Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay bạn cần nắm
Khi bước chân vào hành trình khám phá thế giới, những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay sẽ là “vũ khí” quan trọng giúp bạn tự tin hơn. Từ khâu đặt vé, làm thủ tục check-in, đến lúc ngồi trên chuyến bay, việc giao tiếp thành thạo bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những rắc rối không đáng có. Bạn chỉ cần nắm vững một vài mẫu câu cơ bản để thoải mái tương tác với nhân viên sân bay, tiếp viên hàng không. Hãy cùng PREP khám phá danh sách chi tiết và đầy đủ nhất để chuyến bay của bạn diễn ra suôn sẻ và tràn đầy trải nghiệm thú vị!
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.
I. Tầm quan trọng của việc giao tiếp tiếng Anh khi đi máy bay
Việc nắm vững những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay không chỉ giúp bạn tự tin di chuyển, mà còn giải quyết được nhiều tình huống khẩn cấp trên máy bay.
-
Phổ biến toàn cầu: Tiếng Anh được xem như “ngôn ngữ chung” trên thế giới, đa số nhân viên sân bay, tiếp viên hàng không đều sử dụng tiếng Anh.
-
Giảm bớt rào cản: Thành thạo những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay giúp bạn tránh nhầm lẫn khi check-in, gửi hành lý hoặc hỏi đường.
-
Xử lý sự cố nhanh: Hủy chuyến, delay, thất lạc hành lý,… những tình huống này đòi hỏi bạn phải giao tiếp hiệu quả với nhân viên sân bay để được hỗ trợ kịp thời.
-
Tiết kiệm thời gian: Chưa kịp làm thủ tục check-in, chỉ cần vài câu đơn giản giúp bạn diễn đạt nhanh chóng.
-
Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp: Nếu bạn là người hay đi công tác, kỹ năng ngoại ngữ là một điểm cộng lớn.
-
Tận hưởng chuyến bay: Khi đã thoải mái giao tiếp, bạn có thể dễ dàng yêu cầu dịch vụ, gọi đồ ăn trên máy bay.
II. Từ vựng cơ bản cần biết trước khi đi máy bay
Dưới đây là những từ vựng quan trọng nhất để bạn làm quen và sẵn sàng sử dụng trong những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay. Tham khảo ngay!
1. Từ vựng về các loại vé, giấy tờ
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Ticket (n) |
/ˈtɪkɪt/ |
Vé (máy bay) |
Could I buy a one-way ticket? (Tôi có thể mua vé một chiều không?) |
Boarding pass (n) |
/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ |
Thẻ lên máy bay |
Where can I print my boarding pass? (Tôi có thể in thẻ lên máy bay ở đâu?) |
Passport (n) |
/ˈpɑːspɔːt/ |
Hộ chiếu |
Make sure your passport is valid. (Hãy đảm bảo hộ chiếu của bạn còn hiệu lực.) |
Visa (n) |
/ˈviːzə/ |
Thị thực |
Do I need a visa to enter this country? (Tôi có cần visa để nhập cảnh vào nước này không?) |
ID card (n) |
/ˌaɪˈdiː kɑːd/ |
Chứng minh nhân dân/CCCD |
Is an ID card enough for check-in? (Dùng chứng minh nhân dân để check-in có đủ không?) |
2. Từ vựng về khu vực trong sân bay
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Check-in counter (n) |
/tʃɛk ɪn ˈkaʊntər/ |
Quầy làm thủ tục |
Where is the check-in counter for flight VN123? (Quầy làm thủ tục cho chuyến bay VN123 ở đâu vậy?) |
Security gate (n) |
/sɪˈkjʊərɪti geɪt/ |
Cổng an ninh |
Please proceed to the security gate now. (Vui lòng tiến tới cổng an ninh ngay bây giờ.) |
Immigration (n) |
/ˌɪmɪˈgreɪʃən/ |
Khu vực xuất nhập cảnh |
You need to go through immigration first. (Bạn cần qua khu vực xuất nhập cảnh trước.) |
Boarding gate (n) |
/ˈbɔːdɪŋ geɪt/ |
Cổng ra máy bay |
The boarding gate closes 15 minutes before departure. (Cổng ra máy bay đóng 15 phút trước khi cất cánh.) |
Baggage claim (n) |
/ˈbægɪʤ kleɪm/ |
Khu vực nhận hành lý |
You can pick up your luggage at baggage claim 3. (Bạn có thể lấy hành lý ở băng chuyền số 3.) |
3. Từ vựng về các dịch vụ, tiện ích trên máy bay
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
In-flight meal (n) |
/ɪn-flaɪt miːl/ |
Bữa ăn trên máy bay |
May I see the in-flight meal options? (Tôi có thể xem thực đơn bữa ăn trên máy bay không?) |
Cabin crew (n) |
/ˈkæbɪn kruː/ |
Phi hành đoàn (tiếp viên) |
The cabin crew will assist you with your luggage. (Phi hành đoàn sẽ giúp bạn với hành lý xách tay.) |
Inflight entertainment (n) |
/ɪnˈflaɪt ɛntərˈteɪnmənt/ |
Giải trí trên máy bay |
Is there an inflight entertainment system on this aircraft? (Trên máy bay này có hệ thống giải trí không?) |
Seatbelt (n) |
/ˈsiːtbɛlt/ |
Dây an toàn |
Please fasten your seatbelt. (Vui lòng thắt dây an toàn.) |
Life vest (n) |
/laɪf vɛst/ |
Áo phao |
Your life vest is under the seat. (Áo phao của bạn nằm dưới ghế.) |
Tham khảo thêm bài viết:
III. Những câu tiếng Anh thông dụng khi đặt vé và kiểm tra thông tin chuyến bay
Cùng PREP tham khảo những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đặt vé và kiểm tra thông tin chuyến bay ngay dưới đây bạn nhé!
1. Đặt vé máy bay trực tiếp (tại phòng vé, đại lý)
Tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay |
Dịch nghĩa |
I’d like to purchase a ticket to New York for next Tuesday. |
Tôi muốn mua vé đi New York vào thứ Ba tuần tới. |
How much is a round-trip ticket for next month? |
Vé khứ hồi cho tháng sau có giá bao nhiêu? |
Could you check if there’s a direct flight or if I need a stopover? |
Bạn có thể kiểm tra xem có chuyến bay thẳng hay tôi phải quá cảnh không? |
Do you have any student discounts available? |
Bạn có ưu đãi gì dành cho sinh viên không? |
What time does the earliest flight depart tomorrow? |
Chuyến bay sớm nhất ngày mai khởi hành lúc mấy giờ? |
I need an aisle seat; is that possible? |
Tôi muốn ghế gần lối đi; có được không? |
Is baggage allowance included in this fare? |
Giá vé này đã bao gồm hành lý ký gửi chưa? |
May I have a copy of the flight schedule? |
Tôi có thể xin một bản lịch bay được không? |
Could you please provide me with a printout of my itinerary? |
Bạn có thể in cho tôi lịch trình chuyến bay được không? |
Is there a refund or exchange policy if my plans change? |
Chính sách hoàn hoặc đổi vé là gì nếu lịch của tôi thay đổi? |
2. Đặt vé online, kiểm tra mã đặt chỗ
Câu tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch |
Dịch nghĩa |
How do I confirm my online booking? |
Làm thế nào để tôi xác nhận mã đặt chỗ trực tuyến? |
Where can I find my e-ticket on your website? |
Tôi có thể tìm vé điện tử của mình ở đâu trên trang web của bạn? |
Could you resend the booking confirmation to my email? |
Bạn có thể gửi lại thư xác nhận đặt chỗ đến email của tôi không? |
I’m having trouble paying online. Can you assist me? |
Tôi đang gặp khó khăn khi thanh toán trực tuyến. Bạn có thể hỗ trợ không? |
Is there an option to choose my seat online? |
Tôi có thể chọn chỗ ngồi trực tuyến được không? |
Could you check my flight status using this reference code? |
Bạn có thể kiểm tra tình trạng chuyến bay bằng mã tham chiếu này không? |
I need to change the date of my flight. What’s the procedure? |
Tôi cần đổi ngày bay. Thủ tục thế nào? |
Do I need to print out my boarding pass at home? |
Tôi có cần in thẻ lên máy bay ở nhà không? |
How can I add extra baggage online? |
Làm thế nào để tôi mua thêm hành lý trực tuyến? |
What if I can’t log into my account to retrieve my ticket? |
Nếu tôi không đăng nhập được vào tài khoản để lấy vé thì sao? |
IV. Những câu tiếng Anh dùng khi làm thủ tục (Check-in) và xử lý hành lý
Sau khi đã có vé, khâu tiếp theo là xuất trình giấy tờ và gửi hành lý, nơi bạn thường xuyên phải giao tiếp bằng tiếng Anh.
1. Quy trình check-in, xuất trình giấy tờ
Tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay |
Dịch nghĩa |
I’d like to check in for flight VN123 to Hanoi. |
Tôi muốn làm thủ tục chuyến bay VN123 đi Hà Nội. |
Here are my passport and e-ticket. |
Đây là hộ chiếu và vé điện tử của tôi. |
Is this the correct counter for economy class check-in? |
Đây có đúng là quầy làm thủ tục cho hạng phổ thông không? |
May I see your visa and travel documents? |
Tôi có thể xem visa và giấy tờ du lịch của bạn không? |
(Usually asked by check-in staff.) |
(Thường được nhân viên quầy check-in hỏi.) |
Do I need to fill out any customs declaration forms? |
Tôi có cần điền tờ khai hải quan nào không? |
Could you confirm my seat number, please? |
Bạn có thể xác nhận số ghế của tôi không? |
What time should I be at the gate for boarding? |
Tôi nên có mặt ở cổng lên máy bay lúc mấy giờ? |
Is there a lounge for economy passengers? |
Có phòng chờ cho hành khách hạng phổ thông không? |
Could I upgrade my seat to business class here? |
Tôi có thể nâng hạng ghế lên hạng thương gia tại đây không? |
Thank you. Could I have my boarding pass, please? |
Cảm ơn. Tôi có thể nhận thẻ lên máy bay được không? |
2. Cân hành lý, gửi hành lý ký gửi
Những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay |
Dịch nghĩa |
Where do I put my luggage for weighing? |
Tôi nên đặt hành lý lên đâu để cân? |
How many kilograms am I allowed for checked baggage? |
Tôi được bao nhiêu kg hành lý ký gửi? |
Your luggage is overweight by 2 kilograms. |
Hành lý của bạn quá trọng lượng 2 kg. |
Is there an additional fee for excess baggage? |
Có phụ phí cho hành lý quá cân không? |
May I redistribute some items to my carry-on? |
Tôi có thể chuyển một số đồ qua hành lý xách tay không? |
Please attach the baggage tag securely to your suitcase. |
Vui lòng gắn thẻ hành lý chắc chắn vào vali của bạn. |
Do you have any fragile items that need special handling? |
Bạn có đồ dễ vỡ nào cần được xử lý đặc biệt không? |
Can I lock my suitcase before checking it in? |
Tôi có thể khóa vali trước khi gửi không? |
I have a connecting flight. Will my baggage go straight through? |
Tôi có chuyến bay nối tiếp. Hành lý của tôi có được chuyển thẳng không? |
Here is your baggage claim receipt. |
Đây là cuống vé gửi hành lý của bạn. |
3. Cách hỏi về chỗ ngồi, hành lý xách tay
Tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay |
Dịch nghĩa |
May I take this backpack as my carry-on? |
Tôi có thể mang chiếc ba-lô này làm hành lý xách tay không? |
Is there a weight limit for hand luggage? |
Có giới hạn cân nặng cho hành lý xách tay không? |
Could I move to the exit row seat for more legroom? |
Tôi có thể chuyển sang ghế gần cửa thoát hiểm để có chỗ để chân rộng hơn không? |
Can I switch seats with my friend so we can sit together? |
Tôi có thể đổi chỗ với bạn tôi để chúng tôi ngồi cùng nhau không? |
Does my carry-on fit the size restrictions? |
Hành lý xách tay của tôi có vừa với quy định kích thước không? |
Where can I store my cabin baggage if the overhead compartment is full? |
Tôi có thể để hành lý xách tay ở đâu nếu ngăn phía trên đã đầy? |
Is there an extra charge for seating in the front rows? |
Có tính phí thêm cho chỗ ngồi ở hàng ghế phía trước không? |
Can I keep my laptop with me during takeoff and landing? |
Tôi có thể giữ máy tính xách tay bên mình khi cất cánh và hạ cánh không? |
I have a small stroller; can it be taken on board? |
Tôi có xe đẩy nhỏ; tôi có thể mang nó lên máy bay không? |
Could you help me lift my carry-on into the overhead bin? |
Bạn có thể giúp tôi nâng hành lý xách tay lên ngăn phía trên không? |
Tham khảo thêm bài viết:
V. Các câu tiếng Anh giao tiếp khi qua cửa an ninh và hải quan
Đây là bước quan trọng, đòi hỏi bạn bình tĩnh trả lời các câu hỏi về mục đích chuyến đi, thời gian lưu trú hay xuất nhập cảnh.
1. Gặp nhân viên hải quan, xuất nhập cảnh
Những câu tiếng Anh cần thiết khi đi máy bay |
Dịch nghĩa |
Good morning, may I see your passport, please? |
Chào buổi sáng, tôi có thể xem hộ chiếu của bạn không? |
What is the purpose of your visit? |
Mục đích chuyến đi của bạn là gì? |
How long do you intend to stay? |
Bạn dự định ở lại bao lâu? |
Have you been to this country before? |
Bạn đã từng đến quốc gia này trước đây chưa? |
Where will you be staying during your trip? |
Bạn sẽ ở đâu trong suốt chuyến đi? |
Do you have a return or onward ticket? |
Bạn có vé khứ hồi hoặc vé đi tiếp không? |
Are you carrying any restricted or prohibited items? |
Bạn có mang theo bất kỳ vật dụng bị hạn chế hoặc bị cấm nào không? |
Could you place your index finger on the scanner? |
Bạn có thể đặt ngón tay trỏ lên máy quét được không? |
Please remove your hat for the camera. |
Vui lòng tháo mũ để chụp ảnh. |
Enjoy your stay. |
Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ. |
2. Trả lời câu hỏi về mục đích chuyến đi, thời gian lưu trú
Tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay |
Dịch nghĩa |
I’m here for tourism and I’ll stay for two weeks. |
Tôi đến đây để du lịch và sẽ ở lại trong hai tuần. |
I have a business meeting scheduled next Monday. |
Tôi có cuộc họp công tác vào thứ Hai tới. |
I’ll be attending a conference for one week. |
Tôi sẽ tham dự một hội nghị trong một tuần. |
I’m visiting friends and relatives. |
Tôi đến thăm bạn bè và người thân. |
I’ll stay at a hotel near the city center. |
Tôi sẽ ở một khách sạn gần trung tâm thành phố. |
I plan to leave on the 15th of next month. |
Tôi dự định rời đi vào ngày 15 tháng sau. |
My return flight is already booked. |
Tôi đã đặt chuyến bay khứ hồi. |
This is a short vacation to explore local culture. |
Đây là kỳ nghỉ ngắn để khám phá văn hóa địa phương. |
I will spend most of my time visiting tourist attractions. |
Tôi sẽ dành phần lớn thời gian để tham quan các điểm du lịch. |
I’ve arranged a tour package through a travel agency. |
Tôi đã đặt tour thông qua một công ty du lịch. |
3. Kiểm tra hành lý xách tay và vật dụng cá nhân
Những câu tiếng Anh cần thiết khi đi máy bay |
Dịch nghĩa |
Please place all metal objects in the tray. |
Vui lòng bỏ tất cả vật dụng kim loại vào khay. |
Kindly remove your laptop from the bag for scanning. |
Vui lòng lấy máy tính xách tay ra khỏi túi để quét. |
Do you have any liquids over 100ml? |
Bạn có chất lỏng nào quá 100ml không? |
Please take off your shoes for inspection. |
Vui lòng tháo giày để kiểm tra. |
Could you open your bag for a quick check? |
Bạn có thể mở túi để chúng tôi kiểm tra nhanh không? |
Any electronic devices need to be placed separately. |
Các thiết bị điện tử cần được để riêng. |
We need to do a random body scan, is that okay? |
Chúng tôi cần quét kiểm tra ngẫu nhiên, bạn có đồng ý không? |
Are you carrying any sharp objects or weapons? |
Bạn có mang theo vật sắc nhọn hoặc vũ khí nào không? |
Please step forward and raise your arms. |
Vui lòng bước lên và giơ tay lên cao. |
You’re good to go. Have a safe flight! |
Bạn đã xong kiểm tra. Chúc chuyến bay an toàn! |
VI. Những câu nói tiếng Anh trên máy bay
Giai đoạn bay là lúc bạn có nhiều tương tác với phi hành đoàn. Dưới đây là những câu nói tiếng anh trên máy bay thường gặp.
1. Chào hỏi và hướng dẫn của tiếp viên hàng không
Tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay |
Dịch nghĩa |
Welcome aboard, can I see your boarding pass? |
Chào mừng lên máy bay, tôi có thể xem thẻ lên máy bay của bạn không? |
Please take your seat and fasten your seatbelt. |
Vui lòng ngồi vào chỗ và cài dây an toàn. |
The captain will make an announcement shortly. |
Cơ trưởng sẽ có thông báo trong giây lát. |
Would you like any help stowing your carry-on bag? |
Bạn có cần giúp cất hành lý xách tay không? |
For your safety, please ensure your seat is in the upright position. |
Vì sự an toàn của bạn, hãy để ghế ở vị trí thẳng đứng. |
Please turn off all electronic devices or switch them to flight mode. |
Vui lòng tắt tất cả thiết bị điện tử hoặc chuyển sang chế độ bay. |
We’re expecting a smooth flight today. |
Chúng tôi dự đoán chuyến bay hôm nay sẽ êm ái. |
Feel free to let us know if you need anything. |
Hãy cứ nói với chúng tôi nếu bạn cần gì nhé. |
We’ll be demonstrating the safety procedures in a moment. |
Chúng tôi sẽ hướng dẫn các quy trình an toàn ngay sau đây. |
Enjoy your flight with us! |
Chúc bạn có chuyến bay vui vẻ cùng chúng tôi! |
2. Gọi đồ ăn, thức uống, chăn, gối
Tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay |
Dịch nghĩa |
May I have a glass of water, please? |
Tôi có thể xin một ly nước được không? |
Could I get a blanket? It’s a bit cold here. |
Tôi có thể xin một cái chăn không? Ở đây hơi lạnh. |
I’d like to order the vegetarian meal option. |
Tôi muốn gọi suất ăn chay. |
Do you have any dairy-free or gluten-free meals? |
Bạn có bữa ăn không chứa sữa hoặc không chứa gluten không? |
Can I have another cup of coffee, please? |
Tôi có thể xin thêm một tách cà phê không? |
May I get some sugar and creamer for my coffee? |
Tôi có thể xin thêm đường và sữa kem cho cà phê không? |
Could you bring me a pillow? |
Bạn có thể mang cho tôi một cái gối được không? |
Is there a snack service on this flight? |
Chuyến bay này có phục vụ bữa ăn nhẹ không? |
Do you offer any alcoholic beverages? |
Bạn có phục vụ đồ uống có cồn không? |
Thank you for the meal, it was delicious. |
Cảm ơn vì bữa ăn, nó rất ngon. |
3. Yêu cầu hỗ trợ đặc biệt (người già, trẻ em, người khuyết tật)
Những câu tiếng Anh cần thiết khi đi máy bay |
Dịch nghĩa |
Could you assist me with my wheelchair? |
Bạn có thể giúp tôi với xe lăn của tôi không? |
I’m traveling with an infant; is there a bassinet available? |
Tôi đi cùng trẻ sơ sinh; trên máy bay có nôi cho bé không? |
My father has difficulty walking; can we board early? |
Bố tôi gặp khó khăn khi di chuyển; chúng tôi có thể lên máy bay sớm không? |
Do you have any special meals for diabetic passengers? |
Bạn có bữa ăn đặc biệt cho hành khách tiểu đường không? |
I need assistance to get to the restroom. |
Tôi cần hỗ trợ để đi đến nhà vệ sinh. |
Could you provide a seat belt extender for me? |
Bạn có thể cung cấp dây an toàn nối dài cho tôi không? |
Could someone help me lift my luggage? |
Có ai giúp tôi nhấc hành lý lên được không? |
I’m hearing-impaired; can I get some written instructions? |
Tôi bị khiếm thính; tôi có thể nhận hướng dẫn bằng văn bản không? |
My child is feeling unwell; do you have any medication on board? |
Con tôi đang không khỏe; trên máy bay có thuốc không? |
Thank you for your help. I really appreciate it. |
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Tôi thực sự biết ơn. |
4. Xử lý tình huống khẩn cấp (nếu có)
Tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay |
Dịch nghĩa |
I’m feeling dizzy, could I have some medical assistance? |
Tôi cảm thấy chóng mặt, tôi có thể nhận hỗ trợ y tế không? |
Is there a doctor on board? |
Trên máy bay có bác sĩ nào không? |
There’s a passenger who fainted; please help! |
Có một hành khách bị ngất; làm ơn giúp với! |
Could you provide an oxygen mask? |
Bạn có thể cung cấp mặt nạ oxy không? |
I smell smoke; can you check the cabin, please? |
Tôi ngửi thấy mùi khói; bạn có thể kiểm tra khoang máy bay không? |
Please remain calm and follow the crew’s instructions. |
Vui lòng bình tĩnh và làm theo hướng dẫn của phi hành đoàn. |
We have a medical emergency in aisle 10. |
Chúng tôi có tình huống y tế khẩn ở hàng ghế số 10. |
Put on your life vest and wait for further instructions. |
Hãy mặc áo phao và chờ hướng dẫn tiếp theo. |
Please use the nearest emergency exit. |
Vui lòng sử dụng cửa thoát hiểm gần nhất. |
The captain has requested everyone to be seated and fasten seatbelts. |
Cơ trưởng yêu cầu tất cả mọi người ngồi vào chỗ và cài dây an toàn. |
VII. Các câu tiếng Anh giao tiếp khi máy bay hạ cánh
Khi máy bay hạ cánh, bạn vẫn cần giao tiếp để làm thủ tục nhập cảnh, lấy hành lý, hoặc đặt xe di chuyển.
1. Gọi taxi, xe đưa đón, chỉ đường ra cổng sân bay
Tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay |
Dịch nghĩa |
Where can I get a taxi to the city center? |
Tôi có thể đón taxi đến trung tâm thành phố ở đâu? |
Is there a shuttle bus service from this terminal? |
Có xe đưa đón từ nhà ga này không? |
How much does the average taxi ride cost? |
Chuyến taxi trung bình có giá bao nhiêu? |
Could you point me to the nearest bus stop? |
Bạn có thể chỉ cho tôi trạm xe buýt gần nhất không? |
Is there an official taxi stand outside the arrivals area? |
Có bến taxi chính thức nào ở ngoài khu vực đến không? |
I’d like to book a private car if possible. |
Tôi muốn đặt xe riêng nếu được. |
Where is the pick-up point for ride-sharing services? |
Điểm đón cho các dịch vụ đi chung xe ở đâu? |
Could you help me with directions to the metro station? |
Bạn có thể hướng dẫn tôi đến trạm tàu điện ngầm không? |
How long does it take to get to the hotel from here? |
Từ đây đến khách sạn mất bao lâu? |
Is there a free airport shuttle provided by the hotel? |
Khách sạn có xe đưa đón sân bay miễn phí không? |
2. Hỏi đường lấy hành lý ký gửi
Tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay |
Dịch nghĩa |
Where is the baggage claim area for flight VN123? |
Khu vực nhận hành lý cho chuyến bay VN123 ở đâu? |
Which carousel will my luggage be on? |
Hành lý của tôi sẽ nằm ở băng chuyền nào? |
Do I need to show my baggage claim tag? |
Tôi có cần xuất trình cuống vé hành lý không? |
Is there a separate area for oversized luggage? |
Có khu vực riêng cho hành lý cồng kềnh không? |
Are there any trolleys available nearby? |
Có xe đẩy hành lý gần đây không? |
My flight was delayed; will my bag be transferred automatically? |
Chuyến bay của tôi bị trễ; liệu hành lý của tôi có được chuyển tự động không? |
I don’t see my suitcase on the carousel. |
Tôi không thấy vali của mình trên băng chuyền. |
Could you show me where lost and found is located? |
Bạn có thể chỉ cho tôi khu vực thất lạc hành lý nằm ở đâu không? |
Is there an information desk where I can ask about my baggage? |
Có quầy thông tin nào tôi có thể hỏi về hành lý không? |
Thank you for your help. I’ll check the carousel again. |
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Tôi sẽ kiểm tra lại băng chuyền. |
3. Xử lý sự cố thất lạc hành lý
Tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay |
Dịch nghĩa |
I can’t find my luggage; it seems to be missing. |
Tôi không tìm thấy hành lý của mình; hình như nó bị thất lạc. |
Could you help me fill out a lost baggage report? |
Bạn có thể giúp tôi điền báo cáo thất lạc hành lý không? |
Here is my baggage claim tag for reference. |
Đây là cuống vé hành lý của tôi để làm bằng chứng. |
What is the usual timeframe for recovering lost luggage? |
Thời gian trung bình để tìm lại hành lý thất lạc là bao lâu? |
Do I get any compensation if my luggage is not found? |
Tôi có được bồi thường nếu hành lý của tôi không được tìm thấy không? |
Could you check if my bag was put on the wrong flight? |
Bạn có thể kiểm tra xem vali của tôi có bị đưa nhầm chuyến bay không? |
This is the description of my suitcase: it’s black with a red tag. |
Đây là mô tả vali của tôi: màu đen và có thẻ đỏ. |
Please call me as soon as there is any update. |
Vui lòng gọi cho tôi ngay khi có thông tin mới. |
Can you deliver my luggage to my hotel once it’s found? |
Khi tìm được hành lý, các bạn có thể giao đến khách sạn cho tôi không? |
Thank you for your assistance. I appreciate your prompt help. |
Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn. Tôi trân trọng sự giúp đỡ kịp thời này. |
VIII. Lưu ý khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong suốt hành trình bay
Sau đây là một số tips nhằm giúp bạn sử dụng tiếng Anh trôi chảy và lịch sự trong mọi tình huống trên chuyến bay.
-
Cách phát âm rõ ràng, tự tin khi giao tiếp: Giọng nói to, rõ, tránh dùng từ lóng.
-
Ghi nhớ một số câu xoa dịu tình huống khẩn hoặc bất ngờ: I apologize for the inconvenience, Please remain calm,…
-
Một số mẹo văn hóa giao tiếp nơi công cộng (trên máy bay): Luôn giữ trật tự, xếp hàng ngay ngắn, tôn trọng không gian riêng của người khác.
Trên đây là tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay, cùng với từ vựng và tình huống giao tiếp cụ thể. Nắm rõ các mẫu câu này sẽ giúp bạn xử lý mọi khâu, từ lúc đặt vé đến lúc hạ cánh, cũng như tự tin hơn khi khám phá thế giới. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay và đừng quên cập nhật thêm kiến thức mới. Chắc chắn, bạn sẽ có những chuyến bay suôn sẻ, cảm giác thoải mái và không còn lo lắng về rào cản ngôn ngữ!
Học Speaking trong khóa học IELTS của PREP, bạn sẽ được dạy nền tảng phát âm siêu kỹ, tích hợp AI thông minh chấm bài tập phát âm và chỉ lỗi sai chi tiết. Với 25 bài chấm Speaking, thầy cô sẽ theo sát chấm điểm, feedback chi tiết theo từng giây. Bạn sẽ tiến bộ từng ngày, nhờ có người dìu dắt, nắn chỉnh kịp thời. Xịn sò nhất, bạn được sử dụng ngay Phòng Speaking ảo Prep AI công nghệ vip, vừa rèn sự tự tin và phản xạ nói như thi thật, vừa có AI feedback nhanh chóng, kỹ càng, sát 95% thi thật.
Liên hệ ngay HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!
Tải app PREP để học IELTS hiệu quả tại nhà, với chương trình luyện online chất lượng cao giúp bạn đạt điểm số ấn tượng.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Download sách Bài tập tiếng Anh 8 PDF
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The expectation to change of European young people
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The number of overseas visitors who came to the UK
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The main reasons for migration to and from the UK
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The amount of energy generated from wind
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!