Tìm kiếm bài viết học tập

“Bỏ túi” từ vựng tiếng Trung trong PUBG thông dụng

Những “game thủ” yêu thích thể loại trò chơi nhập vai thì chắc chắn không còn xa lạ với tựa game PUBG. Đặc biệt, những ai đang trong quá trình học Hán ngữ, thích chơi game bắn súng thì có thể bổ sung và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung trong PUBG. PREP cũng đã hệ thống lại một cách đầy đủ ở trong bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Trung trong PUBG
Từ vựng tiếng Trung trong PUBG

I. Từ vựng tiếng Trung trong PUBG

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề game PUBG cực kỳ đa dạng và phong phú. Hãy cùng PREP đi học bộ từ vựng tiếng Trung trong PUBG dưới bảng sau nhé!

1. Các loại súng

Súng là một trong những loại vũ khí quan trọng trong game PUBG. Hãy cùng PREP “bỏ túi” ngay bộ từ vựng tiếng Trung trong PUBG - tên các loại súng dưới bảng sau nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung trong PUBG

Phiên âm

Nghĩa

1

手枪

shǒuqiāng

Súng lục

2

狙击枪

jūjī qiāng

Súng bắn tỉa

3

步枪

bùqiāng

Súng trường

4

冲锋枪

chōngfēngqiāng

Súng tiểu liên

5

散弹枪

sàn dàn qiāng

Shotgun (súng ngắn)

6

轻机枪

qīng jīqiāng

Súng máy hạng nhẹ

7

信号枪

Xìnhào qiāng

Súng thính, súng báo hiệu

8

AK枪

AK qiāng

Súng AK

9

Kar98枪

kar98 qiāng

Súng Kar98K

tu-vung-tieng-trung-trong-pubg-cac-loai-sung.jpg
Từ vựng tiếng Trung trong PUBG - Các loại súng

2. Vật dụng bảo hộ

Dưới đây là từ vựng về một số vật dụng bảo hộ trong game PUBG mà PREP đã hệ thống lại!

STT

Từ vựng tiếng Trung trong PUBG

Phiên âm

Nghĩa

1

防弹衣

fángdàn yī

Áo chống đạn

2

级甲

jí jiǎ

Áo giáp

3

头盔

tóukuī

Mũ nồi, mũ sắt

4

级头

jí tóu

Mũ 

5

背包/ 级包

bèibāo/ jí bāo

Balo

6

吉利服

jílì fú

Đồ ngụy trang

7

四级甲

sì jí jiǎ

Chảo

tu-vung-tieng-trung-trong-pubg-do-bao-ho.jpg
Từ vựng tiếng Trung trong PUBG - Vật dụng bảo hộ

3. Phụ kiện vũ khí, bom, đạn

Học nhanh bộ từ vựng tiếng Trung trong PUBG - phụ kiện vũ khí, bom, đạn mà PREP đã hệ thống đầy đủ dưới đây nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung trong PUBG

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

枪口

qiāng kǒu

Nòng súng

2

消焰器

xiāo yàn qì

Nòng giảm tia lửa

3

补偿器

bǔcháng qì

Nòng giảm giật

4

消音器

xiāoyīn qì

Nòng giảm thanh

5

扩容弹匣夹

kuòróng dàn xiá jiā

Băng đạn mở rộng

6

快速弹匣

kuàisù dàn xiá

Băng đạn thay nhanh

7

快速擴容弹匣

kuàisù kuòróng dàn xiá

Băng đạn mở rộng thay nhanh

8

dàn

Đạn

9

倍镜

bèi jìng

Ống ngắm

10

红点

hóng diǎn

Red-dot (ống ngắm có chấm đỏ ở giữa)

11

Léi

Bom 

12

手雷

shǒuléi

Lựu đạn

13

燃烧弹

ránshāo dàn

Bom cháy

14

烟雲弹

yānyún dàn

Bom khói

15

震爆弹

zhèn bào dàn

Bom choáng

tu-vung-tieng-trung-trong-pubg-vu-khi.jpg
Từ vựng tiếng Trung trong PUBG - Vũ khí

4. Đồ tăng máu, nước trong game

Lưu lại các từ vựng tiếng Trung trong PUBG - đồ tăng máu, nước trong game mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung trong PUBG

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

绷带

Bēngdài

Băng gạc

2

急救脑

Jíjiù nǎo

First Aid Kit/Bộ sơ cứu

3

医疗包

Yīliáo bāo

Med Kit/ Túi y tế

4

注射器

Zhùshèqì

Ống tiêm

5

止痛药

Zhǐtòng yào

Thuốc giảm đau

6

红牛

Hóngniú

Nước tăng lực

7

急救包

Jíjiùbāo

Túi cấp cứu, bịch máu

tu-vung-tieng-trung-trong-pubg-do-tang-mau.jpg
Từ vựng tiếng Trung trong PUBG - Đồ tăng máu

5. Các loại map trong game

Dưới đây là một số từ vựng về tên các loại map trong game PUBG tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo!

STT

Từ vựng tiếng Trung trong PUBG

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

地图

Dìtú

Bản đồ

2

雨林

yǔlín

Map Sanhok

3

海岛

hǎidǎo

Map Hải Đảo (Erangel)

4

沙漠

shāmò

Map Sa mạc (Miramar)

5

雪地

xuědì

Map tuyết (Vikendi)

tu-vung-tieng-trung-trong-pubg-cac-loai-map.jpg
Từ vựng tiếng Trung trong PUBG - Các loại map

6. Từ vựng khác

Ngoài các từ vựng tiếng Trung trong game PUBG mà PREP đã chia sẻ trên, bạn có thể “bỏ túi” thêm một số từ vựng liên quan khác dưới đây nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung trong PUBG

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

空投

kōngtóu

Thính

2

体育馆

tǐyùguǎn

Nhà thi đấu

3

公寓

gōngyù

Chung cư

4

赌场

dǔchǎng

Casino

5

6区房屋

6 qū fángwū

Nhà khu 6

6

机场

jīchǎng

Phi trường/Sân bay

7

山坡

shānpō

Đồi 

8

前面

qiánmiàn

Phía trước, đằng trước

9

后面

hòumiàn

Phía sau, đằng sau

 

II. Mẫu câu giao tiếp thường dùng trong game PUBG

Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Trung trong PUBG phổ biến. Bạn hãy tham khảo và bổ sung nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung trong PUBG

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

有人。

Yǒu rén.

Có người.

2

放烟。

Fàng yān.

Quăng smoke.

3

到了。

Dào le.

Knock rồi.

4

打药。

Dǎ yào.

Bơm thuốc (máu).

5

死了。

Sǐ le.

Chết rồi (địch chết).

6

走吧!

Zǒu ba!

Đi thôi!

7

人机.

Rén jī.

Con bot kìa.

8

残血。

Cán xuè.

Yếu máu rồi.

9

这把刚还是苟?

Zhè bǎ gāng háishì gǒu?

Ván này bắn nhau hay cướp dạo?

10

打药/补血。

Dǎyào/bǔxuè.

Bơm máu đi.

11

前后都有人。

Qiánhòu dōu yǒurén.

Trước sau đều có người.

12

有什么好东西吗?

Yǒu shénme hǎo dōngxi ma?

Có đồ gì tốt không?

13

看到吗?

Kàn dào ma?

Nhìn thấy không?

14

救救我。

Jiù jiù wǒ.

Cứu tôi.

15

别怕,我在你身后。

Bié pà, wǒ zài nǐ shēnhòu.

Đừng sợ, tôi đang ở phía sau cậu đấy.

16

趴下!

Pā xià!

Nằm xuống!

17

蹲下!

Dūn xià!

Cúi xuống!

18

干得漂亮!

Gàn de piàoliang!

Bắn hay lắm!

19

把他们卡死。

Bǎ tāmen kǎ sǐ.

Bắn chết nó.

20

明明有人。

Míngmíng yǒurén.

Rõ ràng có người.

21

我这边有人。

Wǒ zhè biān yǒurén.

Bên tôi có người.

22

小心点!

Xiǎoxīn diǎn!

Cẩn thận chút!

23

快打,他在辅队友。

Kuài dǎ, tā zài fǔ duìyǒu.

Mau bắn lại nó, nó đang cứu đồng đội.

III. Luyện nghe và giao tiếp tiếng Trung trong PUBG qua video

Với những ai yêu thích chơi game PUBG mà đang trong quá trình học Hán ngữ thì có thể tham khảo video mà PREP cung cấp dưới đây. Bạn vừa có thể học tiếng Trung qua PUBG để nâng cao kỹ năng nghe hiểu và ôn luyện từ vựng hiệu quả.

Video luyện nghe: 

Như vậy, PREP đã bật mí toàn bộ từ vựng tiếng Trung trong PUBG. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đam mê game nhập vai PUBG mà lại đang học Hán ngữ muốn nâng cao trình độ nhanh chóng.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự