Tìm kiếm bài viết học tập

Bài mẫu viết đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn và mẫu câu, từ vựng liên quan

Bạn muốn viết đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn chuẩn ngữ pháp và tự nhiên như người bản xứ? Bài viết sau đây từ PREP sẽ cung cấp cho bạn các bài mẫu viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Hàn, kèm theo các mẫu câu và từ vựng chủ đề về sở thích thông dụng. Cùng xem ngay nhé!

viết đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn
Bài mẫu viết đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn & mẫu câu, từ vựng

I. Bài mẫu viết đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn

Giới thiệu về sở thích là một trong những chủ đề thường xuyên bắt gặp khi học tiếng Hàn. Hãy tham khảo một số bài mẫu viết đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn sau đây nhé!

1. Đoạn văn về sở thích đi du lịch

제 취미는 여행하기입니다. 저는 새로운 곳을 가는 것을 좋아합니다. 여행을 하면 기분이 좋아지고 스트레스를 풀 수 있습니다. 저는 자연을 좋아해서 바다나 산이 있는 곳을 자주 갑니다. 여행하면서 사진도 찍고 맛있는 음식도 먹습니다. 혼자 여행할 때도 있고, 친구랑 같이 갈 때도 있습니다. 여행은 저에게 즐거움과 행복을 줍니다. 앞으로 더 많은 나라에 가고 싶습니다.

Dịch nghĩa:

Sở thích của tôi là đi du lịch. Tôi thích đến những nơi mới. Khi đi du lịch, tôi cảm thấy thoải mái và có thể giải tỏa căng thẳng. Tôi thích thiên nhiên nên thường đến những nơi có biển hoặc núi. Khi đi du lịch, tôi cũng chụp ảnh và ăn những món ngon. Có lúc tôi đi một mình, có lúc đi cùng bạn bè. Du lịch mang lại cho tôi niềm vui và hạnh phúc. Tôi muốn đi đến nhiều quốc gia hơn trong tương lai.

2. Đoạn văn về sở thích nấu ăn

저는 요리하는 것을 좋아합니다. 시간이 있을 때 자주 요리를 합니다. 저는 한국 음식뿐만 아니라 외국 음식도 만들어 봅니다. 인터넷에서 레시피를 보고 따라합니다. 요리를 하면 재미있고 기분이 좋아집니다. 가족이나 친구에게 제가 만든 음식을 주면 모두 좋아합니다. 특히 김치찌개와 불고기를 잘 만듭니다. 요리는 저에게 특별한 취미입니다.

Dịch nghĩa:

Tôi thích nấu ăn. Khi có thời gian, tôi thường xuyên nấu ăn. Tôi không chỉ nấu món Hàn mà còn thử các món ăn nước ngoài. Tôi tìm công thức trên mạng và làm theo. Khi nấu ăn, tôi thấy thú vị và tâm trạng cũng tốt hơn. Khi tôi nấu ăn cho gia đình hoặc bạn bè, mọi người đều rất thích. Tôi đặc biệt nấu ngon món kimchi jjigae và bulgogi. Nấu ăn là sở thích đặc biệt đối với tôi.

3. Đoạn văn về sở thích đọc sách

제 취미는 책 읽기입니다. 저는 매일 조금씩 책을 읽습니다. 책을 읽으면 새로운 지식을 얻을 수 있습니다. 저는 소설과 역사책을 좋아합니다. 조용한 곳에서 책을 읽으면 마음이 편안해집니다. 책을 읽으면서 단어도 배우고 문장도 익힐 수 있습니다. 가끔 도서관이나 카페에서 책을 읽습니다. 저는 독서를 통해 생각하는 힘을 키우고 싶습니다.

Dịch nghĩa:

Sở thích của tôi là đọc sách. Mỗi ngày tôi đều đọc một chút. Đọc sách giúp tôi học thêm nhiều kiến thức mới. Tôi thích tiểu thuyết và sách lịch sử. Đọc sách ở nơi yên tĩnh giúp tôi thấy thư giãn. Khi đọc sách, tôi còn học được từ vựng và câu văn mới. Thỉnh thoảng tôi đọc sách ở thư viện hoặc quán cà phê. Tôi muốn rèn luyện khả năng suy nghĩ thông qua việc đọc sách.

4. Đoạn văn về sở thích nghe nhạc

저는 음악 듣기를 좋아합니다. 하루에 한 번 이상 음악을 듣습니다. 저는 조용한 음악과 밝은 노래를 좋아합니다. 기분이 나쁠 때 음악을 들으면 마음이 편해집니다. 공부하거나 일할 때도 음악을 들으면 집중이 잘 됩니다. 저는 한국 노래뿐만 아니라 팝송도 자주 듣습니다. 좋아하는 가수의 노래를 반복해서 듣습니다. 음악은 저에게 큰 힘이 됩니다.

Dịch nghĩa:

Tôi thích nghe nhạc. Mỗi ngày tôi đều nghe nhạc ít nhất một lần. Tôi thích các bản nhạc nhẹ nhàng và tươi sáng. Khi tâm trạng không tốt, nghe nhạc giúp tôi bình tĩnh lại. Ngay cả khi học hay làm việc, nghe nhạc cũng giúp tôi tập trung hơn. Tôi không chỉ nghe nhạc Hàn mà còn nghe cả nhạc pop. Tôi thường nghe đi nghe lại bài hát của ca sĩ mình yêu thích. Âm nhạc là nguồn sức mạnh lớn đối với tôi.

5. Đoạn văn về sở thích xem phim

제 취미는 영화 보기입니다. 저는 주말마다 집에서 영화를 봅니다. 때때로 친구와 같이 영화관에 갑니다. 저는 액션 영화와 드라마를 좋아합니다. 영화를 보면 재미있고 시간이 빨리 지나갑니다. 영화를 통해 다른 나라의 문화를 배울 수 있습니다. 자막을 보면서 한국어 공부도 할 수 있습니다. 저는 앞으로 더 많은 영화를 보고 싶습니다.

Dịch nghĩa:

Sở thích của tôi là xem phim. Vào cuối tuần, tôi thường xem phim ở nhà. Thỉnh thoảng tôi đi rạp chiếu phim với bạn. Tôi thích phim hành động và phim tâm lý. Khi xem phim, tôi thấy rất thú vị và thời gian trôi nhanh. Qua phim, tôi có thể học được về văn hóa của các quốc gia khác. Tôi cũng có thể học tiếng Hàn bằng cách xem phụ đề. Tôi muốn xem nhiều phim hơn nữa trong tương lai.

6. Đoạn văn về sở thích chơi thể thao

저는 운동하는 것을 좋아합니다. 주로 축구와 배드민턴을 자주 합니다. 운동을 하면 땀이 나고 몸이 건강해집니다. 친구들과 함께 운동을 하면 더 재미있습니다. 저는 일주일에 세 번 운동하려고 노력합니다. 운동을 하고 나면 스트레스도 줄고 기분이 좋아집니다. 특히 아침에 운동을 하면 하루가 상쾌하게 시작됩니다. 저는 앞으로도 꾸준히 운동하고 싶습니다.

Dịch nghĩa:

Tôi thích chơi thể thao. Tôi thường chơi bóng đá và cầu lông. Khi tập thể thao, tôi đổ mồ hôi và cơ thể trở nên khỏe mạnh hơn. Tập luyện cùng bạn bè thì càng vui hơn. Tôi cố gắng tập thể thao ba lần mỗi tuần. Sau khi tập, tôi thấy giảm căng thẳng và tâm trạng tốt hơn. Đặc biệt, nếu tập buổi sáng, tôi có thể bắt đầu ngày mới sảng khoái. Tôi muốn tiếp tục duy trì thói quen này trong tương lai.

7. Đoạn văn về sở thích vẽ tranh

제 취미는 그림 그리기입니다. 어릴 때부터 그림 그리는 것을 좋아했습니다. 연필이나 색연필로 간단한 그림을 자주 그립니다. 혼자 있을 때 조용히 그림을 그리면 마음이 편해집니다. 저는 자연이나 동물을 그리는 것을 좋아합니다. 그림을 그리면서 상상력도 키울 수 있습니다. 그림이 완성되면 뿌듯하고 행복합니다. 가족이나 친구가 그림을 보고 칭찬해 줄 때 더 열심히 그리고 싶어집니다. 

Dịch nghĩa:
Sở thích của tôi là vẽ tranh. Từ nhỏ tôi đã thích vẽ. Tôi thường vẽ những bức tranh đơn giản bằng bút chì hoặc bút màu. Khi ở một mình và vẽ tranh trong yên lặng, tôi thấy rất thư giãn. Tôi thích vẽ thiên nhiên và các loài động vật. Vẽ tranh cũng giúp tôi phát triển trí tưởng tượng. Khi hoàn thành một bức tranh, tôi cảm thấy tự hào và hạnh phúc. Khi gia đình hoặc bạn bè khen tranh của tôi, tôi càng muốn cố gắng hơn. 

II. Các mẫu câu giao tiếp về sở thích tiếng Hàn

Trong giao tiếp tiếng Hàn, chủ đề giới thiệu sở thích là một trong những cách đơn giản và tự nhiên nhất để bắt đầu câu chuyện. Dưới đây là những mẫu câu hỏi và trả lời thông dụng giúp bạn tự tin khi nói hoặc viết đoạn văn sở thích bằng tiếng Hàn.

1. Mẫu câu hỏi về sở thích bằng tiếng Hàn

viết đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn

Câu hỏi tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

당신의 취미는 뭐예요?

dangsin-ui chwimi-neun mwoyeyo?

Sở thích của bạn là gì?

여가 시간에 무엇을 해요?

yeoga sigane mueoseul haeyo?

Bạn làm gì khi có thời gian rảnh?

어떤 취미 활동을 좋아해요?

eotteon chwimi hwaldongeul johahaeyo?

Bạn thích hoạt động giải trí nào?

주말에 무엇을 해요?

jumare mueoseul haeyo?

Cuối tuần bạn làm gì?

자주 하는 취미는 뭐예요?

jaju haneun chwimi-neun mwoyeyo?

Sở thích bạn thường làm là gì?

가장 좋아하는 활동은 뭐예요?

gajang johahaneun hwaldongeun mwoyeyo?

Hoạt động bạn thích nhất là gì?

왜 그 취미를 좋아해요?

wae geu chwimireul johahaeyo?

Tại sao bạn thích sở thích đó?

운동하는 것을 좋아해요?

undonghaneun geoseul johahaeyo?

Bạn có thích vận động không?

친구와 함께하는 취미가 있어요?

chinguwa hamkkehaneun chwimiga isseoyo?

Bạn có sở thích nào cùng làm với bạn bè?

혼자 하는 취미를 좋아해요?

honja haneun chwimireul johahaeyo?

Bạn có thích làm những việc một mình không?

2. Mẫu câu trả lời về sở thích bằng tiếng Hàn

viết đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn

Câu trả lời tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

제 취미는 독서예요.

je chwimi-neun dokseoyeyo

Sở thích của tôi là đọc sách.

저는 여행하는 것을 좋아해요.

jeoneun yeohaenghaneun geoseul johahaeyo

Tôi thích đi du lịch.

시간이 있을 때 영화를 봐요.

sigani isseul ttae yeonghwareul bwayo

Khi có thời gian tôi xem phim.

저는 운동을 자주 해요.

jeoneun undongeul jaju haeyo

Tôi thường xuyên tập thể dục.

스트레스를 풀기 위해 음악을 들어요.

seuteureseureul pulgi wihae eumageul deureoyo

Tôi nghe nhạc để giải tỏa căng thẳng.

사진 찍는 것이 취미예요.

sajin jjikneun geosi chwimi-yeyo

Chụp ảnh là sở thích của tôi.

주말마다 산책을 해요.

jumalmada sanchaegeul haeyo

Tôi thường đi dạo vào cuối tuần.

하루에 일기를 써요.

harue ilgireul sseoyo

Tôi viết nhật ký mỗi ngày.

III. Từ vựng tiếng Hàn về sở thích

Để diễn đạt khi viết đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Hàn một cách linh hoạt, bạn cần có vốn từ vựng phong phú. Hãy cùng PREP thuộc lòng các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về sở thích sau đây nhé!

1. Sở thích về thể thao, vận động

viết đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Chơi bóng đá

축구하다

chuk-gu-ha-da

저는 친구들과 축구를 자주 해요. (Tôi thường chơi bóng đá với bạn.)

Chạy bộ

달리기하다

dal-li-gi-ha-da

아침에 공원에서 달리기해요. (Tôi chạy bộ ở công viên vào buổi sáng.)

Bơi lội

수영하다

su-yeong-ha-da

여름에 수영장에 자주 가요. (Tôi thường đến hồ bơi vào mùa hè.)

Leo núi

등산하다

deung-san-ha-da

주말마다 등산해요. (Tôi leo núi vào cuối tuần.)

Tập gym

헬스하다

hel-seu-ha-da

건강을 위해 헬스해요. (Tôi tập gym để giữ sức khỏe.)

Cầu lông

배드민턴하다

bae-deu-min-teon-ha-da

배드민턴은 재미있고 운동도 돼요. (Cầu lông vừa vui vừa giúp rèn luyện sức khỏe.)

Đi bộ

걷다

geot-da

저녁마다 집 근처에서 걷습니다. (Tôi đi bộ quanh nhà mỗi tối.)

Đạp xe

자전거 타다

ja-jeon-geo ta-da

저는 학교에 자전거를 타고 가요. (Tôi đi học bằng xe đạp.)

Tập yoga

요가하다

yo-ga-ha-da

저는 아침에 요가를 해요. (Tôi tập yoga vào buổi sáng.)

Tập võ

태권도하다

tae-gwon-do-ha-da

아이들이 태권도를 배워요. (Trẻ em học taekwondo.)

Chơi thể thao

운동하다

ya-oe un-dong-ha-da

날씨가 좋으면 야외 운동을 해요. (Tôi tập thể thao ngoài trời khi trời đẹp.)

2. Sở thích về nghệ thuật, sáng tạo

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Vẽ tranh

그림 그리기

geu-rim geu-ri-gi

저는 꽃을 자주 그려요. (Tôi thường vẽ hoa.)

Viết nhật ký

일기 쓰기

il-gi sseu-gi

매일 밤에 일기를 써요. (Tôi viết nhật ký mỗi tối.)

Chụp ảnh

사진 찍기

sa-jin jjik-gi

여행할 때 사진을 많이 찍어요. (Tôi chụp nhiều ảnh khi đi du lịch.)

Chơi nhạc cụ

악기 연주하기

ak-gi yeon-ju-ha-gi

저는 피아노를 연주할 수 있어요. (Tôi có thể chơi piano.)

Hát

노래 부르기

no-rae bu-reu-gi

저는 노래 부르는 것을 좋아해요. (Tôi thích hát.)

Làm đồ thủ công

공예 만들기

gong-ye man-deul-gi

친구 생일에 선물로 공예품을 만들었어요. (Tôi làm đồ thủ công tặng bạn nhân dịp sinh nhật.)

Nhảy múa

춤추기

chum-chu-gi

음악을 들으면 춤을 추고 싶어요. (Khi nghe nhạc tôi muốn nhảy.)

Làm đồ gốm

도자기 만들기

do-ja-gi man-deul-gi

저는 도자기를 배우고 있어요. (Tôi đang học làm gốm.)

Thiết kế

디자인하기

di-ja-in-ha-gi

저는 옷 디자인을 해보고 싶어요. (Tôi muốn thử thiết kế quần áo.)

Viết truyện

이야기 쓰기

i-ya-gi sseu-gi

상상력을 사용해서 이야기를 써요. (Tôi viết truyện bằng trí tưởng tượng của mình.)

3. Sở thích về hoạt động giải trí ngoài trời

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Cắm trại

캠핑하다

kaem-ping-ha-da

주말에 가족과 함께 캠핑을 갔어요. (Cuối tuần tôi đi cắm trại với gia đình.)

Câu cá

낚시하다

nak-ssi-ha-da

아버지와 함께 낚시를 했어요. (Tôi đi câu cá với bố.)

Leo núi

등산하다

deung-san-ha-da

날씨가 좋을 때 등산해요. (Tôi đi leo núi khi thời tiết đẹp.)

Dã ngoại

소풍 가다

so-pung ga-da

봄에는 학교에서 소풍을 가요. (Vào mùa xuân, trường tôi tổ chức dã ngoại.)

Đi công viên

공원에 가다

gong-won-e ga-da

저는 강아지랑 공원에 가요. (Tôi đi công viên với chó.)

Ngắm cảnh

경치 구경하다

gyeong-chi gu-gyeong-ha-da

바다 경치를 구경했어요. (Tôi ngắm cảnh biển.)

Dạo chơi

산책하다

san-chaek-ha-da

매일 저녁에 산책해요. (Tôi đi dạo mỗi tối.)

Thả diều

연 날리기

yeon nal-li-gi

아이들과 함께 연을 날렸어요. (Tôi thả diều cùng bọn trẻ.)

4. Sở thích về hoạt động giải trí trong nhà

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Xem phim

영화 보기

yeong-hwa bo-gi

저는 주말에 영화를 봐요. (Tôi xem phim vào cuối tuần.)

Chơi game

게임하기

ge-im ha-gi

형과 함께 게임을 자주 해요. (Tôi thường chơi game với anh trai.)

Nghe nhạc

음악 듣기

eum-ak deut-gi

저는 음악을 들으며 공부해요. (Tôi học bài trong khi nghe nhạc.)

Xếp hình

퍼즐 맞추기

peo-jeul mat-chu-gi

퍼즐을 맞추면 재미있고 집중도 잘 돼요. (Xếp hình giúp vui và tăng tập trung.)

Đọc sách

책 읽기

chaek il-gi

저는 자기 전에 책을 읽어요. (Tôi đọc sách trước khi ngủ.)

Xem video trên mạng

영상 보기

yeong-sang bo-gi

유튜브에서 재미있는 영상을 봐요. (Tôi xem video thú vị trên YouTube.)

Nấu ăn

요리하기

yo-ri ha-gi

요리를 하면서 새로운 음식을 배워요. (Tôi học món ăn mới khi nấu ăn.)

Viết nhật ký

일기 쓰기

il-gi sseu-gi

저는 하루 일과를 일기에 써요. (Tôi ghi lại ngày của mình vào nhật ký.)

Làm bánh

베이킹하기

be-i-king ha-gi

주말에 쿠키를 베이킹했어요. (Tôi làm bánh quy vào cuối tuần.)

Vẽ tranh tô màu

색칠하기

saek-chil ha-gi

아이들은 색칠하기를 좋아해요. (Trẻ em thích tô màu.)

Vậy là bạn đã được tham khảo và biết viết đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn rồi đúng không nào! Trên đây, PREP đã cung cấp cho bạn các bài mẫu viết đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn, kèm theo các mẫu câu và từ vựng chủ đề về sở thích thông dụng. Hãy lưu lại ngay để tập viết đoạn văn tiếng Hàn về sở thích hiệu quả nhé! Chúc các bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!

Giang Thảo - Biên tập viên
Giang Thảo
Biên tập viên nội dung tiếng Hàn, TOPIK

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI