Tìm kiếm bài viết học tập

On a shoestring là gì? Cách dùng idiom On a shoestring

Thành ngữ On a shoestring thường được sử dụng để mô tả các tình huống phải làm gì đó với ngân sách eo hẹp, hạn chế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và các ví dụ về cách sử dụng idiom On a shoestring một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày bạn nhé!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

on a shoestring
Cách dùng thành ngữ On a shoestring tiếng Anh

I. On a shoestring nghĩa là gì?

Theo Cambridge DictionaryCollins Dictionary, thành ngữ On a shoestring là một cách diễn đạt để chỉ việc “thực hiện điều gì đó với một ngân sách rất hạn chế, eo hẹp hoặc nguồn lực rất ít”. Idiom tiếng Anh này thường liên quan đến việc phải tiết kiệm tối đa và tìm ra các giải pháp sáng tạo để hoàn thành công việc khi không có đủ tiền bạc hay tài nguyên. Ví dụ:

  • We managed to travel around Europe on a shoestring budget by staying in hostels and cooking our own meals. (Chúng tôi đã cố gắng du lịch quanh châu Âu với một ngân sách hạn chế bằng cách ở trong các ký túc xá và tự nấu ăn.)

  • Starting a business on a shoestring is difficult, but it can teach you valuable lessons in creativity and resourcefulness. (Khởi nghiệp với một ngân sách eo hẹp rất khó khăn, nhưng nó có thể dạy bạn những bài học quý giá về sự sáng tạo và khả năng tận dụng nguồn lực.)

thành ngữ On a shoestring
On a shoestring nghĩa là gì?

II. Cách dùng thành ngữ On a shoestring

On a shoestring là thành ngữ trong tiếng Anh được dùng để miêu tả tình huống làm gì đó với một ngân sách rất hạn chế hoặc nguồn lực ít ỏi. Khi sử dụng idiom này, bạn đang ám chỉ việc thực hiện một công việc nào đó một cách tiết kiệm, đôi khi là chật vật, nhưng vẫn cố gắng hoàn thành mục tiêu.

thành ngữ On a shoestring
Cách dùng thành ngữ On a shoestring

Cách dùng

Ý nghĩa

Miêu tả tình huống làm việc với ngân sách hạn chế

We started the restaurant on a shoestring, but after a few years, it became very successful. (Chúng tôi ban  đầu mở nhà hàng với một ngân sách hạn hẹp, nhưng sau vài năm, nó đã trở nên rất thành công.)

Đề cập đến việc làm mọi thứ một cách sáng tạo hoặc khéo léo để vượt qua sự hạn chế về tài chính

The film was made on a shoestring budget, but the filmmakers used innovative techniques to make it work. (Bộ phim được làm với một ngân sách hạn chế, nhưng các nhà làm phim đã sử dụng những kỹ thuật sáng tạo để làm cho nó thành công.)

Cảnh báo về sự khó khăn khi làm việc trong những điều kiện tài chính không thuận lợi

Launching a startup on a shoestring is tough, but it’s possible if you’re willing to work hard and be resourceful. (Khởi nghiệp với ngân sách hạn chế là rất khó khăn, nhưng vẫn có thể thực hiện được nếu bạn sẵn sàng làm việc chăm chỉ và biết tận dụng nguồn lực.)

III. Nguồn gốc của On a shoestring

Dựa trên tài liệu từ Kwintessential, thành ngữ "on a shoestring" có nguồn gốc từ việc mô tả những tình huống được thực hiện với nguồn tài chính hoặc ngân sách cực kỳ hạn chế. Câu chuyện phía sau thành ngữ này liên quan đến hình ảnh của việc dùng một sợi dây giày (shoelace) rất mỏng và yếu, tượng trưng cho việc không có nhiều tiền để chi tiêu, giống như việc sử dụng một vật dụng rất đơn giản và không có gì nổi bật để thay thế cho các vật dụng đắt tiền khác.

Mặc dù không có nguồn gốc chính thức rõ ràng, nhưng thành ngữ này thường được gắn liền với những câu chuyện hoặc tình huống mà người ta phải rất cẩn thận và tiết kiệm khi chi tiêu. Theo thời gian, "on a shoestring" được sử dụng rộng rãi để miêu tả bất kỳ công việc, dự án hoặc kế hoạch nào được thực hiện với một ngân sách hạn chế hoặc không đủ tiền.

Ngoài ra, thành ngữ này có thể được hiểu theo nghĩa bóng là sự sáng tạo và khả năng làm việc với những điều kiện tài chính không thuận lợi, giống như việc bạn làm mọi thứ với những nguồn lực ít ỏi nhưng vẫn cố gắng hoàn thành mục tiêu.

IV. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với On a shoestring

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với thành ngữ "Go the extra mile", kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa, tham khảo ngay. (Nguồn: merriam-webster.com)

thành ngữ On a shoestring
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với On a shoestring

Từ vựng

Ý nghĩa

Câu ví dụ

Từ đồng nghĩa

On a budget

(Cụm trạng từ)

/ɒn ə ˈbʌdʒɪt/

Thực hiện công việc với ngân sách hạn chế

We traveled on a budget, staying in cheap hotels and eating simple food. (Chúng tôi đi du lịch với chi phí tiết kiệm, ở trong những khách sạn giá rẻ và ăn đồ ăn đơn giản.)

Frugally

(adv)

/ˈfruːɡəli/

Tiết kiệm, chi tiêu ít

She lived frugally, always looking for ways to save money. (Cô ấy sống tiết kiệm, luôn tìm cách tiết kiệm tiền.)

Economically

(adv)

/ˌiːkəˈnɒmɪkli/

Chi tiêu tiết kiệm, hợp lý

They managed to run the project economically without compromising quality. (Họ đã xoay xở để thực hiện dự án một cách tiết kiệm mà không ảnh hưởng đến chất lượng.)

Từ trái nghĩa

Lavishly

(adv)

/ˈlævɪʃli/

Chi tiêu phóng túng, xa xỉ

They celebrated their wedding lavishly, with a grand reception and expensive gifts. (Họ tổ chức lễ cưới xa hoa, với tiệc chiêu đãi hoành tráng và những món quà đắt tiền.)

Extravagantly

(adv)

/ɪkˈstrævəɡəntli/

Chi tiêu quá mức, lãng phí

He lived extravagantly, buying luxury cars and designer clothes. (Anh sống xa hoa, mua xe hơi sang trọng và quần áo hàng hiệu.)

Generously

(adv)

/ˈdʒɛnərəsli/

Dành tiền bạc một cách hào phóng

She donated generously to the charity, giving more than expected. (Cô ấy đã quyên góp hào phóng cho tổ chức từ thiện, đóng góp nhiều hơn mong đợi.)

V. Mẫu hội thoại với thành ngữ On a shoestring

Cùng PREP lắng nghe các mẫu hội thoại với thành ngữ On a shoestring ngay dưới đây bạn nhé!

Hội thoại

Ý nghĩa

Hội thoại 1: Du lịch với ngân sách hạn chế

  • Anna: I really want to visit Paris this summer, but I'm not sure if I can afford it.

  • John: Don’t worry, you can do it even on a shoestring! Just book a budget flight, stay in hostels, and eat street food.

  • Anna: That’s a good idea! I guess traveling on a shoestring can still be fun if you’re careful with your spending.

  • John: Exactly! It’s all about making smart choices and enjoying the experience without overspending.

  • Anna: Tôi thực sự muốn đến thăm Paris vào mùa hè này, nhưng tôi không chắc mình có đủ khả năng chi trả hay không.

  • John: Đừng lo, bạn có thể làm được ngay cả khi ngân sách hạn hẹp! Chỉ cần đặt một chuyến bay giá rẻ, ở trong nhà trọ và ăn đồ ăn đường phố.

  • Anna: Đó là một ý tưởng hay! Tôi đoán rằng du lịch tiết kiệm vẫn có thể thú vị nếu bạn cẩn thận với chi tiêu của mình.

  • John: Chính xác! Điều quan trọng là đưa ra những lựa chọn thông minh và tận hưởng trải nghiệm mà không chi tiêu quá mức.

Hội thoại 2: Khởi nghiệp với nguồn lực hạn chế

  • Lisa: Starting this new business is going to be tough, especially with such a small budget.

  • Mark: It’s definitely a challenge, but you can make it work on a shoestring. Look at other successful startups that began with minimal resources.

  • Lisa: That’s true. I’ll have to focus on the essentials and make the most of what we have.

  • Mark: Exactly, just be creative and find cost-effective solutions. You’ll be surprised at what you can achieve with a shoestring budget!

  • Lisa: Việc khởi nghiệp kinh doanh mới này sẽ rất khó khăn, đặc biệt là với ngân sách eo hẹp như vậy.

  • Mark: Chắc chắn là một thách thức, nhưng bạn có thể làm được với số vốn ít ỏi. Hãy xem những công ty khởi nghiệp thành công khác, họ cũng bắt đầu với nguồn vốn ít ỏi.

  • Lisa: Đúng vậy. Tôi sẽ phải tập trung vào những yếu tố cần thiết và tận dụng tối đa những gì chúng ta có.

  • Mark: Chính xác, chỉ cần sáng tạo và tìm ra các giải pháp tiết kiệm chi phí. Bạn sẽ ngạc nhiên về những gì mình có thể đạt được với ngân sách eo hẹp!

VI. Bài tập thực hành với idiom On a shoestring

Để hiểu hơn về định nghĩa và cách dùng của thành ngữ On a shoestring, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng thành ngữ On a shoestring

  1. They organized the wedding without spending too much money.

  2. We couldn’t afford to do much for our vacation, so we had to be very careful with our budget.

  3. He set up the new project with very little funding.

  4. She renovated her house with a very limited budget.

  5. They ran the event with minimal resources, but it was still a success.

Bài tập 2: Chọn đáp án phù hợp

1. The team organized the charity event __________.

  • a. on a budget

  • b. frugally

  • c. lavishly

2. The backpackers traveled across Europe __________.

  • a. on a shoestring

  • b. extravagantly

  • c. economically

3. If you are living __________, it's important to prioritize essentials over luxuries.

  • a. generously

  • b. frugally

  • c. lavishly

4. The filmmakers created a successful movie __________.

  • a. on a shoestring

  • b. lavishly

  • c. extravagantly

5. Even though they lived __________, they were still able to save money for emergencies.

  • a. generously

  • b. frugally

  • c. extravagantly

 

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. They organized the wedding on a shoestring, without spending too much money.

  2. We couldn’t afford to do much for our vacation, so we had to plan it on a shoestring.

  3. He set up the new project on a shoestring with very little funding.

  4. She renovated her house on a shoestring.

  5. They ran the event on a shoestring, but it was still a success.

  1. B

  2. A

  3. B

  4. A

  5. B

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của thành ngữ On a shoestring. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức về thành ngữ tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.

Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.

Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.

Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

 

Tài liệu tham khảo:

1. Cambridge Dictionary. On a shoestring. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/on-a-shoestring?q=On+a+shoestring#google_vignette

2. Collins Dictionary. On a shoestring. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/on-a-shoestring 

3. Kwintessential. On a shoestring origin. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.kwintessential.co.uk/blog/100-on-a-shoestring

4. Merriam-Webster. On a shoestring. On a shoestring synonyms and synonyms.  Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.merriam-webster.com/thesaurus/shoestring

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal