Tìm kiếm bài viết học tập

Từ khu biệt trong tiếng Trung là gì? So sánh từ khu biệt và tính từ

Từ khu biệt trong tiếng Trung là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà ai học Hán ngữ cũng phải nắm vững. Vậy bạn đã biết cấu trúc và cách dùng như thế nào chưa? Sau đây, PREP sẽ giải đáp chi tiết kiến thức ngữ pháp này, hãy tham khảo và học tập nhé!

Từ khu biệt trong tiếng Trung

 Từ khu biệt trong tiếng Trung

I. Từ khu biệt trong tiếng Trung là gì?

Từ khu biệt trong tiếng Trung 区别词 /Qūbié cí/ có tên gọi khác là tính từ phi vị ngữ, dùng để biểu thị đặc trưng và thuộc tính của sự vật, hiện tượng. Thông thường, nó chỉ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ. Trong câu tiếng Trung, từ khu biệt có thể được dùng làm định ngữ, một số ít làm trạng ngữ. Ví dụ: 

  • 雌 /cí/: Cái, mái, nữ (chỉ giống hoặc phái).
  • 雄 /xióng/: Đực, trống (chỉ giống).
  • 正 /zhēng/: Thuần chính, đúng, chính cống.
  • 副 /fù/: Phó, thứ, phụ.
  • 大型 /dàxíng/: To lớn, cỡ lớn, khổng lồ.
  • 小型 /xiǎoxíng/: Loại nhỏ, cỡ nhỏ.

Từ khu biệt trong tiếng Trung
Từ khu biệt trong tiếng Trung

II. Hình thức của từ khu biệt trong tiếng Trung

Từ khu biệt trong tiếng Trung được phân thành hai loại, đó là là hình thức phụ gia và hình thức phức hợp.

Các hình thức của từ khu biệt trong tiếng Trung Phụ tố thường gặp Các từ khu biệt trong tiếng Trung
Hình thức phụ gia: Trước hoặc sau căn tố thêm các phụ tố.
  • 中式 /zhōngshì/: Phong cách Trung Hoa.
  • 西式 /xīshì/: Phong cách phương Tây.
  • 新式 /xīnshì/: Phong cách mới.
  • 慢性 /mànxìng/: Mãn tính.
  • 真性 /zhēnxìng/: Thật thà.
  • 假性 /jiǎ xìng/: Giả dối.
  • 高级 /gāojí/: Cao cấp.
  • 中级 /zhōngjí/: Trung cấp.
  • 初级 /chūjí/: Sơ cấp.
  • 高等 /gāoděng/: Cao cấp, cao đẳng.
  • 中等 /zhōngděng/: Hạng vừa, bậc trung.
  • 初等 /chūděng/: Sơ cấp, sơ đẳng.
  • 大型 /dàxíng/: Cỡ lớn, khổng lồ.
  • 中型 /zhōngxíng/: Cỡ trung, hạng vừa.
  • 小型 /xiǎoxíng/: Loại nhỏ, cỡ nhỏ.
  • 彩色 /cǎisè/: Màu, màu sắc.
  • 米色 /mǐsè/: Vàng nhạt, màu ngà.
  • 茶色 /chásè/: Màu trà.
  • 无机 /wújī/: Vô cơ, organic.
  • 无声 /wúshēng/: Không tiếng động, im ắng, im lặng.
  • 无毒 /wúdú/: Không có  độc.
  • 非法 /fēifǎ/: Phi pháp, trái phép.
  • 非正义 /fēi zhèngyì/: Bất công.
  • 双边 /shuāngbiān/: Đôi bên, hai bên, song phương.
  • 双份 /shuāng fèn/: Gấp đôi.

Hình thức phức hợp

  • 野生 /yěshēng/: Hoang dại, mọc hoang.
  • 经典 /jīngdiǎn/: Kinh điển (tác phẩm).
  • 木质 /mùzhì/: Bằng gỗ.
  • 机动 /jīdòng/: Cơ động, chạy máy, chạy bằng máy.
  • 国营 /guóyíng/: Quốc doanh.

III. Cấu trúc ngữ pháp từ khu biệt trong tiếng Trung

Nắm chắc cấu trúc ngữ pháp của từ khu biệt trong tiếng Trung giúp người học có thể vận dụng trong văn viết cũng như khẩu ngữ. Sau đây, PREP sẽ chia sẻ kiến thức này một cách chi tiết, hãy theo dõi bảng sau nhé!

Cách dùng từ khu biệt trong tiếng Trung Ví dụ minh họa

Từ khu biệt có thể bổ nghĩa  trực tiếp danh từ và cụm danh từ dưới dạng quy tắc.

(Hầu hết đều có thể lấy 的 để tạo thành cụm danh từ có chứa từ 的).

  • 西式服装 /Xīshì fúzhuāng/: Trang phục kiểu Tây.
  • 大型轿车 /dàxíng jiàochē/: Xe taxi cỡ lớn.
  • 慢性肺炎 /mànxìng fèiyán/: Viêm phổi mãn tính.
  • 彩色电视 /cǎisè diànshì/: Tivi màu, truyền hình màu.
  • 野生的 /yěshēng de/: Hoang dã.
Từ khu biệt không thể sử dụng độc lập làm chủ ngữ, vị ngữ hay tân ngữ. Tuy nhiên, đối với những cụm từ kết hợp từ khu biệt hoặc cụm từ tương phải được ghép nối có thể dùng làm chủ ngữ, vị ngữ hoặc tân ngữ.
  • 不男不女 /bù nán bù nǚ/: Không nam không nữ.
  • 两男两女 /liǎng nán liǎng nǚ/: Hai nam hai nữ.
Các cụm từ tạo thành từ 的 có thể dùng làm vị ngữ, chủ ngữ.
  • 小型的我不要 /xiǎoxíng de wǒ bùyào/: Cỡ nhỏ tôi không cần.
  • 我要中型的 /Wǒ yào zhōngxíng de/: Tôi muốn loại cỡ trung.
Ở thể phủ định, phía trước thêm 非, không thêm 不.
  • 非正式会谈 /Fēi zhèngshì huìtán/: Cuộc nói chuyện không chính thức.
  • 非慢性病 /Fēi mànxìngbìng/: Bệnh không mãn tính.

IV. So sánh từ khu biệt với tính từ

Bởi vì từ khu biệt trong tiếng Trung là tính từ phi vị ngữ nên có nhiều bạn nhầm lẫn kiến thức này với từ loại tính từ. PREP sẽ chia sẻ cách phân biệt để giúp người học tránh sai sót khi làm bài tập nhé!

So sánh tính từ với từ khu biệt trong tiếng Trung
So sánh tính từ với từ khu biệt trong tiếng Trung

  Từ khu biệt trong tiếng Trung Tính từ trong tiếng Trung
Chức năng trong câu

Chỉ dùng làm định ngữ cho danh từ.

(Thường trực tiếp làm định ngữ cho danh từ mà không cần trợ từ kết cấu 的).

Ví dụ: 

 内排机场是民用机场。/Nèipái jīchǎng shì mínyòng jīchǎng./: Sân bay Nội Bài là sân bay dân dụng.

➞“民用” là khu biệt từ, làm định ngữ cho danh từ “机场”

Có thể đảm nhận nhiều chức năng trong câu như làm định ngữ, vị ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ.

Ví dụ: 

他的小猫很可爱。/Tā de xiǎomāo hěn kěài/: Con mèo nhỏ của cậu ấy thật đáng yêu.

Từ khu biệt kết hợp với trợ từ kết cấu 的 để tạo thành đoản ngữ chữ 的, mới có thể dùng làm chủ ngữ, tân ngữ.

Ví dụ: 

西式的很漂浪。/Xīshì de hěn piàolàng/: Phong cách phương Tây rất đẹp.

Tính từ không có chức năng này.
Khả năng kết hợp với phó từ phủ định

Từ khu biệt không thể kết hợp với phó từ 不, khi muốn thể hiện phủ định thì thêm 非 phía trước.

Ví dụ: 

这是合法投资项目。/Zhè shìfēi héfǎ tóuzī xiàngmù./: Đây là hạng mục đầu tư bất hợp pháp.

Tính từ có thể kết hợp với phó từ phủ định 不.


 

Ví dụ: 

她不丑陋。/Tā bù chǒulòu/: Cô ấy không xấu xí.

V. Bài tập về từ khu biệt trong tiếng Trung

Để nắm vững kiến thức về khu biệt từ trong tiếng Trung, bạn có thể thực hành luyện tập những các đề bài sau:

1. Bài tập

  1. Câu “三星集团很大型。” ngữ pháp sai hay đúng? Giải thích tại sao.
  2. Trong cách câu sau, câu nào đúng với kiến thức khu biệt từ: 
    1. 我喜欢茶色的。
    2. 我喜色的茶。
    3. 我喜红茶。
    4. 我喜欢红的茶。
  3. Thêm phó từ phủ định 非 vào trong câu sau: 这是合法投资项目。

2. Đáp án

  1. Câu này sai vì 大型 là khu biệt từ nên không thể làm vị ngữ trong câu.
  2. Đáp án A.
  3. 这是合法投资项目。

Như vậy, PREP đã chia sẻ toàn bộ kiến thức về khu biệt từ trong tiếng Trung. Hy vọng, bài viết là cuốn cẩm nang ngữ pháp hữu ích cho những ai đang trong quá trình học Hán ngữ.

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status