Tìm kiếm bài viết học tập

Phân biệt cách dùng của 2 từ Colleague và College

Colleague và College thường xuyên bị nhầm lẫn về khái niệm và cách dùng vì cách viết có phần giống nhau. Tuy nhiên, Colleague và College là hai từ mang nghĩa hoàn toàn khác biệt. Trong bài viết này PREP giúp bạn tìm hiểu khái niệm, từ/cụm từ đi kèm và phân tích sự khác nhau giữa 2 từ Colleague và College. Tham khảo ngay dưới đây nhé!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

Phân biệt Colleague và College
Phân biệt Colleague và College

I. Colleague là gì?

Theo từ điển CambridgeOxford Learner’s Dictionaries, Colleague có phiên âm là /ˈkɑː.liːɡ/. Colleague đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: đồng nghiệp. Ví dụ:

  • Please read this memo carefully and hand it on to your colleagues. (Vui lòng đọc kỹ bản ghi nhớ này và chuyển nó cho đồng nghiệp của bạn.)
  • Jack’s colleagues became suspicious when he did not appear at work anymore. (Các đồng nghiệp của Jack trở nên nghi ngờ khi anh ấy không còn xuất hiện ở nơi làm việc nữa.)

Hình ảnh ví dụ minh họa:

Colleague là gì?
Colleague là gì?

Vậy những từ và cụm từ nào thường xuyên đi kèm Colleague? Cùng PREP tham khảo bảng từ vựng ngay dưới đây bạn nhé!

II. Từ và cụm từ đi kèm với Colleague

Từ/ cụm từ đi kèm với Colleague

Ý nghĩa

Ví dụ

Senior colleagues

Đồng nghiệp cấp trên

I had the privilege of learning from my senior colleagues. (Tôi có cơ hội được học hỏi từ các đồng nghiệp cấp trên của mình.)

Male/Female colleagues

Đồng nghiệp nam/nữ

In our diverse workplace, male and female colleagues collaborate seamlessly. (Tại môi trường làm việc đa dạng của chúng tôi, các đồng nghiệp nam và nữ kết hợp rất ăn ý với nhau để hoàn thành công việc.)

Dear colleague

Đồng nghiệp thân thiết

I appreciate my dear colleague’s hard work and dedication to our team's success. (Tôi trân trọng sự chăm chỉ và cống hiến từ đồng nghiệp thân yêu của mình để cùng tạo nên thành công cho nhóm.)

Distinguished colleague

Đồng nghiệp xuất sắc

I had the honor of presenting alongside a distinguished colleague at the international conference. (Tôi đã có vinh dự được trình bày cùng với một đồng nghiệp xuất sắc tại hội nghị quốc tế.)

Experienced colleague

Đồng nghiệp có kinh nghiệm

It's always beneficial to have an experienced colleague on the team. (Sự đóng góp của  một đồng nghiệp có kinh nghiệm luôn mang lại nhiều lợi ích cho nhóm.)

Friends and colleagues 

Bạn bè và đồng nghiệp

Celebrating the project's success with friends and colleagues made the achievement even more special. (Việc ăn mừng thành công của dự án cùng bạn bè vàđồng nghiệp làm cho thành quả đó càng trở nên đặc biệt hơn.)

Hình ảnh ví dụ minh họa:

Từ và cụm từ đi kèm với Colleague
Từ và cụm từ đi kèm với Colleague

Bên trên chúng ta vừa tìm hiểu khái niệm cũng như từ và cụm từ đi kèm với Colleague, tiếp theo hãy cùng PREP tìm hiểu về  College nhé!

III. College là gì?

Theo từ điển CambridgeOxford Learner’s Dictionaries, College có phiên âm là /ˈkɑː.lɪdʒ/. Colleague đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: đại học, cao đẳng, học viện/ khoa (trong trường đại học). Ví dụ:

  • I met my husband when we were in college. (Tôi gặp chồng tôi khi chúng tôi còn học đại học.)
  • Anna graduated from an art college. (Anna tốt nghiệp trường cao đẳng nghệ thuật.)

Hình ảnh ví dụ minh họa:

Colleague là gì?
College là gì?

Vậy từ và cụm từ đi kèm với College bao gồm những từ vựng nào? Cùng PREP quan sát bảng từ vựng ngay dưới đây nhé!

IV. Từ và cụm từ đi kèm với College

Từ/cụm từ đi kèm với College

Ý nghĩa

Ví dụ

In college 

Học đại học

During my time in college, I discovered a passion for literature. (Trong thời gian học đại học, tôi phát hiện ra niềm đam mê với văn học.)

At college

Ở trường đại học

I met some of my closest friends at college. (Tôi đã gặp một số người bạn thân nhất của tôi ở trường đại học.)

College of

Học viện/ khoa (trong trường đại học)

She enrolled in the college of Engineering to pursue her dream. (Cô đăng ký vào khoa Kỹ thuật để theo đuổi ước mơ của mình.)

Go to college 

Đi học đại học

Many students aspire to go to college to acquire professional knowledge and skills. (Nhiều sinh viên mong muốn vào đại học để học tập kiến ​​thức và kỹ năng chuyên môn.)

College student/professor 

Sinh viên/giáo sư

 đại học

As a college student, Alex juggled academics and extracurricular activities. (Khi còn là sinh viên đại học, Alex đã cân bằng giữa việc học và tham gia các hoạt động ngoại khóa.)

Accredited college

Trường đại học được công nhận (đạt tiêu chuẩn chất lượng)/ trường đại học đạt chuẩn

It's crucial to choose an accredited college to ensure that the education provided meets established standards. (Việc chọn lựa một trường đại học đạt chuẩn là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng giáo dục đáp ứng các tiêu chuẩn được thiết lập.)

College administrator

Phòng công tác sinh viên của trường đại học

The college administrator played a key role in managing campus affairs. (Phòng công tác sinh viên của trường đại học đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý các công việc của trường.)

College application

Hồ sơ xét tuyển/ đơn xin vào đại học

Completing the college application process requires careful consideration of personal achievements. (Quá trình xét duyệt đơn xin vào đại học đòi hỏi phải xem xét kỹ lưỡng về thành tích cá nhân.)

Hình ảnh ví dụ minh họa:

Từ và cụm từ đi kèm với College
Từ và cụm từ đi kèm với College

Colleague và College thoạt nhìn mang ý nghĩa giống nhau, nhưng chúng được sử dụng cho các tình huống khác nhau. Vậy Colleague và College khác nhau như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu qua bảng so sánh hai từ vựng này dưới đây nhé!

V. Sự khác nhau giữa Colleague và College

Phân biệt

Colleague 

College

Khái niệm

Đồng nghiệp

Đại học, cao đẳng, học viện/ khoa (trong trường đại học)

Phiên âm

/ˈkɑː.liːɡ/

/ˈkɑː.lɪdʒ/

Ví dụ

My colleague solved the problem very quickly. (Đồng nghiệp của tôi giải quyết vấn đề rất nhanh.)

My college friends became my colleagues. (Bạn đại học của tôi trở thành đồng nghiệp của tôi.)

 

Hình ảnh ví dụ minh họa:

Sự khác nhau giữa Colleague và College
Sự khác nhau giữa Colleague và College

Nắm rõ hơn về kiến thức giữa Colleague và College qua phần bài tập mà PREP cung cấp dưới đây bạn nhé!

VI. Bài tập phân biệt Colleague và College

1. Bài tập: Điền “Colleague và College” vào ô trống thích hợp.

  1. My ______ and I collaborated on a project to improve efficiency in the workplace.
  2. It's always great to have a reliable ______ to share ideas with during team meetings.
  3. ______ life is a unique experience that shapes individuals for their future endeavors.
  4. The ______ campus is a vibrant community with diverse cultures and backgrounds.
  5. Despite our different roles, my ______ and I enjoy a friendly working relationship.
  6. In ______, students have the opportunity to explore various academic disciplines.
  7. I appreciate the support my ______ provided when I faced a challenging task.
  8. The ______ library is a hub for research and study, providing resources for students.
  9. Our team celebrated the success of a project, thanks to the hard work of each ______.
  10. ______ friendships often last a lifetime.

2. Đáp án

  1. Colleague
  2. Colleague
  3. College
  4. College
  5. Colleague
  6. College
  7. Colleague
  8. College
  9. Colleague
  10. College

Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng và phân biệt được Colleague và College. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh ứng dụng trí tuệ nhân tạo, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, khiến kiến thức trở nên dễ tiếp thu hơn bao giờ hết.
PREP cung cấp các mindmap để bạn có thể ôn tập và tra cứu dễ dàng.
Với AI độc quyền Prep, hệ thống phát hiện lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình luyện tập, từ những âm cơ bản đến câu hoàn chỉnh.
Phương pháp nghe chép chính tả giúp bạn học từ vựng, hiểu sâu nội dung bài nghe và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, hiệu quả và tiện lợi.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal