Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V thông dụng

Bạn đang tìm kiếm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp? Bài viết này của PREP sẽ giúp bạn khám phá hệ thống từ vựng đồ sộ, từ danh từ, động từ, tính từ đến trạng từ, kèm theo những thành ngữ hữu ích. Chúng tôi còn cung cấp các bài tập thú vị có đáp án chi tiết, giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ v
100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V bạn nên nắm vững

I. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V theo loại từ

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu những từ bắt đầu bằng chữ V trong tiếng Anh được chia theo bốn nhóm: Danh từ (Nouns), Động từ (Verbs), Tính từ (Adjectives) và Trạng từ (Adverbs). Hãy lưu ý ghi chép cẩn thận và đọc ví dụ để hiểu cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

1. Danh từ (Nouns)

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ v
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V theo loại từ

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Vacation

/veɪˈkeɪʃn/

Kỳ nghỉ

I’m planning a summer vacation. (Tôi đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè.)

Vacuum

/ˈvækjuːm/

Chân không

The physicist studies the vacuum in the lab. (Nhà vật lý nghiên cứu chân không trong phòng thí nghiệm.)

Vagabond

/ˈvæɡəbɒnd/

Kẻ lang thang

He lived like a vagabond for many years. (Anh ta sống như một kẻ lang thang trong nhiều năm.)

Vain 

/veɪn/

tự phụ, ngạo mạn/không như mong muốn

He is too vain to admit his mistakes.

(Anh ta quá tự phụ để thừa nhận sai lầm của mình.)

Valley

/ˈvæli/

Thung lũng

The valley is surrounded by high mountains. (Thung lũng được bao quanh bởi những ngọn núi cao.)

Value

/ˈvæljuː/

Giá trị

We must appreciate the value of hard work. (Chúng ta phải đánh giá cao giá trị của sự làm việc chăm chỉ.)

Vampire

/ˈvæmpaɪər/

Ma cà rồng

A vampire is a mythical creature in folklore. (Ma cà rồng là một sinh vật thần thoại trong văn hóa dân gian.)

Vanity

/ˈvænəti/

Sự phù phiếm

Excessive vanity can harm relationships. (Sự phù phiếm quá mức có thể gây tổn hại cho các mối quan hệ.)

Variance

/ˈveəriəns/

Sự dao động, khác biệt

The variance in temperature is quite large. (Biên độ nhiệt độ khá lớn.)

Variety

/vəˈraɪəti/

Sự đa dạng

We offer a variety of courses at PREP. (Chúng tôi cung cấp nhiều khóa học khác nhau tại PREP.)

Varnish

/ˈvɑːrnɪʃ/

Lớp sơn bóng

You should apply a varnish to protect the wood. (Bạn nên phủ lớp sơn bóng để bảo vệ gỗ.)

Vascular

/ˈvæskjələr/

Mạch (máu)

The vascular system is crucial for blood circulation. (Hệ mạch máu rất quan trọng cho tuần hoàn.)

Vase

/veɪs/ hoặc /vɑːz/

Bình hoa

She placed roses in a tall vase. (Cô cắm hoa hồng vào một chiếc bình cao.)

Vastness

/ˈvæstnəs/

Sự bao la

The vastness of the ocean amazed me. (Sự bao la của đại dương làm tôi kinh ngạc.)

Vault

/vɔːlt/

Hầm, kho tiền

The gold is stored in a secure vault. (Vàng được cất giữ trong hầm an toàn.)

Vector

/ˈvektər/

Véc-tơ

In math, a vector has both direction and magnitude. (Trong toán học, véc-tơ có hướng và độ lớn.)

Vegetable

/ˈvedʒtəbl/

Rau củ

Eating fresh vegetables is essential for health. (Ăn rau củ tươi rất tốt cho sức khỏe.)

Vehicle

/ˈviːɪkl/

Phương tiện

A car is a common vehicle used for commuting. (Ô tô là phương tiện thường dùng đi lại.)

Vendor

/ˈvendər/

Người bán hàng

The street vendor sells delicious snacks. (Người bán hàng vỉa hè bán đồ ăn vặt ngon.)

Veneer

/vəˈnɪr/

Lớp gỗ mỏng, lớp phủ

The table has a fine oak veneer. (Cái bàn có lớp phủ gỗ sồi mịn.)

Venom

/ˈvenəm/

Nọc độc

Snake venom can be fatal if not treated. (Nọc rắn có thể gây chết người nếu không chữa trị.)

Vent

/vent/

Lỗ thoát khí

There’s a vent above the stove for smoke. (Có một lỗ thoát khí trên bếp cho khói.)

Venture

/ˈventʃər/

Dự án, phi vụ mạo hiểm

They embarked on a new business venture. (Họ bắt đầu một dự án kinh doanh mới.)

Verb

/vɜːrb/

Động từ

A verb indicates an action or state. (Động từ chỉ hành động hoặc trạng thái.)

Verdict

/ˈvɜːrdɪkt/

Lời tuyên án

The jury returned a guilty verdict. (Bồi thẩm đoàn đưa ra lời tuyên án có tội.)

Verge

/vɜːrdʒ/

Bờ vực, rìa

The company is on the verge of bankruptcy. (Công ty đang trên bờ vực phá sản.)

Version

/ˈvɜːrʒn/

Phiên bản

Have you tried the latest version of the app? (Bạn đã thử phiên bản mới nhất của ứng dụng chưa?)

Vessel

/ˈvesl/

Tàu thuyền, bình chứa

A cargo vessel carries goods across the sea. (Một tàu chở hàng vận chuyển hàng qua biển.)

Veteran

/ˈvetərən/

Cựu chiến binh

He is a veteran of the Vietnam War. (Ông ấy là cựu chiến binh của Chiến tranh Việt Nam.)

Vibration

/vaɪˈbreɪʃn/

Sự rung, chấn động

The machine’s vibration is quite strong. (Sự rung của máy khá mạnh.)

Vice

/vaɪs/

Thói xấu, tật xấu

Greed is a common human vice. (Lòng tham là một thói xấu thường gặp.)

Vicinity

/vəˈsɪnəti/

Vùng lân cận

There is a library in the vicinity of the park. (Có một thư viện gần công viên.)

2. Động từ (Verbs)

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ v
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V theo loại từ

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Vacate

/ˈveɪkeɪt/

Rời khỏi, bỏ trống

We must vacate the room by noon. (Chúng tôi phải rời phòng trước buổi trưa.)

Vouch

/vaʊtʃ/

Cam đoan, bảo đảm

I can vouch for his honesty. (Tôi có thể cam đoan về sự trung thực của anh ấy.)

Validate

/ˈvælɪdeɪt/

Xác nhận, phê chuẩn

The data was validated by experts. (Dữ liệu đã được xác nhận bởi các chuyên gia.)

Vanish

/ˈvænɪʃ/

Biến mất

The magician made the rabbit vanish. (Ảo thuật gia làm chú thỏ biến mất.)

Vary

/ˈveri/

Thay đổi, biến đổi

Results may vary depending on conditions. (Kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện.)

Vault

/vɔːlt/

Nhảy vọt, nhảy sào (hoặc qua)

The athlete can vault over the high bar. (Vận động viên có thể nhảy sào qua thanh cao.)

Venture

/ˈventʃər/

Mạo hiểm, liều (làm gì)

We decided to venture into new markets. (Chúng tôi quyết định mạo hiểm xâm nhập thị trường mới.)

Verify

/ˈverɪfaɪ/

Xác minh, kiểm chứng

We need to verify the information. (Chúng ta cần xác minh thông tin.)

Vest

/vest/

Trao quyền, giao cho

They vested the authority in the committee. (Họ trao quyền cho ủy ban.)

Vibrate

/vaɪˈbreɪt/

Rung, làm rung

The phone will vibrate when someone calls. (Điện thoại sẽ rung khi có người gọi.)

Vindicate

/ˈvɪndɪkeɪt/

Minh oan, bào chữa

The new evidence vindicated the suspect. (Bằng chứng mới đã minh oan cho nghi phạm.)

Violate

/ˈvaɪəleɪt/

Vi phạm

Don’t violate the traffic rules. (Đừng vi phạm luật giao thông.)

Visualize

/ˈvɪʒuəlaɪz/

Hình dung, mường tượng

Try to visualize your goals every day. (Hãy cố gắng hình dung mục tiêu của bạn mỗi ngày.)

Volunteer

/ˌvɑːlənˈtɪr/

Tình nguyện, xung phong

We should volunteer to help the community. (Chúng ta nên tình nguyện giúp đỡ cộng đồng.)

Vote

/voʊt/

Bầu cử, bỏ phiếu

Everyone should vote in the election. (Mọi người nên bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.)

Vow

/vaʊ/

Thề, nguyện

She vowed to support him forever. (Cô ấy thề sẽ ủng hộ anh ấy mãi mãi.)

Vacillate

/ˈvæsəleɪt/

Do dự, lưỡng lự

He vacillates between two job offers. (Anh ấy lưỡng lự giữa hai lời mời làm việc.)

Veer

/vɪr/

Đổi hướng, chuyển hướng

The car veered sharply to the left. (Chiếc xe đột ngột chuyển hướng sang trái.)

Vent

/vent/

Trút (tâm sự), xả (giận)

She needed to vent her frustrations. (Cô ấy cần xả hết những bực bội.)

Victimize

/ˈvɪktɪmaɪz/

Bắt nạt, ngược đãi

Don’t victimize others based on their beliefs. (Đừng bắt nạt người khác dựa trên niềm tin của họ.)

Voice

/vɔɪs/

Bày tỏ, nói ra

You should voice your opinion. (Bạn nên bày tỏ ý kiến của mình.)

Vomit

/ˈvɑːmɪt/

Nôn, ói

The medicine caused him to vomit. (Thuốc khiến anh ấy bị nôn.)

Vilify

/ˈvɪlɪfaɪ/

Phỉ báng, gièm pha

She was vilified in the press. (Cô ấy bị gièm pha trên báo chí.)

Voyage

/ˈvɔɪɪdʒ/

Đi du hành, du ngoạn bằng đường biển

They voyaged across the Atlantic. (Họ đã du ngoạn qua Đại Tây Dương.)

3. Tính từ (Adjectives)

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ v
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V theo loại từ

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Vacant

/ˈveɪkənt/

Trống, bỏ trống

There are no vacant rooms at the hotel. (Không còn phòng trống ở khách sạn.)

Vague

/veɪɡ/

Mơ hồ, không rõ ràng

His instructions were vague. (Hướng dẫn của anh ta khá mơ hồ.)

Vain

/veɪn/

Kiêu ngạo, tự phụ

He’s too vain about his appearance. (Anh ta quá tự phụ về ngoại hình.)

Valuable

/ˈvæljuəbl/

Quý giá, có giá trị

That is a valuable painting. (Đó là một bức tranh quý giá.)

Various

/ˈveriəs/

Đa dạng, khác nhau

We have various options to consider. (Chúng ta có nhiều lựa chọn để cân nhắc.)

Vast

/væst/

Rộng lớn, bao la

The desert is incredibly vast. (Sa mạc rộng lớn vô cùng.)

Vehement

/ˈviːɪmənt/

Mãnh liệt, dữ dội

She made a vehement argument against the proposal. (Cô ấy tranh luận dữ dội chống lại đề xuất.)

Venomous

/ˈvenəməs/

Có nọc độc

A venomous snake can be dangerous. (Rắn có nọc độc có thể rất nguy hiểm.)

Verbal

/ˈvɜːrbl/

Bằng lời nói, thuộc về ngôn từ

We had a verbal agreement only. (Chúng tôi chỉ có thỏa thuận bằng lời.)

Versatile

/ˈvɜːrsətl/

Đa năng

She’s very versatile in her roles at work. (Cô ấy rất đa năng trong công việc.)

Vertical

/ˈvɜːrtɪkl/

Theo chiều dọc, thẳng đứng

We need a vertical arrangement for this design. (Chúng ta cần bố cục theo chiều dọc cho thiết kế này.)

Vibrant

/ˈvaɪbrənt/

Sôi động, đầy sức sống

The city is vibrant at night. (Thành phố về đêm rất sôi động.)

Victorious

/vɪkˈtɔːriəs/

Chiến thắng

They returned victorious from the battle. (Họ trở về sau trận chiến với chiến thắng.)

Vigorous

/ˈvɪɡərəs/

Mạnh mẽ, đầy năng lượng

He does a vigorous workout every morning. (Anh ấy tập luyện mạnh mẽ mỗi sáng.)

Virtual

/ˈvɜːrtʃuəl/

Ảo (trên mạng)

A virtual meeting was scheduled online. (Một cuộc họp ảo đã được lên lịch trực tuyến.)

Vital

/ˈvaɪtl/

Quan trọng, thiết yếu

Water is vital for all forms of life. (Nước là yếu tố thiết yếu cho mọi sự sống.)

Vivacious

/vɪˈveɪʃəs/

Hoạt bát, sôi nổi

Her vivacious personality makes everyone happy. (Tính cách sôi nổi của cô ấy khiến mọi người vui vẻ.)

Void

/vɔɪd/

Trống rỗng, vô hiệu

The contract is void if it’s unsigned. (Hợp đồng vô hiệu nếu nó không được ký.)

Volatile

/ˈvɑːlətl/

Bất ổn, dễ bay hơi (hóa học)

This chemical is extremely volatile. (Hóa chất này rất dễ bay hơi.)

Voluminous

/vəˈluːmɪnəs/

Nhiều, đồ sộ

She has voluminous hair. (Cô ấy có mái tóc rất dày.)

Vulnerable

/ˈvʌlnərəbl/

Dễ bị tổn thương

Old buildings are vulnerable to earthquakes. (Những tòa nhà cũ dễ bị ảnh hưởng bởi động đất.)

Venal

/ˈviːnl/

Dễ mua chuộc, hám lợi

A venal official accepts bribes. (Một quan chức hám lợi nhận hối lộ.)

Verdant

/ˈvɜːrdnt/

Xanh tươi (cây cối)

The verdant fields are beautiful. (Những cánh đồng xanh tươi thật đẹp.)

Vengeful

/ˈvendʒfl/

Đầy thù hận

He’s vengeful after being betrayed. (Anh ta đầy thù hận sau khi bị phản bội.)

Voluptuous

/vəˈlʌptʃuəs/

Gợi cảm, khiêu gợi (thường miêu tả hình thể)

The model had a voluptuous figure. (Người mẫu có vóc dáng gợi cảm.)

Vested

/ˈvestɪd/

Được trao cho, được ban cho quyền

He has a vested interest in this project’s success. (Anh ấy có quyền lợi nhất định trong thành công dự án.)

Vocational

/voʊˈkeɪʃənl/

Thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp

The school offers vocational training programs. (Trường cung cấp các chương trình đào tạo nghề.)

Vocal

/ˈvoʊkl/

Thuộc về giọng, liên quan đến giọng hát

She’s extremely vocal about her political views. (Cô ấy bày tỏ quan điểm chính trị một cách rõ ràng.)

venerable

/ˈvenərəbl/

Được tôn kính, kính trọng

He’s a venerable leader in the community. (Ông ấy là một nhà lãnh đạo được kính trọng.)

Veteran (tính từ)

/ˈvetərən/

Lão luyện, kỳ cựu

She’s a veteran teacher with 20 years of experience. (Cô ấy là một giáo viên kỳ cựu với 20 năm kinh nghiệm.)

Voracious

/vəˈreɪʃəs/

Phàm ăn, khao khát (thường dùng cho đọc sách, ăn…)

He has a voracious appetite for reading. (Anh ấy rất ham đọc sách.)

4. Trạng từ (Adverbs)

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ v
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V theo loại từ

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Vaguely

/ˈveɪɡli/

Một cách mơ hồ

I vaguely remember meeting her once. (Tôi nhớ mang máng đã gặp cô ấy một lần.)

Vainly

/ˈveɪnli/

Một cách vô ích, vô vọng

He vainly tried to fix the leak. (Anh ấy sửa chỗ rò rỉ một cách vô vọng.)

Variously

/ˈveriəsli/

Theo nhiều cách khác nhau

The plan was variously criticized by experts. (Kế hoạch bị chỉ trích theo nhiều cách khác nhau.)

Vehemently

/ˈviːɪməntli/

Một cách mãnh liệt, dữ dội

She vehemently denied the accusation. (Cô ấy kịch liệt phủ nhận cáo buộc.)

Vertically

/ˈvɜːrtɪkli/

Theo chiều dọc

The paintings were hung vertically. (Những bức tranh được treo theo chiều dọc.)

Vicariously

/vɪˈkeəriəsli/

Thay mặt, gián tiếp

Many people live vicariously through celebrities. (Nhiều người “sống gián tiếp” qua người nổi tiếng.)

Vigorously

/ˈvɪɡərəsli/

Một cách mạnh mẽ, đầy năng lượng

He exercises vigorously every morning. (Anh ấy tập thể dục một cách mạnh mẽ mỗi sáng.)

Virtually

/ˈvɜːrtʃuəli/

Hầu như, gần như

It’s virtually impossible to solve this puzzle. (Gần như không thể giải câu đố này.)

Visibly

/ˈvɪzəbli/

Một cách rõ ràng, dễ thấy

She was visibly upset after the argument. (Cô ấy trông rõ ràng là rất buồn sau cuộc tranh cãi.)

Vocally

/ˈvoʊkəli/

Bằng lời nói, một cách dứt khoát

He vocally opposed the new policy. (Anh ấy phản đối chính sách mới một cách dứt khoát.)

Voluntarily

/ˌvɑːlənˈterəli/

Tự nguyện

She voluntarily offered to help. (Cô ấy tự nguyện đề nghị giúp đỡ.)

Voraciously

/vəˈreɪʃəsli/

Một cách ngấu nghiến, khao khát

He reads voraciously. (Anh ấy đọc một cách ngấu nghiến.)

Vacuously

/ˈvækjuəsli/

Một cách trống rỗng, ngớ ngẩn

She stared vacuously at the TV screen. (Cô ấy nhìn chằm chằm vào màn hình TV một cách ngớ ngẩn.)

Validly

/ˈvælɪdli/

Một cách hợp lệ, chính đáng

The contract is validly executed. (Hợp đồng được thực hiện một cách hợp lệ.)

Varietally

/vəˈraɪətəli/

Theo nhiều loại, đa dạng (hiếm dùng)

Wines can differ varietally. (Rượu vang có thể khác nhau theo loại.)

Venomously

/ˈvenəməsli/

Một cách độc địa, hung hăng

She spoke venomously about her rivals. (Cô ấy nói về đối thủ của mình một cách hung hăng.)

Verbally

/ˈvɜːrbəli/

Bằng lời nói

They agreed verbally, but not in writing. (Họ đồng ý bằng lời, nhưng không có văn bản.)

Versatilely

/ˈvɜːrsətəlɪ/

Một cách linh hoạt, đa năng (hiếm gặp)

She manages tasks versatilely. (Cô ấy quản lý công việc một cách linh hoạt.)

Very

/ˈveri/

Rất, cực kỳ

She is very excited about the trip. (Cô ấy rất hào hứng về chuyến đi.)

Viciously

/ˈvɪʃəsli/

Một cách dữ dội, tàn bạo

The dog barked viciously. (Con chó sủa một cách dữ dội.)

Viscerally

/ˈvɪsərəli/

Một cách theo bản năng, cảm xúc

I viscerally felt the tension in the room. (Tôi cảm nhận căng thẳng trong phòng một cách bản năng.)

Vivaciously

/vɪˈveɪʃəsli/

Một cách hoạt bát, sôi nổi

She vivaciously greeted everyone. (Cô ấy chào hỏi mọi người một cách sôi nổi.)

Vociferously

/voʊˈsɪfərəsli/

Một cách ầm ĩ, to tiếng

They vociferously criticized the proposal. (Họ ầm ĩ chỉ trích đề xuất đó.)

Volubly

/ˈvɒljʊbli/

Lưu loát, trôi chảy

She spoke volubly on many subjects. (Cô ấy nói lưu loát về nhiều chủ đề.)

Vulgarly

/ˈvʌlɡərli/

Một cách thô tục

He vulgarly interrupted the speaker. (Anh ấy thô lỗ cắt ngang lời người nói.)

Veeringly (hiếm gặp)

/ˈvɪərɪŋli/

Một cách xoay chuyển, đổi hướng

The conversation veeringly changed topics. (Cuộc trò chuyện đổi hướng một cách bất ngờ.)

Vocationally

/voʊˈkeɪʃənəli/

Theo hướng nghề nghiệp

The school supports students vocationally. (Trường hỗ trợ học viên theo hướng nghề nghiệp.)

Virtuously

/ˈvɜːrtʃuəsli/

Một cách đạo đức, tốt đẹp

He acts virtuously, always helping others. (Anh ấy hành xử một cách tốt đẹp, luôn giúp đỡ người khác.)

Vigilantly

/ˈvɪdʒɪləntli/

Một cách cảnh giác

The guard watched vigilantly. (Người bảo vệ theo dõi một cách cảnh giác.)

Volitionally

/voʊˈlɪʃənəli/

Theo ý muốn, tự nguyện

She volitionally chose to join the project. (Cô ấy tự nguyện tham gia dự án.)

II. Thành ngữ bắt đầu bằng chữ V trong tiếng Anh

Dưới đây là một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ V thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh:

  • Vanish into thin air: Biến mất hoàn toàn, không để lại dấu vết. Ví dụ: The file seems to have vanished into thin air. (Tập tin dường như đã biến mất không dấu vết.)

  • Vote with your feet: Thể hiện quan điểm hoặc phản đối bằng cách rời đi hay từ bỏ. Ví dụ: If customers don’t like the new policy, they’ll vote with their feet. (Nếu khách hàng không thích chính sách mới, họ sẽ bỏ đi.)

  • Vent one’s spleen: Trút giận, xả cơn tức giận vào ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: He vented his spleen on the referee after the match. (Anh ấy trút giận lên trọng tài sau trận đấu.)

  • Variety is the spice of life: Cuộc sống trở nên thú vị hơn nhờ sự đa dạng, đổi mới. Ví dụ: I like trying new hobbies. Variety is the spice of life! (Tôi thích thử những sở thích mới. Đa dạng mới làm cuộc sống thêm thú vị!)

  • Veni, Vidi, Vici (xuất phát từ tiếng Latin, nhưng được dùng như thành ngữ trong tiếng Anh): “Tôi đã đến, tôi đã thấy, tôi đã chinh phục.” – diễn tả một chiến thắng nhanh chóng và dễ dàng. Ví dụ: He finished the project in record time – veni, vidi, vici. (Anh ấy hoàn thành dự án trong thời gian kỷ lục – tôi đến, tôi thấy, tôi chinh phục.)

  • Veg out: Thư giãn, không làm gì, “lười biếng” hoàn toàn (thường để xả stress). Ví dụ: After a long week at work, I just want to veg out in front of the TV. (Sau một tuần làm việc dài, tôi chỉ muốn nằm dài trước TV mà thôi.)

  • Voice in the wilderness: Ý kiến hoặc cảnh báo ít được lắng nghe, bị phớt lờ bởi số đông. Ví dụ: He felt like a voice in the wilderness when he warned about climate change years ago. (Anh ấy cảm thấy mình như “tiếng nói trong hoang mạc” khi cảnh báo về biến đổi khí hậu từ nhiều năm trước nhưng không ai quan tâm.)

  • An iron fist/hand (in a velvet glove): Thái độ bề ngoài có vẻ nhẹ nhàng, lịch thiệp nhưng thực chất bên trong rất cứng rắn, nghiêm khắc. Ví dụ: The CEO uses a an iron fist/hand in a velvet glove approach to manage the team. (Giám đốc điều hành áp dụng cách tiếp cận thoạt nhìn thì mềm mỏng, nhưng thật ra lại vô cùng cứng rắn và quyết liệt để quản lý đội ngũ.)

  • Vote with your wallet: Thể hiện sự ủng hộ hoặc phản đối một sản phẩm/dịch vụ bằng cách chi tiền mua (hoặc từ chối mua). Ví dụ: If you disagree with the company’s policies, you should vote with your wallet and shop elsewhere. (Nếu bạn không đồng ý với chính sách của công ty, hãy từ chối và mua hàng ở nơi khác.)

  • Vicious circle: Vòng luẩn quẩn, tình huống mà một vấn đề dẫn đến vấn đề khác, khiến cho vấn đề ban đầu càng tồi tệ hơn. Ví dụ: Poverty often creates a vicious circle of crime and low education. (Cảnh nghèo thường tạo ra một vòng luẩn quẩn về tội phạm và giáo dục kém.)

III. Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V có đáp án

Phần tiếp theo, mời bạn thử sức với bài tập liên quan đến từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V. Các câu hỏi sẽ giúp bạn ôn tập cả danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và thành ngữ đã học.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V là một mảng từ vựng vô cùng phong phú, bao gồm cả danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và những thành ngữ đặc sắc. Qua bài viết này, bạn đã được khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V theo từng nhóm từ loại cụ thể, kèm ví dụ minh họa. Đồng thời, bạn cũng nắm bắt thêm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ v dưới dạng thành ngữ và có cơ hội thực hành với các bài tập có đáp án chi tiết.

Hãy nhớ rằng việc học từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V không dừng lại ở việc ghi nhớ, mà còn cần áp dụng trong giao tiếp thực tế. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục ngoại ngữ, và đừng quên quay lại PREP để khám phá nhiều bài học thú vị khác!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự