Tìm kiếm bài viết học tập
Danh sách từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q thông dụng
Bạn đang tìm kiếm những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q để mở rộng vốn từ vựng? Bạn băn khoăn không biết cách sử dụng chúng sao cho chính xác? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp danh sách đầy đủ các từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ Q, kèm theo ví dụ minh họa. Ngoài ra, bạn còn được tham khảo thêm những thành ngữ độc đáo và bài tập thực hành có đáp án. Cùng khám phá và chinh phục ngay nào!
![từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ q](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_q_afbabca990.png)
I. Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q
Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q được phân chia theo từng loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ). Mỗi danh mục sẽ có một bảng từ vựng để bạn tiện theo dõi, kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ.
1. Danh từ (Nouns)
![tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-q.png](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_q_c406e12f8c.png)
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Queen |
/kwiːn/ |
Nữ hoàng |
The Queen of England is highly respected. (Nữ hoàng Anh rất được tôn kính.) |
Question |
/ˈkwes.tʃən/ |
Câu hỏi, vấn đề |
Peter asked an interesting question. (Peter đã đặt một câu hỏi thú vị.) |
Queue |
/kjuː/ |
Hàng chờ, hàng đợi |
They stood in a long queue for tickets. (Họ xếp hàng dài để mua vé.) |
Quarter |
/ˈkwɔːr.t̬ɚ/ |
Một phần tư, quý (3 tháng) |
In the first quarter of the year, sales increased by 20%. (Trong quý đầu năm, doanh số bán tăng 20%.) |
Quilt |
/kwɪlt/ |
Cái chăn mỏng (chần bông) |
Linda made a beautiful patchwork quilt. (Linda đã làm một chiếc chăn bông ghép vải tuyệt đẹp.) |
Quote |
/kwoʊt/ |
Đoạn trích dẫn, báo giá |
The magazine published a famous quote from the author. (Tạp chí đăng một trích dẫn nổi tiếng của tác giả.) |
Quorum |
/ˈkwɔːr.əm/ |
Số đại biểu tối thiểu (để hợp thức hóa cuộc họp) |
We need a quorum to proceed with the meeting. (Chúng ta cần đủ số người tham dự cần thiết để tiến hành cuộc họp.) |
Quest |
/kwest/ |
Cuộc tìm kiếm, hành trình |
Their quest for treasure led them to a remote island. (Hành trình tìm kho báu đã dẫn họ đến một hòn đảo xa xôi.) |
Quota |
/ˈkwoʊ.t̬ə/ |
Chỉ tiêu, hạn ngạch |
Each salesperson has a monthly quota to meet. (Mỗi nhân viên bán hàng có một chỉ tiêu hàng tháng cần đạt.) |
Qualification |
/ˌkwɑː.lə.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
Bằng cấp, trình độ |
She has all the qualifications for the job. (Cô ấy có đầy đủ các bằng cấp phù hợp với công việc.) |
Quality |
/ˈkwɒl.ə.ti/ |
Chất lượng |
The quality of this product is outstanding. (Chất lượng của sản phẩm này thật xuất sắc.) |
Quack |
/kwæk/ |
Tiếng kêu của vịt; lang băm (theo ngữ cảnh) |
The duck let out a loud quack. (Con vịt kêu to một tiếng “quạc”.) |
Quadrant |
/ˈkwɑː.drənt/ |
Góc phần tư |
The circle was divided into four quadrants for analysis. (Hình tròn được chia làm bốn góc phần tư để phân tích.) |
Quad |
/kwɑːd/ |
Sân trong (của trường ĐH/cao đẳng) hoặc cơ bắp đùi trước |
David walked across the college quad to get to class. (David băng qua sân trong của trường đại học để đến lớp.) |
Quadrille |
/kwɒˈdrɪl/ |
Điệu nhảy cổ điển cho bốn cặp |
They performed a lively quadrille at the ball. (Họ biểu diễn một điệu quadrille sôi động trong buổi dạ tiệc.) |
Quarry |
/ˈkwɔːr.i/ |
Mỏ đá; con mồi (bị săn) |
The hunters finally caught their quarry. (Những người thợ săn cuối cùng đã bắt được con mồi.) |
Quay |
/kiː/ |
Bến cảng, bến tàu |
The ship docked at the quay for unloading. (Con tàu cập bến cảng để dỡ hàng.) |
Quibble |
/ˈkwɪb.əl/ |
Lời phàn nàn, ý kiến vụn vặt, không quan trọng |
Tom made a small quibble about the color of the design. (Tom phàn nàn vặt về màu sắc của thiết kế.) |
Quicksand |
/ˈkwɪk.sænd/ |
Cát lún |
Stay away from the swamp area; it’s full of quicksand. (Tránh xa khu đầm lầy ấy; có rất nhiều cát lún.) |
Quicklime |
/ˈkwɪk.laɪm/ |
Vôi sống |
Quicklime is an important material in construction. (Vôi sống là nguyên liệu quan trọng trong xây dựng.) |
Quill |
/kwɪl/ |
Lông (lông nhím, lông chim), bút lông cổ |
Jack wrote the letter using a quill. (Jack viết lá thư bằng một chiếc bút lông cổ.) |
Quip |
/kwɪp/ |
Lời nhận xét dí dỏm |
She responded with a clever quip. (Cô ấy đáp lại bằng một câu nói dí dỏm.) |
Quittance |
/ˈkwɪt.əns/ |
Sự miễn trừ, sự bãi bỏ nợ, sự trả công |
He received a quittance for all his outstanding fees. (Anh ấy đã nhận được giấy miễn nợ cho tất cả khoản phí chưa thanh toán.) |
Quiver |
/ˈkwɪv.ər/ |
Ống đựng tên |
The archer carried a full quiver on his back. (Cung thủ mang một ống đựng đầy tên trên lưng.) |
Quotation |
/kwoʊˈteɪ.ʃən/ |
Sự trích dẫn; bảng báo giá |
Susan included a quotation from Nelson Mandela in her essay. (Susan đã đưa một trích dẫn của Nelson Mandela vào bài luận.) |
Quoit |
/kɔɪt/ |
Vòng ném (trong trò chơi ném vòng) |
They enjoyed playing quoits at the picnic. (Họ rất thích chơi ném vòng trong buổi dã ngoại.) |
Quahog |
/ˈk(w)ɑː.hɒɡ/ |
Con trai cứng (một loài sò/ trai biển) |
Clam chowder often uses quahogs as a main ingredient. (Súp nghêu thường sử dụng một loại sò biển cứng làm nguyên liệu chính.) |
Quickstep |
/ˈkwɪk.step/ |
Điệu nhảy quickstep |
They danced a lively quickstep during the competition. (Họ đã nhảy một điệu quickstep đầy sức sống trong cuộc thi.) |
Quartermaster |
/ˈkwɔːr.t̬ɚˌmæs.tɚ/ |
Sĩ quan quản lý quân nhu |
The quartermaster handled supplies for the entire unit. (Sĩ quan quản lý quân nhu phụ trách hậu cần cho toàn đơn vị.) |
Quince |
/kwɪns/ |
Quả mộc qua (loại trái cây tương tự lê, táo) |
Quince jam is popular in some European countries. (Mứt mộc qua rất phổ biến ở một số quốc gia châu Âu.) |
Qawwali |
/kəˈwɑː.li/ |
Thể loại nhạc Sufi thịnh hành ở Nam Á, mang tính nghi lễ/ tâm linh |
People enjoyed the soulful qawwali at the cultural festival. (Mọi người đã thưởng thức nhạc qawwali đầy sâu lắng tại lễ hội văn hóa.) |
Quagmire |
/ˈkwæɡ.maɪər/ |
Vũng lầy, bãi lầy; tình thế khó khăn |
He found himself in a quagmire after failing to manage his finances properly. (Anh ta rơi vào tình thế khó khăn sau khi không quản lý tài chính tốt.) |
Quantity |
/ˈkwɑːn.t̬ə.t̬i/ hoặc /ˈkwɒn.tɪ.ti/ |
Số lượng, khối lượng |
We must check the quantity of raw materials before production. (Chúng ta phải kiểm tra số lượng nguyên liệu thô trước khi sản xuất.) |
Qualifier (n) |
/ˈkwɒl.ɪ.faɪ.ər/ hoặc /ˈkwɑː.lə.faɪ.ɚ/ |
Người/đội vượt qua vòng loại; hoặc từ bổ nghĩa trong ngôn ngữ |
Our team became a qualifier for the final round. (Đội của chúng tôi đã vượt qua vòng loại để vào vòng chung kết.) |
2. Động từ (Verbs)
![từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ q](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_q_2_0fc7e62df3.png)
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Quit |
/kwɪt/ |
Từ bỏ, nghỉ (việc), ngừng làm gì đó |
Ann decided to quit her job to travel the world. (Ann quyết định bỏ việc để đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
Quack |
/kwæk/ |
Kêu “quạc quạc” như vịt |
The ducks quacked loudly in the pond. (Những con vịt kêu “quạc quạc” to trong ao.) |
Quadrate |
/ˈkwɒd.reɪt/ |
Làm cho thành hình vuông; phù hợp, thích hợp |
The engineer quadrated the design to fit the space exactly. (Kỹ sư đã điều chỉnh bản thiết kế cho thật vừa vặn với không gian.) |
Quake |
/kweɪk/ |
Rung, rung động; run rẩy |
He began to quake with fear when he saw the snake. (Anh ấy bắt đầu run sợ khi thấy con rắn.) |
Quarantine |
/ˈkwɔːr.ən.tiːn/ |
Cách ly |
They had to quarantine the infected patients. (Họ phải cách ly những bệnh nhân bị nhiễm bệnh.) |
Quarrel |
/ˈkwɒr.əl/ |
Cãi nhau, tranh cãi |
They often quarrel about trivial matters. (Họ thường cãi nhau về những chuyện vặt vãnh.) |
Quarter |
/ˈkwɔːr.t̬ɚ/ |
Chia làm bốn phần; cung cấp chỗ ở (cho quân đội) |
We need to quarter the cake for equal servings. (Chúng ta cần chia bánh thành bốn phần để phục vụ bằng nhau.) |
Quarterback |
/ˈkwɔːr.tɚ.bæk/ |
Chỉ huy, dẫn dắt (trong bối cảnh bóng bầu dục Mỹ) |
Mike will quarterback the team in the next game. (Mike sẽ dẫn dắt đội trong trận đấu tới.) |
Quash |
/kwɒʃ/ |
Dập tắt, bác bỏ (một ý kiến, vụ kiện) |
The judge quashed the previous ruling. (Thẩm phán đã bác bỏ phán quyết trước đó.) |
Quaver |
/ˈkweɪ.vər/ |
Run rẩy (giọng nói), rung |
Her voice quavered with emotion during the speech. (Giọng cô ấy run lên vì xúc động trong bài phát biểu.) |
Query |
/ˈkwɪr.i/ |
Hỏi, chất vấn |
They queried the manager about the sudden price increase. (Họ đã chất vấn quản lý về việc tăng giá đột ngột.) |
Queue |
/kjuː/ |
Xếp hàng |
We must queue for the tickets if we want good seats. (Chúng ta phải xếp hàng mua vé nếu muốn chỗ ngồi tốt.) |
Quicken |
/ˈkwɪk.ən/ |
Thúc đẩy, đẩy nhanh |
The pace of the project quickened after additional funding. (Tiến độ dự án được đẩy nhanh sau khi có thêm nguồn vốn.) |
Quell |
/kwel/ |
Dập tắt, đàn áp (một cuộc nổi loạn, phong trào), làm dịu |
The government tried to quell the protest. (Chính phủ đã cố gắng dập tắt cuộc biểu tình.) |
Quiver |
/ˈkwɪv.ər/ |
Rung, run lên (vì lạnh, sợ, xúc động) |
Her lips quivered when she heard the bad news. (Môi cô ấy run lên khi nghe tin xấu.) |
Quadruple |
/kwɑːˈdruː.pəl/ |
Tăng gấp bốn |
The company aims to quadruple its revenue in five years. (Công ty đặt mục tiêu tăng doanh thu gấp bốn lần trong vòng năm năm.) |
Quaff |
/kwɑːf/ |
Uống ừng ực (thường là rượu, nước) |
They sat around the fire, quaffing ale and chatting. (Họ ngồi quanh lò sưởi, uống bia ừng ực và trò chuyện.) |
Quantify |
/ˈkwɒn.tɪ.faɪ/ |
Định lượng, xác định số lượng |
It’s hard to quantify the impact of social media on mental health. (Rất khó để xác định tác động của mạng xã hội tới sức khỏe tinh thần.) |
Quiet |
/ˈkwaɪ.ət/ |
Làm cho yên lặng, xoa dịu |
Mary tried to quiet the crying baby. (Mary cố gắng dỗ cho em bé nín khóc.) |
Queer |
/kwɪr/ |
(Khá nhạy cảm, nghĩa lóng) “làm hỏng”, “làm thất bại” |
He queered the deal by revealing confidential information. (Anh ta pháhỏng thỏa thuận bằng cách tiết lộ thông tin mật.) |
Quiz |
/kwɪz/ |
Hỏi, kiểm tra kiến thức nhanh |
The teacher quizzed the students on yesterday’s lesson. (Giáo viên đã kiểm tra nhanh học sinh về bài học hôm qua.) |
Quote |
/kwoʊt/ |
Trích dẫn, báo giá |
She often quotes Shakespeare in her speeches. (Cô ấy thường trích dẫn Shakespeare trong các bài diễn thuyết.) |
Qualify |
/ˈkwɒl.ɪ.faɪ/ |
Đủ tiêu chuẩn, làm cho đủ điều kiện |
He trained hard to qualify for the championship. (Anh ấy đã luyện tập chăm chỉ để đủ điều kiện tham gia giải vô địch.) |
Quibble |
/ˈkwɪb.əl/ |
Cãi vặt, bắt bẻ, xoi mói |
Don’t quibble over small details; focus on the main idea. (Đừng cãi vặt về chi tiết nhỏ nhặt; hãy tập trung vào ý chính.) |
Quadruplicate |
/kwɒˈdruː.plɪ.keɪt/ |
Sao chép, nhân thành bốn bản |
The documents were quadruplicated for distribution. (Các tài liệu được sao thành bốn bản để phân phát.) |
Quod (archaic) |
/kwɒd/ |
Tống giam, bỏ tù (tiếng lóng, cũ) |
He was quodded for his persistent crimes. (Anh ta bị tống giam vì những tội lỗi liên tục.) |
Quitclaim |
/ˈkwɪt.kleɪm/ |
Từ bỏ quyền lợi (thường trong văn bản pháp lý) |
He quitclaimed his interest in the property to his brother. (Anh ấy từ bỏ quyền lợi về tài sản cho người em trai.) |
Quintuple |
/kwɪnˈtjuː.pəl/ |
Tăng gấp năm |
The organization hopes to quintuple membership in two years. (Tổ chức hy vọng tăng gấp năm số lượng thành viên trong hai năm.) |
3. Tính từ (Adjectives)
![từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ q](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_q_3_0dce1b76cd.png)
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Quaint |
/kweɪnt/ |
Độc đáo, cổ kính, kỳ lạ theo cách thú vị |
We visited a quaint little village in the countryside. (Chúng tôi đã ghé thăm một ngôi làng nhỏ cổ kính ở vùng nông thôn.) |
Qualified |
/ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ |
Có đủ điều kiện, tư cách |
She is highly qualified for this position. (Cô ấy có đủ tiêu chuẩn cao cho vị trí này.) |
Quick |
/kwɪk/ |
Nhanh chóng, nhanh nhẹn |
John made a quick decision. (John đã ra quyết định nhanh chóng.) |
Quiet |
/ˈkwaɪ.ət/ |
Yên tĩnh, trầm lặng |
This library is always quiet. (Thư viện này lúc nào cũng yên tĩnh.) |
Quick-witted |
/ˌkwɪkˈwɪt.ɪd/ |
Thông minh, phản xạ nhanh |
A quick-witted speaker can handle tough questions easily. (Một diễn giả lanh lợi có thể xử lý những câu hỏi khó một cách dễ dàng.) |
Questionable |
/ˈkwes.tʃə.nə.bəl/ |
Đáng ngờ, không chắc chắn |
His explanation seems questionable. (Lời giải thích của anh ấy có vẻ đáng ngờ.) |
Quarrelsome |
/ˈkwɒr.əl.səm/ |
Hay gây gổ, thích cãi nhau |
They’re a quarrelsome couple, always arguing over small things. (Họ là một cặp đôi hay gây gổ, lúc nào cũng cãi nhau về những chuyện nhỏ.) |
Quadratic |
/kwɒˈdræt.ɪk/ |
(Toán học) Liên quan đến bình phương, bậc hai |
This is a quadratic equation you need to solve. (Đây là phương trình bậc hai mà bạn cần giải.) |
Quadrilateral |
/ˌkwɒd.rɪˈlæt.ər.əl/ |
(Hình học) Có bốn cạnh |
A square is a quadrilateral shape with equal sides. (Hình vuông là một hình bốn cạnh có các cạnh bằng nhau.) |
Quadruple |
/kwɑːˈdruː.pəl/ |
Gấp bốn lần |
They had a quadruple wedding ceremony—four couples married at once. (Họ tổ chức một lễ cưới bốn cặp đôi cùng lúc.) |
Qualitative |
/ˈkwɒl.ɪ.tə.tɪv/ |
Thuộc về chất lượng, định tính |
We need a qualitative analysis of customer feedback. (Chúng ta cần một phân tích định tính về phản hồi của khách hàng.) |
Quantitative |
/ˈkwɒn.tɪ.tə.tɪv/ |
Thuộc về số lượng, định lượng |
A quantitative study focuses on numerical data. (Một nghiên cứu định lượng tập trung vào dữ liệu số.) |
Quantum |
/ˈkwɑːn.təm/ |
(Vật lý) Liên quan đến lượng tử; (bóng) Nhiều, đột phá |
This discovery represents a quantum leap in technology. (Khám phá này đại diện cho một bước nhảy vọt trong công nghệ.) |
Quiescent |
/kwaɪˈes.ənt/ |
Tạm thời không hoạt động, yên lặng |
The volcano is currently quiescent, but it could erupt again. (Ngọn núi lửa hiện đang yên lặng, nhưng có thể phun trào trở lại.) |
Quirky |
/ˈkwɝː.ki/ |
Lập dị, kỳ quặc theo cách thú vị |
Her quirky fashion sense makes her stand out. (Gu thời trang độc đáo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật.) |
Quenchless |
/ˈkwentʃ.ləs/ |
Không thể dập tắt, không thể làm thỏa mãn |
He has a quenchless thirst for knowledge. (Anh ta có một cơn khát kiến thức không thể dập tắt.) |
Quippish |
/ˈkwɪp.ɪʃ/ |
Hay đùa cợt, dí dỏm |
Her quippish remarks kept the conversation light and fun. (Những lời bình dí dỏm của cô ấy giúp cuộc trò chuyện trở nên vui vẻ.) |
Quintessential |
/ˌkwɪn.tɪˈsen.ʃəl/ |
Tinh túy, điển hình |
Paris is the quintessential city of romance. (Paris là thành phố điển hình cho sự lãng mạn.) |
Quadragenarian |
/ˌkwɒd.rə.dʒəˈneə.ri.ən/ |
Ở độ tuổi 40 |
A quadragenarian parent might have different priorities than a younger one. (Bố mẹ ở độ tuổi 40 có thể có những ưu tiên khác so với người trẻ hơn.) |
Quaquaversal (rất hiếm) |
/ˌkwæk.wəˈvɜː.səl/ |
Tỏa ra tứ phía, mọi hướng |
The quaquaversal design ensures airflow in all directions. (Thiết kế tỏa ra tứ phía này đảm bảo luồng không khí theo mọi hướng.) |
Quasi-stellar |
/ˈkweɪ.saɪ.stel.ər/ |
Tựa sao, gần giống sao (thiên văn học) |
A quasi-stellar object is extremely luminous. (Một vật thể gần giống sao có độ sáng cực kỳ lớn.) |
Quaternary |
/kwəˈtɝː.nə.ri/ |
Hạng bốn, bậc bốn; thời kỳ Đệ tứ (địa chất) |
The Quaternary period spans the last 2.6 million years. (Kỷ Đệ tứ trải dài khoảng 2,6 triệu năm qua.) |
Queasy |
/ˈkwiː.zi/ |
Buồn nôn, khó chịu trong dạ dày; lo lắng, bứt rứt |
He felt queasy after the boat ride. (Anh ấy thấy buồn nôn sau chuyến đi thuyền.) |
Quixotic |
/kwɪkˈsɒt.ɪk/ |
Hào hiệp viển vông, thiếu thực tế |
His quixotic quest for perfection often led to disappointment. (Nỗ lực hoàn hảo viển vông của anh ấy thường dẫn đến thất vọng.) |
Quotable |
/ˈkwoʊ.t̬ə.bəl/ |
Đáng trích dẫn, đáng ghi nhớ |
The speech was full of quotable lines. (Bài phát biểu chứa đầy những câu nói đáng ghi nhớ.) |
Queenly |
/ˈkwiːn.li/ |
Thuộc về nữ hoàng, uy nghiêm |
She carried herself with a queenly grace. (Cô ấy có dáng vẻ uy nghiêm như một nữ hoàng.) |
Queen-sized |
/ˈkwiːn.saɪzd/ |
Kích cỡ lớn (thường dùng cho giường) |
They purchased a queen-sized bed for the new apartment. (Họ đã mua một chiếc giường cỡ lớn cho căn hộ mới.) |
Quantifiable |
/ˈkwɒn.tɪ.faɪ.ə.bəl/ |
Có thể định lượng, đo lường |
The effects of the policy are hardly quantifiable. (Hiệu quả của chính sách này khó có thể đo lường.) |
Quizzical |
/ˈkwɪz.ɪ.kəl/ |
Thể hiện sự bối rối, dò hỏi hoặc trêu đùa |
She gave him a quizzical look when he arrived late. (Cô ấy nhìn anh với ánh mắt vừa bối rối vừa trêu đùa khi anh đến muộn.) |
Quadrennial |
/kwɒˈdren.i.əl/ |
Diễn ra bốn năm một lần |
The Olympics is a quadrennial event. (Thế vận hội là sự kiện diễn ra bốn năm một lần.) |
4. Trạng từ (Adverbs)
![từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ q](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_q_4_1dd16f71ea.png)
Đây có lẽ là nhóm ít được chú ý nhất khi học , nhưng thật ra cũng có rất nhiều trạng từ độc đáo và hữu ích:
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Quickly |
/ˈkwɪk.li/ |
Nhanh chóng |
Please respond quickly to the email. (Hãy phản hồi email nhanh chóng.) |
Quietly |
/ˈkwaɪ.ət.li/ |
Một cách yên lặng |
Emily left the room quietly. (Emily rời khỏi phòng một cách lặng lẽ.) |
Quite |
/kwaɪt/ |
Khá, tương đối, hoàn toàn |
It’s quite cold outside. (Ngoài trời khá lạnh.) |
Questionably |
/ˈkwes.tʃə.nə.bli/ |
Một cách đáng ngờ, nghi ngờ |
He looked at the results questionably. (Anh ấy nhìn kết quả với sự nghi ngờ.) |
Quaintly |
/ˈkweɪnt.li/ |
Một cách cổ kính, độc đáo |
The house was quaintly decorated with vintage furniture. (Ngôi nhà được trang trí theo phong cách cổ kính với nội thất cổ điển.) |
Qualifiedly |
/ˈkwɒl.ɪ.faɪ.ɪd.li/ |
Một cách có điều kiện, có hạn chế |
She qualifiedly agreed to join the project, pending further details. (Cô ấy đồng ý tham gia dự án với một số điều kiện, chờ thêm thông tin chi tiết.) |
Quarrelsomely |
/ˈkwɒr.əl.səm.li/ |
Theo cách thích gây gổ |
They spoke quarrelsomely, always picking fights. (Họ nói chuyện theo kiểu thích gây gổ, luôn kiếm cớ cãi nhau.) |
Quadratically |
/kwɒˈdræt.ɪk.li/ |
Theo chiều bậc hai, bình phương (toán học) |
The function grows quadratically over time. (Hàm số này tăng theo cấp số bậc hai theo thời gian.) |
Qualitatively |
/ˈkwɒl.ɪ.tə.tɪv.li/ |
Về mặt chất lượng, định tính |
We have to evaluate the results qualitatively. (Chúng ta phải đánh giá kết quả về mặt chất lượng.) |
Quantitatively |
/ˈkwɒn.tɪ.tə.tɪv.li/ |
Về mặt số lượng, định lượng |
The data was analyzed quantitatively using statistical methods. (Dữ liệu được phân tích về mặt số lượng bằng các phương pháp thống kê.) |
Quizzically |
/ˈkwɪz.ɪ.kəl.i/ |
Một cách bối rối, dò hỏi, trêu chọc |
She looked at him quizzically, wondering what he meant. (Cô ấy nhìn anh với vẻ bối rối, tự hỏi anh đang có ý gì.) |
Quixotically |
/kwɪkˈsɒt.ɪk.li/ |
Một cách hào hiệp viển vông, không thực tế |
Noah quixotically attempted to fix the world’s problems overnight. (Noah cố gắng giải quyết vấn đề của thế giới một cách viển vông chỉ sau một đêm.) |
Quiescently |
/kwaɪˈes.ənt.li/ |
Một cách tĩnh lặng, không hoạt động |
The volcano is quiescently resting now. (Ngọn núi lửa hiện đang yên lặng.) |
Quirkily |
/ˈkwɝː.ki.li/ |
Một cách lập dị, kỳ quặc |
She dresses quirkily, but it suits her personality. (Cô ấy ăn mặc kiểu lập dị, nhưng rất hợp với cá tính của cô.) |
Quenchlessly |
/ˈkwentʃ.ləs.li/ |
Một cách không thể dập tắt, không thể thỏa mãn |
He pursued knowledge quenchlessly. (Anh ta không ngừng nghỉ theo đuổi tri thức.) |
Quippishly |
/ˈkwɪp.ɪʃ.li/ |
Một cách dí dỏm, hay đùa cợt |
She replied quippishly to lighten the mood. (Cô ấy đáp lại một cách dí dỏm để làm dịu bầu không khí.) |
Quintessentially |
/ˌkwɪn.tɪˈsen.ʃəl.i/ |
Về cơ bản, một cách tinh túy |
The region is quintessentially Italian, full of vineyards and old architecture. (Khu vực này mang đậm chất Ý, tràn ngập vườn nho và kiến trúc cổ.) |
Queasily |
/ˈkwiː.zɪl.i/ |
Một cách buồn nôn, khó chịu |
He felt queasily ill after the roller coaster. (Anh ấy cảm thấy buồn nôn sau khi chơi tàu lượn siêu tốc.) |
Quotably |
/ˈkwoʊ.t̬ə.bli/ |
Một cách đáng trích dẫn |
He spoke so quotably that the audience kept writing notes. (Ông ấy nói hay đến mức khán giả liên tục ghi chép.) |
Quantifiably |
/ˈkwɒn.tɪ.faɪ.ə.bli/ |
Một cách có thể đo lường |
The performance improved quantifiably after the new training regime. (Hiệu suất được cải thiện một cách có thể đo lường sau chương trình đào tạo mới.) |
Quaternarily |
/kwəˈtɝː.nə.rɪl.i/ |
Về mặt bốn phần, bốn giai đoạn (địa chất) |
The species evolved quaternarily during the last ice age. (Loài này tiến hóa trong thời kỳ Đệ tứ của kỷ băng hà cuối.) |
Quadrilaterally |
/ˌkwɒd.rɪˈlæt.ər.əl.i/ |
Theo hướng bốn cạnh, bốn bên (hiếm) |
The shape expanded quadrilaterally for better stability. (Hình dạng mở rộng theo bốn phía để có độ ổn định tốt hơn.) |
Quasi-judicially |
/ˌkweɪ.saɪ.dʒuːˈdɪʃ.əl.i/ |
Theo quy trình gần giống tư pháp |
The committee acted quasi-judicially in reviewing the complaint. (Ủy ban đã hành xử tương tự quy trình tư pháp khi xem xét khiếu nại.) |
Queerly |
/ˈkwɪr.li/ |
Một cách kỳ lạ, lạ lùng (cẩn trọng ngữ cảnh) |
He felt he was being watched queerly by the strangers. (Anh cảm thấy mình bị những người lạ nhìn một cách kỳ lạ.) |
Quadruply |
/kwɒˈdruː.pli/ |
Theo cách gấp bốn lần |
The profits have increased quadruply since last year. (Lợi nhuận đã tăng gấp bốn lần so với năm ngoái.) |
Quinquennially |
/ˌkwɪn.kəˈnen.i.ə.li/ |
Năm năm một lần |
The board meets quinquennially to revisit the long-term plan. (Hội đồng họp năm năm một lần để xem xét lại kế hoạch dài hạn.) |
Quadrennially |
/kwɒˈdren.i.ə.li/ |
Bốn năm một lần |
Elections are held quadrennially in many countries. (Nhiều quốc gia tổ chức bầu cử bốn năm một lần.) |
Quarterly |
/ˈkwɔːr.t̬ɚ.li/ |
Hàng quý, ba tháng một lần |
We review our finances quarterly to stay on budget. (Chúng tôi xem xét tình hình tài chính hàng quý để giữ đúng ngân sách.) |
Quisquously (cực hiếm) |
/ˈkwɪs.kjuː.əs.li/ |
Một cách rắc rối, khó xử (từ cổ, hiếm gặp) |
The problem was quisquously complex, defying easy solutions. (Vấn đề phức tạp đến mức khó xử lý một cách đơn giản.) |
II. Các thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q
Bên cạnh kho từ vựng đồ sộ, thành ngữ bắt đầu bằng chữ Q giúp lời nói của bạn thêm màu sắc và thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh nâng cao. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến:
-
Quit cold turkey: Ngừng (một thói quen xấu) một cách đột ngột, không từ từ. Ví dụ: He decided to quit cold turkey on smoking. (Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá ngay lập tức, không cai dần.)
-
Queue jumping: Chen hàng, vượt lên khi xếp hàng. Ví dụ: Queue jumping is considered rude in many cultures. (Chen hàng bị xem là hành động thô lỗ ở nhiều nền văn hóa.)
-
Question of time: Chỉ là vấn đề thời gian, sớm muộn gì cũng xảy ra. Ví dụ:
It’s only a question of time before they succeed. (Chỉ còn là vấn đề thời gian trước khi họ thành công.) -
Quake in one’s boots: Lo sợ đến mức run rẩy. Ví dụ: He was quaking in his boots before the final exam. (Anh ta run lẩy bẩy trước kỳ thi cuối kỳ.)
-
Queue up: Sắp hàng chờ đợi cơ hội; nhiều người hoặc nhiều đối tượng mong muốn làm gì đó. Ví dụ: Many applicants are queuing up to get into that prestigious university. (Rất nhiều thí sinh đang xếp hàng chờ cơ hội vào đại học danh tiếng ấy.)
-
Quit while you’re ahead: Dừng lại khi còn đang thuận lợi, tránh rủi ro tiếp tục. Ví dụ: You’ve won enough money — maybe you should quit while you’re ahead.
(Bạn thắng đủ tiền rồi — có lẽ nên dừng khi mọi thứ vẫn còn tốt.) -
Quick on the uptake: Hiểu rất nhanh, nắm bắt vấn đề mau lẹ. Ví dụ: She’s very quick on the uptake, so one explanation suffices. (Cô ấy tiếp thu rất nhanh nên chỉ cần giải thích một lần.)
-
Quick as a flash: Cực kỳ nhanh, nhanh như chớp. Ví dụ: He responded quick as a flash when the teacher called him. (Cậu ấy trả lời nhanh như chớp khi giáo viên gọi tên.)
-
Quick as a wink”: Rất nhanh, gần giống với quick as a flash. Ví dụ: He finished his homework quick as a wink. (Cậu ấy làm xong bài tập cực kỳ nhanh.)
-
Quick fix: Giải pháp “chữa cháy” tạm thời, không bền vững. Ví dụ: This is just a quick fix, not a long-term solution. (Đây chỉ là giải pháp tạm thời, không phải cách dài lâu.)
III. Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q có đáp án
Dưới đây là phần bài tập giúp bạn ôn lại từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q phía trên:
Qua bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau khám phá hơn 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q bao gồm danh từ, động từ, tính từ và trạng từ, cùng với một số thành ngữ thú vị. Những từ vựng này, dù một số có vẻ ít gặp, nhưng khi sử dụng đúng cách sẽ giúp bạn tạo sự ấn tượng và nâng tầm khả năng diễn đạt tiếng Anh.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![aptis-reading-part-1 Aptis Reading Part 1](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_reading_part_1_95371135e4.png)
Cấu trúc, cách làm và các mẫu đề Aptis Reading Part 1 tham khảo
![mieu-ta-buc-tranh-bang-tieng-trung Miêu tả bức tranh bằng tiếng Trung](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/mieu_ta_buc_tranh_bang_tieng_trung_eb0188cab6.png)
Cách làm bài miêu tả bức tranh bằng tiếng Trung trong đề thi HSK, HSKK
![giao-trinh-han-ngu-nghe-noi-quyen-1-pdf Giáo trình Hán ngữ Nghe nói Quyển 1 PDF](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/giao_trinh_han_ngu_nghe_noi_quyen_1_pdf_48d898118e.png)
Review chi tiết Giáo trình Hán ngữ Nghe nói Quyển 1 PDF
![giao-trinh-han-ngu-quyen-2-bai-25 Giáo trình hán ngữ quyển 2 bài 25](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/giao_trinh_han_ngu_quyen_2_bai_25_f71c0194cb.png)
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 25: 他学得很好 (Anh ấy học rất giỏi)
![aptis-writing-part-3 Aptis Writing Part 3](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_3_46c1ab9993.png)
Các mẫu đề Aptis Writing Part 3 kèm đáp án mẫu
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)