Tìm kiếm bài viết học tập

“Bỏ túi” từ vựng tiếng Trung về thuế thông dụng

Bạn đã biết cách gọi tên các loại thuế thông dụng bằng tiếng Trung chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết sau đây để được PREP bật mí danh sách các từ vựng tiếng Trung về thuế thông dụng để nâng cao vốn từ nhé!

từ vựng tiếng trung về thuế
từ vựng tiếng trung về thuế

I. Từ vựng tiếng Trung về thuế

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thuế đa dạng và phong phú xoay quanh các loại thuế thông dụng và một số thủ tục giấy tờ liên quan. Hãy cùng PREP “bỏ túi” những từ vựng tiếng Trung về thuế ở các bảng dưới đây nhé!

1. Các loại thuế

Cùng PREP học từ vựng tiếng Trung về thuế - Tên các loại thuế dưới bảng sau nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung về thuế

Phiên âm

Nghĩa

1

税后所得

shuìhòu suǒdé

Thu nhập sau thuế

2

税收

shuìshōu

Thuế

3

房产税

fángchǎn shuì

Thuế bất động sản

4

边境税

biānjìng shuì

Thuế biên giới

5

港口税

gǎngkǒu shuì

Thuế cảng

6

牧业税

mùyè shuì

Thuế chăn nuôi

7

专用税

zhuānyòng shuì

Thuế chuyên dụng

8

工商业税

gōngshāngyè shuì

Thuế công thương nghiệp

9

特种税

tèzhǒng shuì

Thuế đặc chủng

10

遗产税

yíchǎn shuì

Thuế di sản

11

食品和饮料税

Shípǐn hé yǐnliào shuì

Thuế thực phẩm và đồ uống

12

营业税

yíngyè shuì

Thuế doanh nghiệp

13

增值税

zēngzhí shuì

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

14

土地增值税

tǔdì zēngzhí shuì

Thuế giá trị gia tăng nhà đất

15

间接税

jiānjiēshuì

Thuế gián tiếp

16

交易税

jiāoyì shuì

Thuế giao dịch

17

市场交易税

shìchǎng jiāoyì shuì

Thuế giao dịch thị trường

18

教育税

jiàoyù shuì

Thuế giáo dục

19

牌照税

páizhào shuì

Thuế môn bài

20

货物税

huòwù shuì

Thuế hàng hóa

21

商品税

shāngpǐn shuì

Thuế hàng hóa thương mại

22

国内货物税

guónèi huòwù shuì

Thuế hàng hóa trong nước

23

奢侈品税

shēchǐ pǐn shuì

Thuế hàng xa xỉ

24

户税

hùshuì

Thuế hộ gia đình

25

开发税

kāifā shuì

Thuế khai phá

26

矿业税

kuàngyè shuì

Thuế khai thác mỏ

27

人头税

réntóu shuì

Thuế khoán (thuế theo đầu người)

28

矿产税

kuàngchǎn shuì

Thuế khoáng sản

29

公司利润税

gōngsī lìrùn shuì

Thuế lợi nhuận doanh nghiệp

30

流通税

liútōng shuì

Thuế lưu hành

31

环境税

huánjìng shuì

Thuế môi trường

32

外汇税

wàihuì shuì

Thuế ngoại hối

33

国税

guóshuì

Thuế nhà nước

34

住宅税

zhùzhái shuì

Thuế nhà ở

35

进口税

jìnkǒu shuì

Thuế nhập khẩu

36

入籍税

rùjí shuì

Thuế nhập tịch

37

农业税

nóngyè shuì

Thuế nông nghiệp

38

汽车税

qìchē shuì

Thuế ô tô

39

关税

guānshuì

Thuế quan

40

财政关税

cáizhèngguān shuì

Thuế quan tài chính

41

广告税

guǎnggào shuì

Thuế quảng cáo

42

国防税

guófáng shuì

Thuế quốc phòng

43

市场规划税

shìchǎng guīhuà shuì

Thuế quy hoạch thị trường

44

酒税

jiǔshuì

Thuế rượu

45

城镇土地使用税

chéngzhèn tǔdì shǐyòng shuì

Thuế sử dụng đất đô thị

46

资源税

zīyuán shuì

Thuế tài nguyên

47

财产税

cáichǎn shuì

Thuế tài sản

48

印花税

yìnhuāshuì

Thuế tem

49

岁入税

suìrù shuì

Thuế thu hoạch năm

50

个人所得税

gèrén suǒdéshuì

Thuế thu nhập cá nhân

51

所得税

suǒdéshuì

Thuế thu nhập

52

企业所得税

qǐyè suǒdéshuì

Thuế thu nhập doanh nghiệp

53

烟税

yān shuì

Thuế thuốc lá

54

货币税

huòbì shuì

Thuế tiền tệ

55

消费税

xiāofèi shuì

Thuế tiêu dùng

56

综合税

zònghé shuì

Thuế tổng hợp

57

契税

qìshuì

Thuế trước bạ

58

运费税

yùnfèi shuì

Thuế vận chuyển

59

运河通行税

yùnhé tōngxíng shuì

Thuế vận chuyển đường sông

60

入港税

rùgǎng shuì

Thuế nhập cảng

61

就业税

jiùyè shuì

Thuế việc làm

62

汽油税

qìyóu shuì

Thuế xăng dầu

63

建筑税

jiànzhú shuì

Thuế xây dựng

64

出口税

chūkǒu shuì

Thuế xuất khẩu

Từ vựng tiếng Trung về thuế - Các loại thuế
Từ vựng tiếng Trung về thuế - Các loại thuế

2. Thủ tục giấy tờ, quy định liên quan đến thuế

Thủ tục giấy tờ là yếu tố quan trọng khi kê khai thuế. Sau đây, hãy cùng PREP bổ sung ngay các từ vựng tiếng Trung về thuế - các thủ tục giấy tờ cần thiết ở bảng sau nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung về thuế

Phiên âm

Nghĩa

1

税制

shuìzhì

Chế độ thuế

2

纳税申报表

nàshuì shēnbào biǎo

Đơn trình báo nộp thuế

3

收益率修正

shōuyì lǜ xiūzhèng

Hồ sơ thuế đã khai được điều chỉnh lại

4

税款

shuìkuǎn

Khoản thuế

5

税法

shuìfǎ

Luật thuế

6

纳税

nàshuì

Nộp thuế

7

税则

shuìzé

Quy định thuế

8

税率

shuìlǜ

Thuế suất

9

所得税申报表

suǒdéshuì shēnbào biǎo

Tờ khai thuế thu nhập

10

申报

shēnbào

Trình báo

11

税款

Shuìkuǎn

Khoản thuế, số thuế

12

税收政策

Shuìshōu zhèngcè

Chính sách thuế

13

税目

Shuìmù

Biểu thuế

tu-vung-tieng-trung-ve-thue-thu-tuc-giay-to.jpg
Từ vựng tiếng Trung về thuế - Thủ tục, giấy tờ liên quan

3. Từ vựng khác

Cùng PREP học ngay danh sách các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thuế - Từ vựng khác dưới bảng sau nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung về thuế

Phiên âm

Nghĩa

1

区国税局

Qū guóshuì jú

Chi cục thuế

2

税收政策

shuìshōu zhèngcè

Chính sách thuế

3

税务机关

shuìwù jīguān

Cơ quan thuế vụ

4

税务局

shuìwù jú

Cục thuế

5

关税与消费税局

guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú

Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng

6

免税商店

miǎnshuì shāngdiàn

Cửa hàng miễn thuế

7

应计税款

yīng jì shuì kuǎn

Các khoản thuế nợ tích lũy

8

抵扣税金

dǐ kòu shuìjīn

Bù trừ thuế

9

税登记

shuì dēngjì

Đăng ký thuế

10

征税

zhēng shuì

Đánh thuế

11

收税路

shōu shuì lù

Đường thu thuế

12

减税

jiǎn shuì

Giảm thuế

13

减个人所得税

jiǎn gèrén suǒdé shuì

Giảm thuế cá nhân

14

保税货物

bǎoshuì huòwù

Hàng bảo lưu thuế

15

应税货物

yīng shuì huòwù

Hàng hóa chịu thuế

16

免税物品

miǎnshuì wùpǐn

Hàng miễn thuế

17

扣除

kòuchú

Khấu trừ

18

保税仓库

bǎoshuì cāngkù

Kho bảo lưu thuế

19

应纳税的

yīng nàshuì de

Khoản thuế phải nộp

20

税种

shuìzhǒng

Loại thế

21

税法

shuìfǎ

Luật thuế

22

免税

miǎnshuì

Miễn thuế

23

税额

shuì’é

Mức thuế

24

纳税人

nàshuì rén

Người nộp thuế

25

逃税人

táoshuì rén

Người trốn thuế

26

检查人员

jiǎnchá rényuán

Nhân viên kiểm tra

27

税务员

shuìwù yuán

Nhân viên thuế vụ

28

估税员

gū shuì yuán

Nhân viên tính thuế

29

岁入分享

suìrù fēnxiǎng

Phân chia thu nhập năm

30

苛捐杂税

kējuānzáshuì

Sưu cao thuế nặng

31

税捐

shuì juān

Sưu thuế

32

税收漏洞

shuìshōu lòudòng

Thất thoát trong thu thuế

33

收税卡

shōu shuì kǎ

Thẻ thu thuế

34

税收

shuìshōu

Thu nhập từ thu

35

双重课税

shuāngchóng kè shuì

Thuế hai lần

36

多重税

duōchóng shuì

Thuế nhiều lần

37

税务

shuìwù

Thuế vụ

38

估税

gū shuì

Tính thuế

39

逃税

táoshuì

Trốn thuế

II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề thuế

Sau đây, hãy cùng PREP học các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về thuế thông dụng nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung về thuế

Phiên âm

Nghĩa

1

我想了解个人所得税的税率是多少?

Wǒ xiǎng liǎojiě gèrén suǒdé shuì de shuìlǜ shì duōshao?

Tôi muốn tìm hiểu tỷ lệ đóng thuế thu nhập cá nhân là bao nhiêu?

2

根据法律,我需要缴纳哪些税款?

Gēnjù fǎlǜ, wǒ xūyào jiǎonà nǎxiē shuìkuǎn?

Căn cứ vào quy định pháp luật, tôi cần phải nộp những loại thuế nào?

3

我是否需要申报增值税?

Wǒ shìfǒu xūyào shēnbào zēngzhí shuì?

Tôi có cần phải khai báo thuế giá trị gia tăng không?

4

请问企业所得税的税率是多少?

Qǐngwèn qǐyè suǒdé shuì de shuìlǜ shì duōshao?

Xin hỏi tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp là bao nhiêu?

5

我可以申请税收减免吗?

Wǒ kěyǐ shēnqǐng shuìshōu jiǎnmiǎn ma?

Tôi có thể xin miễn thuế không?

6

请问如何计算财产税?

Qǐngwèn rúhé jìsuàn cáichǎn shuì?

Xin hỏi cách tính thuế tài sản?

7

我应该在什么时间内缴纳税款?

Wǒ yīnggāi zài shénme shíjiān nèi jiǎonà shuìkuǎn?

Tôi nên nộp thuế trong thời gian nào?

8

我可以在网上缴纳税款吗?

Wǒ kěyǐ zài wǎngshàng jiǎonà shuìkuǎn ma?

Tôi có thể nộp thuế bằng hình thức trực tuyến không?

9

我需要提交哪些文件来申报税款?

Wǒ xūyào tígōng nǎxiē wénjiàn lái shēnbào shuìkuǎn?

Tôi cần nộp những tài liệu nào để khai báo thuế?

10

我可以从税务局得到更多的信息吗?

Wǒ kěyǐ cóng shuìwù jú dédào gèng duō de xìnxī ma?

Tôi có thể nhận được thông tin chi tiết hơn từ cục thuế không?

mau-cau-giao-tiep-voi-tu-vung-tieng-trung-ve-thue.jpg
Mẫu câu giao tiếp với từ vựng tiếng Trung về thuế

Vừa rồi, PREP đã hệ thống tất tần tật từ vựng tiếng Trung về thuế đầy đủ và chi tiết. Mong rằng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp nhanh chóng nâng cao vốn từ vựng.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự