 (Yeo) |
Phạm |
팜 |
범 (Beom) |
Hoàng |
호앙 |
황 (Hwang) |
Đặng |
당 |
등 (Deung) |
Đỗ |
도 |
두 (Du) |
Bùi |
부이 |
배 (Bae) |
Đinh |
딘 |
정 (Jeong) |
Vũ |
부 |
무 (Mu) |
Dương |
즁 |
양 (Yang) |
Lâm |
림 |
임 / 림 (Im / Rim) |
Tô |
또 |
소 (So) |
Mạc |
막 |
막 (Mak) |
Hứa |
흐어 |
허 (Heo) |
Lý |
리 |
이 / 리 (I / Ri) |
Châu |
쩌우 |
주 (Ju) |
Tạ |
따 |
사 (Sa) |
Cao |
까오 |
고 (Go) |
La |
라 |
라 / 나 (Ra / Na) |
Tống |
똥 |
송 (Song) |
Tăng |
짱 |
증 (Jeung) |
Quách |
꽈익 |
곽 (Gwak) |
Hàn |
한 |
한 (Han) |
Khương |
크엉 |
강 (Gang) |
Ngô |
응오 |
오 (O) |
Lưu |
류 |
유 (Yu) |
Kiều |
끼우 |
교 (Gyo) |
Phan |
판 |
반 (Ban) |
Thái |
타이 |
채 (Chae) |
Vương |
브엉 |
왕 (Wang) |
Triệu |
쯔리우 |
조 (Jo) |
1.2. Phiên âm tên lót và tên tiếng Việt sang tiếng Hàn
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Tên lót/tên tiếng Việt |
Tiếng Hàn |
Âm Hán - Hàn |
Văn |
반 |
문 (Mun) |
Minh |
민 |
명 (Myeong) |
Hùng |
훙 |
웅 (Ung) |
Đức |
득 |
덕 (Deok) |
Nam |
남 |
남 (Nam) |
Long |
롱 |
룡 / 용 (Ryong / Yong) |
Quân |
꾸언 |
군 (Gun) |
Khang |
칸 |
강 (Gang) |
Phúc |
푹 |
복 (Bok) |
Thành |
타잉 |
성 (Seong) |
Thiện |
티엔 |
선 (Seon) |
Huy |
후이 |
휘 (Hwi) |
Toàn |
뚜언 |
전 (Jeon) |
Tuấn |
뚜언 |
준 (Jun) |
Trí |
찌 |
지 (Ji) |
Dũng |
중 |
용 (Yong) |
Lộc |
록 |
록 / 녹 (Rok / Nok) |
Tín |
띤 |
신 (Sin) |
Hiếu |
히우 |
효 (Hyo) |
Tâm |
땀 |
심 (Sim) |
Nhật |
녓 |
일 (Il) |
Anh |
안 |
영 (Yeong) |
Bảo |
바오 |
보 (Bo) |
Cường |
끠엉 |
강 (Gang) |
Duy |
주이 |
유 (Yu) |
Đạt |
닷 |
달 (Dal) |
Hảo |
하오 |
호 (Ho) |
Khôi |
코이 |
괴 (Goe) |
Nghĩa |
응이아 |
의 (Ui) |
Quý |
꾸이 |
귀 (Gwi) |
Sơn |
선 |
산 (San) |
Tài |
타이 |
재 (Jae) |
Thịnh |
틴 |
성 (Seong) |
Thắng |
탕 |
승 (Seung) |
Triệu |
쯔리우 |
조 (Jo) |
Việt |
비엣 |
월 (Wol) |
Vinh |
빈 |
영 (Yeong) |
Xuân |
쑨 |
춘 (Chun) |
Lâm |
람 |
림 / 임 (Rim / Im) |
Phong |
퐁 |
풍 (Pung) |
Hải |
하이 |
해 (Hae) |
Giang |
장 |
강 (Gang) |
Bắc |
박 |
북 (Buk) |
Bình |
빈 |
평 (Pyeong) |
Kiên |
끼엔 |
견 (Gyeon) |
Hưng |
흥 |
흥 (Heung) |
Tường |
뚜엉 |
상 (Sang) |
Hạo |
하오 |
호 (Ho) |
Lưu |
류 |
유 (Yu) |
Mạnh |
망 |
맹 / 강 (Maeng / Gang) |
Đông |
동 |
동 (Dong) |
Quốc |
꾸억 |
국 (Guk) |
2. Dịch tên tiếng Hàn cho nam theo nghĩa Hán - Hàn - Việt
2.1. Dịch họ tiếng Hàn cho nam theo nghĩa Hán - Hàn - Việt
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
|||
Họ tiếng Việt |
Nghĩa Hán Việt |
Tiếng Hàn tương ứng |
Phiên âm |
Lê |
Bình dị |
소박 |
Sobak |
Hoàng |
Hoàng kim |
금색 |
Geumsaek |
Đinh |
Kiên cố |
견고 |
Gyeongo |
Vũ |
Mạnh mẽ |
강함 |
Gangham |
Dương |
Ánh sáng |
광명 |
Gwangmyeong |
Tạ |
Biết ơn |
감사 |
Gamsa |
Lâm |
Rừng rậm |
숲속 |
Supsok |
Tô |
Tô điểm |
장식 |
Jangsik |
Hứa |
Hy vọng |
희망 |
Huimang |
Cao |
Cao quý |
고귀 |
Gogwi |
Lý |
Lý trí |
이성 |
Iseong |
Châu |
Ngọc trai |
진주 |
Jinju |
La |
Tơ lụa |
비단 |
Bidan |
Đỗ |
Thành công |
성공 |
Seonggong |
Phạm |
Khuôn mẫu |
모범 |
Mobeom |
Kim |
Vàng |
금 |
Geum |
Bạch |
Trắng |
하양 |
Hayang |
Hồng |
To lớn, lũ lớn |
큰물 |
Keunmul |
Thạch |
Đá |
돌 |
Dol |
Mã |
Ngựa |
말 |
Mal |
Tôn |
Cháu, hậu duệ |
손자 |
Sonja |
Vương |
Vua, người đứng đầu |
왕 |
Wang |
2.2. Dịch tên lót và tên tiếng Hàn cho nam theo nghĩa Hán - Hàn - Việt
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
|||
Tên tiếng Việt |
Nghĩa Hán Việt |
Tiếng Hàn tương ứng |
Phiên âm |
Minh |
Sáng, sáng suốt |
명 |
Myeong |
Hùng |
Mạnh mẽ, hùng mạnh |
웅 |
Ung |
Đức |
Đức độ |
덕 |
Deok |
Long |
Rồng |
용 |
Yong |
Khang |
An khang |
강건 |
Gang-geon |
Phúc |
Phước lành |
복 |
Bok |
Thành |
Thành công |
성 |
Seong |
Thiện |
Thiện lương |
선 |
Seon |
Huy |
Rực rỡ, phát sáng |
휘 |
Hwi |
Quang |
Ánh sáng |
광 |
Gwang |
Trí |
Trí tuệ |
지 |
Ji |
Nghĩa |
Chính nghĩa |
의 |
Ui |
Lộc |
Tài lộc |
녹 |
Nok |
Thịnh |
Hưng thịnh |
흥성 |
Heung-seong |
Tài |
Tài năng |
재능 |
Jae-neung |
Khôi |
Khôi ngô, tuấn tú |
준수 |
Jun-su |
Bình |
Hòa bình |
평화 |
Pyeong-hwa |
Kiên |
Kiên định |
견고 |
Gyeon-go |
Dũng |
Dũng cảm |
용감 |
Yong-gam |
Tường |
Tốt lành |
길상 |
Gil-sang |
Tín |
Niềm tin |
신뢰 |
Shin-rae |
Vinh |
Vinh quang |
영광 |
Yeong-gwang |
Hảo |
Yêu thích |
호감 |
Ho-gam |
Quý |
Cao quý |
귀하다 |
Gwi-hada |
Nhật |
Mặt trời |
일 |
Il |
Văn |
Văn chương |
문 |
Mun |
Sáng |
Sáng sủa |
빛나다 |
Bit-nada |
Trung |
Trung thực |
충직 |
Chung-jik |
Chính |
Chính trực |
정직 |
Jeong-jik |
Lương |
Lương thiện |
양선 |
Yang-seon |
Nghĩa |
Nghĩa khí |
정의 |
Jeong-ui |
Chí |
Chí hướng |
지향 |
Ji-hyang |
Duy |
Duy nhất |
유일 |
Yu-il |
Cao |
Cao cả |
고귀 |
Go-gwi |
Hiếu |
Hiếu thảo |
효도 |
Hyo-do |
Tâm |
Tấm lòng |
마음 |
Ma-eum |
An |
An bình |
안정 |
An-jeong |
II. Tên tiếng Hàn hay cho nam theo ý nghĩa
Không chỉ dừng lại ở phiên âm, nhiều bậc cha mẹ hay người học tiếng Hàn còn muốn chọn tên mang thông điệp tích cực, thể hiện tính cách hoặc ngoại hình. Dưới đây là danh sách những tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nam được chia theo từng chủ đề cụ thể:
1. Tên tiếng Hàn thể hiện dáng vẻ bề ngoài đẹp
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tuấn tú, điển trai |
준서 |
Jun-seo |
Lịch lãm, sang trọng |
재현 |
Jae-hyun |
Đẹp đẽ, sáng sủa |
현우 |
Hyun-woo |
Tỏa sáng, hút mắt |
지호 |
Ji-ho |
Thanh tú, tinh tế |
우진 |
Woo-jin |
Phong độ, chững chạc |
경호 |
Kyung-ho |
Tỏa sáng như mặt trời |
태양 |
Tae-yang |
2. Tên tiếng Hàn thể hiện phẩm chất tốt đẹp
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Hiền hậu, chính trực |
도현 |
Do-hyun |
Hiền lành, nhân hậu |
지훈 |
Ji-hoon |
Trung thành, tận tụy |
승현 |
Seung-hyun |
Lễ độ, tinh tế |
인우 |
In-woo |
Khiêm tốn, hiền lành |
현준 |
Hyeon-joon |
Kính trên nhường dưới |
태현 |
Tae-hyun |
Đạo đức, mẫu mực |
준영 |
Joon-young |
Chính trực, điềm đạm |
민준 |
Min-jun |
Trách nhiệm, cẩn thận |
상우 |
Sang-woo |
Chân thành, giàu tình cảm |
우현 |
Woo-hyun |
3. Tên tiếng Hàn mang ý nghĩa cao quý, thông thái
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Trí tuệ vững vàng |
석우 |
Seok-woo |
Cao quý, thông minh |
현석 |
Hyeon-seok |
Chính trực, hiểu biết |
정호 |
Jung-ho |
Học rộng, tài cao |
준석 |
Joon-seok |
Lý trí, nhạy bén |
민식 |
Min-sik |
Vinh dự, trí tuệ |
승준 |
Seung-joon |
Uyên bác, xuất chúng |
동현 |
Dong-hyun |
Tài năng, học vấn |
상민 |
Sang-min |
Học giả, nhà nghiên cứu |
일규 |
Il-kyu |
4. Tên tiếng Hàn mang ý nghĩa mạnh mẽ, bản lĩnh
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Cứng cỏi, bản lĩnh |
건우 |
Gun-woo |
Quyết đoán, mạnh mẽ |
준혁 |
Joon-hyuk |
Bền bỉ, kiên cường |
태준 |
Tae-joon |
Ưu tú, dẫn đầu |
우성 |
Woo-sung |
Cứng rắn như đá |
석호 |
Seok-ho |
Cứng rắn nhưng linh hoạt |
민규 |
Min-kyu |
Can đảm, cương trực |
현태 |
Hyun-tae |
Dũng cảm, mạnh mẽ |
재욱 |
Jae-wook |
Dũng mãnh như rồng |
용화 |
Yong-hwa |
Anh hùng, bất khuất |
기웅 |
Ki-woong |
5. Tên tiếng Hàn biểu hiện sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Người mang phước lành |
복남 |
Bok-nam |
Đại dương phồn thịnh |
해진 |
Hae-jin |
Trí tuệ và thịnh vượng |
지용 |
Ji-yong |
Phát triển, tỏa sáng |
찬우 |
Chan-woo |
Phước lộc an khang |
호석 |
Ho-seok |
Hào quang, rạng ngời |
광호 |
Kwang-ho |
Tài giỏi, viên mãn |
준환 |
Joon-hwan |
Nhân cách cao đẹp, thịnh vượng |
태인 |
Tae-in |
Thành công, giàu có |
성재 |
Sung-jae |
Đại lộc, may mắn lớn |
명대 |
Myung-dae |
III. Các cách đặt tên tiếng Hàn hay cho nam khác
Tên Hàn Quốc không chỉ bắt nguồn từ văn hóa, tính cách mà còn có thể được lấy cảm hứng từ thiên nhiên, địa danh, thần tượng hay thậm chí cả game thủ. Hãy cùng khám phá các hình thức đặt tên sáng tạo và hiện đại được ưa chuộng hiện nay.
1. Tên gắn với hình ảnh và hiện tượng thiên nhiên
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Bầu trời |
하늘 |
Ha-neul |
Tỏa sáng |
빛나 |
Bit-na |
Mặt trời |
태양 |
Taeyang |
Ngôi sao |
별 |
Byeol |
Gió |
바람 |
Baram |
Màu trời |
하늘빛 |
Haneul-bit |
Bình minh |
새벽 |
Saebyeok |
Thế giới (thiên nhiên rộng lớn) |
누리 |
Nuri |
Mặt trăng |
달 |
Dal |
Tên hoa và ánh sáng |
화랑 |
Hwa-rang |
2. Tên theo ý nghĩa gắn với hình ảnh game thủ
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Chiến đấu (võ thuật) |
태권 |
Taekwon |
Rồng, biểu tượng mạnh mẽ |
용 |
Yong |
Tốc độ, ánh sáng |
광 |
Gwang |
Chiến lược gia |
호진 |
Ho-jin |
Người lãnh đạo |
기준 |
Ki-joon |
Trí tuệ nhanh nhạy |
재민 |
Jae-min |
Người thắng cuộc |
선우 |
Seon-woo |
Tầm nhìn xa |
현기 |
Hyun-gi |
Quyết đoán, năng động |
지환 |
Ji-hwan |
3. Tên theo ngày tháng năm sinh
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ngày sáng (sinh ban ngày) |
일성 |
Il-sung |
Sinh vào tháng trăng |
달호 |
Dal-ho |
Sinh đầu năm (ưu tú) |
유진 |
Yoo-jin |
Sinh mùa đông |
동우 |
Dong-woo |
Tên mùa xuân đẹp |
규리 |
Gyu-ri |
4. Tên tiếng Hàn cho nam theo người nổi tiếng
4.1. Tên tiếng Hàn cho nam theo các thành viên BTS
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Thành viên nhóm BTS |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
RM |
남준 |
Nam-joon |
Jin |
석진 |
Seok-jin |
Suga |
윤기 |
Yoongi |
J-Hope |
호석 |
Hoseok |
Jimin |
지민 |
Jimin |
V |
태형 |
Taehyung |
Jungkook |
정국 |
Jungkook |
4.2. Tên của các nghệ sĩ và thần tượng K-pop khác
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Người nổi tiếng |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Diễn viên phim "Hạ cánh nơi anh" |
현빈 |
Hyun-bin |
Diễn viên phim "Goblin" |
공유 |
Gong-yoo |
Diễn viên phim "Boys Over Flowers" |
이민호 |
Lee-min-ho |
Diễn viên "Khi cuộc đời cho bạn quả quýt" |
박보검 |
Park-bo-gum |
Thành viên EXO |
백현 |
Baek-hyun |
Trưởng nhóm BigBang |
지용 |
Ji-yong (G-Dragon) |
Thành viên ASTRO |
차은우 |
Cha-eun-woo |
Thành viên GOT7 |
재범 |
Jae-beom |
Thành viên SHINee |
태민 |
Taemin |
Thành viên Wanna One |
강다니엘 |
Kang-daniel |
5. Tên tiếng Hàn mang ý nghĩa tôn giáo
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Thánh thiện |
성 |
Seong |
Lời cầu nguyện |
기도 |
Gido |
Trời cao (ý niệm thần thánh) |
하늘 |
Haneul |
Chúa Giê-su |
예수 |
Yesu |
Thiên Chúa |
천주 |
Cheonju |
Ánh sáng thiêng liêng |
광명 |
Gwangmyeong |
Tinh thần, linh hồn |
정신 |
Jeongshin |
Tiên nhân |
선인 |
Seonin |
Đường sáng |
명도 |
Myeongdo |
6. Tên tiếng Hàn hay cho nam theo địa danh
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Thủ đô Seoul |
서울 |
Seoul |
Thành phố cảng Busan |
부산 |
Busan |
Thành phố biển Incheon |
인천 |
Incheon |
Trung tâm công nghiệp Daegu |
대구 |
Daegu |
Đảo du lịch Jeju |
제주 |
Jeju |
Thành phố ánh sáng Gwangju |
광주 |
Gwangju |
Thành phố lịch sử Suwon |
수원 |
Suwon |
Trung tâm khoa học và kỹ thuật Daejeon |
대전 |
Daejeon |
Cố đô Hàn Quốc Gyeongju |
경주 |
Gyeongju |
Trung tâm Gangnam |
강남 |
Gangnam |
7. Tên tiếng Hàn hay cho nam 1 âm tiết
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nhân từ, sáng suốt |
민 |
Min |
Tài giỏi, đẹp trai |
준 |
Jun |
Khôn ngoan, sáng suốt |
현 |
Hyun |
To lớn, vĩ đại |
태 |
Tae |
Như đá, vững chãi |
석 |
Seok |
Can đảm, dũng cảm |
호 |
Ho |
Hào hoa, phong độ |
준 |
Joon |
Ưu tú, nổi bật |
우 |
Woo |
Năng lượng, tinh thần |
기 |
Ki |
Mạnh mẽ, kiên định |
건 |
Gun |
8. Các tên tiếng Hàn cho nam phổ biến khác
Tên tiếng Hàn hay cho nam |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Mạnh mẽ và thông thái |
동하 |
Dong-ha |
Chân thật, ưu tú |
진우 |
Jin-woo |
Tôn trọng, trí tuệ |
경수 |
Kyung-soo |
Phẩm chất cao quý |
상현 |
Sang-hyun |
Uy lực và hiền hòa |
태환 |
Tae-hwan |
Người hướng dẫn, dạy dỗ |
훈 |
Hoon |
Tên phổ biến, ngôi sao điện ảnh |
원빈 |
Won-bin |
Đẹp trai và thông minh |
민호 |
Min-ho |
Thành công và nhân hậu |
승민 |
Seung-min |
IV. Tên tiếng Hàn hay cho bé trai
Những tên dễ thương, ngắn gọn và mang dáng vẻ vui tươi, hồn nhiên rất phù hợp cho bé trai để đặt biệt danh hoặc tên gọi thân mật trong gia đình. Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Hàn phổ biến, dễ thương, đáng yêu và gần gũi cho bé trai:
Tên tiếng Hàn |
Ý nghĩa |
Phiên âm |
도리 |
Đáng yêu, dễ thương |
Dori |
민기 |
Thông minh, đáng yêu |
Mingi |
보미 |
Bé trai mùa xuân |
Bomi |
아로 |
Tinh tế, sáng sủa |
Aro |
또리 |
Bé nhỏ |
Ttori |
까미 |
Biệt danh đáng yêu |
Kkami |
호두 |
Hodu |
|
쭈니 |
Jjunie |
V. Lưu ý khi đặt tên tiếng Hàn cho nam
Việc đặt tên Hàn cho nam không chỉ đơn thuần là chọn một cái tên nghe hay, dễ nhớ mà còn phải đảm bảo yếu tố văn hóa, phù hợp với xã hội Hàn Quốc và mang ý nghĩa tích cực. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà bạn cần đặc biệt quan tâm khi đặt tên Hàn hay cho nam.
1. Cấu trúc tên Hàn Quốc
Tên tiếng Hàn phổ biến thường có cấu trúc gồm 3 âm tiết bao gồm họ (1 âm tiết) và tên (gồm 2 âm tiết), ví dụ: Kim Min-ho (김민호), Lee Joon-gi (이준기), Min Jin-woo (민진우)... Họ phổ biến thường là Kim (김), Park (박), Lee (이), Jung (정), Choi (최)..., còn phần tên được sáng tạo dựa trên ý nghĩa mong muốn về tính cách, phẩm chất, ngoại hình.
Hãy ưu tiên những tên có kết cấu âm tiết mềm, dễ nói, dễ nghe như Dong-ha (동하), Ji-hun (지훈), Hyun-woo (현우), Sang-jin (상진)... Các tên này vừa phổ biến, vừa tự nhiên với người Hàn và phù hợp trong hầu hết các bối cảnh sử dụng tên riêng.
2. Tránh những tên có ý nghĩa không tốt
Một cái tên đẹp không chỉ ở âm thanh mà còn phải tránh xa những ý nghĩa tiêu cực, dễ bị hiểu lầm. Một số từ trong tiếng Hàn khi phát âm giống với từ xấu hoặc từ mang nghĩa không tốt cần được loại bỏ khỏi danh sách lựa chọn tên.
Ví dụ một số từ nên tránh:
- "Gae" (개): nghĩa là "chó" – trong khẩu ngữ Hàn có thể mang hàm ý xúc phạm nếu dùng sai ngữ cảnh.
- "Byeong" (병): nghĩa là "bệnh tật" – đặt tên có chứa từ này dễ mang cảm giác tiêu cực.
- "Mang" (망): nghĩa là "diệt vong", "thất bại" – cực kỳ xui xẻo khi xuất hiện trong tên.
Bên cạnh đó, bạn nên tránh đặt tên trùng hoặc gần giống với các nhân vật tai tiếng, chính trị gia gây tranh cãi hay tội phạm nổi tiếng tại Hàn Quốc. Dù vô tình hay không, việc trùng tên với một người từng tạo nên scandal lớn cũng có thể khiến người mang tên bị kỳ thị hoặc gặp phải những câu hỏi khó xử trong giao tiếp.
3. Tránh các tổ hợp âm khó phát âm hoặc tạo âm tiết gây hiểu lầm
Cần chú ý chọn tên có âm tiết rõ ràng, ngắt nhịp hợp lý, tránh các tổ hợp âm khó phát âm hoặc tạo âm tiết gây hiểu lầm. Một số âm tiết khó phát âm hoặc phát âm gần giống từ ngữ không phù hợp có thể khiến người bản xứ cảm thấy khó chịu hoặc buồn cười, cụ thể như sau:
- Các tổ hợp phụ âm kép như "kk" (ㄲ), "tt" (ㄸ), "pp" (ㅃ). Ví dụ: "Guk-kkyeok" (국껵), "Sseul-ttak" (쓸딱) nếu lạm dụng sẽ gây cảm giác cứng, nặng nề.
- Các âm tiết "wae" (왜), "woa" (와), "yeo" (여), nếu đi sau phụ âm nặng sẽ rất khó đọc mượt. Ví dụ: "Ggye-wae" (꿰왜), "Tta-wa" (따와).
- Một số âm tiết như "Sik" (식), "Pung" (풍), "Tang" (탕) khi kết hợp sai dễ khiến tên nghe giống từ tục hoặc khẩu ngữ thông tục.
4. Tránh các văn hóa cấm kỵ khi đặt tên Hàn Quốc
Truyền thống ở Hàn Quốc có một số quy định bất thành văn liên quan đến việc đặt tên cần tuân theo như một cách thể hiện sự tôn trọng và giữ gìn văn hóa gia phong của người Hàn:
- Không nên trùng hoàn toàn với tên của cha mẹ, ông bà hoặc tổ tiên đã mất. Do đó, nên kiểm tra xem trong dòng họ đã có người dùng tên đó hay chưa.
- Tránh đặt tên có ý nghĩa xung đột với văn hóa gia đình (ví dụ như tên mang nghĩa "lãnh đạo" trong khi dòng họ theo hướng tu hành).
Bài viết trên PREP đã giúp bạn tổng hợp 200+ tên Hàn Quốc cho nam từ tiếng Việt chuyển sang đến những tên mang ý nghĩa sâu sắc đầy đủ phiên âm, kèm theo các lưu ý quan trọng khi lựa chọn họ và tên tiếng Hàn hay cho nam. Hãy áp dụng ngay để có cho mình tên Hàn Quốc nam thật độc đáo nhé!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.