Tìm kiếm bài viết học tập
Kho tàng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông báo chí đầy đủ!
Tiếng Anh chuyên ngành truyền thông bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên môn nâng cao. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp các từ vựng và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành truyền thông đầy đủ nhất. Hãy cùng xem ngay nhé!

- I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông
- 1. Các thuật ngữ chung trong ngành truyền thông báo chí
- 2. Từ vựng về ngành truyền thông đa phương tiện
- 3. Từ vựng về thực hành nghiệp vụ trong truyền thông
- 4. Từ vựng về hoạt động nghiên cứu trong truyền thông
- 5. Từ vựng về các loại báo, tạp chí
- 6. Từ vựng về người làm trong ngành truyền thông báo chí
- 7. Từ vựng về nơi làm việc báo chí và tòa soạn
- 8. Từ vựng về các mục trong một tờ báo
- II. Cụm từ và idiom tiếng Anh chuyên ngành truyền thông
- III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành truyền thông
- IV. Bài tập về tiếng Anh chuyên ngành truyền thông
I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông được sử dụng nhiều trong lĩnh vực liên quan tới tiếp thị, báo chí và truyền hình. Chúng mình cùng tham khảo các từ vựng theo chủ đề thường gặp sau đây nhé!
1. Các thuật ngữ chung trong ngành truyền thông báo chí

Từ vựng chung tiếng Anh chuyên ngành truyền thông |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Broadcasting |
/ˈbrɒd.kɑːs.tɪŋ/ |
Truyền hình và phát thanh |
Journalism |
/ˈdʒɜː.nə.lɪzəm/ |
Ngành nghề báo chí |
Press Release |
/pres rɪˈliːs/ |
Thông cáo báo chí |
Article |
/ˈɑːtɪkl/ |
Bài báo |
Advertorial |
/ˌædvərˈtɔːriəl/ |
Những bài báo quảng cáo |
Circulation |
/ˌsɜː.kjʊˈleɪ.ʃən/ |
Lượng phát hành |
Deadline |
/ˈded.laɪn/ |
Hạn chót |
Copy Editor |
/ˈkɒp.i ˈed.ɪ.tər/ |
Biên tập viên bản sao |
Press Conference |
/pres ˈkɒn.fər.əns/ |
Họp báo |
Media Kit |
/ˈmiː.di.ə kɪt/ |
Bộ truyền thông |
Fact-Checking |
/fækt ˈʧek.ɪŋ/ |
Kiểm tra sự thật |
Public Relations (PR) |
/ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/ |
Quan hệ công chúng |
Spin |
/spɪn/ |
Xoay chiều sự kiện |
Leak |
/liːk/ |
Rò rỉ tin tức |
Newsworthy |
/ˈnjuːzˌwɜː.ði/ |
Đáng đưa tin |
Media Outlet |
/ˈmiː.di.ə ˈaʊt.lɛt/ |
Cơ sở truyền thông |
Wire Service |
/waɪə ˈsɜː.vɪs/ |
Dịch vụ tin tức truyền tải |
Podcast |
/ˈpɒd.kɑːst/ |
Chương trình radio trực tuyến |
Beat Reporting |
/biːt rɪˈpɔːt.ɪŋ/ |
Phóng sự chuyên đề |
Documentary |
/ˌdɒkjəˈmɛntəri/ |
Phim tài liệu |
Game show |
/ɡeɪm ʃoʊ/ |
Trò chơi truyền hình |
Reality show |
/riˈæləti ʃoʊ/ |
Truyền hình thực tế |
Talk show |
/tɔːk ʃoʊ/ |
Trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại |
Live broadcast |
/laɪv ˈbrɔːdˌkæst/ |
Truyền hình trực tiếp, phát sáng trực tiếp |
Mass media |
/mæs ˈmiːdiə/ |
Phương tiện truyền thông đại chúng |
National broadcaster |
/ˈnæʃənəl ˈbrɔːdˌkæstər/ |
Đài truyền hình quốc gia, chương trình quốc gia |
News broadcast |
/nuz ˈbrɔːdˌkæst/ |
Chương trình tin tức |
Ticker Tape |
/ˈtɪk.ə ˌteɪp/ |
Dòng chữ chạy trên màn hình |
Off the Record |
/ɒf ðə ˈrek.ɔːd/ |
Nói chuyện không công bố |
Photojournalism |
/ˌfəʊ.təʊˈdʒɜː.nə.lɪz.əm/ |
Nghệ thuật chụp ảnh báo chí |
Media Bias |
/ˈmiː.di.ə baɪəs/ |
Chệch hướng thông tin |
Press Pass |
/pres pæs/ |
Thẻ báo giới |
Plagiarism |
/ˈpleɪ.dʒərɪz.əm/ |
Đạo văn |
Public Opinion |
/ˈpʌb.lɪk əˈpɪnjən/ |
Ý kiến công chúng |
Media Literacy |
/ˈmiː.di.ə ˈlɪt.ər.ə.si/ |
Năng lực đọc hiểu truyền thông |
Embargo |
/ɪmˈbɑː.ɡəʊ/ |
Cấm phát hành |
Ethics |
/ˈeθɪks/ |
Đạo đức nghề nghiệp |
Press Club |
/pres klʌb/ |
Câu lạc bộ báo chí |
Broadcast Journalism |
/ˈbrɒd.kɑːst ˈdʒɜːr.nə.lɪzəm/ |
Báo chí truyền hình và phát thanh |
Sensationalism |
/sɛnˈseɪʃənəˌlɪzəm / |
Xu hướng chạy theo (việc đăng) tin bài giật gân |
Readership |
/ˈriːdəʃɪp/ |
Đội ngũ độc giả của một tờ báo |
Commentator |
/ˈkɑmənˌteɪtər/ |
Người bình luận/ dư luận |
Speculation = Rumor |
/ˌspɛkjʊˈleɪʃən/ /ˈruːmər/ |
Tin đồn |
Circulation |
/ˌsɜːkjʊˈleɪʃənz/ |
Tổng số báo phát hành |
Issue |
/ˈɪʃuː/ |
Vấn đề, đề tài quan trọng trong một cuộc tranh luận |
In-depth |
/ɪn/-/dɛpθ/ |
Chi tiết |
Photo Op |
/ˈfoʊ.t̬oʊ ˌɑːp/ |
Cơ hội chụp ảnh |
Diversity in Media |
/daɪˈvɜː.sə.t̬i ɪn ˈmiː.di.ə/ |
Đa dạng trong truyền thông |
Media Storm |
/ˈmiː.di.ə stɔːrm/ |
Sự kiện truyền thông lớn |
Censorship |
/ˈsen.sər.ʃɪp/ |
Kiểm duyệt thông tin |
Inverted Pyramid |
/ɪnˈvɜːtɪd ˈpɪrəmɪd/ |
Cấu trúc kim tự tháp ngược trong viết tin bài |
2. Từ vựng về ngành truyền thông đa phương tiện
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông đa phương tiện |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Livestreaming |
/ˈlaɪvˌstriːmɪŋ/ |
Phát sóng trực tiếp |
Algorithm |
/ˈælɡəˌrɪðəm/ |
Thuật toán |
Engagement |
/ɪnˈɡeɪdʒmənt/ |
Tương tác người dùng |
Clickbait |
/klɪkbeɪt/ |
Tiêu đề gây chú ý để tăng lượt xem |
Infographic |
/ˌɪnfoʊˈɡræfɪk/ |
Đồ họa thông tin |
Analytics |
/ænəˈlɪtɪks/ |
Phân tích dữ liệu |
Subscriber Base |
/səbˈskraɪbər beɪs/ |
Cộng đồng người đăng ký |
Webinar |
/ˈwɛbɪnɑːr/ |
Hội thảo trực tuyến |
Podcasting |
/ˈpɒdkæstɪŋ/ |
Sáng tạo nội dung âm thanh |
Augmented Reality (AR) |
/ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/ |
Thực tế tăng cường |
Influencer Marketing |
/ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkətɪŋ/ |
Tiếp thị thông qua người ảnh hưởng |
Dark Social |
/dɑːrk ˈsoʊʃəl/ |
Chia sẻ thông tin qua các kênh riêng tư |
Chatbot |
/ˈʧætbɒt/ |
Robot trò chuyện tự động |
Geotargeting |
/ˌdʒioʊˈtɑːrɡɪtɪŋ/ |
Quảng cáo dựa trên vị trí địa lý |
A/B Testing |
/eɪ biː ˈtɛstɪŋ/ |
Thử nghiệm A/B |
Filter Bubble |
/ˈfɪltər ˈbʌbl/ |
Bong bóng lọc thông tin |
Livetweeting |
/ˈlaɪvˌtwiːtɪŋ/ |
Đăng Tweet trực tiếp |
Snackable Content |
/ˈsnækəbəl ˈkɒntɛnt/ |
Nội dung ngắn gọn, dễ tiếp nhận |
Crowdsourcing |
/kraʊdˈsɔːrsɪŋ/ |
Kêu gọi nguồn lực từ cộng đồng |
Cookie |
/ˈkʊki/ |
Dữ liệu theo dõi người dùng |
UGC (User-Generated Content) |
/juːʒiː siː ˈjuːzər-ˈdʒɛnəˌreɪtɪd ˈkɒntɛnt/ |
Nội dung do người dùng tạo ra |
CTA (Call to Action) |
/ˌsiːˌtiːˈeɪ/ |
Lời kêu gọi hành động |
SEO (Search Engine Optimization) |
/ɛs iː oʊ/ |
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
DVR (Digital Video Recorder) |
/ˌdiː viː ˈɑːr/ |
Máy ghi hình số |
OTT (Over-the-Top) |
/oʊ ti ti/ |
Dịch vụ truyền hình qua internet |
CTV (Connected TV) |
/kəˈnɛktɪd ti viː/ |
TV kết nối internet |
KPI (Key Performance Indicator) |
/keɪ piː ˈaɪ/ |
Chỉ số hiệu suất chính |
Captioning |
/ˈkæpʃənɪŋ/ |
Gắn phụ đề |
Periscope |
/ˈpɛrɪˌskoʊp/ |
Ứng dụng truyền hình video trực tiếp. Đây là một ứng dụng truyền hình video trực tiếp đã không còn phổ biến. |
Newsjacking |
/nuzˌʤækɪŋ/ |
Khai thác sự kiện nóng để quảng bá |
Affiliate Marketing |
/əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/ |
Tiếp thị liên kết |
Data Mining |
/ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ |
Khai thác dữ liệu |
Target Audience |
/ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ |
Đối tượng mục tiêu |
Geo-Fencing |
/dʒioʊ ˈfɛnsɪŋ/ |
Thiết lập vùng địa lý hữu ích |
Deep Linking |
/diːp ˈlɪŋkɪŋ/ |
Liên kết trực tiếp đến nội dung cụ thể |
Viral Marketing |
/ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ |
Tiếp thị lan truyền |
Keyword Density |
/ˈkiːwɜːrd ˈdɛnsəti/ |
Mật độ từ khóa |
Multichannel Marketing |
/ˈmʌltiˌʧænəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ |
Tiếp thị đa kênh |
In-App Advertising |
/ɪn-æp ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ |
Quảng cáo trong ứng dụng |
Subscriber Retention |
/səbˈskraɪbər rɪˈtɛnʃən/ |
Giữ chân người đăng ký |
Content Calendar |
/ˈkɒntɛnt ˈkæləndər/ |
Lịch phát sóng nội dung |
Targeted Advertising |
/ˈtɑːrɡɪtɪd ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ |
Quảng cáo có mục tiêu |
Vlogosphere |
/ˈvlɒɡoʊsfɪr/ |
Cộng đồng vloggers |
Keyword Research |
/ˈkiːwɜːrd rɪˈsɜːrtʃ/ |
Nghiên cứu từ khóa |
Ephemeral Content |
/ˈɛfəmərəl ˈkɒntɛnt/ |
Nội dung ngắn hạn |
Heatmap |
/ˈhitmæp/ |
Bản đồ nhiệt |
Conversion Rate |
/kənˈvɜːrʒən reɪt/ |
Tỷ lệ chuyển đổi |
Ad Blocker |
/æd ˈblɒkər/ |
Phần mềm chặn quảng cáo |
Monetization |
/ˌmɒnɪtaɪˈzeɪʃən/ |
Kiếm tiền từ nội dung |
Push Notification |
/pʊʃ ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən/ |
Thông báo đẩy |
Attention-grabbing |
/əˈtɛnʃ(ə)n/-/ˈgræbɪŋ/ |
Thu hút sự chú ý |
Eye-catching |
/aɪ/-/ˈkæʧɪŋ/ |
Bắt mắt |
3. Từ vựng về thực hành nghiệp vụ trong truyền thông
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Storyboarding |
/ˈstɔːriˌbɔːrdɪŋ/ |
Việc lập kịch bản hình ảnh |
Green Screen |
/ɡriːn skriːn/ |
Màn hình xanh lá cây để thêm hình ảnh sau khi quay |
Soundbite |
/saʊndbaɪt/ |
Đoạn âm thanh ngắn và ấn tượng |
Voiceover |
/ˈvɔɪs.oʊ.vər/ |
Giọng đọc thuyết minh |
Cutaway |
/ˈkʌt.ə.weɪ/ |
Cảnh chèn để che lấp hoặc tạo nhịp độ cho video |
Rundown |
/ˈrʌn.daʊn/ |
Danh sách chương trình được sắp xếp theo thứ tự phát sóng |
Teleprompter |
/ˈtelɪˌprɑːmptər/ |
Máy hiển thị văn bản để đọc khi quay video |
B-Roll |
/ˈbiːˌroʊl/ |
Phân đoạn video phụ bổ trợ cho cảnh chính |
Dissolve |
/dɪˈzɒlv/ |
Hiệu ứng chuyển cảnh mờ dần hoặc tín hiệu chuyển cảnh |
Cue |
/kjuː/ |
Tín hiệu bắt đầu hoặc kết thúc |
Lavalier Microphone |
/ˌlæv.əlˈɪər ˈmaɪ.krəˌfoʊn/ |
Micro gài áo |
Frame Rate |
/freɪm reɪt/ |
Tốc độ khung hình mỗi giây |
Aspect Ratio |
/ˈæspekt ˈreɪʃi.oʊ/ |
Tỷ lệ khung hình |
Compression |
/kəmˈprɛʃən/ |
Nén dữ liệu hình ảnh và âm thanh |
White Balance |
/waɪt ˈbæləns/ |
Cân bằng màu trắng |
Dolly Shot |
/ˈdɑːli ʃɑːt/ |
Cảnh quay từ xe đẩy, tạo cảm giác chuyển động mượt mà |
Gaffer |
/ˈɡæfər/ |
Người quản lý ánh sáng trong quay phim |
Boom Microphone |
/buːm ˈmaɪkrəˌfoʊn/ |
Microphone gắn trên gậy để thu âm từ xa |
Cinephile |
/ˈsɪn.ə.faɪl/ |
Người yêu thích điện ảnh |
Post-Production |
/poʊst prəˈdʌk.ʃən/ |
Quá trình xử lý sau khi quay phim |
Vlog |
/vlɑːɡ/ |
Video blog |
Jingle |
/ˈdʒɪŋɡəl/ |
Âm nhạc quảng cáo ngắn và nhớ đơn |
ISO |
/ˌaɪ es ˈoʊ/ |
Độ nhạy sáng của máy ảnh |
Transcode |
/ˈtræns.koʊd/ |
Chuyển đổi định dạng video |
Depth of Field |
/dɛpθ əv fild/ |
Độ sâu trường ảnh |
Panning |
/ˈpænɪŋ/ |
Quay máy ảnh từ trái sang phải hoặc ngược lại |
Zoom Out/In |
/zuːm aʊt/ɪn/ |
Phóng to hoặc thu nhỏ ảnh |
Saturation |
/ˌsætʃ.əˈreɪ.ʃən/ |
Độ bão hòa màu |
Foley Artist |
/ˈfoʊli ˌɑːrtɪst/ |
Người tạo ra âm thanh hiệu ứng |
Slate |
/sleɪt/ |
Bảng thông tin về cảnh khi quay |
Tracking Shot |
/ˈtrækɪŋ ʃɒt/ |
Quay từ một vị trí di chuyển |
Casting Call |
/ˈkæs.tɪŋ kɔːl/ |
Lời mời tham gia casting |
Key Grip |
/kiː ɡrɪp/ |
Người trợ lý đạo diễn nghệ thuật |
Vignette |
/vɪnˈjet/ |
Hiệu ứng làm đen mép ảnh |
Logline |
/ˈlɔːɡlaɪn/ |
Mô tả ngắn gọn về nội dung của một tác phẩm |
Live Streaming |
/laɪv ˈstriːmɪŋ/ |
Truyền hình trực tiếp qua mạng |
NLE (Non-Linear Editing) |
/ɛn el iː/ |
Chỉnh sửa không tuyến tính |
CGI (Computer-Generated Imagery) |
/siːdʒi/ |
Hình ảnh máy tính tạo ra |
Framing |
/freɪmɪŋ/ |
Cách bố trí hình ảnh trong khung hình |
Aspect Ratio |
/ˈæspekt ˈreɪʃi.oʊ/ |
Tỷ lệ chiều rộng và chiều cao của màn hình |
JPEG |
/ˈdʒeɪpɛɡ/ |
Định dạng hình ảnh nén |
Luminance |
/ˈluːmɪnəns/ |
Độ sáng của một hình ảnh |
Pixel |
/ˈpɪksəl/ |
Đơn vị cơ bản của hình ảnh số |
Storyboard |
/ˈstɔːriˌbɔːrd/ |
Bản kịch hình minh họa |
Subtitles |
/ˈsʌbtaɪtlz/ |
Phụ đề |
VFX (Visual Effects) |
/viː ɛf ɛks/ |
Hiệu ứng hình ảnh |
Widescreen |
/waɪdskriːn/ |
Định dạng màn hình rộng |
Clapperboard |
/ˈklæpərbɔːrd/ |
Bảng ghi cảnh quay để đồng bộ hình ảnh và âm thanh |
Cinematography |
/ˌsɪnəˈmætəɡrəfi/ |
Nghệ thuật quay phim |
Teaser |
/ˈtiːzər/ |
Hoạt động câu khách trước một chiến dịch PR |
4. Từ vựng về hoạt động nghiên cứu trong truyền thông
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Semiotic Analysis |
/siːˈmɪɒtɪk əˈnæləsɪs/ |
Phân tích dấu hiệu |
Framing Analysis |
/freɪmɪŋ əˈnæləsɪs/ |
Phân tích khung |
Content Analysis |
/ˈkɒntɛnt əˈnæləsɪs/ |
Phân tích nội dung |
Cultural Studies |
/ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/ |
Nghiên cứu văn hóa |
Participant Observation |
/pɑːrˈtɪsɪpənt ˌɒbzərˈveɪʃən/ |
Quan sát tương tác |
Field Experiment |
/fiːld ɪksˈperɪmənt/ |
Thử nghiệm trên thực địa |
Cognitive Dissonance |
/ˈkɒɡnɪtɪv dɪˈsɒnəns/ |
Mâu thuẫn nhận thức |
Selective Exposure |
/sɪˈlɛktɪv ɪkˈspoʊʒər/ |
Tiếp xúc lựa chọn |
Longitudinal Study |
/ˌlɒn.dʒɪˈtjuː.dənl ˈstʌdi/ |
Nghiên cứu dài hạn |
Reflexivity |
/rɪˈflɛksɪvəti/ |
Tự phản ánh |
Qualitative Research |
/ˈkwɒlɪˌteɪtɪv rɪˈsɜːrtʃ/ |
Nghiên cứu chất lượng |
Quantitative Research |
/ˈkwɒntɪˌteɪtɪv rɪˈsɜːrtʃ/ |
Nghiên cứu lượng số |
Causal Relationship |
/ˈkɔːzl rɪˈleɪʃənʃɪp/ |
Mối quan hệ nhân quả |
Survey Research |
/ˈsɜːrveɪ rɪˈsɜːrtʃ/ |
Nghiên cứu khảo sát |
Intercultural Communication |
/ˌɪntərˈkʌltʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ |
Giao tiếp đa văn hóa |
Reception Analysis |
/rɪˈsɛpʃən əˈnæləsɪs/ |
Phân tích tiếp nhận |
Gatekeeping Theory |
/ˈɡeɪtˌkiːpɪŋ ˈθɪəri/ |
Lý thuyết người gác cổng |
Ethnography |
/ɛnˈθnɒɡrəfi/ |
Nghiên cứu dân tộc học |
Hypodermic Needle Theory |
/ˌhaɪpəˈdɜrmɪk ˈniːdl ˈθɪəri/ |
Lý thuyết tác động trực tiếp |
Agenda-Setting Theory |
/əˈdʒɛndə ˈsɛtɪŋ ˈθɪəri/ |
Lý thuyết thiết lập chương trình nghị sự |
Framing Theory |
/freɪmɪŋ ˈθɪəri/ |
Lý thuyết đóng khung |
Social Identity Theory |
/ˈsoʊʃəl aɪˈdɛntɪti ˈθɪəri/ |
Lý thuyết bản sắc xã hội |
Normative Theory |
/ˈnɔːrmətɪv ˈθɪəri/ |
Lý thuyết chuẩn tắc |
Triangulation |
/ˌtraɪæŋɡjəˈleɪʃən/ |
Phương pháp tam giác |
In-depth Interview |
/ɪn-dɛpθ ˈɪntərvjuː/ |
Phỏng vấn chuyên sâu |
Ecological Model |
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈmɒdl̩/ |
Sinh thái học truyền thông |
Media Ecology |
/ˈmidiə ɪˈkɒlədʒi/ |
Sinh thái truyền thông |
Ethical Considerations |
/ˈɛθɪkəl kənˌsɪdəˈreɪʃənz/ |
Xem xét đạo đức |
Experiential Sampling |
/ɪkˌspɪriˈɛnʃəl ˈsæmplɪŋ/ |
Lấy mẫu trải nghiệm |
Critical Cultural Studies |
/ˈkrɪtɪkəl ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/ |
Nghiên cứu văn hóa phê phán |
Symbolic Interactionism |
/sɪmˈbɒlɪk ˌɪntərˈækʃəˌnɪzəm/ |
Chủ nghĩa tương tác biểu tượng |
Inferential Statistics |
/ɪnˌfɛrənˈʃəl stəˈtɪstɪks/ |
Thống kê suy luận |
Narrative Analysis |
/ˈnærətɪv əˈnæləsɪs/ |
Phân tích nghệ thuật kể chuyện |
Interpretive Research |
/ɪnˈtɜːprɪtɪv rɪˈsɜːrtʃ/ |
Nghiên cứu diễn giải |
Action Research |
/ˈækʃən rɪˈsɜːrtʃ/ |
Nghiên cứu hành động |
Cohort Analysis |
/koʊˈhɔːrt əˈnæləsɪs/ |
Phân tích nhóm tuổi |
Conceptual Framework |
/kənˈsɛptʃuəl ˈfreɪmwɜːrk/ |
Khung khái niệm |
Media Literacy |
/ˈmidiə ˈlɪtərəsi/ |
Năng lực đọc hiểu truyền thông |
Transactional Model |
/trænˈzækʃənl ˈmɒdl̩/ |
Mô hình giao dịch |
Rhetorical Analysis |
/rɪˈtɒrɪkəl əˈnæləsɪs/ |
Phân tích biện trình |
Sampling Bias |
/ˈsæmplɪŋ baɪəs/ |
Sai lệch mẫu |
Cultural Hegemony |
/ˈkʌltʃərəl hɪˈɡɛməni/ |
Ưu thế văn hóa |
Nomothetic Approach |
/ˌnoʊməˈθɛtɪk əˈproʊʧ/ |
Tiếp cận luật lệ |
Epistemology |
/ɪˌpɪstəˈmɒlədʒi/ |
Nghiên cứu tri thức |
Media Framing |
/ˈmidiə ˈfreɪmɪŋ/ |
Tạo khung truyền thông |
Feminist Media Studies |
/ˈfɛmɪnɪst ˈmidiə ˈstʌdiz/ |
Nghiên cứu truyền thông theo lập trường nữ quyền |
Media Convergence |
/ˈmidiə kənˈvɜːrdʒəns/ |
Sự hội tụ truyền thông |
Propaganda Analysis |
/ˌprɑːpəˈɡændə əˈnæləsɪs/ |
Phân tích tuyên truyền |
Descriptive Research |
/dɪˈskrɪptɪv rɪˈsɜːrtʃ/ |
Nghiên cứu miêu tả |
Dyadic Communication |
/ˈdaɪˈædɪk kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ |
Giao tiếp truyền thông giữa hai người |
Layout |
/ˈɪʃuː/ |
Bố cục |
5. Từ vựng về các loại báo, tạp chí

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Local/regional newspaper |
/ˈloʊkəl/ /ˈriʤənəl ˈnuzˌpeɪpər/ |
Báo chí địa phương/khu vực |
National newspaper |
/ˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/ |
Báo chí quốc gia |
International newspaper |
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/ |
Báo chí quốc tế |
Tabloid / Tabloid journalism |
/ˈtæblɔɪd/ /ˈʤɜrnəˌlɪzəm/ |
Báo lá cải |
Yellow journalism |
/ˈjɛloʊ ˈʤɜrnəˌlɪzəm/ |
Báo chí giật gân |
Broadsheet |
/ˈbrɔːdʃiːt/ |
Báo khổ lớn |
Daily newspaper |
/ˈdeɪli ˈnuzˌpeɪpər/ |
Báo hàng ngày |
Electronic magazine (e-zine) |
/ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk ˈmæɡəˌzin/ |
Báo điện tử, báo mạng |
Sensation |
/sɛnˈseɪʃən/ |
Tin giật gân |
Scoop |
/skuːp/ |
Tin nóng hổi, độc quyền |
Hot off the press |
/hɒt ɒf ðə prɛs/ |
Tin tức vừa mới phát hành và đang rất sốt dẻo |
Libel |
/ˈlaɪbəl/ |
Tin bôi xấu, phỉ báng |
Breaking news |
/ˈbreɪkɪŋnjuːz/ |
Tin mới |
News coverage |
/njuːz ˈkʌvərɪʤ/ |
Độ phủ sóng tin tức |
Business news |
/ˈbɪznɪs njuːz/ |
Tin kinh tế |
Quality newspaper |
/ˈkwɑləti ˈnuzˌpeɪpər/ |
Báo chính thống/ báo chất lượng |
The gutter press |
/ðə ˈgʌtə prɛs/ |
Báo chuyên đưa tin giật gân về người nổi tiếng |
Online Newspaper |
/ˈɒnˌlaɪn ˈnjuːzˌpeɪpə/ |
Báo trực tuyến/ báo mạng |
Fanzine |
/ˈfænˌzin/ |
Tờ tạp chí được viết bởi người hâm mộ và dành cho người hâm mộ |
Bulletin |
/ˈbʊlɪtɪn/ |
Tập san được xuất bản bởi một câu lạc bộ hoặc tổ chức để cung cấp thông tin cho các thành viên của đơn vị đó |
Compact |
/ˈkɒmpækt/ |
Báo khổ nhỏ với tin chính luận |
Sensation-seeking newspapers |
/sɛnˈseɪʃənˈsikɪŋ ˈnuzˌpeɪpərz/ |
Báo chuyên săn tin giật gân |
A weekly publication |
/ə ˈwiːkli ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ |
Tạp chí, báo xuất bản hàng tuần |
The daily |
/ðə ˈdeɪli/ |
Báo xuất bản hàng ngày |
Biweekly |
/ˌbaɪˈwiːkli/ |
Tạp chí/ Báo xuất bản định kì 2 lần/ tuần hoặc 2 tuần/ lần |
6. Từ vựng về người làm trong ngành truyền thông báo chí
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Proof-reader |
/pruf-ˈridər/ |
Nhân viên đọc bản in thử (báo giấy) |
News bureau |
/ desks /nuz ˈbjʊroʊz/ dɛsks/ |
Phòng biên tập tin tức |
Sub-editor = managing editor |
/sʌb-ˈɛdətər/ |
Biên tập viên phụ |
Fact-checker |
/fækt-ˈʧɛkər / |
Người xác thực thông tin |
Television reporter |
/ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/ |
Phóng viên truyền hình |
Editor-in-chief = executive editor |
/ˈɛdətər-ɪn-ʧif / |
Tổng biên tập |
General Director (GD) |
/ˈʤɛnərəl dəˈrɛktər/ |
Tổng Giám Đốc của tòa soạn/ cơ quan |
Broadcast journalist |
/ˈbrɔːdˌkæst ˈʤɜrnəlɪst/ |
Phóng viên truyền hình/ truyền thanh |
Editor |
/ˈɛdətər/ |
Biên tập viên |
Deputy editor-in-chief |
/ˈdɛpjuti ˈɛdətər-ɪn-ʧif / |
Phó tổng biên tập |
Content deputy editor-in-chief |
/ˈkɑntɛnt ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/ |
Phó tổng biên tập (phụ trách) nội dung |
Journalist |
/ˈʤɜrnələst / |
Nhà báo |
Reporter |
/rɪˈpɔrtər / |
Phóng viên |
Correspondent |
/ˌkɔrəˈspɑndənt / |
Phóng viên thường trú ở nước ngoài |
Cameraman |
/ˈkæmərəmæn/ |
(phóng viên) quay phim |
Columnist |
/ˈkɑləmnəst / |
Phóng viên phụ trách chuyên mục, phóng viên chuyên viết về một chuyên mục nào đó trên báo |
Production deputy editor-in-chief |
/prəˈdʌkʃən ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/ |
Phó tổng biên tập (phụ trách) sản xuất |
Senior executive editor |
/ˈsinjər ɪgˈzɛkjətɪv ˈɛdətər/ |
Ủy viên ban biên tập |
Graphic artist |
/ˈgræfɪk ˈɑrtəst/ |
Họa sĩ đồ họa |
Senior editor |
/ˈsinjər ˈɛdətər/ |
Biên tập viên cao cấp |
Graphic designer |
/ˈgræfɪk dɪˈzaɪnər/ |
Người thiết kế đồ họa |
Contributor |
/kənˈtrɪbjətər/ |
Người đóng góp |
Editor-at-large = contributing editor |
/ˈɛdətər-æt-lɑrʤ = kənˈtrɪbjutɪŋ ˈɛdətər/ |
Cộng tác viên biên tập |
Web designer |
/wɛb dɪˈzaɪnər/ |
Người thiết kế web |
Webmaster |
/ˈwɛbˌmæstər / |
Người phụ trách/điều hành/quản lý website |
War correspondent |
/wɔr ˌkɔrəˈspɑndənt/ |
Phóng viên chiến trường |
Photojournalist |
/ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələst/ |
Phóng viên ảnh |
Broadcaster |
/ˈbrɔːdkɑːstə/ |
Người nói chuyện, dẫn chương trình trên đài phát thanh |
Anchor |
/ˈæŋ.kər/ |
Người dẫn bản tin |
News anchor |
/njuːz/ /ˈæŋkə/ |
Biên tập viên tin tức |
Newscaster |
/ˈnjuːzˌkɑːstə/ |
Người phát thanh bản tin ở đài |
Paparazzi |
/ˌpæp(ə)ˈrætsi/ |
Người săn ảnh, thường là ảnh của người nổi tiếng |
Freelancer |
/ˈfriː.læns.ər/ |
Nhà báo tự do |
Muckraker |
/ˈmʌk.reɪ.kər/ |
Nhà báo làm sáng tỏ sự thật |
Press Secretary |
/pres ˈsek.rə.təri/ |
Người phát ngôn |
Gatekeeper |
/ˈɡeɪtˌkiː.pər/ |
Người kiểm soát thông tin |
Ombudsman |
/ˈɒm.bədz.mən/ |
Người giám sát công lý |
Area Marketing Manager (AMM) |
/ˈɛriə ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər/ |
Giám đốc tiếp thị khu vực |
Below the line campaign |
/bɪˈloʊ ðə laɪn kæmˈpeɪn/ |
Chiến dịch marketing không dùng quảng cáo |
Outdoor Ads Strategic Planning Director |
/ˈaʊtˌdɔr ædz strəˈtiʤɪk ˈplænɪŋ dəˈrɛktər/ |
Giám đốc phụ trách các chiến lược quảng cáo ngoài trời |
7. Từ vựng về nơi làm việc báo chí và tòa soạn

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Newspaper office |
/ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/ |
Tòa soạn |
Newsroom |
/ˈnuˌzrum/ |
Phòng tin (nơi phóng viên làm tin/sản xuất tin bài) |
Editorial |
/ˌɛdəˈtɔriəl / |
Thuộc/liên quan đến biên tập |
Editorial board |
/ˌɛdəˈtɔriəl bɔrd/ |
Ban biên tập |
Sub-editor assistant |
/sʌb-ˈɛdətər əˈsɪstənt/ |
Trợ lý/ phó thư ký tòa soạn |
To upload stories to the newspaper’s website |
/tu upload ˈstɔriz tu ðə ˈnuzˌpeɪpərz ˈwɛbˌsaɪt/ |
Đưa tin bài lên trang web của báo |
Revenue |
/ˈrɛvəˌnu / |
Doanh thu |
Royalty |
/ˈrɔɪ.əl.ti/ |
Tiền nhuận bút |
The sensationalism of the popular press |
/ðə sensationalim ʌv ðə ˈpɑpjələr prɛs/ |
Xu hướng giật gân của báo chí lá cải |
News agency |
/nuz ˈeɪʤənsi/ |
Thông tấn xã |
Journalistic ethics & standards |
/ˌʤɜrnəˈlɪstɪk ˈɛθɪks & ˈstændərdz/ |
Đạo đức và tiêu chuẩn nghề báo |
Editorial team/staff |
/ˌɛdəˈtɔriəl tim/stæf/ |
Hội đồng biên tập |
8. Từ vựng về các mục trong một tờ báo
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Editorial |
/ˌed.ɪˈtɔː.ri.əl/ |
Bài viết phê bình |
Feature Article |
/ˈfiː.tʃər ˈɑː.tɪ.kəl/ |
Bài viết đặc sắc |
Op-Ed |
/ɒp ˈed/ |
Bài viết ý kiến |
Caption |
/ˈkæp.ʃən/ |
Chú thích ảnh |
Frontpage |
/ˈfrʌntˈpeɪʤ/ |
Trang nhất |
Headline |
/ˈhed.laɪn/ |
Tiêu đề |
Byline |
/ˈbaɪ.laɪn/ |
Dòng tác giả |
Supplement |
/ˈsʌplɪmənt/ |
Bản phụ lục |
Cartoons |
/kɑːˈtuːnz/ |
Tranh biếm họa |
Entertainment |
/ˌɛntəˈteɪnmənt/ |
Sự giải trí |
The letters page |
/ðə/ /ˈlɛtəz/ /peɪʤ/ |
Trang thư bạn đọc |
Section |
/ˈsɛkʃən/ |
Mục trên báo |
Fashion article |
/ˈfæʃən/ /ˈɑːtɪkl/ |
Mục thời trang |
Crossword |
/'krɒswɜːd/ |
Mục giải ô chữ |
Gossip |
/ˈgɒsɪp/ |
Mục bàn tán về các câu chuyện ngoài lề |
News on entertainment sector |
/nuz ɑn ˌɛntərˈteɪnmənt ˈsɛktər/ |
Tin tức về lĩnh vực giải trí |
Classified Ad |
/ˈklæsɪfaɪd/ /æd/ |
Quảng cáo rao vặt |
II. Cụm từ và idiom tiếng Anh chuyên ngành truyền thông
Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông, sau đây là các idiom và cụm từ thông dụng trong lĩnh vực này:
Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành truyền thông |
||
Cụm từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Scandal received wide coverage in the press |
/ˈskændl rɪˈsiːvd waɪd ˈkʌvərɪʤ ɪn ðə prɛs/ |
Vụ bê bối được đưa tin rộng rãi trên các phương tiện truyền thông |
Make the headlines |
/meɪk ðə ˈhɛdlaɪnz/ |
Xuất hiện trên bản tin |
Objective reporting |
/əbˈʤɛktɪv rɪˈpɔːtɪŋ/ |
Đưa tin một cách khách quan |
The story went viral |
/ðə ˈstɔːri wɛnt ˈvaɪərəl/ |
Câu chuyện được lan truyền rộng rãi |
Information overload |
/ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈəʊvələʊd/ |
Quá tải thông tin |
Invasion of privacy |
/ɪnˈveɪʒən ɒv ˈprɪvəsi/ |
Xâm phạm quyền riêng tư |
(to) Make great inroads into |
/meɪk ɡreɪt ˈɪnroʊdz ˈɪntuː/ |
Xâm nhập sâuvào |
Online information |
/ˈɔnˌlaɪn ˌɪnfərˈmeɪʃən/ |
Thông tin trực tuyến |
Cyber-security |
/ˈsaɪbər-sɪˈkjʊrɪti/ |
Sự bảo mật thông tin |
A slow news day |
/ə sləʊ njuːz deɪ/ |
Ngày không có nhiều tin tức |
(to) Access social media |
/ˈækses ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ |
Truy cập vào mạng xã hội |
Communication channel |
/kəˌmjunɪˈkeɪʃən ˈʧænəl/ |
Kênh thông tin liên lạc |
(to) Deliver message to people |
/dɪˈlɪvər ˈmɛsɪdʒ tuː ˈpiːpl/ |
Mang thông tin tới cho mọi người |
(to) Meet the new demands |
/miːt ðə nuː dɪˈmændz/ |
Đáp ứng nhu cầu mới |
(to) Promote products and services |
/prəˈmoʊt ˈprɑːdəkts ænd ˈsɜːrvɪsɪz/ |
Quảng bá các sản phẩm và dịch vụ |
(to) Provide useful information |
/prəˈvaɪd ˈjuːsfəl ˌɪnfərˈmeɪʃən/ |
Cung cấp những thông tin hữu ích |
(to) Raise awareness about something |
/reɪz əˈwɛrnəs əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/ |
Nâng cao nhận thức về vấn đề gì đó |
(to) Regulate advertising |
/ˈrɛɡjʊˌleɪt ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ |
Quản lý quảng cáo |
(to) Restrict advertisements for s.th |
/rɪˈstrɪkt ˌædvərˈtaɪzmənts fɔːr/ |
Hạn chế quảng cáo về cái gì đó |
Forms of electronic media |
/fɔrmz əv ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk ˈmiːdiə/ |
Các dạng truyền thông điện tử (gồm Internet, radio, TV,...) |
Non-commercial purpose |
/nɑn-kəˈmɜrʃəl ˈpɜrpəs/ |
Mục đích phi thương mại |
Satellite television (TV) |
/ˈsætəlˌaɪt ˈtɛləˌvɪʒən/ |
Phát sóng truyền hình qua vệ tinh |
Social networking site |
/ˈsoʊʃəl ˈnɛtwɜrkɪŋ saɪt/ |
Trang web mạng xã hội |
The latest news bulletin |
/ðə ˈleɪtəst nuz ˈbʊlətən/ |
Các bản tin mới nhất |
The spread of culture and lifestyle |
/ðə sprɛd əv ˈkʌlʧər ænd ˈlaɪfˌstaɪl/ |
Sự lan truyền của văn hóa và lối sống |
The undeniable usefulness of the media |
/ði ˌʌndəˈnaɪəbl ˈjusfəlnəs əv ðə ˈmiːdiə/ |
Sự hữu ích không thể phủ nhận của phương tiện truyền thông |
The wealth of news |
/ðə wɛlθ əv nuz/ |
Sự đa dạng (phong phú) của tin tức |
Thrills of modern technology |
/θrɪlz əv ˈmɑːdərn tɛkˈnɑləʤi/ |
Sức hút mạnh mẽ của công nghệ hiện đại |
Traditional media |
/trəˈdɪʃənəl ˈmiːdiə/ |
Phương tiện truyền thông truyền thống |
Mainstream media |
/ˈmeɪnˌstriːm ˈmiːdiə/ |
Loại phương tiện truyền thông chính |
Channel level |
/ˈʧænəl ˈlɛvəl/ |
Cấp kênh |
Communication channel |
/kəˌmjunɪˈkeɪʃən ˈʧænəl/ |
Các kênh truyền thông |
Channel management |
/ˈʧænəl ˈmænɪʤmənt/ |
Quản trị các kênh được phân phối |
Above the line campaign |
/əˈbʌv ðə laɪn kæmˈpeɪn/ |
Chiến dịch marketing chỉ dùng quảng cáo |
Internal record system |
/ɪnˈtɜrnəl ˈrɛkərd ˈsɪstəm/ |
Hệ thống thông tin nội bộ |
Basic human needs |
/ˈbeɪsɪk ˈhjuːmən niːdz/ |
Những nhu cầu căn bản của con người |
Consumer behavior |
/kənˈsumər bɪˈheɪvjər/ |
Hành vi của người tiêu dùng |
Political-legal environment |
/pəˈlɪtɪkəl-ˈliːɡəl ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Yếu tố về chính trị pháp lý |
Social-cultural environment |
/ˈsoʊʃəl-ˈkʌlʧərəl ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Yếu tố về văn hóa xã hội |
Press clipping service |
/prɛs ˈklɪpɪŋ ˈsɜrvɪs/ |
Dịch vụ thu thập thông tin |
Cover a story |
/ˈkʌvər ə ˈstɔri/ |
Tường thuật lại một câu chuyện |
Sport coverage |
/spɔrt ˈkʌvərɪʤ/ |
Tường thuật tin thể thao |
III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành truyền thông
Ngoài ra, bạn hãy tham khảo các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành truyền thông trong từng trường hợp sau đây:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành truyền thông |
||
Chủ đề |
Câu giao tiếp tiếng Anh (Paraphrase) |
Nghĩa tiếng Việt |
Gặp mặt và giới thiệu |
Hello, I’m , specializing in communications. It’s a pleasure to meet you! |
Xin chào, tôi là , chuyên viên truyền thông. Rất vui được gặp bạn! |
Hi, I’m from the communications team. I'm glad to meet you! |
Xin chào, tôi là . Tôi đến từ đội truyền thông. Tôi rất vui được gặp bạn! |
|
Mô tả công việc |
My job is to oversee the company’s social media profiles and develop compelling content. |
Công việc của tôi là giám sát các tài khoản mạng xã hội của công ty và phát triển nội dung hấp dẫn. |
I’m tasked with organizing press releases and managing our interactions with the media. |
Tôi có nhiệm vụ tổ chức các thông cáo báo chí và quản lý mối quan hệ với truyền thông. |
|
Hỏi về dự án hoặc chiến dịch |
Could you share more details about the marketing campaign you’re currently involved in? |
Bạn có thể chia sẻ thêm chi tiết về chiến dịch tiếp thị mà bạn đang tham gia không? |
How are we informing the public about the new product launch? |
Chúng ta đang thông báo cho công chúng về việc ra mắt sản phẩm mới như thế nào? |
|
Is there anything specific you need from the communications team for your next project? |
Có điều gì cụ thể bạn cần từ đội truyền thông cho dự án sắp tới của bạn không? |
|
Thảo luận về chiến lược truyền thông |
What approaches do you believe will be most effective in reaching our intended audience? |
Bạn cho rằng những cách tiếp cận nào sẽ hiệu quả nhất trong việc tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu của chúng ta? |
What steps can we take to enhance our internal communications within the organization? |
Chúng ta có thể làm gì để nâng cao truyền thông nội bộ trong công ty? |
|
It’s advisable to advertise our products in newspapers. is the most reliable distributor. |
Nên quảng cáo sản phẩm của chúng ta trên báo chí. là nhà phân phối đáng tin cậy nhất. |
|
Đề cập đến các xu hướng mới |
Have you observed any new trends emerging in the communications field lately? |
Bạn có quan sát thấy xu hướng mới nào nổi lên trong lĩnh vực truyền thông gần đây không? |
Video content seems to be gaining popularity. How are we adjusting to this trend? |
Nội dung video dường như đang trở nên phổ biến hơn. Chúng ta đang điều chỉnh thế nào với xu hướng này? |
|
Nêu ý kiến hoặc đề xuất ý kiến |
I think adding more visuals to our presentations could boost audience involvement. |
Tôi nghĩ rằng việc thêm hình ảnh vào bài thuyết trình của chúng ta có thể tăng cường sự tham gia của khán giả. |
How about we explore partnerships with influencers for our upcoming promotional campaign? |
Sao chúng ta không thử tìm hiểu việc hợp tác với các influencer cho chiến dịch quảng bá sắp tới của mình? |
|
Thảo luận về sự kiện hoặc hội nghị |
Are you planning to attend the industry conference next month? It’s a great chance for networking. |
Bạn có dự định tham dự hội nghị ngành vào tháng tới không? Đây là cơ hội tốt để xây dựng mối quan hệ. |
The upcoming event is a great opportunity for us to showcase our brand. What’s our approach for it? |
Sự kiện sắp tới là cơ hội tuyệt vời để chúng ta giới thiệu thương hiệu của mình. Chiến lược của chúng ta là gì? |
|
Hỏi về phản hồi hoặc đánh giá |
How has our audience reacted to our recent communications efforts? |
Khán giả của chúng ta đã phản ứng thế nào với các nỗ lực truyền thông gần đây của chúng ta? |
Has there been any feedback on the latest press release? |
Chúng ta đã nhận được phản hồi nào về thông cáo báo chí mới nhất chưa? |
|
Đề cập đến lịch trình hoặc deadline |
We need to have the press release finalized by Friday. Can you review it before then? |
Chúng ta cần hoàn thành thông cáo báo chí trước thứ Sáu. Bạn có thể xem qua nó trước thời gian đó không? |
The deadline for submitting the article to the magazine is near. Do we have everything we need? |
Hạn chót để gửi bài viết cho tạp chí đang đến gần. Chúng ta đã có đầy đủ những gì cần thiết chưa? |
IV. Bài tập về tiếng Anh chuyên ngành truyền thông
Sau khi đã tham khảo những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông, chúng mình cùng bắt tay vào thực hành bài tập trắc nghiệm tiếng Anh chuyên ngành truyền thông dưới đây nha!
Bài tập: Hãy chọn từ vựng thích hợp cho chỗ trống:
1. The practice of enhancing the presentation of a piece of news to make it more attractive is called _________________.
- A. broadcasting
- B. sensationalism
- C. newsworthy
2. A _________________ is a place where news is broadcasted and articles are prepared for publication.
- A. newsroom
- B. press club
- C. editorial
3. _________________ involves writing down the visual elements of a movie, television program, or advertisement beforehand.
- A. Storyboarding
- B. Documentary
- C. Newsjacking
4. A _________________ is an individual or company that produces and distributes audio or video content via the Internet.
- A. broadcaster
- B. copy editor
- C. podcaster
5. The process of confirming the accuracy of facts presented within a news story is known as _________________.
- A. fact-checking
- B. press release
- C. copy editing
6. The director requested an __________ to delay the release of sensitive information until after the election.
- A. advertorial
- B. embargo
- C. spin
7. During the meeting, the marketing team discussed the importance of __________ to ensure that the campaign reaches the most relevant audience.
- A. circulation
- B. geo-targeting
- C. press release
8. The journalist used __________ to gather and display statistical data about the election results in a visually appealing way.
- A. webinar
- B. infographic
- C. livestreaming
9. To increase viewer engagement, the company decided to offer a __________ that allows customers to interact with their brand directly through social media.
- A. webinar
- B. press pass
- C. user-generated content
10. The recent __________ on the company's new policy was aimed at clarifying misunderstandings and presenting the facts to the public.
- A. press release
- B. media storm
- C. spin
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. A |
4. C |
5. A |
6. B |
7. B |
8. B |
9. C |
10. A |
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành truyền thông. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.