Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt 从前 và 以前 trong tiếng Trung chi tiết
从前 và 以前 trong tiếng Trung giống và khác nhau thế nào? Trong tiếng Trung có rất nhiều từ ngữ mang ý nghĩa tương tự nhau nhưng cách dùng có thể khác nhau. Hãy cùng PREP học cách phân biệt 从前 và 以前 chi tiết nhé!

I. 从前 là gì? Cách dùng 从前
从前 có phiên âm /cóngqián/, mang ý nghĩa “ngày trước, trước đây, thuở trước, lúc trước”. Nếu muốn phân biệt được cách dùng các từ 从前 và 以前 trong tiếng Trung thì trước tiên bạn cần nắm được cách sử dụng của từ 从前.
Cách dùng |
Ví dụ |
Là danh từ, từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa “hồi trước, dạo trước, trước kia,...” hoặc “ngày xửa ngày xưa, hồi xưa” |
|
Làm định ngữ |
|

II. 以前 là gì? Cách dùng 以前
Để có thể phân biệt được 从前 và 以前 thì bạn hãy hiểu và sử dụng đúng cách dùng của từ 以前 nhé. Trong tiếng Trung, 以前 có phiên âm /yǐqián/, mang ý nghĩa “trước đây, trước kia, ngày xưa”.
Cách dùng |
Giải thích |
Ví dụ |
Mang ý nghĩa là “trước” |
Từ chỉ thời gian + 以前 |
|
Động từ/Cụm động từ + 以前 |
|
|
Mang ý nghĩa “trước đây”, đặt trước hoặc sau chủ ngữ, dùng để diễn tả những gì xảy ra trong quá khứ. |
(以前) + Chủ ngữ + (以前)+ Động từ + Tân ngữ |
|
Làm định ngữ trong câu |
以前 + (的) + Danh từ |
|
Trước đây….., bây giờ…. |
以前……,现在…… |
|

III. Phân biệt 从前 và 以前 trong tiếng Trung
从前 và 以前 trong tiếng Trung giống và khác nhau thế nào? Hãy cùng PREP phân biệt chi tiết 2 từ này để tránh bị nhầm lẫn khi dùng nhé!

1. Giống nhau
-
Cả 从前 và 以前 đều là danh từ, biểu thị khoảng thời gian trước đây. Ví dụ: 从前/以前我和她很熟悉,可是现在忘记了她的名字。/Cóngqián/yǐqián wǒ hé tā hěn shúxī, kěshì xiànzài wàngjì le tā de míngzi./: Trước đây tôi và cô ấy rất thân thiết, nhưng bây giờ tôi đã quên mất tên cô ấy.
-
Đều có thể sử dụng độc lập. Ví dụ: 从前/以前,我特别喜欢他,现在没那么喜欢了。/Cóngqián/yǐqián, wǒ tèbié xǐhuan tā, xiànzài méi nàme xǐhuan le./: Hồi trước, tôi vô cùng thích anh ấy, bây giờ không còn thích như thế nữa rồi.
-
Có thể làm định ngữ hoặc trạng ngữ. Ví dụ: 从前/以前的事就别提了。/Cóngqián/yǐqián de shì jiù bié tí le./: Chuyện trước kia đừng nhắc nữa.
2. Khác nhau
从前 |
以前 |
Dùng để biểu thị một khoảng thời gian trong quá khứ hoặc đã cách đây rất lâu. Ví dụ: 从前他俩合不来,彼此不搭腔。/Cóngqián tā liǎ hébùlái,bǐcǐ bù dāqiāng./: Trước đây hai người bất hòa, không nói chuyện với nhau. |
Biểu thị khoảng thời gian trước đây không xa lắm. Ví dụ: 不久以前我在博物馆碰到我高中同学。/Bùjiǔ yǐqián wǒ zài bówùguǎn pèng dào wǒ gāozhōng tóngxué./: Cách đây không lâu, tôi tình cờ gặp bạn học cấp ba tại viện bảo tàng. |
Chỉ biểu thị khoảng thời gian xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 从前和他很熟悉,可是现在我连他的电话号码都不知都。/Cóngqián hé tā hěn shúxī, kěshì xiànzài wǒ lián tā de diànhuà hàomǎ dōu bù zhī dōu./: Tôi và anh ấy trước đây rất thân thiết, nhưng bây giờ đến cả số điện thoại anh ấy tôi còn không biết. |
Có thể biểu thị khoảng thời gian trong quá khứ cũng có thể dùng cho tương lai. Ví dụ: 在三十岁以前,我一定买到我自己的房子。/Zài sānshí suì yǐqián, wǒ yídìng mǎi dào wǒ zìjǐ de fángzi./: Đến năm 30 tuổi, tôi nhất định sẽ mua nhà riêng cho bản thân. |
❌ |
Kết hợp với từ chỉ thời gian, mốc thời gian. Ví dụ: 你来以前一定要给我打电话哦。 /Nǐ lái yǐqián yídìng yào gěi wǒ dǎ diànhuà ó. /: 两年以前,他们俩结婚了。/Liǎng nián yǐqián, tāmen liǎ jiéhūn le./: Hai năm trước, họ đã kết hôn rồi. |
Có thể sử dụng để mở đầu một câu chuyện (thường là chuyện cổ tích), nghĩa là “ngày xửa ngày xưa”. Ví dụ: 从前,有一个漂亮的小女孩,她就是灰姑娘……/Cóngqián, yǒu yí ge piàoliang de xiǎo nǚhái, tā jiùshì huī gūniang……/: Ngày xửa ngày xưa có một cô bé xinh đẹp, cô ấy chính là cô bé lọ lem,... |
❌ |
Thường dùng trong văn viết |
Dùng trong văn nói |
Khả năng kết hợp với các từ:
~是老师 |
~的事 |
~的生活 |
上高中~ |
来中国~ |
很久~ |
回国~ |
忘了~ |
|
从前 |
√ |
√ |
√ |
× |
× |
× |
× |
× |
以前 |
√ |
√ |
√ |
√ |
√ |
√ |
√ |
√ |
Tham khảo thêm bài viết:
IV. Bài tập về cách phân biệt 从前 và 以前 trong tiếng Trung
Để giúp bạn nhanh chóng nắm vững kiến thức về cách phân biệt 从前 và 以前 trong tiếng Trung, PREP đưa ra một số câu hỏi luyện tập dưới đây. Nhanh chóng luyện tập ngay nhé!
Đề bài: Điền 从前 hoặc 以前 vào chỗ trống thích hợp.
-
我跟爸妈说好了,会在10点 _______ 回家。
-
很久_______我在韩国见过邓丽君一次。
-
_______小李在中国上海工作过。
-
上个星期_______,小王还在广州。
-
玛丽_______是个非常骄傲的人,但是现在变得谦虚了。
-
你必须在三十岁_______找到女朋友。
-
_______有一个国王和王后,他们一起生活了多年,非常想要孩子,却一直没有孩子。
Đáp án: 1. 以前; 2. 以前; 3. 以前/从前; 4. 以前; 5. 从前/以前; 6. 以前; 7. 从前
Như vậy, PREP đã giúp bạn phân biệt được các từ 从前 và 以前 trong tiếng Trung. Mong rằng, sau những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm vững được các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Trung.

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.