Tìm kiếm bài viết học tập

Thang điểm TOEFL 2025 với các dạng bài thi (iBT, ITP, Primary, Junior)

Hiểu rõ thang điểm TOEFL là yếu tố quan trọng giúp bạn định hướng mục tiêu học tập và lựa chọn dạng bài thi phù hợp nhất. Với nhiều phiên bản khác nhau như TOEFL iBT, ITP, Primary và Junior, mỗi dạng thi có hệ thống chấm điểm riêng biệt được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh theo từng nhóm tuổi và mục đích sử dụng cụ thể.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về thang điểm thi TOEFL cho tất cả các dạng bài thi hiện hành năm 2025, từ cách tính điểm chi tiết đến ý nghĩa của từng mức điểm, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trình chinh phục chứng chỉ quốc tế này.

Thang điểm TOEFL
Thang điểm TOEFL

I. Thang điểm TOEFL iBT

1. Cách tính điểm thi TOEFL iBT

TOEFL iBT (Internet-based Test) là hình thức thi phổ biến nhất hiện nay, được các trường đại học và tổ chức giáo dục trên toàn thế giới công nhận rộng rãi cho mục đích học thuật và du học. Đây là phiên bản hiện đại nhất trong hệ thống TOEFL, đánh giá toàn diện bốn kỹ năng ngôn ngữ thông qua môi trường thi trực tuyến.

Bài thi TOEFL iBT được chấm theo thang điểm từ 0 đến 120, trong đó mỗi kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có mức điểm tối đa là 30 điểm. Tổng điểm là kết quả cộng lại của cả 4 kỹ năng, không có công thức tính điểm trung bình hay quy đổi trọng số đặc biệt.

thang-diem-toefl-ibt.jpg
Thang điểm TOEFL iBT

Phương pháp chấm điểm của TOEFL iBT được phân chia theo hai nhóm kỹ năng chính: Nghe – Đọc và Nói – Viết.

  • Với phần Nghe và Đọc: Thí sinh làm bài dưới hình thức trắc nghiệm trên máy tính và hệ thống sẽ tự động chấm điểm. Điểm số ban đầu (raw score) sau đó sẽ được chuyển đổi thành điểm chuẩn hóa (scaled score).

bang-quy-diem-raw-score-sang-scale-score.jpg
Bảng quy đổi Raw Score sang Scaled Score kỹ năng Reading
  • Đối với kỹ năng Nói và Viết:

    • Bài thi được đánh giá kết hợp giữa trí tuệ nhân tạo (AI) và giám khảo con người. Mặc dù một số người lo lắng về độ chính xác khi sử dụng AI, thực tế, AI đóng vai trò hỗ trợ ban đầu, phát hiện các lỗi cơ bản như lỗi ngữ pháp hoặc chính tả.

    • Giám khảo là người chấm chính, đưa ra đánh giá sâu hơn và quyết định cuối cùng về điểm số. Mỗi bài thi thường được nhiều giám khảo chấm độc lập để đảm bảo tính khách quan và công bằng.

    • Đặc biệt, phần Speaking được chấm dựa trên bản ghi âm của thí sinh, điều này giúp đảm bảo rằng mọi thí sinh đều được đánh giá trong điều kiện giống nhau, hạn chế sự thiên vị và tạo độ tin cậy cao hơn cho kết quả.

Tham khảo thêm:

2. Ý nghĩa của thang điểm TOEFL

2.1. Ý nghĩa thang điểm TOEFL theo từng kỹ năng

Mỗi kỹ năng (Reading, Listening, Speaking, Writing) được chấm theo thang điểm từ 0 đến 30. Mỗi khoảng điểm tương ứng với một cấp độ năng lực, như sau:

Kỹ năng

Trình độ cao nhất

Trung cấp cao

Trung cấp thấp

Cơ bản

Dưới cơ bản

Reading

24–30 (Advanced)

18–23

4–17

0–3

Listening

22–30 (Advanced)

17–21

9–16

0–8

Speaking

25–30 (Advanced)

20–24

16–19

10–15

0–9

Writing

24–30 (Advanced)

17–23

13–16

7–12

0–6

Nếu bạn muốn xem bảng mô tả năng lực chi tiết của bài thi TOEFL iBT, hãy truy cập vào Performance Descriptors for the TOEFL iBT® Test - tài liệu chính thức từ ETS nhé!

performance-descriptors-toefl-ibt.jpg
Performance Descriptors TOEFL iBT

2.2. Ý nghĩa điểm thi TOEFL iBT tổng thể

Sau khi hoàn thành bài thi TOEFL iBT, bạn có thể tham khảo bảng đánh giá dưới đây để hiểu rõ hơn mức điểm phản ánh trình độ ngôn ngữ như thế nào, đặc biệt là khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật:

Mức điểm TOEFL iBT

Trình độ ngôn ngữ

Khả năng sử dụng trong thực tế học thuật

0 – 45

Cơ bản (Basic)

  • Có thể sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản nhưng chưa thành thạo, thường xuyên mắc lỗi do mới tiếp xúc với ngôn ngữ.

  • Gặp nhiều khó khăn khi đọc hiểu tài liệu học thuật hoặc tham gia các hoạt động học tập bằng tiếng Anh.

46 – 74

Trung cấp thấp (Low-Intermediate)

  • Bắt đầu hiểu được các đoạn hội thoại dài và nội dung học thuật đơn giản.

  • Khả năng dùng từ và cấu trúc vẫn chưa thực sự chính xác, dễ gặp lỗi trong giao tiếp học thuật.

75 – 91

Trung cấp cao (High-Intermediate)

  • Có thể sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh học thuật với độ chính xác tương đối.

  • Hiểu tốt nội dung theo ngữ cảnh, nhưng vẫn chưa thật sự linh hoạt khi trình bày hoặc diễn giải vấn đề phức tạp.

92 – 109

Khá tốt (Good)

  • Có thể trình bày ý kiến, tranh luận, tổng hợp thông tin và sử dụng tiếng Anh học thuật hiệu quả ở nhiều tình huống.

  • Mức độ sai sót không nhiều và không ảnh hưởng đến giao tiếp.

110 – 120

Thành thạo (Advanced)

  • Sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy và chính xác trong các tình huống học thuật nâng cao.

  • Có khả năng phân tích sâu, trình bày logic, dùng từ vựng và ngữ pháp chính xác, gần như không mắc lỗi đáng kể.

3. Tính năng MyBest®

Tất cả báo cáo điểm TOEFL iBT đều bao gồm điểm MyBest® – tức là tổng hợp điểm cao nhất của từng kỹ năng mà thí sinh đã đạt được trong các lần thi TOEFL iBT gần nhất trong vòng 2 năm, tạo nên một bảng điểm tổng hợp tốt nhất cho thí sinh.

my-best-scores.jpg
MyBest Scores

Ví dụ minh họa:

Kỹ năng

Lần thi thứ nhất

Lần thi thứ hai

MyBest™ Score

Reading

24

29

29

Listening

26

23

26

Speaking

20

24

24

Writing

22

21

22

➨ Tổng điểm MyBest™: 29 + 26 + 24 + 22 = 101

Tính năng này rất hữu ích vì giúp thí sinh phát huy tối đa điểm mạnh ở từng kỹ năng, thay vì bị giới hạn trong kết quả của một lần thi duy nhất. Nhiều trường đại học quốc tế hiện đã công nhận MyBest Scores, mang đến cơ hội lớn hơn cho việc đáp ứng điều kiện đầu vào.

II. Thang điểm TOEFL ITP

TOEFL ITP (Institutional Testing Program) là phiên bản được các tổ chức giáo dục sử dụng để đánh giá nội bộ, thường phục vụ mục đích phân lớp hoặc theo dõi tiến độ học tập của sinh viên. Khác với TOEFL iBT tập trung vào kỹ năng học thuật, TOEFL ITP đánh giá ba kỹ năng cơ bản trong môi trường thi truyền thống.

phieu-diem-toefl-itp.jpg
Phiếu điểm TOEFL ITP

Thang điểm TOEFL ITP dao động từ 310-677 điểm, bao gồm ba phần thi chính với thang điểm riêng biệt:

  • Listening Comprehension (Nghe hiểu): thang điểm 31-68

  • Structure and Written Expression (Cấu trúc và diễn đạt viết): thang điểm 31-68 điểm

  • Reading Comprehension (Đọc hiểu): 31-67 điểm.

Cách tính điểm thi TOEFL ITP dựa trên việc chuyển đổi số câu đúng (raw scores) thành điểm chuẩn hóa (scaled score) cho từng phần, sau đó áp dụng công thức tính tổng điểm cuối cùng.

Điểm tổng thể TOEFL ITP = Tổng điểm 3 phần thi x 103

Ví dụ: Listening: 50, Structure: 54, Reading: 52 ➨ Tổng điểm 3 phần = 50+ 54 + 52 = 156

➨ Điểm tổng thể TOEFL ITP = 156 x 10/3 = 520

Sau đây là mô tả năng lực chi tiết với phần Listening Comprehension:

level-1-band-descriptors-listening.jpg
Listening Comprehension Band Descriptors

Nếu bạn muốn xem chi tiết mô tả năng lực tiếng Anh của TOEFL ITP với các kỹ năng khác, hãy truy cập Level 1 score descriptors - tài liệu chính thức từ ETS nhé!

III. Thang điểm TOEFL Primary

TOEFL Primary là bài thi tiếng Anh được thiết kế riêng cho học sinh tiểu học từ lớp 2 đến lớp 5. Mục tiêu của bài thi là đánh giá nền tảng tiếng Anh cơ bản trong một môi trường học tập thân thiện, phù hợp với lứa tuổi. Nội dung thi được xây dựng dựa trên các hoạt động vui nhộn, gần gũi và mang tính thực tiễn, giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và tích cực.

Bài thi TOEFL Primary gồm hai phần chính:

  • Reading (Đọc hiểu)

  • Listening (Nghe hiểu)

Mỗi phần thi có 2 cấp độ:

  • Cấp độ 1: Dành cho học sinh mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh

  • Cấp độ 2: Dành cho học sinh đã có nền tảng tiếng Anh nhất định

Thay vì sử dụng điểm số truyền thống, TOEFL Primary áp dụng hệ thống Sao và Huy hiệu để giúp trẻ dễ hiểu và tạo hứng thú học tập:

  • Cấp độ 1: Được đánh giá bằng số Sao (tối đa 4 sao)

  • Cấp độ 2: Được đánh giá bằng Huy hiệu (tối đa 5 huy hiệu)

Khi học sinh hoàn thành bài thi, phiếu điểm sẽ cung cấp các thông tin sau:

  • Số Sao hoặc Huy hiệu

  • Số câu trả lời chính xác: Mỗi câu đúng được quy đổi thành thang điểm từ 100 đến 115, với mỗi điểm cách nhau 1 đơn vị.

    • Cấp độ 1: điểm dao động từ 101 đến 109

    • Cấp độ 2: điểm dao động từ 104 đến 115

bang-quy-doi-toefl-primary-doc-hieu.jpg
Bảng quy đổi TOEFL Primary đọc hiểu
bang-quy-doi-toefl-primary-nghe-hieu.jpg
Bảng quy đổi TOEFL Primary nghe hiểu
  • Trình độ tương ứng theo Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR):
    Học sinh sẽ được xác định đang ở cấp độ nào trong các mức: Below A1, A1, A2, B1

  • Chỉ số Lexile (Lexile Measure): Giúp giáo viên, phụ huynh và học sinh lựa chọn tài liệu đọc phù hợp với khả năng và sở thích, hỗ trợ phát triển kỹ năng đọc hiệu quả hơn.

phieu-diem-toefl-primary.jpg
Phiếu điểm TOEFL Primary

Lưu ý quan trọng về cấp độ:

  • Nếu học sinh đạt mức điểm thấp nhất trong Cấp độ 1, điều đó cho thấy các em đang bắt đầu làm quen với tiếng Anh, cần thời gian tiếp cận cơ bản hơn.

  • Ngược lại, nếu học sinh thi Cấp độ 2 nhưng lại đạt mức điểm thấp nhất, có thể bài thi Cấp độ 1 sẽ phù hợp hơn để phản ánh đúng năng lực thực tế.

IV. Thang điểm TOEFL Junior

1. Thang điểm và cách tính điểm

TOEFL Junior được phát triển cho học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông từ 11-15 tuổi, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật phù hợp với lứa tuổi.

Thang điểm TOEFL Junior là từ 600 đến 900 điểm. Bài thi được chia thành ba phần chính, mỗi phần có thang điểm từ 200 đến 300 điểm.

Cách tính điểm thi TOEFL Junior:

  • Mỗi phần thi có nhiều câu hỏi trắc nghiệm.

  • Số lượng câu trả lời đúng sẽ được chuyển đổi sang điểm chuẩn hóa theo thang điểm từ 200 đến 300.

  • Mỗi câu đúng được tính điểm ngang nhau.

  • Khoảng cách giữa các mức điểm liền kề là 5 điểm (ví dụ: 200, 205, 210...).

  • Tổng điểm của ba phần dao động từ 600 đến 900, với các bước điểm cũng cách nhau 5 đơn vị.

Lưu ý: Một số câu hỏi có thể được đưa vào bài thi với mục đích thử nghiệm và không được tính điểm.

Phiếu điểm TOEFL Junior bao gồm những nội dung gì? Khi học sinh nhận được phiếu điểm, thông tin hiển thị bao gồm:

  • Tổng điểm của từng kỹ năng: Nghe hiểu, Từ vựng & Ngữ pháp, Đọc hiểu.

  • Mức điểm tổng quát, đi kèm với mô tả năng lực ngôn ngữ tương ứng.

  • Mô tả chi tiết về điểm mạnh và điểm cần cải thiện, dựa trên kết quả từng phần thi.

  • Trình độ tiếng Anh theo khung CEFR (Khung tham chiếu chung Châu Âu) được quy đổi từ điểm từng phần thi.

  • Chỉ số Lexile: giúp học sinh xác định các tài liệu đọc phù hợp với năng lực hiện tại, từ đó cải thiện kỹ năng đọc hiểu.

phieu-diem-toefl-junior.jpg
Phiếu điểm TOEFL Junior

2. Ý nghĩa thang điểm thi TOEFL Junior

Ý nghĩa của thang điểm TOEFL như sau:

Mức điểm tổng quát

Tổng điểm

Mô tả năng lực

Trình độ CEFR tương ứng

5 – Mức độ vượt trội

865 – 900

Học sinh thể hiện khả năng hiểu tốt các tài liệu nói và viết có độ khó cao, sử dụng thành thạo các cấu trúc ngôn ngữ và vốn từ vựng nâng cao.

B2 ở tất cả các kỹ năng

4 – Mức độ hoàn thiện

785 – 860

Học sinh thường xuyên hiểu được nội dung phức tạp trong cả văn nói và viết, sử dụng được cấu trúc và từ vựng học thuật.

B1 ở tất cả các kỹ năng

3 – Mức độ mở rộng

730 – 780

Học sinh có thể hiểu được một số nội dung phức tạp, và phần lớn các tài liệu cơ bản. Vốn từ vựng và ngữ pháp ở mức khá.

Chủ yếu đạt B1, có thể có phần đạt A2

2 – Mức độ phát triển ngôn ngữ

625 – 725

Học sinh đôi khi hiểu được nội dung cơ bản trong bài nói và viết, dựa trên vốn từ và cấu trúc đơn giản.

Chủ yếu đạt A2, một số phần đạt A1 (đặc biệt là phần Nghe và Đọc)

1 – Mức độ nắm bắt ngôn ngữ

600 – 620

Học sinh có thể hiểu một số đoạn văn hoặc nội dung rất cơ bản, nhưng cần cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong học tập.

Chủ yếu đạt A1 ở phần Nghe và Đọc, đạt A2 ở phần Từ vựng và Ngữ pháp

V. Bảng quy đổi điểm TOEFL sang các chứng chỉ khác

Việc quy đổi điểm TOEFL sang các chứng chỉ ngôn ngữ quốc tế khác giúp bạn đánh giá chính xác trình độ và lựa chọn bài thi phù hợp với mục tiêu cá nhân. ETS và các tổ chức giáo dục quốc tế đã thiết lập bảng quy đổi chuẩn dựa trên nghiên cứu khoa học về tương quan giữa các hệ thống đánh giá.

1. TOEFL iBT

Quy đổi điểm TOEFL iBT sang các chứng chỉ khác như sau:

1.1. IELTS

Bảng quy đổi điểm TOEFL iBT sang IELTS được công bố chính thức trên ETS như sau:

TOEFL iBT Score

(0–120)

IELTS Band

(0–9)

120

9

115

8.5

108

8

100

7.5

91

7

81

6.5

67

6

51

5.5

37

5

26

4.5

14

4

1.2. CEFR

Bảng quy đổi điểm TOEFL iBT sang khung tham chiếu châu Âu CEFR được công bố chính thức trên ETS như sau:

CEFR level

Reading (0–30)

Listening (0–30)

Speaking (0–30)

Writing (0–30)

Total (0–120)

C2

29

28

28

29

114

C1

24

22

25

24

95

B2

18

17

20

17

72

B1

4

9

16

13

42

A2

n/a

n/a

10

7

n/a

1.3. PTE

Bảng quy đổi điểm TOEFL iBT sang PTE chỉ mang tính chất tham khảo:

Mức điểm TOEFL iBT

Mức điểm PTE Academic

118 – 120

90

115 – 117

83

110 – 114

79

102 – 109

73

94 – 101

65

79 – 93

60

60 – 78

50

46 – 59

42

35 – 45

36

32 – 34

30

0 – 31

< 29

2. TOEFL ITP

CEFR

TOEFL ITP

TOEFL iBT

IELTS

Cambridge Exam

 

0 – 310

0 – 8

0 – 1.0

 

A1

310 – 343

9 – 18

1.0 – 1.5

 

A1

347 – 393

19 – 29

2.0 – 2.5

 

A2

397 – 433

30 – 40

3.0 – 3.5

KET (IELTS 3.0) / PET (3.5)

B1

437 – 473

41 – 52

4.0

PET

B1 (IELTS 4.5)

477 – 510

53 – 64

4.5 – 5.0

PET (IELTS 4.5)

B2 (IELTS 5.0)

     

FCE (IELTS 5.0)

B2

513 – 547

65 – 78

5.5 – 6.0

FCE

C1

550 – 587

79 – 95

6.5 – 7.0

CAE

C2

590 – 677

96 – 120

7.5 – 9.0

CPE

3. TOEFL Primary

Bảng điểm TOEFL Primary được liên kết với khung CEFR, giúp phụ huynh và giáo viên hiểu rõ trình độ tiếng Anh của học sinh theo tiêu chuẩn quốc tế.

CEFR

Reading

Listening

Speaking

Writing

B2

27

B1

113–115

113–115

23–25

16–17

A2

107–112

106–111

17–21

11–15

A1

102–106

101–104

12–15

7–10

Dưới A1

101 trở xuống

100 trở xuống

11 trở xuống

6 trở xuống

4. TOEFL Junior

Bảng quy đổi điểm TOEFL Junior sang CEFR như sau:

Phần thi

Dưới A2

CEFR A2

CEFR B1

CEFR B2

Nghe hiểu

Dưới 210

210 – 240

245 – 285

290 – 300

Ngữ pháp và từ vựng

Dưới 210

210 – 245

250 – 275

280 – 300

Đọc hiểu

Dưới 210

210 – 240

245 – 285

290 – 300

VI. Những yếu tố ảnh hưởng đến điểm số TOEFL chung

Để đạt điểm TOEFL cao, đặc biệt là tiệm cận mức điểm tối đa, bạn cần chú trọng đến nhiều yếu tố quan trọng dưới đây:

  • Nền tảng tiếng Anh vững chắc: Năng lực tiếng Anh thực tế đóng vai trò nền tảng quyết định điểm TOEFL của bạn, bao gồm vốn từ vựng phong phú, nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và khả năng phát âm chuẩn xác. Việc xây dựng nền tảng vững chắc này đòi hỏi thời gian dài và sự kiên trì trong quá trình học tập.

  • Chiến lược làm bài thi: Chiến lược làm bài thi ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của bạn, đặc biệt là kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả và nắm vững phương pháp giải từng dạng câu hỏi cụ thể. Mỗi phần thi có những kỹ thuật riêng biệt cần được luyện tập và thành thạo.

  • Mức độ quen thuộc với cấu trúc bài thi TOEFL: Luyện đề thi TOEFL thường xuyên giúp bạn nắm rõ định dạng bài thi và tự tin hơn trong phòng thi. Việc nắm rõ các dạng câu hỏi thường gặp giúp bạn phản xạ nhanh hơn, chủ động trong cách làm bài và không bị bất ngờ trước đề thi. Chuẩn bị tốt bao gồm cả việc lên kế hoạch ôn tập hợp lý và chọn phương pháp học phù hợp.

  • Yếu tố tâm lý và thể chất: Không chỉ kiến thức và kỹ năng, tâm lý thi cử cũng là yếu tố quan trọng quyết định thành công của bạn trong kỳ thi TOEFL. Việc giữ được sự tự tin và bình tĩnh sẽ giúp bạn thể hiện đúng năng lực thật sự của bản thân. Đặc biệt, trong phần Speaking – nơi dễ gây áp lực nhất, khả năng quản lý căng thẳng tốt sẽ giúp bạn giữ mạch trả lời mạch lạc và thuyết phục hơn. Duy trì sức khỏe thể chất ổn định trước và trong ngày thi cũng không kém phần quan trọng, vì nó giúp bạn giữ đầu óc tỉnh táo và xử lý thông tin nhanh chóng.

  • Hiểu rõ tiêu chí chấm điểm: Cuối cùng, để đạt điểm cao, bạn cần nắm rõ các tiêu chí chấm điểm của bài thi, đặc biệt là ở hai phần Speaking và Writing. Khi hiểu được giám khảo đánh giá dựa trên những yếu tố nào, bạn sẽ biết cách tập trung vào điểm mạnh, điều chỉnh cách trả lời sao cho đúng trọng tâm, rõ ràng và có cấu trúc mạch lạc. Chính điều này sẽ tạo ấn tượng tích cực và giúp bạn ghi điểm dễ dàng hơn.

VII. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về thang điểm TOEFL

1. Điểm TOEFL có thời hạn bao lâu?

Kết quả thi TOEFL có hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày thi cho các dạng bài thi, bao gồm TOEFL iBT, ITP và Junior. Riêng với bài thi TOEFL Primary, thời hạn chứng chỉ chỉ kéo dài 1 năm. Sau thời gian này, bạn cần thi lại để có chứng chỉ hợp lệ phục vụ các mục đích học tập hoặc công việc.

2. Thang điểm các loại TOEFL có giống nhau không?

Không, mỗi dạng TOEFL có hệ thống thang điểm TOEFL riêng biệt. TOEFL iBT sử dụng thang 0-120, TOEFL ITP từ 310-677, TOEFL Primary từ 100-115 với hệ thống Star/Badge (Sao/Huy hiệu), và TOEFL Junior từ 600-900 điểm.

3. TOEFL điểm tối đa là bao nhiêu?

TOEFL điểm tối đa sẽ tùy thuộc vào từng dạng bài thi (iBT, ITP, Primary, Junior):

Bài thi

Điểm tối đa (Top Score)

TOEFL ITP

677

TOEFL iBT

120

TOEFL Primary

  • Cấp độ 1: 4 Sao

  • Cấp độ 2: 5 Huy hiệu

TOEFL Junior

900 điểm

4. Mức điểm TOEFL iBT bao nhiêu là "tốt"?

Việc đánh giá điểm TOEFL cao hay thấp phụ thuộc vào mục tiêu của từng người:

  • Nếu bạn muốn vào các trường đại học top 50 tại Mỹ, thường cần điểm từ 90 đến 100.

  • Các chương trình MBA danh tiếng như ở Harvard, Stanford… có thể yêu cầu từ 100–110 điểm.

  • Với các học bổng cạnh tranh cao, bạn nên nhắm đến mức điểm trên 110 để tăng cơ hội thành công.

Hiểu rõ thang điểm TOEFL cho từng dạng bài thi là chìa khóa giúp bạn định hướng mục tiêu học tập chính xác và lựa chọn phiên bản TOEFL phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân. Sự đa dạng trong hệ thống chấm điểm từ TOEFL iBT, ITP, Primary đến Junior phản ánh sự tinh tế trong việc đánh giá năng lực tiếng Anh theo từng nhóm tuổi và mục đích sử dụng.

Tầm quan trọng của việc nắm vững thông tin về điểm số không chỉ dừng lại ở việc hiểu con số, mà còn giúp bạn xây dựng chiến lược học tập hiệu quả và đặt kỳ vọng thực tế cho hành trình chinh phục chứng chỉ quốc tế này.

PREP khuyến khích bạn tìm hiểu kỹ lưỡng yêu cầu điểm số của trường học hoặc tổ chức mục tiêu để lựa chọn dạng bài thi và thiết lập mục tiêu điểm số phù hợp. Với sự chuẩn bị kỹ càng và phương pháp học tập đúng đắn, chúng tôi tin rằng bạn sẽ đạt được kết quả mong muốn và mở ra những cơ hội mới trong tương lai.

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Tài liệu tham khảo:

1. IIG Vietnam. TOEFL ITP. Truy cập ngày 05/06/2025, từ https://iigvietnam.com/bai-thi-toefl-itp/

2. ETS Global. TOEFL ITP® tests. Truy cập ngày 05/06/2025, từ https://www.etsglobal.org/iq/en/test-type-family/toefl-itp-tests

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI