Tìm kiếm bài viết học tập
Day và Date là gì? Phân biệt Day và Date tiếng Anh chi tiết
I. Day là gì?
Trước khi phân biệt sự khác nhau của Day và Date trong tiếng Anh, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm Day là gì và bỏ túi một số từ/cụm từ, thành ngữ đi kèm với Day ngay dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
Day là gì? Theo từ điển Cambridge, Day có phiên âm là /deɪ/, từ này đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: ngày (24 tiếng). Ví dụ:
- It took us almost a day to get to America. (Chúng tôi phải mất gần một ngày mới đến được Mỹ.)
- It rained all day. (Trời mưa cả ngày.)
2. Từ/cụm từ đi kèm với Day
PREP đã tổng hợp đầy đủ các từ và cụm từ đi kèm với Day trong bảng dưới đây, bỏ túi ngay bạn nhé!
Từ/cụm từ đi kèm với Day | Ý nghĩa | Ví dụ |
Every day | Hằng ngày
| Anna goes for a run every day to stay fit. (Anna chạy bộ mỗi ngày để giữ dáng.) |
The day before yesterday | Ngày kia, hôm kia (trước hôm qua một ngày) | We went to the beach the day before yesterday. (Ngày hôm kia chúng tôi đã đi đến bãi biển.) |
The day after tomorrow | Ngày kia, ngày mốt (sau ngày mai một ngày) | Our flight is scheduled for the day after tomorrow, so we need to pack tonight. (Chuyến bay được lên lịch vào ngày kia nên chúng tôi cần phải xếp đồ vào tối nay.) |
Three/four/five/etc days ago | Ba/bốn/năm/… ngày trước | We visited the museum three days ago and learned a lot about ancient civilizations. (Chúng tôi đã tham quan bảo tàng ba ngày trước và học được rất nhiều điều về các nền văn minh cổ đại.) |
For days | Vài ngày | The storm raged on for days, causing widespread damage. (Cơn bão kéo dài trong vài ngày, gây thiệt hại trên diện rộng.) |
In a few days/in a few days' time | Trong vài ngày nữa | The package is expected to arrive in a few days. (Gói hàng dự kiến sẽ đến trong vài ngày tới.) |
A big day | Một ngày trọng đại | Graduation day is a big day for students and their families. (Ngày tốt nghiệp là một ngày trọng đại đối với sinh viên và gia đình của họ.) |
All day | Cả ngày | Jerry worked on her project all day, only taking short breaks for meals. (Jerry làm việc cho dự án của cô ấy suốt cả ngày, chỉ nghỉ vài phút để ăn uống.) |
Day off | Ngày nghỉ | Taking a day off from work allows her to relax and recharge. (Nghỉ làm một ngày giúp cô thư giãn và nạp lại năng lượng.) |
The other day | Hôm nọ | I saw an old friend at the grocery store the other day. (Hôm nọ tôi gặp một người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa.) |
These days | Ngày nay, hiện giờ | People are using more on digital communication these days. (Ngày nay, mọi người đang sử dụng truyền thông kỹ thuật số nhiều hơn.) |
In those days | Ngày trước | In those days, technology was not as advanced as it is now. (Ngày trước, công nghệ chưa phát triển như bây giờ.) |
Any day now | Sớm thôi, sắp tới, vài ngày tới | The package is expected to arrive any day now. (Gói hàng dự kiến sẽ đến sớm thôi.) |
By day | Vào ban ngày | Alex worked as an accountant by day and pursued his passion for painting by night. (Vào ban ngày, Alex là một kế toán và theo đuổi đam mê vẽ tranh vào ban đêm.) |
Day after day | Ngày qua ngày | Day after day, she practiced the piano to perfect her performance. (Ngày qua ngày, cô ấy tập đàn piano để cải thiện màn trình diễn của mình.) |
Day by day | Hằng ngày | The demand for this product is increasing day by day. (Nhu cầu sử dụng sản phẩm này đang tăng lên mỗi ngày.) |
Day and night | (Liên tục) ngày đêm/ mọi lúc | The construction crew worked day and night to complete the project on time. (Đội ngũ thi công đã làm việc ngày đêm để hoàn thành dự án đúng tiến độ.) |
(From) day to day | Từ ngày này qua ngày khác (ngày trước là tiền đề cho ngày sau, xảy ra theo một chuỗi có mối quan hệ kết quả với nhau) | The weather can change from day to day during the spring season. (Trong mùa xuân, thời tiết có thể thay đổi theo từng ngày.) |
From one day to the next | Từ ngày này qua ngày khác (thường để nói về điều không chắc chắn, có thể thay đổi) | Life can change dramatically from one day to the next. (Cuộc sống có thể thay đổi đột ngột từ ngày này sang ngày khác.) |
To this day | Cho đến nay | To this day, the mystery surrounding the disappearance remains unsolved. (Cho đến nay, bí ẩn xung quanh vụ mất tích vẫn chưa được giải đáp.) |
3. Thành ngữ tiếng Anh với Day
Cùng PREP điểm danh các thành ngữ với Day phổ biến nhé!
Thành ngữ tiếng Anh với Day | Ý nghĩa | Ví dụ |
All in a day's work | Chuyện thường ngày, như thường lệ | Dealing with difficult customers is all in a day's work for a customer service representative. (Việcể giải quyết vấn đề của các khách hàng khó tính là chuyện thường ngày của một nhân viên chăm sóc khách hàng.) |
The best/happiest days of your life | Những ngày tuyệt vời nhất/hạnh phúc nhất trong cuộc đời | Your wedding day is often considered one of the happiest days of your life. (Ngày cưới thường được coi là một trong những ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời.) |
Day in day out | Ngày này qua ngày khác (lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian dài) | Jennie works hard day in day out to support her family. (Jennie làm việc chăm chỉ ngày này qua ngày khác để chu cấp cho gia đình.) |
Someone's/something's days are numbered | Người hoặc sự vật gì đó sẽ không tồn tại/ hoạt động lâu hơn được nữa | With the decline in sales, it seems like the old bookstore's days are numbered. (Với sự sụt giảm doanh số bán hàng, có vẻ như ngày tàn của hiệu sách cũ đã đến. => Hiệu sách cũ này sắp đóng cửa/ phá sản) |
Have had its/your day | Hết thời, qua thời kì hoàng kim/ đỉnh cao | Henry sold many books in the 1990s, but he’s had his day. (Henry đã bán được rất nhiều sách trong những năm 1990, nhưng giờ đây không bán được như vậy nữa..) |
Have your day in court | Có cơ hội được trình bày ý kiến/ giải thích hành độngcủa mình (sau khi bị hiểu nhầm) | After years of legal battles, she finally had her day in court to present her case. (Sau nhiều năm đấu tranh pháp lý, cuối cùng cô cũng có cơ hội để trình bày vụ việc của mình.) |
In all my (born) days | Trong cả cuộc đời (chưa bao giờ nhìn thấy/trải nghiệm điều gì) | In all my born days, I've never seen such a peculiar sight. (Trong suốt cuộc đời của mình, tôi chưa bao giờ nhìn thấy cảnh tượng kỳ lạ như vậy.) |
In my day | Vào thời của mình/ khi còn nhỏ | In my day, we didn't have smartphones; we played outside. (Vào thời của mình, chúng tôi không có điện thoại thông minh; chúng tôi cùng nhau ra ngoài chơi.) |
In this day and age | Trong thời đại này, ngày nay | In this day and age, technology has helped us in life and work. (Ngày nay, công nghệ đã giúp ích rất nhiều cho chúng ta trong cuộc sống và công việc.) |
It's not every day (that)... | Không phải ngày nào cũng có/ hiếm khi xảy ra | It's not every day that you get to witness a solar eclipse. (Không phải ngày nào bạn cũng nhìn thấy nhật thực đâu.) |
Make someone's day | Làm ai đó vui vẻ/ hạnh phúc cả ngày | Seeing those little kids having so much fun just made my day. (Nhìn tụi nhỏ chơi đùa vui vẻ cũng khiến tôi vui vẻ cả ngày.) |
The old days | Ngày xưa | Lisa often reminisces about the old days when life was simpler. (Lisa thường hồi tưởng về ngày xưa khi cuộc sống còn đơn giản.) |
That'll be the day | Mơ giữa ban ngày (việc gì đó khó mà xảy ra) | If he thinks he can beat the champion, that'll be the day. (Nếu anh ta nghĩ mình có thể đánh bại nhà vô địch thì đúng là mơ giữa ban ngày.) |
II. Date là gì?
Trước khi đi phân biệt Day và Date, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa của từ Date bạn nhé!
1. Khái niệm
Date là gì? Theo từ điển Cambridge, Date có phiên âm là /deɪt/, từ này đóng vai trò là danh từ và động từ. Cùng PREP tìm hiểu cụ thể qua các ví dụ dưới đây nhé!
- Date đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: ngày (theo thứ tự trong một tháng), cuộc hẹn (tình yêu). Ví dụ:
- What date is the next meeting? - Tuesday, 17 December. (Cuộc họp tiếp theo diễn ra vào ngày nào? - Thứ Ba, ngày 17 tháng 12.)
- Anna has a hot date tonight. (Anna có một buổi hẹn lãng mạn tối nay.)
- Date đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: viết/ đề ngày lên cái gì, có từ/ kể từ/ vào ngày, hẹn hò. Ví dụ:
- Thank you for your letter dated 20 November. (Cảm ơn bức thư của bạn, cái mà được viết vào ngày 20/11.)
- The last letter I received from the insurance company was dated August 18, 2001. (Lá thư cuối cùng tôi nhận được từ công ty bảo hiểm vào ngày 18 tháng 8 năm 2001.)
- They dated for ten years before they got married. (Họ hẹn hò mười năm trước khi kết hôn.)
2. Từ/cụm từ đi kèm với Date
Cùng PREP khám phá những từ và cụm từ đi kèm với Date ngay dưới đây bạn nhé!
Từ/cụm từ đi kèm với Date | Ý nghĩa | Ví dụ |
Date of birth | Ngày sinh | Please provide your full name and date of birth on the registration form. (Vui lòng cung cấp đầy đủ họ và tên cùng ngày sinh của bạn vào đơn đăng ký.) |
Closing date | Ngày hết hạn/ hạn chót (không thực hiện được nữa) | The closing date for submitting applications is at the end of this month. (Hạn chót nộp đơn là vào cuối tháng này.) |
Opening date | Ngày khai trương | The grand opening date for the new store is set for next Saturday. (Ngày khai trương cửa hàng mới được ấn định vào thứ Bảy sắp tới.) |
Fix a date | Ấn định ngày | Let's fix a date for our next team meeting so that everyone can attend. (Hãy ấn định ngày cho cuộc họp nhóm tiếp theo của chúng ta để mọi người có thể tham dự.) |
Make a date | Hẹn hò | They decided to make a date for dinner and a movie over the weekend. (Họ quyết định hẹn nhau đi ăn tối và xem phim vào cuối tuần.) |
The expiry date | Ngày hết hạn (không còn hiệu lực pháp lý)/ hạn sử dụng (thực phẩm) | Please always check the expiry date before buying any perishable goods. (Hãy luôn kiểm tra hạn sử dụng trước khi mua bất kỳ thực phẩm dễ hỏng nào.) |
On a date | Trong một buổi hẹn hò | They looked happy and relaxed on a date at the cozy little cafe. (Họ trông hạnh phúc và thoải mái trong buổi hẹn hò tại quán cà phê nhỏ ấm cúng.) |
A hot date | Một buổi hẹn lãng mạn | Lisa was excited about a hot date with the charming guy she met last week. (Lisa rất hào hứng về buổi hẹn lãng mạnvới anh chàng điển trai mà cô đã gặp vào tuần trước.) |
Date back | Có từ xa xưa | The ancient ruins date back to the Roman Empire. (Những tàn tích cổ xưa có từ thời Đế chế La Mã.) |
Date from something | The document is dated from the early 19th century. (Tài liệu này có niên đại từ đầu thế kỷ 19.) | |
To date | Cho đến nay | To date, no one has been able to solve the mystery of the missing painting. (Cho đến nay, vẫn chưa có ai giải đáp được bí ẩn về bức tranh bị mất tích.) |
Actual date | Ngày thực tế | The actual date of the event was different from what was initially announced. (Ngày thực tế của sự kiện khác với ngày được công bố ban đầu.) |
Anniversary date | Ngày kỷ niệm | Their anniversary date is a special day for the couple to celebrate their love. (Ngày kỷ niệm là một ngày đặc biệt để cặp đôi kỷ niệm tình yêu của mình.) |
Approximate date | Ngày dự kiến | We have an approximate date for the product launch, but it may change based on development progress. (Chúng tôi có một ngày dự kiến cho việc ra mắt sản phẩm nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào tiến độ phát triển.) |
III. Phân biệt Day và Date
Bên trên chúng ta đã cùng tìm hiểu các kiến thức tổng quan về Day và Date. Vậy sự khác nhau giữa Day và Date thể hiện qua những đặc điểm nào? Hãy cùng PREP theo dõi bảng sau nhé!
Phân biệt | Day | Date |
Phiên âm | /deɪ/ | /deɪt/ |
Ý nghĩa | Ngày (24 tiếng) | Danh từ: ngày (theo thứ tự trong một tháng), cuộc hẹn (tình yêu) |
Động từ: viết/ đề ngày lên cái gì, có từ/ kể từ/ vào ngày, hẹn hò | ||
Ví dụ | This is the most beautiful day in my life. (Đây là ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời tôi.) | Today's date is 11 December. (Ngày hôm nay là ngày 11 tháng 12.) |
The demand must be dated and signed by the creditor. (Yêu cầu phải có đề ngày và chữ ký của chủ nợ.) |
IV. Bài tập phân biệt Day và Date có đáp án
Để hiểu được Date và Day khác nhau như thế nào, hãy cùng PREP hoàn thành hai bài tập ngay dưới đây nhé!
1. Bài tập
Điền Day và Date vào ô trống thích hợp
- We'll meet on a sunny _______ at the park.
- Friday is my favorite _______ of the week because it's the start of the weekend.
- She enjoys taking long walks during the _______.
- Let's schedule a meeting for a later _______ that works for everyone.
- The important historical event occurred on a specific _______ in the past.
- They decided to go on a _______ to the new Italian restaurant in town.
- She circled the _______ of the wedding on the calendar as a reminder.
- We had a wonderful time at the beach on a warm summer _______ , which happened to be our anniversary date.
- They decided to set a specific _______ for their next business meeting to discuss future plans.
- We planned to meet on Friday, which is the _______ of our monthly team gathering.
2. Đáp án
- Day
- Day
- Day
- Date
- Date
- Date
- Date
- Day
- Date
- Date
Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Day và Date. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!