Tìm kiếm bài viết học tập
Bài mẫu Talk about your childhood IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Nhiều thí sinh đang ôn luyện thi IELTS chắc nịch rằng “Talk about your childhood” là đề bài vô cùng “dễ xơi” vì nó xuất hiện trong bài thi thực chiến như cơm bữa. Nhưng đừng quá chủ quan, bạn chỉ có thể xử đẹp đề bài khi đã ôn luyện đầy đủ và chuẩn bị tinh thần sẵn sàng tại nhà. Thêm nữa, tham khảo ngay câu trả lời mẫu Talk about your childhood IELTS Speaking Part 1, 2 và 3 dưới đây để nắm được cách lên ý tưởng, dàn bài, cách áp dụng từ vựng ăn điểm vào trong câu trả lời bạn nhé!
I. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Childhood
Nếu gặp những câu hỏi dưới đây thuộc đề bài Talk about your childhood trong phòng thi Speaking thực chiến thì bạn sẽ xử lý như thế nào? Cùng tham khảo các mẫu câu trả lời của thầy cô giáo tại PREP nhé!
Audio:
1. Did you enjoy your childhood?
Câu trả lời mẫu:
Yes, I think I had quite a carefree time as the youngest in the family. My childhood memories are honestly a blur, but most of the small bits I can still recall were peaceful afternoons reading in the balcony or chasing my brother around in the supermarket, so definitely a blissful time.
- carefree (a): vô tư lự
- a blur (n): mờ
- blissful (a): hạnh phúc, sung sướng
Bản dịch:
Vâng, tôi cảm thấy mình đã có một thời thơ ấu rất thoải mái khi là đứa trẻ nhất trong gia đình. Những ký ức về thời thơ ấu của tôi khá mờ nhạt, nhưng những điều nhỏ nhặt mà tôi vẫn nhớ được chủ yếu là những buổi chiều yên bình đọc sách ở ban công hay đuổi theo anh trai trong siêu thị, nên chắc chắn đó là một khoảng thời gian hạnh phúc.
2. Who had the most influence on you when you were a child?
Câu trả lời mẫu:
If my memory serves me right, my parents were the ones who shaped my personality and facilitated the growth of some of my basic skills, including numeracy and literacy. It could be due to the fact that I usually whiled away the hours playing games next to my parents when they were working.
- if my memory serves me right: nếu tôi nhớ chính xác
- facilitate (v): tạo điều kiện
- numeracy (n): số học
- literacy (n): biết chữ
- while away the hours (phr): giết thời gian
Bản dịch:
Nếu tôi nhớ không lầm, chính bố mẹ tôi là những người đã định hình tính cách của tôi và giúp tôi phát triển một số kỹ năng cơ bản, như khả năng tính toán và đọc viết. Có lẽ vì tôi thường chơi các trò chơi bên cạnh bố mẹ khi họ đang làm việc, nên điều đó cũng góp phần vào việc này.
3. What did you often do when you were a child?
Câu trả lời mẫu:
I was quite an active kid when I entered primary school. Most days, we got up to all sorts of things, playing hide-and-seek, hanging around on the swings or chasing birds in the schoolyard. It wasn’t uncommon to see me with a book either, because I have always been an avid reader since young.
- avid reader (phr): người thường xuyên đọc sách
Bản dịch:
Khi tôi bắt đầu vào tiểu học, tôi là một đứa trẻ khá năng động. Hầu như mỗi ngày, chúng tôi đều làm đủ trò như chơi trốn tìm, đu đưa trên xích đu hoặc đuổi theo chim trong sân trường. Thỉnh thoảng bạn cũng có thể thấy tôi cầm theo một cuốn sách, vì từ nhỏ tôi đã rất mê đọc sách.
II. Bài mẫu Talk about your childhood IELTS Speaking Part 2
1. Đề bài: Talk about your childhood
Describe a happy childhood memory. You should say:
- when and where the incident you remember happened
- who you were with
- what happened exactly
and explain why it is a happy memory.
2. Dàn bài Part 2
2.1. Ý tưởng bài mẫu (tiếng Việt)
Bối cảnh |
Miêu tả |
|
|
Cảm nghĩ |
|
|
2.2. Take-note trong 1 phút (tiếng Anh)
Context |
Description |
|
|
Feelings + Thoughts |
|
|
3. Sample Speaking: Talk about your childhood
Dưới đây là audio và bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Talk about your childhood được biên soạn bởi thầy cô giáo hạng A tại PREP. Tham khảo để ôn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả tại nhà bạn nhé!
Audio:
Bài mẫu:
I don’t usually reminisce about the past, since for me, it’s all about the present and what the future holds. But one of the memories that I usually visit is the first time that I went to the aquarium.
I am not exactly someone with a clear sense of time, but I remember that this occasion took place on a rainy day when I was roughly 10 years old. My family were invited for lunch in Times City, and when we were just on the verge of departing, there was suddenly a hard downpour of rain. We decided to just roam around the shopping mall until the rain died out and finally ended up going into the aquarium located there.
So before this day, I had never been to an aquarium and because I was such a huge fan of marine creatures, to say that I was exhilarated was an understatement. Literally, the whole time when we were buying tickets, I was beaming with excitement and was just jumping around my brother and mother. When we started going in, however, I was lost for words, in awe of what I was looking at.
All around me were these huge tanks housing many exotic fish and aquatic animals that I had only seen in books, including jellyfish, Discus and Catlocarpio. There had been no sharks when I arrived, to my disappointment, but I could still recall the beautiful purple and yellow lighting that all these creatures were swimming in, and that, until this day, is still one of the most breathtaking sights I have ever laid eyes on.
The highlight of this visit were sections that showed some animals I didn’t think would be available in the aquarium, such as otters and penguins. The penguins are definitely a spectacle, as they were all adorable and bold, getting near the glasses to interact with visitors many times. I had the time of my life throughout the visit, taking many photos with the animals and just getting to know much more about these specimens than a book could ever teach.
Needless to say, this trip to the aquarium, despite being unplanned, was one of my favorite memories. It nurtured the love that I had always had for animals, as well as inspired me to learn more about the natural world. I think the experience was worth every penny and would recommend it to anyone who wanted a new experience.
Dưới đây là một số từ vựng ăn điểm đã được sử dụng trong bài mẫu Talk about your childhood IELTS Speaking Part 2:
- reminisce about (v): hồi tưởng về
- a sense of time (phr): cảm giác về thời gian
- on the verge of (phr): đang chuẩn bị làm gì
- downpour (n): mưa rào
- roam around (phr. v.): đi loanh quanh
- die out (phr. v.): ngớt (mưa)
- marine (a): thuộc về đại dương
- exhilarated (a): hào hứng, phấn khích
- understatement (n): sự nói giảm nói tránh
- literally (adv): nghĩa đen
- beaming with excitement (phr): cười tươi vì phấn khích
- lost for words (phr): không nói nên lời
- in awe (phr): kinh ngạc
- Discus (n): cá dĩa
- Catlocarpio (n): cá hô
- laid eyes on (phr): từng nhìn
- spectacle (n): cảnh tượng đáng nhớ
- have the time of my life (phr): có khoảng thời gian rất vui vẻ
- specimen (n): loài
- needless to say (phr): không cần phải nói
- worth every penny (phr): đáng tiền
Bản dịch:
Tôi không thường hay hồi tưởng về quá khứ, vì với tôi, quan trọng là hiện tại và những gì tương lai mang lại. Nhưng một trong những ký ức mà tôi thường nhớ lại là lần đầu tiên tôi đến thăm thủy cung.
Tôi không phải là người có khái niệm rõ ràng về thời gian, nhưng tôi nhớ lần đó xảy ra vào một ngày mưa khi tôi khoảng 10 tuổi. Gia đình tôi được mời ăn trưa ở Times City, và khi chúng tôi sắp rời đi thì trời bỗng đổ mưa to. Chúng tôi quyết định đi dạo quanh trung tâm mua sắm cho đến khi mưa tạnh và cuối cùng đã vào thăm thủy cung ở đó.
Trước hôm đó, tôi chưa bao giờ đến thủy cung, và vì tôi rất mê các sinh vật biển, nên không thể diễn tả hết sự phấn khích của mình. Khi mua vé, tôi cứ cười tươi và nhảy nhót quanh anh trai và mẹ. Nhưng khi bước vào bên trong, tôi hoàn toàn bị choáng ngợp và không thể tìm được lời nào để diễn tả sự ngạc nhiên của mình.
Xung quanh tôi là những bể cá lớn đầy những loài cá và động vật biển lạ mắt mà tôi chỉ thấy trong sách, như sứa, cá Discus và Catlocarpio. Mặc dù tôi hơi thất vọng vì không thấy cá mập, nhưng tôi vẫn nhớ rõ ánh sáng tím và vàng đẹp tuyệt vời mà những sinh vật này bơi lội trong đó. Đến bây giờ, đó vẫn là một trong những cảnh tượng ấn tượng nhất mà tôi từng thấy.
Điểm nổi bật của chuyến thăm này là những khu vực có các loài động vật mà tôi không ngờ lại có ở thủy cung, như rái cá và chim cánh cụt. Chim cánh cụt thật sự rất thú vị, chúng vừa dễ thương lại vừa dạn dĩ, thường xuyên lại gần kính để tương tác với khách tham quan. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời, chụp nhiều ảnh với các loài động vật và học hỏi được nhiều điều về chúng mà sách không thể cung cấp.
Chuyến đi đến thủy cung này, dù không được lên kế hoạch trước, thực sự là một trong những kỷ niệm yêu thích nhất của tôi. Nó không chỉ làm sâu sắc thêm tình yêu của tôi với động vật mà còn khơi gợi sự tò mò của tôi về thế giới tự nhiên. Tôi cảm thấy trải nghiệm này hoàn toàn xứng đáng và sẽ khuyên mọi người nên thử nếu muốn có một trải nghiệm mới mẻ.
Lưu ý: Bài mẫu này còn có thể sử dụng cho một số đề bài IELTS Speaking Part 2 khác như:
- Talk about memories of your childhood
- Talk about your childhood memories
- Talk about an unforgettable memory in your childhood
- Talk about your best childhood memory
- Talk about your childhood life
Tham khảo thêm bài mẫu:
- IELTS Speaking Part 2, 3: Describe a skill that you learned in your childhood
- Bài mẫu Speaking Part 2, 3: Describe an enjoyable experience in your childhood
- Bài mẫu Speaking Part 2, 3: Describe a toy you liked in your childhood
- Bài mẫu Speaking Part 2: Describe a school that you went to when you were a child
III. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Childhood
Ngoài Part 1 và 2, chủ đề Talk about your childhood cũng thường xuyên xuất hiện. Tham khảo cách thầy cô giáo tại PREP xử lý triệt để những câu hỏi được giám khảo Speaking đưa ra bạn nhé!
Audio:
1. Do you think people often idealize their childhoods?
Câu trả lời mẫu:
It's hard to say. I mean, obviously, there are many people who probably look back on their early days with lots of fondness. The troubles that used to keep them up at night back then seem something worth a chuckle only now; what remains is a sense of gratitude for the lovely time they got to spend as an innocent child, free from mundane worries of the adult’s life. So that’s one way these people may idealize their childhoods.
But then, you know, a lot of others may be deprived, lonely kids, who could have been through horrible trauma since young and quite frankly, are likely to have more pessimistic views about their own experiences growing up. I definitely believe what people feel regarding their childhood is becoming polarized in recent decades.
- look back on (phr): nhìn lại
- fondness (n): sự trìu mến
- keep somebody up at night (phr): khiến ai mất ngủ
- chuckle (n): cười khẩy
- gratitude (n): sự biết ơn
- mundane (a): tầm thường
- deprived (a): thiếu thốn, túng quẫn
- trauma (n): tổn thương
- frankly (adv): nói thẳng ra
- polarize (v): phân hai thái cực
Bản dịch:
Rất khó để nói chính xác. Rõ ràng có nhiều người nhìn lại thời thơ ấu của mình với nhiều sự yêu mến. Những vấn đề từng khiến họ lo lắng và mất ngủ ngày xưa giờ chỉ còn là chuyện cười; điều còn lại là cảm giác biết ơn vì khoảng thời gian đẹp đẽ khi họ còn là trẻ con, không phải lo lắng về những điều tầm thường của cuộc sống người lớn. Đây là một cách mà một số người có thể lý tưởng hóa thời thơ ấu của mình.
Ngược lại, cũng có nhiều người đã trải qua thiếu thốn, cô đơn, hoặc thậm chí là những chấn thương nghiêm trọng từ khi còn nhỏ và có thể có cái nhìn bi quan hơn về những trải nghiệm của mình trong quá trình trưởng thành. Tôi tin rằng cảm xúc của mọi người về thời thơ ấu đang trở nên rất khác nhau trong những năm gần đây.
2. Do you think that childhood is very important for the development of one person?
Câu trả lời mẫu:
Oh, most definitely. According to many psychologists, childhood years can leave long-lasting impacts on a youngster’s physical and emotional well-being. This is because these are the years of rapid brain development, as most people’s brain structures are formed from birth to age 8.
Thus, the foundation for kids’ cognitive ability relies a lot on these first few years. Just like how an auspicious and supportive environment may promote positive future growth, constantly being put under overwhelming stress and traumatic events may lead to life-long consequences on the children’s health outcomes and potential development.
- long-lasting (a): dài lâu
- well-being (n): sự hạnh phúc và khỏe mạnh
- cognitive ability (n): năng lực nhận thức
- auspicious (a): thuận lợi
- overwhelming (a): quá mức, vượt quá sức chịu đựng
- traumatic (a): gây tổn thương
- health outcome (n): hệ quả về mặt sức khỏe
Bản dịch:
Ôi, chắc chắn rồi. Theo nhiều nhà tâm lý học, thời thơ ấu có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe thể chất và tinh thần của trẻ. Đây là giai đoạn não bộ phát triển rất nhanh, vì cấu trúc não của hầu hết mọi người được hình thành từ khi sinh ra cho đến khoảng 8 tuổi.
Do đó, nền tảng cho khả năng nhận thức của trẻ phụ thuộc rất nhiều vào những năm đầu đời này. Cũng giống như một môi trường tích cực và hỗ trợ có thể thúc đẩy sự phát triển tốt đẹp trong tương lai, việc liên tục gặp phải căng thẳng lớn và các trải nghiệm đau thương có thể gây ra những hậu quả lâu dài đối với sức khỏe và sự phát triển của trẻ.
3. What is the difference between the life of children in the past and at the present?
Câu trả lời mẫu:
Well, children are living in a never-before-seen era now, so the life that they are currently enjoying may also be as different as day and night compared to the past. I believe that the biggest difference lies in the mass exposure of kids to technology
In the past, it was difficult to even see a TV, but now children as small as 5 could know their way around an iPad or even a laptop, which is a blessing since they have the potential to, like, make use of one of humanity’s largest sources of knowledge and entertainment, but also a curse due to the risks that these devices may pose to young children in terms of physical and mental health.
The technological boom is really changing children’s childhoods drastically and more data on the impacts of this trend should be collected to reach a consensus on its societal implications.
- never-before-seen era (n): kỉ nguyên chưa từng có
- as different as day and night (idiom): khác biệt rõ rệt
- mass (a): rộng lớn
- exposure (n): sự phơi bày, được tiếp xúc
- know their way around (phr. v.): biết cách sử dụng
- technological boom (n): sự bùng nổ công nghệ
- drastically (adv): mạnh mẽ
- consensus (n): kết luận
- implication (n): ẩn ý, bài học
Bản dịch:
Trẻ em hiện nay đang sống trong một thời đại hoàn toàn mới, vì vậy cuộc sống của chúng hiện tại có thể khác biệt rất nhiều so với trước đây. Tôi nghĩ sự khác biệt lớn nhất là việc trẻ em ngày nay tiếp xúc với công nghệ rất nhiều.
Ngày xưa, thậm chí việc nhìn thấy một chiếc TV cũng là điều hiếm có, nhưng giờ đây trẻ nhỏ mới 5 tuổi đã có thể sử dụng iPad hoặc laptop. Điều này là một lợi thế vì chúng có thể tiếp cận với một nguồn kiến thức và giải trí khổng lồ, nhưng cũng là một bất lợi vì những thiết bị này có thể gây ra rủi ro về sức khỏe thể chất và tinh thần cho trẻ.
Sự bùng nổ công nghệ đang thay đổi thời thơ ấu của trẻ em một cách đáng kể, và chúng ta cần thu thập thêm dữ liệu để hiểu rõ hơn về tác động xã hội của xu hướng này.
Trên đây là bài mẫu Talk about your childhood IELTS Speaking Part 1, 2, 3 đầy đủ nhất. Tham khảo ngay để ôn luyện thi hiệu quả tại nhà và chinh phục được band điểm thật cao trong kỳ thi thực chiến sắp tới bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!