Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng & mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng nhất!
Hiện nay, tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ngày càng cần thiết trong công việc. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn tất tần tật các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng nhất, đồng thời hướng dẫn tự học tại nhà hiệu quả. Hãy xem ngay nhé!
- I. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
- II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
- 1. Mẫu câu giao tiếp hàng ngày về công việc
- 2. Mẫu câu trao đổi trong buổi phỏng vấn
- 3. Mẫu câu hỏi về thông tin công ty
- 4. Mẫu câu giao tiếp trong ngày đầu đi làm
- 5. Mẫu câu giao tiếp trong thời gian thử việc
- 6. Mẫu câu giao tiếp với đồng nghiệp
- 7. Mẫu câu trao đổi trong cuộc họp
- 8. Mẫu câu biểu dương nơi làm việc
- 9. Mẫu câu giao tiếp với khách hàng
- 10. Mẫu câu giao tiếp khi làm việc nhóm
- 11. Mẫu câu giao tiếp khi gọi/nghe điện thoại
- 12. Mẫu câu giao tiếp với khách hàng
- 13. Mẫu câu xin nghỉ phép
- 14. Mẫu câu xin thôi việc
- III. Tài liệu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
- IV. Hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
I. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Trước hết, chúng mình cùng nắm vững một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng trong bảng dưới đây nha!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |||
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Job /dʒɒb/ | n | Công việc | I have a part-time job as a waiter at a local restaurant. (Tôi có một công việc bán thời gian làm người phục vụ tại một nhà hàng địa phương.) |
Occupation /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ | n | Nghề nghiệp | Her occupation is a doctor. (Nghề nghiệp của cô ấy là bác sĩ.) |
Career /kəˈrɪər/ | n | Sự nghiệp | He has had a successful career in finance for over 20 years. (Anh ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính hơn 20 năm.) |
Workplace /ˈwɜːrkˌpleɪs/ | n | Nơi làm việc | Our company recently moved to a new workplace downtown. (Công ty chúng tôi gần đây đã chuyển đến một nơi làm việc mới ở trung tâm thành phố.) |
Colleague /ˈkɒliːɡ/ | n | Đồng nghiệp | I enjoy working with my colleagues because we make a great team. (Tôi thích làm việc cùng đồng nghiệp của mình vì chúng tôi tạo nên một đội tuyệt vời.) |
Boss /bɒs/ | n | Sếp | My boss is very supportive. (Sếp của tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.) |
Deadline /ˈdɛdˌlaɪn/ | n | Hạn chót | We have to finish this project before the deadline. (Chúng ta phải hoàn thành dự án này trước hạn chót.) |
Contract /ˈkɒn.trækt/ | n | Hợp đồng | I need to sign a contract before starting my new job. (Tôi cần ký hợp đồng trước khi bắt đầu công việc mới.) |
Salary /ˈsæləri/ | n | Tiền lương | The company offers competitive salaries to attract top talent. (Công ty cung cấp mức lương cạnh tranh để thu hút nhân tài hàng đầu.) |
Commission /kəˈmɪʃ.ən/ | n | Tiền hoa hồng | The salesperson earns a commission for each product they sell. (Người bán hàng kiếm tiền hoa hồng cho mỗi sản phẩm họ bán.) |
Holiday pay /ˈhɒl.ə.deɪ peɪ/ | n | Tiền lương ngày lễ | Employees usually receive holiday pay for national holidays. (Nhân viên thường được hưởng tiền lương ngày lễ vào các ngày lễ quốc gia.) |
Maternity leave /məˈtɜː.nə.ti liːv/ | n | Nghỉ thai sản | She is taking maternity leave to spend time with her newborn baby. (Cô ấy đang nghỉ thai sản để dành thời gian cho đứa bé mới sinh.) |
Sick leave /sɪk liːv/ | n | Nghỉ ốm | He took a few days of sick leave due to a bad flu. (Anh ấy đã nghỉ ốm vài ngày do bị cúm nặng.) |
Working hours /ˈwɜː.kɪŋ ˈaʊəz/ | n | Giờ làm việc | The working hours for this job are from 9am to 6pm. (Giờ làm việc cho công việc này là từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.) |
Health insurance /helθ ɪnˈʃɔː.rəns/ | n | Bảo hiểm y tế | The company offers health insurance coverage for its employees. (Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên của mình.) |
Promotion /prəˈməʊʃən/ | n | Sự thăng chức | After years of hard work, she finally received a promotion to a higher position. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã được thăng chức lên vị trí cao hơn.) |
Resign /rɪˈzaɪn/ | v | Từ chức | She decided to resign from her position due to personal reasons. (Cô ấy quyết định từ chức vì những lý do cá nhân.) |
Retire /rɪˈtaɪər/ | v | Nghỉ hưu | He plans to retire next year after working for 40 years. (Anh ấy dự định nghỉ hưu vào năm tới sau khi làm việc trong 40 năm.) |
Pension /ˈpen.ʃən/ | n | Lương hưu | After retiring, she will receive a monthly pension from her former company. (Sau khi nghỉ hưu, cô ấy sẽ nhận một lương hưu hàng tháng từ công ty cũ.) |
II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Bên cạnh những từ vựng thường gặp trong môi trường công việc, chúng ta cùng tham khảo các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo chủ đề dưới đây nhé!
1. Mẫu câu giao tiếp hàng ngày về công việc
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
How do you do? | Bạn làm nghề gì? (Cách hỏi lịch sự, trang trọng.) |
How is it going? How are you doing? | Bạn làm nghề gì? (Cách hỏi gần gũi, thân thiết.) |
I don’t usually work overtime. | Tôi không thường xuyên làm tăng ca. |
This has been a hectic week. I have had lots of tasks. | Đây đã và đang là một tuần rất bận rộn. Tôi đã và đang có nhiều việc/ nhiệm vụ phải làm. |
How long does it take you to get to work? | Bạn đi làm mất bao lâu? |
How do you get to work? | Anh/Chị đi làm bằng phương tiện gì? |
How long have you worked here? | Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu? |
It’s been great talking to you, but I’ve got to get back to work. | Rất vui được nói chuyện với bạn, nhưng tôi phải quay lại làm việc rồi. |
Here’s my business card. | Đây là danh thiếp của tôi. |
2. Mẫu câu trao đổi trong buổi phỏng vấn
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
What are your short term goals? | Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì? |
Why should we hire you? | Tại sao chúng tôi nên tuyển dụng bạn? |
How would you describe your work style? | Bạn sẽ miêu tả phong cách làm việc của bạn như thế nào? |
So why did you decide to apply for this? | Vậy tại sao bạn quyết định ứng tuyển cho vị trí này? |
I've always wanted to work in the sector. | Tôi luôn muốn làm việc trong lĩnh vực này. |
I graduated from ______. | Tôi tốt nghiệp trường ______. |
I have a degree in ______. | Tôi có văn bằng ngành ______ |
I'm a quick learner. | Tôi học hỏi nhanh. |
I have strong problem-solving skills. | Tôi có khả năng giải quyết vấn đề tốt. |
I'm eager to contribute. | Tôi rất mong muốn đóng góp. |
I'm a good communicator. | Tôi là người giao tiếp tốt. |
3. Mẫu câu hỏi về thông tin công ty
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I wonder if you could explain about ______. | Tôi băn khoăn liệu anh/chị có thể giải thích về ______? |
Would you mind telling me a little bit more about benefits at this company? | Bạn có thể nói cho tôi biết thêm một chút về những phúc lợi khi làm việc tại công ty được không? |
Can you describe my role in more detail? | Anh/Chị có thể miêu tả công việc của tôi cụ thể hơn không? |
Who will I be working with in my team? | Tôi sẽ làm việc cùng ai trong nhóm của mình? |
What are the typical work hours here? | Giờ làm việc thông thường ở đây là bao lâu? |
Are there opportunities for advancement within the company? | Có cơ hội thăng tiến trong công ty không? |
How long has your company been established? | Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi? |
How many departments do you have? | Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban? |
How many employees do you have? | Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên? |
4. Mẫu câu giao tiếp trong ngày đầu đi làm
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Glad to have you in our team, Mr Martin. | Rất vui được chào mừng anh vào với đội của chúng tôi, anh Martin. |
Welcome to your first day in our company. | Chúc mừng bạn đến với ngày làm việc đầu tiên tại công ty chúng tôi. |
It's a pleasure to meet you. | Rất vui được gặp bạn. |
Do you want me to show you around the place? | Bạn có muốn tôi dẫn bạn đi xung quanh không? |
Are you new here? | Bạn là nhân viên mới phải không? |
I've just joined as a/an _______. | Tôi vừa gia nhập công ty ở vị trí _______. |
I'm really looking forward to contributing to the team's success. | Tôi rất mong muốn đóng góp cho sự thành công của đội ngũ. |
Could you show me the _______ Department? | Bạn chỉ cho tôi Phòng _______ ở đâu được không? |
Are there any specific company policies or procedures I should be aware of? | Có bất kỳ chính sách hoặc quy trình cụ thể nào của công ty tôi nên biết không? |
Thank you for the warm welcome. I'm eager to get started. | Cảm ơn sự chào đón nồng hậu. Tôi rất háo hức để bắt đầu. |
I appreciate your time and guidance. I'll do my best in this role. | Tôi rất trân trọng thời gian và sự hướng dẫn của anh/chị. Tôi sẽ cố gắng hết sức trong vai trò này. |
I'm excited to start this new journey and I'm fully committed to giving it my best effort. | Tôi rất hào hứng được bắt đầu hành trình mới này và tôi hoàn toàn cam kết sẽ nỗ lực hết mình. |
5. Mẫu câu giao tiếp trong thời gian thử việc
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
What kind of thing do I have to do? | Công việc của tôi phải làm là gì? |
How long does it take for my internship? | Thời gian thực tập của tôi kéo dài bao lâu? |
Do I have to take part in a training course? | Tôi có phải tham gia khoá đào tạo nào không? |
Who is my supervisor? | Ai là người giám sát của tôi? |
How will you evaluate my performance? | Bạn sẽ đánh giá hiệu suất làm việc của tôi như thế nào? |
I'm eager to prove myself and contribute to the team's success during my probation period. | Tôi rất háo hức muốn chứng minh khả năng của mình và đóng góp cho sự thành công của đội ngũ trong thời gian thử việc. |
I see this as a valuable opportunity to learn and grow in my role. | Tôi coi đây là một cơ hội quý báu để học hỏi và phát triển trong vai trò của mình. |
6. Mẫu câu giao tiếp với đồng nghiệp
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Can/ Could you help me take a look at this? I’m having some difficulties with it. | Bạn có thể giúp tôi xem qua cái này được không? Tôi đang gặp một vài khó khăn với nó. |
How is the ______ going? Do you need help? | Cái/ Vụ ______ sao rồi? Bạn có cần giúp không? |
I think we should have some discussion on/ about ______. | Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận một chút về ______. |
Can/ Could you switch shifts with me this Friday/Monday/…? | Bạn có thể đổi ca với tôi thứ Sáu/thứ Hai/… này không? |
That’s a good/ creative/ bold idea. | Đó là một ý tưởng hay/ sáng tạo/ táo bạo. |
7. Mẫu câu trao đổi trong cuộc họp
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
What time does the meeting start? | Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu? |
What time does the meeting finish? | Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc? |
As everyone is here, let us begin the meeting. | Mọi người đã có mặt đầy đủ nên chúng ta hãy bắt đầu buổi họp. |
In today’s meeting, we will focus on/ discuss/ talk about ______. | Trong buổi họp hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào/ thảo luận/ nói về ______ |
We would like to hear from Mr/Mrs ______ about ______. | Chúng tôi muốn nghe bà/ ông ______ phát biểu về ______. |
Sorry for interrupting you, but can you give me/us more information on ______? | Xin lỗi vì cắt ngang nhưng bạn có thể trình bày thêm thông tin về ______ không? |
Any thoughts before we close the meeting? | Có ai có ý kiến gì trước khi chúng ta kết thúc buổi họp không? |
I think we’ve covered everything. Thanks for your contributions. | Tôi nghĩ rằng chúng ta đã bàn về tất cả các vấn đề. Cảm ơn sự đóng góp của mọi người) |
I think this matter needs further discussion. | Tôi nghĩ vấn đề này cần được thảo luận thêm. |
It’s time to divide the tasks. Who would like to be in charge of ______? | Đã đến lúc phân việc rồi. Ai muốn phụ trách ______ |
Please inform me right when you have completed your task. | Hãy báo tôi biết ngay khi bạn xong phần việc của bạn. |
8. Mẫu câu biểu dương nơi làm việc
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
He deserved credits, certainly. | Chắc chắn rồi, anh ấy xứng đáng được tuyên dương. |
You did a good job. | Anh đã làm rất tốt. |
You’ve done a great job. | Anh đã làm việc tốt lắm. |
Well done. I’m proud of you. | Tốt lắm. Tôi rất tự hào về anh. |
Awesome, you’re awesome. | Tuyệt vời, bạn thật tuyệt vời! |
Good job on the report! I think the executives will like it. | Anh làm bài báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó. |
What a marvelous memory you’ve got! | Bạn có trí nhớ tuyệt vời thật đấy! |
He is so prospective. | Anh ấy đầy triển vọng. |
9. Mẫu câu giao tiếp với khách hàng
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’ll be with you in a moment. | Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị. |
Sorry to keep you waiting. | Xin lỗi tôi đã để anh/chị phải chờ. |
Can I help you? | Tôi có thể giúp gì được anh/chị? |
Do you need any help? | Anh/chị có cần giúp gì không? |
What can I do for you? | Tôi có thể làm gì giúp anh chị? |
10. Mẫu câu giao tiếp khi làm việc nhóm
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I would like to introduce all of you to the new members of our group. | Tôi hân hạnh giới thiệu toàn thể các bạn với những thành viên mới trong nhóm của chúng ta. |
We are glad you join us. | Chúng tôi lấy làm vinh dự khi có cậu cùng tham gia. |
Can we talk a little bit about the project? | Chúng ta có thể nói chuyện một chút về dự án này không? |
We are going to need all people’s input on that project. | Chúng tôi cần sự đóng góp của tất cả mọi người cho dự án đó. |
Can you talk about what plans we have for the future? | Anh có thể nói đôi điều về những kế hoạch trong tương lai của chúng ta không? |
Keep to the point, please. | Vui lòng tập trung vào vấn đề. |
That sounds like a fine idea. | Nó có vẻ là một ý tưởng hay. |
11. Mẫu câu giao tiếp khi gọi/nghe điện thoại
11.1. Khi nghe điện thoại
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Company PREP, this is ______. How may I help you? | Bạn đang gọi đến công ty PREP, tôi là ______. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
May I have your name please? | Tôi có thể biết tên anh được không? |
May I ask who am I speaking with? | Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không? |
Sure, let me check on that. | Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra. |
Sure, one moment please. | Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi. |
Can I put you on hold for a minute? | Bạn có thể giữ máy một lát không? |
Do you mind holding while I check on that. | Phiền anh/ chị giữ máy để tôi kiểm tra. |
He’s/she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? | Hiện tại anh ấy/ Cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không? |
Is there anything else I can help you with?… Okay, thanks for calling. | Tôi có thể giúp bạn chuyện gì nữa không?… Cám ơn anh/ chị đã gọi đến. |
11.2. Khi gọi điện thoại
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Good morning/afternoon/evening. This is ______ at/ calling from ______. Could I speak to ______? | Xin chào. Tôi là ______ gọi điện từ công ty ______ Tôi có thể nói chuyện với ______ được không? |
Can I leave a message for him/her? | Tôi có thể để lại lời nhắn được không? |
Could you tell him/her that I called, please? | Bạn có thể nhắn anh ấy/ cô ấy là tôi đã gọi đến được không? |
Okay, thanks. I’ll call back later. | Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau. |
I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please? | Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Anh/ chị có thể nói to hơn một chút được không ạ? |
Thank you very much. Have a good day. | Cám ơn rất nhiều. Chúc anh/ chị một ngày tốt lành. |
12. Mẫu câu giao tiếp với khách hàng
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Can I help you? | Tôi có thể giúp gì được anh/chị? |
Sorry to keep you waiting. | Xin lỗi tôi đã để anh/chị phải chờ. |
Do you need any help? | Anh/chị có cần giúp gì không? |
What can I do for you? | Tôi có thể làm gì giúp anh chị? |
How may I assist you today? | Hôm nay tôi có thể giúp gì cho anh/chị? |
Thank you for choosing us/ our service! | Cảm ơn vì đã lựa chọn dịch vụ của chúng tôi! |
If you have any questions or problems when using our service/ product, don’t hesitate to contact us. | Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc hay vấn đề nào khi sử dụng dịch vụ/ sản phẩm của chúng tôi, đừng ngần ngại liên lạc với chúng tôi nhé. |
We sincerely apologize for your unpleasant experience! We will take care of this immediately. | Chúng tôi chân thành xin lỗi cho trải nghiệm không tốt của quý khách! Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề này ngay lập tức. |
Thank you for your valuable feedback! We will try our best to improve our service. | Cảm ơn về phản hồi quý giá của quý khách! Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để cải thiện dịch vụ của chúng tôi. |
The information/document/data/… will be sent to you via email as soon as possible/before ____/within ____. | Thông tin/Tài liệu/Dữ liệu/… sẽ được gửi cho quý khách qua email sớm nhất có thể/ trước ____/ trong vòng ____. |
13. Mẫu câu xin nghỉ phép
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Mr/Mrs. ______, I would like to ask you a favor. May I take this Friday/Monday/… off? I need to ______. | Thưa bà/ ông ______, tôi muốn nhờ ông bà một việc. Tôi có thể nghỉ thứ Sáu/thứ Hai/… này không? Tôi cần phải ______ |
Could I take a day off this/ next week/…, Mr/Mrs. ______? I need to ______. | Tôi có thể nghỉ một ngày tuần này/ tuần sau/… không, ông/bà ______? Tôi cần phải ______. |
I’m sorry, I think I may not be able to work tomorrow as I’m not feeling well right now. | Xin lỗi Ngài, tôi nghĩ tôi không thể làm việc ngày mai, tôi cảm thấy không khỏe cho lắm |
Wouldn’t it be possible for me to take this Friday/Monday/… morning off because I have a family matter? | Tôi có một chút công việc gia đình vào sáng thứ Sáu/thứ Hai/…, tôi có thể nghỉ buổi làm đó không? |
She’s on maternity leave. | Cô ấy đang nghỉ thai sản. |
He’s off sick today. | Anh ấy hôm nay bị ốm. |
She’s on holiday. | Cô ấy đi nghỉ lễ rồi. |
I would like to ask permission for a day off from work on ______ because ______ | Tôi viết thư này để xin phép (ông/bà) cho tôi nghỉ một ngày vào ______ vì ______. |
How many weeks of holidays should I get? | Tôi có bao nhiêu ngày nghỉ phép? |
Do I get paid for my holidays? | Tôi có được hưởng lương trong ngày nghỉ phép không? |
I would like to request some time off next month for ______. | Tôi muốn xin nghỉ một khoảng thời gian vào tháng tới để ____ |
Is it possible to take a few days off for ______? | Có thể xin nghỉ vài ngày để đi nghỉ ngắn hạn để _____ không? |
Would it be possible to adjust my work schedule for a long weekend trip? | Có thể điều chỉnh lịch làm việc của tôi để đi du lịch vào cuối tuần dài không? |
14. Mẫu câu xin thôi việc
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
______ years of working at ______ has given me lots of valuable experience and memories. However, I think it’s time for me to challenge myself in a new work environment. | ______ năm làm việc tại ______ đã cho tôi nhiều kinh nghiệm và kỷ niệm quý giá. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng đã đến lúc thử thách bản thân mình ở một môi trường làm việc mới. |
Here is my letter of resignation. I hope you will consider it. | Đây là đơn xin nghỉ của tôi. Mong bà/ ông sẽ xem xét. |
I’ve been trying, but I don’t think I’m up to this job. Sorry, here is my resignation. | Tôi đã không ngừng cố gắng, tuy nhiên tôi nghĩ rằng tôi không thích hợp với công việc này. Xin lỗi, đây là đơn xin thôi việc của tôi. |
During my last week, I’ll do everything possible to wrap up my duties and train other team members. | Trong tuần cuối cùng, tôi sẽ làm mọi thứ có thể để hoàn thành nhiệm vụ của mình và đào tạo các thành viên khác trong nhóm. |
Please let me know if there’s anything else I can do to aid during the transition. | Xin vui lòng cho tôi biết nếu có bất cứ điều gì khác tôi có thể làm để hỗ trợ trong quá trình bàn giao. |
III. Tài liệu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Ngoài các câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hữu ích trên, bạn cũng cần trau dồi thêm một số tài liệu tiếng Anh thương mại sau đây:
1. Sách Business Goals Professional English
"Business Goals Professional English" là một trong những bộ sách tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm nổi tiếng, nhằm mục đích giúp người học sử dụng ngoại ngữ một cách hiệu quả trong lĩnh vực kinh doanh và trao đổi ý kiến trong công việc.
"Business Goals Professional English" tập trung vào việc cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến công việc và kinh doanh. Trong cuốn sách, bạn sẽ được học cách thảo luận trong các cuộc họp, giao dịch, viết thư tín, thương lượng ngoại giao bằng tiếng Anh.
2. Sách Oxford Business English
“Oxford Business English” là bộ giáo trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm được xuất bản bởi Oxford University Press. Mỗi chủ đề tiếng Anh trong kinh doanh, thương mại được trình bày một cách cụ thể và có các bài tập thực hành giúp người đọc áp dụng ngay những kiến thức đã học vào thực tế.
Bộ sách bắt đầu từ những kiến thức và kỹ năng cơ bản, sau đó nâng cao dần tới những khía cạnh phức tạp hơn của giao tiếp kinh doanh. Ngoài ra, cuốn sách cũng đi kèm với đĩa CD để luyện nghe giao tiếp với giọng chuẩn bản xứ để người học nâng cao kỹ năng nghe và phản xạ ngôn ngữ một cách linh hoạt trong môi trường công việc kinh doanh hàng ngày.
3. Sách Market Leader
"Market Leader" là một trong những bộ sách phổ biến được sử dụng rộng rãi trong giảng dạy tiếng Anh kinh doanh, xuất bản bởi Pearson Education. Nội dung giáo trình "Market Leader" rất phong phú với nhiều chủ đề khác nhau liên quan đến kinh tế và quản lý, bao gồm marketing, quảng cáo, tài chính, quản lý nhân sự hay chiến lược kinh doanh.
Bên cạnh đó, bộ sách "Market Leader" cung cấp cho người học những tài liệu tham khảo phong phú bao gồm các bài đọc, bài viết, các tài liệu nghe và video hội thoại. Điều này giúp người học mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết chuyên ngành của mình, đồng thời cải thiện khả năng ngôn ngữ và hiểu ngữ cảnh trong môi trường công việc kinh doanh.
IV. Hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Làm thế nào để tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả? Hãy tham khảo một số cách để trau dồi khả năng ngôn ngữ dưới đây nhé!
1. Luyện nghe giao tiếp tiếng Anh
Tập thói quen tranh thủ thời gian rảnh rỗi trong ngày để luyện nghe tiếng Anh giao tiếp về công việc hay chuyên ngành mình quan tâm. Nhờ đó, bạn sẽ dần dần tiếp cận với các từ ngữ chuyên ngành và các hội thoại, đàm thoại về lĩnh vực quan tâm. Nếu trình độ tiếng Anh còn chưa tốt, bạn có thể kết hợp xem phụ đề song ngữ để đối chiếu. Hãy tham khảo luyện nghe giao tiếp tiếng Anh thông qua những bản tin hoặc podcast tiếng Anh như TED Business, HBR IdeaCast, The EntreLeadership Podcast, The Indicator from Planet Money,...
2. Đọc báo tiếng Anh
Bên cạnh việc luyện nghe, hãy kết hợp đọc báo tiếng Anh về kinh tế, tài chính, giáo dục hay các vấn đề trong đời sống để trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề khác nhau cũng như cập nhật tình hình thế giới về lĩnh vực chuyên ngành mình đang làm việc. Một số trang báo tiếng Anh trong nước và quốc tế uy tín mà bạn có thể truy cập để đọc như: VnExpress International, Tuoi Tre News, Vietnam News, The Times, The Economist,...
3. Tham gia các khóa luyện nói tiếng Anh online
Ngoài ra, để luyện giao tiếp đạt hiệu quả cao, bạn cũng nên tìm hiểu để tham gia một số khóa học hỗ trợ luyện kỹ năng nói tiếng Anh online sau giờ làm. Bạn có thể tham khảo PrepTalk học tiếng Anh giao tiếp với phương pháp Context-Based Learning độc đáo thông qua nghe và trau dồi cụm từ, mẫu câu thông qua những đoạn phim sitcom hài hước thay vì ngồi học các bài giảng lý thuyết khô khan. Bạn sẽ được thực hành nhại lại mẫu câu trong đoạn phim vừa xem, lặp lại các câu làm sai để rèn phản xạ và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Đồng thời được kiểm tra kiến thức đã học với các trò chơi hấp dẫn, vui nhộn. Đặc biệt, PrepTalk cho bạn cơ hội thực hành nói với AI và AI được chấm điểm, nhận xét chi tiết để cải thiện tốt nhất.
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng nhất, đồng thời hướng dẫn tự học tại nhà hiệu quả. Hãy lưu lại ngay để để ôn thi thật tốt nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Du học Triều Tiên: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Hy Lạp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Ấn Độ: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!