Tìm kiếm bài viết học tập

Tên tiếng Hàn hay cho nam chuyển từ tiếng Việt và mang ý nghĩa tốt đẹp

Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Hàn cho nam thật độc đáo và mang ý nghĩa tích cực? Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn tổng hợp 200+ tên tiếng Hàn hay cho nam từ tiếng Việt chuyển sang đến những tên mang ý nghĩa sâu sắc đầy đủ phiên âm, kèm theo các lưu ý quan trọng khi lựa chọn họ và tên tiếng Hàn hay cho nam. Cùng khám phá ngay nhé!

tên tiếng Hàn hay cho nam
Tên tiếng Hàn hay cho nam chuyển từ tiếng Việt và mang ý nghĩa tốt đẹp

I. Tên tiếng Hàn hay cho nam chuyển từ tiếng Việt sang

Tên tiếng Việt khi được phiên âm sang tiếng Hàn giúp giữ lại ngữ nghĩa riêng và mang vẻ gần gũi với văn hóa Việt Nam. Dưới đây là các phiên âm tên Hàn Quốc hay cho nam chuyển từ tiếng Việt sang cho bạn tham khảo:

1. Phiên âm tên tiếng Việt sang tiếng Hàn cho nam

1.1. Phiên âm họ tiếng Việt sang tiếng Hàn

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Họ tiếng Việt

Tiếng Hàn

Âm Hán - Hàn

Nguyễn

응우옌

원 (Won)

Trần

진 (Jin)

여 (Yeo)

Phạm

범 (Beom)

Hoàng

호앙

황 (Hwang)

Đặng

등 (Deung)

Đỗ

두 (Du)

Bùi

부이

배 (Bae)

Đinh

정 (Jeong)

무 (Mu)

Dương

양 (Yang)

Lâm

임 / 림 (Im / Rim)

소 (So)

Mạc

막 (Mak)

Hứa

흐어

허 (Heo)

이 / 리 (I / Ri)

Châu

쩌우

주 (Ju)

Tạ

사 (Sa)

Cao

까오

고 (Go)

La

라 / 나 (Ra / Na)

Tống

송 (Song)

Tăng

증 (Jeung)

Quách

꽈익

곽 (Gwak)

Hàn

한 (Han)

Khương

크엉

강 (Gang)

Ngô

응오

오 (O)

Lưu

유 (Yu)

Kiều

끼우

교 (Gyo)

Phan

반 (Ban)

Thái

타이

채 (Chae)

Vương

브엉

왕 (Wang)

Triệu

쯔리우

조 (Jo)

1.2. Phiên âm tên lót và tên tiếng Việt sang tiếng Hàn

tên tiếng Hàn hay cho nam

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Tên lót/tên tiếng Việt

Tiếng Hàn

Âm Hán - Hàn

Văn

문 (Mun)

Minh

명 (Myeong)

Hùng

웅 (Ung)

Đức

덕 (Deok)

Nam

남 (Nam)

Long

룡 / 용 (Ryong / Yong)

Quân

꾸언

군 (Gun)

Khang

강 (Gang)

Phúc

복 (Bok)

Thành

타잉

성 (Seong)

Thiện

티엔

선 (Seon)

Huy

후이

휘 (Hwi)

Toàn

뚜언

전 (Jeon)

Tuấn

뚜언

준 (Jun)

Trí

지 (Ji)

Dũng

용 (Yong)

Lộc

록 / 녹 (Rok / Nok)

Tín

신 (Sin)

Hiếu

히우

효 (Hyo)

Tâm

심 (Sim)

Nhật

일 (Il)

Anh

영 (Yeong)

Bảo

바오

보 (Bo)

Cường

끠엉

강 (Gang)

Duy

주이

유 (Yu)

Đạt

달 (Dal)

Hảo

하오

호 (Ho)

Khôi

코이

괴 (Goe)

Nghĩa

응이아

의 (Ui)

Quý

꾸이

귀 (Gwi)

Sơn

산 (San)

Tài

타이

재 (Jae)

Thịnh

성 (Seong)

Thắng

승 (Seung)

Triệu

쯔리우

조 (Jo)

Việt

비엣

월 (Wol)

Vinh

영 (Yeong)

Xuân

춘 (Chun)

Lâm

림 / 임 (Rim / Im)

Phong

풍 (Pung)

Hải

하이

해 (Hae)

Giang

강 (Gang)

Bắc

북 (Buk)

Bình

평 (Pyeong)

Kiên

끼엔

견 (Gyeon)

Hưng

흥 (Heung)

Tường

뚜엉

상 (Sang)

Hạo

하오

호 (Ho)

Lưu

유 (Yu)

Mạnh

맹 / 강 (Maeng / Gang)

Đông

동 (Dong)

Quốc

꾸억

국 (Guk)

2. Dịch tên tiếng Hàn cho nam theo nghĩa Hán - Hàn - Việt

2.1. Dịch họ tiếng Hàn cho nam theo nghĩa Hán - Hàn - Việt

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Họ tiếng Việt

Nghĩa Hán Việt

Tiếng Hàn tương ứng

Phiên âm

Bình dị

소박

Sobak

Hoàng

Hoàng kim

금색

Geumsaek

Đinh

Kiên cố

견고

Gyeongo

Mạnh mẽ

강함

Gangham

Dương

Ánh sáng

광명

Gwangmyeong

Tạ

Biết ơn

감사

Gamsa

Lâm

Rừng rậm

숲속

Supsok

Tô điểm

장식

Jangsik

Hứa

Hy vọng

희망

Huimang

Cao

Cao quý

고귀

Gogwi

Lý trí

이성

Iseong

Châu

Ngọc trai

진주

Jinju

La

Tơ lụa

비단

Bidan

Đỗ

Thành công

성공

Seonggong

Phạm

Khuôn mẫu

모범

Mobeom

Kim

Vàng

Geum

Bạch

Trắng

하양

Hayang

Hồng

To lớn, lũ lớn

큰물

Keunmul

Thạch

Đá

Dol

Ngựa

Mal

Tôn

Cháu, hậu duệ

손자

Sonja

Vương

Vua, người đứng đầu

Wang

2.2. Dịch tên lót và tên tiếng Hàn cho nam theo nghĩa Hán - Hàn - Việt

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Tên tiếng Việt

Nghĩa Hán Việt

Tiếng Hàn tương ứng

Phiên âm

Minh

Sáng, sáng suốt

Myeong

Hùng

Mạnh mẽ, hùng mạnh

Ung

Đức

Đức độ

Deok

Long

Rồng

Yong

Khang

An khang

강건

Gang-geon

Phúc

Phước lành

Bok

Thành

Thành công

Seong

Thiện

Thiện lương

Seon

Huy

Rực rỡ, phát sáng

Hwi

Quang

Ánh sáng

Gwang

Trí

Trí tuệ

Ji

Nghĩa

Chính nghĩa

Ui

Lộc

Tài lộc

Nok

Thịnh

Hưng thịnh

흥성

Heung-seong

Tài

Tài năng

재능

Jae-neung

Khôi

Khôi ngô, tuấn tú

준수

Jun-su

Bình

Hòa bình

평화

Pyeong-hwa

Kiên

Kiên định

견고

Gyeon-go

Dũng

Dũng cảm

용감

Yong-gam

Tường

Tốt lành

길상

Gil-sang

Tín

Niềm tin

신뢰

Shin-rae

Vinh

Vinh quang

영광

Yeong-gwang

Hảo

Yêu thích

호감

Ho-gam

Quý

Cao quý

귀하다

Gwi-hada

Nhật

Mặt trời

Il

Văn

Văn chương

Mun

Sáng

Sáng sủa

빛나다

Bit-nada

Trung

Trung thực

충직

Chung-jik

Chính

Chính trực

정직

Jeong-jik

Lương

Lương thiện

양선

Yang-seon

Nghĩa

Nghĩa khí

정의

Jeong-ui

Chí

Chí hướng

지향

Ji-hyang

Duy

Duy nhất

유일

Yu-il

Cao

Cao cả

고귀

Go-gwi

Hiếu

Hiếu thảo

효도

Hyo-do

Tâm

Tấm lòng

마음

Ma-eum

An

An bình

안정

An-jeong

II. Tên tiếng Hàn hay cho nam theo ý nghĩa

Không chỉ dừng lại ở phiên âm, nhiều bậc cha mẹ hay người học tiếng Hàn còn muốn chọn tên mang thông điệp tích cực, thể hiện tính cách hoặc ngoại hình. Dưới đây là danh sách những tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nam được chia theo từng chủ đề cụ thể:

1. Tên tiếng Hàn thể hiện dáng vẻ bề ngoài đẹp

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Ý nghĩa

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Tuấn tú, điển trai

준서

Jun-seo

Lịch lãm, sang trọng

재현

Jae-hyun

Đẹp đẽ, sáng sủa

현우

Hyun-woo

Tỏa sáng, hút mắt

지호

Ji-ho

Thanh tú, tinh tế

우진

Woo-jin

Phong độ, chững chạc

경호

Kyung-ho

Tỏa sáng như mặt trời

태양

Tae-yang

2. Tên tiếng Hàn thể hiện phẩm chất tốt đẹp

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Ý nghĩa

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Hiền hậu, chính trực

도현

Do-hyun

Hiền lành, nhân hậu

지훈

Ji-hoon

Trung thành, tận tụy

승현

Seung-hyun

Lễ độ, tinh tế

인우

In-woo

Khiêm tốn, hiền lành

현준

Hyeon-joon

Kính trên nhường dưới

태현

Tae-hyun

Đạo đức, mẫu mực

준영

Joon-young

Chính trực, điềm đạm

민준

Min-jun

Trách nhiệm, cẩn thận

상우

Sang-woo

Chân thành, giàu tình cảm

우현

Woo-hyun

3. Tên tiếng Hàn mang ý nghĩa cao quý, thông thái

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Ý nghĩa

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Trí tuệ vững vàng

석우

Seok-woo

Cao quý, thông minh

현석

Hyeon-seok

Chính trực, hiểu biết

정호

Jung-ho

Học rộng, tài cao

준석

Joon-seok

Lý trí, nhạy bén

민식

Min-sik

Vinh dự, trí tuệ

승준

Seung-joon

Uyên bác, xuất chúng

동현

Dong-hyun

Tài năng, học vấn

상민

Sang-min

Học giả, nhà nghiên cứu

일규

Il-kyu

4. Tên tiếng Hàn mang ý nghĩa mạnh mẽ, bản lĩnh

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Ý nghĩa

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Cứng cỏi, bản lĩnh

건우

Gun-woo

Quyết đoán, mạnh mẽ

준혁

Joon-hyuk

Bền bỉ, kiên cường

태준

Tae-joon

Ưu tú, dẫn đầu

우성

Woo-sung

Cứng rắn như đá

석호

Seok-ho

Cứng rắn nhưng linh hoạt

민규

Min-kyu

Can đảm, cương trực

현태

Hyun-tae

Dũng cảm, mạnh mẽ

재욱

Jae-wook

Dũng mãnh như rồng

용화

Yong-hwa

Anh hùng, bất khuất

기웅

Ki-woong

5. Tên tiếng Hàn biểu hiện sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Ý nghĩa

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Người mang phước lành

복남

Bok-nam

Đại dương phồn thịnh

해진

Hae-jin

Trí tuệ và thịnh vượng

지용

Ji-yong

Phát triển, tỏa sáng

찬우

Chan-woo

Phước lộc an khang

호석

Ho-seok

Hào quang, rạng ngời

광호

Kwang-ho

Tài giỏi, viên mãn

준환

Joon-hwan

Nhân cách cao đẹp, thịnh vượng

태인

Tae-in

Thành công, giàu có

성재

Sung-jae

Đại lộc, may mắn lớn

명대

Myung-dae

III. Các cách đặt tên tiếng Hàn hay cho nam khác

Tên Hàn Quốc không chỉ bắt nguồn từ văn hóa, tính cách mà còn có thể được lấy cảm hứng từ thiên nhiên, địa danh, thần tượng hay thậm chí cả game thủ. Hãy cùng khám phá các hình thức đặt tên sáng tạo và hiện đại được ưa chuộng hiện nay.

1. Tên gắn với hình ảnh và hiện tượng thiên nhiên

tên tiếng Hàn hay cho nam

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Ý nghĩa

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Bầu trời

하늘

Ha-neul

Tỏa sáng

빛나

Bit-na

Mặt trời

태양

Taeyang

Ngôi sao

Byeol

Gió

바람

Baram

Màu trời

하늘빛

Haneul-bit

Bình minh

새벽

Saebyeok

Thế giới (thiên nhiên rộng lớn)

누리

Nuri

Mặt trăng

Dal

Tên hoa và ánh sáng

화랑

Hwa-rang

2. Tên theo ý nghĩa gắn với hình ảnh game thủ

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Ý nghĩa

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Chiến đấu (võ thuật)

태권

Taekwon

Rồng, biểu tượng mạnh mẽ

Yong

Tốc độ, ánh sáng

Gwang

Chiến lược gia

호진

Ho-jin

Người lãnh đạo

기준

Ki-joon

Trí tuệ nhanh nhạy

재민

Jae-min

Người thắng cuộc

선우

Seon-woo

Tầm nhìn xa

현기

Hyun-gi

Quyết đoán, năng động

지환

Ji-hwan

3. Tên theo ngày tháng năm sinh

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Ý nghĩa

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ngày sáng (sinh ban ngày)

일성

Il-sung

Sinh vào tháng trăng

달호

Dal-ho

Sinh đầu năm (ưu tú)

유진

Yoo-jin

Sinh mùa đông

동우

Dong-woo

Tên mùa xuân đẹp

규리

Gyu-ri

4. Tên tiếng Hàn cho nam theo người nổi tiếng

4.1. Tên tiếng Hàn cho nam theo các thành viên BTS

tên tiếng Hàn hay cho nam

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Thành viên nhóm BTS

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

RM

남준

Nam-joon

Jin

석진

Seok-jin

Suga

윤기

Yoongi

J-Hope

호석

Hoseok

Jimin

지민

Jimin

V

태형

Taehyung

Jungkook

정국

Jungkook

4.2. Tên của các nghệ sĩ và thần tượng K-pop khác

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Người nổi tiếng

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Diễn viên phim "Hạ cánh nơi anh"

현빈

Hyun-bin

Diễn viên phim "Goblin"

공유

Gong-yoo

Diễn viên phim "Boys Over Flowers"

이민호

Lee-min-ho

Diễn viên "Khi cuộc đời cho bạn quả quýt"

박보검

Park-bo-gum

Thành viên EXO

백현

Baek-hyun

Trưởng nhóm BigBang

지용

Ji-yong (G-Dragon)

Thành viên ASTRO

차은우

Cha-eun-woo

Thành viên GOT7

재범

Jae-beom

Thành viên SHINee

태민

Taemin

Thành viên Wanna One

강다니엘

Kang-daniel

5. Tên tiếng Hàn mang ý nghĩa tôn giáo

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Ý nghĩa

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Thánh thiện

Seong

Lời cầu nguyện

기도

Gido

Trời cao (ý niệm thần thánh)

하늘

Haneul

Chúa Giê-su

예수

Yesu

Thiên Chúa

천주

Cheonju

Ánh sáng thiêng liêng

광명

Gwangmyeong

Tinh thần, linh hồn

정신

Jeongshin

Tiên nhân

선인

Seonin

Đường sáng

명도

Myeongdo

6. Tên tiếng Hàn hay cho nam theo địa danh

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Ý nghĩa

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Thủ đô Seoul

서울

Seoul

Thành phố cảng Busan

부산

Busan

Thành phố biển Incheon

인천

Incheon

Trung tâm công nghiệp Daegu

대구

Daegu

Đảo du lịch Jeju

제주

Jeju

Thành phố ánh sáng Gwangju

광주

Gwangju

Thành phố lịch sử Suwon

수원

Suwon

Trung tâm khoa học và kỹ thuật Daejeon 

대전

Daejeon

Cố đô Hàn Quốc Gyeongju

경주

Gyeongju

Trung tâm Gangnam

강남

Gangnam

7. Tên tiếng Hàn hay cho nam 1 âm tiết

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Ý nghĩa

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Nhân từ, sáng suốt

Min

Tài giỏi, đẹp trai

Jun

Khôn ngoan, sáng suốt

Hyun

To lớn, vĩ đại

Tae

Như đá, vững chãi

Seok

Can đảm, dũng cảm

Ho

Hào hoa, phong độ

Joon

Ưu tú, nổi bật

Woo

Năng lượng, tinh thần

Ki

Mạnh mẽ, kiên định

Gun

8. Các tên tiếng Hàn cho nam phổ biến khác

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Ý nghĩa

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Mạnh mẽ và thông thái

동하

Dong-ha

Chân thật, ưu tú

진우

Jin-woo

Tôn trọng, trí tuệ

경수

Kyung-soo

Phẩm chất cao quý

상현

Sang-hyun

Uy lực và hiền hòa

태환

Tae-hwan

Người hướng dẫn, dạy dỗ

Hoon

Tên phổ biến, ngôi sao điện ảnh

원빈

Won-bin

Đẹp trai và thông minh

민호

Min-ho

Thành công và nhân hậu

승민

Seung-min

IV. Tên tiếng Hàn hay cho bé trai

Những tên dễ thương, ngắn gọn và mang dáng vẻ vui tươi, hồn nhiên rất phù hợp cho bé trai để đặt biệt danh hoặc tên gọi thân mật trong gia đình. Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Hàn phổ biến, dễ thương, đáng yêu và gần gũi cho bé trai:

Tên tiếng Hàn

Ý nghĩa

Phiên âm

도리

Đáng yêu, dễ thương

Dori

민기

Thông minh, đáng yêu

Mingi

보미

Bé trai mùa xuân

Bomi

아로

Tinh tế, sáng sủa

Aro

또리

Bé nhỏ

Ttori

까미

Biệt danh đáng yêu

Kkami

호두

Hodu

쭈니

Jjunie

V. Lưu ý khi đặt tên tiếng Hàn cho nam

Việc đặt tên Hàn cho nam không chỉ đơn thuần là chọn một cái tên nghe hay, dễ nhớ mà còn phải đảm bảo yếu tố văn hóa, phù hợp với xã hội Hàn Quốc và mang ý nghĩa tích cực. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà bạn cần đặc biệt quan tâm khi đặt tên Hàn hay cho nam.

1. Cấu trúc tên Hàn Quốc

Tên tiếng Hàn phổ biến thường có cấu trúc gồm 3 âm tiết bao gồm họ (1 âm tiết) và tên (gồm 2 âm tiết), ví dụ: Kim Min-ho (김민호), Lee Joon-gi (이준기), Min Jin-woo (민진우)... Họ phổ biến thường là Kim (김), Park (박), Lee (이), Jung (정), Choi (최)..., còn phần tên được sáng tạo dựa trên ý nghĩa mong muốn về tính cách, phẩm chất, ngoại hình.

Hãy ưu tiên những tên có kết cấu âm tiết mềm, dễ nói, dễ nghe như Dong-ha (동하), Ji-hun (지훈), Hyun-woo (현우), Sang-jin (상진)... Các tên này vừa phổ biến, vừa tự nhiên với người Hàn và phù hợp trong hầu hết các bối cảnh sử dụng tên riêng.

2. Tránh những tên có ý nghĩa không tốt

Một cái tên đẹp không chỉ ở âm thanh mà còn phải tránh xa những ý nghĩa tiêu cực, dễ bị hiểu lầm. Một số từ trong tiếng Hàn khi phát âm giống với từ xấu hoặc từ mang nghĩa không tốt cần được loại bỏ khỏi danh sách lựa chọn tên.

Ví dụ một số từ nên tránh:

  • "Gae" (개): nghĩa là "chó" – trong khẩu ngữ Hàn có thể mang hàm ý xúc phạm nếu dùng sai ngữ cảnh.
  • "Byeong" (병): nghĩa là "bệnh tật" – đặt tên có chứa từ này dễ mang cảm giác tiêu cực.
  • "Mang" (망): nghĩa là "diệt vong", "thất bại" – cực kỳ xui xẻo khi xuất hiện trong tên.

Bên cạnh đó, bạn nên tránh đặt tên trùng hoặc gần giống với các nhân vật tai tiếng, chính trị gia gây tranh cãi hay tội phạm nổi tiếng tại Hàn Quốc. Dù vô tình hay không, việc trùng tên với một người từng tạo nên scandal lớn cũng có thể khiến người mang tên bị kỳ thị hoặc gặp phải những câu hỏi khó xử trong giao tiếp.

3. Tránh các tổ hợp âm khó phát âm hoặc tạo âm tiết gây hiểu lầm

Cần chú ý chọn tên có âm tiết rõ ràng, ngắt nhịp hợp lý, tránh các tổ hợp âm khó phát âm hoặc tạo âm tiết gây hiểu lầm. Một số âm tiết khó phát âm hoặc phát âm gần giống từ ngữ không phù hợp có thể khiến người bản xứ cảm thấy khó chịu hoặc buồn cười, cụ thể như sau:

  • Các tổ hợp phụ âm kép như "kk" (ㄲ), "tt" (ㄸ), "pp" (ㅃ). Ví dụ: "Guk-kkyeok" (국껵), "Sseul-ttak" (쓸딱) nếu lạm dụng sẽ gây cảm giác cứng, nặng nề.
  • Các âm tiết "wae" (왜), "woa" (와), "yeo" (여), nếu đi sau phụ âm nặng sẽ rất khó đọc mượt. Ví dụ: "Ggye-wae" (꿰왜), "Tta-wa" (따와).
  • Một số âm tiết như "Sik" (식), "Pung" (풍), "Tang" (탕) khi kết hợp sai dễ khiến tên nghe giống từ tục hoặc khẩu ngữ thông tục.

4. Tránh các văn hóa cấm kỵ khi đặt tên Hàn Quốc

Truyền thống ở Hàn Quốc có một số quy định bất thành văn liên quan đến việc đặt tên cần tuân theo như một cách thể hiện sự tôn trọng và giữ gìn văn hóa gia phong của người Hàn:

  • Không nên trùng hoàn toàn với tên của cha mẹ, ông bà hoặc tổ tiên đã mất. Do đó, nên kiểm tra xem trong dòng họ đã có người dùng tên đó hay chưa.
  • Tránh đặt tên có ý nghĩa xung đột với văn hóa gia đình (ví dụ như tên mang nghĩa "lãnh đạo" trong khi dòng họ theo hướng tu hành).

Bài viết trên PREP đã giúp bạn tổng hợp 200+ tên Hàn Quốc cho nam từ tiếng Việt chuyển sang đến những tên mang ý nghĩa sâu sắc đầy đủ phiên âm, kèm theo các lưu ý quan trọng khi lựa chọn họ và tên tiếng Hàn hay cho nam. Hãy áp dụng ngay để có cho mình tên Hàn Quốc nam thật độc đáo nhé!

Giang Thảo - Biên tập viên
Giang Thảo
Biên tập viên nội dung tiếng Hàn, TOPIK

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI