Tìm kiếm bài viết học tập

Cách dùng 3 cụm từ 没关系, 没什么 và 没事儿 trong tiếng Trung

没关系, 没什么 và 没事儿 trong tiếng Trung giống và khác nhau thế nào? Đây là những từ thông dụng trong giao tiếp. Nếu muốn học tốt tiếng Trung, hãy tham khảo bài viết dưới đây để được PREP giải thích chi tiết điểm ngữ pháp quan trọng này nhé!

Phân biệt 没关系, 没什么 và 没事儿 trong tiếng Trung
Phân biệt 没关系, 没什么 và 没事儿 trong tiếng Trung

I. 没关系 là gì? Cách dùng 没关系

Nếu muốn phân biệt được các từ 没关系, 没什么 và 没事儿 thì điều quan trọng trước tiên là bạn cần nắm được cách dùng của từ 没关系.

Trong tiếng Trung, 没关系 có phiên âm /méiguānxi/, mang ý nghĩa “không sao, không việc gì, đừng ngại”.

Cách dùng: 

Cách dùng

Ví dụ

Mang ý nghĩa “không quan trọng, không sao”.

  • 去不了也没关系,也不是什么重要的事。/Qù bùliǎo yě méiguānxi, yě bú shì shénme zhòngyào de shì./: Đi không được cũng không sao, cũng không phải việc gì quan trọng cả.

  • 做不完没关系,明天再做。/Zuò bù wán méiguānxi, míngtiān zài zuò./: Làm không xong không sao cả, ngày mai làm tiếp.

Mang ý nghĩa “không liên quan”, có thể kết hợp sử dụng với từ 跟, 和.

  • 这件事跟你没关系,别担心。/Zhè jiàn shì gēn nǐ méiguānxi, bié dānxīn./: Chuyện này không liên quan đến bạn, đừng lo lắng.

  • 我跟他早就没什么没关系了。/Wǒ gēn tā zǎo jiù méishénme méiguānxi le./: Tôi không liên quan gì đến anh ta.

Mang ý nghĩa “không sao đừng bận tâm”, dùng để đáp trả khi đối phương nói lời xin lỗi.

  • A: 对不起!我不是故意的。/Duìbuqǐ! Wǒ bú shì gùyì de./: Xin lỗi, tôi không cố ý.

  • B: 没关系。/Méiguānxi./: Không sao cả.

Cách dùng 没关系
Cách dùng 没关系

Tham khảo thêm bài viết:

II. 没什么 là gì? Cách dùng 没什么

Trong tiếng Trung, 没什么 có phiên âm /méishénme/, mang ý nghĩa “không sao, không việc gì, không hề gì”. Để giúp bạn phân biệt được các từ 没关系, 没什么 và 没事儿, PREP sẽ giải thích chi tiết cách dùng của 没什么 nhé!

Cách dùng

Ví dụ

Mang ý nghĩa “không quan trọng, không sao

  • 说多了也没什么,你说对就行。/Shuō duō le yě méishénme, nǐ shuō duì jiù xíng./: Nói nhiều cũng không sao, bạn nói đúng là được.

  • 吃多了没什么,没人会笑你的。/Chī duō le méishénme, méi rén huì xiào nǐ de./: Ăn nhiều không sao cả, không ai cười bạn đâu.

  • 你哭也没什么,我总是陪着你。/Nǐ kū yě méishénme, wǒ zǒngshì péi zhe nǐ./: Em khóc cũng không sao cả, anh luôn ở bên cạnh em.

Mang ý nghĩa “không sao, đừng bận tâm”, dùng để đáp trả khi ai đó nói lời xin lỗi hay cảm ơn bạn.

  • A: 对不起,我不是故意的。/Duìbuqǐ, wǒ búshì gùyì de./: Xin lỗi, tôi không cố ý.

  • B: 没什么! /Méishénme/: Không sao.

  • C: 谢谢你帮助我!/Xièxie nǐ bāngzhù wǒ!/: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.

  • D: 没什么!你太客气了。/Méishénme! Nǐ tài kèqi le./: Không có gì! Bạn quá khách sáo rồi.

Cách dùng 没什么
Cách dùng 没什么

III. 没事儿 là gì? Cách dùng 没事儿

没事儿 có phiên âm /méishìr/, mang ý nghĩa “không sao”. Cách dùng 没关系, 没什么 và 没事儿 có gì khác? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết về cách dùng của 没事儿 nhé!

Cách dùng

Ví dụ

Mang ý nghĩa “không có việc gì để làm, rảnh rỗi”.

  • 我没事儿就睡觉。/Wǒ méishìr jiù shuìjiào./: Tôi không có việc gì sẽ đi ngủ.

  • 没事儿的时候,我喜欢跟男朋友散步。/Méishìr de shíhou, wǒ xǐhuan gēn nán péngyou sànbù./: Lúc không có việc gì, tôi thích đi bộ cùng bạn trai.

Mang ý nghĩa “không sao, không việc gì”, dùng khi không xảy ra sự cố hay sự việc ngoài ý muốn.

  • 小玲没事儿,正坐车回来拿呢。/Xiǎolíng méishìr, zhèng zuòchē huílái ná ne./: Tiểu Linh không sao, đang đi xe quay lại lấy rồi.

  • 我没事儿,休息一下就好了。/Wǒ méishìr, xiūxi yíxià jiù hǎo le./: Tôi không sao đâu, nghỉ ngơi một tí là khỏe ý mà.

Mang ý nghĩa “không sao, đừng bận tâm”, dùng để đáp trả khi đối phương nói lời xin lỗi.

  • A: 对不起!我打扰你了。/Duìbuqǐ! Wǒ dǎrǎo nǐ le./: Xin lỗi, tôi đã làm phiền bạn rồi.

  • B: 没事儿!我有空呢。/Méishìr! Wǒ yǒu kòng ne./: Không sao! Tôi rảnh mà.

Cách dùng 没事儿
Cách dùng 没事儿

IV. Phân biệt 没关系, 没什么 và 没事儿 trong tiếng Trung

没关系, 没什么 và 没事儿 trong tiếng Trung giống và khác nhau ở điểm nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết để tránh bị nhầm lẫn khi dùng nhé!

Phân biệt 没关系, 没什么 và 没事儿 trong tiếng Trung
Phân biệt 没关系, 没什么 và 没事儿 trong tiếng Trung

没关系/méiguānxi/

没什么/méishénme/

没事儿/méishìr/

Dùng trong trường hợp muốn an ủi hoặc khuyên nhủ người khác. 

Ví dụ: 小明,没关系啊,这次失败留下来珍贵的经验。/Xiǎomíng, méiguānxi a, zhè cì shībài liú xiàlái zhēnguì de jīngyàn./: Tiểu Minh, không sao cả, lần thất bại này để lại cho cậu nhiều kinh nghiệm quý báu.

Dùng trong trường hợp đối phương nói lời cảm ơn bạn “谢谢你”

Ví dụ: 

A: 谢谢你帮助我。/Xièxie nǐ bāngzhù wǒ./: Cảm ơn bạn giúp đỡ tôi.

B: 没什么!一点小事。/Méishénme! Yìdiǎn xiǎoshì./: Không có gì, chút chuyện nhỏ ý mà.

Dùng trong trường hợp người khác xin lỗi bạn “对不起”.

A: 对不起!我太鲁莽了。/Duìbuqǐ! Wǒ tài lǔmǎng le./: Xin lỗi! Tôi quá lỗ mãng rồi.

B: 没事儿!/Méishìr!/: Không sao đâu.

Dùng với ý diễn tả giữa 2 người không có mối quan hệ gì, có thể dùng làm vị ngữ.

Ví dụ: 他的事和我没关系。/Tā de shì hé wǒ méiguānxi./: Chuyện của anh ấy không liên quan đến tôi.

Dùng với ý không có việc gì, rảnh rỗi, không có việc gì để làm.

Ví dụ: 今天就是周末,没事儿,我就整天在家睡觉。/Jīntiān jiùshì zhōumò, méishìr, wǒ jiù zhěngtiān zài jiā shuìjiào./: Hôm nay là cuối tuần, không có việc gì, tôi sẽ ở nhà ngủ cả ngày.

V. Bài tập về cách phân biệt 没关系, 没什么 và 没事儿 trong tiếng Trung

Hãy nhanh chóng làm nhanh một số câu hỏi luyện tập mà PREP cung cấp dưới đây để nắm vững kiến thức về cách phân biệt 没关系, 没什么 và 没事儿 trong tiếng Trung bạn nhé!

Câu hỏi: Điền từ vào chỗ trống

1. A: 对不起,我把你的书弄坏了。

B: __________。

2. A: 你为什么这么担心?

B: 其实,__________大不了的。

3. A: 我最近有点累。

B: __________,休息一下就好。

4. A: 我没带钱,怎么办?

B: __________,我请你吃饭。

5. A: 你觉得我做得好吗?

B: __________好担心的。

6. A: 你有没有看到我的手机?

B: ____________,我帮你找。

Đáp án: 1. 没关系 - 2. 没什么 - 3. 没事儿 - 4. 没关系 - 5. 没什么 - 6. 没事儿

Tham khảo thêm bài viết: 

Trên đây là những hướng dẫn chi tiết về cách dùng và phân biệt 没关系, 没什么 và 没事儿 trong tiếng Trung. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những ai đang muốn củng cố kiến thức ngữ pháp.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI