Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 80+ phó từ trong tiếng Hàn phổ biến và bài tập ứng dụng!
Phó từ trong tiếng Hàn là chìa khóa khiến câu nói trở nên sinh động và cụ thể hơn trong mọi ngữ cảnh. Bài viết này, PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ kiến thức phó từ trong tiếng Hàn là gì, tổng hợp các loại phó từ trong tiếng Hàn kèm ví dụ chi tiết và bài tập ứng dụng thực tế. Hãy cùng xem ngay nhé!

I. Phó từ trong tiếng Hàn là gì? Vị trí phó từ trong câu tiếng Hàn?
Phó từ trong tiếng Hàn (부사) là từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc toàn bộ câu. Phó từ giúp giải thích rõ hơn cho hành động, trạng thái hoặc câu nói. Phó từ trong tiếng Hàn không chỉ mô tả hành động xảy ra như thế nào, khi nào, với mức độ ra sao, mà còn thể hiện cảm xúc, đánh giá, và cả logic của người nói.
Phó từ trong tiếng Hàn không bị chia theo thì, ngôi hay thể như động từ hoặc tính từ. Vị trí của phó từ thường tuân theo các quy tắc sau:
Chủ ngữ + Phó từ + Động từ/Tính từ
Ví dụ:
- 그는 항상 일찍 일어나요. (Anh ấy luôn dậy sớm.)
- 저는 정말 피곤해요. (Tôi thực sự mệt.)
Trong một số trường hợp nhấn mạnh, phó từ có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh toàn bộ mệnh đề phía sau.
Phó từ + Chủ ngữ + Động từ/Tính từ
Ví dụ:
- 갑자기, 문이 열렸어요. (Đột nhiên, cánh cửa mở ra.)
- 정말, 그는 훌륭한 사람이에요. (Thật sự, anh ấy là một người tuyệt vời.)
Ngoài ra, phó từ chỉ thời gian trong tiếng Hàn thường đứng ở đầu câu để tạo bối cảnh rõ ràng về thời điểm hành động diễn ra.
Ví dụ:
- 오늘 수업이 있어요. (Hôm nay có lớp học.)
- 요즘 바빠요. (Dạo này tôi bận.)
II. Các loại phó từ trong tiếng Hàn thông dụng
Sau khi hiểu định nghĩa, hãy cùng PREP khám phá những phó từ trong tiếng Hàn phổ biến nhất nhé!
1. Phó từ thông dụng
Phó từ trong tiếng Hàn |
||
Phó từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
아주 |
rất, cực kỳ |
아주 맛있어요. (Rất ngon.) 아주 친절한 사람입니다. (Là một người cực kỳ thân thiện.) |
정말 |
thật sự, thực sự |
정말 감사합니다. (Thật sự cảm ơn bạn.) 그 영화 정말 재미있어요. (Bộ phim đó thật sự thú vị.) |
항상 |
luôn luôn |
그는 항상 일찍 일어나요. (Anh ấy luôn dậy sớm.) 나는 항상 너를 응원해요. (Tôi luôn ủng hộ bạn.) |
자주 |
thường xuyên |
우리는 자주 만나요. (Chúng tôi thường gặp nhau.) 그는 자주 늦어요. (Anh ấy hay đến muộn.) |
빨리 |
nhanh chóng |
빨리 가세요! (Hãy đi nhanh lên!) 숙제를 빨리 끝냈어요. (Tôi đã làm bài tập xong nhanh chóng.) |
천천히 |
từ từ, chậm rãi |
천천히 말해 주세요. (Hãy nói từ từ.) 음식을 천천히 먹어요. (Ăn thức ăn một cách chậm rãi.) |
갑자기 |
đột nhiên |
갑자기 비가 왔어요. (Đột nhiên trời mưa.) 갑자기 기분이 나빠졌어요. (Đột nhiên tâm trạng tệ đi.) |
곧 |
sắp, ngay |
곧 도착할 거예요. (Sắp đến nơi rồi.) 곧 시작하겠습니다. (Chúng ta sẽ bắt đầu ngay.) |
이미 |
đã (rồi) |
이미 끝났어요. (Đã xong rồi.) 그는 이미 집에 갔어요. (Anh ấy đã về nhà rồi.) |
아직 |
vẫn chưa |
아직 준비가 안 됐어요. (Vẫn chưa chuẩn bị xong.) 아직도 기다리고 있어요. (Tôi vẫn đang đợi.) |
매우 |
rất, hết sức |
매우 피곤해요. (Tôi rất mệt.) 매우 중요한 문제예요. (Là một vấn đề rất quan trọng.) |
다시 |
lại, một lần nữa |
다시 시도해 보세요. (Hãy thử lại một lần nữa.) 다시 생각해 봐요. (Hãy suy nghĩ lại.) |
먼저 |
trước tiên |
먼저 인사하세요. (Chào hỏi trước nhé.) 먼저 집에 가도 돼요. (Bạn có thể về nhà trước.) |
바로 |
ngay lập tức, chính là |
저는 바로 대답했어요. (Tôi trả lời ngay lập tức.) 이 사람이 바로 제 친구예요. (Người này chính là bạn tôi.) |
별로 |
không… lắm (dạng phủ định) |
그 영화는 별로였어요. (Bộ phim đó không hay lắm.) 오늘 기분이 별로예요. (Hôm nay tâm trạng tôi không tốt lắm.) |
물론 |
tất nhiên, dĩ nhiên |
물론 갈 거예요. (Tất nhiên tôi sẽ đi.) 그는 물론이고 동생도 왔어요. (Không chỉ anh ấy mà cả em cũng đến.) |
2. Phó từ chỉ thời gian
Phó từ trong tiếng Hàn |
||
Phó từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
지금 |
bây giờ |
지금 수업을 시작해요. (Bây giờ lớp học bắt đầu.) 지금 뭐 해요? (Bây giờ bạn đang làm gì?) |
오늘 |
hôm nay |
오늘 날씨가 좋아요. (Hôm nay trời đẹp.) 오늘은 바빠요. (Hôm nay tôi bận.) |
내일 |
ngày mai |
내일 시험이 있어요. (Ngày mai có bài kiểm tra.) 내일 만나요. (Hẹn gặp ngày mai.) |
어제 |
hôm qua |
어제 영화를 봤어요. (Hôm qua tôi xem phim.) 어제는 쉬었어요. (Hôm qua tôi nghỉ ngơi.) |
모레 |
ngày mốt |
모레 출장을 가요. (Ngày mốt tôi đi công tác.) 모레까지 제출하세요. (Nộp trước ngày mốt.) |
그저께 |
hôm kia |
그저께는 비가 왔어요. (Hôm kia trời mưa.) 그저께 친구를 만났어요. (Tôi gặp bạn hôm kia.) |
매일 |
mỗi ngày |
저는 매일 운동해요. (Tôi tập thể dục mỗi ngày.) 매일 커피를 마셔요. (Tôi uống cà phê hàng ngày.) |
매주 |
mỗi tuần |
매주 토요일에 수업이 있어요. (Có lớp mỗi thứ bảy.) 매주 회의가 있어요. (Họp hàng tuần.) |
매월 |
mỗi tháng |
매월 돈을 보내요. (Tôi gửi tiền mỗi tháng.) 매월 책을 사요. (Tôi mua sách hàng tháng.) |
매년 |
mỗi năm |
우리는 매년 여행해요. (Chúng tôi đi du lịch mỗi năm.) 매년 건강 검진을 받아요. (Khám sức khỏe mỗi năm.) |
이따가 |
chút nữa |
이따가 전화할게요. (Tôi sẽ gọi sau một chút.) 이따가 봐요. (Hẹn gặp sau nhé.) |
나중에 |
sau này |
나중에 이야기해요. (Mình nói chuyện sau nhé.) 나중에 연락할게요. (Tôi sẽ liên lạc sau.) |
방금 |
vừa mới |
방금 도착했어요. (Tôi vừa đến.) 방금 전화했어요. (Tôi vừa gọi điện.) |
조금 전 |
một lúc trước |
조금 전에 왔어요. (Tôi đến lúc nãy.) 조금 전에 점심을 먹었어요. (Tôi vừa ăn trưa.) |
아까 |
lúc nãy |
아까 만났어요. (Tôi gặp lúc nãy.) 아까 전화했어요. (Tôi đã gọi trước đó.) |
이제 |
bây giờ, từ giờ |
이제 이해했어요. (Giờ tôi hiểu rồi.) 이제 출발해요. (Bắt đầu đi thôi.) |
요즘 |
dạo này |
요즘 바빠요. (Dạo này tôi bận.) 요즘 날씨가 좋아요. (Thời tiết dạo này đẹp.) |
최근에 |
gần đây |
최근에 이사했어요. (Tôi mới chuyển nhà gần đây.) 최근에 일이 많아요. (Gần đây tôi bận nhiều việc.) |
그동안 |
trong thời gian qua |
그동안 잘 지냈어요? (Bạn đã sống tốt chứ?) 그동안 감사했어요. (Cảm ơn vì thời gian qua.) |
예전 |
ngày trước |
예전에는 여기가 시골이었어요. (Ngày trước đây là vùng quê.) 예전 생각이 나요. (Tôi nhớ ngày xưa.) |
옛날에 |
ngày xửa ngày xưa |
옛날에 용이 살았어요. (Ngày xưa có rồng sống.) 옛날 이야기를 좋아해요. (Tôi thích chuyện cổ tích.) |
한참 |
một lúc lâu |
한참을 기다렸어요. (Tôi đã đợi khá lâu.) 한참 후에 왔어요. (Anh ấy đến sau một lúc lâu.) |
언젠가 |
một ngày nào đó |
언젠가 여행하고 싶어요. (Tôi muốn đi du lịch một ngày nào đó.) 언젠가 다시 만나요. (Hẹn gặp lại một ngày nào đó.) |
매번 |
mỗi lần |
매번 실패했어요. (Tôi thất bại mỗi lần.) 매번 비슷해요. (Mỗi lần đều giống nhau.) |
일찍 |
sớm |
오늘은 일찍 일어났어요. (Hôm nay tôi dậy sớm.) 일찍 출발하세요. (Đi sớm nhé.) |
늦게 |
muộn |
늦게 잤어요. (Tôi ngủ muộn.) 늦게 도착했어요. (Tôi đến trễ.) |
늘 |
luôn luôn |
늘 감사해요. (Tôi luôn biết ơn.) 그는 늘 바빠요. (Anh ấy lúc nào cũng bận.) |
즉시 |
ngay lập tức |
즉시 조치를 취했어요. (Tôi đã xử lý ngay lập tức.) 즉시 연락하세요. (Hãy liên lạc ngay.) |
당장 |
ngay bây giờ |
당장 가야 해요. (Phải đi ngay bây giờ.) 당장 그만해요! (Dừng lại ngay!) |
지속적으로 |
liên tục |
지속적으로 공부했어요. (Tôi học liên tục.) 문제가 지속적으로 발생해요. (Vấn đề liên tục xảy ra.) |
언제든지 |
bất cứ khi nào |
언제든지 연락 주세요. (Gọi bất cứ khi nào.) 언제든지 도와줄게요. (Tôi sẽ giúp bất cứ lúc nào.) |
이전 |
trước đó |
이전에 여기 살았어요. (Tôi từng sống ở đây trước đó.) 이전 직장에서 일했어요. (Tôi làm việc ở công ty cũ.) |
금방 |
vừa xong, ngay |
금방 끝났어요. (Vừa mới xong thôi.) 금방 올게요. (Tôi sẽ quay lại ngay.) |
3. Phó từ chỉ tần số
Phó từ trong tiếng Hàn |
||
Phó từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
항상 |
luôn luôn |
그는 항상 일찍 일어나요. (Anh ấy luôn dậy sớm.) 저는 항상 커피를 마셔요. (Tôi luôn uống cà phê.) |
자주 |
thường xuyên |
자주 운동해요. (Tôi thường tập thể dục.) 우리는 자주 만나요. (Chúng tôi thường gặp nhau.) |
가끔 |
thỉnh thoảng |
가끔 혼자 있고 싶어요. (Thỉnh thoảng tôi muốn ở một mình.) 가끔 외식을 해요. (Tôi thỉnh thoảng ăn ngoài.) |
종종 |
đôi khi, đôi lúc |
종종 연락해요. (Thỉnh thoảng tôi liên lạc.) 종종 책을 읽어요. (Tôi đọc sách đôi lúc.) |
드물게 |
hiếm khi |
그는 드물게 화를 내요. (Anh ấy hiếm khi nổi giận.) 드물게 외출해요. (Tôi hiếm khi ra ngoài.) |
때때로 |
đôi khi |
때때로 여행을 가요. (Đôi khi tôi đi du lịch.) 때때로 생각이 많아져요. (Đôi lúc tôi suy nghĩ nhiều.) |
거의 |
gần như, hầu như (phủ định) |
그는 거의 집에 없어요. (Anh ấy hầu như không ở nhà.) 저는 거의 안 먹어요. (Tôi gần như không ăn.) |
전혀 |
hoàn toàn không |
전혀 이해하지 못했어요. (Tôi hoàn toàn không hiểu.) 전혀 운동하지 않아요. (Tôi hoàn toàn không tập thể dục.) |
4. Phó từ phủ định
Phó từ trong tiếng Hàn |
||
Phó từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
안 |
không |
저는 아침을 안 먹어요. (Tôi không ăn sáng.) 숙제를 안 했어요. (Tôi không làm bài tập.) |
못 |
không thể |
저는 수영을 못 해요. (Tôi không biết bơi.) 바빠서 못 갔어요. (Vì bận nên tôi không thể đi được.) |
전혀 |
hoàn toàn không |
전혀 이해하지 못했어요. (Tôi hoàn toàn không hiểu.) 그는 전혀 관심이 없어요. (Anh ấy hoàn toàn không quan tâm.) |
아직 |
vẫn chưa |
아직 결정하지 않았어요. (Tôi vẫn chưa quyết định.) 아직 숙제가 끝나지 않았어요. (Bài tập vẫn chưa xong.) |
별로 |
không... lắm (dạng phủ định) |
그 영화는 별로였어요. (Bộ phim đó không hay lắm.) 기분이 별로예요. (Tâm trạng tôi không tốt lắm.) |
아니다 |
không phải |
학생이 아니에요. (Tôi không phải học sinh.) 이건 제 것이 아니에요. (Cái này không phải của tôi.) |
없다 |
không có |
시간이 없어요. (Tôi không có thời gian.) 문제는 없어요. (Không có vấn đề gì.) |
아니요 |
không (trả lời phủ định) |
아니요, 안 먹었어요. (Không, tôi chưa ăn.) 아니요, 맞지 않아요. (Không, điều đó không đúng.) |
도저히 |
hoàn toàn không thể (mạnh hơn 못/안) |
도저히 이해할 수 없어요. (Tôi hoàn toàn không thể hiểu được.) 도저히 용서할 수 없어요. (Tôi hoàn toàn không thể tha thứ được.) |
5. Phó từ chỉ mức độ
Phó từ trong tiếng Hàn |
||
Phó từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
아주 |
rất |
아주 예뻐요. (Rất xinh đẹp.) 아주 어려운 문제예요. (Là một câu hỏi rất khó.) |
정말 |
thực sự |
정말 감사합니다. (Thật sự cảm ơn bạn.) 영화가 정말 재미있었어요. (Bộ phim thật sự thú vị.) |
매우 |
cực kỳ |
매우 피곤해요. (Tôi cực kỳ mệt.) 매우 복잡한 상황이에요. (Là tình huống rất phức tạp.) |
너무 |
quá, rất |
너무 예뻐요. (Quá đẹp.) 너무 많이 먹었어요. (Tôi ăn quá nhiều.) |
약간 |
hơi, một chút |
약간 불편해요. (Hơi bất tiện.) 약간 긴장돼요. (Tôi hơi hồi hộp.) |
조금 |
một chút |
조금 기다려 주세요. (Xin hãy chờ một chút.) 조금 추워요. (Trời hơi lạnh.) |
꽤 |
khá là |
꽤 재미있었어요. (Khá thú vị.) 꽤 비싸요. (Khá đắt.) |
훨씬 |
hơn hẳn |
오늘이 어제보다 훨씬 따뜻해요. (Hôm nay ấm hơn hẳn hôm qua.) 이 제품이 훨씬 좋아요. (Sản phẩm này tốt hơn hẳn.) |
제일 |
nhất |
제일 좋아하는 음식이에요. (Là món ăn tôi thích nhất.) 제일 빠른 방법이에요. (Là cách nhanh nhất.) |
가장 |
nhất |
가장 예쁜 꽃이에요. (Là bông hoa đẹp nhất.) 가장 중요한 점이에요. (Là điểm quan trọng nhất.) |
덜 |
ít hơn |
덜 먹었어요. (Tôi ăn ít hơn.) 덜 복잡해요. (Ít phức tạp hơn.) |
더 |
hơn |
더 주세요. (Cho thêm nữa.) 더 열심히 공부할게요. (Tôi sẽ học chăm chỉ hơn.) |
지나치게 |
quá mức |
지나치게 걱정하지 마세요. (Đừng lo lắng quá mức.) 지나치게 비싸요. (Quá đắt.) |
과도하게 |
quá đà |
과도하게 운동하면 안 돼요. (Không nên tập luyện quá sức.) 과도하게 스트레스를 받았어요. (Bị căng thẳng quá mức.) |
거의 |
gần như |
거의 끝났어요. (Gần như đã xong.) 거의 불가능해요. (Gần như không thể.) |
엄청 |
cực kỳ, rất |
엄청 맛있어요. (Cực kỳ ngon.) 엄청 예뻐요. (Cực kỳ xinh đẹp.) |
몹시 |
rất, vô cùng |
몹시 슬퍼요. (Tôi rất buồn.) 몹시 추웠어요. (Trời cực kỳ lạnh.) |
심하게 |
dữ dội, nghiêm trọng |
감기가 심하게 왔어요. (Tôi bị cảm nặng.) 심하게 다쳤어요. (Tôi bị thương nặng.) |
살짝 |
hơi, nhẹ |
살짝 닿았어요. (Chạm nhẹ.) 살짝 웃었어요. (Cười nhẹ.) |
속속 |
liên tiếp, đều đặn |
속속 발표하고 있어요. (Đang công bố liên tiếp.) 학생들이 속속 도착했어요. (Học sinh đến liên tục.) |
비교적 |
tương đối |
비교적 쉬운 시험이에요. (Đây là bài thi tương đối dễ.) 비교적 적은 비용이에요. (Chi phí tương đối ít.) |
대단히 |
vô cùng, cực kỳ |
대단히 감사합니다. (Vô cùng cảm ơn.) 대단히 조심하세요. (Hãy cẩn thận hết sức.) |
충분히 |
đầy đủ, một cách đầy đủ |
충분히 설명했어요. (Tôi đã giải thích đầy đủ.) 충분히 가능해요. (Hoàn toàn có thể được.) |
일부러 |
cố tình, chủ đích |
일부러 늦게 왔어요. (Tôi cố tình đến muộn.) 일부러 그런 게 아니에요. (Tôi không cố ý đâu.) |
6. Phó từ liên kết
Phó từ trong tiếng Hàn |
|||
Phó từ |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
그리고 |
và |
Liệt kê hoặc thêm thông tin |
밥을 먹었어요. 그리고 커피를 마셨어요. (Tôi ăn cơm. Và uống cà phê.) 공부했어요. 그리고 숙제도 했어요. (Tôi đã học. Và cũng làm bài tập.) |
그러나 |
nhưng |
Nêu ý trái ngược |
가고 싶어요. 그러나 시간이 없어요. (Tôi muốn đi. Nhưng không có thời gian.) 열심히 했어요. 그러나 결과는 안 좋았어요. (Tôi đã cố gắng, nhưng kết quả không tốt.) |
하지만 |
nhưng |
Cách nói thân mật hơn '그러나' |
하고 싶어요. 하지만 못해요. (Tôi muốn làm, nhưng không thể.) 갔어요. 하지만 재미없었어요. (Tôi đã đi, nhưng không vui.) |
그래서 |
vì vậy |
Chỉ kết quả, hệ quả |
배가 아파요. 그래서 병원에 갔어요. (Tôi đau bụng. Vì vậy tôi đã đến bệnh viện.) 비가 왔어요. 그래서 우산을 썼어요. (Trời mưa. Vì vậy tôi đã dùng ô.) |
그러니까 |
vì thế nên |
Nhấn mạnh lý do và kết luận |
지금 바빠요. 그러니까 나중에 전화해요. (Tôi đang bận. Vì vậy hãy gọi sau.) 피곤해요. 그러니까 쉬어야 해요. (Tôi mệt. Vì vậy tôi cần nghỉ.) |
그래도 |
dù vậy |
Chỉ sự đối lập nhẹ |
날씨가 추워요. 그래도 나가야 해요. (Trời lạnh. Nhưng vẫn phải ra ngoài.) 늦었어요. 그래도 기다릴게요. (Muộn rồi. Nhưng tôi sẽ chờ.) |
그러면 |
nếu vậy thì |
Chuyển ý theo điều kiện |
비가 와요? 그러면 우산 가져가세요. (Trời mưa à? Vậy thì mang ô đi.) 시간이 없어요? 그러면 다음에 봐요. (Không có thời gian à? Vậy hẹn gặp sau.) |
따라서 |
do đó |
Kết luận logic trong văn viết |
이 문제는 어렵다. 따라서 준비가 필요하다. (Vấn đề này khó. Do đó cần chuẩn bị.) 비용이 높다. 따라서 계획이 중요하다. (Chi phí cao. Do đó kế hoạch là quan trọng.) |
한편 |
mặt khác |
Nêu ý bổ sung khác chiều |
나는 운동을 좋아한다. 한편 동생은 독서를 좋아한다. (Tôi thích thể thao. Mặt khác, em tôi thích đọc sách.) 경제는 성장했다. 한편 실업률도 증가했다. (Kinh tế tăng trưởng. Mặt khác, tỷ lệ thất nghiệp cũng tăng.) |
게다가 |
thêm vào đó |
Bổ sung thông tin cùng chiều |
맛있었어요. 게다가 가격도 쌌어요. (Ngon. Thêm vào đó giá rẻ.) 그는 친절하다. 게다가 유머도 있다. (Anh ấy tử tế. Thêm nữa còn hài hước.) |
마찬가지로 |
tương tự như vậy |
So sánh, liên hệ giống nhau |
형은 수학을 잘한다. 마찬가지로 나는 영어를 잘한다. (Anh giỏi toán. Tương tự tôi giỏi tiếng Anh.) 그는 일찍 일어난다. 마찬가지로 나는 아침형 인간이다. (Anh ấy dậy sớm. Tôi cũng là người dậy sớm.) |
반면에 |
ngược lại |
So sánh đối lập giữa hai vế |
그는 조용하다. 반면에 나는 활발하다. (Anh ấy trầm tính. Ngược lại tôi năng động.) 경제는 성장했다. 반면에 소득 격차는 커졌다. (Kinh tế tăng. Ngược lại khoảng cách thu nhập tăng.) |
그렇지만 |
tuy nhiên |
Nêu ý trái ngược |
피곤했어요. 그렇지만 열심히 했어요. (Tôi mệt. Tuy nhiên tôi vẫn cố gắng.) 하고 싶어요. 그렇지만 무서워요. (Tôi muốn làm. Nhưng tôi sợ.) |
다시 말해서 |
nói cách khác |
Dùng để giải thích lại hoặc diễn đạt khác |
그는 전과자예요. 다시 말해서, 범죄를 저질렀어요. (Anh ta là tiền án. Nói cách khác, đã phạm tội.) 다시 말해서 이건 기회예요. (Nói cách khác, đây là cơ hội.) |
즉 |
tức là |
Dùng khi giải thích ngắn gọn |
그는 한국 사람이다. 즉 한국어를 잘한다. (Anh ấy là người Hàn, tức là nói tiếng Hàn giỏi.) 즉 결과가 중요하다. (Tức là kết quả là quan trọng.) |
우선 |
trước tiên |
Dùng để mở đầu bước đầu tiên |
우선 이름을 써주세요. (Trước tiên hãy ghi tên.) 우선 이것부터 합시다. (Làm việc này trước đã.) |
먼저 |
đầu tiên, trước |
Dùng để bắt đầu chuỗi hành động |
먼저 인사부터 해요. (Trước hết hãy chào.) 먼저 설명드릴게요. (Tôi sẽ giải thích trước.) |
결국 |
cuối cùng, rốt cuộc |
Dùng để kết luận, nêu kết quả sau cùng |
결국 실패했어요. (Cuối cùng tôi đã thất bại.) 결국 그는 떠났어요. (Cuối cùng anh ấy đã rời đi.) |
왜냐하면 |
bởi vì |
Dùng để nêu lý do rõ ràng hơn |
왜냐하면 피곤했거든요. (Bởi vì tôi mệt.) 왜냐하면 약속이 있어요. (Vì tôi có hẹn.) |
이처럼 |
giống như thế |
Nêu ví dụ hoặc kết luận tương tự |
이처럼 중요한 일이에요. (Đây là việc quan trọng như vậy đó.) 이처럼 우리는 노력해야 해요. (Chúng ta phải nỗ lực giống như vậy.) |
III. Bài tập sử dụng phó từ trong tiếng Hàn
Luyện tập là cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng những phó từ trong tiếng Hàn một cách linh hoạt. Hãy thử sức với bài tập chọn phó từ đúng theo ngữ cảnh và đối chiếu với đáp án chi tiết kèm dịch nghĩa dưới đây!
1. Bài tập: Chọn phó từ trong tiếng Hàn phù hợp cho câu
Câu 1: 요즘은 날씨가 ___ 추워졌어요.
A. 매우 B. 점점 C. 아직도
Câu 2: 그는 말을 ___ 안 해요. 너무 조용해요.
A. 거의 B. 내일 C. 그러나
Câu 3: 시험을 잘 봤어요. ___ 공부를 열심히 했거든요.
A. 왜냐하면 B. 자주 C. 전혀
Câu 4: ___ 숙제를 하고 텔레비전을 봤어요.
A. 먼저 B. 몹시 C. 전혀
Câu 5: 밥을 너무 많이 먹었어요. ___ 배가 아파요.
A. 그러니까 B. 아직 C. 오늘
Câu 6: 그는 운동을 ___ 해요. 몸이 아주 건강해요.
A. 항상 B. 늦게 C. 다시
Câu 7: 그 영화는 ___ 재미없었어요. 다시 보고 싶지 않아요.
A. 전혀 B. 이따가 C. 어제
Câu 8: 이 일은 ___ 중요해요. 잘 생각해 보세요.
A. 정말 B. 전혀 C. 일찍
Câu 9: 피곤했어요. ___ 약속을 지켰어요.
A. 그래도 B. 내일 C. 아니요
Câu 10: ___ 늦게까지 공부했어요. 시험이 걱정돼서요.
A. 어젯밤 B. 다시 C. 곧
Câu 11: 그녀는 요리를 ___ 못 해요.
A. 별로 B. 어제 C. 그리고
Câu 12: 그는 출근을 ___ 해요. 지각한 적이 없어요.
A. 늘 B. 금방 C. 그런데
Câu 13: ___ 친구를 만났어요. 그리고 영화도 봤어요.
A. 어제 B. 종종 C. 대단히
Câu 14: 이 영화는 ___ 재미있어요.
A. 아주 B. 다시 C. 내일
Câu 15: ___ 이사했어요. 지금은 새 집이에요.
A. 최근에 B. 아직도 C. 전혀
Câu 16: 그는 문제를 ___ 해결했어요. 정말 대단해요!
A. 즉시 B. 아까 C. 언젠가
Câu 17: 이 제품은 ___ 품질이 좋아요.
A. 꽤 B. 빨리 C. 한참
Câu 18: 감기에 걸렸어요. ___ 병원에 갔어요.
A. 그래서 B. 언제든지 C. 늘
Câu 19: 시간이 없어요. ___ 도와줄 수 없어요.
A. 따라서 B. 다시 C. 매일
Câu 20: 오늘 날씨가 ___ 덥네요.
A. 몹시 B. 금방 C. 반면에
2. Đáp án
Câu |
Đáp án đúng |
Dịch nghĩa chi tiết |
1 |
B. 점점 |
Dạo này trời dần dần lạnh hơn. |
2 |
A. 거의 |
Anh ấy gần như không nói gì. |
3 |
A. 왜냐하면 |
Tôi thi tốt vì tôi học chăm chỉ. |
4 |
A. 먼저 |
Trước tiên tôi làm bài tập rồi xem TV. |
5 |
A. 그러니까 |
Tôi ăn nhiều, vì vậy bị đau bụng. |
6 |
A. 항상 |
Anh ấy luôn luôn tập thể dục. |
7 |
A. 전혀 |
Bộ phim đó hoàn toàn không hay. |
8 |
A. 정말 |
Việc này thật sự quan trọng. |
9 |
A. 그래도 |
Dù mệt nhưng vẫn giữ lời hứa. |
10 |
A. 어젯밤 |
Tối qua tôi học đến khuya. |
11 |
A. 별로 |
Cô ấy không giỏi nấu ăn lắm. |
12 |
A. 늘 |
Anh ấy luôn luôn đúng giờ đi làm. |
13 |
A. 어제 |
Hôm qua tôi gặp bạn và xem phim. |
14 |
A. 아주 |
Bộ phim này rất thú vị. |
15 |
A. 최근에 |
Gần đây tôi đã chuyển nhà. |
16 |
A. 즉시 |
Anh ấy đã xử lý ngay lập tức vấn đề. |
17 |
A. 꽤 |
Sản phẩm này khá chất lượng. |
18 |
A. 그래서 |
Tôi bị cảm. Vì vậy đi bệnh viện. |
19 |
A. 따라서 |
Không có thời gian, do đó không giúp được. |
20 |
A. 몹시 |
Hôm nay trời rất nóng. |
Bài viết trên đây, PREP đã giúp bạn hiểu rõ kiến thức phó từ trong tiếng Hàn là gì, tổng hợp các loại phó từ trong tiếng Hàn kèm ví dụ chi tiết và bài tập ứng dụng thực tế. Hãy lưu lại ngay để luyện tập nhé! Chúc bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.