Tìm kiếm bài viết học tập

Kho tàng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông báo chí đầy đủ!

Tiếng Anh chuyên ngành truyền thông bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên môn nâng cao. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp các từ vựng và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành truyền thông đầy đủ nhất. Hãy cùng xem ngay nhé!

Bỏ túi 356+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông
Bỏ túi 356+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông được sử dụng nhiều trong lĩnh vực liên quan tới tiếp thị, báo chí và truyền hình. Chúng mình cùng tham khảo các từ vựng theo chủ đề thường gặp sau đây nhé!

1. Các thuật ngữ chung trong ngành truyền thông báo chí

Bỏ túi 356+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông
Tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Từ vựng chung tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Broadcasting

/ˈbrɒd.kɑːs.tɪŋ/

Truyền hình và phát thanh

Journalism

/ˈdʒɜː.nə.lɪzəm/

Ngành nghề báo chí

Press Release

/pres rɪˈliːs/

Thông cáo báo chí

Article

/ˈɑːtɪkl/

Bài báo

Advertorial

/ˌædvərˈtɔːriəl/

Những bài báo quảng cáo

Circulation

/ˌsɜː.kjʊˈleɪ.ʃən/

Lượng phát hành

Deadline

/ˈded.laɪn/

Hạn chót

Copy Editor

/ˈkɒp.i ˈed.ɪ.tər/

Biên tập viên bản sao

Press Conference

/pres ˈkɒn.fər.əns/

Họp báo

Media Kit

/ˈmiː.di.ə kɪt/

Bộ truyền thông

Fact-Checking

/fækt ˈʧek.ɪŋ/

Kiểm tra sự thật

Public Relations (PR)

/ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/

Quan hệ công chúng

Spin

/spɪn/

Xoay chiều sự kiện

Leak

/liːk/

Rò rỉ tin tức

Newsworthy

/ˈnjuːzˌwɜː.ði/

Đáng đưa tin

Media Outlet

/ˈmiː.di.ə ˈaʊt.lɛt/

Cơ sở truyền thông

Wire Service

/waɪə ˈsɜː.vɪs/

Dịch vụ tin tức truyền tải

Podcast

/ˈpɒd.kɑːst/

Chương trình radio trực tuyến

Beat Reporting

/biːt rɪˈpɔːt.ɪŋ/

Phóng sự chuyên đề

Documentary

/ˌdɒkjəˈmɛntəri/

Phim tài liệu

Game show

/ɡeɪm ʃoʊ/

Trò chơi truyền hình

Reality show

/riˈæləti ʃoʊ/

Truyền hình thực tế

Talk show

/tɔːk ʃoʊ/

Trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại

Live broadcast

/laɪv ˈbrɔːdˌkæst/

Truyền hình trực tiếp, phát sáng trực tiếp

Mass media

/mæs ˈmiːdiə/

Phương tiện truyền thông đại chúng

National broadcaster

/ˈnæʃənəl ˈbrɔːdˌkæstər/

Đài truyền hình quốc gia, chương trình quốc gia

News broadcast

/nuz ˈbrɔːdˌkæst/

Chương trình tin tức

Ticker Tape

/ˈtɪk.ə ˌteɪp/

Dòng chữ chạy trên màn hình

Off the Record

/ɒf ðə ˈrek.ɔːd/

Nói chuyện không công bố

Photojournalism

/ˌfəʊ.təʊˈdʒɜː.nə.lɪz.əm/

Nghệ thuật chụp ảnh báo chí

Media Bias

/ˈmiː.di.ə baɪəs/

Chệch hướng thông tin

Press Pass

/pres pæs/

Thẻ báo giới

Plagiarism

/ˈpleɪ.dʒərɪz.əm/

Đạo văn

Public Opinion

/ˈpʌb.lɪk əˈpɪnjən/

Ý kiến công chúng

Media Literacy

/ˈmiː.di.ə ˈlɪt.ər.ə.si/

Năng lực đọc hiểu truyền thông

Embargo

/ɪmˈbɑː.ɡəʊ/

Cấm phát hành

Ethics

/ˈeθɪks/

Đạo đức nghề nghiệp

Press Club

/pres klʌb/

Câu lạc bộ báo chí

Broadcast Journalism

/ˈbrɒd.kɑːst ˈdʒɜːr.nə.lɪzəm/

Báo chí truyền hình và phát thanh

Sensationalism

/sɛnˈseɪʃənəˌlɪzəm /

Xu hướng chạy theo (việc đăng) tin bài giật gân

Readership

/ˈriːdəʃɪp/

Đội ngũ độc giả của một tờ báo

Commentator

/ˈkɑmənˌteɪtər/

Người bình luận/ dư luận

Speculation = Rumor

/ˌspɛkjʊˈleɪʃən/ /ˈruːmər/

Tin đồn

Circulation

/ˌsɜːkjʊˈleɪʃənz/

Tổng số báo phát hành

Issue

/ˈɪʃuː/

Vấn đề, đề tài quan trọng trong một cuộc tranh luận

In-depth

/ɪn/-/dɛpθ/

Chi tiết

Photo Op

/ˈfoʊ.t̬oʊ ˌɑːp/

Cơ hội chụp ảnh

Diversity in Media

/daɪˈvɜː.sə.t̬i ɪn ˈmiː.di.ə/

Đa dạng trong truyền thông

Media Storm

/ˈmiː.di.ə stɔːrm/

Sự kiện truyền thông lớn

Censorship

/ˈsen.sər.ʃɪp/

Kiểm duyệt thông tin

Inverted Pyramid

/ɪnˈvɜːtɪd ˈpɪrəmɪd/

Cấu trúc kim tự tháp ngược trong viết tin bài

2. Từ vựng về ngành truyền thông đa phương tiện 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông đa phương tiện

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Livestreaming

/ˈlaɪvˌstriːmɪŋ/

Phát sóng trực tiếp

Algorithm

/ˈælɡəˌrɪðəm/

Thuật toán

Engagement

/ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Tương tác người dùng

Clickbait

/klɪkbeɪt/

Tiêu đề gây chú ý để tăng lượt xem

Infographic

/ˌɪnfoʊˈɡræfɪk/

Đồ họa thông tin

Analytics

/ænəˈlɪtɪks/

Phân tích dữ liệu

Subscriber Base

/səbˈskraɪbər beɪs/

Cộng đồng người đăng ký

Webinar

/ˈwɛbɪnɑːr/

Hội thảo trực tuyến

Podcasting

/ˈpɒdkæstɪŋ/

Sáng tạo nội dung âm thanh

Augmented Reality (AR)

/ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/

Thực tế tăng cường

Influencer Marketing

/ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkətɪŋ/

Tiếp thị thông qua người ảnh hưởng

Dark Social

/dɑːrk ˈsoʊʃəl/

Chia sẻ thông tin qua các kênh riêng tư

Chatbot

/ˈʧætbɒt/

Robot trò chuyện tự động

Geotargeting

/ˌdʒioʊˈtɑːrɡɪtɪŋ/

Quảng cáo dựa trên vị trí địa lý

A/B Testing

/eɪ biː ˈtɛstɪŋ/

Thử nghiệm A/B

Filter Bubble

/ˈfɪltər ˈbʌbl/

Bong bóng lọc thông tin

Livetweeting

/ˈlaɪvˌtwiːtɪŋ/

Đăng Tweet trực tiếp

Snackable Content

/ˈsnækəbəl ˈkɒntɛnt/

Nội dung ngắn gọn, dễ tiếp nhận

Crowdsourcing

/kraʊdˈsɔːrsɪŋ/

Kêu gọi nguồn lực từ cộng đồng

Cookie

/ˈkʊki/

Dữ liệu theo dõi người dùng

UGC (User-Generated Content)

/juːʒiː siː ˈjuːzər-ˈdʒɛnəˌreɪtɪd ˈkɒntɛnt/

Nội dung do người dùng tạo ra

CTA (Call to Action)

/ˌsiːˌtiːˈeɪ/

Lời kêu gọi hành động

SEO (Search Engine Optimization)

/ɛs iː oʊ/

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

DVR (Digital Video Recorder)

/ˌdiː viː ˈɑːr/

Máy ghi hình số

OTT (Over-the-Top)

/oʊ ti ti/

Dịch vụ truyền hình qua internet

CTV (Connected TV)

/kəˈnɛktɪd ti viː/

TV kết nối internet

KPI (Key Performance Indicator)

/keɪ piː ˈaɪ/

Chỉ số hiệu suất chính

Captioning

/ˈkæpʃənɪŋ/

Gắn phụ đề

Periscope

/ˈpɛrɪˌskoʊp/

Ứng dụng truyền hình video trực tiếp. Đây là một ứng dụng truyền hình video trực tiếp đã không còn phổ biến.

Newsjacking

/nuzˌʤækɪŋ/

Khai thác sự kiện nóng để quảng bá

Affiliate Marketing

/əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị liên kết

Data Mining

/ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/

Khai thác dữ liệu

Target Audience

/ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/

Đối tượng mục tiêu

Geo-Fencing

/dʒioʊ ˈfɛnsɪŋ/

Thiết lập vùng địa lý hữu ích

Deep Linking

/diːp ˈlɪŋkɪŋ/

Liên kết trực tiếp đến nội dung cụ thể

Viral Marketing

/ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị lan truyền

Keyword Density

/ˈkiːwɜːrd ˈdɛnsəti/

Mật độ từ khóa

Multichannel Marketing

/ˈmʌltiˌʧænəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị đa kênh

In-App Advertising

/ɪn-æp ˈædvərˌtaɪzɪŋ/

Quảng cáo trong ứng dụng

Subscriber Retention

/səbˈskraɪbər rɪˈtɛnʃən/

Giữ chân người đăng ký

Content Calendar

/ˈkɒntɛnt ˈkæləndər/

Lịch phát sóng nội dung

Targeted Advertising

/ˈtɑːrɡɪtɪd ˈædvərˌtaɪzɪŋ/

Quảng cáo có mục tiêu

Vlogosphere

/ˈvlɒɡoʊsfɪr/

Cộng đồng vloggers

Keyword Research

/ˈkiːwɜːrd rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu từ khóa

Ephemeral Content

/ˈɛfəmərəl ˈkɒntɛnt/

Nội dung ngắn hạn

Heatmap

/ˈhitmæp/

Bản đồ nhiệt

Conversion Rate

/kənˈvɜːrʒən reɪt/

Tỷ lệ chuyển đổi

Ad Blocker

/æd ˈblɒkər/

Phần mềm chặn quảng cáo

Monetization

/ˌmɒnɪtaɪˈzeɪʃən/

Kiếm tiền từ nội dung

Push Notification

/pʊʃ ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən/

Thông báo đẩy

Attention-grabbing

/əˈtɛnʃ(ə)n/-/ˈgræbɪŋ/

Thu hút sự chú ý

Eye-catching

/aɪ/-/ˈkæʧɪŋ/

Bắt mắt

3. Từ vựng về thực hành nghiệp vụ trong truyền thông

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Storyboarding

/ˈstɔːriˌbɔːrdɪŋ/

Việc lập kịch bản hình ảnh

Green Screen

/ɡriːn skriːn/

Màn hình xanh lá cây để thêm hình ảnh sau khi quay

Soundbite

/saʊndbaɪt/

Đoạn âm thanh ngắn và ấn tượng

Voiceover

/ˈvɔɪs.oʊ.vər/

Giọng đọc thuyết minh

Cutaway

/ˈkʌt.ə.weɪ/

Cảnh chèn để che lấp hoặc tạo nhịp độ cho video

Rundown

/ˈrʌn.daʊn/

Danh sách chương trình được sắp xếp theo thứ tự phát sóng

Teleprompter

/ˈtelɪˌprɑːmptər/

Máy hiển thị văn bản để đọc khi quay video

B-Roll

/ˈbiːˌroʊl/

Phân đoạn video phụ bổ trợ cho cảnh chính

Dissolve

/dɪˈzɒlv/

Hiệu ứng chuyển cảnh mờ dần hoặc tín hiệu chuyển cảnh

Cue

/kjuː/

Tín hiệu bắt đầu hoặc kết thúc

Lavalier Microphone

/ˌlæv.əlˈɪər ˈmaɪ.krəˌfoʊn/

Micro gài áo

Frame Rate

/freɪm reɪt/

Tốc độ khung hình mỗi giây

Aspect Ratio

/ˈæspekt ˈreɪʃi.oʊ/

Tỷ lệ khung hình

Compression

/kəmˈprɛʃən/

Nén dữ liệu hình ảnh và âm thanh

White Balance

/waɪt ˈbæləns/

Cân bằng màu trắng

Dolly Shot

/ˈdɑːli ʃɑːt/

Cảnh quay từ xe đẩy, tạo cảm giác chuyển động mượt mà

Gaffer

/ˈɡæfər/

Người quản lý ánh sáng trong quay phim

Boom Microphone

/buːm ˈmaɪkrəˌfoʊn/

Microphone gắn trên gậy để thu âm từ xa

Cinephile

/ˈsɪn.ə.faɪl/

Người yêu thích điện ảnh

Post-Production

/poʊst prəˈdʌk.ʃən/

Quá trình xử lý sau khi quay phim

Vlog

/vlɑːɡ/

Video blog

Jingle

/ˈdʒɪŋɡəl/

Âm nhạc quảng cáo ngắn và nhớ đơn

ISO

/ˌaɪ es ˈoʊ/

Độ nhạy sáng của máy ảnh

Transcode

/ˈtræns.koʊd/

Chuyển đổi định dạng video

Depth of Field

/dɛpθ əv fild/

Độ sâu trường ảnh

Panning

/ˈpænɪŋ/

Quay máy ảnh từ trái sang phải hoặc ngược lại

Zoom Out/In

/zuːm aʊt/ɪn/

Phóng to hoặc thu nhỏ ảnh

Saturation

/ˌsætʃ.əˈreɪ.ʃən/

Độ bão hòa màu

Foley Artist

/ˈfoʊli ˌɑːrtɪst/

Người tạo ra âm thanh hiệu ứng

Slate

/sleɪt/

Bảng thông tin về cảnh khi quay

Tracking Shot

/ˈtrækɪŋ ʃɒt/

Quay từ một vị trí di chuyển

Casting Call

/ˈkæs.tɪŋ kɔːl/

Lời mời tham gia casting

Key Grip

/kiː ɡrɪp/

Người trợ lý đạo diễn nghệ thuật

Vignette

/vɪnˈjet/

Hiệu ứng làm đen mép ảnh

Logline

/ˈlɔːɡlaɪn/

Mô tả ngắn gọn về nội dung của một tác phẩm

Live Streaming

/laɪv ˈstriːmɪŋ/

Truyền hình trực tiếp qua mạng

NLE (Non-Linear Editing)

/ɛn el iː/

Chỉnh sửa không tuyến tính

CGI (Computer-Generated Imagery)

/siːdʒi/

Hình ảnh máy tính tạo ra

Framing

/freɪmɪŋ/

Cách bố trí hình ảnh trong khung hình

Aspect Ratio

/ˈæspekt ˈreɪʃi.oʊ/

Tỷ lệ chiều rộng và chiều cao của màn hình

JPEG

/ˈdʒeɪpɛɡ/

Định dạng hình ảnh nén

Luminance

/ˈluːmɪnəns/

Độ sáng của một hình ảnh

Pixel

/ˈpɪksəl/

Đơn vị cơ bản của hình ảnh số

Storyboard

/ˈstɔːriˌbɔːrd/

Bản kịch hình minh họa

Subtitles

/ˈsʌbtaɪtlz/

Phụ đề

VFX (Visual Effects)

/viː ɛf ɛks/

Hiệu ứng hình ảnh

Widescreen

/waɪdskriːn/

Định dạng màn hình rộng

Clapperboard

/ˈklæpərbɔːrd/

Bảng ghi cảnh quay để đồng bộ hình ảnh và âm thanh

Cinematography

/ˌsɪnəˈmætəɡrəfi/

Nghệ thuật quay phim

Teaser

/ˈtiːzər/

Hoạt động câu khách trước một chiến dịch PR

4. Từ vựng về hoạt động nghiên cứu trong truyền thông

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Semiotic Analysis

/siːˈmɪɒtɪk əˈnæləsɪs/

Phân tích dấu hiệu

Framing Analysis

/freɪmɪŋ əˈnæləsɪs/

Phân tích khung

Content Analysis

/ˈkɒntɛnt əˈnæləsɪs/

Phân tích nội dung

Cultural Studies

/ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/

Nghiên cứu văn hóa

Participant Observation

/pɑːrˈtɪsɪpənt ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát tương tác

Field Experiment

/fiːld ɪksˈperɪmənt/

Thử nghiệm trên thực địa

Cognitive Dissonance

/ˈkɒɡnɪtɪv dɪˈsɒnəns/

Mâu thuẫn nhận thức

Selective Exposure

/sɪˈlɛktɪv ɪkˈspoʊʒər/

Tiếp xúc lựa chọn

Longitudinal Study

/ˌlɒn.dʒɪˈtjuː.dənl ˈstʌdi/

Nghiên cứu dài hạn

Reflexivity

/rɪˈflɛksɪvəti/

Tự phản ánh

Qualitative Research

/ˈkwɒlɪˌteɪtɪv rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu chất lượng

Quantitative Research

/ˈkwɒntɪˌteɪtɪv rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu lượng số

Causal Relationship

/ˈkɔːzl rɪˈleɪʃənʃɪp/

Mối quan hệ nhân quả

Survey Research

/ˈsɜːrveɪ rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu khảo sát

Intercultural Communication

/ˌɪntərˈkʌltʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp đa văn hóa

Reception Analysis

/rɪˈsɛpʃən əˈnæləsɪs/

Phân tích tiếp nhận

Gatekeeping Theory

/ˈɡeɪtˌkiːpɪŋ ˈθɪəri/

Lý thuyết người gác cổng

Ethnography

/ɛnˈθnɒɡrəfi/

Nghiên cứu dân tộc học

Hypodermic Needle Theory

/ˌhaɪpəˈdɜrmɪk ˈniːdl ˈθɪəri/

Lý thuyết tác động trực tiếp

Agenda-Setting Theory

/əˈdʒɛndə ˈsɛtɪŋ ˈθɪəri/

Lý thuyết thiết lập chương trình nghị sự

Framing Theory

/freɪmɪŋ ˈθɪəri/

Lý thuyết đóng khung

Social Identity Theory

/ˈsoʊʃəl aɪˈdɛntɪti ˈθɪəri/

Lý thuyết bản sắc xã hội

Normative Theory

/ˈnɔːrmətɪv ˈθɪəri/

Lý thuyết chuẩn tắc

Triangulation

/ˌtraɪæŋɡjəˈleɪʃən/

Phương pháp tam giác

In-depth Interview

/ɪn-dɛpθ ˈɪntərvjuː/

Phỏng vấn chuyên sâu

Ecological Model

/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈmɒdl̩/

Sinh thái học truyền thông

Media Ecology

/ˈmidiə ɪˈkɒlədʒi/

Sinh thái truyền thông

Ethical Considerations

/ˈɛθɪkəl kənˌsɪdəˈreɪʃənz/

Xem xét đạo đức

Experiential Sampling

/ɪkˌspɪriˈɛnʃəl ˈsæmplɪŋ/

Lấy mẫu trải nghiệm

Critical Cultural Studies

/ˈkrɪtɪkəl ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/

Nghiên cứu văn hóa phê phán

Symbolic Interactionism

/sɪmˈbɒlɪk ˌɪntərˈækʃəˌnɪzəm/

Chủ nghĩa tương tác biểu tượng

Inferential Statistics

/ɪnˌfɛrənˈʃəl stəˈtɪstɪks/

Thống kê suy luận

Narrative Analysis

/ˈnærətɪv əˈnæləsɪs/

Phân tích nghệ thuật kể chuyện

Interpretive Research

/ɪnˈtɜːprɪtɪv rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu diễn giải

Action Research

/ˈækʃən rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu hành động

Cohort Analysis

/koʊˈhɔːrt əˈnæləsɪs/

Phân tích nhóm tuổi

Conceptual Framework

/kənˈsɛptʃuəl ˈfreɪmwɜːrk/

Khung khái niệm

Media Literacy

/ˈmidiə ˈlɪtərəsi/

Năng lực đọc hiểu truyền thông

Transactional Model

/trænˈzækʃənl ˈmɒdl̩/

Mô hình giao dịch

Rhetorical Analysis

/rɪˈtɒrɪkəl əˈnæləsɪs/

Phân tích biện trình

Sampling Bias

/ˈsæmplɪŋ baɪəs/

Sai lệch mẫu

Cultural Hegemony

/ˈkʌltʃərəl hɪˈɡɛməni/

Ưu thế văn hóa

Nomothetic Approach

/ˌnoʊməˈθɛtɪk əˈproʊʧ/

Tiếp cận luật lệ

Epistemology

/ɪˌpɪstəˈmɒlədʒi/

Nghiên cứu tri thức

Media Framing

/ˈmidiə ˈfreɪmɪŋ/

Tạo khung truyền thông

Feminist Media Studies

/ˈfɛmɪnɪst ˈmidiə ˈstʌdiz/

Nghiên cứu truyền thông theo lập trường nữ quyền

Media Convergence

/ˈmidiə kənˈvɜːrdʒəns/

Sự hội tụ truyền thông

Propaganda Analysis

/ˌprɑːpəˈɡændə əˈnæləsɪs/

Phân tích tuyên truyền

Descriptive Research

/dɪˈskrɪptɪv rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu miêu tả

Dyadic Communication

/ˈdaɪˈædɪk kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp truyền thông giữa hai người

Layout

/ˈɪʃuː/

Bố cục

5. Từ vựng về các loại báo, tạp chí

Bỏ túi 356+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông
Tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Local/regional newspaper

/ˈloʊkəl/ /ˈriʤənəl ˈnuzˌpeɪpər/

Báo chí địa phương/khu vực

National newspaper

/ˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/

Báo chí quốc gia

International newspaper

/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/

Báo chí quốc tế

Tabloid / Tabloid journalism

/ˈtæblɔɪd/ /ˈʤɜrnəˌlɪzəm/

Báo lá cải

Yellow journalism

/ˈjɛloʊ ˈʤɜrnəˌlɪzəm/

Báo chí giật gân

Broadsheet

/ˈbrɔːdʃiːt/

Báo khổ lớn

Daily newspaper

/ˈdeɪli ˈnuzˌpeɪpər/

Báo hàng ngày

Electronic magazine (e-zine)

/ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk ˈmæɡəˌzin/

Báo điện tử, báo mạng

Sensation

/sɛnˈseɪʃən/

Tin giật gân

Scoop

/skuːp/

Tin nóng hổi, độc quyền

Hot off the press

/hɒt ɒf ðə prɛs/

Tin tức vừa mới phát hành và đang rất sốt dẻo

Libel

/ˈlaɪbəl/

Tin bôi xấu, phỉ báng

Breaking news

/ˈbreɪkɪŋnjuːz/

Tin mới

News coverage

/njuːz ˈkʌvərɪʤ/

Độ phủ sóng tin tức

Business news

/ˈbɪznɪs njuːz/

Tin kinh tế

Quality newspaper

/ˈkwɑləti ˈnuzˌpeɪpər/

Báo chính thống/ báo chất lượng

The gutter press

/ðə ˈgʌtə prɛs/

Báo chuyên đưa tin giật gân về người nổi tiếng

Online Newspaper

/ˈɒnˌlaɪn ˈnjuːzˌpeɪpə/

Báo trực tuyến/ báo mạng

Fanzine

/ˈfænˌzin/

Tờ tạp chí được viết bởi người hâm mộ và dành cho người hâm mộ

Bulletin

/ˈbʊlɪtɪn/

Tập san được xuất bản bởi một câu lạc bộ hoặc tổ chức để cung cấp thông tin cho các thành viên của đơn vị đó

Compact

/ˈkɒmpækt/

Báo khổ nhỏ với tin chính luận

Sensation-seeking newspapers

/sɛnˈseɪʃənˈsikɪŋ ˈnuzˌpeɪpərz/

Báo chuyên săn tin giật gân

A weekly publication

/ə ˈwiːkli ˌpʌblɪˈkeɪʃən/

Tạp chí, báo xuất bản hàng tuần

The daily

/ðə ˈdeɪli/

Báo xuất bản hàng ngày

Biweekly

/ˌbaɪˈwiːkli/

Tạp chí/ Báo xuất bản định kì 2 lần/ tuần hoặc 2 tuần/ lần

6. Từ vựng về người làm trong ngành truyền thông báo chí 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Proof-reader

/pruf-ˈridər/

Nhân viên đọc bản in thử (báo giấy)

News bureau

/ desks /nuz ˈbjʊroʊz/ dɛsks/

Phòng biên tập tin tức

Sub-editor = managing editor

/sʌb-ˈɛdətər/

Biên tập viên phụ

Fact-checker

/fækt-ˈʧɛkər /

Người xác thực thông tin

Television reporter

/ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/

Phóng viên truyền hình

Editor-in-chief = executive editor

/ˈɛdətər-ɪn-ʧif /

Tổng biên tập

General Director (GD)

/ˈʤɛnərəl dəˈrɛktər/

Tổng Giám Đốc của tòa soạn/ cơ quan

Broadcast journalist

/ˈbrɔːdˌkæst ˈʤɜrnəlɪst/

Phóng viên truyền hình/ truyền thanh

Editor

/ˈɛdətər/

Biên tập viên

Deputy editor-in-chief

/ˈdɛpjuti ˈɛdətər-ɪn-ʧif /

Phó tổng biên tập

Content deputy editor-in-chief

/ˈkɑntɛnt ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/

Phó tổng biên tập (phụ trách) nội dung

Journalist

/ˈʤɜrnələst /

Nhà báo

Reporter

/rɪˈpɔrtər /

Phóng viên

Correspondent

/ˌkɔrəˈspɑndənt /

Phóng viên thường trú ở nước ngoài

Cameraman

/ˈkæmərəmæn/

(phóng viên) quay phim

Columnist

/ˈkɑləmnəst /

Phóng viên phụ trách chuyên mục, phóng viên chuyên viết về một chuyên mục nào đó trên báo

Production deputy editor-in-chief

/prəˈdʌkʃən ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/

Phó tổng biên tập (phụ trách) sản xuất

Senior executive editor

/ˈsinjər ɪgˈzɛkjətɪv ˈɛdətər/

Ủy viên ban biên tập

Graphic artist

/ˈgræfɪk ˈɑrtəst/

Họa sĩ đồ họa

Senior editor

/ˈsinjər ˈɛdətər/

Biên tập viên cao cấp

Graphic designer

/ˈgræfɪk dɪˈzaɪnər/

Người thiết kế đồ họa

Contributor

/kənˈtrɪbjətər/

Người đóng góp

Editor-at-large = contributing editor

/ˈɛdətər-æt-lɑrʤ = kənˈtrɪbjutɪŋ ˈɛdətər/

Cộng tác viên biên tập

Web designer

/wɛb dɪˈzaɪnər/

Người thiết kế web

Webmaster

/ˈwɛbˌmæstər /

Người phụ trách/điều hành/quản lý website

War correspondent

/wɔr ˌkɔrəˈspɑndənt/

Phóng viên chiến trường

Photojournalist

/ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələst/

Phóng viên ảnh

Broadcaster

/ˈbrɔːdkɑːstə/

Người nói chuyện, dẫn chương trình trên đài phát thanh

Anchor

/ˈæŋ.kər/

Người dẫn bản tin

News anchor

/njuːz/ /ˈæŋkə/

Biên tập viên tin tức

Newscaster

/ˈnjuːzˌkɑːstə/

Người phát thanh bản tin ở đài

Paparazzi

/ˌpæp(ə)ˈrætsi/

Người săn ảnh, thường là ảnh của người nổi tiếng

Freelancer

/ˈfriː.læns.ər/

Nhà báo tự do

Muckraker

/ˈmʌk.reɪ.kər/

Nhà báo làm sáng tỏ sự thật

Press Secretary

/pres ˈsek.rə.təri/

Người phát ngôn

Gatekeeper

/ˈɡeɪtˌkiː.pər/

Người kiểm soát thông tin

Ombudsman

/ˈɒm.bədz.mən/

Người giám sát công lý

Area Marketing Manager (AMM)

/ˈɛriə ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər/

Giám đốc tiếp thị khu vực

Below the line campaign

/bɪˈloʊ ðə laɪn kæmˈpeɪn/

Chiến dịch marketing không dùng quảng cáo

Outdoor Ads Strategic Planning Director

/ˈaʊtˌdɔr ædz strəˈtiʤɪk ˈplænɪŋ dəˈrɛktər/

Giám đốc phụ trách các chiến lược quảng cáo ngoài trời

7. Từ vựng về nơi làm việc báo chí và tòa soạn

Bỏ túi 356+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông
Tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Newspaper office

/ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/

Tòa soạn

Newsroom

/ˈnuˌzrum/

Phòng tin (nơi phóng viên làm tin/sản xuất tin bài)

Editorial

/ˌɛdəˈtɔriəl /

Thuộc/liên quan đến biên tập

Editorial board

/ˌɛdəˈtɔriəl bɔrd/

Ban biên tập

Sub-editor assistant

/sʌb-ˈɛdətər əˈsɪstənt/

Trợ lý/ phó thư ký tòa soạn

To upload stories to the newspaper’s website

/tu upload ˈstɔriz tu ðə ˈnuzˌpeɪpərz ˈwɛbˌsaɪt/

Đưa tin bài lên trang web của báo

Revenue

/ˈrɛvəˌnu /

Doanh thu

Royalty

/ˈrɔɪ.əl.ti/

Tiền nhuận bút

The sensationalism of the popular press

/ðə sensationalim ʌv ðə ˈpɑpjələr prɛs/

Xu hướng giật gân của báo chí lá cải

News agency

/nuz ˈeɪʤənsi/

Thông tấn xã

Journalistic ethics & standards

/ˌʤɜrnəˈlɪstɪk ˈɛθɪks & ˈstændərdz/

Đạo đức và tiêu chuẩn nghề báo

Editorial team/staff

/ˌɛdəˈtɔriəl tim/stæf/

Hội đồng biên tập

8. Từ vựng về các mục trong một tờ báo

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Editorial

/ˌed.ɪˈtɔː.ri.əl/

Bài viết phê bình

Feature Article

/ˈfiː.tʃər ˈɑː.tɪ.kəl/

Bài viết đặc sắc

Op-Ed

/ɒp ˈed/

Bài viết ý kiến

Caption

/ˈkæp.ʃən/

Chú thích ảnh

Frontpage

/ˈfrʌntˈpeɪʤ/

Trang nhất

Headline

/ˈhed.laɪn/

Tiêu đề

Byline

/ˈbaɪ.laɪn/

Dòng tác giả

Supplement

/ˈsʌplɪmənt/

Bản phụ lục

Cartoons

/kɑːˈtuːnz/

Tranh biếm họa

Entertainment

/ˌɛntəˈteɪnmənt/

Sự giải trí

The letters page

/ðə/ /ˈlɛtəz/ /peɪʤ/

Trang thư bạn đọc

Section

/ˈsɛkʃən/

Mục trên báo

Fashion article

/ˈfæʃən/ /ˈɑːtɪkl/

Mục thời trang

Crossword

/'krɒswɜːd/

Mục giải ô chữ

Gossip

/ˈgɒsɪp/

Mục bàn tán về các câu chuyện ngoài lề

News on entertainment sector

/nuz ɑn ˌɛntərˈteɪnmənt ˈsɛktər/

Tin tức về lĩnh vực giải trí

Classified Ad

/ˈklæsɪfaɪd/ /æd/

Quảng cáo rao vặt

II. Cụm từ và idiom tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông, sau đây là các idiom và cụm từ thông dụng trong lĩnh vực này:

Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Cụm từ

Phiên âm

Ý nghĩa

Scandal received wide coverage in the press

/ˈskændl rɪˈsiːvd waɪd ˈkʌvərɪʤ ɪn ðə prɛs/

Vụ bê bối được đưa tin rộng rãi trên các phương tiện truyền thông

Make the headlines

/meɪk ðə ˈhɛdlaɪnz/

Xuất hiện trên bản tin

Objective reporting

/əbˈʤɛktɪv rɪˈpɔːtɪŋ/

Đưa tin một cách khách quan

The story went viral

/ðə ˈstɔːri wɛnt ˈvaɪərəl/

Câu chuyện được lan truyền rộng rãi

Information overload

/ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈəʊvələʊd/

Quá tải thông tin

Invasion of privacy

/ɪnˈveɪʒən ɒv ˈprɪvəsi/

Xâm phạm quyền riêng tư

(to) Make great inroads into

/meɪk ɡreɪt ˈɪnroʊdz ˈɪntuː/

Xâm nhập sâuvào

Online information

/ˈɔnˌlaɪn ˌɪnfərˈmeɪʃən/

Thông tin trực tuyến

Cyber-security

/ˈsaɪbər-sɪˈkjʊrɪti/

Sự bảo mật thông tin

A slow news day

/ə sləʊ njuːz deɪ/

Ngày không có nhiều tin tức

(to) Access social media

/ˈækses ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/

Truy cập vào mạng xã hội

Communication channel

/kəˌmjunɪˈkeɪʃən ˈʧænəl/

Kênh thông tin liên lạc

(to) Deliver message to people

/dɪˈlɪvər ˈmɛsɪdʒ tuː ˈpiːpl/

Mang thông tin tới cho mọi người

(to) Meet the new demands

/miːt ðə nuː dɪˈmændz/

Đáp ứng nhu cầu mới

(to) Promote products and services

/prəˈmoʊt ˈprɑːdəkts ænd ˈsɜːrvɪsɪz/

Quảng bá các sản phẩm và dịch vụ

(to) Provide useful information

/prəˈvaɪd ˈjuːsfəl ˌɪnfərˈmeɪʃən/

Cung cấp những thông tin hữu ích

(to) Raise awareness about something

/reɪz əˈwɛrnəs əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/

Nâng cao nhận thức về vấn đề gì đó

(to) Regulate advertising

/ˈrɛɡjʊˌleɪt ˈædvərˌtaɪzɪŋ/

Quản lý quảng cáo

(to) Restrict advertisements for s.th

/rɪˈstrɪkt ˌædvərˈtaɪzmənts fɔːr/

Hạn chế quảng cáo về cái gì đó

Forms of electronic media

/fɔrmz əv ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk ˈmiːdiə/

Các dạng truyền thông điện tử (gồm Internet, radio, TV,...)

Non-commercial purpose

/nɑn-kəˈmɜrʃəl ˈpɜrpəs/

Mục đích phi thương mại

Satellite television (TV)

/ˈsætəlˌaɪt ˈtɛləˌvɪʒən/

Phát sóng truyền hình qua vệ tinh

Social networking site

/ˈsoʊʃəl ˈnɛtwɜrkɪŋ saɪt/

Trang web mạng xã hội

The latest news bulletin

/ðə ˈleɪtəst nuz ˈbʊlətən/

Các bản tin mới nhất

The spread of culture and lifestyle

/ðə sprɛd əv ˈkʌlʧər ænd ˈlaɪfˌstaɪl/

Sự lan truyền của văn hóa và lối sống

The undeniable usefulness of the media

/ði ˌʌndəˈnaɪəbl ˈjusfəlnəs əv ðə ˈmiːdiə/

Sự hữu ích không thể phủ nhận của phương tiện truyền thông

The wealth of news

/ðə wɛlθ əv nuz/

Sự đa dạng (phong phú) của tin tức

Thrills of modern technology

/θrɪlz əv ˈmɑːdərn tɛkˈnɑləʤi/

Sức hút mạnh mẽ của công nghệ hiện đại

Traditional media

/trəˈdɪʃənəl ˈmiːdiə/

Phương tiện truyền thông truyền thống

Mainstream media

/ˈmeɪnˌstriːm ˈmiːdiə/

Loại phương tiện truyền thông chính

Channel level

/ˈʧænəl ˈlɛvəl/

Cấp kênh

Communication channel

/kəˌmjunɪˈkeɪʃən ˈʧænəl/

Các kênh truyền thông

Channel management

/ˈʧænəl ˈmænɪʤmənt/

Quản trị các kênh được phân phối

Above the line campaign

/əˈbʌv ðə laɪn kæmˈpeɪn/

Chiến dịch marketing chỉ dùng quảng cáo

Internal record system

/ɪnˈtɜrnəl ˈrɛkərd ˈsɪstəm/

Hệ thống thông tin nội bộ

Basic human needs

/ˈbeɪsɪk ˈhjuːmən niːdz/

Những nhu cầu căn bản của con người

Consumer behavior

/kənˈsumər bɪˈheɪvjər/

Hành vi của người tiêu dùng

Political-legal environment

/pəˈlɪtɪkəl-ˈliːɡəl ɪnˈvaɪrənmənt/

Yếu tố về chính trị pháp lý

Social-cultural environment

/ˈsoʊʃəl-ˈkʌlʧərəl ɪnˈvaɪrənmənt/

Yếu tố về văn hóa xã hội

Press clipping service

/prɛs ˈklɪpɪŋ ˈsɜrvɪs/

Dịch vụ thu thập thông tin

Cover a story

/ˈkʌvər ə ˈstɔri/

Tường thuật lại một câu chuyện

Sport coverage

/spɔrt ˈkʌvərɪʤ/

Tường thuật tin thể thao

III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Ngoài ra, bạn hãy tham khảo các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành truyền thông trong từng trường hợp  sau đây:

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Chủ đề

Câu giao tiếp tiếng Anh (Paraphrase)

Nghĩa tiếng Việt

Gặp mặt và giới thiệu

Hello, I’m , specializing in communications. It’s a pleasure to meet you!

Xin chào, tôi là , chuyên viên truyền thông. Rất vui được gặp bạn!

Hi, I’m from the communications team. I'm glad to meet you!

Xin chào, tôi là . Tôi đến từ đội truyền thông. Tôi rất vui được gặp bạn!

Mô tả công việc

My job is to oversee the company’s social media profiles and develop compelling content.

Công việc của tôi là giám sát các tài khoản mạng xã hội của công ty và phát triển nội dung hấp dẫn.

I’m tasked with organizing press releases and managing our interactions with the media.

Tôi có nhiệm vụ tổ chức các thông cáo báo chí và quản lý mối quan hệ với truyền thông.

Hỏi về dự án hoặc chiến dịch

Could you share more details about the marketing campaign you’re currently involved in?

Bạn có thể chia sẻ thêm chi tiết về chiến dịch tiếp thị mà bạn đang tham gia không?

How are we informing the public about the new product launch?

Chúng ta đang thông báo cho công chúng về việc ra mắt sản phẩm mới như thế nào?

Is there anything specific you need from the communications team for your next project?

Có điều gì cụ thể bạn cần từ đội truyền thông cho dự án sắp tới của bạn không?

Thảo luận về chiến lược truyền thông

What approaches do you believe will be most effective in reaching our intended audience?

Bạn cho rằng những cách tiếp cận nào sẽ hiệu quả nhất trong việc tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu của chúng ta?

What steps can we take to enhance our internal communications within the organization?

Chúng ta có thể làm gì để nâng cao truyền thông nội bộ trong công ty?

It’s advisable to advertise our products in newspapers. is the most reliable distributor.

Nên quảng cáo sản phẩm của chúng ta trên báo chí. là nhà phân phối đáng tin cậy nhất.

Đề cập đến các xu hướng mới

Have you observed any new trends emerging in the communications field lately?

Bạn có quan sát thấy xu hướng mới nào nổi lên trong lĩnh vực truyền thông gần đây không?

Video content seems to be gaining popularity. How are we adjusting to this trend?

Nội dung video dường như đang trở nên phổ biến hơn. Chúng ta đang điều chỉnh thế nào với xu hướng này?

Nêu ý kiến hoặc đề xuất ý kiến

I think adding more visuals to our presentations could boost audience involvement.

Tôi nghĩ rằng việc thêm hình ảnh vào bài thuyết trình của chúng ta có thể tăng cường sự tham gia của khán giả.

How about we explore partnerships with influencers for our upcoming promotional campaign?

Sao chúng ta không thử tìm hiểu việc hợp tác với các influencer cho chiến dịch quảng bá sắp tới của mình?

Thảo luận về sự kiện hoặc hội nghị

Are you planning to attend the industry conference next month? It’s a great chance for networking.

Bạn có dự định tham dự hội nghị ngành vào tháng tới không? Đây là cơ hội tốt để xây dựng mối quan hệ.

The upcoming event is a great opportunity for us to showcase our brand. What’s our approach for it?

Sự kiện sắp tới là cơ hội tuyệt vời để chúng ta giới thiệu thương hiệu của mình. Chiến lược của chúng ta là gì?

Hỏi về phản hồi hoặc đánh giá

How has our audience reacted to our recent communications efforts?

Khán giả của chúng ta đã phản ứng thế nào với các nỗ lực truyền thông gần đây của chúng ta?

Has there been any feedback on the latest press release?

Chúng ta đã nhận được phản hồi nào về thông cáo báo chí mới nhất chưa?

Đề cập đến lịch trình hoặc deadline

We need to have the press release finalized by Friday. Can you review it before then?

Chúng ta cần hoàn thành thông cáo báo chí trước thứ Sáu. Bạn có thể xem qua nó trước thời gian đó không?

The deadline for submitting the article to the magazine is near. Do we have everything we need?

Hạn chót để gửi bài viết cho tạp chí đang đến gần. Chúng ta đã có đầy đủ những gì cần thiết chưa?

IV. Bài tập về tiếng Anh chuyên ngành truyền thông

Sau khi đã tham khảo những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông, chúng mình cùng bắt tay vào thực hành bài tập trắc nghiệm tiếng Anh chuyên ngành truyền thông dưới đây nha!

Bài tập: Hãy chọn từ vựng thích hợp cho chỗ trống:

1. The practice of enhancing the presentation of a piece of news to make it more attractive is called _________________.

  • A. broadcasting
  • B. sensationalism
  • C. newsworthy

2. A _________________ is a place where news is broadcasted and articles are prepared for publication.

  • A. newsroom
  • B. press club
  • C. editorial

3. _________________ involves writing down the visual elements of a movie, television program, or advertisement beforehand.

  • A. Storyboarding
  • B. Documentary
  • C. Newsjacking

4. A _________________ is an individual or company that produces and distributes audio or video content via the Internet.

  • A. broadcaster
  • B. copy editor
  • C. podcaster

5. The process of confirming the accuracy of facts presented within a news story is known as _________________.

  • A. fact-checking
  • B. press release
  • C. copy editing

6. The director requested an __________ to delay the release of sensitive information until after the election.

  • A. advertorial
  • B. embargo
  • C. spin

7. During the meeting, the marketing team discussed the importance of __________ to ensure that the campaign reaches the most relevant audience.

  • A. circulation
  • B. geo-targeting
  • C. press release

8. The journalist used __________ to gather and display statistical data about the election results in a visually appealing way.

  • A. webinar
  • B. infographic
  • C. livestreaming

9. To increase viewer engagement, the company decided to offer a __________ that allows customers to interact with their brand directly through social media.

  • A. webinar
  • B. press pass
  • C. user-generated content

10. The recent __________ on the company's new policy was aimed at clarifying misunderstandings and presenting the facts to the public.

  • A. press release
  • B. media storm
  • C. spin

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. C

5. A

6. B

7. B

8. B

9. C

10. A

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành truyền thông. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal