Tìm kiếm bài viết học tập
Bỏ túi bộ thuật ngữ & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ thông dụng
Tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên môn khó và nâng cao. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ thông dụng kèm theo nguồn học hữu ích. Hãy cùng xem ngay nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ bao gồm rất nhiều thuật ngữ từ cơ bản tới nâng cao. Chúng mình cùng tham khảo các từ vựng thường gặp sau đây nhé!
1. Các thuật ngữ cơ bản
Trước tiên, chúng mình cùng đến với các thuật ngữ cơ bản trong tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ bao gồm các hoạt động, thành phần trong sản xuất gốm sứ:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ceramic |
/səˈræmɪk/ |
Gốm sứ |
Porcelain |
/ˈpɔːrsəlɪn/ |
Sứ trắng |
Glaze |
/ɡleɪz/ |
Men - lớp phủ bề mặt |
Kiln |
/kɪln/ |
Lò nung |
Slip casting |
/slɪp ˈkæstɪŋ/ |
Khuôn đổ men tạo hình |
Greenware |
/ˈɡriːnˌwɛər/ |
Sản phẩm chưa được nung |
Bisqueware |
/ˈbɪskwɛər/ |
Sản phẩm đã qua giai đoạn nung lần 1, chưa tráng men |
Frit |
/frɪt/ |
Nguyên liệu men sứ |
Shrinkage |
/ˈʃrɪŋkɪdʒ/ |
Sự co rút |
Crazing |
/ˈkreɪzɪŋ/ |
Nứt vỡ tạo hình mạng nhện trên bề mặt |
Stoneware |
/ˈstoʊnˌwɛər/ |
Gốm đá, men đá |
Earthenware |
/ˈɜːrθənˌwɛər/ |
Đồ làm từ đất nung |
Insertion |
/ɪnˈsɜrʃən/ |
Sự gài vào, đính, chèn vào |
Paramount |
/ˈpɛrəˌmaʊnt/ |
Đồ vật rất quan trọng |
Outage |
/ˈaʊtɪdʒ/ |
Sự ngừng chạy |
Crucial |
/ˈkruːʃəl/ |
Chủ chốt |
Crust |
/krʌst/ |
Lớp vỏ cứng ngoài cùng |
Impregnation |
/ɪmˌprɛɡˈneɪʃən/ |
Sự ngâm tẩm |
Colloidal |
/kəˈlɔɪdl/ |
Keo dính |
Microporous |
/ˈmaɪkroʊˌpɔːrəs/ |
Rỗng với nhiều lỗ nhỏ li ti, rỗng mịn |
Dense |
/dɛns/ |
Dày đặc |
Disorder |
/dɪsˈɔːrdər/ |
sự hỗn loạn trong quy trình sản xuất |
Encapsulation |
/ɪnˌkæpsəˈleɪʃən/ |
Vỏ bọc, sự gắn vào |
Tight |
/taɪt/ |
Không thấm, không gỉ |
Spalling |
/ˈspɔːlɪŋ/ |
Phá vỡ |
Bracket |
/ˈbrækɪt/ |
Rầm chia |
Metallurgy |
/məˈtælərdʒi/ |
Luyện kim |
Buckle |
/ˈbʌkəl/ |
Cong, vênh, oằn |
Dismantling |
/dɪsˈmæntlɪŋ/ |
Tháo dỡ |
Tumbler |
/ˈtʌmblər/ |
Các loại trống quay |
Swelling |
/ˈswɛlɪŋ/ |
Độ nở |
2. Các thuật ngữ nâng cao
Ngoài ra, hãy cùng nắm vững một số thuật ngữ nâng cao tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ về phương pháp, quá trình và chất liệu sản xuất:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ceramic |
/səˈræmɪk/ |
Chất liệu gốm sứ, thường được sản xuất bằng cách nung kết hợp các khoáng chất không hòa tan ở nhiệt độ cao. |
Porcelain |
/ˈpɔːrsəlɪn/ |
Gốm sứ trắng, có độ trong suốt cao và kết cấu mịn. |
Glaze |
/ɡleɪz/ |
Lớp men phủ bề mặt của gốm sứ để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ. |
Firing |
/ˈfaɪərɪŋ/ |
Quá trình nung gốm sứ ở nhiệt độ cao để làm cho nó cứng và bền. |
Kiln |
/kɪln/ |
Lò nung gốm sứ, nơi quá trình nung diễn ra. |
Slip casting |
/slɪp ˈkæstɪŋ/ |
Phương pháp đổ khuôn, trong đó chất đổ (slip) được đổ vào khuôn để tạo hình dạng. |
Handbuilding |
/ˈhændˌbɪldɪŋ/ |
Phương pháp tạo hình bằng tay bằng cách nặn, xâu, hoặc ép gốm sứ. |
Wheel throwing |
/wiːl ˈθroʊɪŋ/ |
Phương pháp tạo hình bằng cách sử dụng bánh xe gốm sứ xoay để tạo và tạo hình các sản phẩm. |
Raku / Raku firing |
/ˈrɑːku/ /ˈrɑːku ˈfaɪərɪŋ/ |
Một phong cách nung gốm sứ truyền thống của Nhật Bản, trong đó các mảnh gốm sứ được nung nhanh chóng và sau đó nhanh chóng ngâm vào một chất làm lạnh để tạo ra hiệu ứng độc đáo. |
Decal |
/ˈdiːkæl/ |
Hình in hoặc hình dán được chuyển từ giấy sang bề mặt gốm sứ bằng cách sử dụng nhiệt độ cao. |
Underglaze |
/ˈʌndərˌɡleɪz/ |
Màu sơn được áp dưới lớp men trên bề mặt gốm sứ trước khi nung |
Crazing |
/ˈkreɪzɪŋ/ |
Hiện tượng vỡ nhỏ trên bề mặt gốm sứ do sự khác biệt trong việc co giãn của men và gốm sứ |
Stoneware |
/ˈstoʊnˌwɛər/ |
Loại gốm sứ chịu nhiệt cao và thường được sử dụng cho đồ dùng hàng ngày |
Earthenware |
/ˈɜːrθənˌwɛər/ |
Loại gốm sứ không chịu nhiệt cao và thường có màu sắc sáng và men láng |
Kiln wash |
/kɪln wɒʃ/ |
Chất chống dính được sử dụng để bảo vệ lớp men và ngăn chặn gốm sứ dính vào lò nung |
Abrasives |
/əˈbreɪsɪvz/ |
Vật liệu dùng để mài, cắt hoặc đánh bóng bề mặt gốm sứ |
Alumina |
/əˈluːmɪnə/ |
Thành phần hóa học chính của đất sét và men gốm |
Backstamps |
/ˈbækˌstæmps/ |
Con dấu được sử dụng để thể hiện nguồn gốc, xuất xứ của một sản phẩm gốm sứ Anh |
Band |
/bænd/ |
Đường viền trang trí hình tròn trên sản phẩm gốm sứ |
Batt = Batterboard |
/bæt/ /ˈbætərˌbɔːrd)/ |
Mặt phẳng được sử dụng trong quá trình tạo hình các sản phẩm gốm sứ |
Bisque |
/bɪsk/ |
Nung một lần |
Biscuit |
/ˈbɪskɪt/ |
Nung hai lần |
Bloating |
/ˈbloʊtɪŋ/ |
Nở ra (trong quá trình nung do tác động của khí) |
Body |
/ˈbɒdi/ |
Cấu trúc (của đồ gốm) |
Bone Ash |
/boʊn æʃ/ |
Tro xương động vật được sử dụng để sản xuất gốm sứ xương |
Bone China |
/boʊn ˈtʃaɪnə/ |
Sản phẩm sứ được chế tác từ tro xương động vật |
Burnishing |
/ˈbɜːrnɪʃɪŋ/ |
Kỹ thuật đánh bóng đất sét |
Bone Dry |
/boʊn draɪ/ |
Công đoạn cuối cùng của đồ gốm không nung (Greenware). Trong giai đoạn này đồ gốm được sấy khô hoàn toàn và sẵn sàng để nung. |
RDI |
Chỉ số chênh lệch tăng giảm |
3. Dụng cụ dùng trong ngành gốm sứ
Khi sản xuất các sản phẩm gốm sứ, người nghệ nhân thường sử dụng một số các dụng cụ cơ bản sau đây:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Pottery wheel |
/ˈpɒtəri wiːl/ |
Bánh xe gốm sứ |
Wedging table |
/ˈwɛdʒɪŋ ˈteɪbəl/ |
Bàn nhào đất sét |
Rolling pin |
/ˈroʊlɪŋ pɪn/ |
Cái cây cán bột |
Rib tool |
/rɪb tuːl/ |
Dụng cụ gờ |
Loop tool |
/luːp tuːl/ |
Dụng cụ lưỡi cắt |
Sponges |
/ˈspʌndʒɪz/ |
Mút xốp bọt biển |
Wire cutter |
/waɪər ˈkʌtər/ |
Kéo lưỡi dao |
Kiln shelf |
/kɪln ʃɛlf/ |
Kệ lò nung |
Kiln furniture |
/kɪln ˈfɜːrnɪtʃər/ |
Vật liệu lò nung |
Kiln wash |
/kɪln wɒʃ/ |
Chất chống dính lò nung |
Glaze brush |
/ɡleɪz brʌʃ/ |
Cọ men |
Potters needle |
/ˈpɒtərz ˈniːdl/ |
Kim gốm |
Sponge stick |
/spʌndʒ stɪk/ |
Que bọt biển |
Fettling knife |
/ˈfɛtəlɪŋ naɪf/ |
Dao chỉnh hình |
Calipers |
/ˈkælɪpərz/ |
Thước kẻ |
Extruder |
/ɪkˈstruːdər/ |
Máy ép |
Sprayer |
/ˈspreɪər/ |
Máy phun |
Banding wheel |
/ˈbændɪŋ wiːl/ |
Bánh xe quay |
4. Nguyên liệu dùng trong ngành gốm sứ
Để chế tác được các sản phẩm gốm sứ, cần phải sử dụng đến một số nguyên liệu trong bảng dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Clay |
/kleɪ/ |
Đất sét |
Ceramic powder |
/səˈræmɪk ˈpaʊdər/ |
Bột gốm |
Feldspar |
/ˈfɛldˌspɑːr/ |
Feldspar - loại khoáng chất thường được sử dụng trong ngành gốm sứ |
Kaolin |
/ˈkeɪəlɪn/ |
Kaolin - loại đất sét trắng, thường được sử dụng để làm gốm sứ |
Ball clay |
/bɔːl kleɪ/ |
Đất sét hạt |
Silica |
/ˈsɪlɪkə/ |
Silic - chất khoáng thủy tinh, thường là thành phần chính của nguyên liệu gốm sứ |
Flint |
/flɪnt/ |
Đá búa |
Quartz |
/kwɔːrts/ |
Thạch anh |
Alumina |
/əˈluːmɪnə/ |
Nhôm oxit |
Borax |
/ˈbɔːræks/ |
Borax - chất hoá học thường được sử dụng như chất tạo men |
Zirconium oxide |
/zɪrˈkoʊniəm ˈɒksaɪd/ |
Hợp chất làm tăng độ bền gốm sứ |
Talc |
/tælk/ |
Talco - khoáng chất mềm quặng magnesi |
Colorants |
/ˈkʌlərənts/ |
Chất tạo màu - ví dụ: oxit kim loại, oxit sắt, cobalt carbonate, chrome oxid |
Flux |
/flʌks/ |
Chất hoá lỏng - thường được sử dụng để làm men chảy |
Refractory materials |
/rɪˈfræktəri məˈtɪriəlz/ |
Vật liệu chịu lửa - thường được sử dụng để làm lò nung |
5. Một số cụm từ trong ngành gốm sứ
Bên cạnh đó, tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ còn có một số cụm từ miêu tả hoạt động chế tác, thiết kế, kỹ thuật trong quá trình sáng tạo sản phẩm gốm sứ:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ceramic art |
/səˈræmɪk ɑːrt/ |
Nghệ thuật gốm sứ |
Pottery making |
/ˈpɒtəri ˈmeɪkɪŋ/ |
Chế tác gốm sứ |
Ceramic design |
/səˈræmɪk dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế gốm sứ |
Glaze application |
/ɡleɪz ˌæplɪˈkeɪʃən/ |
Việc áp men |
Clay modeling |
/kleɪ ˈmɒdəlɪŋ/ |
Mô hình hóa đất sét |
Kiln firing |
/kɪln ˈfaɪərɪŋ/ |
Quá trình nung lò gốm |
Handbuilding techniques |
/ˈhændˌbɪldɪŋ ˌtɛkniks/ |
Kỹ thuật tạo hình gốm bằng tay |
Wheel throwing |
/wil ˈθroʊɪŋ/ |
Tạo hình bằng bánh xe gốm sứ |
Surface decoration |
/ˈsɜːr.fɪs ˌdɛk.əˈreɪ.ʃən/ |
Trang trí bề mặt |
Porcelain production |
/ˈpɔːrsəlɪn prəˈdʌkʃən/ |
Sản xuất gốm sứ trắng |
Stoneware ceramics |
/ˈstoʊnwɛər səˈræmɪks/ |
Gốm sứ chịu nhiệt |
Ceramic sculpture |
/səˈræmɪk ˈskʌlpʧər/ |
Điêu khắc gốm sứ |
Ceramic engineering |
/səˈræmɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ |
Kỹ thuật gốm sứ |
Refractory coating |
/rɪˈfræktəri ˈkoʊtɪŋ/ |
Lớp phủ chịu nhiệt |
Cast duration |
/kæst dəˈreɪʃən/ |
Khoảng thời gian đúc |
Crushing strength |
/ˈkrʌʃɪŋ strɛŋθ/ |
Cường độ chịu nén |
Repose angle |
/rɪˈpoʊz ˈæŋɡəl/ |
Góc nghỉ |
Quenching treatment bar |
/ˈkwɛntʃɪŋ ˈtritmənt bɑr/ |
Thanh xử lý làm nguội nhanh |
Belt conveyor |
/bɛlt kənˈveɪər/ |
Băng đai, tải đai |
Soft-story mechanism |
/sɔft-ˈstɔri ˈmɛkəˌnɪzəm/ |
Cơ cấu sụp tầng mềm |
Horizontal cross section |
/ˌhɔrəˈzɑntl krɔs ˈsɛkʃən/ |
Mặt cắt ngang |
Peripheral gas flow |
/pəˈrɪfərəl ɡæs floʊ/ |
Dòng khí ngoại vi |
The Community Research and Development Information Service |
/ðə kəˈmjuːnəti rɪˈsɜːrtʃ ænd dɪˈvɛləpmənt ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɜːrvɪs/ |
Cộng đồng nghiên cứu và phát triển dịch vụ thông tin |
Under-saturated |
/ˌʌndərˈsætʃəˌreɪtɪd/ |
Chưa bão hoà |
E-modulus = Elastic Modulus |
/iː ˈmɒdʒʊləs = ɪˈlæstɪk ˈmɒdʒʊləs/ |
Modun đàn hồi |
Torque converter |
/tɔːrk kənˈvɜːrtər/ |
Lò luân chuyển ngẫu lực |
Fireclay brick |
/ˈfaɪərkleɪ brɪk/ |
Gạch đất sét chịu nóng |
II. Nguồn học tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ
Để trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ hiệu quả, chúng ta có thể chủ động học thông qua một số nguồn uy tín chia sẻ về nghề gốm sứ sau đây:
1. Website học tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ
1.1. The American Ceramic Society
Link website: https://ceramics.org/
The American Ceramic Society là một trang web chuyên ngành về gốm sứ dành cho cộng đồng các chuyên gia, nhà sản xuất và những người quan tâm đến lĩnh vực này. Trang web cung cấp nhiều thông tin hữu ích về gốm sứ và thủy tinh, bao gồm các tạp chí, sách báo, sự kiện, khóa học ngắn hạn, hội thảo...
Vì thế, The American Ceramic Society là nguồn uy tín để mở rộng kiến thức và từ vựng trong lĩnh vực gốm sứ. Thông qua website này, bạn có thể tiếp cận với các thông tin chuyên môn và nội dung các sự kiện quan trọng trong ngành gốm sứ.
1.2. Ceramic Arts Network
Link website: https://ceramicartsnetwork.org/
Website "Ceramic Arts Network chuyên cung cấp thông tin về nghệ thuật gốm sứ. Với chia sẻ của những nghệ sĩ gốm sứ hàng đầu, từ các kỹ thuật tạo hình và trình bày sản phẩm, đến các công thức tráng men và cách vận hành lò gốm.
Ngoài ra, trang web này còn cung cấp thông tin về các sự kiện, diễn đàn và cơ hội tham gia cộng đồng gốm sứ rộng lớn. Do đó, đối với những người yêu thích gốm sứ và mong muốn trau dồi tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ, Ceramic Arts Network là một nguồn tài nguyên học tập vô cùng hữu ích.
2. Kênh Youtube học tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ
2.1. Sadur Studio
Link kênh: https://www.youtube.com/@SadurStudio/
Kênh YouTube "Sadur Studio" là một nguồn tài nguyên quý báu dành cho những người đam mê nghệ thuật gốm sứ và muốn học tiếng Anh trong lĩnh vực này. "Sadur Studio" cung cấp các video hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật làm gốm sứ, từ cách tạo hình trang trí đến việc sử dụng các công nghệ tiên tiến. Vì thế, bạn sẽ được học các từ vựng về quy trình tạo ra các sản phẩm gốm sứ đẹp mắt và sáng tạo thông qua các bài hướng dẫn trực quan.
Video trên kênh "Sadur Studio" được sản xuất chuyên nghiệp với cách dàn dựng bối cảnh và âm nhạc nhẹ nhàng, tinh tế, đặc biệt kèm theo phụ đề dưới video để người xem dễ dàng theo dõi và chọn lọc để học các từ vựng cần thiết.
2.2. Earth Nation Ceramics
Link kênh: https://www.youtube.com/@EarthNationCeramics
Kênh Earth Nation Ceramics là một nguồn tài nguyên hữu ích cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ. Trên kênh Youtube này, bạn sẽ tìm thấy các video hướng dẫn cách làm sản phẩm gốm cho người mới bắt đầu đến người chuyên nghiệp. Đồng thời, host còn giới thiệu các từ vựng về các công cụ và vật liệu thông dụng trong ngành, cũng như kỹ thuật tạo hình, thiết kế và nung gốm.
Earth Nation Ceramics là nơi lý tưởng để khám phá và trải nghiệm văn hoá và nghệ thuật gốm sứ bằng tiếng Anh thông qua những video chất lượng. Từ đó giúp bạn cải thiện vốn từ vựng ngoại ngữ của mình trong lĩnh vực này hiệu quả.
III. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ
Sau khi đã tham khảo những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ và các nguồn học uy tín, chúng mình cùng bắt tay vào thực hành bài tập tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ trắc nghiệm dưới đây nha!
Bài tập: Hãy chọn đáp án phù hợp
1. What is the process of applying a surface coating to pottery called?
- A. Clay modeling
- B. Glaze application
- C. Ceramic design
2. Which tool is commonly used for cutting and shaping clay?
- A. Rib tool
- B. Loop tool
- C. Wire cutter
3. What is the term for the process of shaping clay by hand without the use of a pottery wheel?
- A. Handbuilding techniques
- B. Slip casting
- C. Wheel throwing
4. Which term refers to the process of creating pottery by pouring slip into a mold?
- A. Surface decoration
- B. Glaze brush
- C. Slip casting
5. What is the stage of pottery that has been fired once but not yet glazed?
- A. Greenware
- B. Bisqueware
- C. Frit
6. Which tool is typically used for smoothing and shaping the surface of clay?
- A. Sponges
- B. Rib tool
- C. Wire cutter
7. What is the device used for spinning clay to create symmetrical forms in pottery making?
- A. Rib tool
- B. Wedging table
- C. Pottery wheel
8. Which term refers to the process of heating pottery in a kiln to a specific temperature?
- A. Firing
- B. Clay
- C. Glaze
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. A |
4. C |
5. B |
6. B |
7. C |
8. A |
Vậy là PREP đã tổng hợp giúp bạn tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ, đồng thời kèm theo bài tập thực hành có đáp án. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.