Tìm kiếm bài viết học tập

Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Điện tử thông dụng

Điện tử là một trong những ngành quan trọng đối với xã hội hiện đại. Nếu bạn đang muốn làm việc tại các doanh nghiệp Trung Quốc về lĩnh vực này thì nhất định cần phải trau dồi kiến thức từ vựng chuyên ngành. Sau đây, PREP sẽ bật mí danh sách các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử thông dụng. Theo dõi ngay để không bỏ lỡ kiến thức hữu ích này nhé!

 

I. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điện tử cực kỳ đa dạng và phong phú. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử thường dùng nhất mà PREP đã hệ thống lại. Lưu ngay để nâng cao vốn từ ngay nhé!

1. Đồ dùng điện tử trong nhà

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Điện tử

Phiên âm

Nghĩa

1

电热炉

diàn rè lú

Bếp điện

2

电磁炉

diàn cí lú

Bếp từ

3

充电器

chōngdiànqì

Cục sạc, củ sạc

4

电子手表

diànzi shŏubiăo

Đồng hồ điện tử đeo tay

5

电钻

diànzuàn

Khoan điện

6

电子显微镜

diànzǐ xiǎnwēijìng

Kính hiển vi điện tử

7

零件

língjiàn

Linh kiện

8

扬声器

yángshēngqì

Loa

9

线路图

xiànlùtú

Mạch điện 

10

录音机

lùyīnjī

Máy ghi âm

11

吸尘器

xīchénqì

Máy hút bụi

12

电池

diànchí

Pin

13

太阳能电池

tàiyángnéng diànchí

Pin mặt trời

14

电扇

diànshàn

Quạt điện

15

电唱收音机

diànchàn shōuyīnjī

Radio

16

耳机

ěrjī

Tai nghe

17

电热水器

diàn rèshuǐqì

Bình nóng lạnh 

18

电脑游戏

diànnǎo yóuxì

Trò chơi điện tử

19

电流表

diànliúbiăo

Ampe kế

20

放大器

fàngdàqì

Ampli

21

电动牙刷

diàndòngyáshuā

Bàn chải (đánh) răng điện

22

手持式电动冲铆机

shŏuchíshì diàndòng chōng mǎo jī

Bàn ren điện cầm tay

23

电热板

diànrè bǎn

Tấm gia nhiệt

24

电视摄像机

diànshì shèxiàngjī

Camera tivi

25

电动咖啡磨

diàndòng kāfēi mó

Cối xay cà phê (chạy bằng) điện

26

咖啡机

kāfēi jī

Máy pha cà phê

27

电锯

diànjù

Cưa máy

28

插头

chātóu

Phích cắm

29

插座

chāzuò

Ổ cắm

30

开关

kāiguān

Công tắc

31

电线

diànxiàn

Dây điện

32

电视

diànshì

Tivi

33

冰箱

bīngxiāng

Tủ lạnh

34

电脑

diànnǎo

Máy vi tính

35

电话

diànhuà

Điện thoại

36

收音机

shōuyīnjī

Đài

37

电笔

diànbǐ

Bút thử điện 

38

电工钳

diàngōng qián

Kìm điện

39

熔断器

róngduàn qì

Cầu chì

40

断路器

duànlù qì

Cầu dao

41

涡轮泵

wōlún bèng

Máy bơm tua bin

42

发电机

fādiàn jī

Máy phát điện

43

洗衣机

xǐ yī jī

Máy giặt

44

烤箱

kǎo xiāng

Lò nướng

45

洗碗机

xǐ wǎn jī

Máy rửa bát

46

电火锅

diàn huǒguō

Nồi lẩu điện

47

电饭锅

diàn fàn guō

Nồi cơm điện

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng điện tử trong nhà
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng điện tử trong nhà

2. Các loại bóng đèn điện tử

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử

Phiên âm

Tiếng Việt

1

吸顶灯

xī dǐngdēng

Đèn trần

2

LED 灯

LED dēng

Đèn LED

3

台灯

táidēng

Đèn bàn

4

吊灯

diàodēng

Đèn chùm

5

金卤灯

jīn lǔ dēng

Đèn halogen

6

卤素灯

lǔsù dēng

Đèn halogen

7

灯泡

dēngpào

Bóng đèn

8

电筒/ 手电筒

diàntǒng/  shǒudiàntǒng

Đèn Pin

9

白炽灯

báichì dēng

Đèn sợi đốt

10

荧光灯 / 灯管

yíngguāngdēng/  dēng guǎn

Bóng đèn huỳnh quang

Từ vựng về các loại bóng đèn điện tử tiếng Trung
Từ vựng về các loại bóng đèn điện tử tiếng Trung

3. Ti vi

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử

Phiên âm

Tiếng Việt

1

黑白电视机

hēibái diànshì jī

Tivi đen trắng

2

彩色电视机

cǎisè diànshì jī

Tivi màu

3

有线电视

yǒuxiàn diànshì

Truyền hình cap

4

闭路电视

bìlù diànshì

Truyền hình khép kín, hệ thống CCTV

5

电视接收器

diànshì jiēshōu qì

Máy thu truyền hình

6

显像管

xiǎnxiàngguǎn

Đèn hình 

7

外壳

wàiké

Vỏ tivi

8

波段选择键

bōduàn xuǎnzé jiàn

Phím chuyển kênh

9

电源开关

diànyuán kāiguān

Công tắc đóng mở (Tivi)/ công tắc nguồn

10

音量调节键

yīnliàng tiáojié jiàn

Nút điều chỉnh âm lượng

11

耳机插孔

ěrjī chā kǒng

Lỗ cắm tai nghe

12

音量控制旋钮

yīnliàng kòngzhì xuánniǔ

Nút điều chỉnh âm lượng

13

色彩控制旋钮

sècǎi kòngzhì xuánniǔ

Nút điều chỉnh màu

14

高音控制

gāoyīn kòngzhì

Điều chỉnh âm thanh cao

15

低音控制

dīyīn kòngzhì

Điều chỉnh độ trầm

16

消声钮

xiāo shēng niǔ

Nút giảm thanh

17

量度控制旋钮

liàngdù kòngzhì xuánniǔ

Nút điều chỉnh độ sáng tối

18

对比度控制旋钮

duìbǐdù kòngzhì xuánniǔ

Nút điều chỉnh kích thước hình

19

预制控制旋钮

yùzhì kòngzhì xuánniǔ

Nút điều chỉnh dự phòng

20

指示灯

zhǐshì dēng

Đèn tín hiệu

21

天线接头

tiānxiàn jiētóu

Đầu cắm ăng ten

22

音响选择开关

yīnxiǎng xuǎnzé kāiguān

Công tắc chọn chất lượng âm thanh

23

甚高频

shèngāo pín

Tần số cao

24

超高频

chāogāo pín

Tần số siêu cao (UHF)

25

调节

tiáojié

Điều chỉnh

25

连接天线插孔

liánjiē tiānxiàn chā kǒng

Lỗ cắm ăng ten giàn

27

室内天线

shìnèi tiānxiàn

Anten trong nhà (Ăngten cần)

28

故障对策

gùzhàng  duìcè

Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật

29

噪音

zàoyīn

Tạp âm

30

画面跳动

huàmiàn tiàodòng

Màn hình rung

31

叠影

dié yǐng

Hình chập chờn

32

干扰

gānrǎo

Nhiễu

33

电源电线

diànyuán diànxiàn

Dây điện nguồn

34

避雷器

bìléiqì

Dây chống sét (Cột thu lôi)

35

屏幕

píngmù

Màn hình

Từ vựng liên quan đến Ti vi tiếng Trung
Từ vựng liên quan đến Ti vi tiếng Trung

4. Máy điều hòa

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử

Phiên âm

Tiếng Việt

1

空调

kòngtiáo

Máy điều hòa nhiệt độ

2

运转方式选择按钮

yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ

Nút ấn chọn phương thức chuyển động

3

温和除湿运转

wēnhé chúshī yùnzhuǎn

Chuyển động ấm và trừ ẩm

4

室温设定按钮

shìwēn shè dìng ànniǔ

Nút Ấn định nhiệt độ trong phòng

5

气流方向手动控制按钮

qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ

Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí

6

睡眠方式自动运转按钮

shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ

Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ

7

室内机

shìnèi jī

Máy đặt trong phòng

8

空气吸入口

kōngqì xīrù kǒu

Lỗ hút không khí

9

开板器

kāibǎn qì

Cái mở tấm lái

10

水平气流方向导板

shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn

Tấm lái luồng khí nằm

11

垂直气流方向导板

chuízhí qìliú fāngxiàng dǎo bǎn

Tấm lái luồng khí thẳng đứng

12

空气吹出口

kōngqì chuī chūkǒu

Lỗ phun không khí

13

信号接收器

xìnhào jiēshōu qì

Bộ phận nhận tín hiệu

14

运转指示灯

yùnzhuǎn zhǐshì dēng

Đèn hiệu chuyển động

15

冷气试运转按钮

lěngqì shì yùnzhuǎn ànniǔ

Nút chuyển động thử khí lạnh

16

强制运转按钮

qiáng zhì yùn zhuǎn àn niǔ

Nút chuyển động bắt buộc

17

滤尘网

lǜchén wǎng

Màng lọc bụi

18

室外机

shìwài jī

Máy đặt ngoài nhà

19

排水管

páishuǐ guǎn

Ống xả nước

20

管路

guǎn lù

Đường ống

21

接地端子

jiēdì duānzǐ

Đoạn tiếp đất

22

设定室温

shè dìng shìwēn

Cài đặt nhiệt độ trong phòng

23

超低速

chāo dīsù

Tốc độ siêu thấp

24

依希望设定风扇速度

yī xīwàng shèdìng fēngshàn sùdù

Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu

25

热起运动转

rè qǐ yùndòng zhuǎn

Chuyển động khởi động nhiệt

25

除霜运转

chú shuāng yùnzhuǎn

Chuyển động khử tuyết

27

定时器设备

dìngshí qì shèbèi

Thiết bị định giờ

28

取消设备

qǔxiāo shèbèi

Thiết bị loại bỏ

29

开机定时器指标灯闪烁

kāijī dìngshí qì zhǐbiāo dēng shǎnshuò

Đèn hiệu hẹn giờ mở máy

30

电池耗完

diànchí hào wán

Hết pin

31

更换清洁滤网

gēnghuàn qīngjié lǜ wǎng

Thay màng lọc

Từ vựng liên quan đến máy điều hòa tiếng Trung
Từ vựng liên quan đến máy điều hòa tiếng Trung

5. Linh kiện điện tử

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử

Phiên âm

Tiếng Việt

1

转向销

zhuǎnxiàng xiāo

Ắc xi lanh lái

2

飞轮齿圈

fēilún chǐ quān

Bánh răng, bánh đà

3

倒档行星轮总成

dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng

Bánh răng hộp số

4

连杆轴瓦

lián gǎn zhóuwǎ

Bạc biên

5

关节轴承

guānjié zhóuchéng

Bạc chao

6

齿轮圈

chǐlún quān

Bánh răng lai

7

轴齿轮

zhóu chǐlún

Bánh răng lái bơm

8

圆锥滚子轴

yuánzhuī gǔn zi zhó

Bi

9

组合阀 / 装配件

zǔhé fá /  zhuāng pèijiàn

Bộ chia hơi

10

齿轮泵

chǐlún bèng

Bơm công tắc

11

工作泵

gōngzuò bèng

Bơm nâng hạ

12

水泵组件

shuǐbèng zǔjiàn

Bơm nước

13

喷油泵 (手泵),输油泵

pēn yóubèng (shǒu bèng),  shū yóubèng

Bơm tay bơm cao áp

14

转向器

zhuǎnxiàng qì

Thiết bị lái

15

张紧轮部件

zhāng jǐn lún bùjiàn

Puly tăng giảm dây curoa

16

发动机的张紧轮部件

fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn

Puly tăng giảm dây curoa động cơ

17

隔套含滚针

gé tào hán gǔn zhēn

Chân bi hành tinh

18

圆柱销

yuánzhù xiāo

Chốt định vị

19

起动机

qǐdòng jī

Củ đề

20

推拉软轴

tuīlā ruǎn zhóu

Dây điều khiển nâng hạ

21

制动盘

zhìdòng pán

Đĩa phanh

22

行星轮架

xíngxīng lún jià

Giá đỡ

23

密封圈

mìfēng quān

Gioăng phớt hộp số, vòng đệm

24

加力器修理包

jiā lì qì xiūlǐ bāo

Gioăng phớt tổng phanh

25

全车垫

quán chē diàn

Gioăng tổng thành

25

直接当从动片

zhíjiē dāng cóng dòng piàn

Lá côn đồng nhỏ

27

倒挡一挡从动片

dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn

Lá côn thép to

28

轮辋总成

lúnwǎng zǒng chéng

Lá răng

29

空滤器

kōng lǜqì

Lọc gió

30

机油滤清器

jīyóu lǜ qīng qì

Lọc nhớt

31

精滤器

jīng lǜqì

Lọc tinh

32

空气滤清

kōngqì lǜ qīng

Lọc gió

33

摩擦衬块总成

mócā chèn kuài zǒng chéng

Má phanh

34

止动盘

zhǐdòng pán

Phanh trục

35

动臂缸油封

dòng bì gāng yóufēng

Phớt nâng hạ

36

增压器

zēng yā qì

Turbo

37

摩擦片隔离架

mócā piàn gélí jià

Vách ngăn số

38

分配阀

fēnpèi fá

Van ngăn kéo

39

变速操纵阀

biànsù cāozòng fá

Van thao tác

40

差速器总成

chà sù qì zǒng chéng

Vi sai hộp số

41

交流电

jiāoliúdiàn

Điện xoay chiều

42

直流电

zhíliúdiàn

Dòng điện một chiều

Từ vựng về linh kiện điện tử tiếng Trung
Từ vựng về linh kiện điện tử tiếng Trung

6. Từ vựng khác

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử

Phiên âm

Tiếng Việt

1

电动机

diàndòngjī

Động cơ điện

2

电子用具

diànzǐ yòngjù

Dụng cụ sửa điện

3

保险丝

bǎoxiǎnsī

Dây (cầu) chì

4

图表板

túbiǎo bǎn

Bảng sơ đồ

5

电表

diànbiǎo

Công tơ điện

6

主(总)开关

zhǔ (zǒng) kāiguān

Công tắc chính,

công tắc chủ

7

电源

diànyuán

Nguồn điện

8

电源电线

diànyuán diànxiàn

Dây điện nguồn

9

电流

diànliú

Dòng điện

10

电阻,

电阻器

diànzǔ,

diànzǔ qì

Điện trở

11

电压调节器

diànyā tiáojié qì

máy điều chỉnh điện áp 

12

开关

kāiguān

Công tắc

13

稳压器

wěn yā qì

Bộ ổn áp

14

导线

dǎoxiàn

Dây dẫn điện

15

热能

rènéng

Nhiệt năng

16

热量

rèliàng

Nhiệt lượng

17

报警装置

bàojǐng zhuāngzhì

Thiết bị báo động

18

安全装置

ānquán zhuāngzhì

Thiết bị an toàn

19

电流互感器

diànliú hùgǎn qì

Máy biến dòng

20

伏特

fútè

Volt

21

伏特表

fútè biǎo

Volt kế

22

安培

ānpéi

Ampe

23

安培计

ānpéi jì

Ampe kế

24

瓦特

wǎtè

Watt

25

瓦特计

wǎtè jì

Watt kế

25

瓦时

wǎshí

Watt giờ (Wh)

27

千瓦时

qiānwǎ shí

Kwh

28

高压电塔

gāoyā diàntǎ

Cột điện cao thế

29

阴极

yīnjí

Cực âm

30

阳极

yángjí

Cực dương

II. Các mẫu câu giao tiếp với từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Điện tử

Tham khảo ngay một số mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành điện tử mà PREP chia sẻ dưới đây để nâng cao kỹ năng nói ngay bạn nhé!

STT

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

请问这台空调的能效比是多少?

Qǐngwèn zhè tái kòngtiáo de néngxiào bǐ shì duōshao?

Xin hỏi, chỉ số hiệu suất năng lượng của điều hòa này là bao nhiêu?

2

请检查温控器的设置。

Qǐng jiǎnchá wēn kòngqì de shèzhì.

Xin hãy kiểm tra cài đặt của bộ điều chỉnh nhiệt độ.

3

我们需要对电路进行全面检查。

Wǒmen xūyào duì diànlù jìnxíng quánmiàn jiǎnchá.

Chúng ta cần thực hiện kiểm tra toàn diện mạch điện.

4

这个设备的保修期是多久?

Zhège shèbèi de bǎoxiū qī shì duōjiǔ?

Thời gian bảo hành của thiết bị này là bao lâu?

5

我们需要测试电源的稳定性。

Wǒmen xūyào cèshì diànyuán de wěndìngxìng.

Chúng ta cần kiểm tra độ ổn định của nguồn điện.

6

我们需要更换损坏的元件。

Wǒmen xūyào gēnghuàn sǔnhuài de yuánjiàn.

Chúng ta cần thay thế linh kiện hỏng.

7

这个型号的电机有多少功率?

Zhège xínghào de diànjī yǒu duōshao gōnglǜ?

Công suất của động cơ này là bao nhiêu?

8

我们需要修复这个短路问题。

Wǒmen xūyào xiūfù zhège duǎnlù wèntí.

Chúng ta cần khắc phục vấn đề ngắn mạch này.

9

请提供该产品的技术规格。

Qǐng tígōng gāi chǎnpǐn de jìshù guīgé.

Xin hãy cung cấp thông số kỹ thuật của sản phẩm này.

10

我们需要检查电池的电量。

Wǒmen xūyào jiǎnchá diànchí de diànliàng.

Chúng ta cần kiểm tra lượng điện của pin.

11

请确认所有元件都在正常工作。

Qǐng quèrèn suǒyǒu yuánjiàn dōu zài zhèngcháng gōngzuò.

Xin hãy xác nhận tất cả linh kiện đều hoạt động bình thường.

12

这个设备的调试过程复杂吗?

Zhège shèbèi de tiáoshì guòchéng fùzá ma?

Quá trình điều chỉnh của thiết bị này có phức tạp không?

Các mẫu câu giao tiếp với từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Điện tử
Các mẫu câu giao tiếp với từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Điện tử

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Điện tử mà bài viết đã hệ thống đầy đủ giúp bạn. Mong rằng, thông qua những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nhanh chóng trau dồi vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI