Tìm kiếm bài viết học tập

Phân biệt 3 từ Issue, Trouble và Problem trong tiếng Anh

Issue, Trouble và Problem đều mang ý nghĩa là “vấn đề”. Vậy Issue, Problem và Trouble khác nhau thế nào? Làm sao để phân biệt Trouble và Problem, Issue nhanh chóng? Hãy cùng PREP đi tìm hiểu trong bài viết hôm nay bạn nhé!
Phân biệt Issue, Trouble và Problem
Phân biệt Issue, Trouble và Problem

I. Issue là gì?

Để phân biệt sự khác nhau giữa Issue, Trouble và Problem, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, từ và cụm từ đi kèm với Issue ngay dưới đây bạn nhé!

1. Khái niệm

Issue là gì? Theo từ điển Cambridge, Issue có phiên âm là /ˈɪs.juː/, từ này đóng vai trò là danh từ và động từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa thông qua những ví dụ dưới đây nhé!

  • Issue đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: 
  • Đề tài, vấn đề mà mọi người đang bàn bạc hoặc suy nghĩ về. Ví dụ: Animal experimentation is a highly controversial issue. (Thí nghiệm trên động vật là một vấn đề gây nhiều tranh cãi.)
  • Số báo/tạp chí/tập san được xuất bản cùng một lúc. Ví dụ: Have you seen the latest issue of that magazine? (Bạn đã đọc số mới nhất của tạp chí này chưa?)
  • Hành động phát hành của một công ty, tổ chức (cổ phiếu, trái phiếu). Ví dụ: Shareholders approved the issue of 12 million shares of preferred stock. (Cổ đông đã thông qua phát hành 12 triệu cổ phiếu ưu đãi.)
Issue là gì?
Issue là gì?
  • Issue đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: cấp phép, phát hành cái gì đó chính thức. Ví dụ: The office will be issuing permits on Monday and Friday mornings. (Văn phòng sẽ cấp giấy phép vào các buổi sáng thứ Hai và thứ Sáu hàng tuần.)

2. Từ/cụm từ đi kèm với Issue

Cùng PREP điểm danh từ và cụm từ đi kèm với Issue trong bảng dưới đây nhé!

Từ/cụm từ đi kèm với Issue
Từ/cụm từ đi kèm với Issue

Từ/cụm từ đi kèm với Issue

Ý nghĩa

Ví dụ

Issue a certificate

Cấp giấy chứng nhận

The school issued a certificate of achievement to recognize Jenny's outstanding academic performance. (Nhà trường đã cấp giấy chứng nhận để ghi nhận thành tích học tập xuất sắc của Jenny.)

Issue an apology/ a notice/ an order

Đưa ra lời xin lỗi/ thông báo/ lệnh

After realizing the mistake, the company decided to issue a formal apology to its customers. (Sau khi nhận ra sai sót, công ty đã quyết định đưa ra lời xin lỗi chính thức tới khách hàng của mình.)

Issue a report/ statement/ warning

Đưa ra báo cáo/ tuyên bố/ cảnh báo

The research team will issue a comprehensive report detailing their findings on climate change. (Nhóm nghiên cứu sẽ đưa ra một báo cáo toàn diện, trình bày chi tiết những phát hiện của họ về biến đổi khí hậu.)

Issue shares/ stock/ bonds

Phát hành cổ phiếu/ trái phiếu

The company plans to issue additional shares to raise capital for its expansion. (Công ty lên kế hoạch ​​phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn mở rộng hoạt động kinh doanh.)

Be at issue

(vấn đề quan trọng nhất) đang được thảo luận

The disagreement between the two departments is at issue during the team meeting. (Sự bất đồng giữa hai bộ phận đang được thảo luận trong cuộc họp nhóm.)

A complex/ controversial/ sensitive issue

Một vấn đề phức tạp/ gây tranh cãi/ nhạy cảm

Addressing climate change is a complex issue that requires coordinated efforts globally. (Giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi phải có sự nỗ lực trong việc phối hợp trên toàn cầu.)

A critical/ serious issue 

Một vấn đề quan trọng/ nghiêm trọng

The data breach was a serious issue that prompted the company to enhance its cybersecurity measures. (Việc vi phạm dữ liệu là một vấn đề nghiêm trọng khiến công ty phải tăng cường các biện pháp an ninh mạng.)

A major/ minor issue

Một vấn đề lớn/ nhỏ

Infrastructure development became a major issue in the election campaign, with candidates proposing different solutions. (Phát triển cơ sở hạ tầng đã trở thành một vấn đề lớn trong chiến dịch bầu cử, các ứng cử viên đề xuất các giải pháp khác nhau.)

Address/ tackle/ resolve an issue

Đối phó/ xử lý/ giải quyết một vấn đề

The mediator worked with both parties to resolve the issue and reach a mutually agreeable solution. (Hòa giải viên đã làm việc với cả hai bên để giải quyết vấn đề và đưa ra được giải pháp mà cả hai bên đều đồng ý.)

Consider/ discuss an issue

Cân nhắc/ thảo luận về một vấn đề

During the team meeting, we will discuss the issue of declining customer satisfaction and brainstorm possible solutions. (Trong cuộc họp nhóm, chúng tôi sẽ thảo luận về việc mức độ hài lòng của khách hàng giảm đi và suy nghĩ các giải pháp khả thi.)

II. Trouble là gì?

Để hiểu được Issue, Trouble và Problem khác nhau thế nào, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, từ, cụm từ và những thành ngữ thường xuất hiện cùng với Trouble bạn nhé!

1. Khái niệm

Trouble là gì? Theo từ điển Cambridge, Trouble có phiên âm là  /ˈtrʌb.əl/, từ này đóng vai trò là danh từđộng từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa thông qua những ví dụ dưới đây nhé!

  • Trouble đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: vấn đề, khó khăn, rắc rối. Ví dụ: The tax forms were complicated and I had a lot of trouble with them. (Các báo cáo thuế rất phức tạp và tôi gặp rất nhiều khó khăn khi làm chúng.)
  • Trouble đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: làm cho ai đó lo lắng, buồn bã/ gây ra khó khăn, rắc rối cho ai. Ví dụ: 
    • I asked Jenny what was troubling her, but she didn't want to talk. (Tôi hỏi Jenny điều gì đang làm cô ấy phiền lòng, nhưng cô ấy không muốn nói chuyện.)
    • He has been troubled by a knee injury for most of the season. (Chấn thương đầu gối khiến anh ấy gặp khó khăn suốt mùa giải.)
Trouble là gì?
Trouble là gì?

2. Từ/cụm từ/Idioms đi kèm với Trouble

Cùng PREP bỏ túi một số từ, cụm từ và những thành ngữ đi kèm với Trouble nhé!

Từ/cụm từ/Idioms đi kèm với Trouble
Từ/cụm từ/Idioms đi kèm với Trouble

Từ/cụm từ/Idioms đi kèm với Trouble

Ý nghĩa

Ví dụ

Go to the trouble to do something

Nỗ lực, cố gắng hết mìnhđể làm điều gì đó

 

Despite the inconvenience, Maria went to the trouble to organize a surprise birthday party for her best friend. (Dù gặp không ít trở ngại, Maria vẫn cố gắng tổ chức bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho người bạn thân nhất của mình.)

The trouble with someone/ something

Vấn đề của ai/ cái gì

The trouble with this old computer is that it takes forever to start up. (Vấn đề của chiếc máy tính cũ này là nó mất nhiều thời gian trongviệc khởi động máy.)

In trouble with

Gặp rắc rối với/ vi phạm quy định, pháp luật

Tim found himself in trouble with the law after he was caught speeding. (Tim đã vi phạm pháp luật khi bị phát hiện lái xe quá tốc độ quy định.)

Be asking for trouble

Tự gây ra rắc rối cho chính mình

Parking in a no-parking zone is asking for trouble. (Đỗ xe ở khu vực cấm chắc chắn bạn sẽ gặp rắc rối đó.)

Get someone into trouble

Khiến ai đó gặp rắc rối

 

Driving without a license got my friend into big trouble with the police. (Lái xe mà không có bằng lái khiến người bạn của tôi rắc rối với cảnh sát.)

More trouble than it's worth

Không thực sự quan trọng/hữu ích để phải nỗ lực làm gì 

Fixing that old lawnmower would be more trouble than it's worth; I think it's time for a new one. (Việc sửa chiếc máy cắt cỏ cũ kia hơi tốn công, tôi nghĩ nên mua một cái mới thì hơn.)

Keep/ stayout of trouble  

Không được làm điều sai trái, phải hành xử đúng mực, tránh gây rắc rối

As part of that agreement, Paul was to stay out of trouble and submit to drug testing over a two-year period. (Theo thỏa thuận đó, Paul sẽ không được làm gì trái pháp luật và chịu xét nghiệm ma túy trong vòng 2 năm.)

III. Problem là gì?

Để có thể phân biệt chính xác Issue, Trouble và Problem, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu khái niệm, từ và cụm từ đi kèm của Problem ngay dưới đây nha!

1. Khái niệm

Problem là gì? Theo từ điển Cambridge, Problem có phiên âm là /ˈprɑː.bləm/, từ này đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: vấn đề cần được giải quyết. Ví dụ:

  • Financing the school’s athletic program is a problem. (Việc tài trợ cho chương trình thể thao của trường là cả một vấn đề.)
  • Robert has a serious health problem. (Robert gặp vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe.)
Problem là gì?
Problem là gì?

2. Từ/cụm từ đi kèm với Problem

Bỏ túi ngay một số cụm từ đi kèm với Problem phổ biến nhất ngay dưới đây bạn nhé!

Từ/cụm từ đi kèm với Problem
Từ/cụm từ đi kèm với Problem

Từ/cụm từ đi kèm với Problem

Ý nghĩa

Ví dụ

Attendant problem

Vấn đề liên quan, vấn đề khác

Implementing new technology often comes with attendant problems. (Việc triển khai công nghệ mới thường phát sinh thêm nhiều vấn đề khác.)

Alcohol-related problem

Vấn đề/ rắc rối liên quan đến rượu bia

Tom realized he needed help when his alcohol-related problems started affecting his relationships and work. (Tom nhận ra rằng mình cần sự trợ giúp khi những rắc rối liên quan đến rượu bia bắt đầu ảnh hưởng đến các mối quan hệ và công việc của anh.)

Age-old problem

Vấn đề tồn đọng

 

The age-old problem of poverty continues to challenge societies around the world. (Vấn đề nghèo đói tồn động vẫn tiếp tục gây khó khăn cho xã hội trên toàn thế giới.)

No problem (idioms)

Không có gì đâu/ không sao cả

When asked if she could lend a hand, Jane replied with a smile, "No problem at all!". (Khi được hỏi liệu cô có thể giúp haykhông, Jane mỉm cười trả lời: "Không có gì đâu!".)

Have a problem with something/ someone (idioms)

Có vấn đề/ cảm thấy khó chịu, không hài lòng với cái gì/ai đó

Mark doesn't usually have a problem with anyone, but he found it difficult to get along with his new coworker. (Mark thường không có vấn đề gì với bất kỳ ai, nhưng anh ấy cảm thấy khó hòa hợp với đồng nghiệp mới.)

Pose/ present a problem

Gây ra/trình bày một vấn đề

The increasing pollution levels in the city pose a serious problem for public health. (Mức độ ô nhiễm ngày càng tăng trong thành phố gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người dân.)

Tackle/ deal with/ solve/ the problem 

Giải quyết vấn đề

The team worked together to tackle the problem of declining sales by implementing a new marketing strategy. (Nhóm đã cùng nhau giải quyết vấn đề doanh số bán hàng sụt giảm bằng cách thực hiện chiến lược tiếp thị mới.)

IV. Sự khác nhau giữa Issue, Trouble và Problem

Issue, Trouble và Problem thường được sử dụng để mô tả các tình huống, vấn đề khó khăn, nhưng chúng vẫn có sự khác biệt trong ý nghĩa và cách sử dụng. Cùng PREP tìm hiểu Issue, Trouble và Problem khác nhau như thế nào bạn nhé!

 

Issue

Trouble

Problem

Từ loại

  • Danh từ
  • Động từ
  • Danh từ
  • Động từ
  • Danh từ

Ý nghĩa

Thường ám chỉ vấn đề khó quyết định hoặc bất đồng ý kiến.

Thường ám chỉ những rắc rối, phiền phức hoặc lo lắng.

Thường ám chỉ một vấn đề hoặc thách thức cần được giải quyết hoặc đưa ra giải pháp ngay.

Ví dụ

The team is discussing the current issues with the software and planning updates. (Nhóm đang thảo luận về các vấn đề hiện tại với phần mềm và lập kế hoạch cập nhật.)

The car broke down on the highway, and now we're in trouble. (Xe bị hỏng trên đường cao tốc và giờ chúng tôi đang gặp rắc rối.)

The project faced a major problem when key team members resigned unexpectedly. (Dự án gặp phải vấn đề lớn khi các thành viên chủ chốt trong nhóm đột ngột từ chức.)

V. Bài tập phân biệt Issue, Trouble và Problem

Để hiểu được cách phân biệt Problem và Trouble, Issue, hãy cùng hoàn thành phần bài tập ngay dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền Issue, Trouble và Problem thích hợp vào ô trống:

  1. The political debate focused on key _______ such as healthcare, education, and economic reform.
  2. We ran into _______ when the weather suddenly changed.
  3. The environmentalists highlighted the _______ of deforestation and its impact on biodiversity during the conference.
  4. Starting the car became a real _______ when the battery died unexpectedly.
  5. The committee discussed the _______ of employee morale and job satisfaction during the quarterly meeting.

Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai.

  1. Last week, the university troubled a certificate to recognize the student's successful completion of the advanced language course.
  2. Borrowing a friend's car without permission can get you into issue with both your friend and the law.
  3. When asked for a favor, Sarah replied, "Sure, no issue at all. I'd be happy to help!"
  4. John is going through a tough time dealing with his personal problem and strife, and he appreciates the support of his friends.
  5. The age-old trouble of communication breakdown between different departments in the company still persists despite efforts to address it.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. issues
  2. trouble
  3. problem
  4. trouble
  5. issue

Bài tập 2:

  1. troubled ➞ issued 
  2. issue ➞ trouble 
  3. issue ➞ problem 
  4. problem ➞ trouble 
  5. trouble ➞ problem 

Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Issue, Trouble và Problem. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự