Tìm kiếm bài viết học tập

PTE là gì? Tất tần tật thông tin về kỳ thi PTE 

Trong những năm gần đây, PTE (Pearson Test of English) đang dần trở thành một trong những kỳ thi tiếng Anh quốc tế được nhiều người lựa chọn bên cạnh IELTS, TOEFL, TOEIC... Với hình thức thi hoàn toàn trên máy tính, chấm điểm bằng trí tuệ nhân tạo (AI) và kết quả nhanh chóng chỉ sau 1 - 2 ngày, PTE đặc biệt phù hợp với những ai đang cần chứng chỉ tiếng Anh gấp để du học, xin việc hay định cư ở các quốc gia như Úc, Anh, Canada, New Zealand... Vậy PTE là gì, cấu trúc bài thi ra sao, có khác gì với IELTS không, và có nên chọn PTE để thi hay không? Cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

pte-la-gi.png
Chứng chỉ PTE là gì - tất tần tật thông tin về chứng chỉ PTE

I. PTE là gì?

Trước tiên chúng ta cùng tìm hiểu PTE là gì và các loại bài thi PTE chính thức nhé!

1. Chứng chỉ PTE là gì?

PTE (Pearson Test of English) là chứng chỉ đánh giá trình độ tiếng Anh quốc tế được phát triển và quản lý bởi Tập đoàn Giáo dục Pearson – một trong những tổ chức giáo dục lớn nhất thế giới. Kỳ thi này được thiết kế nhằm đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết, thông qua hình thức thi trực tuyến hoàn toàn trên máy tính, và sử dụng AI (trí tuệ nhân tạo) để chấm điểm.

Khác với IELTS hay TOEFL – nơi phần thi nói thường có giám khảo thật – thì với PTE, thí sinh sẽ nói trực tiếp vào micro và bài thi được chấm bằng hệ thống máy tính thông minh, giúp giảm tối đa sự thiên vị và tăng độ khách quan. PTE đặc biệt được ưa chuộng trong những năm gần đây nhờ:

  • Kết quả trả nhanh trong 1 - 2 ngày làm việc

  • Thời gian thi ngắn hơn (chỉ khoảng 2 giờ)

  • Dễ dàng đăng ký và chọn lịch thi linh hoạt

PTE được chính phủ Úc, Anh, Canada, New Zealand, và hơn 3.000 trường đại học, tổ chức toàn cầu công nhận cho mục đích du học, làm việc và định cư.

chung-chi-pte-la-gi.png
Chứng chỉ PTE là gì, có các dạng bài thi nào

2. Các loại bài thi PTE

Hiện tại, kỳ thi PTE có 3 dạng bài thi đó là: 

PTE Academic (PTE học thuật)

PTE Academic là dạng bài thi phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi cho mục đích du học, xin việc và xin visa tại các quốc gia nói tiếng Anh. Bài thi đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết trong bối cảnh học thuật. Hình thức thi hoàn toàn trên máy tính, chấm điểm tự động bằng AI giúp đảm bảo tính công bằng và trả kết quả nhanh chóng. PTE Academic được công nhận bởi hàng ngàn trường đại học và tổ chức giáo dục trên toàn thế giới.

PTE General Core (PTE tổng hợp)

PTE General Core được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày và môi trường làm việc. Khác với PTE Academic, dạng bài thi này không tập trung vào ngôn ngữ học thuật mà thiên về tình huống thực tế. PTE General Core gồm nhiều cấp độ từ A1 đến C2 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Đây là lựa chọn phù hợp cho người học tiếng Anh vì mục tiêu phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp, nhưng không sử dụng cho mục đích xin visa học tập hoặc định cư.

PTE Young Learners (PTE YL – PTE dành cho trẻ em)

PTE Young Learners là bài thi tiếng Anh dành riêng cho học sinh từ 6 đến 13 tuổi. Bài thi được thiết kế với nội dung sinh động, gần gũi với trẻ nhỏ, nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống học tập và sinh hoạt hàng ngày. Đây là bước đệm lý tưởng giúp trẻ phát triển nền tảng tiếng Anh vững chắc từ sớm và tạo điều kiện học lên các cấp độ cao hơn sau này.

II. Cấu trúc đề thi PTE 

PTE Academic là bài thi đánh giá toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh: Nói, Viết, Đọc và Nghe, thông qua 3 phần chính. Tất cả các phần đều được làm trên máy tính trong khoảng 2 giờ đồng hồ, tại trung tâm khảo thí được ủy quyền bởi Pearson. Dưới đây là mô tả chi tiết từng phần thi:

Phần 1: Speaking & Writing (54 – 67 phút)

Phần này kiểm tra đồng thời hai kỹ năng Nói và Viết. Đây là phần dài nhất trong bài thi chứng chỉ tiếng Anh PTE.

Các dạng câu hỏi chính:

  1. Personal Introduction (Không tính điểm, chỉ để gửi đến tổ chức nhận kết quả)

  2. Read Aloud – Đọc to đoạn văn hiển thị trên màn hình

  3. Repeat Sentence – Nghe một câu và lặp lại chính xác

  4. Describe Image – Miêu tả biểu đồ, hình ảnh

  5. Re-tell Lecture – Nghe đoạn giảng và tóm tắt lại bằng lời

  6. Answer Short Question – Nghe câu hỏi ngắn và trả lời bằng một từ hoặc cụm từ

  7. Summarize Written Text – Đọc đoạn văn và tóm tắt lại trong một câu (tối đa 75 từ)

  8. Essay – Viết một bài luận từ 200–300 từ về một chủ đề cho trước

Phần 2: Reading (29 – 30 phút)

Phần Reading đánh giá khả năng đọc hiểu và phân tích thông tin. Một số câu hỏi tích hợp thêm kỹ năng khác như nghe (Listening).

Các dạng câu hỏi chính:

  1. Multiple-choice, choose single answer – Chọn một đáp án đúng duy nhất

  2. Multiple-choice, choose multiple answers – Chọn nhiều đáp án đúng

  3. Re-order Paragraphs – Sắp xếp lại các đoạn văn bị xáo trộn

  4. Reading: Fill in the blanks – Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn

  5. Reading & Writing: Fill in the blanks – Điền từ vào chỗ trống, kết hợp kỹ năng ngữ pháp và từ vựng

Phần 3: Listening (30 – 43 phút)

Phần Listening kiểm tra khả năng nghe hiểu qua các đoạn ghi âm hoặc video. Một số câu hỏi yêu cầu ghi chú hoặc viết lại nội dung đã nghe.

Các dạng câu hỏi chính:

  1. Summarize Spoken Text – Nghe đoạn ghi âm và viết tóm tắt trong khoảng 50–70 từ

  2. Multiple-choice, choose multiple answers – Nghe và chọn nhiều đáp án đúng

  3. Fill in the Blanks – Nghe và điền từ còn thiếu vào đoạn văn

  4. Highlight Correct Summary – Chọn đoạn tóm tắt đúng với nội dung đoạn nghe

  5. Multiple-choice, choose single answer – Nghe và chọn một đáp án đúng

  6. Select Missing Word – Dự đoán từ cuối cùng bị thiếu trong đoạn ghi âm

  7. Highlight Incorrect Words – Nghe và xác định từ sai so với văn bản

  8. Write from Dictation – Nghe câu văn và gõ lại chính xác

cau-truc-bai-thi-pte.png
Tìm hiểu cấu trúc bài thi PTE

III. Chứng chỉ PTE được công nhận ở đâu?

Chứng chỉ PTE Academic hiện nay được công nhận rộng rãi trên toàn cầu bởi hàng nghìn tổ chức giáo dục, cơ quan chính phủ và nhà tuyển dụng quốc tế.

1. Các quốc gia chấp nhận PTE cho mục đích học tập và định cư

  • Úc: Chính phủ Úc chính thức công nhận PTE Academic cho tất cả các loại visa du học, làm việc và định cư. Đây là một trong những thị trường sử dụng PTE nhiều nhất hiện nay.

  • New Zealand: PTE Academic được chấp nhận để xin visa làm việc và định cư tại New Zealand. Đồng thời, hầu hết các trường đại học tại đây cũng chấp nhận PTE cho đầu vào.

  • Vương quốc Anh (UK): Chính phủ Anh chấp nhận PTE Academic UKVI (một phiên bản đặc biệt của PTE) cho mục đích xin visa học tập và định cư. Ngoài ra, hơn 98% các trường đại học ở Anh cũng công nhận điểm PTE.

  • Canada: Ngày càng nhiều trường cao đẳng và đại học tại Canada chấp nhận PTE Academic làm điều kiện đầu vào. Tuy nhiên, để xin PR hoặc visa định cư, hiện nay PTE vẫn chưa được chấp nhận rộng rãi như IELTS.

  • Mỹ: Hơn 1.000 cơ sở giáo dục tại Mỹ, bao gồm nhiều trường đại học danh tiếng như Yale, Columbia, và NYU, đều công nhận PTE Academic trong hồ sơ tuyển sinh.

  • Các quốc gia khác: Chứng chỉ PTE cũng được công nhận tại Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Thụy Sĩ, Ý, Ireland, Singapore, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản... tùy theo từng tổ chức giáo dục.

2. Các tổ chức giáo dục công nhận PTE Academic

  • Hơn 3.000+ trường đại học và tổ chức giáo dục trên thế giới

  • Các trường top như:

    • Harvard University (Mỹ)

    • Oxford và Cambridge (Anh)

    • University of Melbourne, Monash University (Úc)

    • University of Auckland (New Zealand)

    • University of Toronto (Canada)

Người học có thể tra cứu danh sách đầy đủ các đơn vị chấp nhận PTE tại website chính thức của Pearson: https://www.pearsonpte.com/accepts 

3. Cơ quan chính phủ và tổ chức tuyển dụng

  • Chính phủ các nước như Úc, Anh, New Zealand công nhận PTE trong quá trình cấp visa, thẻ cư trú, định cư hoặc quốc tịch.

  • Một số tổ chức quốc tế và tập đoàn đa quốc gia chấp nhận chứng chỉ PTE để đánh giá năng lực tiếng Anh trong tuyển dụng hoặc thăng chức.

Với độ phổ biến ngày càng mở rộng, PTE Academic đang trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho người học tiếng Anh muốn du học, làm việc, hoặc định cư tại các quốc gia phát triển. Nếu bạn đang tìm một chứng chỉ quốc tế có tính công nhận cao, thời gian thi ngắn, trả kết quả nhanh thì PTE là một lựa chọn đáng cân nhắc.

IV. Đối tượng nên thi PTE

Với độ ứng dụng rộng rãi, PTE phù hợp với rất nhiều đối tượng. 

  • Người có nhu cầu du học tại các nước nói tiếng Anh như Úc, Anh, Canada, Mỹ, New Zealand

  • Người xin visa định cư hoặc làm việc ở nước ngoài, đặc biệt là Úc, Anh, New Zealand

  • Người cần chứng chỉ tiếng Anh gấp, muốn nhận kết quả nhanh trong 1–2 ngày

  • Học sinh – sinh viên – người đi làm muốn sử dụng tiếng Anh trong học tập và công việc thực tế

V. Lệ phí và cách thức đăng ký thi PTE

Lệ phí thi PTE khác nhau, tùy thuộc vào từng loại bài thi, cụ thể như sau: 

  • PTE Academic: 185 USD (khoảng 4.600.000 VNĐ)

  • PTE Academic UKVI: 185 USD (khoảng 4.600.000 VNĐ)

  • PTE PTE Young Learners: 155 USD (khoảng 3.900.000 VNĐ)

Dưới đây là các bước đăng ký thi PTE:

Bước 1: Tạo tài khoản trên trang chính thức của Pearson

Truy cập trang web https://www.pearsonpte.com và nhấn “Book Now” hoặc “Sign In”. Nếu bạn chưa có tài khoản, chọn “Create Account” và điền đầy đủ thông tin cá nhân trùng khớp với hộ chiếu:

  • Họ và tên

  • Ngày tháng năm sinh

  • Quốc tịch

  • Email và mật khẩu

Lưu ý: Bạn cần sử dụng hộ chiếu hợp lệ khi đi thi nên mọi thông tin đăng ký phải chính xác.

Bước 2: Chọn loại bài thi và trung tâm thi

Sau khi đăng nhập, nhấn “Book a Test”. Tiếp theo:

  • Chọn loại bài thi phù hợp

  • Nhập địa điểm thi như Hà Nội, TP.HCM...

  • Chọn trung tâm tổ chức thi và nhấn tiếp tục

Bước 3: Chọn ngày và giờ thi

Hệ thống sẽ hiển thị lịch thi theo tháng. Bạn có thể chọn ngày thi còn trống và thời gian phù hợp nhất. Lưu ý nên đăng ký sớm để có nhiều lựa chọn hơn.

Bước 4: Thanh toán lệ phí thi

Sau khi chọn lịch thi, bạn cần thanh toán lệ phí qua thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế (Visa, Mastercard, American Express...). Sau khi thanh toán thành công, bạn sẽ nhận được email xác nhận kèm mã đặt chỗ thi.

VI. Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS

Dưới đây là bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS bạn có thể tham khảo qua:

Điểm PTE

Điểm IELTS

23–28

4.5

29–35

5.0

36–43

5.5

44–50

6.0

51–58

6.5

59–65

7.0

66–72

7.5

73–78

8.0

79–85

8.5

86–90

9.0

Một số lưu ý quan trọng:

  • Thang điểm PTE: Từ 10 đến 90, sử dụng thang đo Global Scale of English (GSE)

  • Thang điểm IELTS: Từ 0 đến 9, với các mức tăng 0.5 điểm

  • Sự khác biệt trong cách chấm điểm: PTE được chấm hoàn toàn bằng máy tính, trong khi IELTS kết hợp giữa chấm điểm bằng máy và con người

  • Tính tương đối của bảng quy đổi: Bảng quy đổi chỉ mang tính chất tham khảo. Các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan di trú có thể có yêu cầu riêng về điểm số.

quy-doi-diem-pte.png
Quy đổi PTE sang IELTS

VI. FAQs về kỳ thi PTE

Dưới đây là một số câu hỏi đáp nhanh về kỳ thi PTE:

1. Có thể hoãn hoặc đổi lịch thi không?

Có. Bạn có thể thay đổi lịch thi qua tài khoản Pearson. Tuy nhiên, tùy vào thời điểm hoãn mà bạn có thể bị tính phí hoặc không được hoàn lệ phí.

2. Có thể thi PTE bao nhiêu lần?

Bạn có thể thi PTE nhiều lần, nhưng phải cách nhau tối thiểu 5 ngày giữa các lần thi.

3. Bao lâu thì có kết quả thi?

Kết quả thi PTE thường có sau 1 đến 5 ngày làm việc, nhanh hơn nhiều so với IELTS hay TOEFL.

Trên đây là toàn bộ thông tin về kỳ thi PTE là gì, những lưu ý quan trọng bạn nên biết về kỳ thi này. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về kỳ thi PTE và lên kế hoạch ôn thi hiệu quả.

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

IDP. Bảng quy đổi PTE sang IELTS và TOEFL mới nhất. Truy cập ngày 23/6/2025, từ: https://ielts.idp.com/vietnam/about/news-and-articles/article-pte-and-ielts-level

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI