Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 

Việc cho bé tiếp xúc với tiếng Anh giao tiếp ngay từ nhỏ không chỉ giúp tăng phản xạ ngôn ngữ mà còn rèn luyện sự tự tin, chủ động trong giao tiếp hàng ngày. Thay vì học ngữ pháp phức tạp, trẻ nhỏ nên bắt đầu bằng việc làm quen với những mẫu câu tiếng Anh đơn giản, ngắn gọn, gần gũi với cuộc sống hàng ngày như chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi đáp cơ bản,…

Trong bài viết này, Prep tổng hợp 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé theo nhiều chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, lớp học, siêu thị, công viên… Các mẫu câu đều dễ nhớ, dễ áp dụng và phù hợp với trẻ từ 3–10 tuổi. Phụ huynh và giáo viên có thể sử dụng để luyện tập cùng bé mỗi ngày, tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này.

giao-tiep-tieng-anh-cho-be.png
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bé

I. 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề

Dưới đây là tổng hợp 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề mà bạn nên tham khảo qua!

1. Mẫu câu chào hỏi và giới thiệu bản thân

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Hello!

/həˈləʊ/

Xin chào!

Hi!

/haɪ/

Chào!

Good morning!

/ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/

Chào buổi sáng!

Good afternoon!

/ɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/

Chào buổi chiều!

Good evening!

/ɡʊd ˈiːv.nɪŋ/

Chào buổi tối!

Goodbye!

/ˌɡʊdˈbaɪ/

Tạm biệt!

See you later!

/siː juː ˈleɪ.tər/

Gặp lại sau nhé!

What’s your name?

/wɒts jɔː neɪm/

Tên bạn là gì?

My name is Anna.

/maɪ neɪm ɪz ˈæn.ə/

Tên của mình là Anna.

How old are you?

/haʊ əʊld ɑː juː/

Bạn bao nhiêu tuổi?

I’m five years old.

/aɪm faɪv jɪəz əʊld/

Mình 5 tuổi.

Nice to meet you!

/naɪs tuː miːt juː/

Rất vui được gặp bạn!

How are you?

/haʊ ɑː juː/

Bạn khỏe không?

I’m fine, thank you!

/aɪm faɪn θæŋk juː/

Mình khỏe, cảm ơn bạn!

This is my friend.

/ðɪs ɪz maɪ frɛnd/

Đây là bạn của mình.

 

2. Mẫu câu chỉ hành động hằng ngày

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

I wake up at 7 o’clock.

/aɪ weɪk ʌp æt ˈsɛv.ən əˈklɒk/

Mình thức dậy lúc 7 giờ.

I brush my teeth.

/aɪ brʌʃ maɪ tiːθ/

Mình đánh răng.

I wash my face.

/aɪ wɒʃ maɪ feɪs/

Mình rửa mặt.

I take a shower.

/aɪ teɪk ə ˈʃaʊ.ər/

Mình tắm.

I get dressed.

/aɪ ɡɛt drɛst/

Mình mặc quần áo.

I go to school.

/aɪ ɡəʊ tuː skuːl/

Mình đi học.

I eat breakfast.

/aɪ iːt ˈbrɛk.fəst/

Mình ăn sáng.

I go home.

/aɪ ɡəʊ həʊm/

Mình về nhà.

I do my homework.

/aɪ duː maɪ ˈhəʊm.wɜːk/

Mình làm bài tập về nhà.

I watch TV.

/aɪ wɒʧ ˌtiːˈviː/

Mình xem TV.

I play with my toys.

/aɪ pleɪ wɪð maɪ tɔɪz/

Mình chơi với đồ chơi.

I read a book.

/aɪ riːd ə bʊk/

Mình đọc sách.

I eat dinner.

/aɪ iːt ˈdɪn.ər/

Mình ăn tối.

I brush my hair.

/aɪ brʌʃ maɪ heə(r)/

Mình chải tóc.

I go to bed.

/aɪ ɡəʊ tuː bɛd/

Mình đi ngủ.

3. Mẫu câu dùng trong lớp học (cho học sinh tiểu học)

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

May I go out?

/meɪ aɪ ɡəʊ aʊt/

Em có thể ra ngoài được không ạ?

May I come in?

/meɪ aɪ kʌm ɪn/

Em có thể vào lớp được không ạ?

I don’t understand.

/aɪ dəʊnt ˌʌn.dəˈstænd/

Em không hiểu ạ.

Can you help me?

/kæn juː hɛlp miː/

Thầy/cô có thể giúp em không ạ?

What does this word mean?

/wɒt dʌz ðɪs wɜːd miːn/

Từ này có nghĩa là gì ạ?

How do you spell it?

/haʊ duː juː spɛl ɪt/

Thầy/cô đánh vần từ đó như thế nào ạ?

Can you say that again?

/kæn juː seɪ ðæt əˈɡɛn/

Thầy/cô có thể nhắc lại được không ạ?

Please be quiet.

/pliːz bi ˈkwaɪ.ət/

Xin hãy yên lặng.

Raise your hand.

/reɪz jɔː hænd/

Giơ tay lên.

Listen carefully.

/ˈlɪs.ən ˈkeə.fəli/

Lắng nghe cẩn thận nhé.

Open your book, please.

/ˈəʊ.pən jɔː bʊk pliːz/

Mở sách ra nhé.

Close your book.

/kləʊz jɔː bʊk/

Đóng sách lại.

Let’s read together.

/lɛts riːd təˈɡeð.ər/

Cùng đọc với nhau nào.

Let’s write it down.

/lɛts raɪt ɪt daʊn/

Hãy viết nó xuống nhé.

Time to go home!

/taɪm tuː ɡəʊ həʊm/

Đến giờ về nhà rồi!

4. Mẫu câu cảm xúc – xin lỗi – cảm ơn

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

I’m happy.

/aɪm ˈhæp.i/

Mình vui.

I’m sad.

/aɪm sæd/

Mình buồn.

I’m angry.

/aɪm ˈæŋ.ɡri/

Mình tức giận.

I’m tired.

/aɪm ˈtaɪəd/

Mình mệt.

I’m hungry.

/aɪm ˈhʌŋ.ɡri/

Mình đói.

I’m thirsty.

/aɪm ˈθɜː.sti/

Mình khát.

I’m scared.

/aɪm skeəd/

Mình sợ.

I’m sorry.

/aɪm ˈsɒr.i/

Mình xin lỗi.

I didn’t mean it.

/aɪ ˈdɪd.ənt miːn ɪt/

Mình không cố ý.

That’s OK.

/ðæts əʊˈkeɪ/

Không sao đâu.

Thank you!

/ˈθæŋk juː/

Cảm ơn bạn!

Thanks a lot!

/θæŋks ə lɒt/

Cảm ơn nhiều nhé!

You’re welcome.

/jɔː ˈwɛl.kəm/

Không có chi.

Great job!

/ɡreɪt dʒɒb/

Làm tốt lắm!

I love it!

/aɪ lʌv ɪt/

Mình thích cái này lắm!

5. Mẫu câu hỏi – trả lời đơn giản (Yes/No – WH Questions)

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Do you like apples? – Yes, I do.

/duː juː laɪk ˈæp.əlz/ – /jɛs aɪ duː/

Bạn có thích táo không? – Có, mình thích.

Do you like cats? – No, I don’t.

/duː juː laɪk kæts/ – /nəʊ aɪ dəʊnt/

Bạn có thích mèo không? – Không, mình không thích.

Are you happy? – Yes, I am.

/ɑː juː ˈhæp.i/ – /jɛs aɪ æm/

Bạn có vui không? – Có, mình vui.

Is it big? – No, it isn’t.

/ɪz ɪt bɪɡ/ – /nəʊ ɪt ˈɪz.ənt/

Nó có to không? – Không, nó không to.

What is your name? – My name is Anna.

/wɒt ɪz jɔː neɪm/ – /maɪ neɪm ɪz ˈæn.ə/

Tên bạn là gì? – Mình tên là Anna.

How old are you? – I’m six.

/haʊ əʊld ɑː juː/ – /aɪm sɪks/

Bạn bao nhiêu tuổi? – Mình 6 tuổi.

What color is it? – It’s red.

/wɒt ˈkʌl.ər ɪz ɪt/ – /ɪts red/

Nó màu gì vậy? – Nó màu đỏ.

Where is my bag? – It’s on the table.

/weə ɪz maɪ bæɡ/ – /ɪts ɒn ðə ˈteɪ.bəl/

Cặp của mình đâu? – Nó ở trên bàn.

Who is she? – She is my sister.

/huː ɪz ʃiː/ – /ʃiː ɪz maɪ ˈsɪs.tər/

Cô ấy là ai? – Cô ấy là chị mình.

When do you go to school? – At 7 a.m.

/wen duː juː ɡəʊ tuː skuːl/ – /æt ˈsɛv.ən eɪ ɛm/

Khi nào bạn đi học? – Lúc 7 giờ sáng.

II. Phương pháp dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé hiệu quả

Để giúp bé làm quen và sử dụng tiếng Anh giao tiếp một cách tự nhiên, cha mẹ và giáo viên có thể áp dụng những phương pháp dưới đây:

1. Học qua hình ảnh, âm thanh, trò chơi và bài hát

Trẻ em tiếp thu ngôn ngữ tốt nhất khi học thông qua thị giác và thính giác. Việc sử dụng flashcards, tranh ảnh minh họa, bài hát tiếng Anh thiếu nhi, video hoạt hình hay trò chơi tương tác giúp bé vừa học vừa chơi, không bị nhàm chán mà vẫn ghi nhớ hiệu quả.

2. Dạy thông qua thói quen hằng ngày

Hãy tận dụng các tình huống quen thuộc như ăn cơm, đánh răng, mặc quần áo, dọn đồ chơi... để dạy bé các mẫu câu giao tiếp đơn giản. Ví dụ: “Let’s eat!”, “Brush your teeth!”, “Put on your shoes!”. Việc này giúp bé hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên trong cuộc sống.

3. Ưu tiên dạy mẫu câu ngắn, dễ hiểu, gắn với hành động cụ thể

Thay vì tập trung quá nhiều vào từ vựng hay ngữ pháp, nên bắt đầu với các mẫu câu ngắn như lời chào, câu hỏi – trả lời đơn giản, câu diễn tả hành động thường ngày… Điều quan trọng là bé hiểu và phản xạ được câu nói, thay vì ghi nhớ máy móc.

4. Tạo môi trường nói tiếng Anh tự nhiên tại nhà hoặc lớp học

Bé sẽ học nhanh hơn nếu được nghe và dùng tiếng Anh thường xuyên. Cha mẹ có thể giao tiếp tiếng Anh với bé trong các tình huống đơn giản mỗi ngày. Giáo viên cũng nên tổ chức các hoạt động nhóm, đóng vai, kể chuyện... để bé thực hành trong môi trường thân thiện và không áp lực.

Xem thêm: Tổng hợp khóa học tiếng Anh giao tiếp theo trình độ cơ bản

Bài viết trên đã tổng hợp các mẫu tiếng Anh giao tiếp cho bé thông dụng nhất. Hy vọng kiến thức trên sẽ hữu ích dành cho các bạn!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Bài viết này được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn các khóa học tiếng Anh của PREP.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI