Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng VSTEP B1, B2, C1 theo các chủ đề phổ biến nhất
Hiện nay, có nhiều bạn chuẩn bị tham gia kỳ thi tiếng Anh VSTEP - một trong những kỳ thi ngoại ngữ quan trọng lấy chứng chỉ đầu ra để tốt nghiệp hoặc phục vụ mục đích khác như tìm việc. Vậy thì chúng ta cần phải củng cố kho tàng từ vựng của bản thân để đạt được điểm số thật cao. Sau đây prepedu.com sẽ tổng hợp lại từ vựng VSTEP trình độ B1, B2, C1 theo các chủ đề phổ biến nhất hiện nay để các bạn cùng tham khảo nhé.
I. Tổng hợp từ vựng VSTEP B1, B2 theo chủ đề mới nhất
1. Chủ đề Work (Công việc)
Đầu tiên, chúng ta sẽ đến với chủ đề khá phổ biến đó là từ vựng VSTEP B1, B2 về công việc:
Trình độ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
B1 | architect | kiến trúc sư | He completed his training as an architect in Edinburgh before relocating to London in search of employment. |
assistant | Trợ lý | She is working as a fashion assistant. | |
career | Sự nghiệp | He forgot her because he was worried about his career. | |
director | Đạo diễn | Director Martin Scorsese has had many famous movie works. | |
duty | Nghĩa vụ, nhiệm vụ | Your duty is to call the entire press and have an explanation for this incident. | |
B2 | housewife | Nội trợ | She is a good housewife, taking care of all the household chores |
receptionist | Lễ tân | The receptionist usually works quite late and has to work overtime | |
surgeon | Bác sĩ phẫu thuật | I admire the surgeons in the operating room. They saved hundreds of thousands of people with all their efforts. | |
sailor | Thủy thủ | Sailors often face storms at sea. | |
firefighter | Lính cứu hỏa | Several firefighters were injured while on duty |
2. Chủ đề Education (Giáo dục)
Tiếp theo, prepedu.com giới thiệu cho các bạn các từ vựng tiếng anh B1 VSTEP và từ vựng B2 VSTEP về chủ đề Education (Giáo dục).
Trình độ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
B1 | kindergarten | Trường mẫu giáo | In addition to teaching kindergarten, Lily enjoys painting. |
primary school | Trường tiểu học | The boy is in primary school and loves to play basketball. | |
university | Đại học | My university has a wide variety of subjects to choose from and you will definitely enjoy it. | |
junior high school | Trường trung học cơ sở | Teachers at junior high school are not only friendly but also love their students. | |
College | Cao đẳng | Soon I will study at a college closer to the city center. | |
B2 | boarding school | Trường nội trú | It is difficult to stay at a boarding school because students are prone to disputes. |
private school | Trường tư | Private schools are usually more expensive than public schools. | |
state school | Trường công | Parents will love their children to get into state schools. | |
teacher training college | Trường cao đẳng sư phạm | You will learn subjects about teaching and education at the teacher training college | |
coeducational | Trường dành cho cả nam và nữ | In 1945, the college became coeducational. |
3. Chủ đề Friend (Bạn bè)
Bây giờ chúng ta cùng đến với chủ đề quen thuộc tiếp theo đó là: Bạn bè. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng VSTEP B1, B2 liên quan đến chủ đề này.
Trình độ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
B1 | buddy | anh bạn, bạn tau | Lily and I have been buddies for years. |
childhood friend | bạn thời thơ ấu | Tom is her childhood friend and her guardian. | |
a circle of friends | một nhóm bạn | A circle of friends will include an extrovert, and an introvert. | |
close friend | người bạn tốt | A close friend of mine has been playing with me for 5 years now. | |
pen-friend | bạn qua thư | I have a pen-friend and we have never met. | |
B2 | fair-weather friend | bạn phù phiếm | A fair-weather friend makes me unhappy with his jokes. |
comradeship | tình bạn, tình đồng chí | Relationships that have been built on trust and comradeship over time are sacrificed for patronage, power, and privilege. | |
soulmate | bạn tâm giao, tri kỷ | Everyone spends the majority of their lives searching for their soulmates. | |
associate | cộng tác | Both lawmakers have a long history of being associated with the movement. | |
mutual friend | Người bạn chung | Our mutual friend says great things about you. |
4. Chủ đề Environment (Môi trường)
Một chủ đề cũng không hề xa lạ với mọi người đó là Môi trường. prepedu.com sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ vựng VSTEP về môi trường trong bảng dưới đây.
Trình độ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
B1 | pollution | sự ô nhiễm môi trường | Many people were sickened by the air pollution. |
greenhouse | hiệu ứng nhà kính | The primary greenhouse gas causing climate change is carbon dioxide or CO2. | |
forest fire | cháy rừng | Lightning strikes and extreme aridity contributed to the forest fires. | |
Ecosystem | hệ sinh thái | The entire ecosystem is run by solar energy. | |
pollutant | chất ô nhiễm | Countless pollutants are dumped into the ocean. | |
B2 | contamination | sự nhiễm độc | Checks are being made for contamination in the water supply. |
deforestation | phá rừng | As a result of continuing deforestation, geography and climate are changing. | |
soil erosion | xói mòn đất | Their dams can lessen flooding and aid in reducing soil erosion. | |
solar panel | tấm năng lượng mặt trời | He talked about his backyard windmill and solar panel. | |
biodiversity preservation | sự bảo tồn đa dạng sinh học | More people and organizations should promote biodiversity preservation. |
5. Chủ đề Media (Truyền thông)
prepedu.com sẽ giới thiệu cho các bạn từ vựng VSTEP chủ đề truyền thông - một trong những chủ đề được quan tâm nhất hiện nay.
Trình độ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
B1 | Advertising | Quảng cáo | He joined POP Advertising, a marketing firm, in 1979. |
Digital marketing | Tiếp thị kỹ thuật số | Digital marketing is one of the most popular forms of marketing today | |
Campaign | Chiến dịch | During the campaign, he was also promoted to lieutenant. | |
Coverage | Độ phủ sóng | The publication has outstanding art coverage but little political commentary. | |
E-commerce | Thương mại điện tử | E-commerce continues to be a significant technological opportunity for every business that sells anything. | |
B2 | Performance management | Quản lý hiệu suất | The company needs to make a performance management report after 6 months |
Brand image | Hình ảnh thương hiệu | He oversaw a global design firm for five years and gave various organizations, societies, and businesses a new brand image. | |
Personal selling | Bán hàng cá nhân | To reach the target markets, the corporation plans to use direct marketing, personal selling, and advertising tactics. | |
Product positioning | Định vị sản phẩm | Product positioning in the market is quite important because it will help boost sales and get noticed by many people | |
Word-of-mouth marketing | Tiếp thị truyền miệng | Word-of-mouth marketing (WOM marketing) is a kind of communication that uses word-of-mouth rather than advertising as its main medium. |
6. Chủ đề Technology (Công nghệ)
Ngoài ra, chủ đề công nghệ cũng thường xuất hiện trong các đề thi. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu từ vựng VSTEP về chủ đề này nhé.
Trình độ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
B1 | computer age | thời đại máy tính | In a computer age, we have a lot of benefits. |
social media | mạng xã hội | Everyone is welcome to join the social media campaign I've begun on this topic. | |
online shopping | mua sắm trực tuyến | Online shopping has become a significant aspect of daily life for the majority of people. | |
online banking | ngân hàng trực tuyến | The banks have quickly realized that they cannot close all of their branches because of online banking. | |
technological advance | sự tiến bộ về công nghệ | It will continue to be the key to academic, scientific, and technological advances in the educational system. | |
B2 | computer buff | người giỏi sử dụng máy tính | Mike is a computer buff. On his programming exam, he received an A+. |
to navigate a website | tìm kiếm thông tin trên web | She tries to navigate a website to have more information about her team members. | |
technophile | người mê công nghệ | She is a blatant technophile with dark hair and an unwavering smile. | |
technophobe | người không thích công nghệ | My group chose me to talk on this difficult subject since I am a complete technophobe. | |
wireless hotspot | điểm phát wifi | The wireless hotspot in my house has been fixed. |
7. Chủ đề Hometown (Quê nhà)
Hometown cũng là một đề tài mà các bạn cần nắm vững. Từ vựng VSTEP về chủ đề này khá đa dạng. Các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây.
Trình độ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
B1 | coastal city | thành phố ven biển | Due to a significant increase in tourists throughout the summer, the coastal city is adding additional buses. |
skyscrapers | những tòa nhà chọc trời | Many skyscrapers have been built in the city. | |
countryside | nông thôn, miền quê | My father owned a farm in the tranquil countryside. | |
landscape | phong cảnh | Urban landscapes are being altered by demolition companies and builders. | |
village | làng quê | To get to the village, we went to the valley. | |
B2 | pavement cafe | quán cà phê vỉa hè | Streetlights, new pavement without potholes, trees, and colors are all there. |
industrial zone | khu công nghiệp | The establishment of an industrial zone covering 15,000 acres is also imminent. | |
exhaust fumes | khí thải | All of the vehicles' diesel exhaust fumes are creating a public health issue in the neighborhood. | |
apartment complex | khu chung cư tổng hợp | Jane lives in an apartment complex. | |
pace of life | nhịp sống | The pace of life in Vietnam is too rapid. |
8. Chủ đề Travel (Du lịch)
Khi bạn được hỏi về chủ đề Du lịch, dù bạn được đi chơi rất nhiều nhưng không biết diễn đạt như thế nào, những từ vựng VSTEP trong bảng này sẽ giúp ích cho bạn.
Trình độ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
B1 | backpacking | du lịch phượt | While my spouse enjoyed backpacking, carrying 80 pounds was not my idea of a good time. |
hiking/ ecotourism | du lịch sinh thái | On Wednesday when the crash occurred, he was out hiking. | |
leisure travel | nghỉ dưỡng | I really enjoy leisure travel. | |
short break | kỳ nghỉ ngắn | A little short break followed, and a linguistic history was taken. | |
tourist trap | những thủ đoạn lừa tiền khách du lịch | The street market is a tourist trap that mostly offers inexpensive trinkets for sale. That motel is only a tourist trap. | |
B2 | trekking | du lịch nơi hoang dã dài ngày | Some of the Western Ghats' most beautiful locations will be covered via the trekking routes. |
self-catering | kỳ nghỉ mà bạn cần tự phục vụ đồ ăn | Our cottage's unique walled garden is a fantastic feature of our self-catering accommodations. | |
package tour | kỳ nghỉ trọn gói | I find it interesting how to package tour operators can circumvent the rules in a number of ways. | |
sightseeing | ngắm cảnh | One way to go sightseeing is to walk around Atlantic City and check out the casinos and boardwalk. | |
outbound travel | du lịch nước ngoài | Thailand trip by Indian citizen is considered outbound travel. |
9. Chủ đề Sport (Thể thao)
Khi nói về thể thao chúng ta thường chỉ biết đến bóng đá, bóng rổ,.. Dưới đây sẽ là một số từ vựng VSTEP B1, B2 liên quan đến thể thao mà bạn có thể tham khảo.
Trình độ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
B1 | cycling | đạp xe | A major illness like a stroke, heart attack can be prevented with cycling. |
gymnastics | thể dục dụng cụ | She excelled in gymnastics, winning multiple medals. | |
running | chạy bộ | She is practicing for the running contest at school. | |
swimming | bơi lội | We go out to dinner and go swimming. | |
volleyball | bóng chuyền | The funds will be used to build a brand-new volleyball court. | |
B2 | windsurfing | lướt ván | Because of the increased interest in both windsurfing and tourism, it is now three-quarters full. |
ice skating | trượt băng nghệ thuật | My kids love ice skating. | |
horse race | đua ngựa | Both of them bet on horse races and dog races. | |
weightlifting | cử tạ | My father, who is now my coach, was the national weightlifting champion for Poland. | |
rugby | bóng bầu dục | In the international rugby union, Seychelles is represented by its national rugby union team. |
10. Chủ đề Movie (Phim ảnh)
Sau đây sẽ là từ vựng VSTEP B1, B2 về chủ đề phim ảnh:
Trình độ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
B1 | comedy | phim hài | It is the best selling comedy. |
documentary | phim tài liệu | The documentary offered a new perspective on Darwin's life. | |
action movie | phim hành động | He enjoys watching action movies with lots of planes jumps and automobile chases. | |
actor | diễn viên | The actors perform outstandingly. | |
low-budget film | phim kinh phí thấp | One low-budget movie in 1984 would have cost around £1 million. | |
B2 | animated movie | phim hoạt hình | In 1977, it was turned into an animated movie. |
sitcom movie | phim hài dài tập | I like the family sitcom movie. | |
subtitle | phụ đề phim | The book is subtitled 'the happy princess', but that's not what it's about. | |
film-goer | người đi xem phim | The boys of this class are the real filmgoers. | |
screenwriter | biên kịch | He is a famous American screenwriter. |
II. Tổng hợp từ vựng VSTEP C1 theo chủ đề mới nhất
1. Chủ đề Culture (Văn hóa)
Để hiểu thêm về văn hóa, chúng ta cùng đến với từ vựng VSTEP C1 chủ đề này nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
culture shock | sốc văn hóa | I went through a mild case of a culture shock when I saw a movie's logo flicker unceasingly. |
a multicultural society | xã hội đa văn hóa | Over the past 150 years, there has been a significant increase in immigration, creating a more multicultural society. |
cultural assimilation | sự đồng hóa về văn hóa | The social contract theory and the way the government is set up have prevented ethnic minorities from cultural assimilation. |
cultural identity | bản sắc văn hóa | Maintaining cultural identity is crucial in the era of globalization. |
cultural degradation | sự xuống cấp về văn hóa | People are now making a lot of wrong activities that cause cultural degradation. |
2. Chủ đề Personalities (Tính cách con người)
Nhiều bạn vẫn còn dùng những từ cơ bản như good, kind, nice… để miêu tả tính cách con người. Nhưng với trình độ C1, các bạn cần sử dụng những từ vựng VSTEP sau đây:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
bad-tempered | nóng tính | He is very bad-tempered in the mornings |
charismatic | đáng tin tưởng | Loyalty to a charismatic monk constitutes the second affiliation. |
grumpy | gắt gỏng | I was unable to finish my lobster, which made me very grumpy. |
witty | dí dỏm | Their witty intimacies made it clear that they had been close friends for a long time. |
greedy | tham lam | They are all greedy and sugar-buzzed. |
3. Chủ đề Family
Tiếp theo, chúng ta sẽ đến với từ vựng VSTEP chủ đề Family (Gia đình):
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
blended family | Gia đình có con riêng của chồng hoặc vợ hoặc cả hai | A blended family of theirs, for example, includes five children and five grandchildren. |
adolescence | Thời thơ ấu | For me, adolescence was a challenging time. |
red-letter day | Ngày đáng nhớ | The day I first set foot in America with my family was a red-letter day for me. |
family gathering | Tụ họp gia đình | They made their engagement public during a family gathering in Vermont. |
nuclear family | Gia đình cơ bản (bố mẹ, con cái) | Tom was born in a nuclear family, in which there are 4 members: his father, his mother, his baby sister and him. |
4. Chủ đề Food
Thức ăn chắc hẳn là chủ đề nhiều bạn sẽ hứng thú và cũng thường gặp trong các kỳ thi. Dưới đây prepedu.com sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ vựng VSTEP chủ đề này nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
a slap up meal | bữa ăn nhiều món | On the occasion of our wedding anniversary, we had a slap-up meal. |
home-cooked food | thức ăn tự nấu ở nhà | Having a home-cooked lunch after a week of dining out felt absolutely wonderful. |
to spoil your appetite | Làm ai đó ăn mất ngon | Johnny, halt your sweets consumption! You will spoil your appetite before the meal! |
to be full up | no bụng | I’m so full up after eating two bowls of rice. |
a fussy eater | người ăn cầu kỳ | All his children were fussy eaters. |
5. Chủ đề Art (Nghệ thuật)
Sau đây, chúng ta đến với từ vựng VSTEP C1 chủ đề Nghệ thuật:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
An art exhibit | Triển lãm mỹ thuật | The majority of the pictures donated to an art exhibition in support of the movement showed allegorical symbols and apocalyptic landscapes. |
Contemporary art | Nghệ thuật trừu tượng | I wanted to learn more about French wine and Contemporary art. |
Charcoal drawing | Tranh than chì | He even displayed charcoal portraits of me that he had drawn. |
Pencil sketch | Phác họa bằng bút chì | You are able to select your most desired settings and settings when making a pencil sketch. |
Masterpiece | Kiệt tác | His painting is a masterpiece! |
III. Lưu ý những lỗi sai thường gặp khi học từ vựng VSTEP
Lượng từ vựng hiện nay ngày càng nhiều, vì vậy rất dễ xảy ra những sai lầm ảnh hưởng và không đạt được kết quả tốt. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem nhé.
- Chỉ đọc từ vựng nhưng không áp dụng vào ngữ cảnh hay ví dụ: Trước hết, không áp dụng từ vào ngữ cảnh cụ thể dẫn đến việc học xong nhưng không nhớ và không biết được cách dùng từ đấy vào trong trường hợp nào. Vì vậy, hãy dành ra một chút thời gian để tìm ví dụ cho những từ được học, việc đó cũng sẽ giúp bạn dễ nhớ, dễ học từ vựng hơn.
- Học một lúc quá nhiều từ vựng VSTEP B1 và B2 trong một thời gian ngắn: Hiện nay có quá nhiều từ vựng VSTEP ngày càng được đổi mới và từ cần học cũng ngày càng nhiều hơn. Do đó, nhiều người học nhồi nhét nhiều từ cùng một lúc, học từ này lại quên từ kia. Trên thực tế, học từ vựng nhanh khiến bạn bị kích động và khó tiếp thu. Vì bạn cần tích lũy lâu dài và sử dụng thường xuyên thì mới tiếp thu và sở hữu được vốn từ đa dạng.
- Chưa xác định được mục tiêu kế hoạch và lập thời gian biểu học từ vựng VSTEP: Nhiều người mong muốn học từ vựng VSTEP nhưng lại bắt đầu học mà không lập mục tiêu hay kế hoạch cho bản thân, khiến bản thân không biết được mình phải làm gì và học tràn lan những loại từ vựng VSTEP khác nhau. Do đó, bạn cần phải lập ra mục tiêu học từ vựng như để thi VSTEP đạt điểm tốt nghiệp hay để xin việc, mong muốn đạt được trình độ nào. Sau đó lập ra thời gian biểu cho riêng mình: như học 10 từ 1 ngày hoặc 100 từ vựng VSTEP 1 tuần. Tham khảo thêm: Lộ trình học từ vựng tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu từ A-Z trong vòng 160 ngày!
- Không kết hợp từ vựng VSTEP vào các kỹ năng khác như Nghe, Nói, Đọc, Viết: Rõ ràng là bạn sẽ không thể ghi nhớ từ vựng VSTEP đó vào bộ nhớ dài hạn của mình nếu bạn chỉ ngồi một chỗ để tiếp thu từ vựng. Các nhà khoa học khẳng định rằng cả trí nhớ ngắn hạn và dài hạn đều có trong não người. Để có thể lưu giữ từ vựng VSTEP trong trí nhớ dài hạn, các từ phải được lặp đi lặp lại và xuất hiện ít nhất 30 lần. Vì vậy, học thuộc lòng từ vựng VSTEP là chưa đủ; bạn cũng cần kết nối nó với nhiều kỹ năng khác
- Học từ vựng VSTEP nhưng không học cách phát âm: Nhiều từ vựng tiếng Anh VSTEP B1, B2 có cách đọc phát âm khá dễ nhớ, nhưng nhiều bạn lại chỉ học vẹt mặt chữ của từ vựng VSTEP mà chủ quan không học cách phát âm. Điều này còn dẫn đến việc bạn khó có thể hoàn thành kỹ năng Nghe và Nói vì 2 kỹ năng này đều cần phải nhớ cách phát âm của từ vựng VSTEP để làm bài và xác định thông tin một cách rõ ràng. Vì vậy, bạn cần phải kết hợp luyện từ vựng và học kỹ năng khác để có thể dễ dàng áp dụng từ vào trong những trường hợp giao tiếp hoặc đối thoại.
- Không học từ vựng VSTEP theo chủ đề: Một trong những sai lầm mà nhiều người mắc phải là học từ vựng VSTEP lan man và dàn trải và điều này đặc biệt đúng với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Điều này sẽ khiến việc học từ vựng VSTEP trở nên khó khăn vì bạn sẽ bối rối khi kết nối những từ này với các kỹ năng khác. Hệ thống từ sẽ không được mạch lạc, dẫn đến việc diễn đạt cũng sẽ không được trôi chảy. Vì vậy, bạn nên học từ vựng theo danh sách các chủ đề như prepedu.com đã tổng hợp ở trên hoặc nhóm từ vựng VSTEP (chẳng hạn như từ đồng nghĩa hoặc từ trái nghĩa), bạn sẽ có thể dễ dàng kết nối các từ vựng VSTEP tương tự.
Trên đây là những chia sẻ của prepedu.com về những từ vựng VSTEP B1, B2, C1 theo các chủ đề phổ biến nhất. Mong rằng các bạn sẽ có cho mình cách học từ vựng hiệu quả để đạt kết quả thi tốt nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!