Tìm kiếm bài viết học tập
Thang điểm Aptis và cách tính điểm chi tiết từng kỹ năng
Aptis là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh 4 kỹ năng được phát triển bởi Hội đồng Anh. Vậy thang điểm Aptis như thế nào? Cách tính điểm từng kỹ năng ra sao? Theo dõi bài viết dưới đây để được PREP bật mí chi tiết nhé!
I. Tổng quan về bảng điểm Aptis
Thang điểm Aptis và kết quả được trình bày theo hai cách:
-
Điểm số: Thang điểm từ 0 đến 50 cho mỗi kỹ năng được kiểm tra và một điểm số cho phần Ngữ pháp và Từ vựng
-
Cấp độ CEFR theo kỹ năng: Mỗi kỹ năng được kiểm tra sẽ được phân bổ một cấp độ CEFR (Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu). Mỗi bậc CEFR mô tả năng lực tiếng Anh trong một kỹ năng cụ thể và được trình bày ở mặt sau của bảng điểm cá nhân.
-
Cấp độ CEFR tổng thể nếu tất cả bốn thành phần kỹ năng đã được hoàn thành.
II. Thang điểm Aptis
Bài thi Aptis điểm số gồm 2 phần chính, đó là:
-
Thang điểm tổng: 200, trong đó:
-
Reading: 50
-
Listening: 50
-
Speaking: 50
-
Writing: 50
-
-
Điểm Ngữ pháp và Từ vựng: 50.
Lưu ý: Phần Ngữ pháp và Từ vựng sẽ không tính vào thang điểm. Tuy nhiên, nếu điểm số này càng cao thì sẽ có lợi cho thí sinh khi phúc khảo điểm thi.
II. Cách tính điểm Aptis
Aptis b2 là bao nhiêu điểm? Aptis b1 là bao nhiêu điểm? Cùng PREP tìm hiểu về thang điểm Aptis và cách tính điểm chi tiết dưới đây nhé!
1. Cách tính điểm Vocabulary & Grammar
Phần thi Vocabulary & Grammar gồm tổng cộng 50 câu. Mỗi câu làm đúng thí sinh sẽ có 1 điểm. Nếu thí sinh làm đúng hết 50 câu sẽ có 50 điểm. Mặc dù phần này sẽ không tính vào thang điểm nhưng nếu điểm số Từ vựng và Ngữ pháp của thí sinh càng cao thì sẽ có lợi cho việc phúc khảo điểm thi.
Điểm ngữ pháp và từ vựng chỉ được báo cáo dưới dạng điểm trên 50. Tuy nhiên, do kiến thức về ngữ pháp và từ vựng là nền tảng của tất cả các kỹ năng ngôn ngữ, nó đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định cấp độ CEFR chính xác cho mỗi kỹ năng.
Nếu điểm số rơi vào ngưỡng giữa hai cấp độ CEFR trong một kỹ năng cụ thể, điểm ngữ pháp và từ vựng sẽ được xem xét để xác định cấp độ CEFR phù hợp. Điều này giúp tăng độ chính xác trong việc phân bổ cấp độ CEFR cho mỗi kỹ năng được kiểm tra và đảm bảo tính công bằng của kết quả bài thi.
2. Các tính điểm Listening
Từ thang điểm Aptis, PREP sẽ hướng dẫn bạn cách tính điểm Nghe (Listening). Cụ thể, mỗi một câu trả lời đúng thì thí sinh sẽ có đạt 1 điểm. Số điểm phần thi Listening sẽ được tính tương đương như sau:
-
Trả lời đúng từ 12 - 16 câu trong tổng số 25 câu: Đạt mức B1.
-
Trả lời đúng từ 17 - 20 câu trong tổng số 25 câu: Đạt mức B2.
-
Trả lời đúng từ 21 - 25 câu trong tổng số 25 câu: Đạt mức C.
3. Cách tính điểm Reading
Thang điểm Aptis phần thi Reading cũng tương tự như phần Listening, với một câu trả lời đúng thì thí sinh sẽ được 1 điểm. Nếu quy đổi chứng chỉ Aptis ra các bằng số điểm thì điểm thi Aptis phần Reading sẽ tương đương:
-
Đạt từ 13 - 18 trong tổng số 25 điểm tương đương bằng B1.
-
Đạt từ 19 - 22 trong tổng số 25 điểm tương đương bằng B2.
-
Đạt từ 23 - 25 trong tổng số 25 điểm tương đương bằng C.
4. Cách tính điểm Speaking
Phần thi Speaking sẽ được chia làm 4 phần và thời gian trả lời là 12 phút. Mỗi một câu hỏi trong phần thi này sẽ có một khoảng thời gian nhất định để thí sinh trả lời. Tuy nhiên, thí sinh hoàn toàn có thể kết thúc phần thi của mình sớm hơn khoảng thời gian yêu cầu bằng cách bấm nút dừng trên màn hình.
Điểm tối đa của phần thi Aptis Speaking là 20 điểm và mỗi phần thi được đánh giá theo thang điểm Aptis từ 0 - 5 điểm. Số điểm sẽ được đánh giá dựa trên khả năng diễn đạt cũng như độ chính xác của câu trả lời.
5. Cách tính điểm Writing
Aptis điểm thi Writing sẽ có cách tính khác các kỹ năng trên. Phần thi Viết gồm có tổng cộng 4 phần. Riêng phần Writing sẽ được chấm trực tiếp bởi giám khảo bản xứ thay vì chấm máy để đảm bảo tính khách quan nhất.
Nếu thí sinh muốn đạt được chứng chỉ Aptis bằng C thì cần chú trọng học kỹ phần từ đồng nghĩa, trái nghĩa nhé!
Xem cách điểm bảng điểm Aptis chi tiết tại đây
III. Thang điểm Aptis theo khung tham chiếu châu Âu
Dưới đây là thang điểm Aptis theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR):
Tổng điểm |
Cấp độ |
Trình độ |
Dưới 40 điểm |
A1 |
Beginner |
Từ 40 – 80 |
A2 |
Elementary |
Từ 80 – 120 điểm |
B1 |
Intermediate |
Từ 120 – 160 điểm |
B2 |
Upper Intermediate |
Từ 160 – 180 điểm |
C1 |
Advanced |
Trên 180 điểm |
C2 |
Proficient |
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là thông tin chi tiết về thang điểm Aptis mà PREP muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng, những chia sẻ trên hữu ích giúp bạn có thể nắm được để chuẩn bị tốt cho kỳ thi Aptis trước mắt.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo
1. British Council England. Results and scoring. Truy cập ngày 14/01/2025, từ: https://www.britishcouncil.org/exam/english/aptis/why-choose-aptis/results-scoring
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!