Tìm kiếm bài viết học tập
“Bỏ túi” từ vựng tiếng Trung trong PUBG thông dụng
Những “game thủ” yêu thích thể loại trò chơi nhập vai thì chắc chắn không còn xa lạ với tựa game PUBG. Đặc biệt, những ai đang trong quá trình học Hán ngữ, thích chơi game bắn súng thì có thể bổ sung và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung trong PUBG. PREP cũng đã hệ thống lại một cách đầy đủ ở trong bài viết dưới đây nhé!
![Từ vựng tiếng Trung trong PUBG](https://cms.prepedu.com/uploads/tu_vung_tieng_trung_trong_pubg_cc353e8b79.png)
I. Từ vựng tiếng Trung trong PUBG
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề game PUBG cực kỳ đa dạng và phong phú. Hãy cùng PREP đi học bộ từ vựng tiếng Trung trong PUBG dưới bảng sau nhé!
1. Các loại súng
Súng là một trong những loại vũ khí quan trọng trong game PUBG. Hãy cùng PREP “bỏ túi” ngay bộ từ vựng tiếng Trung trong PUBG - tên các loại súng dưới bảng sau nhé!
STT |
Từ vựng tiếng Trung trong PUBG |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
手枪 |
shǒuqiāng |
Súng lục |
2 |
狙击枪 |
jūjī qiāng |
Súng bắn tỉa |
3 |
步枪 |
bùqiāng |
Súng trường |
4 |
冲锋枪 |
chōngfēngqiāng |
Súng tiểu liên |
5 |
散弹枪 |
sàn dàn qiāng |
Shotgun (súng ngắn) |
6 |
轻机枪 |
qīng jīqiāng |
Súng máy hạng nhẹ |
7 |
信号枪 |
Xìnhào qiāng |
Súng thính, súng báo hiệu |
8 |
AK枪 |
AK qiāng |
Súng AK |
9 |
Kar98枪 |
kar98 qiāng |
Súng Kar98K |
![tu-vung-tieng-trung-trong-pubg-cac-loai-sung.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/tu_vung_tieng_trung_trong_pubg_cac_loai_sung_163f6615cc.jpg)
2. Vật dụng bảo hộ
Dưới đây là từ vựng về một số vật dụng bảo hộ trong game PUBG mà PREP đã hệ thống lại!
STT |
Từ vựng tiếng Trung trong PUBG |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
防弹衣 |
fángdàn yī |
Áo chống đạn |
2 |
级甲 |
jí jiǎ |
Áo giáp |
3 |
头盔 |
tóukuī |
Mũ nồi, mũ sắt |
4 |
级头 |
jí tóu |
Mũ |
5 |
背包/ 级包 |
bèibāo/ jí bāo |
Balo |
6 |
吉利服 |
jílì fú |
Đồ ngụy trang |
7 |
四级甲 |
sì jí jiǎ |
Chảo |
![tu-vung-tieng-trung-trong-pubg-do-bao-ho.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/tu_vung_tieng_trung_trong_pubg_do_bao_ho_ea47ef9e0b.jpg)
3. Phụ kiện vũ khí, bom, đạn
Học nhanh bộ từ vựng tiếng Trung trong PUBG - phụ kiện vũ khí, bom, đạn mà PREP đã hệ thống đầy đủ dưới đây nhé!
STT |
Từ vựng tiếng Trung trong PUBG |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
枪口 |
qiāng kǒu |
Nòng súng |
2 |
消焰器 |
xiāo yàn qì |
Nòng giảm tia lửa |
3 |
补偿器 |
bǔcháng qì |
Nòng giảm giật |
4 |
消音器 |
xiāoyīn qì |
Nòng giảm thanh |
5 |
扩容弹匣夹 |
kuòróng dàn xiá jiā |
Băng đạn mở rộng |
6 |
快速弹匣 |
kuàisù dàn xiá |
Băng đạn thay nhanh |
7 |
快速擴容弹匣 |
kuàisù kuòróng dàn xiá |
Băng đạn mở rộng thay nhanh |
8 |
弹 |
dàn |
Đạn |
9 |
倍镜 |
bèi jìng |
Ống ngắm |
10 |
红点 |
hóng diǎn |
Red-dot (ống ngắm có chấm đỏ ở giữa) |
11 |
雷 |
Léi |
Bom |
12 |
手雷 |
shǒuléi |
Lựu đạn |
13 |
燃烧弹 |
ránshāo dàn |
Bom cháy |
14 |
烟雲弹 |
yānyún dàn |
Bom khói |
15 |
震爆弹 |
zhèn bào dàn |
Bom choáng |
![tu-vung-tieng-trung-trong-pubg-vu-khi.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/tu_vung_tieng_trung_trong_pubg_vu_khi_224baedb17.jpg)
4. Đồ tăng máu, nước trong game
Lưu lại các từ vựng tiếng Trung trong PUBG - đồ tăng máu, nước trong game mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!
STT |
Từ vựng tiếng Trung trong PUBG |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
绷带 |
Bēngdài |
Băng gạc |
2 |
急救脑 |
Jíjiù nǎo |
First Aid Kit/Bộ sơ cứu |
3 |
医疗包 |
Yīliáo bāo |
Med Kit/ Túi y tế |
4 |
注射器 |
Zhùshèqì |
Ống tiêm |
5 |
止痛药 |
Zhǐtòng yào |
Thuốc giảm đau |
6 |
红牛 |
Hóngniú |
Nước tăng lực |
7 |
急救包 |
Jíjiùbāo |
Túi cấp cứu, bịch máu |
![tu-vung-tieng-trung-trong-pubg-do-tang-mau.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/tu_vung_tieng_trung_trong_pubg_do_tang_mau_bc00822485.jpg)
5. Các loại map trong game
Dưới đây là một số từ vựng về tên các loại map trong game PUBG tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo!
STT |
Từ vựng tiếng Trung trong PUBG |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
地图 |
Dìtú |
Bản đồ |
2 |
雨林 |
yǔlín |
Map Sanhok |
3 |
海岛 |
hǎidǎo |
Map Hải Đảo (Erangel) |
4 |
沙漠 |
shāmò |
Map Sa mạc (Miramar) |
5 |
雪地 |
xuědì |
Map tuyết (Vikendi) |
![tu-vung-tieng-trung-trong-pubg-cac-loai-map.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/tu_vung_tieng_trung_trong_pubg_cac_loai_map_5e29369931.jpg)
6. Từ vựng khác
Ngoài các từ vựng tiếng Trung trong game PUBG mà PREP đã chia sẻ trên, bạn có thể “bỏ túi” thêm một số từ vựng liên quan khác dưới đây nhé!
STT |
Từ vựng tiếng Trung trong PUBG |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
空投 |
kōngtóu |
Thính |
2 |
体育馆 |
tǐyùguǎn |
Nhà thi đấu |
3 |
公寓 |
gōngyù |
Chung cư |
4 |
赌场 |
dǔchǎng |
Casino |
5 |
6区房屋 |
6 qū fángwū |
Nhà khu 6 |
6 |
机场 |
jīchǎng |
Phi trường/Sân bay |
7 |
山坡 |
shānpō |
Đồi |
8 |
前面 |
qiánmiàn |
Phía trước, đằng trước |
9 |
后面 |
hòumiàn |
Phía sau, đằng sau |
II. Mẫu câu giao tiếp thường dùng trong game PUBG
Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Trung trong PUBG phổ biến. Bạn hãy tham khảo và bổ sung nhé!
STT |
Từ vựng tiếng Trung trong PUBG |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
有人。 |
Yǒu rén. |
Có người. |
2 |
放烟。 |
Fàng yān. |
Quăng smoke. |
3 |
到了。 |
Dào le. |
Knock rồi. |
4 |
打药。 |
Dǎ yào. |
Bơm thuốc (máu). |
5 |
死了。 |
Sǐ le. |
Chết rồi (địch chết). |
6 |
走吧! |
Zǒu ba! |
Đi thôi! |
7 |
人机. |
Rén jī. |
Con bot kìa. |
8 |
残血。 |
Cán xuè. |
Yếu máu rồi. |
9 |
这把刚还是苟? |
Zhè bǎ gāng háishì gǒu? |
Ván này bắn nhau hay cướp dạo? |
10 |
打药/补血。 |
Dǎyào/bǔxuè. |
Bơm máu đi. |
11 |
前后都有人。 |
Qiánhòu dōu yǒurén. |
Trước sau đều có người. |
12 |
有什么好东西吗? |
Yǒu shénme hǎo dōngxi ma? |
Có đồ gì tốt không? |
13 |
看到吗? |
Kàn dào ma? |
Nhìn thấy không? |
14 |
救救我。 |
Jiù jiù wǒ. |
Cứu tôi. |
15 |
别怕,我在你身后。 |
Bié pà, wǒ zài nǐ shēnhòu. |
Đừng sợ, tôi đang ở phía sau cậu đấy. |
16 |
趴下! |
Pā xià! |
Nằm xuống! |
17 |
蹲下! |
Dūn xià! |
Cúi xuống! |
18 |
干得漂亮! |
Gàn de piàoliang! |
Bắn hay lắm! |
19 |
把他们卡死。 |
Bǎ tāmen kǎ sǐ. |
Bắn chết nó. |
20 |
明明有人。 |
Míngmíng yǒurén. |
Rõ ràng có người. |
21 |
我这边有人。 |
Wǒ zhè biān yǒurén. |
Bên tôi có người. |
22 |
小心点! |
Xiǎoxīn diǎn! |
Cẩn thận chút! |
23 |
快打,他在辅队友。 |
Kuài dǎ, tā zài fǔ duìyǒu. |
Mau bắn lại nó, nó đang cứu đồng đội. |
III. Luyện nghe và giao tiếp tiếng Trung trong PUBG qua video
Với những ai yêu thích chơi game PUBG mà đang trong quá trình học Hán ngữ thì có thể tham khảo video mà PREP cung cấp dưới đây. Bạn vừa có thể học tiếng Trung qua PUBG để nâng cao kỹ năng nghe hiểu và ôn luyện từ vựng hiệu quả.
Video luyện nghe:
Như vậy, PREP đã bật mí toàn bộ từ vựng tiếng Trung trong PUBG. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đam mê game nhập vai PUBG mà lại đang học Hán ngữ muốn nâng cao trình độ nhanh chóng.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)