Tìm kiếm bài viết học tập
Bất ngờ với 40+ từ tiếng Anh dài nhất thế giới
Bạn có từng tự hỏi từ tiếng Anh dài nhất thế giới là gì không? Câu trả lời thú vị hơn bạn tưởng vì không chỉ có một "từ" duy nhất. Những từ tiếng Anh dài nhất thế giới xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y học, hóa học đến địa lý và ngôn ngữ học.
Bài viết này PREP sẽ đưa bạn khám phá hệ thống phân loại đầy đủ các từ dài nhất tiếng Anh, bao gồm từ điển chính thức, thuật ngữ khoa học, địa danh kỳ lạ và những từ hữu ích cho kỳ thi IELTS. Cùng PREP hành trình tìm hiểu những "người khổng lồ" trong thế giới từ vựng tiếng Anh.

- I. Top 20+ những từ tiếng Anh dài nhất thế giới gây kinh ngạc
- II. Các địa danh có tên tiếng Anh dài nhất
- 1. Llanfairpwllgwyngyllgogerychwyrndrobwllllantysiliogogogoch
- 2. Krung Thep Mahanakhon Amon Rattanakosin Mahinthara Ayuthaya
- 3. Taumatawhakatangihangakoauauotamateaturipukakapikimaungahoronukupokaiwhenuakitanatahu
- 4. Lake Chargoggagoggmanchauggagoggchaubunagungamaugg
- 5. Tweebuffelsmeteenskootmorsdoodgeskietfontein
- 6. Gorsafawddacha'idraigodanheddogleddollônpenrhynareurdraethceredigion
- 7. Mamungkukumpurangkuntjunya
- III. Những từ tiếng Anh dài thường gặp trong IELTS
- IV. Các từ dài nhất tiếng Anh trong câu đố vui
I. Top 20+ những từ tiếng Anh dài nhất thế giới gây kinh ngạc
1. Từ tiếng Anh dài nhất trong từ điển Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis
Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis (45 chữ cái) hiện tại giữ danh hiệu từ tiếng Anh dài nhất được ghi nhận chính thức trong từ điển. Từ này mô tả căn bệnh phổi do hít phải bụi silicon cực nhỏ từ núi lửa, được tạo ra năm 1935 bởi Everett Smith với mục đích trở thành từ dài nhất.
Phát âm: /njuː.mə.nəʊ.ʌl.trə.maɪ.krə.skɒp.ɪk.sɪl.ɪ.kəʊ.vɒl.keɪ.nəʊ.kəʊ.ni.əʊ.sɪs/

2. Từ tiếng Anh dài nhất thế giới 189,819 chữ cái
Tuy nhiên, Titin - tên khoa học đầy đủ của protein lớn nhất cơ thể người - chứa 189,819 chữ cái và mất hơn 3 giờ để đọc hết. Mặc dù không xuất hiện trong từ điển thông thường, nhiều chuyên gia coi đây là từ dài nhất trong tiếng Anh về mặt kỹ thuật.

3. Danh sách các từ tiếng Anh dài nhất khác
Bên cạnh những từ tiếng Anh dài nhất thế giới mà PREP vừa chia sẻ, hãy cùng khám phá thêm danh sách các từ tiếng Anh dài nhất khác qua bảng sau nhé!
Từ |
Số chữ cái |
Nghĩa |
Lĩnh vực |
Hippopotomonstrosesquippedaliophobia |
36 |
Nỗi sợ những từ dài |
Tâm lý học |
Supercalifragilisticexpialidocious |
34 |
Từ hư cấu trong phim Mary Poppins |
Giải trí |
Pseudopseudohypoparathyroidism |
30 |
Rối loạn di truyền hiếm |
Y học |
Floccinaucinihilipilification |
29 |
Hành động coi thường điều gì đó |
Ngôn ngữ học |
Antidisestablishmentarianism |
28 |
Chống lại việc tách nhà thờ khỏi nhà nước |
Chính trị |
Honorificabilitudinitatibus |
27 |
Khả năng đạt được danh dự |
Văn học cổ |
Thyroparathyroidectomized |
25 |
Đã cắt bỏ tuyến giáp và cận giáp |
Y học |
Pneumonoultramicroscopic |
24 |
Liên quan đến hạt cực nhỏ trong phổi |
Y học |
Immunoelectrophoresis |
21 |
Kỹ thuật phân tích protein |
Sinh học |
Spectrophotometrically |
21 |
Bằng phương pháp quang phổ |
Hóa học |
Electroencephalograph |
20 |
Máy đo điện não đồ |
Y học |
Keratoconjunctivitis |
19 |
Viêm giác mạc và kết mạc |
Nhãn khoa |
Lymphoscintigraphy |
17 |
Chụp ảnh hệ bạch huyết |
Y học |
Electrocardiogram |
16 |
Điện tâm đồ |
Y học |
Deinstitutionalization |
22 |
Quá trình phi chế hóa |
Xã hội học |
Counterrevolutionaries |
21 |
Những người chống cách mạng |
Chính trị |
Immunoelectrophoretic |
21 |
Thuộc về điện di miễn dịch |
Sinh học |
Otorhinolaryngological |
21 |
Thuộc về tai mũi họng |
Y học |
Radioimmunoelectrophoresis |
25 |
Kỹ thuật phân tích phóng xạ |
Y học |
Psychoneuroendocrinology |
22 |
Nghiên cứu tâm lý thần kinh nội tiết |
Y học |
Danh sách này cho thấy từ tiếng Anh dài nhất thế giới chủ yếu tập trung trong lĩnh vực y học và khoa học, nơi thuật ngữ chuyên môn được tạo thành bằng cách kết hợp nhiều từ gốc Latin và Hy Lạp.
II. Các địa danh có tên tiếng Anh dài nhất
1. Llanfairpwllgwyngyllgogerychwyrndrobwllllantysiliogogogoch
Từ dài nhất tiếng Anh trong danh mục địa danh thuộc về làng nhỏ ở Wales với 58 chữ cái. Tên này được tạo ra năm 1860 với mục đích có tên ga tàu dài nhất thế giới để thu hút khách du lịch. Nghĩa đầy đủ: "Nhà thờ Thánh Mary trong hốc cây lý trắng gần xoáy nước dữ dội của nhà thờ Thánh Tysilio với hang đỏ."

2. Krung Thep Mahanakhon Amon Rattanakosin Mahinthara Ayuthaya
Tên đầy đủ của Bangkok trong tiếng Thái khi chuyển sang chữ Latin có 169 chữ cái, khiến nó trở thành những từ tiếng Anh dài nhất thế giới trong danh mục tên thành phố. Tên này mô tả Bangkok như "thành phố của các thiên thần, thành phố vĩ đại, thành phố của những viên ngọc quý vĩnh cửu."
3. Taumatawhakatangihangakoauauotamateaturipukakapikimaungahoronukupokaiwhenuakitanatahu
Ngọn đồi ở New Zealand này có 85 chữ cái trong tên tiếng Maori khi viết bằng chữ Latin, nghĩa là "đỉnh nơi Tamatea, người có đầu gối to, leo núi, nuốt đất và được biết đến là người đi du lịch, đã thổi sáo của mình cho người yêu."
4. Lake Chargoggagoggmanchauggagoggchaubunagungamaugg
Hồ nước ở Massachusetts, Mỹ này có tên 45 chữ cái trong tiếng của thổ dân Nipmuc. Tên đầy đủ có nghĩa là "bạn câu cá ở phía bên của mình, tôi câu cá ở phía bên của tôi, không ai câu cá ở giữa." Đây là một trong những từ tiếng Anh dài được sử dụng chính thức trên các bản đồ và biển báo của chính phủ Mỹ.

5. Tweebuffelsmeteenskootmorsdoodgeskietfontein
Trang trại ở Nam Phi này có tên 44 chữ cái trong tiếng Afrikaans, có nghĩa là "suối nước nơi hai con trâu rừng bị bắn chết bằng một phát súng." Cái tên này xuất phát từ một sự kiện lịch sử thực tế khi một thợ săn may mắn bắn trúng hai con trâu rừng chỉ với một viên đạn.
6. Gorsafawddacha'idraigodanheddogleddollônpenrhynareurdraethceredigion
Ga tàu ở Wales này có tên 67 chữ cái, được tạo ra năm 2019 để đạt kỷ lục tên ga tàu dài nhất châu Âu. Tên này có nghĩa là "ga Mawddach và hang rồng dưới bờ biển phía bắc Penrhyn trên bãi biển vàng ở Ceredigion." Đây là minh chứng cho khả năng sáng tạo từ dài nhất trong tiếng Anh của người Wales.
7. Mamungkukumpurangkuntjunya
Ngọn đồi ở Úc này có tên 26 chữ cái trong tiếng thổ dân Pitjantjatjara, có nghĩa là "nơi quỷ ăn thịt người ẩn náu." Đây là một trong những những từ tiếng Anh dài nhất được chính thức ghi nhận trên bản đồ địa lý của chính phủ Úc và thường xuất hiện trong các cuộc thi về kiến thức địa lý.
Những địa danh này chứng minh rằng từ tiếng Anh dài không chỉ xuất hiện trong khoa học mà còn trong văn hóa và lịch sử của các dân tộc khác nhau trên thế giới.
III. Những từ tiếng Anh dài thường gặp trong IELTS
Trong kỳ thi IELTS, việc thành thạo những từ tiếng Anh dài nhất có thể giúp bạn gây ấn tượng và đạt điểm cao hơn. Dưới đây là những từ dài thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking.
Từ |
Lĩnh vực |
Ví dụ sử dụng |
Internationalization (20 chữ cái) |
Kinh tế/Xã hội |
The internationalization of businesses requires cultural adaptation |
Misrepresentation (17 chữ cái) |
Pháp lý/Truyền thông |
Media misrepresentation can influence public opinion |
Incomprehensibility (18 chữ cái) |
Giáo dục/Ngôn ngữ |
The incomprehensibility of technical jargon affects learning |
Disproportionality (17 chữ cái) |
Xã hội/Kinh tế |
Income disproportionality creates social tensions |
Uncharacteristically (18 chữ cái) |
Tâm lý/Hành vi |
She behaved uncharacteristically during the interview |
Photosynthesis (13 chữ cái) |
Môi trường/Sinh học |
Photosynthesis is crucial for oxygen production |
Constitutionality (16 chữ cái) |
Chính trị/Pháp lý |
The constitutionality of new laws must be verified |
Environmentalism (15 chữ cái) |
Môi trường |
Modern environmentalism promotes sustainable development |
Những từ tiếng Anh dài này không chỉ thể hiện vốn từ vựng phong phú mà còn cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác trong các chủ đề học thuật. Khi sử dụng trong IELTS Writing Task 2, những từ này có thể nâng cao điểm Lexical Resource đáng kể.
Việc luyện tập phát âm chính xác những từ dài nhất trong tiếng Anh này cũng rất quan trọng cho phần Speaking. Bạn nên chia nhỏ từ thành các âm tiết và luyện tập từ từ để đạt được sự tự tin khi sử dụng.
IV. Các từ dài nhất tiếng Anh trong câu đố vui
Thế giới từ tiếng Anh dài nhất thế giới còn ẩn chứa nhiều điều thú vị mà ít người biết đến:
-
Strengths (9 chữ cái) là từ dài nhất trong tiếng Anh chỉ có một nguyên âm. Từ này thể hiện sức mạnh hoặc điểm mạnh của ai đó hay điều gì đó.
-
Rhythms (7 chữ cái) giữ kỷ lục là từ dài nhất không chứa nguyên âm truyền thống a, e, i, o, u. Mặc dù có chứa "y", trong trường hợp này "y" được coi là phụ âm.
-
Screeched (9 chữ cái) là từ có một âm tiết dài nhất trong tiếng Anh. Từ này mô tả âm thanh chói tai, thường được sử dụng để miêu tả tiếng phanh xe hoặc tiếng kêu của một số loài chim.
-
Bookkeeper và bookkeeping là những từ tiếng Anh dài hiếm hoi có ba cặp chữ cái liên tiếp giống nhau (oo, kk, ee). Điều này khiến chúng trở thành những từ độc đáo trong cấu trúc tiếng Anh.
-
Dermatoglyphics (15 chữ cái) là từ tiếng Anh dài kỳ diệu nhất vì không có chữ cái nào được lặp lại. Từ này có nghĩa là khoa học nghiên cứu về vân tay, vân bàn chân và các đường vân trên da. Đây là một thành tựu đáng kinh ngạc trong việc tạo từ mà mỗi chữ cái chỉ xuất hiện đúng một lần.
-
Uncopyrightable (15 chữ cái) là từ dài nhất trong tiếng Anh có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày mà không có chữ cái nào lặp lại. Từ này có nghĩa là "không thể được bảo vệ bản quyền" và thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và sở hữu trí tuệ.
-
Subdermatoglyphic (16 chữ cái) vượt qua "dermatoglyphics" để trở thành từ dài nhất tiếng Anh không có chữ cái nào lặp lại. Từ này có nghĩa là "dưới các đường vân da" và được sử dụng trong y học để mô tả các cấu trúc bên dưới vân tay.
-
Straightforwardness (18 chữ cái) là một trong những những từ tiếng Anh dài nhất được tạo thành hoàn toàn từ các từ gốc tiếng Anh thuần túy, không có từ vay mượn từ Latin hay Hy Lạp. Từ này có nghĩa là "tính thẳng thắn, rõ ràng" và thể hiện sự trong sáng trong giao tiếp.
-
Counterrevolutionaries (21 chữ cái) là từ chính trị dài nhất thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận lịch sử và chính trị. Từ này chỉ những người chống lại cách mạng và thường xuất hiện trong các tài liệu về các cuộc cách mạng lớn trong lịch sử thế giới.
-
Dichlorodifluoromethane (23 chữ cái) là từ tiếng Anh dài thuộc lĩnh vực hóa học, chỉ một hợp chất được sử dụng làm chất làm lạnh và chất đẩy trong các bình xịt. Đây là minh chứng cho khả năng tạo từ khoa học phức tạp trong tiếng Anh.
Những sự thật thú vị này cho thấy ngôn ngữ Anh không chỉ phức tạp mà còn đầy bất ngờ, tạo nên sự hấp dẫn đặc biệt cho những người yêu thích khám phá từ vựng.
Hành trình khám phá từ tiếng Anh dài nhất đã đưa chúng ta qua nhiều lĩnh vực, từ y học phức tạp đến địa danh kỳ thú, từ kỳ thi IELTS đến những câu đố vui thú vị. Không có một câu trả lời duy nhất cho câu hỏi "từ nào dài nhất" vì mỗi loại đều có giá trị riêng.
Những từ tiếng Anh dài nhất thế giới phản ánh sự phong phú và linh hoạt của ngôn ngữ này trong việc tạo ra những khái niệm mới. Việc hiểu biết về chúng không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn đánh giá cao vẻ đẹp của ngôn ngữ học.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.