Tìm kiếm bài viết học tập
Khám phá 265+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không hữu ích nhất!
Tiếng Anh chuyên ngành hàng không thường xuất hiện nhiều khi sử dụng dịch vụ máy bay. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp tất tần tật 265+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không, cùng với các mẫu câu, tài liệu học tập hữu ích!
- I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
- 1. Từ vựng tại đại lý, phòng vé máy bay
- 2. Từ vựng tại quầy làm thủ tục hàng không
- 3. Từ vựng tại quầy kiểm tra an ninh
- 4. Từ vựng trước khi lên máy bay
- 5. Từ vựng tại khu vực sân bay
- 6. Từ vựng về cơ sở vật chất trên máy bay
- 7. Từ vựng về các công việc hàng không
- 8. Các từ vựng khác về tiếng Anh chuyên ngành hàng không
- II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng không
- III. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng không
- IV. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành hàng không
I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Trước hết, chúng mình cùng học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không theo từng chủ đề dưới đây nhé!
1. Từ vựng tại đại lý, phòng vé máy bay
Tiếng Anh chuyên ngành hàng không |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Direct flight |
/dɪˈrɛkt flaɪt/ |
Chuyến bay trực tiếp |
Outbound flight |
/ˈaʊt.baʊnd flaɪt/ |
Chuyến bay ra nước ngoài |
Return flight |
/rɪˈtɜːrn flaɪt/ |
Chuyến bay về |
Layover |
/ˈleɪ.oʊ.vər/ |
Điểm dừng |
Outbound |
/ˈaʊt.baʊnd/ |
Ra nước ngoài |
Round-trip |
/raʊnd trɪp/ |
Bay khứ hồi |
One-way ticket |
/wʌn weɪ ˈtɪk.ɪt/ |
Vé một chiều |
Red-eye flight |
/ˈrɛd.aɪ flaɪt/ |
Chuyến bay khởi hành lúc đêm muộn |
Destination |
/ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ |
Nơi đến |
Book |
/bʊk/ |
Đặt |
Depart |
/dɪˈpɑːrt/ |
Khởi hành/Chuyến bay |
Arrive |
/əˈraɪv/ |
Đi đến |
Terminal |
/ˈtɜː.mɪ.nəl/ |
Nhà ga |
Agent |
/ˈeɪ.dʒənt/ |
Đại lý |
Itinerary |
/aɪˈtɪn.ə.rer.i/ |
Hành trình |
Confirmation |
/ˌkɒn.fɜːˈmeɪ.ʃən/ |
Xác nhận |
Expiration |
/ˌek.spɪˈreɪ.ʃən/ |
Sự hết hạn |
Preference |
/ˈpref.ər.əns/ |
Ưu tiên |
Fare |
/feər/ |
Giá vé |
Economy class |
/ɪˈkɒn.ə.mi klas/ |
Hạng phổ thông |
Premium Economy |
/ˈpriː.mi.əm ɪˈkɒn.ə.mi/ |
Hạng ghế trung bình (cao cấp hơn phổ thông) |
Business Class (Executive Class) |
/ˈbɪz.nɪs klæs/ |
Hạng thương gia |
First Class |
/fɜːrst klas/ |
Hạng nhất |
Tax |
/tæks/ |
Thuế |
Cancel |
/ˈkæn.səl/ |
Huỷ chuyến đi |
Circle trip |
/ˈsɜː.kəl trɪp/ |
Hành trình khứ hồi |
Mileage |
/ˈmaɪ.lɪdʒ/ |
Dặm bay |
Refund |
/rɪˈfʌnd/ |
Hoàn vé |
Reroute |
/riːˈruːt/ |
Thay đổi hành trình |
2. Từ vựng tại quầy làm thủ tục hàng không
Tiếng Anh chuyên ngành hàng không |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Airline |
/ˈɛə.laɪn/ |
Hãng hàng không |
Procedures |
/prəˈsiːdʒə(r)/ |
Thủ tục lên máy bay |
Check-in counter |
/tʃɛk ɪn ˈkaʊntər/ |
Quầy làm thủ tục check-in |
Luggage/ Baggage |
/ˈlʌɡɪdʒ/ /ˈbæɡɪdʒ/ |
Hành lý |
Checked bag |
/tʃɛkt bæɡ/ |
Hành lý ký gửi |
Carry-on bag/ Hand luggage |
/ˈkæri-ɒn bæɡ/ /hænd ˈbæɡɪdʒ/ |
Hành lý xách tay |
Personal item |
/ˈpɜːsənəl ˈaɪtəm/ |
Tài sản/ Vật dụng cá nhân |
Luggage Tag |
/ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/ |
Thẻ đeo hành lý |
Destination |
/ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ |
Điểm đến |
Baggage allowance |
/ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ |
Hành lý miễn cước |
Scale |
/skeɪl/ |
Cân, đo |
To board |
/tə bɔːd/ |
Lên máy bay |
Boarding pass |
/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ |
Vé máy bay |
Gate number |
/ɡeɪt ˈnʌmbər/ |
Số cổng |
Code |
/koʊd/ |
Mã đặt chỗ |
Transfer point |
/ˈtræns.fɜːr pɔɪnt/ |
Điểm trung chuyển |
Validity |
/vəˈlɪdəti/ |
Thời hạn hiệu lực của vé máy bay |
Estimated time of arrival (ETA) |
/ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm əv əˈraɪvəl/ |
Thời gian đến dự kiến |
Estimated time of departure (ETD) |
/ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm əv dɪˈpɑːrtʃə(r)/ |
Thời gian khởi hành dự kiến |
Take off (phrasal verb) |
/teɪk ɒf/ |
Cất cánh |
Touchdown |
/ˈtʌʧdaʊn/ |
Hạ cánh |
Land (landing) |
/lænd/ |
Hạ cánh |
3. Từ vựng tại quầy kiểm tra an ninh
Tiếng Anh chuyên ngành hàng không |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Identification (ID) |
/aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ |
Giấy tờ tuỳ thân |
Passport |
/ˈpæsˌpɔːrt/ |
Hộ chiếu |
Visa |
/ˈviːzə/ |
Thị thực |
Accompanied children |
/əˈkʌmpənid ˈtʃɪldrən/ |
Trẻ em đi cùng |
Accompanied infant |
/əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ |
Trẻ sơ sinh đi cùng |
Safety regulation |
/ˈseɪfti ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ |
Quy định về an toàn |
Liquids |
/ˈlɪkwɪdz/ |
Chất lỏng như dầu gội, nước, kem dưỡng da |
Prohibited |
/prəˈhɪbɪtɪd/ |
Vật dụng bị cấm mang theo trong hành lý |
Fragile |
/ˈfrædʒəl/ |
Dễ vỡ |
Remove |
/rɪˈmuːv/ |
Loại bỏ/ Cởi bỏ/ Tháo bỏ |
Take out |
/teɪk aʊt/ |
Bỏ/ Mang ra ngoài |
Take off |
/teɪk ɒf/ |
Cởi (thường sử dụng khi nói về quần áo) |
4. Từ vựng trước khi lên máy bay
Tiếng Anh chuyên ngành hàng không |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Terminal |
/ˈtɜːrmɪnl/ |
Nhà ga |
Gate |
/ɡeɪt/ |
Cổng |
Boarding pass |
/ˈbɔːrdɪŋ pɑːs/ |
Thẻ lênmáy bay |
Aisle |
/aɪl/ |
Lối đi |
Board |
/bɔːrd/ |
Lên máy bay |
Boarding time |
/ˈbɔːrdɪŋ taɪm/ |
Giờ lên máy bay |
On time |
/ɒn taɪm/ |
Đúng giờ |
Delayed |
/dɪˈleɪdɪd/ |
Trì hoãn |
Layover |
/ˈleɪˌoʊvər/ |
Điểm dừng |
5. Từ vựng tại khu vực sân bay
Tiếng Anh chuyên ngành hàng không |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Holding Position |
/ˈhoʊldɪŋ pəˈzɪʃən/ |
Vị trí chờ lên đường cất hạ cánh |
Bus stop |
/bʌs stɒp/ |
Trạm dừng xe buýt |
Taxi Stands |
/ˈtæksi stændz/ |
Bãi đậu taxi |
Gate |
/ɡeɪt/ |
Cổng |
Car Parking |
/kɑːr ˈpɑːrkɪŋ/ |
Bãi đỗ ô tô |
Traveler Waiting Area |
/ˈtrævələr ˈweɪtɪŋ ˈɛəriə/ |
Khu vực chờ |
Departure |
/dɪˈpɑːrtʃər/ |
Khu vực khởi hành (xuất phát)/ Khu đi |
Arrival |
/əˈraɪvəl/ |
Khu đến/ Khu vực hành khách bay từ nơi khác đến và đi ra |
Hangars |
/ˈhæŋɡɑːrz/ |
Nhà để máy bay |
Maintenance |
/ˈmeɪntənəns/ |
Khu vực bảo trì máy bay |
Terminal |
/ˈtɜːrmɪnl/ |
Nhà ga |
Control Tower |
/kənˈtroʊl ˈtaʊər/ |
Đài kiểm soát không lưu |
Freight |
/freɪt/ |
Khu vận chuyển hàng hoá |
Fuel Depot |
/ˈfjuːəl ˈdiːpoʊ/ |
Kho nhiên liệu hàng không |
Aircraft Stands |
/ˈɛrˌkræft stændz/ |
Khu vực đỗ máy bay |
Apron |
/ˈeɪprən/ |
Sân đỗ máy bay |
Baggage reclaim |
/ˈbæɡɪdʒ rɪˈkleɪm/ |
Băng chuyền hành lý/ Khu vực lấy hành lý |
Check-in desk |
/ˈtʃɛk ɪn dɛsk/ |
Quầy làm thủ tục check-in |
Departure lounge |
/dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/ |
Phòng chờ khởi hành |
Executive lounge |
/ɪɡˈzɛkjətɪv laʊndʒ/ |
Phòng chờ sân bay (thường dành cho khách VIP) |
Helipad |
/ˈhɛlɪpæd/ |
Khu vực cất cánh hoặc hạ cánh dành cho máy bay lên thẳng |
Landing strip |
/ˈlændɪŋ strɪp/ |
Đường băng |
Transit lounge |
/ˈtrænzɪt laʊndʒ/ |
Phòng chờ sân bay |
Runway Lighting |
/ˈrʌnˌweɪ ˈlaɪtɪŋ/ |
Dãy đèn đường băng |
Runway Designator |
/ˈrʌnˌweɪ ˈdɪzɪɡˌneɪtər/ |
Sự đánh dấu đường băng |
Center Line |
/ˈsɛntər laɪn/ |
Đường tâm |
Touchdown Zone |
/ˈtʌtʃˌdaʊn zoʊn/ |
Khu vực tiếp đất |
Aiming Point |
/ˈeɪmɪŋ pɔɪnt/ |
Điểm ngắm |
Stopway |
/ˈstɒpweɪ/ |
Dải hãm phanh đầu |
Fire Station |
/ˈfaɪər ˈsteɪʃən/ |
Khu vực chữa cháy |
Airline Service |
/ˈɛərˌlaɪn ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ hàng không |
6. Từ vựng về cơ sở vật chất trên máy bay
Tiếng Anh chuyên ngành hàng không |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Personal televisions |
/ˈpɜːrsənl ˈtɛlɪvɪʒənz/ |
Tivi cá nhân |
The Wi-Fi |
/ðə ˈwaɪ faɪ/ |
Hệ thống truy cập Internet không dây |
The amenity kit |
/ðə əˈmɛnəti kɪt/ |
Bộ kit tiện nghi bao gồm bàn chải đánh răng, son dưỡng, lotion tay, mặt nạ mắt,… |
The airline meal |
/ðə ˈɛərˌlaɪn mil/ |
Bữa ăn trên máy bay |
Pre-moistened towels |
/priːˈmɔɪsənd ˈtaʊəlz/ |
Khăn lau ẩm |
First-aid Kit |
/fɜːrst eɪd kɪt/ |
Bộ sơ cứu y tế |
Automated External Defibrillator (AED) |
/ˈɔːtəˌmeɪtɪd ˌɛkstɜːrnəl dɪˈfɪbrɪˌleɪtər/ |
Máy khử rung tim tự động |
Resuscitation Kit |
/rɪˌsʌsɪˈteɪʃən kɪt/ |
Bộ hồi sức tim phổi |
ANA Rental Oxygen Cylinder |
/ˌeɪˌɛnˈeɪ ˈrɛntəl ˈɒksɪdʒən ˈsɪlɪndər/ |
Bình chứa oxy |
Leg support stand |
/lɛɡ səˈpɔːt stænd/ |
Giá đỡ chân |
Pillow / Blanket |
/ˈpɪloʊ/ /ˈblæŋkɪt/ |
Gối/ Chăn |
Support Belt |
/səˈpɔːrt bɛlt/ |
Dây đai an toàn |
Assist Seat |
/əˈsɪst sit/ |
Ghế hỗ trợ/ Đai nâng đỡ |
EmPower (aircraft power adapter) |
/ˈɛmpaʊər/ (ˈɛərkraft ˈpaʊər əˈdæptər) |
Bộ nguồn |
Sickness bag |
/ˈsɪknəs bæɡ/ |
Túi nôn khẩn cấp |
Navigational Aids (NAVAIDS) |
/ˌnævɪˈɡeɪʃənl eɪdz/ (ˈneɪvəd) |
Thiết bị hỗ trợ điều hướng |
Baby bassinet |
/ˈbeɪbi ˈbæsɪnɪt/ |
Nôi trẻ em |
Elastic band |
/ɪˈlæstɪk bænd/ |
Băng thun |
Emergency exit |
/ɪˈmɜːdʒənsi ˈɛksɪt/ |
Lối thoát hiểm |
Extension seatbelt |
/ɪkˈstɛnʃn ˈsiːt bɛlt/ |
Chốt thắt dây an toàn |
Overhead locker |
/ˈəʊvəhed ˈlɒkə(r)/ |
Ngăn đựng hành lý xách tay trên máy bay |
Armrest |
/ɑːmrɛst/ |
Cái tỳ tay, tựa tay |
Call button |
/kɔːl ˈbʌtn/ |
Phím gọi |
Freshener |
/ˈfreʃənə(r)/ |
Sản phẩm khử mùi không khí |
Foot-rest |
/fʊt-rɛst/ |
Thanh gác chân |
Handset controls |
/ˈhændsɛt kənˌtroʊlz/ |
Điều khiển cầm tay |
Head-rest |
/ˈhɛd-rɛst/ |
Điểm tựa đầu, gối đỡ đầu |
Seat configuration |
/siːt kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ |
Sơ đồ chỗ ngồi |
Light button |
/laɪt ˈbʌtn/ |
Nút nhấn sáng |
Seat pocket |
/siːt ˈpɒkɪt/ |
Túi đựng đồ được gắn sau lưng ghế ngồi |
Tray table |
/treɪ ˈteɪbəl/ |
Khay bàn |
Window blind |
/ˈwɪndoʊ blaɪnd/ |
Rèm cửa sổ |
Kosher |
/ˈkoʊʃə(r)/ |
Thực phẩm Kosher trên máy bay |
Doors to arrival and crosscheck |
/dɔːrz tuː əˈraɪvəl ænd ˈkrɒs.tʃek/ |
Cửa đến và kiểm tra chéo |
Air pocket |
/ɛər ˈpɒkɪt/ |
Túi khí |
Equipment |
/ɪˈkwɪpmənt/ |
Thiết bị |
Flightdeck |
/ˈflaɪtˌdɛk/ |
Buồng lái máy bay |
Apron |
/ˈeɪprən/ |
Thềm đế may bay |
Legroom |
/ˈlɛɡ.ruːm/ |
Chỗ để chân, chỗ duỗi chân |
Aisle seat |
/aɪl sit/ |
Ghế gần lối ra vào |
Middle seat |
/ˈmɪdl sit/ |
Ghế ngồi ở giữa |
Window seat |
/ˈwɪndoʊ sit/ |
Ghế cạnh cửa sổ |
Emergency exits |
/ɪˈmɜːdʒənsi ˈɛksɪts/ |
Lối thoát hiểm |
Seat belt |
/siːt bɛlt/ |
Đai an toàn |
Lavatory |
/ˈlævətɔːri/ |
Nhà vệ sinh |
Reading light |
/ˈriːdɪŋ laɪt/ |
Đèn đọc sách |
Footrest |
/ˈfʊtrest/ |
Chỗ để chân |
In-flight entertainment |
/ɪnˈflaɪt ˌɛntərˈteɪnmənt/ |
Giải trí trong chuyến bay |
Blanket |
/ˈblæŋkɪt/ |
Chăn |
Food trolley |
/fuːd ˈtrɒli/ |
Xe đẩy thực phẩm |
In-flight meal |
/ɪnˈflaɪt miːl/ |
Bữa ăn trên chuến bay |
Cockpit |
/ˈkɒkpɪt/ |
Buồng lái |
Life vest |
/laɪf vɛst/ |
Áo phao an toàn |
Overhead bin / overhead compartment |
/ˌoʊvərˈhɛd bɪn/ |
Khoang hành lý |
Oxygen mask |
/ˈɒksɪdʒən mɑːsk/ |
Mặt nạ dưỡng khí |
7. Từ vựng về các công việc hàng không
Tiếng Anh chuyên ngành hàng không |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Passenger assistant |
/ˈpæsɪndʒər əˈsɪstənt/ |
Nhân viên hỗ trợ hành khách |
Airline food service worker |
/ˈɛəˌlaɪn fud ˈsɜrvɪs ˈwɜrkər/ |
Nhân viên phục vụ thức ăn hàng không |
Airline baggage handler |
/ˈɛəˌlaɪn ˈbæɡɪdʒ ˈhændlər/ |
Nhân viên xử lý hành lý |
Airport security officer |
/ˈɛəˌpɔrt sɪˈkjʊrəti ˈɔfɪsər/ |
Nhân viên an ninh |
Airline reservation agent |
/ˈɛəˌlaɪn ˌrɛzərˈveɪʃən ˈeɪdʒənt/ |
Nhân viên đặt và bán vé máy bay |
Flight dispatcher |
/flaɪt dɪˈspætʃər/ |
Nhân viên điều phái bay |
Airport Coordinator |
/ˈɛəˌpɔrt koʊˈɔrdəˌneɪtər/ |
Điều phối viên sân bay |
Pre-flight safety demonstration |
/ˌpriːˈflaɪt ˈseɪfti ˌdɛmənˈstreɪʃən/ |
Hướng dẫn an toàn bay |
Flight attendant |
/flaɪt əˈtɛndənt/ |
Tiếp viên hàng không |
Aircraft maintenance technician |
/ˈɛrˌkræft ˈmeɪntənəns tɛkˈnɪʃən/ |
Kỹ thuật viên bảo trì máy bay |
Air traffic controller |
/ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/ |
Nhân viên kiểm soát không lưu |
Avionics technician |
/ˌeɪviˈɒnɪks tɛkˈnɪʃən/ |
Kỹ thuật viên điện tử hàng không |
Airport Performance Manager |
/ˈɛəˌpɔrt pərˈfɔrməns ˈmænɪdʒər/ |
Trưởng bộ phận quản lý dịch vụ sân bay |
Pilot |
/ˈpaɪlət/ |
Phi công |
Airport engineer |
/ˈɛəˌpɔrt ˌɛndʒɪˈnɪr/ |
Kỹ sư hàng không |
Aeronautical engineer |
/ˌɛroʊˈnɔtɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪr/ |
Kỹ thuật viên hàng không vũ trụ |
Quality Control Officer |
/ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl ˈɔfɪsər/ |
Nhân viên kiểm soát chất lượng |
Airport Representative |
/ˈɛəˌpɔrt ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ |
Nhân viên đón khách tại sân bay |
Airports Chief Operations Officer |
/ˈɛrˌpɔrts ʧif ˌɑpəˈreɪʃənz ˈɔfɪsər/ |
Giám đốc điều hành sân bay |
Airport Supervision and Headset Staff |
/ˈɛəˌpɔrt ˌsuːpərˈvɪʒən ænd ˈhɛdˌsɛt stæf/ |
Nhân viên giám sát và thông thoại tại sân bay |
Airport Supervisor |
/ˈɛəˌpɔrt ˈsuːpərˌvaɪzər/ |
Chuyên viên giám sát sân bay |
Crew |
/kruː/ |
Toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay |
Purser |
/ˈpɜːsə(r)/ |
Tiếp viên trưởng |
Briefing |
/ˈbriːfɪŋ/ |
Chỉ dẫn/ Hướng dẫn |
Coordination |
/kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ |
Sự phối hợp |
Duties |
/ˈdjuːtiz/ |
Nhiệm vụ |
Operations manual |
/ˌɒpəˈreɪʃnz ˈmænjʊəl/ |
Hướng dẫn vận hành |
All-call |
/ɔːl kɔːl/ |
Gọi toàn bộ |
Captain |
/ˈkæptɪn/ |
Cơ trưởng |
8. Các từ vựng khác về tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Tiếng Anh chuyên ngành hàng không |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Passenger |
/ˈpæsɪndʒə(r)/ |
Hành khách |
Long-haul flight |
/lɒŋ hɔːl flaɪt/ |
Chuyến bay dài |
Schedule flight |
/ˈʃedjuːl flaɪt/ |
Chuyến bay, lịch bay |
Turbulence |
/ˈtɜːbjələns/ |
Nhiễu loạn trời |
Passport |
/ˈpɑːspɔːt/ |
Hộ chiếu |
Buckle up (phrasal verb) |
/ˈbʌkl ʌp/ |
Thắt đai an toàn |
Evacuate |
/ɪˈvækjueɪt/ |
Di tản, sơ tán |
Bargain |
/ˈbɑːɡɪn/ |
Mặc cả |
Mild |
/maɪld/ |
Êm dịu, không xóc |
Bird strike |
/bɜːrd straɪk/ |
Chim tấn công |
Cabin pressure |
/ˈkæbɪn ˈprɛʃə(r)/ |
Phòng áp suất |
Calm |
/kɑːm/ |
Bình tĩnh, yên lặng |
Holding pattern |
/ˈhəʊldɪŋ ˈpætən/ |
Đường bay trì hoãn |
Last minute paperwork |
/lɑːst ˈmɪnɪt ˈpɜːpə(r)k/ |
Giấy tờ vào phút cuối |
Ground stop |
/ɡraʊnd stɒp/ |
Dừng trên mặt đất |
Final approach |
/ˈfaɪnl əˈprəʊtʃ/ |
Tiếp cận cuối cùng |
Deadhead |
/ˈdɛdhɛd/ |
Bay không |
Direct flight |
/dɪˈrɛkt flaɪt/ |
Chuyến bay trực tiếp |
The ramp |
/ðə ræmp/ |
Đường dốc |
Nonstop flight |
/ˈnɒnstɒp flaɪt/ |
Chuyến bay không ghé dọc đường |
Jet lag |
/ˈdʒɛt læɡ/ |
Hội chứng rối loạn cơ thể múi giờ |
Unaccompanied minor (UM) |
/ˌʌnəˈkʌmpənid ˈmaɪnə(r)/ |
Trẻ em không có người lớn đi kèm |
II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Bên cạnh các từ vựng, hãy trau dồi thêm một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng sau đây:
1. Câu hỏi dành cho khách hàng
Câu giao tiếp tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
I want to book a plane ticket to France at 2 o'clock tomorrow. What procedures do I need to do? |
Tôi muốn đặt vé máy bay đến Pháp vào lúc 2 giờ ngày mai. Tôi cần thực hiện những thủ tục nào? |
What is the maximum checked baggage of Bamboo Airways? How to register checked baggage? |
Hành lý ký gửi tối đa của Bamboo Airways là bao nhiêu? Làm thế nào để đăng ký hành lý ký gửi? |
Do you know where seat B-10 is? |
Bạn có biết chỗ ngồi B-10 ở đâu không? |
What beverages are available? I'm feeling a bit thirsty. |
Ở đây có những loại nước uống nào? Tôi cảm thấy hơi khát. |
How do I check in before my flight? |
Tôi phải làm thế nào để làm thủ tục check-in trước khi lên chuyến bay? |
I have purchased tickets online. How much earlier should I arrive at the airport? |
Tôi đã mua vé trực tuyến. Vậy tôi cần đến sân bay sớm bao lâu? |
How can I change my flight date? |
Làm thế nào tôi có thể thay đổi ngày bay của mình? |
What are the restrictions on carry-on luggage? |
Những hạn chế về hành lý xách tay là gì? |
Can I bring food on the plane? |
Tôi có thể mang đồ ăn lên máy bay không? |
What time should I arrive at the airport for an international flight? |
Tôi nên đến sân bay trước bao lâu cho chuyến bay quốc tế? |
How do I request a special meal for my flight? |
Làm thế nào để tôi yêu cầu bữa ăn đặc biệt cho chuyến bay của mình? |
Is there a fee for changing my flight? |
Có phí nào cho việc thay đổi chuyến bay không? |
What should I do if my flight is delayed? |
Tôi nên làm gì nếu chuyến bay của tôi bị trễ? |
Where can I find the boarding gate for my flight? |
Tôi có thể tìm thấy cổng lên máy bay cho chuyến bay của mình ở đâu? |
How do I get a refund for a canceled flight? |
Làm thế nào để tôi nhận lại tiền cho chuyến bay bị hủy? |
What services are available for passengers with disabilities? |
Những dịch vụ nào có sẵn cho hành khách có khuyết tật? |
2. Câu trả lời dành cho các tiếp viên hàng không
Câu giao tiếp tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hello, to book tickets, please provide your passport and identity card for verification. |
Xin chào, để đặt vé, bạn vui lòng cung cấp hộ chiếu và giấy tờ tùy thân để xác minh nhé. |
Currently, flight tickets to Germany tomorrow at 3pm are sold out. Do you want to change to the 5pm flight? |
Hiện tại vé máy bay đến Đức vào ngày mai lúc 3 giờ chiều đã hết. Bạn có muốn đổi sang chuyến lúc 5 giờ chiều không? |
Seat B-12 is located in the 6th row, on the right-hand side, next to the aisle. |
Ghế B-12 ở hàng ghế thứ 6, phía bên tay phải và cạnh lối đi. |
If you purchase tickets online, please arrive at the airport about 1.5 hours early for check-in. |
Nếu bạn mua vé trực tuyến thì vui lòng đến sân bay trước khoảng 1.5 tiếng để làm thủ tục nhé. |
For your comfort, we recommend you arrive at the airport at least 2 hours before an international flight. |
Để bạn thoải mái, chúng tôi khuyên bạn nên đến sân bay ít nhất 2 tiếng trước chuyến bay quốc tế. |
There is a beverage menu available here. What would you like to drink? |
Ở đây có thực đơn đồ uống. Bạn muốn uống gì? |
We have a selection of meals on board. Would you like to see the options? |
Chúng tôi có một lựa chọn các bữa ăn trên máy bay. Bạn có muốn xem các lựa chọn không? |
Please note that cabin luggage should not exceed 7 kilograms. Do you need help with your bags? |
Xin lưu ý rằng hành lý xách tay không nên vượt quá 7 kilogram. Bạn có cần giúp đỡ với hành lý của mình không? |
If you have any allergies, please let us know so we can accommodate your needs. |
Nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào, xin hãy cho chúng tôi biết để chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu của bạn. |
You can find the inflight entertainment options on the screen in front of you. Would you like assistance? |
Bạn có thể tìm thấy các tùy chọn giải trí trên chuyến bay trên màn hình phía trước. Bạn có cần trợ giúp không? |
For your safety, please stow all carry-on items in the overhead bin or under the seat in front of you. |
Để đảm bảo an toàn cho bạn, xin hãy cất tất cả đồ xách tay vào khoang hành lý phía trên hoặc dưới ghế phía trước bạn. |
You can review the safety instructions in the card located in the seat pocket in front of you. |
Bạn có thể xem hướng dẫn an toàn trong thẻ được đặt trong túi ghế phía trước bạn. |
Thank you for choosing us. To confirm your booking, please provide your travel documents. |
Cảm ơn bạn đã chọn chúng tôi. Để xác nhận đặt chỗ, xin vui lòng cung cấp giấy tờ du lịch của bạn. |
III. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Ngoài ra, bạn có thể học tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông qua tài liệu sách hoặc xem video trên các kênh trực tuyến sau đây:
1. Sách tiếng Anh chuyên ngành hàng không
1.1. Air Transportation: A Management Perspective
"Air Transportation: A Management Perspective" của John G. Wensveen là cuốn sách cần thiết cho những người học tiếng Anh muốn tìm hiểu về khía cạnh quản lý trong ngành hàng không. Nội dung được trình bày rõ ràng, kết hợp lý thuyết với các ví dụ thực tế và tình huống nghiên cứu, giúp người đọc áp dụng kiến thức tiếng Anh chuyên ngành vào thực tiễn.
Cuốn sách cũng đề cập đến những thách thức và xu hướng hiện tại trong ngành hàng không, nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển bền vững mang lại giá trị cho khách hàng và xã hội.
1.2. The Airline Business
Cuốn sách "The Airline Business" của Tony A. L. Smith lại tập trung vào khía cạnh kinh doanh của ngành hàng không thương mại. Tài liệu cung cấp một cái nhìn tổng quan về lịch sử phát triển của ngành này, từ những ngày đầu cho đến các xu hướng hiện tại và tương lai.
Cuốn sách phân tích những yếu tố kinh tế, chính trị và môi trường ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng không, đồng thời cũng khám phá các mô hình kinh doanh và chiến lược đang được áp dụng. Những ai quan tâm đến việc hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và tương lai của ngành hàng không thương mại thì chắc hẳn đây là tài liệu cực kỳ hữu ích!
1.3. Aviation English: A Global Perspective
Sách "Aviation English: A Global Perspective" do Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO) phát triển là một tài liệu quý giá dành cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh kỹ thuật chuyên ngành hàng không. Cuốn sách cung cấp từ vựng chuyên ngành và cấu trúc ngôn ngữ cần thiết cho giao tiếp trong ngành, bao gồm các tình huống giao tiếp phổ biến giữa phi công và kiểm soát viên hàng không.
Với các bài tập và hoạt động thực hành để cải thiện kỹ năng nghe và nói, cuốn sách này không chỉ giúp người đọc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn chuẩn bị cho các tình huống thực tế trong ngành hàng không.
2. Kênh Youtube tiếng Anh chuyên ngành hàng không
2.1. FlightChops
Kênh FlightChops là một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành hàng không. Được điều hành bởi một phi công chuyên nghiệp, kênh này cung cấp nhiều video giải thích các khái niệm phức tạp liên quan đến quy trình bay, kỹ thuật điều khiển máy bay và các tình huống thực tế trong ngành hàng không.
Với phong cách trình bày dễ hiểu, người xem có thể cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh đồng thời nắm bắt được các thuật ngữ chuyên ngành. Kênh cũng thường xuyên cập nhật những tin tức mới nhất trong ngành, giúp người học theo kịp xu hướng hiện tại.
Link kênh: https://www.youtube.com/@FlightChops
2.2. The Aviation Herald
Kênh The Aviation Herald là một nguồn thông tin quý giá dành cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong lĩnh vực hàng không, đặc biệt là về an toàn bay và sự cố. Kênh này chuyên phân tích các tai nạn, sự cố và tình huống bất thường trong ngành hàng không, giúp người xem hiểu rõ hơn về nguyên nhân và bài học rút ra từ những sự kiện này.
Với các video rõ ràng và chi tiết, người học có thể cải thiện khả năng nghe và từ vựng chuyên ngành một cách hiệu quả. The Aviation Herald không chỉ cung cấp thông tin hữu ích mà còn tạo cơ hội cho người xem thảo luận và học hỏi từ các tình huống thực tế.
Link kênh: https://www.youtube.com/@shradecky
2.3. The Flight Channel
The Flight Channel là một kênh tuyệt vời cho những ai muốn khám phá và học hỏi về ngành hàng không thông qua tiếng Anh. Kênh cung cấp nhiều video về máy bay, các hãng hàng không, và các sự kiện nổi bật trong ngành hàng không.
Các video được sản xuất chất lượng cao, giúp người học không chỉ nâng cao khả năng nghe mà còn mở rộng từ vựng chuyên ngành thông qua việc xem và nghe các thuật ngữ trong ngữ cảnh thực tế. The Flight Channel cũng giúp người học hiểu hơn về các xu hướng toàn cầu trong ngành, từ đó áp dụng kiến thức đã học vào thực tiễn.
Link kênh: https://www.youtube.com/c/TheFlightChannel
IV. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Sau khi đã tham khảo những từ vựng và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành hàng không, chúng mình cùng bắt tay vào thực hành bài tập trắc nghiệm dưới đây nha!
Bài tập: Chọn từ đáp án phù hợp
1. When you fly to a foreign country, you are on an __________ flight.
- a. Inbound
- b. Domestic
- c. Outbound
2. If your flight departs late, it is considered __________.
- a. Delayed
- b. Canceled
- c. Landed
3. You are traveling from the U.S. to Europe and back. This type of ticket is a __________.
- a. One-way ticket
- b. Round-trip ticket
- c. Direct flight
4. If you need to change your flight’s destination mid-trip, the process is called __________.
- a. Refund
- b. Reroute
- c. Cancel
5. What is the term for the weight limit that airlines allow for checked luggage?
- a. Luggage tag
- b. Baggage allowance
- c. Carry-on
6. The flight will __________ at 8 PM, so please arrive at the airport early.
- a. Arrive
- b. Depart
- c. Layover
7. You should fasten your __________ whenever the seatbelt sign is on.
- a. Seat pocket
- b. Seat belt
- c. Armrest
8. The __________ is where airplanes are parked and maintained at the airport.
- a. Terminal
- b. Control tower
- c. Hangar
9. Which word is a synonym for "schedule" in air travel?
- a. Fare
- b. Itinerary
- c. Mileage
10. "Touchdown" in aviation is another way of saying __________.
- a. Take off
- b. Land
- c. Cancel
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. B |
4. B |
5. B |
6. B |
7. B |
8. C |
9. B |
10. B |
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành đặt vé máy bay và hàng không. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Cách quy đổi điểm Aptis sang TOEIC và một số chứng chỉ tiếng Anh khác
Yêu cầu và mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm đáp án chi tiết
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 24: 我想学太极拳。 (Tôi muốn học Thái Cực quyền.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 23: 学校里边有邮局吗?(Trong trường học có bưu điện không?)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 22: 我打算请老师教我京剧 (Tôi định mời giáo viên dạy tôi Kinh kịch)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!