OO là gì? 4 cách phát âm OO & Bài tập luyện chuẩn nhất
Oo là gì? Trong tiếng Anh, oo không chỉ có một mà tới nhiều cách phát âm khác nhau. Nếu không nắm vững quy tắc, người học rất dễ đọc sai, dẫn đến hiểu nhầm nghĩa từ. PREP gửi đến bạn bài hướng dẫn chi tiết về các cách phát âm oo, ví dụ minh họa, lỗi sai thường gặp và bài tập luyện tập để cải thiện phát âm hiệu quả.
I. Oo là gì? Tại sao phát âm OO quan trọng
Trước khi học chi tiết từng âm, bạn cần hiểu vì sao phát âm chính xác “OO” lại quan trọng.
-
Giúp người nghe hiểu đúng nghĩa của từ.Ví dụ: “pool” khác “pull”; “food” khác “foot”
-
Giao tiếp tự nhiên hơn, tránh ngữ điệu cứng
-
Tăng khả năng nghe hiểu khi gặp các từ chứa “oo” trong bài nghe
-
Tránh nhầm lẫn giữa các âm gần giống nhưng nghĩa khác nhau
Phát âm đúng “OO” là nền tảng quan trọng trong quá trình luyện âm tiếng Anh chuẩn quốc tế.
II. Cách phát âm “oo” trong tiếng Anh như thế nào?
Trong tiếng Anh, chữ OO có 4 cách phát âm phổ biến: /uː/, /ʌ/, /ʊ/, /ɔː/. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết kèm ví dụ từ vựng để bạn luyện đúng.
1. Cách phát âm OO phổ biến nhất: âm /uː/
Đây là cách phát âm thường gặp nhất của “OO”. Cách phát âm
-
Môi tròn
-
Lưỡi nâng cao
-
Kéo dài âm một chút
Ví dụ:
-
Food /fuːd/ – thức ăn
-
School /skuːl/ – trường học
-
Moon /muːn/ – mặt trăng
-
Room /ruːm/ – căn phòng
Đa số các từ có âm dài, tròn môi thường rơi vào nhóm /uː/.
2. Âm OO đọc là /ʌ/
Đây là trường hợp không quá phổ biến nhưng xuất hiện trong một số từ đặc biệt. Cách phát âm
-
Mở khẩu hình vừa
-
Âm ngắn
-
Không tròn môi
Ví dụ:
-
Blood /blʌd/ – máu
-
Flood /flʌd/ – lũ lụt
Lưu ý: Nhóm từ này thường được học như trường hợp ngoại lệ.
3. Âm OO đọc là /ʊ/
Đây là âm gần giống /uː/ nhưng ngắn hơn và môi tròn ít hơn. Cách phát âm
-
Môi hơi tròn
-
Âm ngắn
-
Lưỡi nâng vừa phải
Ví dụ:
-
Book /bʊk/ – quyển sách
-
Good /ɡʊd/ – tốt
-
Foot /fʊt/ – bàn chân
-
Cook /kʊk/ – nấu ăn
Đây là âm nhiều người Việt hay nhầm sang /uː/.
4. Âm OO đọc là /ɔː/
Không phổ biến nhưng bạn sẽ gặp trong một số từ. Cách phát âm
-
Khẩu hình mở
-
Âm dài
-
Lưỡi hạ thấp hơn so với /uː/
Ví dụ:
-
Door /dɔːr/ – cánh cửa
-
Floor /flɔːr/ – sàn nhà
Nhóm này khá ít nhưng dễ gây nhầm lẫn nếu không học kỹ.
III. Các lỗi sai thường gặp khi phát âm OO
Khi luyện âm “OO”, người học tiếng Anh thường mắc các lỗi sau:
1. Nhầm lẫn /uː/ và /ʊ/
-
Food đọc thành foot
-
Pool đọc thành pull
Lỗi này ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa từ.
2. Tròn môi quá mức
Phát âm âm /ʊ/ như /uː/, khiến âm dài và nặng hơn tự nhiên.
3. Áp dụng một quy tắc cho tất cả từ
Nhiều bạn cố ghi nhớ rằng “OO= /uː/”, dẫn đến đọc sai những từ ngoại lệ như blood hoặc book.
4. Không kéo dài đúng độ dài âm
Âm dài /uː/ cần giữ hơi lâu hơn, nếu đọc ngắn sẽ dễ lệch sang âm khác.
IV. Luyện tập cách phát âm OO trong tiếng Anh như thế nào?
Để phát âm chính xác, bạn có thể luyện theo các bước sau:
1. Luyện từng âm trong 4 âm OO
Nghe – bắt chước – thu âm lại để so sánh.
2. So sánh cặp âm dễ nhầm
-
pool vs pull
-
food vs foot
-
moon vs book
3. Luyện với từng từ đơn lẻ rồi ghép vào câu
Giúp âm phát tự nhiên hơn khi giao tiếp.
4. Ghi nhớ nhóm từ ngoại lệ
Những từ như blood, flood, door… nên học thuộc vì không theo quy tắc.
5. Luyện đọc to hằng ngày
Kết hợp shadowing và đọc đoạn văn ngắn để củng cố phát âm.
V. Bài tập cách phát âm OO trong tiếng Anh
Để hiểu rõ các phát âm oo là gì, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài 1: Chọn cách phát âm OO đúng (/uː/, /ʊ/, /ʌ/, /ɔː/)
Hãy chọn đúng phiên âm của phần “oo” trong từ.
-
Food
-
Book
-
Flood
-
Moon
-
Door
-
School
-
Good
-
Floor
-
Cook
-
Room
Đáp án
-
/uː/
-
/ʊ/
-
/ʌ/
-
/uː/
-
/ɔː/
-
/uː/
-
/ʊ/
-
/ɔː/
-
/ʊ/
-
/uː/
Bài 2: Chọn từ có cách phát âm OO khác với các từ còn lại
Mỗi câu có 1 từ phát âm OO khác biệt.
-
food – school – moon – book
-
blood – flood – food – moon
-
good – cook – foot – pool
-
door – floor – moon – room
-
book – cook – good – roof
-
school – moon – room – foot
-
flood – blood – good – cook
-
food – moon – school – flood
-
door – floor – cook – book
-
pool – moon – room – look
Đáp án:
-
book (/ʊ/)
-
food (/uː/)
-
pool (/uː/)
-
moon (/uː/)
-
roof (/uː/)
-
foot (/ʊ/)
-
good (/ʊ/)
-
flood (/ʌ/)
-
cook (/ʊ/)
-
look (/ʊ/)
Bài 3: Điền phiên âm OO đúng vào chỗ trống
(/uː/, /ʊ/, /ʌ/, /ɔː/)
-
blood → /bl___d/
-
cook → /k___k/
-
moon → /m___n/
-
door → /d___r/
-
foot → /f___t/
-
school → /sk___l/
-
flood → /fl___d/
-
book → /b___k/
-
food → /f___d/
-
floor → /fl___r/
Đáp án:
-
ʌ
-
ʊ
-
uː
-
ɔː
-
ʊ
-
uː
-
ʌ
-
ʊ
-
uː
-
ɔː
Âm “oo” trong tiếng Anh không hề đơn giản vì có tới 4 cách phát âm khác nhau. Khi nắm được đặc điểm từng âm, ghi nhớ nhóm từ ngoại lệ và luyện tập đều đặn, bạn sẽ phát âm chính xác hơn và tự tin hơn khi giao tiếp. Hệ thống bài tập trên sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và tránh lẫn lộn giữa các âm /uː/, /ʊ/, /ʌ/ và /ɔː/.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























