Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Hàn phổ biến và bài tập ứng dụng!
Việc sử dụng đúng từ nối trong tiếng Hàn là yếu tố then chốt giúp giao tiếp trở nên trôi chảy, logic và tự nhiên như người bản xứ. Bài viết dưới đây, PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ kiến thức từ nối trong tiếng Hàn là gì, tổng hợp các loại từ nối trong tiếng Hàn kèm ví dụ chi tiết và bài tập ứng dụng thực tế. Hãy cùng xem ngay nhé!

I. Từ nối trong tiếng Hàn là gì? Vị trí từ nối trong câu tiếng Hàn?
Từ nối trong tiếng Hàn (liên từ) hay còn gọi là phó từ liên kết (접속부사) là những từ hoặc cụm từ có chức năng liên kết hai mệnh đề, hai câu hoặc các đoạn văn lại với nhau. Những từ này giúp câu văn trở nên mạch lạc, có tổ chức và rõ ràng hơn khi diễn đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc.
Từ nối trong tiếng Hàn thường xuất hiện ở đầu câu hoặc đầu mệnh đề thứ hai, để liên kết với câu/mệnh đề đứng trước đó. Đôi khi từ nối trong tiếng Hàn có thể đứng sau chủ ngữ hoặc danh từ, nhằm nhấn mạnh hơn yếu tố liên kết.
Ví dụ:
- 저는 피곤해요. 그래서 오늘은 집에서 쉴 거예요. (Tôi mệt. Vì thế hôm nay tôi sẽ nghỉ ở nhà.)
- 친구를 만났어요. 그리고 같이 밥을 먹었어요. (Tôi đã gặp bạn. Và cùng nhau ăn cơm.)
- 이 책은 그러나 내가 기대한 것과 달랐다. (Quyển sách này, tuy nhiên, khác với những gì tôi mong đợi.)
Việc sử dụng đúng từ nối giúp câu văn rõ ràng và thể hiện mối quan hệ logic giữa các hành động, nguyên nhân – kết quả, so sánh, tương phản,…
II. Tổng hợp các từ nối trong tiếng Hàn thông dụng
Sau khi hiểu định nghĩa, hãy cùng PREP khám phá những từ nối trong tiếng Hàn phổ biến nhất nhé!
1. Từ nối chỉ sự liệt kê
Từ nối trong tiếng Hàn |
|||
Từ nối |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
그리고 |
và, rồi |
Nối hai hành động hoặc thông tin tương đồng |
저는 아침에 운동했어요. 그리고 샤워했어요. (Tôi đã tập thể dục buổi sáng. Và đã tắm.) 그는 친절해요. 그리고 잘생겼어요. (Anh ấy tốt bụng. Và đẹp trai.) |
또한 |
cũng, hơn nữa |
Bổ sung thông tin mang tính hỗ trợ |
이 책은 재미있어요. 또한 유익해요. (Cuốn sách này thú vị. Hơn nữa còn bổ ích.) 그는 학생이에요. 또한 회사원이에요. (Anh ấy là sinh viên. Cũng là nhân viên văn phòng.) |
게다가 |
thêm vào đó |
Nhấn mạnh điểm cộng thêm |
음식이 맛있어요. 게다가 싸요. (Đồ ăn ngon. Thêm vào đó lại rẻ.) 그녀는 똑똑해요. 게다가 성격도 좋아요. (Cô ấy thông minh. Thêm nữa tính cách cũng tốt.) |
더구나 |
hơn nữa |
Văn viết hoặc lời nói nhấn mạnh bổ sung |
오늘은 바빠요. 더구나 피곤해요. (Hôm nay bận. Hơn nữa còn mệt.) 날씨가 춥다. 더구나 눈도 온다. (Thời tiết lạnh. Hơn nữa còn có tuyết.) |
그뿐만 아니라 |
không chỉ vậy mà còn |
Nối mệnh đề mở rộng phạm vi |
그는 잘생겼다. 그뿐만 아니라 머리도 좋다. (Anh ấy đẹp trai. Không chỉ vậy còn thông minh.) 이 식당은 싸요. 그뿐만 아니라 맛있어요. (Nhà hàng này rẻ. Không chỉ vậy còn ngon.) |
-뿐만 아니라 |
không chỉ… mà còn |
Hậu tố gắn sau danh từ hoặc mệnh đề |
음악뿐만 아니라 춤도 잘 춰요. (Không chỉ giỏi âm nhạc mà còn giỏi nhảy.) 공부뿐만 아니라 운동도 열심히 해요. (Không chỉ học mà còn chăm vận động.) |
마찬가지로 |
tương tự như vậy |
Diễn tả tính tương đồng |
그는 열심히 해요. 마찬가지로 나도 그래요. (Anh ấy chăm chỉ. Tôi cũng vậy.) 이 문제는 어렵다. 마찬가지로 다음 문제도 그렇다. (Bài này khó. Câu sau cũng thế.) |
나아가(서) |
thêm nữa, hơn nữa |
Văn viết trang trọng, phát triển lập luận |
이 연구는 교육에 유익하다. 나아가 사회에도 도움이 된다. (Nghiên cứu này có ích cho giáo dục. Hơn nữa có lợi cho xã hội.) 그는 과학자다. 나아가서 교육자이기도 하다. (Anh ấy là nhà khoa học. Và còn là giáo viên.) |
연이어 |
liên tiếp, nối tiếp |
Dùng cho các hành động xảy ra liên tục |
시험이 연이어 있었어요. (Các kỳ thi diễn ra liên tiếp.) 사고가 연이어 발생했다. (Tai nạn xảy ra liên tục.) |
덧붙여 |
thêm vào đó |
Bổ sung ý kiến (văn viết, trang trọng) |
덧붙여 말하자면, 그 제안은 매우 현실적입니다. (Thêm vào đó, đề xuất đó rất thực tế.) 덧붙여 설명하면 더 명확해질 거예요. (Nếu bổ sung thêm, sẽ rõ ràng hơn.) |
2. Từ nối chỉ sự tương phản
Từ nối trong tiếng Hàn |
|||
Từ nối |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
그러나 |
nhưng |
Đối lập hai mệnh đề, thường dùng trong văn viết |
나는 열심히 공부했다. 그러나 시험에 떨어졌다. (Tôi đã học rất chăm. Nhưng vẫn trượt kỳ thi.) 비가 왔다. 그러나 우리는 밖에 나갔다. (Trời mưa. Nhưng chúng tôi vẫn ra ngoài.) |
그렇지만 |
tuy nhiên |
Đối lập hai mệnh đề, thường dùng nhiều trong văn nói |
배고파요. 그렇지만 먹을 게 없어요. (Tôi đói. Nhưng không có gì để ăn.) 그는 똑똑하다. 그렇지만 게으르다. (Anh ấy thông minh. Nhưng lại lười biếng.) |
하지만 |
nhưng mà |
Thể hiện cảm thán trong hoàn cảnh đối lập |
시간이 없어요. 하지만 꼭 가고 싶어요. (Không có thời gian. Nhưng tôi thật sự muốn đi.) 피곤해요. 하지만 일해야 해요. (Tôi mệt. Nhưng vẫn phải làm việc.) |
반면(에) |
trái lại |
So sánh hai đối tượng trái lập |
형은 외향적이다. 반면에 나는 내성적이다. (Anh tôi hướng ngoại. Trái lại tôi hướng nội.) 서울은 비가 온다. 반면에 부산은 맑다. (Ở Seoul mưa. Trái lại ở Busan trời nắng.) |
오히려 |
ngược lại, trái lại |
Nhấn mạnh kết quả bất ngờ, đối lập kỳ vọng |
약을 먹었는데 오히려 더 아팠어요. (Uống thuốc rồi mà lại đau hơn.) 걱정했는데 오히려 좋았어요. (Tôi lo lắng, nhưng hóa ra lại tốt.) |
대신(에) |
thay vì |
Thay thế một lựa chọn |
커피 대신에 물을 마셨어요. (Tôi đã uống nước thay vì cà phê.) 버스 대신에 택시를 탔어요. (Tôi đi taxi thay vì xe buýt.) |
그럼에도 불구하고 |
mặc dù vậy |
Văn viết trang trọng, thể hiện ý chí vượt nghịch cảnh |
비가 왔다. 그럼에도 불구하고 우리는 갔다. (Trời mưa. Dù vậy chúng tôi vẫn đi.) 실패했다. 그럼에도 불구하고 포기하지 않았다. (Tôi thất bại. Nhưng không từ bỏ.) |
그렇지 않으면 |
nếu không thì |
Cảnh báo hệ quả nếu không thực hiện điều kiện |
약을 드세요. 그렇지 않으면 악화될 수 있어요. (Uống thuốc đi. Nếu không sẽ nặng hơn.) 빨리 가세요. 그렇지 않으면 늦어요. (Nhanh lên. Nếu không sẽ trễ.) |
반대로 |
ngược lại |
Đảo chiều mệnh đề |
모두 찬성했다. 반대로 그는 반대했다. (Mọi người đồng ý. Trái lại anh ấy phản đối.) 나는 슬펐다. 반대로 그녀는 웃고 있었다. (Tôi buồn. Trái lại cô ấy đang cười.) |
달리 |
khác với |
Nhấn mạnh sự khác biệt so sánh |
친구와 달리 나는 조용한 편이에요. (Khác với bạn tôi, tôi khá trầm tính.) 전과 달리 이제는 자신감이 있어요. (Khác với trước đây, giờ tôi tự tin hơn.) |
3. Từ nối chỉ nguyên nhân – kết quả
Từ nối trong tiếng Hàn |
|||
Từ nối |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
그래서 |
vì vậy |
Dẫn kết quả rõ ràng sau nguyên nhân |
비가 왔어요. 그래서 우산을 썼어요. (Trời mưa. Vì vậy tôi dùng ô.) 배가 고파요. 그래서 밥을 먹었어요. (Tôi đói. Vì vậy tôi đã ăn.) |
그러니까 |
chính vì vậy nên |
Nhấn mạnh logic rõ ràng |
아파요. 그러니까 병원에 가세요. (Bạn bị bệnh. Vì vậy hãy đi bệnh viện.) 시험이 있어요. 그러니까 공부해야 해요. (Có kỳ thi. Nên phải học thôi.) |
그러므로 |
do đó (trang trọng) |
Tương tự “그래서” nhưng dùng trong văn viết học thuật |
그는 성실하다. 그러므로 신뢰받는다. (Anh ấy chăm chỉ. Do đó được tin tưởng.) 열심히 준비했다. 그러므로 성공했다. (Tôi chuẩn bị kỹ. Do đó đã thành công.) |
그렇기 때문에 |
vì lý do đó |
Diễn đạt nguyên nhân một cách rõ ràng |
몸이 안 좋아요. 그렇기 때문에 쉬어야 해요. (Tôi không khỏe. Vì vậy cần nghỉ.) 일이 많아요. 그렇기 때문에 늦을 거예요. (Có nhiều việc. Nên sẽ đến muộn.) |
따라서 |
theo đó, vì vậy |
Diễn giải logic rõ ràng, dùng trong văn viết |
자료가 충분하다. 따라서 결과도 정확하다. (Tài liệu đầy đủ. Vì vậy kết quả chính xác.) 그 의견은 옳다. 따라서 받아들일 수 있다. (Ý kiến đó đúng. Do đó có thể chấp nhận.) |
왜냐하면 |
bởi vì |
Giải thích lý do ở mệnh đề sau |
오늘은 안 가요. 왜냐하면 비가 와요. (Hôm nay tôi không đi. Bởi vì trời mưa.) 늦었어요. 왜냐하면 알람을 못 들었어요. (Tôi trễ. Vì không nghe báo thức.) |
-기 때문에 |
vì (ngữ pháp) |
Kết nối nguyên nhân – kết quả trong câu dài |
배가 아프기 때문에 약을 먹었어요. (Vì đau bụng nên tôi uống thuốc.) 바쁘기 때문에 못 만났어요. (Vì bận nên không gặp được.) |
-아서/어서 |
vì nên (ngữ pháp) |
Thể hiện nguyên nhân – kết quả, thường dùng trong văn nói |
피곤해서 집에 갔어요. (Vì mệt nên tôi về nhà.) 비가 오아서 우산을 챙겼어요. (Vì mưa nên tôi mang ô.) |
덕분에 |
nhờ vào |
Thể hiện lý do tích cực |
친구덕분에 합격했어요. (Nhờ bạn mà tôi đỗ.) 선생님덕분에 많이 배웠어요. (Tôi học được nhiều nhờ thầy cô.) |
탓에 |
do, vì (tiêu cực) |
Lý do dẫn đến hậu quả không mong muốn |
감기탓에 수업을 못 들었어요. (Vì cảm nên tôi không đến lớp được.) 비탓에 길이 막혔어요. (Vì mưa nên đường bị tắc.) |
4. Từ nối chỉ điều kiện, giả định
Từ nối trong tiếng Hàn |
|||
Từ nối |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
그러면 |
vậy thì, nếu vậy |
Đưa ra hành động tiếp theo theo điều kiện trước |
비가 와요. 그러면 못 가요. (Trời mưa. Vậy thì không đi được.) 시간이 없어요. 그러면 내일 해요. (Không có thời gian à? Vậy thì làm ngày mai.) |
만약(에) |
nếu, giả sử |
Mở đầu câu giả định |
만약 네가 원하면 도와줄게. (Nếu cậu muốn, tớ sẽ giúp.) 만약 비가 오면 집에 있을 거예요. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) |
만일 |
nếu, giả như |
Văn viết của “만약” |
만일 내가 부자라면 여행을 다닐 거예요. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch.) 만일 문제가 생기면 연락해 주세요. (Nếu có vấn đề, hãy liên lạc.) |
그렇지 않으면 |
nếu không thì |
Nối hành động với hậu quả nếu không thực hiện điều kiện |
약을 드세요. 그렇지 않으면 더 아플 거예요. (Uống thuốc đi. Nếu không sẽ đau hơn.) 서두르세요. 그렇지 않으면 늦을 거예요. (Nhanh lên. Nếu không sẽ trễ.) |
-면 |
nếu… thì |
Đuôi câu điều kiện giả định |
시간이 있으면 영화 보자. (Nếu có thời gian thì xem phim nhé.) 배고프면 밥 먹어요. (Nếu đói thì ăn cơm đi.) |
-ㄴ/는다면 |
giả sử, nếu mà… |
Nhấn mạnh tình huống giả định |
네가 간다면 나도 갈게. (Nếu bạn đi thì tôi cũng đi.) 돈이 많다면 집을 살 거예요. (Nếu có nhiều tiền thì tôi sẽ mua nhà.) |
혹시 |
lỡ như, nếu nhỡ |
Dùng đầu câu hỏi giả định |
혹시 시간이 있으세요? (Anh/chị có thời gian không ạ?) 혹시 길을 아세요? (Bạn có biết đường không?) |
만에 하나 |
trong một vạn cái, một khi… |
Dùng cho tình huống hiếm nhưng cần đề phòng |
만에 하나 사고가 나면 어떡하죠? (Lỡ như có tai nạn thì sao?) 만에 하나 문제가 생기면 연락하세요. (Nếu có trục trặc thì hãy liên lạc nhé.) |
경우에 따라(서는) |
tùy trường hợp |
Nêu điều kiện linh hoạt |
경우에 따라 다를 수 있어요. (Tùy trường hợp mà khác nhau.) 경우에 따라서는 쉬는 게 좋을 수도 있어요. (Tùy tình huống, nghỉ ngơi có thể là tốt hơn.) |
이럴 경우(에는) |
trong trường hợp này |
Chỉ tình huống cụ thể |
이럴 경우에는 전문가의 도움이 필요해요. (Trong trường hợp này cần sự giúp đỡ của chuyên gia.) 이럴 경우 어떻게 해야 해요? (Trong trường hợp này thì phải làm sao?) |
5. Từ nối bổ sung thông tin
Từ nối trong tiếng Hàn |
|||
Từ nối |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
한편 |
mặt khác |
Bổ sung góc nhìn khác |
그는 매우 활동적이다. 한편, 동생은 조용한 편이다. (Anh ấy rất năng động. Mặt khác, em trai thì khá trầm tính.) 이 정책은 유용하다. 한편으로는 논란도 있다. (Chính sách này hữu ích. Mặt khác cũng có tranh cãi.) |
게다가 |
thêm vào đó |
Nhấn mạnh thêm một điểm |
음식이 맛있어요. 게다가 싸요. (Đồ ăn ngon. Thêm vào đó còn rẻ.) 그는 똑똑해요. 게다가 잘생겼어요. (Anh ấy thông minh. Thêm nữa lại đẹp trai.) |
더구나 |
hơn nữa |
Nhấn mạnh sự cộng thêm |
눈이 와요. 더구나 바람도 불어요. (Tuyết rơi. Hơn nữa còn có gió.) 피곤해요. 더구나 감기도 걸렸어요. (Tôi mệt. Hơn nữa còn bị cảm.) |
나아가(서) |
thêm nữa, hơn thế |
Dùng trong văn viết, trang trọng |
이 문제는 환경뿐만 아니라, 나아가 인류의 생존과 관련 있다. (Vấn đề này không chỉ liên quan đến môi trường mà còn đến sự sống còn của nhân loại.) 그는 연구자이자, 나아가 교육자다. (Anh ấy là nhà nghiên cứu, hơn thế nữa là nhà giáo dục.) |
더욱이 |
hơn nữa, vả lại |
Nhấn mạnh điểm bổ sung |
날씨가 춥다. 더욱이 비까지 온다. (Thời tiết lạnh. Hơn nữa còn mưa.) 시험도 많다. 더욱이 과제도 쌓여 있다. (Có nhiều bài kiểm tra. Vả lại còn nhiều bài tập.) |
(이)외에도 |
ngoài ra còn |
Mở rộng phạm vi đối tượng |
이외에도 다양한 방법이 있다. (Ngoài ra còn nhiều phương pháp khác.) 김치 외에도 불고기, 잡채 등도 있다. (Ngoài kimchi còn có bulgogi, japchae.) |
동시에 |
đồng thời |
Nhấn mạnh hai hành động diễn ra song song |
두 가지 일을 동시에 하기는 어려워요. (Làm hai việc cùng lúc thì khó.) 그는 노래를 부르며 동시에 춤을 췄어요. (Anh ấy vừa hát vừa nhảy.) |
곁들여 |
kèm theo |
Bổ sung hành động phụ kèm |
술에 안주를 곁들여 드세요. (Ăn đồ nhắm kèm rượu.) 이야기를 곁들여 설명했어요. (Giải thích kèm thêm câu chuyện.) |
첨가하여 |
bổ sung thêm |
Dùng trong văn viết học thuật |
실험에 새로운 변수를 첨가하였다. (Đã bổ sung biến số mới vào thí nghiệm.) 내용을 첨가하여 설명을 풍부하게 했다. (Bổ sung nội dung để giải thích phong phú hơn.) |
덧붙여 |
thêm vào đó, bổ sung |
Dùng trong viết luận hoặc báo cáo |
덧붙여 말씀드리자면, 이 제안은 효율적입니다. (Xin bổ sung rằng đề xuất này rất hiệu quả.) 덧붙여 설명하면, 이 방법은 시간이 절약됩니다. (Thêm vào để giải thích, cách này tiết kiệm thời gian.) |
III. Bài tập sử dụng từ nối trong tiếng Hàn
Luyện tập là cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng những từ nối trong tiếng Hàn một cách linh hoạt. Hãy thử sức với bài tập chọn từ nối đúng theo ngữ cảnh và đối chiếu với đáp án chi tiết kèm dịch nghĩa dưới đây!
1. Bài tập: Chọn từ nối trong tiếng Hàn chính xác cho câu
Câu 1: 저는 아침에 운동했어요. (____) 샤워했어요.
A. 그러나 B. 그리고 C. 그러므로
Câu 2: 그는 많이 공부했어요. (____) 시험을 잘 못 봤어요.
A. 그래서 B. 그런데도 C. 그러나
Câu 3: 피곤해요. (____) 오늘은 집에서 쉴 거예요.
A. 그래서 B. 반면에 C. 더구나
Câu 4: 지금 시간이 없어요. (____) 내일 이야기해요.
A. 그러면 B. 하지만 C. 그리고
Câu 5: 나는 요리를 잘해요. (____) 언니는 못해요.
A. 반면에 B. 그러니까 C. 또한
Câu 6: 이 제품은 저렴해요. (____) 품질도 좋아요.
A. 그렇지만 B. 게다가 C. 왜냐하면
Câu 7: 비가 왔어요. (____) 우리는 우산을 썼어요.
A. 따라서 B. 그래서 C. 한편
Câu 8: 공부를 열심히 했어요. (____) 피곤하지 않아요.
A. 그리고 B. 그런데 C. 그러므로
Câu 9: 이 문제는 어렵다. (____) 다른 문제는 쉬워요.
A. 반대로 B. 게다가 C. 나아가서
Câu 10: 빨리 가세요. (____) 늦을 거예요.
A. 그렇기 때문에 B. 그렇지 않으면 C. 그렇지만
Câu 11: 저는 배가 고파요. (____) 밥을 먹을 거예요.
A. 그러니까 B. 하지만 C. 더구나
Câu 12: 이 옷은 예뻐요. (____) 가격이 비싸요.
A. 오히려 B. 하지만 C. 대신에
Câu 13: 감기 걸렸어요. (____) 병원에 갔어요.
A. 그래서 B. 덕분에 C. 그러니까
Câu 14: 그는 한국어를 잘해요. (____) 영어도 잘해요.
A. 그리고 B. 반면에 C. 그렇지만
Câu 15: 저는 커피를 좋아해요. (____) 오늘은 차를 마실게요.
A. 대신에 B. 그러니까 C. 더 나아가서
Câu 16: 바빠요. (____) 도와줄 수 없어요.
A. 그렇기 때문에 B. 반대로 C. 오히려
Câu 17: 친구를 만났어요. (____) 영화를 봤어요.
A. 게다가 B. 그리고 C. 그러나
Câu 18: 다이어트를 해요. (____) 운동도 열심히 해요.
A. 즉 B. 뿐만 아니라 C. 그렇지만
Câu 19: 늦잠을 잤어요. (____) 수업에 늦었어요.
A. 그래서 B. 덧붙여 C. 한편
Câu 20: 공부하지 않았어요. (____) 시험을 잘 봤어요.
A. 그럼에도 불구하고 B. 따라서 C. 그러므로
2. Đáp án
Câu |
Đáp án đúng |
Dịch nghĩa chi tiết |
1 |
B. 그리고 |
Tôi tập thể dục buổi sáng. Và đã tắm. |
2 |
C. 그러나 |
Anh ấy học rất nhiều. Nhưng làm bài không tốt. |
3 |
A. 그래서 |
Tôi mệt. Vì vậy hôm nay sẽ nghỉ ở nhà. |
4 |
A. 그러면 |
Giờ không có thời gian. Vậy thì mai nói chuyện nhé. |
5 |
A. 반면에 |
Tôi nấu ăn giỏi. Trái lại, chị tôi thì không. |
6 |
B. 게다가 |
Sản phẩm này rẻ. Thêm vào đó, còn chất lượng. |
7 |
B. 그래서 |
Trời mưa. Vì vậy chúng tôi dùng ô. |
8 |
B. 그런데 |
Tôi học rất chăm. Nhưng mà không mệt. |
9 |
A. 반대로 |
Bài này khó. Ngược lại, bài khác thì dễ. |
10 |
B. 그렇지 않으면 |
Hãy đi nhanh. Nếu không sẽ bị trễ. |
11 |
A. 그러니까 |
Tôi đói. Nên sẽ đi ăn. |
12 |
B. 하지만 |
Áo này đẹp. Nhưng mà đắt. |
13 |
A. 그래서 |
Tôi bị cảm. Vì vậy đi bệnh viện. |
14 |
A. 그리고 |
Anh ấy giỏi tiếng Hàn. Và tiếng Anh nữa. |
15 |
A. 대신에 |
Tôi thích cà phê. Nhưng hôm nay uống trà thay vào đó. |
16 |
A. 그렇기 때문에 |
Tôi bận. Vì thế không giúp được. |
17 |
B. 그리고 |
Tôi gặp bạn. Và cùng đi xem phim. |
18 |
B. 뿐만 아니라 |
Tôi ăn kiêng. Không chỉ vậy, còn tập thể dục. |
19 |
A. 그래서 |
Tôi ngủ quên. Vì vậy đến lớp muộn. |
20 |
A. 그럼에도 불구하고 |
Tôi không học. Thế mà làm bài tốt. |
Bài viết trên đây, PREP đã giúp bạn hiểu rõ kiến thức từ nối trong tiếng Hàn là gì, tổng hợp các loại từ nối trong tiếng Hàn kèm ví dụ chi tiết và bài tập ứng dụng thực tế. Hãy lưu lại ngay để luyện tập nhé! Chúc bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.