Tìm kiếm bài viết học tập
Danh sách những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z thông dụng
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z không chỉ độc đáo mà còn hữu ích cho việc mở rộng vốn từ vựng của bạn. Bài viết này, PREP tổng hợp bảng từ vựng, thành ngữ và bài tập luyện tập kèm đáp án giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy khám phá ngay!
![từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ z](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_z_36c9401e80.png)
I. Tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z
Trong phần đầu tiên, hãy cùng PREP điểm qua danh sách những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z được chia thành 4 bảng theo loại từ: Danh từ, Động từ, Tính từ và Trạng từ.
1. Danh từ
![từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ z](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_z_9def409946.png)
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Zebra |
/ˈziː.brə/ |
Con ngựa vằn |
The zebra has distinctive black and white stripes. (Con ngựa vằn có sọc đen trắng đặc trưng.) |
Zoo |
/zuː/ |
Sở thú |
We visited the zoo last weekend. (Chúng tôi đã đi sở thú vào cuối tuần trước.) |
Zenith |
/ˈziː.nɪθ/ |
Đỉnh cao, đỉnh điểm |
The sun reached its zenith at noon. (Mặt trời lên thiên đỉnh vào giữa trưa.) |
Zeal |
/ziːl/ |
Sự nhiệt tình, nhiệt huyết |
Her zeal for learning is admirable. (Tinh thần nhiệt huyết trong học tập của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.) |
Zest |
/zest/ |
Sự sôi nổi, hào hứng |
He tackled the project with great zest. (Anh ấy thực hiện dự án với tinh thần vô cùng hào hứng.) |
Zinc |
/zɪŋk/ |
Kẽm |
This supplement contains zinc. (Thực phẩm bổ sung này có chứa thành phần kẽm.) |
Zone |
/zoʊn/ |
Khu vực |
Please stay within the safety zone. (Xin hãy ở trong khu vực an toàn.) |
Zipper |
/ˈzɪp.ər/ |
Khóa kéo |
She fixed the broken zipper on her jacket. (Cô ấy đã sửa khóa kéo bị hỏng trên chiếc áo khoác.) |
Zodiac |
/ˈzoʊ.di.æk/ |
Vòng hoàng đạo |
Many people follow their zodiac signs for guidance. (Nhiều người dựa vào cung hoàng đạo để tìm định hướng.) |
Zither |
/ˈzɪð.ər/ |
Đàn tranh |
He learned to play the zither in music school. (Anh ấy đã học chơi đàn tranh ở nhạc viện.) |
Zero |
/ˈzɪə.roʊ/ |
Số 0 |
Her score was a disappointing zero. (Điểm số của cô ấy thật đáng thất vọng – 1 con số 0 tròn trĩnh.) |
Zoom |
/zuːm/ |
Cuộc họp trực tuyến/ Hành động phóng to hình ảnh |
We joined the zoom meeting promptly. (Chúng tôi đã tham gia cuộc họp trực tuyến đúng giờ.) |
Zucchini |
/zuˈkiː.ni/ |
Bí ngòi |
Zucchini is a popular vegetable in many recipes. (Bí ngòi là một loại rau phoorr biến được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn.) |
Zeppelin |
/ˈzɛp.əl.ɪn/ |
Khí cầu khung cứng |
The massive zeppelin floated above the city. (Chiếc khí cầu khung cứng khổng lồ bay trên bầu trời thành phố.) |
Zebu |
/ˈzeɪ.buː/ |
Loài bò bản địa có sừng cong |
The zebu is well-adapted to tropical climates. (Loài bò zebu thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới.) |
Zygote |
/ˈzaɪ.ɡoʊt/ |
Hợp tử |
The zygote marks the beginning of a new life. (Hợp tử đánh dấu sự khởi đầu của một sự sống mới.) |
Zircon |
/ˈzɜːr.kɒn/ |
Đá zircon, thường dùng làm đá quý |
Zircon is valued for its brilliance in jewelry. (Đá zircon được ưa chuộng vì độ lấp lánh trong trang sức.) |
Zamboni |
/zæmˈboʊni/ |
Máy dọn băng sân băng |
The Zamboni cleared the ice before the game. (Máy dọn băng đã làm sạch bề mặt sân băng trước trận đấu.) |
Zarf |
/zɑːrf/ |
Vòng bọc cốc cà phê truyền thống của người Trung Đông |
The artisan crafted a beautiful zarf for hot coffee cups. (Thợ thủ công đã tạo ra một chiếc vòng bọc cốc tuyệt đẹp cho ly cà phê nóng.) |
Zine |
/ziːn/ |
tư liệu xuất bản độc lập, tạp chí tự làm |
He published his ideas in a quirky zine. (Anh ấy đã giới thiệu ý tưởng của mình qua quyển tạp chí tự làm đầy sáng tạo.) |
Zloty |
/ˈzlɒti/ |
Đơn vị tiền tệ của Ba Lan, zł |
The price was listed in zloty at the market. (Ở chợ, giá cả được tính bằng tiền zł.) |
Zester |
/ˈzɛs.tər/ |
Dụng cụ bào vỏ (cam hoặc chanh) |
Use the zester to add citrus flavor to the dish. (Dùng dụng cụ bào vỏ để thêm mùi hương cam chanh cho món ăn.) |
Ziggurat |
/ˈzɪɡ.ə.ræt/ |
Cấu trúc kim tự tháp của các nền văn minh cổ đại |
The ancient ziggurat stood as a testament to early architecture. (Kiến trúc kim tự tháp cổ đại là minh chứng cho sự phát triển của nền văn minh xưa.) |
Zinfandel |
/ˌzɪn.fənˈdɛl/ |
Giống nho dùng để làm rượu vang |
Zinfandel wine is popular for its rich flavor. (Rượu vang Zinfandel nổi tiếng với hương vị đậm đà.) |
Zorilla |
/zəˈrɪl.ə/ |
Chồn hôi sọc châu Phi |
The zorilla is known for its strong defensive odor. (Chồn hôi sọc châu Phi nổi tiếng với mùi hương phòng vệ cực mạnh.) |
Zymurgy |
/zɪˈmɜːr.dʒi/ |
Nghệ thuật và khoa học lên men |
Zymurgy plays a vital role in brewing industries. (Nghệ thuật lên men đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất bia.) |
Zwieback |
/ˈzwiː.bæk/ |
Bánh mì khô, thường dùng cho trẻ nhỏ |
Zwieback is a popular snack for toddlers. (Bánh mì khô là món ăn dặm phổ biến cho trẻ nhỏ.) |
Zygoma |
/ˈzaɪ.ɡə.mə/ |
Xương gò má |
The surgeon carefully reconstructed the patient’s zygoma. (Bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận tái tạo lại xương gò má của bệnh nhân.) |
Zoonosis |
/zuːˈɒn.ə.sɪs/ |
Bệnh truyền từ động vật sang người |
Understanding zoonosis is key in preventing epidemics. (Hiểu về bệnh zoonosis là rất quan trọng để ngăn chặn các đợt bùng phát dịch bệnh.) |
Zoster |
/ˈzɒs.tər/ |
Bệnh zona |
Her doctor diagnosed her with zoster. (Bác sĩ đã chẩn đoán cô bị bệnh zona.) |
Zillionaire |
/zɪˈlɪn.eər/ |
Nhà giàu kếch xù, kẻ giàu sụ |
The character in the movie was portrayed as a zillionaire. (Nhân vật trong phim được miêu tả như một người rất giàu có.) |
2. Động Từ
![từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ z](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_z_2_7e82eda978.png)
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Zoom |
/zuːm/ |
Di chuyển nhanh, lao nhanh |
The car zoomed past us on the highway. (Chiếc xe lao vút qua chúng tôi trên đường cao tốc.) |
Zigzag |
/ˌzɪɡˈzæɡ/ |
Di chuyển theo đường zigzag |
The cyclist zigzagged through traffic. (Vận động viên đạp xe đi theo đường zigzag qua dòng xe cộ.) |
Zest |
/zest/ |
Bào vỏ cam và chanh |
She zested the lemon over the dessert. (Cô ấy bào vỏ chanh lên món tráng miệng.) |
Zero |
/ˈzɪə.roʊ/ |
Đưa về số 0, cân chỉnh |
You need to zero the scale before measuring. (Bạn cần đặt cân về số 0 trước khi đo.) |
Zap |
/zæp/ |
Tiêu diệt, hạ gục nhanh chóng |
The superhero zapped the villain with his laser. (Siêu anh hùng đã tiêu diệt kẻ ác với tia laser.) |
Zone |
/zoʊn/ |
Phân vùng, chia khu vực |
The city was zoned for residential and commercial use. (Thành phố được phân chia theo khu dân cư và khu vực kinh doanh.) |
Zip |
/zɪp/ |
Khóa lại, di chuyển nhanh |
He zipped up his jacket as the wind picked up. (Anh ấy khóa nhanh chiếc áo khoác khi gió mạnh lên.) |
Zonk |
/zɒŋk/ |
Ngủ ngay lập tức vì mệt mỏi, kiệt sức |
After a long day, he zonked on the sofa. (Sau một ngày dài, anh ấy lăn ra ngủ trên ghế sofa..) |
Zing |
/zɪŋ/ |
Chuyển động nhanh, thường kèm theo âm thanh rít to |
The arrow zinged past my ear. (Mũi tên vút qua tai tôi.) |
Zonk out |
/zɒŋk aʊt/ |
Ngủ thiếp đi, mất ý thức tạm thời |
He zonked out during the long lecture. (Anh ấy đã ngủ thiếp đi trong suốt bài giảng dài.) |
Zoom in |
/zuːm ɪn/ |
Phóng to hình ảnh, tập trung vào chi tiết |
The camera zoomed in to capture the details. (Máy quay đã phóng to để ghi lại các chi tiết.) |
Zoom out |
/zuːm aʊt/ |
Thu nhỏ hình ảnh, hiển thị toàn cảnh |
The photographer zoomed out to show the entire scene. (Nhiếp ảnh gia đã thu nhỏ hình ảnh để hiển thị toàn cảnh.) |
Zip up |
/zɪp ʌp/ |
Kéo khóa lên, giúp ai đó kéo khóa lên |
Zip up your jacket, it's cold out there. (Kéo khóa áo khoác lên đi, bên ngoài lạnh lắm.) |
Zip along |
/zɪp əˈlɒŋ/ |
Di chuyển với tốc độ nhanh |
The children zipped along the track on their bikes. (Bọn trẻ lao nhanh trên đường đua bằng xe đạp.) |
Zero in |
/ˈzɪə.roʊ ɪn/ |
Tập trung hoàn toàn vào một mục tiêu |
The detective zeroed in on the key suspect. (Thám tử đã tập trung vào nghi phạm chính.) |
Zero out |
/ˈzɪə.roʊ aʊt/ |
Đặt về mức 0, đưa về trạng thái cũ |
The software can zero out the previous settings. (Phần mềm có thể đặt lại các cài đặt trước đó về mặc định.) |
Zhoosh/zhuzh/zhoozh |
/ˈzuːʃ/ |
Làm cho thứ gì đó trở nên phong cách, cuốn hút |
She zhooshed her outfit with a stylish accessory. (Cô ấy làm bộ trang phục thêm nổi bật với một món phụ kiện sành điệu.) |
3. Tính Từ
![từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ z](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_z_3_dd55388e39.png)
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Zany |
/ˈzeɪ.ni/ |
Làm điên, kỳ quặc |
The comedian’s zany antics amused everyone. (Hành động kỳ quặc của diễn viên hài đã làm mọi người cười.) |
Zealous |
/ˈzɛl.əs/ |
Nhiệt tình, say mê |
She is a zealous supporter of environmental causes. (Cô ấy là người ủng hộ nhiệt tình các hoạt động bảo vệ môi trường.) |
Zesty |
/ˈzɛs.ti/ |
Sinh động, đậm đà hương vị |
The zesty salad was a hit at the party. (Món salad đậm đà hương vị đã được yêu thích tại bữa tiệc.) |
Zippy |
/ˈzɪp.i/ |
Nhanh nhẹn, sôi động |
He gave a zippy performance on stage. (Anh ấy đã có một màn trình diễn sôi động trên sân khấu.) |
Zonked |
/ˈzɒŋkt/ |
Rất mệt mỏi, kiệt sức |
After the marathon, the runners were completely zonked. (Sau cuộc chạy, các vận động viên đều mệt mỏi đến mức kiệt sức.) |
Zymotic |
/zaɪˈmɒt.ɪk/ |
Liên quan đến bệnh truyền nhiễm |
The study focused on zymotic diseases. (Nghiên cứu tập trung vào các bệnh truyền nhiễm.) |
Zigzag |
/ˌzɪɡˈzæɡ/ |
Có hình dạng zigzag |
The zigzag pattern caught everyone’s attention. (Họa tiết zigzag đã thu hút sự chú ý của mọi người.) |
Zonal |
/ˈzoʊ.nəl/ |
Liên quan đến một vùng, khu vực |
The zonal map divided the region into distinct parts. (Bản đồ khu vực đã chia vùng thành các phần riêng biệt.) |
Zoophilic |
/zuːˈɒf.ɪ.lɪk/ |
Yêu động vật |
He has a zoophilic nature, caring for many pets. (Anh ấy là người yêu động vật, chăm sóc nhiều thú cưng.) |
Zygodactyl |
/zaɪˈɡɒd.ək.tɪl/ |
Có hai ngón chân hướng đối ngược nhau (ở chim) |
The bird’s zygodactyl feet help it perch securely. (Các chú chim có hai ngón chân hướng đối ngược nhau giúp nó đậu vững chắc.) |
Zymolytic |
/zaɪˈmɒl.ɪ.tɪk/ |
(thuộc, đẩy mạnh) sự lên men |
The experiment analyzed zymolytic reactions. (Thí nghiệm đã phân tích các phản ứng liên quan đến sự lên men.) |
Zombified |
/ˈzɒm.bɪ.faɪd/ |
Biến thành hình dạng của zombie, mệt mỏi và vô hồn |
After the long flight, he looked completely zombified. (Sau chuyến bay dài, anh ấy trông như người vô hồn.) |
Zymurgic |
/zɪˈmɜːr.dʒɪk/ |
Liên quan đến nghệ thuật lên men |
Brewers study zymurgic techniques to improve beer quality. (Các nhà sản xuất bia nghiên cứu kỹ thuật lên men để cải thiện chất lượng bia.) |
Zoomorphic |
/zuːˈmɔːr.fɪk/ |
Có hình dạng động vật |
The sculpture featured zoomorphic designs. (Bức điêu khắc có các thiết kế hình dạng động vật.) |
Zygomatic |
/zaɪˈɡɒm.ət.ɪk/ |
Liên quan đến xương gò má |
The X-ray revealed a fracture in the zygomatic bone. (Hình X-quang cho thấy có vết nứt ở xương gò má.) |
Zephyrean |
/zɛˈfɪər.i.ən/ |
Nhẹ nhàng như gió, thuộc về gió |
The curtains flowed in a zephyrean manner. (Rèm cửa tung bay nhẹ nhàng như gió.) |
Zinciferous |
/ˌzɪn.sɪˈfɛr.əs/ |
Chứa kẽm |
This alloy is known for its zinciferous properties. (Hợp kim này được biết đến với đặc tính chứa kẽm.) |
Zoetic |
/zoʊˈɛt.ɪk/ |
Liên quan đến sự sống |
The poet wrote about the zoetic nature of existence. (Nhà thơ đã viết về bản chất sống động của sự tồn tại.) |
Zoonotic |
/zuːˈɒn.ɒt.ɪk/ |
Liên quan đến bệnh truyền từ động vật sang người |
Researchers study zoonotic infections to prevent outbreaks. (Các nhà nghiên cứu nghiên cứu các bệnh liên quan đến bệnh truyền từ động vật sang người để ngăn chặn bùng phát dịch bệnh.) |
Zaffre |
/ˈzæf.ri/ |
Liên quan đến sắc xanh đậm (màu zaffre) |
The artist used a zaffre pigment for the deep blue sky. (Họa sĩ đã sử dụng màu zaffre để tô điểm cho nền trời xanh đậm.) |
Zappy |
/ˈzæp.i/ |
Sinh động, tràn đầy năng lượng |
The zappy advertisement caught the attention of young audiences. (Quảng cáo đầy sôi động đã thu hút sự chú ý của khán giả trẻ.) |
Zestful |
/ˈzɛst.fəl/ |
Tràn đầy hứng khởi, sôi nổi |
Her zestful personality made her very popular. (Tính cách sôi nổi của cô ấy khiến cô rất được yêu mến.) |
Zibeline |
/ˈzɪb.ə.liːn/ |
Liên quan đến lông chồn (sử dụng để miêu tả chất lượng cao) |
The scarf had a zibeline texture that was very soft. (Khăn choàng có chất liệu lông chồn rất mềm mại.) |
Zonkish |
/ˈzɒŋ.kɪʃ/ |
Mang tính chất mệt mỏi |
After the long meeting, his voice sounded zonkish. (Sau cuộc họp dài, giọng nói của anh ấy nghe có vẻ mệt mỏi.) |
Zymosan |
/zɪˈmoʊ.zæn/ |
Liên quan đến một hợp chất từ nấm men |
The scientist explained the zymosan reaction in the immune system. (Nhà khoa học đã giải thích phản ứng nấm men trong hệ miễn dịch.) |
Zero-tolerance |
/ˈzɪə.roʊ ˈtɒl.ər.əns/ |
Chính sách không khoan nhượng |
The school adopted a zero-tolerance policy towards bullying. (Trường học đã áp dụng chính sách không khoan nhượng đối với bạo lực học đường.) |
4. Trạng Từ
![từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ z](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_z_4_4544ffbcf3.png)
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Zanyly |
/ˈzeɪ.ni.li/ |
Theo cách điên rồ, kỳ quặc |
They performed zanyly at the festival. (Họ biểu diễn một cách điên rồ tại lễ hội.) |
Zealously |
/ˈzɛl.əs.li/ |
Một cách nhiệt tình, say mê |
She worked zealously to finish the project. (Cô ấy làm việc hăng say để hoàn thành dự án.) |
Zestfully |
/ˈzɛst.fʊli/ |
Một cách đầy hứng khởi, hăng hái |
They celebrated the victory zestfully. (Họ ăn mừng chiến thắng một cách đầy hứng khởi.) |
Zippily |
/ˈzɪp.ɪli/ |
Một cách nhanh nhẹn, sôi động |
The children ran zippily in the park. (Những đứa trẻ chạy lon ton trong công viên.) |
Zonkedly |
/ˈzɒŋk.ɪd.li/ |
Một cách mệt mỏi |
He spoke zonkedly after a long day. (Anh ấy nói một cách mệt mỏi sau một ngày dài.) |
Zymotically |
/zaɪˈmɒt.ɪk.li/ |
Theo cách liên quan đến quá trình lên men |
The reaction proceeded zymotically in the lab. (Phản ứng diễn ra quá trình lên men trong phòng thí nghiệm.) |
Zigzag-ly |
/ˈzɪɡ.zæɡ.li/ |
Theo cách đi theo đường zigzag |
The runner moved zigzag-ly through the obstacles. (Vận động viên di chuyển zigzag qua các chướng ngại vật.) |
Zonally |
/ˈzoʊ.nəl.i/ |
Thuộc về khu vực |
The climate varied zonally across the region. (Khí hậu thay đổi theo từng vùng.) |
Zoophilically |
/zuːˈɒf.ɪ.lɪk.li/ |
Theo cách yêu quý động vật |
She cared for the animals zoophilically. (Cô ấy chăm sóc động vật đầy thương yêu.) |
Zombifiedly |
/ˈzɒm.bɪ.faɪd.li/ |
Một cách giống như zombie |
He walked zombifiedly after staying up all night. (Anh ấy đi bộ như zombie sau khi thức trắng đêm.) |
Zymurgically |
/zɪˈmɜːr.dʒɪk.li/ |
Theo cách liên quan đến nghệ thuật lên men |
The beer was brewed zymurgically with care. (Bia được ủ lên men cẩn thận.) |
Zephyreanly |
/zɛˈfɪər.i.ən.li/ |
Một cách nhẹ nhàng như gió |
The leaves rustled zephyreanly in the breeze. (Lá cây xào xạc nhẹ nhàng trong làn gió.) |
Zappily |
/ˈzæp.ɪli/ |
Một cách sống động, tràn đầy năng lượng |
The performance was delivered zappily. (Phần biểu diễn được thể hiện tràn đầy năng lượng.) |
Zonkishly |
/ˈzɒŋ.kɪʃ.li/ |
Một cách hơi mệt mỏi, uể oải |
After the party, he walked zonkishly home. (Sau bữa tiệc, anh ấy uể oải về nhà.) |
Zero-tolerantly |
/ˈzɪə.roʊ-ˈtɒl.ər.ənt.li/ |
Một cách không khoan nhượng |
The policy was enforced zero-tolerantly. (Chính sách được thực thi một cách không khoan nhượng.) |
II. Những từ tiếng Anh kết thúc bằng chữ Z
Không chỉ bao gồm những từ bắt đầu bằng chữ Z, bài viết này còn giới thiệu một số những từ tiếng Anh kết thúc bằng chữ Z thú vị, cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Jazz (n) |
/dʒæz/ |
Nhạc jazz |
I love listening to jazz on rainy days. (Tôi thích nghe nhạc jazz vào những ngày mưa.) |
Quiz (n) |
/kwɪz/ |
Trắc nghiệm, đố vui |
The teacher organized a fun quiz. (Giáo viên đã tổ chức một hoạt động đố vui thú vị.) |
Fizz (n) |
/fɪz/ |
Sự sủi bọt |
The soda opened with a loud fizz. (Lon nước ngọt mở ra với tiếng sủi bọt to.) |
Buzz (n) |
/bʌz/ |
Tiếng vo ve, sự ồn ào |
There was a constant buzz in the busy market. (Âm thanh ồn ào phát ra ở khu chợ đông đúc.) |
Frizz (n) |
/frɪz/ |
Tóc xù rối |
Her hair turned to frizz in the humid weather. (Tóc cô ấy trở nên xù rối trong thời tiết ẩm ướt.) |
Whizz (n) |
/wɪz/ |
Di chuyển cực nhanh |
The bike whizzed by on the road. (Chiếc xe đạp lao qua đường.) |
Pizzazz (n) |
/pɪˈzæz/ |
Sự lôi cuốn, quyến rũ |
The performance had incredible pizzazz. (Màn trình diễn có sức hút tuyệt vời.) |
Razz (n) |
/ræz/ |
Chế nhạo, trêu chọc |
They began to razz him about his mistake. (Họ bắt đầu chế nhạo anh ta về lỗi lầm của mình.) |
Topaz (n) |
/ˈtoʊ.pæz/ |
Đá quý topaz |
Her ring featured a stunning topaz. (Nhẫn của cô ấy được trang trí bằng viên đá quý topaz lấp lánh.) |
Chintz (n) |
/tʃɪnts/ |
Vải hoa sặc sỡ |
The curtains were made of delicate chintz. (Rèm cửa được làm từ vải hoa sặc sỡ tinh xảo.) |
Klutz (n) |
/klʌts/ |
Người vụng về, ngơ ngác |
Don’t be such a klutz, watch where you’re going. (Đừng ngơ ngác như vậy, chú ý đường đi.) |
Spritz (n) |
/sprɪts/ |
Xịt nhẹ, tạo hiệu ứng bọt mát |
She gave her hair a quick spritz of water. (Cô ấy xịt nhanh một ít nước lên tóc.) |
Blitz (n, v) |
/blɪts/ |
Một cuộc tấn công nhanh chóng, dữ dội |
All around were the shells of blitzed buildings. (Xung quanh toàn là những mảnh vỡ của các tòa nhà bị đánh bom.) |
Schmooz (n) |
/ʃmuːz/ |
Nói chuyện phiếm, kết giao (theo phong cách thân thiện) |
They spent the evening schmoozing with new friends. (Họ đã dành buổi tối để nói chuyện phiếm và kết giao với những người bạn mới.) |
III. Thành ngữ bắt đầu bằng chữ Z trong tiếng Anh
Bên cạnh các từ đơn lẻ, tiếng Anh còn có những thành ngữ bắt đầu bằng chữ Z, góp phần làm phong phú ngôn ngữ. Dưới đây là một số thành ngữ thú vị:
-
Zip it: Nói với ai đó hãy im lặng một cách giận dữ, thô lỗ. Ví dụ: Just zip it - I'm tired of listening to you complain. (Im lặng đi – tôi mệt mỏi với việc nghe bạn phàn nàn.)
-
Zest for life: Niềm nhiệt huyết với cuộc sống. Ví dụ: Her zest for life is inspiring. (Niềm nhiệt huyết với cuộc sống của cô ấy thật truyền cảm hứng.)
-
Zero in on something: Tập trung hoàn toàn vào một vấn đề, Ví dụ: The detective zeroed in on the main suspect. (Thám tử đã tập trung vào nghi phạm chính.)
-
Zoom past: Vượt qua nhanh chóng. Ví dụ: The runner zoomed past his competitors. (Vận động viên đã vượt qua đối thủ một cách nhanh chóng.)
-
Zig when others zag: Làm khác biệt, đi theo hướng riêng khi người khác đi theo lối mòn. Ví dụ: In business, sometimes you have to zig when others zag. (Trong kinh doanh, đôi khi bạn phải có hướng đi riêng khi người khác đi theo lối mòn.)
IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z có đáp án
Để củng cố kiến thức về những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z, hãy cùng PREP làm bài tập dưới đây:
Qua bài viết trên, bạn đã cùng PRRP khám phá kho tàng những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z phong phú. Hãy tận dụng các bài tập và bảng từ vựng để nâng cao trình độ tiếng Anh nhé!
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![du-hoc-cao-dang Du học cao đẳng là gì? Chọn du học cao đẳng nước nào vừa rẻ, vừa tốt?](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_cao_dang_be3c9988ec.png)
Du học cao đẳng là gì? Chọn du học cao đẳng nước nào vừa rẻ, vừa tốt?
![sach-hack-nao-3000-chu-han sách Hack não 3000 chữ Hán PDF](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/sach_hack_nao_3000_chu_han_dba8d4bcb7.png)
Review chi tiết về Hack não 3000 chữ Hán chi tiết
![tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-w Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W thông dụng bạn nên biết](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_w_6f97fcf2ae.png)
Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W thông dụng bạn nên biết
![aptis-writing-part-4 Aptis Writing Part 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_4_30476f961b.png)
Cấu trúc, cách làm và các mẫu đề Aptis Writing Part 4 tham khảo
![aptis-reading-part-2 Aptis Reading Part 2](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_reading_part_2_10b8673680.png)
Cấu trúc, cách làm và mẫu đề Aptis Reading Part 2 tham khảo
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)