Tìm kiếm bài viết học tập
400+ từ vựng VSTEP B1, B2, C1 theo 10 chủ đề thông dụng
Hiện nay, có nhiều bạn chuẩn bị tham gia kỳ thi tiếng Anh VSTEP - một trong những kỳ thi ngoại ngữ quan trọng lấy chứng chỉ đầu ra để tốt nghiệp hoặc phục vụ mục đích khác như tìm việc. Vậy thì chúng ta cần phải củng cố kho tàng từ vựng của bản thân để đạt được điểm số thật cao. Sau đây PREP sẽ tổng hợp lại từ vựng VSTEP trình độ B1, B2, C1 theo các chủ đề phổ biến nhất hiện nay để các bạn cùng tham khảo nhé.

I. Từ vựng VSTEP theo chủ đề
Dưới đây PREP xin tổng hợp danh sách từ vựng B1 VSTEP, A2 VSTEP, B2 BSTEP, C2 VSTEP theo 10 chủ đề thông dụng, tham khảo ngay!
1. Chủ đề Education

Từ vựng từ vựng tiếng Anh B1 VSTEP |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
A2 |
||
classroom /ˈklɑːs.rʊm/ |
phòng học |
Our classroom is very clean. (Phòng học của chúng tôi rất sạch.) |
teacher /ˈtiː.tʃər/ |
giáo viên |
The teacher is kind and helpful. (Giáo viên thì tử tế và giúp đỡ.) |
homework /ˈhəʊm.wɜːk/ |
bài tập về nhà |
I need to finish my homework today. (Tôi cần hoàn thành bài tập hôm nay.) |
student /ˈstjuː.dənt/ |
học sinh |
The student raised her hand to ask a question. (Học sinh giơ tay để hỏi.) |
exam /ɪɡˈzæm/ |
kỳ thi |
I passed the math exam with good marks. (Tôi đã vượt qua kỳ thi toán tốt.) |
book /bʊk/ |
sách |
I read a book about animals. (Tôi đã đọc một cuốn sách về động vật.) |
desk /desk/ |
bàn học |
The desk is full of papers. (Cái bàn học đầy giấy tờ.) |
pencil /ˈpen.sɪl/ |
bút chì |
Can I borrow a pencil? (Tôi có thể mượn bút chì được không?) |
school /skuːl/ |
trường học |
The school is very big. (Trường học rất lớn.) |
lesson /ˈles.ən/ |
bài học |
Today's lesson is about history. (Bài học hôm nay là về lịch sử.) |
B1 |
||
assignment /əˈsaɪn.mənt/ |
bài tập lớn |
The assignment is due next Monday. (Bài tập lớn sẽ nộp vào thứ Hai tới.) |
lecture /ˈlek.tʃər/ |
bài giảng |
The lecture was about world history. (Bài giảng về lịch sử thế giới.) |
tutor /ˈtjuː.tər/ |
gia sư |
My tutor helped me understand algebra. (Gia sư giúp tôi hiểu đại số.) |
curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/ |
chương trình học |
The curriculum includes practical lessons. (Chương trình học bao gồm thực hành.) |
grade /ɡreɪd/ |
điểm số |
I got a good grade on my essay. (Tôi đạt điểm cao cho bài luận.) |
project /ˈprɒdʒ.ekt/ |
dự án |
Our project is about renewable energy. (Dự án của chúng tôi về năng lượng.) |
notebook /ˈnəʊt.bʊk/ |
sổ tay |
I wrote notes in my notebook. (Tôi đã viết ghi chú vào sổ tay.) |
presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ |
bài thuyết trình |
Her presentation was impressive. (Bài thuyết trình rất ấn tượng.) |
questionnaire /ˌkwes.tʃəˈneər/ |
bảng câu hỏi |
The questionnaire was easy to complete. (Bảng câu hỏi dễ hoàn thành.) |
revision /rɪˈvɪʒ.ən/ |
ôn tập |
I spent the weekend on revision. (Tôi đã dành cuối tuần để ôn tập.) |
B2 |
||
scholarship /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ |
học bổng |
She received a scholarship to study abroad. (Cô ấy nhận được học bổng.) |
university /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ |
đại học |
He graduated from a prestigious university. (Anh ấy tốt nghiệp từ trường danh tiếng.) |
discipline /ˈdɪs.ɪ.plɪn/ |
kỷ luật |
Discipline is key to success. (Kỷ luật là chìa khóa thành công.) |
research /rɪˈsɜːtʃ/ |
nghiên cứu |
The research took five years. (Nghiên cứu mất năm năm để hoàn thành.) |
thesis /ˈθiː.sɪs/ |
luận văn |
Her thesis was on renewable energy. (Luận văn của cô ấy về năng lượng tái tạo.) |
internship /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ |
thực tập |
The internship gave me practical experience. (Thực tập mang lại kinh nghiệm thực tế.) |
seminar /ˈsem.ɪ.nɑːr/ |
hội thảo |
I attended a seminar on technology. (Tôi đã tham dự hội thảo về công nghệ.) |
statistics /stəˈtɪs.tɪks/ |
thống kê |
The statistics show a clear trend. (Các số liệu thống kê cho thấy một xu hướng rõ ràng.) |
analysis /əˈnæl.ə.sɪs/ |
phân tích |
The analysis provided new insights. (Phân tích đã cung cấp những hiểu biết mới.) |
reference /ˈref.ər.əns/ |
tài liệu tham khảo |
Use references to support your argument. (Sử dụng tài liệu tham khảo để hỗ trợ lập luận của bạn.) |
C1 |
||
pedagogy /ˈpɛd.əˌɡɒdʒ.i/ |
giáo dục học |
Pedagogy is the art of teaching. (Giáo dục học là nghệ thuật giảng dạy.) |
academic /ˌæk.əˈdɛm.ɪk/ |
học thuật |
The academic year starts in September. (Năm học bắt đầu vào tháng 9.) |
plagiarism /ˈplædʒ.ə.rɪz.əm/ |
đạo văn |
Plagiarism is a serious offense. (Đạo văn là hành vi nghiêm trọng.) |
dissertation /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ |
luận án |
He defended his dissertation. (Anh ấy đã bảo vệ luận án thành công.) |
syllabus /ˈsɪl.ə.bəs/ |
giáo trình |
The syllabus outlines topics. (Giáo trình liệt kê các chủ đề học tập.) |
multilingual /ˌmʌl.tiˈlɪŋ.ɡwəl/ |
đa ngôn ngữ |
She is multilingual and speaks five languages. (Cô ấy biết năm ngôn ngữ.) |
conceptualize /kənˈsep.tʃuː.ə.laɪz/ |
hình thành khái niệm |
We need to conceptualize the idea before starting. (Chúng ta cần hình thành ý tưởng trước khi bắt đầu.) |
methodology /ˌmeθ.əˈdɒl.ə.dʒi/ |
phương pháp luận |
The methodology was clearly explained. (Phương pháp luận đã được giải thích rõ ràng.) |
bibliography /ˌbɪb.liˈɒɡ.rə.fi/ |
thư mục |
The bibliography includes all the references used. (Thư mục bao gồm các tài liệu tham khảo.) |
evaluation /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ |
đánh giá |
The evaluation process was fair. (Quá trình đánh giá rất công bằng.) |
2. Chủ đề Work

Từ vựng B2 VSTEP |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
A2 |
||
job /dʒɒb/ |
công việc |
She found a new job. (Cô ấy đã tìm được công việc mới.) |
office /ˈɒf.ɪs/ |
văn phòng |
The office is open from 9 to 5. (Văn phòng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.) |
manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
quản lý |
The manager approved the plan. (Người quản lý đã phê duyệt kế hoạch.) |
employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ |
nhân viên |
The employee completed the task on time. (Nhân viên đã hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.) |
task /tɑːsk/ |
nhiệm vụ |
This task is quite challenging. (Nhiệm vụ này khá khó khăn.) |
boss /bɒs/ |
sếp |
Her boss is very supportive. (Sếp của cô ấy rất hỗ trợ.) |
salary /ˈsæl.ər.i/ |
lương |
He earns a high salary. (Anh ấy nhận được mức lương cao.) |
team /tiːm/ |
đội nhóm |
Our team is very cooperative. (Nhóm của chúng tôi rất hợp tác.) |
work /wɜːk/ |
làm việc |
They work hard every day. (Họ làm việc chăm chỉ mỗi ngày.) |
break /breɪk/ |
giờ nghỉ |
We take a short break after lunch. (Chúng tôi nghỉ ngắn sau bữa trưa.) |
B1 |
||
colleague /ˈkɒl.iːɡ/ |
đồng nghiệp |
My colleague is very friendly. (Đồng nghiệp của tôi rất thân thiện.) |
deadline /ˈded.laɪn/ |
hạn chót |
We have to meet the deadline by Friday. (Chúng tôi phải hoàn thành hạn chót vào thứ Sáu.) |
meeting /ˈmiː.tɪŋ/ |
cuộc họp |
The meeting starts at 10 a.m. (Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.) |
presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ |
bài thuyết trình |
Her presentation was very detailed. (Bài thuyết trình của cô ấy rất chi tiết.) |
promotion /prəˈməʊ.ʃən/ |
thăng chức |
He got a promotion last month. (Anh ấy đã được thăng chức tháng trước.) |
schedule /ˈʃed.juːl/ |
lịch trình |
My schedule is fully booked. (Lịch trình của tôi kín hết rồi.) |
project /ˈprɒdʒ.ekt/ |
dự án |
The project is almost finished. (Dự án sắp hoàn thành.) |
taskforce /ˈtɑːsk.fɔːs/ |
lực lượng nhiệm vụ |
The taskforce handled the emergency well. (Lực lượng đã xử lý tình huống khẩn cấp rất tốt.) |
training /ˈtreɪ.nɪŋ/ |
đào tạo |
The training session was very informative. (Buổi đào tạo rất nhiều thông tin hữu ích.) |
report /rɪˈpɔːt/ |
báo cáo |
I submitted the report yesterday. (Tôi đã nộp báo cáo hôm qua.) |
B2 |
||
internship /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ |
thực tập |
The internship provided me with valuable experience. (Thực tập mang lại kinh nghiệm quý giá.) |
job satisfaction /dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ |
sự hài lòng trong công việc |
Job satisfaction is essential for productivity. (Sự hài lòng trong công việc rất quan trọng với năng suất.) |
networking /ˈnet.wɜː.kɪŋ/ |
mạng lưới quan hệ |
Networking is important in this industry. (Xây dựng mạng lưới quan hệ rất quan trọng trong ngành này.) |
workplace /ˈwɜːk.pleɪs/ |
nơi làm việc |
The workplace environment is friendly. (Môi trường nơi làm việc rất thân thiện.) |
contract /ˈkɒn.trækt/ |
hợp đồng |
He signed the contract yesterday. (Anh ấy đã ký hợp đồng hôm qua.) |
performance /pəˈfɔː.məns/ |
hiệu suất |
Her performance exceeded expectations. (Hiệu suất của cô ấy vượt xa mong đợi.) |
resignation /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ |
sự từ chức |
His resignation surprised everyone. (Việc anh ấy từ chức khiến mọi người bất ngờ.) |
negotiation /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ |
đàm phán |
Negotiation skills are vital for success. (Kỹ năng đàm phán rất quan trọng để thành công.) |
freelancer /ˈfriː.lɑːn.sər/ |
người làm tự do |
The freelancer delivered excellent work. (Người làm tự do đã cung cấp công việc xuất sắc.) |
benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ |
phúc lợi |
The benefit package includes health insurance. (Gói phúc lợi bao gồm bảo hiểm y tế.) |
C1 |
||
entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ |
doanh nhân |
The entrepreneur launched a new product. (Doanh nhân đã ra mắt sản phẩm mới.) |
productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/ |
năng suất |
Productivity increased by 20% last year. (Năng suất đã tăng 20% năm ngoái.) |
leadership /ˈliː.də.ʃɪp/ |
khả năng lãnh đạo |
Her leadership inspired the team. (Khả năng lãnh đạo của cô ấy đã truyền cảm hứng cho đội nhóm.) |
efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ |
hiệu quả |
Efficiency is key to reducing costs. (Hiệu quả là yếu tố chính để giảm chi phí.) |
supervision /ˌsuː.pəˈvɪʒ.ən/ |
giám sát |
Supervision is necessary for large projects. (Giám sát là cần thiết cho các dự án lớn.) |
strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ |
chiến lược |
The strategy worked perfectly. (Chiến lược đã hoạt động hoàn hảo.) |
recruitment /rɪˈkruːt.mənt/ |
tuyển dụng |
Recruitment of new staff is ongoing. (Việc tuyển dụng nhân viên mới đang diễn ra.) |
downsizing /ˈdaʊnˌsaɪ.zɪŋ/ |
tinh giảm nhân sự |
Downsizing can affect employee morale. (Tinh giảm nhân sự có thể ảnh hưởng đến tinh thần nhân viên.) |
collaboration /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ |
hợp tác |
Collaboration between teams is essential. (Hợp tác giữa các đội nhóm là rất cần thiết.) |
workload /ˈwɜːk.ləʊd/ |
khối lượng công việc |
The workload has increased recently. (Khối lượng công việc gần đây đã tăng lên.) |
3. Chủ đề Relationship

Từ vựng VSTEP |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
A2 |
||
friend /frɛnd/ |
bạn bè |
She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.) |
family /ˈfæm.əl.i/ |
gia đình |
Family is very important to me. (Gia đình rất quan trọng với tôi.) |
love /lʌv/ |
tình yêu |
Love makes life beautiful. (Tình yêu làm cho cuộc sống trở nên tươi đẹp.) |
marriage /ˈmær.ɪdʒ/ |
hôn nhân |
Their marriage lasted 30 years. (Cuộc hôn nhân của họ kéo dài 30 năm.) |
couple /ˈkʌp.əl/ |
cặp đôi |
The couple celebrated their anniversary. (Cặp đôi đã kỷ niệm ngày cưới.) |
parent /ˈpeə.rənt/ |
cha mẹ |
My parents always support me. (Cha mẹ tôi luôn ủng hộ tôi.) |
child /tʃaɪld/ |
trẻ em |
The child is playing in the garden. (Đứa trẻ đang chơi trong vườn.) |
sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ |
anh chị em ruột |
My sibling is very kind. (Anh/chị/em ruột của tôi rất tốt bụng.) |
neighbor /ˈneɪ.bər/ |
hàng xóm |
My neighbor is very friendly. (Hàng xóm của tôi rất thân thiện.) |
relationship /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ |
mối quan hệ |
Our relationship has grown stronger over time. (Mối quan hệ ngày càng bền chặt.) |
B1 |
||
boyfriend /ˈbɔɪ.frɛnd/ |
bạn trai |
Her boyfriend is very caring. (Bạn trai của cô ấy rất chu đáo.) |
girlfriend /ˈɡɜːl.frɛnd/ |
bạn gái |
My girlfriend is an artist. (Bạn gái của tôi là một nghệ sĩ.) |
partner /ˈpɑːt.nər/ |
người yêu |
They are business partners. (Họ là đối tác kinh doanh.) |
engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ |
lễ đính hôn |
Their engagement was announced last week. (Lễ đính hôn của họ được thông báo tuần trước.) |
divorce /dɪˈvɔːs/ |
ly hôn |
The couple went through a divorce. (Cặp đôi đã trải qua một cuộc ly hôn.) |
friendship /ˈfrɛnd.ʃɪp/ |
tình bạn |
Our friendship has lasted for years. (Tình bạn của chúng tôi đã kéo dài nhiều năm.) |
support /səˈpɔːt/ |
sự ủng hộ |
She provided emotional support during tough times. (Cô ấy đã hỗ trợ tinh thần.) |
trust /trʌst/ |
niềm tin |
Trust is the foundation of any relationship. (Niềm tin là nền tảng của mọi mối quan hệ.) |
bond /bɒnd/ |
mối liên kết |
They share a strong bond. (Họ chia sẻ một mối liên kết chặt chẽ.) |
jealousy /ˈdʒɛl.ə.si/ |
sự ghen tuông |
Jealousy can ruin relationships. (Sự ghen tuông có thể phá hủy mối quan hệ.) |
B2 |
||
acquaintance /əˈkweɪn.təns/ |
người quen |
We are just acquaintances. (Chúng tôi chỉ là người quen.) |
compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/ |
sự thỏa hiệp |
Compromise is necessary in any relationship. (Sự thỏa hiệp là cần thiết.) |
loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/ |
lòng trung thành |
Loyalty is one of her best qualities. (Lòng trung thành là một phẩm chất tốt.) |
conflict /ˈkɒn.flɪkt/ |
xung đột |
Conflicts are normal in relationships. (Xung đột là điều bình thường.) |
commitment /kəˈmɪt.mənt/ |
sự cam kết |
They made a commitment to stay together. (Họ đã cam kết sẽ ở bên nhau.) |
affection /əˈfɛk.ʃən/ |
sự yêu thương |
She shows great affection for her family. (Cô ấy thể hiện sự yêu thương sâu sắc.) |
empathy /ˈɛm.pə.θi/ |
sự thấu cảm |
Empathy helps build strong connections. (Sự thấu cảm giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.) |
reconciliation /ˌrek.ənˌsɪl.iˈeɪ.ʃən/ |
sự hòa giải |
Reconciliation took years to achieve. (Sự hòa giải mất nhiều năm để đạt được.) |
dependency /dɪˈpɛnd.ən.si/ |
sự phụ thuộc |
He has a dependency on his parents. (Anh ấy phụ thuộc vào cha mẹ của mình.) |
reliability /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/ |
sự đáng tin cậy |
Reliability is essential in a team. (Sự đáng tin cậy rất quan trọng trong nhóm.) |
C1 |
||
compatibility /kəmˌpæt.əˈbɪl.ɪ.ti/ |
sự tương hợp |
Compatibility is key in a long-term relationship. (Sự tương hợp rất quan trọng.) |
intimacy /ˈɪn.tɪ.mə.si/ |
sự thân mật |
Their intimacy grew over time. (Sự thân mật của họ đã phát triển theo thời gian.) |
alienation /ˌeɪ.li.əˈneɪ.ʃən/ |
sự xa lánh |
Alienation can lead to loneliness. (Sự xa lánh có thể dẫn đến sự cô đơn.) |
estrangement /ɪˈstreɪndʒ.mənt/ |
sự ghẻ lạnh |
Estrangement between siblings is heartbreaking. (Sự ghẻ lạnh thật đau lòng.) |
vulnerability /ˌvʌl.nər.əˈbɪl.ɪ.ti/ |
sự dễ bị tổn thương |
Vulnerability is not a weakness. (Sự dễ bị tổn thương không phải là điểm yếu.) |
codependency /ˌkəʊ.dɪˈpɛnd.ən.si/ |
sự phụ thuộc lẫn nhau |
Codependency can be unhealthy. (Sự phụ thuộc lẫn nhau có thể không lành mạnh.) |
rejection /rɪˈdʒɛk.ʃən/ |
sự từ chối |
Rejection is a part of life. (Sự từ chối là một phần của cuộc sống.) |
forgiveness /fəˈɡɪv.nəs/ |
sự tha thứ |
Forgiveness can heal relationships. (Sự tha thứ có thể chữa lành mối quan hệ.) |
attachment /əˈtætʃ.mənt/ |
sự gắn bó |
Attachment to memories can be emotional. (Sự gắn bó với ký ức có thể đầy cảm xúc.) |
detachment /dɪˈtætʃ.mənt/ |
sự tách biệt |
Detachment helps in staying objective. (Sự tách biệt giúp giữ được tính khách quan.) |
4. Chủ đề Hobby

Từ vựng theo chủ đề VSTEP |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
A2 |
||
hobby /ˈhɒb.i/ |
sở thích |
Reading is my favorite hobby. (Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi.) |
music /ˈmjuː.zɪk/ |
âm nhạc |
I love listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.) |
reading /ˈriː.dɪŋ/ |
đọc sách |
She enjoys drawing landscapes. (Cô ấy thích vẽ phong cảnh.) |
drawing /ˈdrɔː.ɪŋ/ |
vẽ tranh |
Drawing is very relaxing. (Vẽ tranh rất thư giãn.) |
cooking /ˈkʊk.ɪŋ/ |
nấu ăn |
Cooking is a relaxing activity. (Nấu ăn là một hoạt động thư giãn.) |
dancing /ˈdæn.sɪŋ/ |
nhảy múa |
They often go dancing on weekends. (Họ thường đi nhảy múa vào cuối tuần.) |
painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ |
sơn vẽ |
He spends weekends painting. (Anh ấy dành cuối tuần để vẽ.) |
sports /spɔːts/ |
thể thao |
Sports help me stay fit. (Thể thao giúp tôi giữ dáng.) |
gardening /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ |
làm vườn |
Gardening makes me feel calm. (Làm vườn khiến tôi cảm thấy bình yên.) |
traveling /ˈtræv.əl.ɪŋ/ |
du lịch |
Traveling to new places excites me. (Đi du lịch khiến tôi rất hứng thú.) |
B1 |
||
photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/ |
nhiếp ảnh |
I took up photography last year. (Tôi bắt đầu học nhiếp ảnh năm ngoái.) |
blogging /ˈblɒɡ.ɪŋ/ |
viết blog |
He enjoys blogging about food. (Anh ấy thích viết blog về ẩm thực.) |
hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/ |
đi bộ đường dài |
Hiking in the mountains is adventurous. (Đi bộ đường dài rất thú vị.) |
knitting /ˈnɪt.ɪŋ/ |
đan len |
Knitting scarves is her passion. (Đan khăn là đam mê của cô ấy.) |
fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
câu cá |
Fishing by the lake is peaceful. (Câu cá bên hồ rất yên bình.) |
baking /ˈbeɪ.kɪŋ/ |
làm bánh |
Baking cakes is her special talent. (Làm bánh là tài năng đặc biệt.) |
yoga /ˈjəʊ.ɡə/ |
tập yoga |
Yoga keeps me flexible. (Yoga giúp tôi dẻo dai.) |
cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ |
đạp xe |
Cycling is a great way to explore. (Đạp xe là cách tuyệt vời để khám phá.) |
camping /ˈkæm.pɪŋ/ |
cắm trại |
Camping under the stars is magical. (Cắm trại dưới những vì sao rất kỳ diệu.) |
writing /ˈraɪ.tɪŋ/ |
viết lách |
Writing stories helps me express myself. (Viết truyện giúp tôi thể hiện bản thân.) |
B2 |
||
woodworking /ˈwʊdˌwɜː.kɪŋ/ |
chế tác gỗ |
Woodworking requires precision and skill. (Chế tác gỗ cần sự chính xác.) |
pottery /ˈpɒt.ər.i/ |
làm đồ gốm |
Pottery allows for creativity. (Làm đồ gốm cho phép sự sáng tạo.) |
birdwatching /ˈbɜːdˌwɒtʃ.ɪŋ/ |
ngắm chim |
Birdwatching is a relaxing activity. (Ngắm chim là một hoạt động thư giãn.) |
calligraphy /kəˈlɪɡ.rə.fi/ |
thư pháp |
Calligraphy takes patience to master. (Thư pháp đòi hỏi sự kiên nhẫn.) |
sculpting /ˈskʌlp.tɪŋ/ |
điêu khắc |
Sculpting clay is very rewarding. (Điêu khắc đất sét rất đáng làm.) |
photobook /ˈfəʊ.təʊ.bʊk/ |
sách ảnh |
Photobooks capture precious memories. (Sách ảnh lưu giữ kỷ niệm quý giá.) |
crafting /ˈkrɑːf.tɪŋ/ |
thủ công |
Crafting gifts for friends is fun. (Tự làm quà cho bạn bè rất vui.) |
board games /ˈbɔːd ˌɡeɪmz/ |
trò chơi cờ bàn |
We play board games every Friday. (Chúng tôi chơi trò chơi cờ bàn mỗi thứ Sáu.) |
scrapbooking /ˈskræp.bʊk.ɪŋ/ |
làm sổ lưu niệm |
Scrapbooking preserves memories creatively. (Sổ lưu niệm sáng tạo ký ức.) |
volunteering /ˌvɒl.ənˈtɪə.rɪŋ/ |
tình nguyện |
Volunteering is fulfilling. (Tình nguyện rất ý nghĩa.) |
C1 |
||
astrophotography /ˌæs.trəʊ.fəˈtɒɡ.rə.fi/ |
nhiếp ảnh thiên văn |
Astrophotography captures stunning views. (Nhiếp ảnh thiên văn rất đẹp.) |
origami /ˌɒr.ɪˈɡɑː.mi/ |
gấp giấy nghệ thuật |
Origami requires creativity. (Gấp giấy nghệ thuật cần sự sáng tạo.) |
jewelry making /ˈdʒuː.əl.ri ˈmeɪ.kɪŋ/ |
làm đồ trang sức |
Jewelry making combines art and craftsmanship. (Làm đồ trang sức là nghệ thuật.) |
homebrewing /ˈhəʊmˌbruː.ɪŋ/ |
ủ bia tại nhà |
Homebrewing beer is fun. (Ủ bia tại nhà là thú vui.) |
foraging /ˈfɒr.ɪdʒ.ɪŋ/ |
tìm thức ăn hoang dã |
Foraging connects people with nature. (Tìm thức ăn hoang dã gần gũi thiên nhiên.) |
beekeeping /ˈbiːˌkiː.pɪŋ/ |
nuôi ong |
Beekeeping supports the environment. (Nuôi ong hỗ trợ môi trường.) |
antiquing /ˌænˈtiː.kɪŋ/ |
sưu tầm đồ cổ |
Antiquing is a journey into history. (Sưu tầm đồ cổ là hành trình lịch sử.) |
geocaching /ˈdʒiː.əʊˌkæʃ.ɪŋ/ |
tìm kho báu địa lý |
Geocaching turns travel into adventure. (Tìm kho báu địa lý rất thú vị.) |
metalworking /ˈmet.əlˌwɜː.kɪŋ/ |
làm việc kim loại |
Metalworking is both challenging and rewarding. (Làm việc kim loại thú vị.) |
restoration /ˌres.tərˈeɪ.ʃən/ |
phục chế |
Restoration of old furniture brings it back to life. (Phục chế đồ cũ rất ý nghĩa.) |
5. Chủ đề Weather

Từ vựng VSTEP |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
A2 |
||
rain /reɪn/ |
mưa |
It is raining outside. (Trời đang mưa bên ngoài.) |
sun /sʌn/ |
mặt trời |
The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.) |
cloud /klaʊd/ |
mây |
There are dark clouds in the sky. (Có những đám mây đen trên bầu trời.) |
wind /wɪnd/ |
gió |
The wind is blowing strongly. (Gió đang thổi rất mạnh.) |
storm /stɔːm/ |
bão |
A storm is approaching. (Một cơn bão đang đến gần.) |
snow /snəʊ/ |
tuyết |
Snow covers the mountains. (Tuyết bao phủ các ngọn núi.) |
fog /fɒɡ/ |
sương mù |
The fog makes it hard to see. (Sương mù làm khó nhìn.) |
cold /kəʊld/ |
lạnh |
It is very cold today. (Hôm nay rất lạnh.) |
hot /hɒt/ |
nóng |
The weather is extremely hot. (Thời tiết rất nóng.) |
weather /ˈwɛð.ər/ |
thời tiết |
I love this sunny weather. (Tôi yêu thời tiết nắng này.) |
B1 |
||
temperature /ˈtɛmpərətʃər/ |
nhiệt độ |
The temperature is below freezing. (Nhiệt độ dưới mức đóng băng.) |
humidity /hjuːˈmɪd.ɪ.ti/ |
độ ẩm |
High humidity makes it feel hotter. (Độ ẩm cao làm cho cảm giác nóng hơn.) |
forecast /ˈfɔː.kɑːst/ |
dự báo |
The forecast predicts rain tomorrow. (Dự báo dự đoán có mưa vào ngày mai.) |
breeze /briːz/ |
gió nhẹ |
A gentle breeze is blowing. (Một cơn gió nhẹ đang thổi.) |
heatwave /ˈhiːtˌweɪv/ |
đợt nắng nóng |
The heatwave lasted for weeks. (Đợt nắng nóng kéo dài nhiều tuần.) |
thunder /ˈθʌn.dər/ |
sấm |
I heard thunder in the distance. (Tôi nghe thấy tiếng sấm ở xa.) |
lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/ |
chớp |
Lightning struck a tree nearby. (Sét đánh vào một cái cây gần đó.) |
hail /heɪl/ |
mưa đá |
Hail damaged the car roof. (Mưa đá làm hỏng mái xe.) |
drizzle /ˈdrɪz.əl/ |
mưa phùn |
There was light drizzle in the morning. (Có mưa phùn nhẹ vào buổi sáng.) |
mist /mɪst/ |
màn sương |
The mist created a magical scene. (Màn sương tạo nên cảnh tượng kỳ diệu.) |
B2 |
||
climate /ˈklaɪ.mət/ |
khí hậu |
Climate change affects everyone. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mọi người.) |
cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/ |
lốc xoáy |
A cyclone hit the coastal area. (Một cơn lốc xoáy đổ bộ vào ven biển.) |
drought /draʊt/ |
hạn hán |
The drought dried up the river. (Hạn hán làm khô cạn con sông.) |
frost /frɒst/ |
băng giá |
Frost covered the grass overnight. (Băng giá bao phủ cỏ qua đêm.) |
gale /ɡeɪl/ |
gió mạnh |
The gale knocked down trees. (Gió mạnh làm đổ cây.) |
monsoon /mɒnˈsuːn/ |
gió mùa |
The monsoon season brings heavy rain. (Mùa gió mùa mang đến mưa lớn.) |
overcast /ˌəʊ.vəˈkɑːst/ |
u ám |
The sky is overcast with clouds. (Bầu trời u ám với mây.) |
precipitation /prɪˌsɪp.ɪˈteɪ.ʃən/ |
lượng mưa |
Precipitation levels are higher this year. (Lượng mưa năm nay cao hơn.) |
atmosphere /ˈæt.məs.fɪər/ |
khí quyển |
The atmosphere is filled with moisture. (Khí quyển đầy độ ẩm.) |
blizzard /ˈblɪz.əd/ |
bão tuyết |
The blizzard made travel impossible. (Bão tuyết khiến việc đi lại khó khăn.) |
C1 |
||
meteorology /ˌmiː.ti.ərˈɒl.ə.dʒi/ |
khí tượng học |
Meteorology studies weather patterns. (Khí tượng học nghiên cứu thời tiết.) |
avalanche /ˈæv.əl.ɑːnʃ/ |
tuyết lở |
An avalanche buried the village. (Một trận tuyết lở chôn vùi ngôi làng.) |
temperature inversion /ˈtɛmpərətʃər ɪnˈvɜː.ʃən/ |
nghịch nhiệt |
Temperature inversion traps pollution. (Nghịch nhiệt giữ lại ô nhiễm.) |
microclimate /ˈmaɪ.krəʊˌklaɪ.mət/ |
vi khí hậu |
A microclimate exists in urban areas. (Vi khí hậu tồn tại ở đô thị.) |
isobar /ˈaɪ.səʊ.bɑːr/ |
đường đẳng áp |
Isobars are lines of equal pressure. (Đường đẳng áp có áp suất bằng nhau.) |
anemometer /ˌæn.ɪˈmɒm.ɪ.tər/ |
máy đo gió |
An anemometer measures wind speed. (Máy đo gió đo tốc độ gió.) |
dew point /ˈdjuː ˌpɔɪnt/ |
điểm sương |
The dew point shows air saturation. (Điểm sương chỉ mức độ bão hòa.) |
stratosphere /ˈstræt.ə.sfɪər/ |
tầng bình lưu |
The stratosphere is above the troposphere. (Tầng bình lưu nằm trên tầng đối lưu.) |
tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/ |
vòi rồng |
A tornado destroyed the barn. (Một vòi rồng đã phá hủy kho thóc.) |
hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/ |
bão nhiệt đới |
Hurricanes are common in tropical areas. (Bão nhiệt đới phổ biến vùng nhiệt đới.) |
6. Chủ đề Technology

Từ vựng VSTEP |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
A2 |
||
computer /kəmˈpjuː.tər/ |
máy tính |
I use a computer for work. (Tôi sử dụng máy tính để làm việc.) |
phone /fəʊn/ |
điện thoại |
She called me on her phone. (Cô ấy gọi tôi bằng điện thoại.) |
internet /ˈɪn.tə.net/ |
mạng internet |
The internet is very fast here. (Mạng internet ở đây rất nhanh.) |
email /ˈiː.meɪl/ |
thư điện tử |
I sent an email to my teacher. (Tôi đã gửi một thư điện tử cho giáo viên.) |
screen /skriːn/ |
màn hình |
The screen is too bright. (Màn hình quá sáng.) |
keyboard /ˈkiː.bɔːd/ |
bàn phím |
The keyboard is wireless. (Bàn phím là loại không dây.) |
mouse /maʊs/ |
chuột (máy tính) |
I need a new mouse for my computer. (Tôi cần một con chuột mới.) |
camera /ˈkæm.rə/ |
máy ảnh |
This camera takes amazing pictures. (Máy ảnh này chụp ảnh tuyệt vời.) |
printer /ˈprɪn.tər/ |
máy in |
The printer is out of ink. (Máy in đã hết mực.) |
app /æp/ |
ứng dụng |
I downloaded a new app for fitness. (Tôi đã tải một ứng dụng về thể dục.) |
B1 |
||
software /ˈsɒft.weər/ |
phần mềm |
This software needs an update. (Phần mềm này cần cập nhật.) |
hardware /ˈhɑːd.weər/ |
phần cứng |
The hardware of this device is durable. (Phần cứng rất bền.) |
gadget /ˈɡædʒ.ɪt/ |
thiết bị nhỏ gọn |
He loves collecting gadgets. (Anh ấy thích sưu tầm các thiết bị nhỏ gọn.) |
download /ˌdaʊnˈləʊd/ |
tải xuống |
I downloaded the file from the website. (Tôi đã tải tệp từ trang web.) |
upload /ˌʌpˈləʊd/ |
tải lên |
She uploaded her photos to the cloud. (Cô ấy đã tải ảnh lên đám mây.) |
device /dɪˈvaɪs/ |
thiết bị |
This device can track your heart rate. (Thiết bị này đo nhịp tim.) |
cloud /klaʊd/ |
đám mây |
I saved all my files in the cloud. (Tôi đã lưu tất cả tệp trong đám mây.) |
Wi-Fi /ˈwaɪ.faɪ/ |
Wi-Fi |
Does the Wi-Fi work here? (Wi-Fi có hoạt động ở đây không?) |
robot /ˈrəʊ.bɒt/ |
robot |
Robots are used in many factories. (Robot được sử dụng trong nhà máy.) |
virtual /ˈvɜː.tʃu.əl/ |
ảo |
This game creates a virtual world. (Trò chơi tạo ra một thế giới ảo.) |
B2 |
||
algorithm /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ |
thuật toán |
The algorithm calculates results quickly. (Thuật toán tính nhanh.) |
encryption /ɪnˈkrɪp.ʃən/ |
mã hóa |
Encryption keeps your data secure. (Mã hóa giữ dữ liệu của bạn an toàn.) |
cybersecurity /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rɪ.ti/ |
an ninh mạng |
Cybersecurity is essential for businesses. (An ninh mạng cần thiết.) |
automation /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ |
tự động hóa |
Automation reduces human effort. (Tự động hóa giảm công sức.) |
innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ |
đổi mới |
Innovation drives economic growth. (Đổi mới thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.) |
artificial intelligence /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ |
trí tuệ nhân tạo |
Artificial intelligence shapes the future. (Trí tuệ nhân tạo định hình tương lai.) |
data /ˈdeɪ.tə/ |
dữ liệu |
Data is collected from various sources. (Dữ liệu thu thập từ nhiều nguồn.) |
server /ˈsɜː.vər/ |
máy chủ |
The server is down for maintenance. (Máy chủ đang được bảo trì.) |
interface /ˈɪn.tə.feɪs/ |
giao diện |
The interface is user-friendly. (Giao diện thân thiện với người dùng.) |
digital /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ |
kỹ thuật số |
Digital tools are transforming education. (Công cụ số đang thay đổi giáo dục.) |
C1 |
||
nanotechnology /ˌnæn.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ nano |
Nanotechnology has many applications. (Công nghệ nano có nhiều ứng dụng.) |
biotechnology /ˌbaɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ sinh học |
Biotechnology advances medicine. (Công nghệ sinh học thúc đẩy y học.) |
quantum computing /ˈkwɒn.təm kəmˈpjuː.tɪŋ/ |
máy tính lượng tử |
Quantum computing solves complex problems. (Máy tính lượng tử giải vấn đề khó.) |
augmented reality /ɔːɡˈmen.tɪd riˈæl.ɪ.ti/ |
thực tế tăng cường |
Augmented reality is used in gaming. (Thực tế tăng cường dùng trong game.) |
blockchain /ˈblɒk.tʃeɪn/ |
chuỗi khối |
Blockchain is used for secure transactions. (Chuỗi khối dùng giao dịch an toàn.) |
3D printing /ˌθriː.di ˈprɪn.tɪŋ/ |
in 3D |
3D printing is revolutionizing manufacturing. (In 3D cách mạng hóa sản xuất.) |
cyberattack /ˈsaɪ.bə.əˌtæk/ |
cuộc tấn công mạng |
A cyberattack can cause major disruptions. (Tấn công mạng gây gián đoạn lớn.) |
wearable technology /ˈweə.rə.bəl tɛkˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ đeo |
Wearable technology tracks health metrics. (Công nghệ đeo theo dõi sức khỏe.) |
big data /bɪɡ ˈdeɪ.tə/ |
dữ liệu lớn |
Big data helps in decision-making. (Dữ liệu lớn giúp đưa ra quyết định.) |
machine learning /məˈʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/ |
học máy |
Machine learning improves AI systems. (Học máy cải thiện hệ thống AI.) |
7. Chủ đề Health

Từ vựng thi B1 VSTEP |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
A2 |
||
doctor /ˈdɒk.tər/ |
bác sĩ |
The doctor gave me some medicine. (Bác sĩ kê thuốc cho tôi.) |
nurse /nɜːs/ |
y tá |
The nurse checked my temperature. (Y tá đã đo nhiệt độ của tôi.) |
medicine /ˈmed.ɪ.sən/ |
thuốc |
This medicine works quickly. (Thuốc này có tác dụng nhanh.) |
hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/ |
bệnh viện |
The hospital is very clean. (Bệnh viện rất sạch sẽ.) |
pain /peɪn/ |
đau |
He complained of chest pain. (Anh ấy kêu đau ngực.) |
health /hɛlθ/ |
sức khỏe |
Health is the most important thing. (Sức khỏe là điều quan trọng nhất.) |
sick /sɪk/ |
bị ốm |
She felt sick after eating seafood. (Cô ấy cảm thấy ốm sau khi ăn hải sản.) |
exercise /ˈek.sə.saɪz/ |
tập thể dục |
Exercise keeps you fit. (Tập thể dục giúp bạn khỏe mạnh.) |
food /fuːd/ |
thức ăn |
We need healthy food to stay strong. (Chúng ta cần thực phẩm lành mạnh.) |
sleep /sliːp/ |
giấc ngủ |
Good sleep is essential for health. (Ngủ ngon rất cần thiết cho sức khỏe.) |
B1 |
||
diet /ˈdaɪ.ət/ |
chế độ ăn uống |
She is on a special diet. (Cô ấy đang theo chế độ ăn uống đặc biệt.) |
injury /ˈɪn.dʒər.i/ |
chấn thương |
The injury will heal in two weeks. (Chấn thương sẽ lành sau hai tuần.) |
stress /stres/ |
căng thẳng |
Stress can affect your health. (Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.) |
symptom /ˈsɪmp.təm/ |
triệu chứng |
The symptoms started last week. (Các triệu chứng bắt đầu từ tuần trước.) |
treatment /ˈtriːt.mənt/ |
điều trị |
He is receiving treatment for cancer. (Anh ấy đang được điều trị ung thư.) |
recovery /rɪˈkʌv.ər.i/ |
hồi phục |
Her recovery was faster than expected. (Cô ấy hồi phục nhanh hơn mong đợi.) |
disease /dɪˈziːz/ |
bệnh tật |
This disease is very rare. (Căn bệnh này rất hiếm gặp.) |
check-up /ˈtʃɛk.ʌp/ |
kiểm tra sức khỏe |
I go for a check-up every year. (Tôi đi kiểm tra sức khỏe hàng năm.) |
vaccine /ˈvæk.siːn/ |
vắc-xin |
The vaccine is effective against the virus. (Vắc-xin có hiệu quả.) |
headache /ˈhed.eɪk/ |
đau đầu |
He has a headache after working long hours. (Anh ấy bị đau đầu sau giờ dài.) |
B2 |
||
mental health /ˈmen.təl hɛlθ/ |
sức khỏe tinh thần |
Mental health is as important as physical health. (Sức khỏe tinh thần cũng quan trọng.) |
immune system /ɪˈmjuːn ˈsɪs.təm/ |
hệ miễn dịch |
A strong immune system fights infections. (Hệ miễn dịch khỏe chống nhiễm trùng.) |
infection /ɪnˈfek.ʃən/ |
nhiễm trùng |
The infection spread rapidly. (Nhiễm trùng lan nhanh.) |
surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ |
phẫu thuật |
The surgery was a success. (Ca phẫu thuật đã thành công.) |
therapy /ˈθɛr.ə.pi/ |
liệu pháp |
He is in therapy for anxiety. (Anh ấy đang trị liệu vì lo âu.) |
cholesterol /kəˈles.tər.ɒl/ |
cholesterol |
High cholesterol can cause heart problems. (Cholesterol cao gây vấn đề tim mạch.) |
blood pressure /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/ |
huyết áp |
His blood pressure is normal. (Huyết áp của anh ấy bình thường.) |
allergy /ˈæl.ə.dʒi/ |
dị ứng |
She has a severe allergy to peanuts. (Cô ấy bị dị ứng nặng với đậu phộng.) |
antibiotic /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/ |
kháng sinh |
The doctor prescribed antibiotics. (Bác sĩ kê thuốc kháng sinh.) |
diagnosis /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ |
chẩn đoán |
The diagnosis confirmed the disease. (Chẩn đoán xác nhận bệnh.) |
C1 |
||
cardiovascular /ˌkɑː.di.əʊˈvæs.kjʊ.lər/ |
thuộc tim mạch |
Cardiovascular exercises strengthen the heart. (Bài tập tim mạch làm khỏe tim.) |
respiratory /rɪˈspɪr.ə.tər.i/ |
thuộc hô hấp |
Respiratory diseases are common in winter. (Bệnh hô hấp phổ biến mùa đông.) |
degenerative /dɪˈdʒɛn.ə.rə.tɪv/ |
thoái hóa |
The condition is degenerative over time. (Tình trạng thoái hóa theo thời gian.) |
malnutrition /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ |
suy dinh dưỡng |
Malnutrition can lead to severe health problems. (Suy dinh dưỡng dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) |
epidemic /ˌɛp.ɪˈdɛm.ɪk/ |
dịch bệnh |
The epidemic spread across the region. (Dịch bệnh lan khắp khu vực.) |
contagious /kənˈteɪ.dʒəs/ |
dễ lây nhiễm |
Flu is highly contagious. (Cúm rất dễ lây.) |
pandemic /pænˈdɛm.ɪk/ |
đại dịch |
The pandemic affected the entire world. (Đại dịch ảnh hưởng đến toàn cầu.) |
vaccination /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ |
tiêm chủng |
Vaccination campaigns have saved lives. (Chiến dịch tiêm chủng đã cứu sống nhiều người.) |
quarantine /ˈkwɒr.ən.tiːn/ |
cách ly |
The patient was placed in quarantine. (Bệnh nhân được cách ly.) |
prognosis /prɒɡˈnəʊ.sɪs/ |
tiên lượng |
The prognosis is positive for recovery. (Tiên lượng hồi phục tích cực.) |
8. Chủ đề House

Từ vựng VSTEP |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
A2 |
||
house /haʊs/ |
ngôi nhà |
This house is very spacious. (Ngôi nhà này rất rộng rãi.) |
room /ruːm/ |
phòng |
The room is well-lit. (Phòng được chiếu sáng tốt.) |
kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ |
nhà bếp |
She is cooking in the kitchen. (Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.) |
bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/ |
phòng tắm |
The bathroom has a shower. (Phòng tắm có vòi sen.) |
bedroom /ˈbed.ruːm/ |
phòng ngủ |
Her bedroom is decorated in pink. (Phòng ngủ của cô ấy màu hồng.) |
living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
phòng khách |
We watch TV in the living room. (Chúng tôi xem TV ở phòng khách.) |
garden /ˈɡɑː.dən/ |
vườn |
The garden is full of flowers. (Khu vườn đầy hoa.) |
window /ˈwɪn.dəʊ/ |
cửa sổ |
The window is open. (Cửa sổ đang mở.) |
door /dɔːr/ |
cửa |
He knocked on the door. (Anh ấy gõ cửa.) |
stairs /steəz/ |
cầu thang |
Be careful on the stairs. (Hãy cẩn thận trên cầu thang.) |
B1 |
||
balcony /ˈbæl.kə.ni/ |
ban công |
The balcony has a great view. (Ban công có tầm nhìn đẹp.) |
garage /ˈɡær.ɑːʒ/ |
nhà để xe |
The garage is used for storage. (Nhà để xe được dùng để chứa đồ.) |
furniture /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ |
đồ nội thất |
We bought new furniture for the house. (Chúng tôi mua nội thất mới.) |
floor /flɔːr/ |
sàn nhà |
The floor is made of wood. (Sàn nhà làm bằng gỗ.) |
ceiling /ˈsiː.lɪŋ/ |
trần nhà |
The ceiling is painted white. (Trần nhà được sơn màu trắng.) |
wall /wɔːl/ |
tường |
The walls are decorated with pictures. (Tường được trang trí bằng tranh.) |
roof /ruːf/ |
mái nhà |
The roof was repaired last week. (Mái nhà đã được sửa tuần trước.) |
hallway /ˈhɔːl.weɪ/ |
hành lang |
The hallway leads to the bedrooms. (Hành lang dẫn đến các phòng ngủ.) |
attic /ˈæt.ɪk/ |
gác mái |
The attic is used for storage. (Gác mái được sử dụng để chứa đồ.) |
basement /ˈbeɪs.mənt/ |
tầng hầm |
The basement is converted into a gym. (Tầng hầm thành phòng gym.) |
B2 |
||
architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ |
kiến trúc |
Modern architecture emphasizes functionality. (Kiến trúc hiện đại nhấn mạnh.) |
renovation /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ |
sự cải tạo |
The house needs renovation. (Ngôi nhà cần được cải tạo.) |
insulation /ˌɪn.sjʊˈleɪ.ʃən/ |
sự cách nhiệt |
Good insulation keeps the house warm. (Cách nhiệt tốt giữ ấm nhà.) |
property /ˈprɒp.ə.ti/ |
bất động sản |
The property is near the city center. (Bất động sản gần trung tâm.) |
apartment /əˈpɑːt.mənt/ |
căn hộ |
The apartment is fully furnished. (Căn hộ có đầy đủ nội thất.) |
studio /ˈstjuː.di.əʊ/ |
phòng studio |
The studio is perfect for one person. (Phòng studio phù hợp cho một người.) |
terrace /ˈter.əs/ |
hiên nhà |
We relaxed on the terrace. (Chúng tôi thư giãn trên hiên nhà.) |
chimney /ˈtʃɪm.ni/ |
ống khói |
Smoke was coming out of the chimney. (Khói bốc ra từ ống khói.) |
plumbing /ˈplʌm.ɪŋ/ |
hệ thống ống nước |
The plumbing system needs maintenance. (Hệ thống ống nước cần bảo trì.) |
landscaping /ˈlænd.skeɪ.pɪŋ/ |
cảnh quan sân vườn |
The landscaping enhances the house's beauty. (Cảnh quan tăng vẻ đẹp.) |
C1 |
||
aesthetics /iːsˈθet.ɪks/ |
thẩm mỹ |
Aesthetics play a crucial role in design. (Thẩm mỹ rất quan trọng.) |
minimalism /ˈmɪn.ɪ.məˌlɪz.əm/ |
chủ nghĩa tối giản |
Minimalism is a popular trend in home decor. (Chủ nghĩa tối giản phổ biến.) |
sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ |
bền vững |
Sustainability is key in construction. (Sự bền vững rất quan trọng.) |
penthouse /ˈpent.haʊs/ |
căn hộ cao cấp |
The penthouse offers a stunning view. (Căn hộ cao cấp có tầm nhìn tuyệt đẹp.) |
manor /ˈmæn.ər/ |
trang viên |
The manor is surrounded by lush gardens. (Trang viên bao quanh vườn.) |
bungalow /ˈbʌŋ.ɡəl.əʊ/ |
nhà một tầng |
They live in a cozy bungalow. (Họ sống trong ngôi nhà một tầng ấm cúng.) |
villa /ˈvɪl.ə/ |
biệt thự |
The villa is located by the sea. (Biệt thự nằm cạnh biển.) |
duplex /ˈdjuː.pleks/ |
nhà song lập |
The duplex is shared by two families. (Nhà song lập cho hai gia đình.) |
interior design /ɪnˈtɪə.ri.ər dɪˈzaɪn/ |
thiết kế nội thất |
Interior design focuses on function and beauty. (Thiết kế tập trung vào chức năng và thẩm mỹ.) |
home automation /həʊm ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ |
tự động hóa nhà ở |
Home automation makes life convenient. (Tự động hóa làm cuộc sống tiện lợi.) |
9. Chủ đề Environment

Từ vựng VSTEP |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
A2 |
||
tree /triː/ |
cây |
The tree is very tall. (Cây này rất cao.) |
river /ˈrɪv.ər/ |
sông |
The river flows through the village. (Con sông chảy qua làng.) |
mountain /ˈmaʊn.tɪn/ |
núi |
The mountain is covered with snow. (Ngọn núi phủ đầy tuyết.) |
forest /ˈfɒr.ɪst/ |
rừng |
We went hiking in the forest. (Chúng tôi đi leo núi trong rừng.) |
beach /biːtʃ/ |
bãi biển |
The beach is crowded during summer. (Bãi biển đông đúc vào mùa hè.) |
lake /leɪk/ |
hồ |
We had a picnic by the lake. (Chúng tôi đi dã ngoại bên hồ.) |
ocean /ˈəʊ.ʃən/ |
đại dương |
The ocean is vast and beautiful. (Đại dương rất rộng lớn và đẹp.) |
air /eər/ |
không khí |
Clean air is essential for health. (Không khí sạch rất cần thiết.) |
grass /ɡrɑːs/ |
cỏ |
The grass is green after the rain. (Cỏ xanh mướt sau cơn mưa.) |
nature /ˈneɪ.tʃər/ |
thiên nhiên |
Nature is full of wonders. (Thiên nhiên đầy kỳ quan.) |
B1 |
||
pollution /pəˈluː.ʃən/ |
ô nhiễm |
Pollution harms the environment. (Ô nhiễm gây hại cho môi trường.) |
recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/ |
tái chế |
We recycle paper to reduce waste. (Chúng tôi tái chế giấy để giảm rác thải.) |
wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ |
động vật hoang dã |
Wildlife needs protection from humans. (Động vật hoang dã cần được bảo vệ.) |
climate /ˈklaɪ.mət/ |
khí hậu |
Climate change is a global issue. (Biến đổi khí hậu là vấn đề toàn cầu.) |
energy /ˈen.ə.dʒi/ |
năng lượng |
Solar energy is renewable. (Năng lượng mặt trời là năng lượng tái tạo.) |
plastic /ˈplæs.tɪk/ |
nhựa |
Plastic takes years to decompose. (Nhựa mất nhiều năm để phân hủy.) |
waste /weɪst/ |
rác thải |
Waste management is crucial in cities. (Quản lý rác thải rất quan trọng.) |
ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ |
hệ sinh thái |
The ecosystem is delicate and needs care. (Hệ sinh thái rất mong manh.) |
habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ |
môi trường sống |
The polar bear's habitat is melting. (Môi trường sống của gấu Bắc Cực đang tan chảy.) |
global warming /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ |
nóng lên toàn cầu |
Global warming affects all life forms. (Nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến sinh vật.) |
B2 |
||
conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ |
sự bảo tồn |
Conservation efforts help save endangered species. (Nỗ lực bảo tồn cứu các loài quý hiếm.) |
sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ |
bền vững |
Sustainability is key for future generations. (Sự bền vững là chìa khóa.) |
deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ |
phá rừng |
Deforestation leads to loss of biodiversity. (Phá rừng mất đa dạng sinh học.) |
biodiversity /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ |
đa dạng sinh học |
Biodiversity ensures ecosystem balance. (Đa dạng sinh học cân bằng hệ sinh thái.) |
carbon footprint /ˈkɑː.bən ˌfʊt.prɪnt/ |
dấu chân carbon |
Reducing your carbon footprint is important. (Giảm dấu chân carbon rất quan trọng.) |
renewable /rɪˈnjuː.ə.bəl/ |
có thể tái tạo |
Renewable resources are eco-friendly. (Tài nguyên tái tạo thân thiện.) |
extinction /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ |
tuyệt chủng |
Many species face extinction due to habitat loss. (Nhiều loài bị tuyệt chủng do mất môi trường sống.) |
fossil fuels /ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/ |
nhiên liệu hóa thạch |
Fossil fuels contribute to global warming. (Nhiên liệu hóa thạch gây nóng lên toàn cầu.) |
pollutant /pəˈluː.tənt/ |
chất gây ô nhiễm |
Factories release pollutants into the air. (Nhà máy thải chất ô nhiễm vào không khí.) |
natural disaster /ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzɑː.stər/ |
thảm họa thiên nhiên |
Natural disasters can devastate entire regions. (Thảm họa thiên nhiên tàn phá vùng lớn.) |
C1 |
||
ecology /iːˈkɒl.ə.dʒi/ |
sinh thái học |
Ecology studies the relationships in nature. (Sinh thái học nghiên cứu thiên nhiên.) |
environmental degradation /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ |
suy thoái môi trường |
Environmental degradation is a serious problem. (Suy thoái môi trường là vấn đề nghiêm trọng.) |
overpopulation /ˌəʊ.vəˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ |
dân số quá đông |
Overpopulation puts pressure on resources. (Dân số quá đông gây áp lực tài nguyên.) |
sustainable development /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvel.əp.mənt/ |
phát triển bền vững |
Sustainable development balances economy and ecology. (Phát triển bền vững cân bằng kinh tế và sinh thái.) |
greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ |
hiệu ứng nhà kính |
The greenhouse effect contributes to climate change. (Hiệu ứng nhà kính gây biến đổi khí hậu.) |
microplastics /ˈmaɪ.krəʊˌplæs.tɪks/ |
vi nhựa |
Microplastics are found in oceans worldwide. (Vi nhựa có ở đại dương thế giới.) |
urbanization /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ |
đô thị hóa |
Urbanization changes the natural landscape. (Đô thị hóa thay đổi cảnh quan tự nhiên.) |
organic farming /ɔːˈɡæn.ɪk ˈfɑː.mɪŋ/ |
nông nghiệp hữu cơ |
Organic farming avoids synthetic chemicals. (Nông nghiệp hữu cơ không dùng hóa chất tổng hợp.) |
environmental awareness /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl əˈweə.nəs/ |
nhận thức môi trường |
Environmental awareness is increasing globally. (Nhận thức về môi trường tăng trên toàn cầu.) |
carbon neutrality /ˈkɑː.bən njuːˈtræl.ɪ.ti/ |
trung hòa carbon |
Carbon neutrality is a goal for many countries. (Trung hòa carbon là mục tiêu nhiều quốc gia.) |
10. Chủ đề Travel/Transport

Từ vựng VSTEP |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
A2 |
||
car /kɑːr/ |
ô tô |
I bought a new car last week. (Tôi đã mua một chiếc ô tô mới tuần trước.) |
bus /bʌs/ |
xe buýt |
The bus is late today. (Xe buýt hôm nay đến muộn.) |
train /treɪn/ |
tàu hỏa |
She travels by train every weekend. (Cô ấy đi tàu mỗi cuối tuần.) |
plane /pleɪn/ |
máy bay |
The plane is ready for takeoff. (Máy bay đã sẵn sàng cất cánh.) |
bike /baɪk/ |
xe đạp |
I ride my bike to school. (Tôi đi xe đạp đến trường.) |
boat /bəʊt/ |
thuyền |
We crossed the river by boat. (Chúng tôi vượt sông bằng thuyền.) |
taxi /ˈtæk.si/ |
xe taxi |
He called a taxi to go to the airport. (Anh ấy gọi taxi để ra sân bay.) |
road /rəʊd/ |
đường |
The road is under construction. (Con đường đang được sửa chữa.) |
ticket /ˈtɪk.ɪt/ |
vé |
Please show me your ticket. (Làm ơn đưa tôi xem vé của bạn.) |
map /mæp/ |
bản đồ |
The map shows all the local attractions. (Bản đồ hiển thị các điểm tham quan.) |
B1 |
||
journey /ˈdʒɜː.ni/ |
chuyến đi |
The journey took three hours. (Chuyến đi mất ba giờ.) |
passenger /ˈpæs.ən.dʒər/ |
hành khách |
The passenger asked for a window seat. (Hành khách yêu cầu ghế bên cửa sổ.) |
driver /ˈdraɪ.vər/ |
người lái xe |
The driver was very polite. (Người lái xe rất lịch sự.) |
station /ˈsteɪ.ʃən/ |
ga tàu |
The train arrived at the station on time. (Tàu đến ga đúng giờ.) |
luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ |
hành lý |
I forgot to pack my luggage. (Tôi quên gói hành lý của mình.) |
flight /flaɪt/ |
chuyến bay |
Our flight has been delayed. (Chuyến bay của chúng tôi bị hoãn.) |
destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ |
điểm đến |
Paris is our next destination. (Paris là điểm đến tiếp theo của chúng tôi.) |
ferry /ˈfer.i/ |
phà |
We took a ferry across the sea. (Chúng tôi đi phà qua biển.) |
platform /ˈplæt.fɔːm/ |
sân ga |
Wait for me on the platform. (Chờ tôi ở sân ga.) |
subway /ˈsʌb.weɪ/ |
tàu điện ngầm |
The subway is the fastest way to get downtown. (Tàu điện ngầm nhanh nhất để đến trung tâm.) |
B2 |
||
transportation /ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/ |
giao thông |
Transportation in big cities can be challenging. (Giao thông ở thành phố lớn rất khó khăn.) |
commute /kəˈmjuːt/ |
đi lại (hằng ngày) |
I commute to work by bus every day. (Tôi đi làm bằng xe buýt mỗi ngày.) |
navigation /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ |
định vị |
Navigation apps are helpful for drivers. (Ứng dụng định vị rất hữu ích.) |
itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ |
hành trình |
Our itinerary includes visits to landmarks. (Hành trình có điểm tham quan nổi tiếng.) |
sightseeing /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ |
tham quan |
We spent the afternoon sightseeing. (Chúng tôi dành buổi chiều để tham quan.) |
carpooling /ˈkɑːˌpuː.lɪŋ/ |
đi chung xe |
Carpooling reduces traffic and pollution. (Đi chung xe giảm giao thông và ô nhiễm.) |
departure /dɪˈpɑː.tʃər/ |
khởi hành |
The departure time has been changed. (Thời gian khởi hành đã bị thay đổi.) |
arrival /əˈraɪ.vəl/ |
đến nơi |
We arrived at the airport early. (Chúng tôi đến sân bay sớm.) |
motorcycle /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ |
xe máy |
Motorcycles are popular in this region. (Xe máy rất phổ biến ở đây.) |
highway /ˈhaɪ.weɪ/ |
đường cao tốc |
The new highway connects major cities. (Đường cao tốc mới nối hai thành phố lớn.) |
C1 |
||
aviation /ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən/ |
hàng không |
Aviation plays a crucial role in travel. (Hàng không rất quan trọng trong du lịch.) |
customs /ˈkʌs.təmz/ |
hải quan |
You must declare items at customs. (Bạn phải khai báo hàng hóa ở hải quan.) |
immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ |
nhập cư |
Immigration took a long time. (Thủ tục nhập cư mất nhiều thời gian.) |
expedition /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ |
chuyến thám hiểm |
The expedition explored the rainforest. (Chuyến thám hiểm khám phá rừng nhiệt đới.) |
layover /ˈleɪˌəʊ.vər/ |
thời gian chờ |
We had a layover in Singapore. (Chúng tôi chờ chuyến bay ở Singapore.) |
backpacking /ˈbækˌpæk.ɪŋ/ |
du lịch bụi |
Backpacking through Europe was unforgettable. (Du lịch bụi qua châu Âu là trải nghiệm khó quên.) |
cruise /kruːz/ |
du thuyền |
The cruise stopped at several islands. (Du thuyền dừng lại ở vài hòn đảo.) |
hitchhiking /ˈhɪtʃ.haɪ.kɪŋ/ |
đi nhờ xe |
Hitchhiking can be risky but fun. (Đi nhờ xe rủi ro nhưng thú vị.) |
urban transport /ˈɜː.bən ˈtræn.spɔːt/ |
giao thông đô thị |
Urban transport is improving. (Giao thông đô thị đang cải thiện.) |
sustainable travel /səˈsteɪ.nə.bəl ˈtræv.əl/ |
du lịch bền vững |
Sustainable travel reduces environmental impact. (Du lịch bền vững giảm tác động môi trường.) |
II. Phương pháp học từ vựng VSTEP hiệu quả
Lượng từ vựng hiện nay ngày càng nhiều, vì vậy rất dễ xảy ra những sai lầm ảnh hưởng và không đạt được kết quả tốt. Cùng PREP tìm hiểu những lưu ý để học từ vựng VSTEP hiệu quả nhé!
-
Chỉ đọc từ vựng nhưng không áp dụng vào ngữ cảnh hay ví dụ: Trước hết, không áp dụng từ vào ngữ cảnh cụ thể dẫn đến việc học xong nhưng không nhớ và không biết được cách dùng từ đấy vào trong trường hợp nào. Vì vậy, hãy dành ra một chút thời gian để tìm ví dụ cho những từ được học, việc đó cũng sẽ giúp bạn dễ nhớ, dễ học từ vựng hơn.
-
Học một lúc quá nhiều từ vựng VSTEP B1 và B2 trong một thời gian ngắn: Hiện nay có quá nhiều từ vựng VSTEP ngày càng được đổi mới và từ cần học cũng ngày càng nhiều hơn. Do đó, nhiều người học nhồi nhét nhiều từ cùng một lúc, học từ này lại quên từ kia. Trên thực tế, học từ vựng nhanh khiến bạn bị kích động và khó tiếp thu. Vì bạn cần tích lũy lâu dài và sử dụng thường xuyên thì mới tiếp thu và sở hữu được vốn từ đa dạng.
-
Chưa xác định được mục tiêu kế hoạch và lập thời gian biểu học từ vựng VSTEP: Nhiều người mong muốn học từ vựng VSTEP nhưng lại bắt đầu học mà không lập mục tiêu hay kế hoạch cho bản thân, khiến bản thân không biết được mình phải làm gì và học tràn lan những loại từ vựng VSTEP khác nhau. Do đó, bạn cần phải lập ra mục tiêu học từ vựng như để thi VSTEP đạt điểm tốt nghiệp hay để xin việc, mong muốn đạt được trình độ nào. Sau đó lập ra thời gian biểu cho riêng mình: như học 10 từ 1 ngày hoặc 100 từ vựng VSTEP 1 tuần. Tham khảo thêm: Lộ trình học từ vựng tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu từ A-Z trong vòng 160 ngày!
-
Không kết hợp từ vựng VSTEP vào các kỹ năng khác như Nghe, Nói, Đọc, Viết: Rõ ràng là bạn sẽ không thể ghi nhớ từ vựng VSTEP đó vào bộ nhớ dài hạn của mình nếu bạn chỉ ngồi một chỗ để tiếp thu từ vựng. Các nhà khoa học khẳng định rằng cả trí nhớ ngắn hạn và dài hạn đều có trong não người. Để có thể lưu giữ từ vựng VSTEP trong trí nhớ dài hạn, các từ phải được lặp đi lặp lại và xuất hiện ít nhất 30 lần. Vì vậy, học thuộc lòng từ vựng VSTEP là chưa đủ; bạn cũng cần kết nối nó với nhiều kỹ năng khác
-
Học từ vựng VSTEP nhưng không học cách phát âm: Nhiều từ vựng tiếng Anh VSTEP B1, B2 có cách đọc phát âm khá dễ nhớ, nhưng nhiều bạn lại chỉ học vẹt mặt chữ của từ vựng VSTEP mà chủ quan không học cách phát âm. Điều này còn dẫn đến việc bạn khó có thể hoàn thành kỹ năng Nghe và Nói vì 2 kỹ năng này đều cần phải nhớ cách phát âm của từ vựng VSTEP để làm bài và xác định thông tin một cách rõ ràng. Vì vậy, bạn cần phải kết hợp luyện từ vựng và học kỹ năng khác để có thể dễ dàng áp dụng từ vào trong những trường hợp giao tiếp hoặc đối thoại.
-
Không học từ vựng VSTEP theo chủ đề: Một trong những sai lầm mà nhiều người mắc phải là học từ vựng VSTEP lan man và dàn trải và điều này đặc biệt đúng với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Điều này sẽ khiến việc học từ vựng VSTEP trở nên khó khăn vì bạn sẽ bối rối khi kết nối những từ này với các kỹ năng khác. Hệ thống từ sẽ không được mạch lạc, dẫn đến việc diễn đạt cũng sẽ không được trôi chảy. Vì vậy, bạn nên học từ vựng theo danh sách các chủ đề như prepedu.com đã tổng hợp ở trên hoặc nhóm từ vựng VSTEP (chẳng hạn như từ đồng nghĩa hoặc từ trái nghĩa), bạn sẽ có thể dễ dàng kết nối các từ vựng VSTEP tương tự.
Trên đây là những chia sẻ của prepedu.com về những từ vựng VSTEP A2, B1, B2, C1 theo các chủ đề phổ biến nhất. Mong rằng các bạn sẽ có cho mình cách học từ vựng hiệu quả để đạt kết quả thi tốt nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.