Tìm kiếm bài viết học tập
Thành ngữ Break the Ice – Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng các thành ngữ là cách tuyệt vời để tăng sự tự nhiên và tự tin khi nói. Một trong những thành ngữ thông dụng và hữu ích nhất là Break the Ice. Vậy Break the Ice nghĩa là gì, và làm thế nào để sử dụng thành ngữ này đúng cách? Hãy cùng PREP tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
* Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

I. Break the Ice là gì?
Theo thông tin từ Cambridge Dictionary và Collins Dictionary, Break the Ice là một thành ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ việc phá vỡ sự im lặng hoặc bầu không khí căng thẳng, giúp mọi người cảm thấy thoải mái hơn để bắt đầu giao tiếp. Ví dụ:
-
She told a joke to break the ice at the meeting. (Cô ấy kể một câu chuyện cười để phá vỡ không khí căng thẳng trong cuộc họp.)
-
They played a game to break the ice at the party. (Họ chơi một trò chơi để phá vỡ bầu không khí ngại ngùng tại buổi tiệc.)

II. Nguồn gốc của thành ngữ Break the Ice
Theo thông tin mà PREP sưu tầm, nguồn gốc của thành ngữ Break the Ice được hiểu như sau:
-
Nguồn gốc thực tế:
-
Thành ngữ này có nguồn gốc từ hàng hải trong các thế kỷ trước. Vào mùa đông, các con sông và vùng biển thường bị đóng băng, khiến tàu thuyền không thể di chuyển. Để mở đường cho tàu bè qua lại, một con tàu đặc biệt sẽ phá băng trước, tạo lối đi cho những con tàu khác.
-
Quá trình phá băng này được ví như việc phá vỡ rào cản hoặc sự ngại ngùng ban đầu trong giao tiếp giữa con người.
-
-
Nguồn gốc văn học: Thành ngữ này xuất hiện trong văn học sớm nhất vào cuối thế kỷ 16.
-
Trong vở kịch "The Honest Whore" (1604) của nhà viết kịch người Anh Thomas Dekker, có đoạn: "I’ll break the ice another way; and make him take to me. (Tôi sẽ phá tan khoảng cách theo một cách khác và khiến anh ấy mở lòng với tôi.)" Câu này ám chỉ việc mở đầu một cuộc trò chuyện hoặc hành động để phá bỏ sự ngại ngùng.
-
William Shakespeare cũng sử dụng cụm từ này trong vở kịch nổi tiếng "The Taming of the Shrew" (1590–1592): “And if you break the ice and do this feat, Achieve the elder, set the younger free. (Và nếu ngài phá tan khoảng cách, hoàn thành kỳ tích này, Chinh phục người lớn tuổi, giải thoát người trẻ thơ.)" Cụm từ trong tác phẩm của Shakespeare nhấn mạnh ý nghĩa phá vỡ rào cản để đạt được một điều gì đó.
-
-
Ẩn dụ trong văn hóa xã hội:
-
Trong thế kỷ 18 và 19, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong xã hội Anh và Mỹ để mô tả việc xóa bỏ sự im lặng hoặc căng thẳng trong các cuộc gặp gỡ xã giao.
-
Thành ngữ này dần được dùng rộng rãi với nghĩa bóng, mô tả việc làm một điều gì đó để tạo không khí thoải mái hơn, giúp các bên dễ dàng giao tiếp và kết nối.
-
III. Cách dùng thành ngữ Break the Ice trong tiếng Anh
Thành ngữ Break the Ice có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường để chỉ hành động phá vỡ sự ngại ngùng, căng thẳng hoặc tạo không khí thoải mái hơn. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến cùng giải thích cách dùng và ví dụ minh họa:
1. Break the Ice + with somebody
Cấu trúc Break the Ice + with somebody được sử dụng khi bạn muốn mô tả hành động phá vỡ khoảng cách, sự ngại ngùng hoặc rào cản trong giao tiếp với một người hoặc một nhóm người. Ví dụ:
-
She broke the ice with her classmates by sharing a funny meme. (Cô ấy phá vỡ khoảng cách với các bạn cùng lớp bằng cách chia sẻ một hình ảnh hài hước.)
-
The manager broke the ice with the new employees by asking about their favorite hobbies. (Người quản lý đã phá vỡ sự ngại ngùng với các nhân viên mới bằng cách hỏi về sở thích của họ.)

2. Break the Ice + at (a place)
Cấu trúc Break the Ice + at (a place) dùng để diễn tả việc phá vỡ bầu không khí căng thẳng hoặc ngại ngùng tại một địa điểm cụ thể. Ví dụ:
-
They broke the ice at the workshop by starting with a fun icebreaker game. (Họ phá vỡ không khí ngại ngùng tại buổi hội thảo bằng cách bắt đầu với một trò chơi.)
-
The host broke the ice at the party by playing upbeat music. (Người dẫn chương trình đã phá vỡ bầu không khí căng thẳng tại bữa tiệc bằng cách bật nhạc sôi động.)

3. Break the Ice + by doing something
Cấu trúc Break the Ice + by doing something được sử dụng khi muốn mô tả cách mà ai đó đã phá vỡ bầu không khí căng thẳng, ngại ngùng bằng một hành động cụ thể. Ví dụ:
-
He broke the ice by telling a joke that made everyone laugh. (Anh ấy phá vỡ bầu không khí ngại ngùng bằng cách kể một câu chuyện cười khiến mọi người đều bật cười.)
-
The teacher broke the ice by sharing an interesting fact about herself. (Giáo viên phá vỡ bầu không khí căng thẳng bằng cách chia sẻ một sự thật thú vị về bản thân mình.)

4. Break the Ice + when something happens
Cấu trúc Break the Ice + when something happens được dùng khi mô tả một sự kiện hoặc tình huống đã giúp phá vỡ không khí căng thẳng. Ví dụ:
-
The audience broke the ice when someone made a humorous comment during the Q&A session. (Bầu không khí của khán giả trở nên rôm rả hơn khi có ai đó đưa ra một bình luận hài hước trong phần hỏi đáp.)
-
The team broke the ice when they started sharing funny stories about their past experiences. (Nhóm đã phá tan không khí căng thẳng khi bắt đầu chia sẻ những câu chuyện hài về những trải nghiệm đã trải qua của mình.)

IV. Từ/cụm từ/idiom đồng nghĩa với Break the Ice
Cùng PREP khám phá danh sách các thành ngữ đồng nghĩa với Break the Ice ngay dưới đây bạn nhé!

Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Get the Ball Rolling |
Bắt đầu một việc gì đó, thường là một cuộc họp, dự án, hoặc cuộc trò chuyện. |
Let's get the ball rolling by introducing ourselves. (Hãy bắt đầu bằng cách tự giới thiệu về bản thân mình.) |
Start the Conversation |
Mở đầu một cuộc trò chuyện, thường là với mục đích phá vỡ sự im lặng. |
He started the conversation with a compliment. (Anh ấy bắt đầu cuộc trò chuyện với một lời tuyên dương.) |
Break the Silence |
Phá vỡ sự im lặng hoặc bầu không khí căng thẳng. |
She broke the silence by asking a simple question. (Cô ấy phá vỡ bầu không khí tĩnh lặng bằng cách đặt một câu hỏi đơn giản.) |
Make a Good First Impression |
Tạo ấn tượng tốt ban đầu, thường là trong các buổi gặp mặt xã giao hoặc công việc. |
It's important to make a good first impression during an interview. (Điều quan trọng là phải tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn.) |
Hit It Off |
Hòa hợp nhanh chóng hoặc cảm thấy thân thiết ngay từ lần đầu gặp gỡ. |
We hit it off immediately and became good friends. (Chúng tôi nhanh chóng thân thiết và trở thành bạn tốt.) |
V. Bài tập thực hành với thành ngữ Break the Ice
Để hiểu hơn về cách sử dụng thành ngữ Break the Ice, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập thực hành ngay dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành các thành ngữ dưới đây bằng cách điền từ vào chỗ trống còn thiếu
-
She shared a light-hearted joke to ______ the ______ and encourage everyone to speak during the meeting.
-
To ______ the ______ at the party, the host suggested a game of charades.
-
It’s always important to ______ a ______ when meeting new colleagues to create a friendly atmosphere.
-
During the workshop, no one spoke until the facilitator decided to ______ the ______ with a question.
-
Surprisingly, we ______ it ______ on our first day of working together and became friends instantly.
Bài tập 2: Viết một đoạn văn ngắn (3-5 câu) mô tả một tình huống mà bạn hoặc ai đó cần sử dụng thành ngữ "Break the Ice". Ví dụ: một buổi họp nhóm, gặp gỡ đồng nghiệp mới, hoặc tham gia một bữa tiệc,....
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
In my first day at a new job, everyone seemed a little nervous and quiet. To break the ice, my manager told a funny story about his first job experience. It made everyone laugh and created a much more relaxed atmosphere. (Trong ngày đầu tiên làm việc mới, mọi người đều có vẻ hơi lo lắng và không ai nói câu gì. Để bắt chuyện, người quản lý của tôi đã kể một câu chuyện hài hước về trải nghiệm làm việc đầu tiên của anh ấy. Nó làm cho mọi người cười và tạo ra một bầu không khí thoải mái hơn nhiều.) |
Thành ngữ Break the Ice là một thành ngữ tiếng Anh hữu ích giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng qua các ví dụ và bài tập để sử dụng thành ngữ này một cách chính xác và linh hoạt hơn trong cuộc sống hàng ngày nhé!
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.
Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.
Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!
Tài liệu tham khảo:
1. Cambridge Dictionary. break the ice. Truy cập ngày 18/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/break-the-ice
2. Collins Dictionary. break the ice. Truy cập ngày 18/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/to-break-the-ice
3. Phrases.org. break the ice. Truy cập ngày 18/12/2024, từ: https://www.phrases.org.uk/meanings/break-the-ice.html
4. Wordhistories. break the ice. Truy cập ngày 18/12/2024, từ: https://wordhistories.net/2017/08/05/break-the-ice-origin/
5. The idioms. break the ice. Truy cập ngày 18/12/2024, từ: https://www.theidioms.com/break-the-ice/

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.