Tìm kiếm bài viết học tập
Khám phá 50+ từ vựng hình khối tiếng Anh thông dụng nhất!
Hình khối tiếng Anh thường xuyên bắt gặp trong cuộc sống, đặc biệt là trong lĩnh vực toán học. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tổng hợp tất cả các từ vựng về hình khối tiếng Anh thông dụng nhất và cách học tập hiệu quả. Hãy cùng xem ngay nhé!
I. Tổng hợp từ vựng về hình khối tiếng Anh
Trước hết, chúng mình cùng tìm hiểu tất tần tật những từ vựng về hình khối tiếng Anh thông dụng nhất mà chúng ta thường bắt gặp trong cuộc sống nhé!
1. Từ vựng về hình khối 2D
Đầu tiên đó là các từ vựng tiếng Anh về hình khối trên mặt phẳng 2D, đây là các hình khối cơ bản nhất mà chúng ta cần nắm được trong bảng dưới đây:
Từ vựng hình khối tiếng Anh | ||
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Circle /ˈsɜːrkl/ | hình tròn | The children drew circles on the paper using different colored markers. (Bọn trẻ đã vẽ các hình tròn trên giấy bằng các cây bút màu khác nhau.) |
Ellipse /ɪˈlɪps/ | hình elip | The design of this modern architectural structure incorporates ellipses. (Thiết kế của công trình kiến trúc hiện đại này có sự kết hợp của hình elip.) |
Triangle /ˈtraɪˌæŋɡəl/ | hình tam giác | The roof of the house has a triangular shape. (Mái nhà có hình dạng tam giác.) |
Isosceles triangle /ˌaɪsəʊˈsiːlz ˈtraɪˌæŋɡəl/ | hình tam giác cân | The flag of this organization has an isosceles triangle in the center. (Lá cờ của tổ chức này có một hình tam giác cân ở trung tâm.) |
Equilateral triangle /ˌiːkwɪˈlætərəl ˈtraɪˌæŋɡəl/ | hình tam giác đều | The three sides of an equilateral triangle are of equal length. (Ba cạnh của một hình tam giác đều có độ dài bằng nhau.) |
Right triangle /raɪt ˈtraɪˌæŋɡəl/ | hình tam giác vuông | The Pythagorean theorem is used to calculate the lengths of the sides of a right triangle. (Định lý Py-ta-go được sử dụng để tính độ dài các cạnh của một hình tam giác vuông.) |
Quadrilateral /kwɒˈdrɪˌlætərəl/ | hình tứ giác | A square and a rectangle are examples of quadrilaterals. (Hình vuông và hình chữ nhật là một ví dụ về hình tứ giác.) |
Pentagon /’pentəgən/ | hình ngũ giác | The shape of this building resembles a pentagon, hence the name. (Hình dạng của tòa nhà giống hình ngũ giác, do đó có tên là lầu năm góc.) |
Hexagon /'heksægən/ | hình lục giác | The honeycomb of a beehive is made up of hexagonal cells. (Sáp tổ ong được tạo thành từ các ô lục giác.) |
Octagon /ʼɔktǝgǝn/ | hình bát giác (8 cạnh) | These playing areas are designed in the shape of an octagon. (Những khu vực thi đấu này được thiết kế theo hình bát giác.) |
Nonagon /'npnǝgǝn/ | hình cửu giác (9 cạnh) | The design of the park's fountain features a nonagon shape. (Thiết kế của đài phun nước trong công viên có hình cửu giác.) |
Trapezoid /ˈtræpəˌzɔɪd/ | hình thang | The roof of the building has a trapezoid shape. (Mái của tòa nhà có hình thang.) |
Square /skwɛr/ | hình vuông | The tiles on the floor are arranged in a square pattern. (Các viên gạch trên sàn được sắp xếp theo kiểu hình vuông.) |
Rectangle /ˈrɛkˌtæŋɡəl/ | hình chữ nhật | The architect designed the modern house with large floor-to-ceiling windows, each in the shape of a rectangle. (Kiến trúc sư đã thiết kế ngôi nhà hiện đại với các cửa sổ lớn từ trần đến sàn, mỗi cửa sổ đều có dạng hình chữ nhật.) |
Oval /'ouvəl/ | hình bầu dục | The mirror in the bathroom has an oval shape. (Gương trong phòng tắm có hình dạng bầu dục.) |
Parallelogram /ˌpærəˈlɛləɡræm/ | hình bình hành | The logo of the company is a parallelogram with slanted lines. (Logo của công ty là một hình bình hành với các đường chéo.) |
Diamond /ˈdaɪmənd/ | hình thoi | The design of the logo features a rhombus shape, with all four sides of equal length. (Thiết kế của logo có hình dạng hình thoi, với tất cả bốn cạnh có độ dài bằng nhau.) |
Star /stɑ:/ | hình sao | The children glued glitter onto construction paper to create beautiful star-shaped decorations for the classroom. (Những đứa trẻ đã dán kim tuyến lên giấy thủ công để tạo thành đồ trang trí hình ngôi sao xinh xắn cho lớp học.) |
Crescent /ˈkrɛsənt/ | hình trăng khuyết | The moon was in the shape of a crescent. (Mặt trăng có hình dạng một mặt trăng khuyết.) |
Heart /ha:t/ | hình trái tim | He drew a heart on the Valentine's Day card for his girlfriend. (Anh ấy vẽ một hình trái tim trên thiệp nhân ngày Valentine để tặng bạn gái.) |
Arrow /'ærou/ | hình mũi tên | The arrow pointed in the direction of the hiking trail. (Mũi tên chỉ về hướng của đường dẫn leo núi.) |
2. Từ vựng về hình đa diện
Từ vựng hình khối tiếng Anh đa diện sẽ xuất hiện nhiều trong các bài toán và tài liệu học thuật diễn tả về hình học, hãy cùng tham khảo nhé!
Từ vựng hình khối tiếng Anh | ||
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sphere /sfɪər/ | hình cầu | The Earth is approximately a sphere. (Trái đất có hình dạng gần giống như một hình cầu.) |
Cone /koʊn/ | hình nón | The ice cream was served in a sugar cone. (Kem được đặt trong một chiếc bánh ốc quế hình nón.) |
Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ | hình kim tự tháp | The Great Pyramid of Giza is one of the Seven Wonders of the Ancient World. (Kim tự tháp Giza là một trong Bảy Kỳ quan của thế giới cổ đại.) |
Tetrahedron /ˌtɛtrəˈhiːdrən/ | hình tứ diện | The dice used in board games are often in the shape of a tetrahedron. (Xúc xắc được sử dụng trong trò chơi trên bàn thường có hình dạng của một hình tứ diện.) |
Cube /kjuːb/ | hình lập phương | The Rubik's Cube is a popular puzzle toy. (Khối lập phương Rubik là một đồ chơi trí tuệ phổ biến.) |
Prism /ˈprɪzəm/ | khối lăng trụ | The light passing through a prism can create a rainbow. (Ánh sáng đi qua một khối lăng trụ kính có thể tạo ra cầu vồng.) |
Octahedron /ˌɒktəˈhiːdrən/ | khối bát diện | The crystal pendant hanging from her necklace was in the shape of an octahedron. (Vòng cổ trang sức của cô ấy có một mặt dây chuyền với hình dạng của một khối bát diện.) |
Cylinder /ˈsɪlɪndər/ | hình trụ | The can of soda is shaped like a cylinder. ( Lon nước ngọt có hình dạng của một hình trụ.) |
3. Các thuật ngữ hình học cơ bản
Khi mô tả chuyên sâu về các kiến trúc và số đo, bạn cần tham khảo một số thuật ngữ hình học cơ bản sau đây:
Từ vựng hình khối tiếng Anh | ||
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Point /pɔɪnt/ | điểm | The teacher used a red marker to mark a point on the map. (Giáo viên sử dụng một cây bút đỏ để đánh dấu một điểm trên bản đồ.) |
Line segment /laɪn ˈsɛɡmənt/ | đoạn thẳng | The line segment AB connects points A and B on the coordinate plane. (Đoạn thẳng AB nối điểm A và B trên mặt phẳng tọa độ.) |
Angle /ˈæŋɡəl/ | góc | The angle between the two intersecting lines was 90 degrees. (Góc giữa hai đường giao nhau là 90 độ.) |
Perimeter /pəˈrɪmɪtər/ | chu vi | The perimeter of a square with sides of length 5 cm is 20 cm. (Chu vi của một hình vuông có chiều dài cạnh 5cm là 20cm.) |
Area /ˈɛəriə/ | diện tích | The area of a rectangle with a length of 6 meters and a width of 4 meters is 24 square meters. (Diện tích của một hình chữ nhật có chiều dài 6 mét và chiều rộng 4 mét là 24 mét vuông.) |
Volume /ˈvɒljuːm/ | thể tích | The volume of a cube with edges of length 3 cm is 27 cubic centimeters. (Thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 3cm là 27cm khối.) |
4. Từ vựng về hoạ tiết và kích thước
Cuối cùng là một số từ vựng về họa tiết và đo lường kích thước của các hình khối tiếng Anh trong bảng sau:
Từ vựng hình khối tiếng Anh | ||
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Striped /straɪp/ | Hoạ tiết kẻ sọc | She wore a dress with blue and white striped patterns. (Cô ấy mặc một chiếc váy với hoạ tiết kẻ sọc màu xanh và trắng.) |
Checkered /ˈtʃek.əd/ | Hoạ tiết kẻ ô vuông, kẻ caro | The picnic blanket had a red and white checkered design. (Tấm thảm dùng cho chuyến dã ngoại có thiết kế kẻ ô vuông màu đỏ và trắng.) |
Polka Dots /ˈpɒl.kə dɒt/ | Hoạ tiết chấm bi | The girl's skirt was decorated with colorful polka dots. (Chiếc váy của cô bé tô điểm bằng những họa tiết chấm bi nhiều màu sắc.) |
Checkered Pattern /ˈtʃek.əd ˈpæt.ən/ | Họa tiết bàn cờ | The tablecloth had a checkered pattern similar to a chessboard. (Chiếc khăn trải bàn có họa tiết kẻ sọc giống như một bàn cờ.) |
Camouflage /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ | Hoạ tiết rằn ri | The soldiers wore uniforms with camouflage patterns to blend into their surroundings. (Các binh sĩ mặc đồng phục có hoạ tiết rằn ri để hòa mình vào môi trường xung quanh.) |
Cow Print /kaʊ prɪnt/ | Hoạ tiết bò sữa | The nursery room was decorated with curtains and bedding featuring a cow print. (Phòng trẻ sơ sinh được trang trí bằng rèm cửa và chăn ga có hoạ tiết bò sữa.) |
Tartan /ˈtɑː.tən/ | Hoạ tiết kẻ Ca rô | The traditional Scottish kilt is often made from fabric with tartan patterns. (Khăn kilt truyền thống của Scotland thường được làm từ vải có họa tiết kẻ Ca rô.) |
Length /leŋθ/ | Chiều dài | The length of the table is 2 meters. (Chiều dài của cái bàn là 2 mét.) |
Width /wɪtθ/ | Chiều rộng | The width of the bookshelf is 80 centimeters. (Chiều rộng của kệ sách là 80cm.) |
Height /haɪt/ | Chiều cao | The height of the mountain is over 3,000 meters. (Chiều cao của ngọn núi là hơn 3.000 mét.) |
Breadth /bredθ/ | Bề ngang | The breadth of the river is 50 meters. (Bề ngang của con sông là 50 mét.) |
Short /ʃɔːt/ | Ngắn | The length of the pencil is short, only 10 centimeters. (Chiều dài của cây bút chì ngắn, chỉ 10cm.) |
Large /lɑːdʒ/ | Rộng lớn | The painting hanging on the wall is large, taking up most of the space. (Bức tranh treo trên tường lớn, chiếm phần lớn không gian.) |
Small /smɔːl/ | Nhỏ bé | The box is small and can fit in the palm of your hand. (Cái hộp nhỏ và có thể cầm nó trong lòng bàn tay.) |
II. Mẫu câu tương tác khi học hình khối tiếng Anh
Khi học từ vựng các hình khối bằng tiếng Anh, bạn hãy sử dụng một số mẫu câu hỏi đáp dưới đây để tương tác với trẻ nhỏ khi học:
Mẫu câu hỏi về hình khối tiếng Anh | Ví dụ |
Q: What shape is this/that? (Đây/Cái đó là hình dạng gì?) A: This/That is a _____ shape. (Đây/Cái đó là hình _____.) |
A: This is a cube shape. (Đây là hình lập phương.)
A: That is a sphere shape. (Đó là hình cầu). |
Q: What shape is _____? (Cái ____ có hình dạng gì?) A: _____ is _____. (Cái _____ có hình _____.) |
A: Table is rectangular. (Cái bàn có hình chữ nhật.)
A: Pencil is long and cylindrical. (Bút chì dài và hình trụ.) |
III. Bài tập từ vựng về hình khối tiếng Anh
Sau khi đã học từ vựng về các hình khối trong tiếng Anh, chúng mình cùng ôn tập thông qua một số bài tập nhỏ dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Khoanh vào đáp án đúng
1. A ball is shaped like a ___.
- A. Cube
- B. Sphere
- C. Cylinder
2. A soda can is shaped like a ___.
- A. Pyramid
- B. Cylinder
- C. Cone
3. A party hat is shaped like a ___.
- A. Cylinder
- B. Cube
- C. Cone
4. A water bottle is shaped like a ___.
- A. Pyramid
- B. Cone
- C. Cylinder
5. A dice is shaped like a ___.
- A. Cylinder
- B. Cube
- C. Cone
6. An ice cream cone is shaped like a ___.
- A. Pyramid
- B. Cone
- C. Cylinder
Bài tập 2: Điền tên của hình khối vào chỗ trống:
1. A _____ has a circular base and a curved surface.
2. A _____ has a triangular base and three triangular faces.
3. A _____ has a circular base and a pointed top.
4. A _____ is a four-sided polygon with opposite sides that are equal in length and four right angles.
2. Đáp án
Bài tập 1 | 1. B | 2. B | 3. C | 4. C |
5. B | 6. B | |||
Bài tập 2 | 1. Cylinder | 2. Pyramid | 3. Cone | 4. Rectangle |
IV. Hướng dẫn cách học từ vựng hình khối tiếng Anh
Vậy làm thế nào để việc học từ vựng về hình khối tiếng Anh hiệu quả? Hãy cùng PREP tham khảo một số cách sau đây nhé!
1. Học từ vựng kèm theo hình ảnh
Khi học từ vựng về hình khối, việc sử dụng hình ảnh là một phương pháp hữu ích để trực quan hóa ý nghĩa của từ và tạo liên kết giữa từ vựng với hình ảnh thực tế, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và liên tưởng từ vựng đó. Do đó bạn có thể tạo các flashcard từ vựng với hình ảnh của một hình khối và viết tên hình khối tiếng Anh đó ở mặt sau của flashcard.
Ví dụ, nếu đang học về hình trụ, bạn có thể sáng tạo một flashcard với hình ảnh của một chai nước hình trụ ở mặt trước và viết từ "cylinder" /ˈsɪlɪndər/ ở mặt sau của flashcard.
2. Học thông qua hình khối của các đồ vật xung quanh
Khi học cùng trẻ nhỏ, bạn nên tận dụng các đồ dùng trong nhà và đồ chơi để giúp trẻ nhận biết và liên kết từ vựng với các hình khối cơ bản. Sử dụng các đồ vật có hình khối cơ bản trong gia đình như chai nước hình trụ, đĩa hình tròn, mâm hình chữ nhật, gạch lát nền hình vuông để giúp trẻ nhận biết và liên kết từ vựng hình khối tiếng Anh với thực tế hàng ngày.
Ngoài ra, bạn có thể sắm cho trẻ một số bộ đồ chơi lắp ghép hoặc lego để trẻ có thể kết nối các hình khối với nhau. Như vậy kết hợp việc chơi và học giúp trẻ cảm thấy thú vị hơn rất nhiều.
3. Học thông qua bài hát tiếng Anh về hình khối
Việc học qua bài hát về hình khối tiếng Anh sẽ giúp tăng sự hứng thú và nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn. Đặc biệt với những em nhỏ ở độ tuổi 3-6 cho thấy khả năng tiếp thu bài học thông qua âm nhạc rất hiệu quả. Có một số bài hát trên YouTube mà bạn có thể tham khảo như "Shapes song for kids", "Shapes Are All Around", "Dance with Shapes", "Sing along Shapes Song", "The Shape Song"...
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất cả các từ vựng về hình khối tiếng Anh thông dụng nhất, đồng thời đưa ra bài tập thực hành với đáp án chi tiết và hướng dẫn cách học tối ưu. Hãy lưu lại ngay để học luyện thi hiệu quả nhé! Chúc các bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.