Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 3: Community Service
Tiếng Anh 7 Unit 3 bàn luận về Community Service (Dịch vụ công cộng). Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nội dung chính của bài học, phần bài tập 4 kỹ năng và các hoạt động thêm trong sách bạn nhé!
I. Giới thiệu về Unit 3 tiếng Anh 7
Trong Unit 3 của sách giáo khoa tiếng Anh, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Tiếng Anh 7 Review 1 | Language và Skills
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 7 Unit 3
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 7 Unit 3 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Board game |
n |
/ˈbɔːd ɡeɪm/ |
Trò chơi trên bàn cờ |
Clean-up activity |
|
/ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ |
Hoạt động dọn rửa |
Collect |
v |
/kəˈlekt/ |
Thu thập, sưu tầm |
Community |
n |
/kəˈmjuːnəti/ |
Cộng đồng |
Community service |
n |
/kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ |
Dịch vụ cộng đồng |
Develop |
n |
/dɪˈveləp/ |
Phát triển |
Donate |
v |
/dəʊˈneɪt/ |
Cho, tặng |
Elderly |
adj |
/ˈeldəli/ |
Lớn tuổi, cao tuổi |
Exchange |
v |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Trao đổi |
Flooded |
adj |
/ˈflʌdɪd/ |
Bị lũ lụt |
Homeless |
adj |
/ˈhəʊmləs/ |
Vô gia cư, không có gia đình |
Mountainous |
adj |
/ˈmaʊntənəs/ |
Vùng núi |
Nursing |
n |
/ˈnɜːsɪŋ/ |
Chăm sóc, điều dưỡng |
Nursing home |
n |
/ˈnɜːsɪŋ həʊm/ |
Viện dưỡng lão |
Orphanage |
n |
/ˈɔːfənɪdʒ/ |
Trại trẻ mồ côi |
Plant |
v |
/plɑːnt/ |
Trồng cây |
Proud |
adj |
/praʊd/ |
Tự hào |
Provide |
v |
/prəˈvaɪd/ |
Cung cấp |
Rural area |
|
/ˈrʊərəl ˈeəriə/ |
Vùng nông thôn |
Skill |
n |
/skɪl/ |
Kĩ năng |
Teenager |
n |
/ˈtiːneɪdʒə(r)/ |
Thanh thiếu niên |
Volunteer |
v, n |
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ |
Tình nguyện viên |
2. Ngữ pháp
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là một thì cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Ví dụ:
-
I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà cuối tuần trước.)
-
She went to the park yesterday. (Cô ấy đã đến công viên ngày hôm qua.)
Cách sử dụng thì quá khứ đơn:
-
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ: Ví dụ: Maria visited her grandparents last weekend. (Maria đã thăm ông bà cuối tuần trước.)
-
Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ (nhưng không còn xảy ra nữa). Ví dụ: We often played football when we were kids. (Chúng tôi thường chơi bóng đá khi còn nhỏ.)
-
Diễn tả các sự kiện lịch sử hoặc sự thật trong quá khứ. Ví dụ: The Wright brothers invented the airplane in 1903. (Anh em nhà Wright đã phát minh ra máy bay vào năm 1903.)
-
Kể chuyện hoặc liệt kê chuỗi hành động trong quá khứ. Ví dụ: She opened the door, entered the room, and sat down. (Cô ấy mở cửa, bước vào phòng và ngồi xuống.)
3. Phát âm
/t/ |
Hoped /hoʊpt/ |
Hy vọng |
/d/ |
Showed /ʃoʊd/ |
Trình diễn |
/ɪd |
Wanted /ˈwɑːntɪd/ |
Muốn |
Tham khảo thêm bài viết:
III. Cấu trúc bài học Unit 3 tiếng Anh 7
Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 3 tiếng Anh 7 bạn nhé!
1. Tiếng Anh 7 Unit 3 Getting started
1.1. Listen and read (Nghe và đọc)
1.2. Read the conversation again and tick the appropriate box (Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và đánh tick vào ô đúng)
1.3. Complete the phrases under the pictures with the verbs below (Hoàn thành các cụm từ dưới mỗi bức tranh với động từ dưới đây)
1.4. Complete the sentences with the correct words or phrases below (Hoàn thành câu với từ hoặc cụm từ dưới đây)
old people, planted, homeless children, litter, taught |
1. We collected clothes and gave them to ________
2. Those students picked up all___________ the on the street
3. We helped__________ in the nursing home last Sunday.
4. The club members_________ maths to primary students during school holidays.
5. We _________a lot of trees in the park last summer.
1.5. Work in two teams. Team A provides cue word. Team B make up a sentence with it. Then switch roles (Làm việc theo hai nhóm. Đội A đưa ra từ khóa. Đội B đặt câu với từ đó. Sau đó đổi lại)
2. Tiếng Anh 7 Unit 3 A Closer Look 1
2.1. Match a verb in A with a word or phrase in B (Nối các động từ ở A với các từ hoặc cụm từ ở B)
2.2. Complete each of the sentences with a suitable word from the box (Hoàn thành mỗi câu sau với từ thích hợp trong bảng)
Tutor donate litter water used paper for notebooks |
1. We pick up______ at the local park every Sunday
2. Children in our village exchange_________ every school year.
3. Tom and his friends _________the plants in their neighbourhood every weekend.
4. We________ old textbooks to children in rural areas
5. Minh and his friends often ___________small children in their village.
2.3. Use the phrases from the box to write full sentences under the correct pictures. (Sử dụng cụm từ trong bảng để viết câu đày đủ dưới mỗi bức tranh)
2.4. Listen and repeat. Pay attention to the sound /t/, /d/, /id/ (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến âm /t/, /d/, /id/)
2.5. Listen to the sentences and pay attention to the underlined parts. Tick the appropriate sounds. Practice the sentences (Nghe các câu và chú ý đến phần gạch chân. Đánh dấu vào âm chính xác. Luyện tập các câu sau)
3. Tiếng Anh 7 Unit 3 A Closer Look 2
3.1. Circle the correct answer A,B, or C to complete each sentence (Khoanh tròn đáp án đúng A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu)
1. Green School _________vegetables for an orphanage last spring.
- A. grow
- B. grew
- C. growing
2. Children plastic bottles for recycling a month ago
- A. collected
- B. collect
- C. collecting
3. We ___English to children in a primary school last summer.
- A. teaching
- B. taught
- C. teach
4. Our school club _______gloves for old people in nursing homes last winter.
- A. made
- B. making
- C. make
5. We _______bottles to help the environment last month.
- A. reusing
- B. reuse
- C. reused
3.2. Complete the sentences with the past simple form of the given verbs (Hoàn thành câu với dạng quá khứ đơn của động từ)
1. Care for Animals (take) care of thousands of homeless dogs and cats last year.
2. Many teenagers (join) Lending Hand in 2015.
3. We (help) the elderly in a village last summer.
4. Last year, we (send) textbooks to help children in a rural village
5. Tom (volunteer) to teach English in our village last winter.
3.3. Complete the sentences with the correct form of verbs from the box (Hoàn thành câu với các dạng đúng của động từ tròng ngoặc)
3.4. Write complete sentences from the prompts (Viết câu hoàn chỉnh với các từ đã cho)
1. Last year / our club/donate/books/ children in rural areas.
2. Children / send / thank-you cards / us/ a week ago
3. I / teach / two children in grade 2 / last summer.
4. Last spring / we/help/ the elderly / nursing home
5. We / help / people/ in flooded areas / last year.
3.5. Work in pairs. Tom is from Red Cross. Look at the fact sheet and ask Tom about his projects in 2016 and 2018 (Làm việc theo nhóm. Tom đến từ hội chữ thập đỏ. Nhìn vào những thông tin dưới đây. Hãy hỏi Tom về dự án của anh ấy vào năm 2016 và 2018)
4. Tiếng Anh 7 Unit 3 Communication
4.1. Listen to the dialouge between Lan and Mark. Pay attention to the underlined parts (Nghe đoạn hội thoại giữa Lan và Mark. Chú ý đến phần gạch chân)
4.2. Work in pairs. Make similar conversations (Làm việc theo nhóm. Tạo ra một đoạn hôi thoại tương tự)
1. Mi helped lonely people
2. Tom and his friends cleaned and decorated parts of their neighborhood.
4.3. Work in pairs. Read the poster about volunteer activities for teenagers at Lending Hand. Write the projects (1-3) next to its benefits (A-E) (Làm việc theo cặp. Đọc poster sau về các công iệc tình nguyện cho các bạn trẻ ở Lending Hand. Viết tên các dự án từ 1-3 bên cạnh các lợi ích của chúng từ A-e)
4.4. Work in pairs. Ask and answer which activities in 3 you want to join. Give reasons (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về hoạt động mà bạn muốn tham gia. Đưa lý do)
4.5. Work in group. Discuss which activity each member of your group chooses and the benefits of the activity. Present your group’s answer (Làm việc theo nhóm. Thảo luận hoạt động mà mỗi thành viên muốn chọn và lợi ích của chúng. Trình bày với cả lớp)
5. Tiếng Anh 7 Unit 3 Skills 1
5.1. Work in pairs. Circle the activities you would like to do at your school (Làm việc theo cặp. Khoanh tròn vào hoạt động bạn muốn tham gia ở trường)
A. growing vegetables in the school garden
B. tutoring other students
C. collecting books for the school library
5.2. Read the passage and match the highlighted words with their meanings (Đọc đoạn văn và nối các từ in đậm với nghĩa của chúng)
5.3. Read the passage again and tick T( true) or F (False) (Đọc đoạn văn sau một lần nữa, đánh dấu T hoặc F)
5.4. Work in pairs. Read about these students. Write the names of projects you think they should join in the Project column (Làm việc theo nhóm. Đọc về những học sinh sau đây. Viết tên dự án mà bạn nghĩ họ nên tham gia)
5.5. Work in groups. Discuss which project in 4 you would like to join and why. Report your group’s answers to the class (Làm việc theo nhóm. Thảo luận về các hoạt động ở bài 4, bạn muốn tham gia hoạt động nào? Tại sao. Trình bày kết quả của nhóm với lớp)
6. Tiếng Anh 7 Unit 3 Skills 2
6.1. What community activities are the children doing in the picture? (Các bạn nhỏ đang thực hiện hoạt động cộng đồng nào)
6.2. Listen to Tom and Linda talking about their community activities last summer. Circle the correct answers (Nghe Tom và Linda nói về các hoạt động cộng đồng của mình vào năm ngoài. Khoanh tròn đáp án đúng)
6.3. Listen again and fill in blank with no more than two words (Nghe lại lần nữa và điền vào chỗ trống không quá hai từ)
6.4. Read Tom’s letter to Nam about his school activities last summer
6.5. You are Nam. Write an email of 70 words to Tom about your school activities last summer. Start your email as shown below (Bạn là Nam. Viết một email khoảng 70 từ cho Tom về các hoạt động của trường bạn vào hè năm ngoài. Bắt đầu email của bạn như dưới đây)
7. Tiếng Anh 7 Unit 3 Looking Back
7.1. Complete the table with the words and phrases from the box (Hoàn thành bảng sau với các từ và cụm từ trong bảng)
7.2. Complete the sentences with one phrase from 1. Remember to use the correct form of verbs (Hoàn thành câu với một cụm từ bài 1. Nhớ chia dạng đúng của động từ)
1. The club_____ to some poor farmers last week.
2. Yesterday, we_____ around our area and recycled them.
3. We _________do the cleaning last summer.
4. Last month, our club________ to the community library.
5. In our recent project, we_________learn to read and write.
7.3. Use the correct form of the verbs form the box to complete the passage (Sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn)
donate collect have sell go |
Warm Clothes is a famous volunteer group in Viet Nam. Its members are both parents and their children. Last year, they (1) many activities to help their community. The group (2) clothes and sent them to poor people in rural areas. The parents taught their children to make things from bamboo and bottles. They then (3) these to buy books, and (4) them to village children. They also (5) to the villages and tutored small kids there. They really brought love to those small villages
7.4. Write full sentences about the activities the students did to help their community last year (Viết các câu đầy đủ về các hoạt động mà các học sinh làm để giúp cộng đồng năm ngoài)
8. Tiếng Anh 7 Unit 3 Project
8.1. Work in groups (Làm việc nhóm)
-
Think about some environmental problems in your neighborhood
-
Discuss and find the answers to the questions
-
What problems can you find?
-
What do you want to do to solve the problems?
-
How are you going to do them?
-
-
Present them to your class
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 7 Unit 3
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 7 Unit 3, tham khảo ngay bạn nhé!
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 7 Unit 3. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!