Tìm kiếm bài viết học tập

Bỏ túi bộ thuật ngữ & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ thông dụng

Tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên môn khó và nâng cao. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ thông dụng kèm theo nguồn học hữu ích. Hãy cùng xem ngay nhé!

Bỏ túi bộ thuật ngữ & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ thông dụng
Bỏ túi 130+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ thông dụng

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ bao gồm rất nhiều thuật ngữ từ cơ bản tới nâng cao. Chúng mình cùng tham khảo các từ vựng thường gặp sau đây nhé!

1. Các thuật ngữ cơ bản

Bỏ túi bộ thuật ngữ & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ thông dụng

Trước tiên, chúng mình cùng đến với các thuật ngữ cơ bản trong tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ bao gồm các hoạt động, thành phần trong sản xuất gốm sứ:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ceramic

/səˈræmɪk/

Gốm sứ

Porcelain

/ˈpɔːrsəlɪn/

Sứ trắng

Glaze

/ɡleɪz/

Men - lớp phủ bề mặt

Kiln

/kɪln/

Lò nung

Slip casting

/slɪp ˈkæstɪŋ/

Khuôn đổ men tạo hình

Greenware

/ˈɡriːnˌwɛər/

Sản phẩm chưa được nung

Bisqueware

/ˈbɪskwɛər/

Sản phẩm đã qua giai đoạn nung lần 1, chưa tráng men

Frit

/frɪt/

Nguyên liệu men sứ

Shrinkage

/ˈʃrɪŋkɪdʒ/

Sự co rút

Crazing

/ˈkreɪzɪŋ/

Nứt vỡ tạo hình mạng nhện trên bề mặt

Stoneware

/ˈstoʊnˌwɛər/

Gốm đá, men đá

Earthenware

/ˈɜːrθənˌwɛər/

Đồ làm từ đất nung

Insertion

/ɪnˈsɜrʃən/

Sự gài vào, đính, chèn vào

Paramount

/ˈpɛrəˌmaʊnt/

Đồ vật rất quan trọng

Outage

/ˈaʊtɪdʒ/

Sự ngừng chạy

Crucial

/ˈkruːʃəl/

Chủ chốt

Crust

/krʌst/

Lớp vỏ cứng ngoài cùng

Impregnation

/ɪmˌprɛɡˈneɪʃən/

Sự ngâm tẩm

Colloidal

/kəˈlɔɪdl/

Keo dính

Microporous

/ˈmaɪkroʊˌpɔːrəs/

Rỗng với nhiều lỗ nhỏ li ti, rỗng mịn

Dense

/dɛns/

Dày đặc

Disorder

/dɪsˈɔːrdər/

sự hỗn loạn trong quy trình sản xuất

Encapsulation

/ɪnˌkæpsəˈleɪʃən/

Vỏ bọc, sự gắn vào

Tight

/taɪt/

Không thấm, không gỉ

Spalling

/ˈspɔːlɪŋ/

Phá vỡ

Bracket

/ˈbrækɪt/

Rầm chia

Metallurgy

/məˈtælərdʒi/

Luyện kim

Buckle

/ˈbʌkəl/

Cong, vênh, oằn

Dismantling

/dɪsˈmæntlɪŋ/

Tháo dỡ

Tumbler

/ˈtʌmblər/

Các loại trống quay

Swelling

/ˈswɛlɪŋ/

Độ nở

2. Các thuật ngữ nâng cao

Ngoài ra, hãy cùng nắm vững một số thuật ngữ nâng cao tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ về phương pháp, quá trình và chất liệu sản xuất:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ceramic

/səˈræmɪk/

Chất liệu gốm sứ, thường được sản xuất bằng cách nung kết hợp các khoáng chất không hòa tan ở nhiệt độ cao.

Porcelain

/ˈpɔːrsəlɪn/

Gốm sứ trắng, có độ trong suốt cao và kết cấu mịn.

Glaze

/ɡleɪz/

Lớp men phủ bề mặt của gốm sứ để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ.

Firing

/ˈfaɪərɪŋ/

Quá trình nung gốm sứ ở nhiệt độ cao để làm cho nó cứng và bền.

Kiln

/kɪln/

Lò nung gốm sứ, nơi quá trình nung diễn ra.

Slip casting

/slɪp ˈkæstɪŋ/

Phương pháp đổ khuôn, trong đó chất đổ (slip) được đổ vào khuôn để tạo hình dạng.

Handbuilding

/ˈhændˌbɪldɪŋ/

Phương pháp tạo hình bằng tay bằng cách nặn, xâu, hoặc ép gốm sứ.

Wheel throwing

/wiːl ˈθroʊɪŋ/

Phương pháp tạo hình bằng cách sử dụng bánh xe gốm sứ xoay để tạo và tạo hình các sản phẩm.

Raku / Raku firing

/ˈrɑːku/ /ˈrɑːku ˈfaɪərɪŋ/

Một phong cách nung gốm sứ truyền thống của Nhật Bản, trong đó các mảnh gốm sứ được nung nhanh chóng và sau đó nhanh chóng ngâm vào một chất làm lạnh để tạo ra hiệu ứng độc đáo.

Decal

/ˈdiːkæl/

Hình in hoặc hình dán được chuyển từ giấy sang bề mặt gốm sứ bằng cách sử dụng nhiệt độ cao.

Underglaze

/ˈʌndərˌɡleɪz/

Màu sơn được áp dưới lớp men trên bề mặt gốm sứ trước khi nung

Crazing

/ˈkreɪzɪŋ/

Hiện tượng vỡ nhỏ trên bề mặt gốm sứ do sự khác biệt trong việc co giãn của men và gốm sứ

Stoneware

/ˈstoʊnˌwɛər/

Loại gốm sứ chịu nhiệt cao và thường được sử dụng cho đồ dùng hàng ngày

Earthenware

/ˈɜːrθənˌwɛər/

Loại gốm sứ không chịu nhiệt cao và thường có màu sắc sáng và men láng

Kiln wash

/kɪln wɒʃ/

Chất chống dính được sử dụng để bảo vệ lớp men và ngăn chặn gốm sứ dính vào lò nung

Abrasives

/əˈbreɪsɪvz/

Vật liệu dùng để mài, cắt hoặc đánh bóng bề mặt gốm sứ

Alumina

/əˈluːmɪnə/

Thành phần hóa học chính của đất sét và men gốm

Backstamps

/ˈbækˌstæmps/

Con dấu được sử dụng để thể hiện nguồn gốc, xuất xứ của một sản phẩm gốm sứ Anh

Band

/bænd/

Đường viền trang trí hình tròn trên sản phẩm gốm sứ

Batt = Batterboard

/bæt/ /ˈbætərˌbɔːrd)/

Mặt phẳng được sử dụng trong quá trình tạo hình các sản phẩm gốm sứ

Bisque

/bɪsk/

Nung một lần

Biscuit

/ˈbɪskɪt/

Nung hai lần

Bloating

/ˈbloʊtɪŋ/

Nở ra (trong quá trình nung do tác động của khí)

Body

/ˈbɒdi/

Cấu trúc (của đồ gốm)

Bone Ash

/boʊn æʃ/

Tro xương động vật được sử dụng để sản xuất gốm sứ xương

Bone China

/boʊn ˈtʃaɪnə/

Sản phẩm sứ được chế tác từ tro xương động vật

Burnishing

/ˈbɜːrnɪʃɪŋ/

Kỹ thuật đánh bóng đất sét

Bone Dry

/boʊn draɪ/

Công đoạn cuối cùng của đồ gốm không nung (Greenware). Trong giai đoạn này đồ gốm được sấy khô hoàn toàn và sẵn sàng để nung.

RDI

Chỉ số chênh lệch tăng giảm

3. Dụng cụ dùng trong ngành gốm sứ

Khi sản xuất các sản phẩm gốm sứ, người nghệ nhân thường sử dụng một số các dụng cụ cơ bản sau đây:

Bỏ túi bộ thuật ngữ & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ thông dụng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Pottery wheel

/ˈpɒtəri wiːl/

Bánh xe gốm sứ

Wedging table

/ˈwɛdʒɪŋ ˈteɪbəl/

Bàn nhào đất sét

Rolling pin

/ˈroʊlɪŋ pɪn/

Cái cây cán bột

Rib tool

/rɪb tuːl/

Dụng cụ gờ

Loop tool

/luːp tuːl/

Dụng cụ lưỡi cắt

Sponges

/ˈspʌndʒɪz/

Mút xốp bọt biển

Wire cutter

/waɪər ˈkʌtər/

Kéo lưỡi dao

Kiln shelf

/kɪln ʃɛlf/

Kệ lò nung

Kiln furniture

/kɪln ˈfɜːrnɪtʃər/

Vật liệu lò nung

Kiln wash

/kɪln wɒʃ/

Chất chống dính lò nung

Glaze brush

/ɡleɪz brʌʃ/

Cọ men

Potters needle

/ˈpɒtərz ˈniːdl/

Kim gốm

Sponge stick

/spʌndʒ stɪk/

Que bọt biển

Fettling knife

/ˈfɛtəlɪŋ naɪf/

Dao chỉnh hình

Calipers

/ˈkælɪpərz/

Thước kẻ

Extruder

/ɪkˈstruːdər/

Máy ép

Sprayer

/ˈspreɪər/

Máy phun

Banding wheel

/ˈbændɪŋ wiːl/

Bánh xe quay

4. Nguyên liệu dùng trong ngành gốm sứ

Để chế tác được các sản phẩm gốm sứ, cần phải sử dụng đến một số nguyên liệu trong bảng dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Clay

/kleɪ/

Đất sét

Ceramic powder

/səˈræmɪk ˈpaʊdər/

Bột gốm

Feldspar

/ˈfɛldˌspɑːr/

Feldspar - loại khoáng chất thường được sử dụng trong ngành gốm sứ

Kaolin

/ˈkeɪəlɪn/

Kaolin - loại đất sét trắng, thường được sử dụng để làm gốm sứ

Ball clay

/bɔːl kleɪ/

Đất sét hạt

Silica

/ˈsɪlɪkə/

Silic - chất khoáng thủy tinh, thường là thành phần chính của nguyên liệu gốm sứ

Flint

/flɪnt/

Đá búa

Quartz

/kwɔːrts/

Thạch anh

Alumina

/əˈluːmɪnə/

Nhôm oxit

Borax

/ˈbɔːræks/

Borax - chất hoá học thường được sử dụng như chất tạo men

Zirconium oxide

/zɪrˈkoʊniəm ˈɒksaɪd/

Hợp chất làm tăng độ bền gốm sứ

Talc

/tælk/

Talco - khoáng chất mềm quặng magnesi

Colorants

/ˈkʌlərənts/

Chất tạo màu - ví dụ: oxit kim loại, oxit sắt, cobalt carbonate, chrome oxid

Flux

/flʌks/

Chất hoá lỏng - thường được sử dụng để làm men chảy

Refractory materials

/rɪˈfræktəri məˈtɪriəlz/

Vật liệu chịu lửa - thường được sử dụng để làm lò nung

5. Một số cụm từ trong ngành gốm sứ

Bên cạnh đó, tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ còn có một số cụm từ miêu tả hoạt động chế tác, thiết kế, kỹ thuật trong quá trình sáng tạo sản phẩm gốm sứ:

Bỏ túi bộ thuật ngữ & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ thông dụng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ceramic art

/səˈræmɪk ɑːrt/

Nghệ thuật gốm sứ

Pottery making

/ˈpɒtəri ˈmeɪkɪŋ/

Chế tác gốm sứ

Ceramic design

/səˈræmɪk dɪˈzaɪn/

Thiết kế gốm sứ

Glaze application

/ɡleɪz ˌæplɪˈkeɪʃən/

Việc áp men

Clay modeling

/kleɪ ˈmɒdəlɪŋ/

Mô hình hóa đất sét

Kiln firing

/kɪln ˈfaɪərɪŋ/

Quá trình nung lò gốm

Handbuilding techniques

/ˈhændˌbɪldɪŋ ˌtɛkniks/

Kỹ thuật tạo hình gốm bằng tay

Wheel throwing

/wil ˈθroʊɪŋ/

Tạo hình bằng bánh xe gốm sứ

Surface decoration

/ˈsɜːr.fɪs ˌdɛk.əˈreɪ.ʃən/

Trang trí bề mặt

Porcelain production

/ˈpɔːrsəlɪn prəˈdʌkʃən/

Sản xuất gốm sứ trắng

Stoneware ceramics

/ˈstoʊnwɛər səˈræmɪks/

Gốm sứ chịu nhiệt

Ceramic sculpture

/səˈræmɪk ˈskʌlpʧər/

Điêu khắc gốm sứ

Ceramic engineering

/səˈræmɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/

Kỹ thuật gốm sứ

Refractory coating

/rɪˈfræktəri ˈkoʊtɪŋ/

Lớp phủ chịu nhiệt

Cast duration

/kæst dəˈreɪʃən/

Khoảng thời gian đúc

Crushing strength

/ˈkrʌʃɪŋ strɛŋθ/

Cường độ chịu nén

Repose angle

/rɪˈpoʊz ˈæŋɡəl/

Góc nghỉ

Quenching treatment bar

/ˈkwɛntʃɪŋ ˈtritmənt bɑr/

Thanh xử lý làm nguội nhanh

Belt conveyor

/bɛlt kənˈveɪər/

Băng đai, tải đai

Soft-story mechanism

/sɔft-ˈstɔri ˈmɛkəˌnɪzəm/

Cơ cấu sụp tầng mềm

Horizontal cross section

/ˌhɔrəˈzɑntl krɔs ˈsɛkʃən/

Mặt cắt ngang

Peripheral gas flow

/pəˈrɪfərəl ɡæs floʊ/

Dòng khí ngoại vi

The Community Research and Development Information Service

/ðə kəˈmjuːnəti rɪˈsɜːrtʃ ænd dɪˈvɛləpmənt ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɜːrvɪs/

Cộng đồng nghiên cứu và phát triển dịch vụ thông tin

Under-saturated

/ˌʌndərˈsætʃəˌreɪtɪd/

Chưa bão hoà

E-modulus = Elastic Modulus

/iː ˈmɒdʒʊləs = ɪˈlæstɪk ˈmɒdʒʊləs/

Modun đàn hồi

Torque converter

/tɔːrk kənˈvɜːrtər/

Lò luân chuyển ngẫu lực

Fireclay brick

/ˈfaɪərkleɪ brɪk/

Gạch đất sét chịu nóng

II. Nguồn học tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ

Để trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ hiệu quả, chúng ta có thể chủ động học thông qua một số nguồn uy tín chia sẻ về nghề gốm sứ sau đây:

1. Website học tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ

1.1. The American Ceramic Society

Link website: https://ceramics.org/

The American Ceramic Society là một trang web chuyên ngành về gốm sứ dành cho cộng đồng các chuyên gia, nhà sản xuất và những người quan tâm đến lĩnh vực này. Trang web cung cấp nhiều thông tin hữu ích về gốm sứ và thủy tinh, bao gồm các tạp chí, sách báo, sự kiện, khóa học ngắn hạn, hội thảo...

Vì thế, The American Ceramic Society là nguồn uy tín để mở rộng kiến thức và từ vựng trong lĩnh vực gốm sứ. Thông qua website này, bạn có thể tiếp cận với các thông tin chuyên môn và nội dung các sự kiện quan trọng trong ngành gốm sứ.

1.2. Ceramic Arts Network

Link website: https://ceramicartsnetwork.org/

Website "Ceramic Arts Network chuyên cung cấp thông tin về nghệ thuật gốm sứ. Với chia sẻ của những nghệ sĩ gốm sứ hàng đầu, từ các kỹ thuật tạo hình và trình bày sản phẩm, đến các công thức tráng men và cách vận hành lò gốm. 

Ngoài ra, trang web này còn cung cấp thông tin về các sự kiện, diễn đàn và cơ hội tham gia cộng đồng gốm sứ rộng lớn. Do đó, đối với những người yêu thích gốm sứ và mong muốn trau dồi tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ, Ceramic Arts Network là một nguồn tài nguyên học tập vô cùng hữu ích.

2. Kênh Youtube học tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ

2.1. Sadur Studio

Link kênh: https://www.youtube.com/@SadurStudio/

Kênh YouTube "Sadur Studio" là một nguồn tài nguyên quý báu dành cho những người đam mê nghệ thuật gốm sứ và muốn học tiếng Anh trong lĩnh vực này. "Sadur Studio" cung cấp các video hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật làm gốm sứ, từ cách tạo hình trang trí đến việc sử dụng các công nghệ tiên tiến. Vì thế, bạn sẽ được học các từ vựng về quy trình tạo ra các sản phẩm gốm sứ đẹp mắt và sáng tạo thông qua các bài hướng dẫn trực quan.

Video trên kênh "Sadur Studio" được sản xuất chuyên nghiệp với cách dàn dựng bối cảnh và âm nhạc nhẹ nhàng, tinh tế, đặc biệt kèm theo phụ đề dưới video để người xem dễ dàng theo dõi và chọn lọc để học các từ vựng cần thiết.

2.2. Earth Nation Ceramics

Link kênh: https://www.youtube.com/@EarthNationCeramics 

Kênh Earth Nation Ceramics là một nguồn tài nguyên hữu ích cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ. Trên kênh Youtube này, bạn sẽ tìm thấy các video hướng dẫn cách làm sản phẩm gốm cho người mới bắt đầu đến người chuyên nghiệp. Đồng thời, host còn giới thiệu các từ vựng về các công cụ và vật liệu thông dụng trong ngành, cũng như kỹ thuật tạo hình, thiết kế và nung gốm. 

Earth Nation Ceramics là nơi lý tưởng để khám phá và trải nghiệm văn hoá và nghệ thuật gốm sứ bằng tiếng Anh thông qua những video chất lượng. Từ đó giúp bạn cải thiện vốn từ vựng ngoại ngữ của mình trong lĩnh vực này hiệu quả. 

III. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ

Sau khi đã tham khảo những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ và các nguồn học uy tín, chúng mình cùng bắt tay vào thực hành bài tập tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ trắc nghiệm dưới đây nha!

Bài tập: Hãy chọn đáp án phù hợp 

1. What is the process of applying a surface coating to pottery called?

  • A. Clay modeling
  • B. Glaze application
  • C. Ceramic design

2. Which tool is commonly used for cutting and shaping clay?

  • A. Rib tool
  • B. Loop tool
  • C. Wire cutter

3. What is the term for the process of shaping clay by hand without the use of a pottery wheel?

  • A. Handbuilding techniques
  • B. Slip casting
  • C. Wheel throwing

4. Which term refers to the process of creating pottery by pouring slip into a mold?

  • A. Surface decoration
  • B. Glaze brush
  • C. Slip casting

5. What is the stage of pottery that has been fired once but not yet glazed?

  • A. Greenware
  • B. Bisqueware
  • C. Frit

6. Which tool is typically used for smoothing and shaping the surface of clay?

  • A. Sponges
  • B. Rib tool
  • C. Wire cutter

7. What is the device used for spinning clay to create symmetrical forms in pottery making?

  • A. Rib tool
  • B. Wedging table
  • C. Pottery wheel

8. Which term refers to the process of heating pottery in a kiln to a specific temperature?

  • A. Firing
  • B. Clay
  • C. Glaze

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

4. C

5. B

6. B

7. C

8. A

Vậy là PREP đã tổng hợp giúp bạn tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ, đồng thời kèm theo bài tập thực hành có đáp án. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI