Tìm kiếm bài viết học tập
“Bỏ túi” từ vựng tiếng Trung về thuế thông dụng
Bạn đã biết cách gọi tên các loại thuế thông dụng bằng tiếng Trung chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết sau đây để được PREP bật mí danh sách các từ vựng tiếng Trung về thuế thông dụng để nâng cao vốn từ nhé!
![từ vựng tiếng trung về thuế](https://cms.prepedu.com/uploads/tu_vung_tieng_trung_ve_thue_4c1b60363f.png)
I. Từ vựng tiếng Trung về thuế
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thuế đa dạng và phong phú xoay quanh các loại thuế thông dụng và một số thủ tục giấy tờ liên quan. Hãy cùng PREP “bỏ túi” những từ vựng tiếng Trung về thuế ở các bảng dưới đây nhé!
1. Các loại thuế
Cùng PREP học từ vựng tiếng Trung về thuế - Tên các loại thuế dưới bảng sau nhé!
STT |
Từ vựng tiếng Trung về thuế |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
税后所得 |
shuìhòu suǒdé |
Thu nhập sau thuế |
2 |
税收 |
shuìshōu |
Thuế |
3 |
房产税 |
fángchǎn shuì |
Thuế bất động sản |
4 |
边境税 |
biānjìng shuì |
Thuế biên giới |
5 |
港口税 |
gǎngkǒu shuì |
Thuế cảng |
6 |
牧业税 |
mùyè shuì |
Thuế chăn nuôi |
7 |
专用税 |
zhuānyòng shuì |
Thuế chuyên dụng |
8 |
工商业税 |
gōngshāngyè shuì |
Thuế công thương nghiệp |
9 |
特种税 |
tèzhǒng shuì |
Thuế đặc chủng |
10 |
遗产税 |
yíchǎn shuì |
Thuế di sản |
11 |
食品和饮料税 |
Shípǐn hé yǐnliào shuì |
Thuế thực phẩm và đồ uống |
12 |
营业税 |
yíngyè shuì |
Thuế doanh nghiệp |
13 |
增值税 |
zēngzhí shuì |
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
14 |
土地增值税 |
tǔdì zēngzhí shuì |
Thuế giá trị gia tăng nhà đất |
15 |
间接税 |
jiānjiēshuì |
Thuế gián tiếp |
16 |
交易税 |
jiāoyì shuì |
Thuế giao dịch |
17 |
市场交易税 |
shìchǎng jiāoyì shuì |
Thuế giao dịch thị trường |
18 |
教育税 |
jiàoyù shuì |
Thuế giáo dục |
19 |
牌照税 |
páizhào shuì |
Thuế môn bài |
20 |
货物税 |
huòwù shuì |
Thuế hàng hóa |
21 |
商品税 |
shāngpǐn shuì |
Thuế hàng hóa thương mại |
22 |
国内货物税 |
guónèi huòwù shuì |
Thuế hàng hóa trong nước |
23 |
奢侈品税 |
shēchǐ pǐn shuì |
Thuế hàng xa xỉ |
24 |
户税 |
hùshuì |
Thuế hộ gia đình |
25 |
开发税 |
kāifā shuì |
Thuế khai phá |
26 |
矿业税 |
kuàngyè shuì |
Thuế khai thác mỏ |
27 |
人头税 |
réntóu shuì |
Thuế khoán (thuế theo đầu người) |
28 |
矿产税 |
kuàngchǎn shuì |
Thuế khoáng sản |
29 |
公司利润税 |
gōngsī lìrùn shuì |
Thuế lợi nhuận doanh nghiệp |
30 |
流通税 |
liútōng shuì |
Thuế lưu hành |
31 |
环境税 |
huánjìng shuì |
Thuế môi trường |
32 |
外汇税 |
wàihuì shuì |
Thuế ngoại hối |
33 |
国税 |
guóshuì |
Thuế nhà nước |
34 |
住宅税 |
zhùzhái shuì |
Thuế nhà ở |
35 |
进口税 |
jìnkǒu shuì |
Thuế nhập khẩu |
36 |
入籍税 |
rùjí shuì |
Thuế nhập tịch |
37 |
农业税 |
nóngyè shuì |
Thuế nông nghiệp |
38 |
汽车税 |
qìchē shuì |
Thuế ô tô |
39 |
关税 |
guānshuì |
Thuế quan |
40 |
财政关税 |
cáizhèngguān shuì |
Thuế quan tài chính |
41 |
广告税 |
guǎnggào shuì |
Thuế quảng cáo |
42 |
国防税 |
guófáng shuì |
Thuế quốc phòng |
43 |
市场规划税 |
shìchǎng guīhuà shuì |
Thuế quy hoạch thị trường |
44 |
酒税 |
jiǔshuì |
Thuế rượu |
45 |
城镇土地使用税 |
chéngzhèn tǔdì shǐyòng shuì |
Thuế sử dụng đất đô thị |
46 |
资源税 |
zīyuán shuì |
Thuế tài nguyên |
47 |
财产税 |
cáichǎn shuì |
Thuế tài sản |
48 |
印花税 |
yìnhuāshuì |
Thuế tem |
49 |
岁入税 |
suìrù shuì |
Thuế thu hoạch năm |
50 |
个人所得税 |
gèrén suǒdéshuì |
Thuế thu nhập cá nhân |
51 |
所得税 |
suǒdéshuì |
Thuế thu nhập |
52 |
企业所得税 |
qǐyè suǒdéshuì |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
53 |
烟税 |
yān shuì |
Thuế thuốc lá |
54 |
货币税 |
huòbì shuì |
Thuế tiền tệ |
55 |
消费税 |
xiāofèi shuì |
Thuế tiêu dùng |
56 |
综合税 |
zònghé shuì |
Thuế tổng hợp |
57 |
契税 |
qìshuì |
Thuế trước bạ |
58 |
运费税 |
yùnfèi shuì |
Thuế vận chuyển |
59 |
运河通行税 |
yùnhé tōngxíng shuì |
Thuế vận chuyển đường sông |
60 |
入港税 |
rùgǎng shuì |
Thuế nhập cảng |
61 |
就业税 |
jiùyè shuì |
Thuế việc làm |
62 |
汽油税 |
qìyóu shuì |
Thuế xăng dầu |
63 |
建筑税 |
jiànzhú shuì |
Thuế xây dựng |
64 |
出口税 |
chūkǒu shuì |
Thuế xuất khẩu |
![Từ vựng tiếng Trung về thuế - Các loại thuế](https://cms.prepedu.com/uploads/tu_vung_tieng_trung_ve_thue_cac_loai_thue_d8cd50f4cb.jpg)
2. Thủ tục giấy tờ, quy định liên quan đến thuế
Thủ tục giấy tờ là yếu tố quan trọng khi kê khai thuế. Sau đây, hãy cùng PREP bổ sung ngay các từ vựng tiếng Trung về thuế - các thủ tục giấy tờ cần thiết ở bảng sau nhé!
STT |
Từ vựng tiếng Trung về thuế |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
税制 |
shuìzhì |
Chế độ thuế |
2 |
纳税申报表 |
nàshuì shēnbào biǎo |
Đơn trình báo nộp thuế |
3 |
收益率修正 |
shōuyì lǜ xiūzhèng |
Hồ sơ thuế đã khai được điều chỉnh lại |
4 |
税款 |
shuìkuǎn |
Khoản thuế |
5 |
税法 |
shuìfǎ |
Luật thuế |
6 |
纳税 |
nàshuì |
Nộp thuế |
7 |
税则 |
shuìzé |
Quy định thuế |
8 |
税率 |
shuìlǜ |
Thuế suất |
9 |
所得税申报表 |
suǒdéshuì shēnbào biǎo |
Tờ khai thuế thu nhập |
10 |
申报 |
shēnbào |
Trình báo |
11 |
税款 |
Shuìkuǎn |
Khoản thuế, số thuế |
12 |
税收政策 |
Shuìshōu zhèngcè |
Chính sách thuế |
13 |
税目 |
Shuìmù |
Biểu thuế |
![tu-vung-tieng-trung-ve-thue-thu-tuc-giay-to.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/tu_vung_tieng_trung_ve_thue_thu_tuc_giay_to_4ce3270e65.jpg)
3. Từ vựng khác
Cùng PREP học ngay danh sách các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thuế - Từ vựng khác dưới bảng sau nhé!
STT |
Từ vựng tiếng Trung về thuế |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
区国税局 |
Qū guóshuì jú |
Chi cục thuế |
2 |
税收政策 |
shuìshōu zhèngcè |
Chính sách thuế |
3 |
税务机关 |
shuìwù jīguān |
Cơ quan thuế vụ |
4 |
税务局 |
shuìwù jú |
Cục thuế |
5 |
关税与消费税局 |
guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú |
Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng |
6 |
免税商店 |
miǎnshuì shāngdiàn |
Cửa hàng miễn thuế |
7 |
应计税款 |
yīng jì shuì kuǎn |
Các khoản thuế nợ tích lũy |
8 |
抵扣税金 |
dǐ kòu shuìjīn |
Bù trừ thuế |
9 |
税登记 |
shuì dēngjì |
Đăng ký thuế |
10 |
征税 |
zhēng shuì |
Đánh thuế |
11 |
收税路 |
shōu shuì lù |
Đường thu thuế |
12 |
减税 |
jiǎn shuì |
Giảm thuế |
13 |
减个人所得税 |
jiǎn gèrén suǒdé shuì |
Giảm thuế cá nhân |
14 |
保税货物 |
bǎoshuì huòwù |
Hàng bảo lưu thuế |
15 |
应税货物 |
yīng shuì huòwù |
Hàng hóa chịu thuế |
16 |
免税物品 |
miǎnshuì wùpǐn |
Hàng miễn thuế |
17 |
扣除 |
kòuchú |
Khấu trừ |
18 |
保税仓库 |
bǎoshuì cāngkù |
Kho bảo lưu thuế |
19 |
应纳税的 |
yīng nàshuì de |
Khoản thuế phải nộp |
20 |
税种 |
shuìzhǒng |
Loại thế |
21 |
税法 |
shuìfǎ |
Luật thuế |
22 |
免税 |
miǎnshuì |
Miễn thuế |
23 |
税额 |
shuì’é |
Mức thuế |
24 |
纳税人 |
nàshuì rén |
Người nộp thuế |
25 |
逃税人 |
táoshuì rén |
Người trốn thuế |
26 |
检查人员 |
jiǎnchá rényuán |
Nhân viên kiểm tra |
27 |
税务员 |
shuìwù yuán |
Nhân viên thuế vụ |
28 |
估税员 |
gū shuì yuán |
Nhân viên tính thuế |
29 |
岁入分享 |
suìrù fēnxiǎng |
Phân chia thu nhập năm |
30 |
苛捐杂税 |
kējuānzáshuì |
Sưu cao thuế nặng |
31 |
税捐 |
shuì juān |
Sưu thuế |
32 |
税收漏洞 |
shuìshōu lòudòng |
Thất thoát trong thu thuế |
33 |
收税卡 |
shōu shuì kǎ |
Thẻ thu thuế |
34 |
税收 |
shuìshōu |
Thu nhập từ thu |
35 |
双重课税 |
shuāngchóng kè shuì |
Thuế hai lần |
36 |
多重税 |
duōchóng shuì |
Thuế nhiều lần |
37 |
税务 |
shuìwù |
Thuế vụ |
38 |
估税 |
gū shuì |
Tính thuế |
39 |
逃税 |
táoshuì |
Trốn thuế |
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề thuế
Sau đây, hãy cùng PREP học các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về thuế thông dụng nhé!
STT |
Từ vựng tiếng Trung về thuế |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
我想了解个人所得税的税率是多少? |
Wǒ xiǎng liǎojiě gèrén suǒdé shuì de shuìlǜ shì duōshao? |
Tôi muốn tìm hiểu tỷ lệ đóng thuế thu nhập cá nhân là bao nhiêu? |
2 |
根据法律,我需要缴纳哪些税款? |
Gēnjù fǎlǜ, wǒ xūyào jiǎonà nǎxiē shuìkuǎn? |
Căn cứ vào quy định pháp luật, tôi cần phải nộp những loại thuế nào? |
3 |
我是否需要申报增值税? |
Wǒ shìfǒu xūyào shēnbào zēngzhí shuì? |
Tôi có cần phải khai báo thuế giá trị gia tăng không? |
4 |
请问企业所得税的税率是多少? |
Qǐngwèn qǐyè suǒdé shuì de shuìlǜ shì duōshao? |
Xin hỏi tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp là bao nhiêu? |
5 |
我可以申请税收减免吗? |
Wǒ kěyǐ shēnqǐng shuìshōu jiǎnmiǎn ma? |
Tôi có thể xin miễn thuế không? |
6 |
请问如何计算财产税? |
Qǐngwèn rúhé jìsuàn cáichǎn shuì? |
Xin hỏi cách tính thuế tài sản? |
7 |
我应该在什么时间内缴纳税款? |
Wǒ yīnggāi zài shénme shíjiān nèi jiǎonà shuìkuǎn? |
Tôi nên nộp thuế trong thời gian nào? |
8 |
我可以在网上缴纳税款吗? |
Wǒ kěyǐ zài wǎngshàng jiǎonà shuìkuǎn ma? |
Tôi có thể nộp thuế bằng hình thức trực tuyến không? |
9 |
我需要提交哪些文件来申报税款? |
Wǒ xūyào tígōng nǎxiē wénjiàn lái shēnbào shuìkuǎn? |
Tôi cần nộp những tài liệu nào để khai báo thuế? |
10 |
我可以从税务局得到更多的信息吗? |
Wǒ kěyǐ cóng shuìwù jú dédào gèng duō de xìnxī ma? |
Tôi có thể nhận được thông tin chi tiết hơn từ cục thuế không? |
![mau-cau-giao-tiep-voi-tu-vung-tieng-trung-ve-thue.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/mau_cau_giao_tiep_voi_tu_vung_tieng_trung_ve_thue_bab7521732.jpg)
Vừa rồi, PREP đã hệ thống tất tần tật từ vựng tiếng Trung về thuế đầy đủ và chi tiết. Mong rằng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp nhanh chóng nâng cao vốn từ vựng.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![aptis-writing-part-1 aptis writing part 1](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_1_40fbb7788f.png)
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
![aptis-listening aptis listening](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_listening_test_4f6bda1ff1.png)
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
![du-hoc-bi Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_bi_078bf90980.png)
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
![tieng-anh-7-unit-10 Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_7_unit_10_be58d13619.png)
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
![hoi-thoai-tieng-han-ve-thoi-gian Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/hoi_thoai_tieng_han_ve_thoi_gian_5a9d079ebd.jpg)
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)