Trình độ tiếng Anh (CEFR) 6 cấp độ & Bảng quy đổi tiếng Anh

Xác định chính xác trình độ tiếng Anh sẽ giúp người học chọn đúng giáo trình, mục tiêu và lộ trình phù hợp với khả năng. PREP tổng hợp đầy đủ 6 cấp độ CEFR, mô tả năng lực theo từng trình độ và bảng quy đổi sang các kỳ thi phổ biến hiện nay để bạn có cái nhìn rõ ràng nhất trước khi bắt đầu học.

trình độ tiếng Anh
Trình độ tiếng Anh (CEFR) 6 cấp độ & Bảng quy đổi tiếng Anh

I. Trình độ tiếng Anh là gì?

Việc hiểu rõ trình độ tiếng Anh giúp người học xác định mình đang ở mức nào để định hướng lộ trình học hiệu quả hơn.

1. Khung CEFR là gì?

CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là hệ thống đánh giá năng lực ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới. CEFR được xây dựng dựa trên khả năng sử dụng ngôn ngữ trong thực tế, giúp:

  • Xác định năng lực thực tế của người học

  • Chuẩn hóa trình độ giữa các nước

  • Quy đổi điểm giữa các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEIC, TOEFL

CEFR chia trình độ thành 6 cấp, thuộc 3 nhóm chính:

  • Basic Users (A1 – A2)

  • Independent Users (B1 – B2)

  • Proficient Users (C1 – C2)

Trình độ tiếng Anh (CEFR) là gì?
Trình độ tiếng Anh theo khung CEFR là gì?

2. 6 trình độ tiếng Anh từ thấp đến cao

Hệ thống CEFR được thiết kế theo mức tăng dần, mỗi cấp phản ánh một mức độ sử dụng ngôn ngữ cụ thể:

  • A1 – Beginner: Người mới bắt đầu

  • A2 – Elementary: Có thể giao tiếp đơn giản

  • B1 – Intermediate: Sử dụng tiếng Anh trong đa số tình huống quen thuộc

  • B2 – Upper Intermediate: Giao tiếp tự tin, xử lý được chủ đề phức tạp

  • C1 – Advanced: Sử dụng thành thạo trong học thuật và công việc

  • C2 – Proficient: Năng lực gần như người bản xứ

6 trình độ tiếng Anh từ thấp đến cao
6 trình độ tiếng Anh từ thấp đến cao

II. Mô tả năng lực tương ứng từng trình độ tiếng Anh

PREP mô tả chi tiết năng lực của người học ở từng cấp dưới đây, giúp bạn dễ dàng xác định trình độ hiện tại của mình.

1. Basic Users – Nhóm cơ bản

  • A1 – Beginner: Người học có khả năng hiểu các từ và cụm từ quen thuộc, giao tiếp rất đơn giản, chủ yếu xoay quanh thông tin cá nhân hoặc nhu cầu cơ bản.

  • A2 – Elementary: Ở cấp độ này, người học đã có thể giao tiếp trong các tình huống quen thuộc như mua sắm, ăn uống, giới thiệu bản thân hoặc miêu tả các hoạt động hằng ngày.

2. Independent Users – Nhóm trung cấp

  • B1 – Intermediate: Người học có khả năng xử lý hầu hết các tình huống phát sinh khi đi du lịch, có thể mô tả kinh nghiệm, kế hoạch, ước mơ, và trình bày quan điểm đơn giản.

  • B2 – Upper Intermediate: Người học hiểu được nội dung chính của các văn bản phức tạp, giao tiếp tự tin với người bản xứ, trình bày và bảo vệ quan điểm cá nhân một cách rõ ràng, mạch lạc.

3. Proficient Users – Nhóm thành thạo

  • C1 – Advanced: Có khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và hiệu quả trong công việc, học thuật, và các tình huống đòi hỏi sự chính xác về ngôn ngữ. Hiểu được các văn bản dài và khó.

  • C2 – Proficient: Cấp độ cao nhất, thể hiện năng lực ngôn ngữ gần như người bản xứ. Người học có thể xử lý mọi dạng thông tin phức tạp, diễn đạt chính xác từng sắc thái ý nghĩa.

III. Cần bao lâu để đạt “thành thạo” tiếng Anh?

Thời gian đạt đến trình độ cao trong tiếng Anh phụ thuộc vào nền tảng ban đầu, mục tiêu học và mức độ đầu tư thời gian. PREP thống kê thời gian trung bình theo CEFR:

Tiến trình

Số giờ học trung bình

A1 → A2

100–150 giờ

A2 → B1

200–250 giờ

B1 → B2

250–300 giờ

B2 → C1

300–400 giờ

C1 → C2

400–600 giờ

Nếu học đều 2–3 giờ mỗi ngày, lộ trình từ A1 đến C1 thường kéo dài 18–24 tháng. Tất nhiên, người học có môi trường sử dụng tiếng Anh thường xuyên có thể rút ngắn thời gian đáng kể.

IV. Bảng quy đổi các cấp độ tiếng Anh thông dụng nhất

Để biết chính xác trình độ, bạn có thể quy đổi CEFR sang các chứng chỉ quốc tế phổ biến.

Bảng quy đổi các cấp độ tiếng Anh thông dụng nhất
Bảng quy đổi các cấp độ tiếng Anh thông dụng nhất

CEFR

IELTS

TOEIC

TOEFL iBT

Mô tả

A1

1.0–2.5

<250

<20

Mới bắt đầu

A2

3.0–3.5

255–400

20–40

Sơ cấp

B1

4.0–5.0

405–600

40–60

Trung cấp

B2

5.5–6.5

605–780

60–90

Trung cao

C1

7.0–8.0

785–900

90–110

Cao cấp

C2

8.5–9.0

>900

>110

Thành thạo

Bảng quy đổi giúp người học dễ dàng đối chiếu và đặt mục tiêu rõ ràng hơn khi chuẩn bị thi các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEIC hay TOEFL.

Việc hiểu rõ trình độ tiếng Anh theo khung CEFR giúp người học xác định chính xác mình đang ở đâu, cần rèn luyện những kỹ năng nào và nên lựa chọn lộ trình học phù hợp. Dù bạn đang ở A1, B1 hay C1, điểm quan trọng nhất là duy trì sự đều đặn, học đúng phương pháp và có hệ thống tài liệu phù hợp với mục tiêu của bản thân. Với bảng mô tả năng lực và quy đổi sang IELTS, TOEIC, TOEFL ở trên, bạn có thể dễ dàng xây dựng kế hoạch học tập rõ ràng hơn và theo dõi sự tiến bộ của mình.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect