Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng Dẫn Cách Viết IELTS Writing Task 2 Chi Tiết
Chào bạn, nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, chắc hẳn bạn đã biết rằng Writing Task 2 chiếm tỷ trọng lớn trong điểm số phần thi Viết và có ảnh hưởng đáng kể đến điểm tổng thể của bạn. Nhiều thí sinh cảm thấy lo lắng khi đối diện với phần thi này bởi yêu cầu về tư duy logic, lập luận chặt chẽ và khả năng diễn đạt trôi chảy bằng tiếng Anh học thuật.
Bài viết này PREP sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện về cách viết IELTS Writing Task 2 hiệu quả, từ việc hiểu rõ yêu cầu đề bài, nắm vững tiêu chí chấm điểm, đến chiến lược viết bài cho từng dạng đề thi cụ thể. Cho dù bạn đang ở band điểm 5.0 và muốn cải thiện lên 6.0, hoặc đang ở 6.5 và nhắm tới 7.5+, những phương pháp và kỹ thuật được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu của mình

- I. 5 Bước Viết Bài IELTS Writing Task 2 Hiệu Quả
- 1. Bước 1: Đọc Hiểu và Phân Tích Sâu Đề Bài
- 2. Bước 2: "Xả" Ý Tưởng Sáng Tạo và Liên Quan
- 3. Bước 3: Xây Dựng Dàn Ý Chi Tiết - "Xương Sống" Của Bài Viết
- 4. Bước 4: Bắt Tay Vào Viết (Drafting the Essay) - Từ Dàn Ý Đến Bài Hoàn Chỉnh
- 5. Bước 5: Rà Soát và Chỉnh Sửa (Reviewing and Editing) - Nâng Tầm Bài Viết
- II. Cách Viết 5 Dạng Bài IELTS Writing Task 2
- 1. Dạng 1: Opinion Essays (Agree/Disagree, To what extent...?)
- 2. Dạng 2: Discussion Essays (Discuss both views and give your own opinion)
- 3. Dạng 3: Advantages and Disadvantages Essays
- 4. Dạng 4: Problem and Solution Essays (Causes and Effects/Solutions)
- 5. Dạng 5: Two-Part Question Essays (Direct Questions)
- III. Giải Đáp Thắc Mắc Về IELTS Writing Task 2
- 1. Liệu việc viết dài hơn 250 từ có thực sự giúp tăng điểm không?
- 2. "Off-topic" trong IELTS Writing Task 2 được hiểu chính xác là gì?
- 3. Những lỗi sai nào về từ vựng thường khiến thí sinh mất điểm nhiều nhất?
- 4. Sự khác biệt chính trong cách tiếp cận giữa IELTS Academic Writing Task 2 và General Training Writing Task 2 là gì?
- 5. Có nên sử dụng câu hỏi tu từ (rhetorical questions) trong bài viết Task 2 không?
I. 5 Bước Viết Bài IELTS Writing Task 2 Hiệu Quả
Sau khi hiểu rõ bản chất và tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing Task 2, bạn cần một quy trình làm bài khoa học và hiệu quả. Quy trình 5 bước sau đây là một phương pháp đã được kiểm chứng giúp nhiều thí sinh thành công trong cách viết IELTS Writing Task 2, từ việc chuẩn bị đến hoàn thiện bài viết.

1. Bước 1: Đọc Hiểu và Phân Tích Sâu Đề Bài
Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong cách viết IELTS Writing Task 2 là đọc hiểu và phân tích kỹ đề bài. Đây là nền tảng cho toàn bộ quá trình viết sau đó. Một sự hiểu sai hoặc phân tích không đầy đủ có thể dẫn đến việc viết lệch ý hoặc không đáp ứng yêu cầu đề bài, dù bài viết của bạn có hay đến đâu về mặt ngôn ngữ.
Thời gian dành cho bước này thường từ 2-3 phút, nhưng đây là khoản đầu tư cực kỳ xứng đáng. Nhiều thí sinh vì nôn nóng hoặc lo lắng về thời gian đã bỏ qua bước này và kết quả là viết lạc đề, mất điểm oan.
Cách xác định từ khóa (keywords) và "nhiệm vụ" (task words). Khi đọc đề bài, bạn cần gạch chân hoặc khoanh tròn hai loại từ quan trọng:
-
Từ khóa (keywords): Đây là các từ/cụm từ chỉ chủ đề chính và phạm vi của câu hỏi. Ví dụ, trong đề "Some people think international tourism is harmful to local cultures. To what extent do you agree or disagree?", từ khóa bao gồm "international tourism", "harmful", "local cultures".
-
Từ chỉ nhiệm vụ (task words): Đây là các từ/cụm từ chỉ rõ bạn cần làm gì với đề bài. Trong ví dụ trên, "to what extent do you agree or disagree" là task words, yêu cầu bạn trình bày mức độ đồng ý/không đồng ý với nhận định đã cho.
Ví dụ, với đề bài "Some people believe that capital punishment should never be used. Others believe that it should be used for the most serious crimes. Discuss both views and give your own opinion", bạn cần nhận ra rằng đề bài yêu cầu:
-
Thảo luận quan điểm ủng hộ việc cấm hoàn toàn án tử hình
-
Thảo luận quan điểm ủng hộ án tử hình cho tội nghiêm trọng
-
Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn
2. Bước 2: "Xả" Ý Tưởng Sáng Tạo và Liên Quan
Sau khi hiểu rõ yêu cầu đề bài, bước tiếp theo trong cách viết IELTS Writing Task 2 là brainstorming - quá trình "xả" ra tất cả các ý tưởng liên quan đến đề bài. Mục tiêu của bước này là tìm ra các ý tưởng chính và phụ để triển khai trong bài viết.
Việc có đủ ý tưởng chất lượng là yếu tố then chốt quyết định nội dung của bài viết. Nếu không có đủ ý tưởng hoặc ý tưởng không đủ chất lượng, bạn sẽ khó viết được một bài văn thuyết phục và sâu sắc.
Có nhiều phương pháp brainstorming hiệu quả, và bạn nên thử nghiệm để tìm ra phương pháp phù hợp nhất với mình. Dưới đây là ba phương pháp phổ biến:
-
Mind-mapping (Sơ đồ tư duy): Viết chủ đề chính ở giữa và phát triển các nhánh ý tưởng xung quanh. Phương pháp này tốt cho người có tư duy hình ảnh.
-
Listing (Liệt kê): Đơn giản là liệt kê tất cả các ý tưởng liên quan đến từng khía cạnh của đề bài. Phương pháp này nhanh và hiệu quả cho nhiều người.
-
WH-questions (Câu hỏi WH): Đặt các câu hỏi What, Why, Who, When, Where, How về chủ đề và trả lời chúng. Phương pháp này giúp khai thác vấn đề từ nhiều góc độ.
Sau khi brainstorming, bạn sẽ có một danh sách các ý tưởng. Tuy nhiên, không phải tất cả đều phù hợp để đưa vào bài viết. Bạn cần sàng lọc dựa trên các tiêu chí sau:
-
Ý tưởng phải rõ ràng và cụ thể, không mơ hồ
-
Ý tưởng phải dễ dàng phát triển và giải thích
-
Ý tưởng phải có tính thuyết phục và logic
-
Ý tưởng phải có ví dụ minh họa cụ thể
-
Ý tưởng phải trực tiếp liên quan đến đề bài
Ưu tiên chọn những ý tưởng mạnh nhất (thường 2-3 ý chính) để phát triển thành các đoạn thân bài.
3. Bước 3: Xây Dựng Dàn Ý Chi Tiết - "Xương Sống" Của Bài Viết
Sau khi có các ý tưởng chất lượng, bạn cần sắp xếp chúng thành một dàn ý chi tiết - bước không thể thiếu trong cách viết IELTS Writing Task 2. Dàn ý giống như "xương sống" của bài viết, giúp bạn tổ chức ý tưởng một cách logic, đảm bảo không bỏ sót ý quan trọng, và tiết kiệm thời gian khi viết. Một dàn ý cho bài IELTS Writing Task 2 thường có cấu trúc như sau:
-
Mở bài (Introduction):
-
Câu dẫn nhập chung về chủ đề (General statement)
-
Diễn giải lại đề bài (Paraphrased question)
-
Luận điểm chính (Thesis statement)
-
(Tùy chọn) Câu khái quát ý (Outline statement)
-
-
Thân bài 1 (Body paragraph 1):
-
Câu chủ đề (Topic sentence): Trình bày ý chính của đoạn
-
Giải thích (Explanation): Làm rõ ý chính
-
Ví dụ minh họa (Example): Cụ thể hóa luận điểm
-
Kết nối (Link): Liên kết với câu hỏi đề bài hoặc đoạn tiếp theo
-
-
Thân bài 2 (Body paragraph 2):
-
Cấu trúc tương tự Thân bài 1, nhưng với ý chính khác
-
-
Thân bài 3 (Body paragraph 3):
-
Thêm một ý chính khác nếu cần thiết và có đủ thời gian
-
-
Kết bài (Conclusion):
-
Tóm tắt các ý chính (Summary of main points)
-
Khẳng định lại luận điểm (Restatement of thesis) hoặc nhận định cuối cùng
-
Dàn ý cần đủ chi tiết để hướng dẫn bạn trong quá trình viết, nhưng không cần quá dài. Mục tiêu là có một "bản đồ" rõ ràng để bạn không bị lạc hướng khi viết.
4. Bước 4: Bắt Tay Vào Viết (Drafting the Essay) - Từ Dàn Ý Đến Bài Hoàn Chỉnh
Với dàn ý đã chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn đã sẵn sàng bắt tay vào viết bài. Đây là phần chiếm nhiều thời gian nhất trong quá trình làm bài, khoảng 25-30 phút. Cách viết IELTS Writing Task 2 hiệu quả đòi hỏi bạn luôn bám sát dàn ý đã lập ra, đồng thời diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và thuyết phục.
4.1. Kỹ thuật viết Mở bài (Introduction) cuốn hút và đúng trọng tâm
Mở bài đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng đầu tiên với người đọc và định hướng cho toàn bộ bài viết. Một mở bài tốt thường có độ dài vừa phải (2-3 câu) và bao gồm các thành phần sau:
1. Câu dẫn nhập (General Statement/Hook)
Câu dẫn nhập là câu đầu tiên của bài viết, giới thiệu chung về chủ đề và thu hút sự chú ý của người đọc. Câu này không nên quá chung chung như "Nowadays, this is a popular topic" hoặc quá cụ thể đi vào chi tiết của vấn đề.
Ví dụ tốt: "The debate over whether governments should prioritize economic growth or environmental protection has intensified in recent decades as the impacts of climate change become increasingly evident."
2. Diễn giải lại đề bài (Paraphrased Question)
Sau câu dẫn nhập, bạn cần diễn giải lại câu hỏi đề bài bằng từ ngữ của riêng mình (paraphrase). Đây là cách thể hiện rằng bạn hiểu rõ yêu cầu của đề bài và cũng là cơ hội để bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú.
Ví dụ, với đề bài "Some people think that parents should teach children how to be good members of society. Others, however, believe that school is the place to learn this. Discuss both views and give your opinion."
Paraphrase: "While some argue that the responsibility for instilling social values in children lies primarily with parents, others contend that schools should take the lead role in this educational process."
3. Luận điểm chính (Thesis Statement) rõ ràng
Thesis statement là câu quan trọng nhất trong mở bài, trả lời trực tiếp câu hỏi đề bài và nêu rõ quan điểm của bạn (nếu đề bài yêu cầu). Câu này định hướng cho toàn bộ bài viết và cần rõ ràng, không mơ hồ.
Ví dụ: "In my view, while both institutions play vital roles, parents have the more fundamental responsibility for shaping children's social consciousness, with schools serving a complementary function."
4. (Tùy chọn) Câu khái quát ý (Outline Statement)
Câu này giới thiệu ngắn gọn các ý chính sẽ được trình bày trong thân bài. Không phải lúc nào cũng cần đến câu này, đặc biệt nếu mở bài của bạn đã khá dài hoặc thesis statement đã khá rõ ràng.
Ví dụ: "This essay will examine both perspectives before arguing that parental guidance forms the foundation of social development, while educational institutions provide crucial formal training."
4.2. Phát triển Thân bài (Body Paragraphs) logic và thuyết phục
Thân bài là nơi bạn trình bày và phát triển các ý tưởng chính của bài viết. Mỗi đoạn thân bài tập trung vào một ý chính, và số lượng đoạn thân bài thường là 2-3 tùy thuộc vào yêu cầu của đề bài và thời gian có sẵn.
1. Cấu trúc đoạn văn lý tưởng: Topic Sentence, Explanation, Example/Evidence, (Link)
Mỗi đoạn thân bài nên theo cấu trúc TEEL (Topic, Explanation, Example, Link) hoặc PEEL (Point, Explanation, Example, Link):
-
Topic Sentence (Câu chủ đề): Câu đầu tiên của đoạn, nêu rõ ý chính của đoạn và liên kết với thesis statement.
Ví dụ: "Parents are uniquely positioned to instill fundamental social values in children due to their constant presence and emotional bond during the formative years."
-
Explanation (Giải thích): Phần này làm rõ và phát triển ý chính, giải thích tại sao ý này quan trọng hoặc đúng đắn.
Ví dụ: "The intimate parent-child relationship creates an environment where values such as respect, honesty, and compassion can be modeled and reinforced consistently through daily interactions, a level of personal engagement that schools cannot replicate."
-
Example/Evidence (Ví dụ/Bằng chứng): Cung cấp ví dụ cụ thể hoặc bằng chứng để hỗ trợ cho ý chính và làm cho luận điểm thuyết phục hơn.
Ví dụ: "For instance, research by the Family Education Institute shows that children who regularly observe their parents demonstrating kindness and respect toward others are significantly more likely to exhibit these behaviors themselves, regardless of formal education on these topics."
-
Link (Liên kết): Kết nối lại với câu hỏi đề bài hoặc chuyển tiếp sang đoạn tiếp theo (không bắt buộc nhưng hữu ích).
Ví dụ: "This foundation of values established at home creates the moral framework upon which formal social education in schools can later build."
2. Cách trình bày luận điểm, giải thích và đưa ví dụ minh họa sắc bén
Để trình bày luận điểm hiệu quả, bạn cần:
-
Đảm bảo mỗi luận điểm liên quan trực tiếp đến câu hỏi đề bài
-
Giải thích rõ ràng tại sao luận điểm này quan trọng hoặc đúng đắn
-
Phát triển luận điểm bằng cách đi từ tổng quát đến cụ thể
Ví dụ minh họa đóng vai trò quan trọng trong việc cụ thể hóa luận điểm và tăng tính thuyết phục cho bài viết. Các nguồn lấy ví dụ có thể bao gồm:
-
Kinh nghiệm cá nhân (nếu phù hợp và không quá riêng tư)
-
Kiến thức phổ thông về xã hội, lịch sử, khoa học
-
Sự kiện thời sự, tin tức gần đây
-
Nghiên cứu, số liệu thống kê, phát hiện khoa học
-
Các ví dụ giả định nhưng hợp lý và thuyết phục
Ví dụ cần cụ thể, liên quan đến chủ đề, và hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm của bạn.
4.3. Viết Kết bài (Conclusion) súc tích và ấn tượng
Kết bài là cơ hội cuối cùng để bạn gây ấn tượng với người đọc. Một kết bài tốt sẽ tóm lược lại những gì đã trình bày, khẳng định lại quan điểm của bạn, và để lại ấn tượng trong tâm trí người đọc.
Kết bài thường ngắn gọn (2-3 câu) và có cấu trúc như sau:
1. Tóm tắt các ý chính (Summary of Main Points)
Tóm tắt lại các luận điểm chính mà bạn đã trình bày trong thân bài một cách ngắn gọn, bằng cách diễn đạt lại các topic sentence bằng từ ngữ khác.
Ví dụ: "To sum up, while parents provide the essential foundation for social development through constant modeling and emotional connection, schools offer structured environments for practicing social skills and understanding broader societal norms."
2. Khẳng định lại luận điểm chính (Restatement of Thesis) hoặc đưa ra gợi ý/nhận định cuối cùng
Khẳng định lại quan điểm của bạn (đã nêu trong thesis statement) bằng cách diễn đạt khác, hoặc đưa ra một nhận định, gợi ý cuối cùng dựa trên những gì đã phân tích.
Ví dụ: "Therefore, I maintain that the primary responsibility for developing good citizens should rest with parents, though educational institutions play an invaluable supporting role in this collaborative endeavor."
Những điều cần TRÁNH khi viết kết bài:
-
Không đưa ra ý tưởng hoàn toàn mới chưa được đề cập trong thân bài
-
Không lặp lại từ ngữ y hệt như trong mở bài
-
Không viết quá dài dòng, kết bài nên ngắn gọn và súc tích
-
Không sử dụng các cụm từ sáo rỗng như "In a nutshell", "To sum up in a few words"
5. Bước 5: Rà Soát và Chỉnh Sửa (Reviewing and Editing) - Nâng Tầm Bài Viết
Bước cuối cùng trong cách viết IELTS Writing Task 2 là rà soát và chỉnh sửa bài viết. Dù thời gian có hạn, bạn vẫn cần dành khoảng 3-5 phút cuối giờ cho việc này. Đây là cơ hội để bạn phát hiện và sửa lỗi, cải thiện chất lượng bài viết trước khi nộp.
Dưới đây là checklist giúp bạn kiểm tra bài viết một cách hiệu quả, theo các tiêu chí chấm điểm:
-
Task Response (TR):
-
Bạn đã trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi chưa?
-
Quan điểm của bạn (nếu được yêu cầu) có rõ ràng không?
-
Các luận điểm có trực tiếp liên quan đến câu hỏi không?
-
-
Coherence and Cohesion (CC):
-
Cấu trúc bài viết có logic và rõ ràng không?
-
Các đoạn văn có liên kết với nhau không?
-
Mỗi đoạn văn có tập trung vào một ý chính không?
-
Các từ nối có được sử dụng đa dạng và hiệu quả không?
-
-
Lexical Resource (LR):
-
Có lỗi lặp từ hoặc diễn đạt nào không?
-
Các từ vựng được sử dụng có chính xác về nghĩa và ngữ cảnh không?
-
Có sử dụng từ vựng học thuật và chuyên ngành không?
-
Collocations có tự nhiên không?
-
-
Grammatical Range and Accuracy (GRA):
-
Có lỗi ngữ pháp nào không (đặc biệt là thì, hòa hợp chủ vị, cấu trúc câu)?
-
Dấu câu có được sử dụng đúng không?
-
Các cấu trúc ngữ pháp có đa dạng không?
-
Có lỗi chính tả nào không?
-
II. Cách Viết 5 Dạng Bài IELTS Writing Task 2
IELTS Writing Task 2 có nhiều dạng bài khác nhau, mỗi dạng có yêu cầu và cách tiếp cận riêng. Hiểu rõ đặc điểm của từng dạng bài và có chiến lược phù hợp là yếu tố quan trọng trong cách viết IELTS Writing Task 2 hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho 5 dạng bài phổ biến nhất.

1. Dạng 1: Opinion Essays (Agree/Disagree, To what extent...?)
Opinion Essays là dạng bài yêu cầu bạn đưa ra ý kiến cá nhân về một vấn đề. Dấu hiệu nhận biết dạng bài này là các cụm từ như "Do you agree or disagree?", "To what extent do you agree or disagree?", "What is your opinion?", "What do you think?".
Yêu cầu cốt lõi của dạng bài này là trình bày rõ ràng quan điểm của bạn và bảo vệ nó bằng những lập luận thuyết phục.
Cách tiếp cận và chiến lược làm bài:
-
Quyết định quan điểm của bạn: đồng ý, không đồng ý, hoặc đồng ý một phần
-
Nêu rõ quan điểm trong thesis statement
-
Phát triển 2-3 luận điểm mạnh để bảo vệ quan điểm
Cấu trúc dàn ý gợi ý:
-
Mở bài: Giới thiệu chủ đề, diễn giải lại đề bài, nêu rõ quan điểm (thesis statement)
-
Thân bài 1: Luận điểm 1 ủng hộ quan điểm của bạn
-
Thân bài 2: Luận điểm 2 ủng hộ quan điểm của bạn
-
(Tùy chọn) Thân bài 3: Luận điểm 3 hoặc thừa nhận và phản bác quan điểm đối lập
-
Kết bài: Tóm tắt các luận điểm, khẳng định lại quan điểm
Từ vựng và cụm từ đặc trưng:
-
Để trình bày quan điểm: "I strongly believe that...", "In my opinion...", "From my perspective..."
-
Để đồng ý một phần: "While I agree that... to some extent, I believe that..."
-
Để kết nối luận điểm: "Firstly...", "Another reason why I support this view is...", "Finally..."
Ví dụ đề bài: "Some people think that governments should spend money on railways. Others believe that more money should be spent on roads. Discuss both views and give your opinion."
Dàn ý chi tiết:
-
Mở bài:
-
Dẫn nhập về tầm quan trọng của hạ tầng giao thông
-
Diễn giải lại đề bài về việc ưu tiên đường sắt hay đường bộ
-
Thesis: Tuy đường bộ có vai trò quan trọng, tôi cho rằng đường sắt xứng đáng được đầu tư nhiều hơn vì lợi ích lâu dài
-
-
Thân bài 1: Trình bày quan điểm ủng hộ đường bộ
-
Topic: Một số người ủng hộ việc ưu tiên phát triển đường bộ
-
Explanation: Đường bộ linh hoạt hơn, phục vụ nhiều vùng sâu vùng xa
-
Example: Các quốc gia có địa hình đa dạng như Việt Nam cần đường bộ để kết nối các vùng miền
-
-
Thân bài 2: Trình bày quan điểm ủng hộ đường sắt
-
Topic: Đầu tư vào đường sắt mang lại nhiều lợi ích lâu dài
-
Explanation: Đường sắt thân thiện môi trường, vận chuyển nhiều người/hàng hóa
-
Example: Các nước như Nhật Bản, Pháp tiết kiệm được năng lượng đáng kể nhờ hệ thống đường sắt phát triển
-
-
Thân bài 3: Đưa ra quan điểm cá nhân
-
Topic: Tôi ủng hộ ưu tiên phát triển đường sắt hơn
-
Explanation: Lợi ích lâu dài về môi trường, khả năng vận chuyển lớn, giảm ùn tắc
-
Example: Hệ thống tàu cao tốc ở châu Âu đã chứng minh hiệu quả kinh tế và môi trường
-
-
Kết bài:
-
Tóm tắt cả hai quan điểm
-
Khẳng định lại ủng hộ đầu tư vào đường sắt vì lợi ích lâu dài
-
2. Dạng 2: Discussion Essays (Discuss both views and give your own opinion)
Discussion Essays yêu cầu bạn thảo luận cả hai (hoặc nhiều) quan điểm về một vấn đề, sau đó đưa ra ý kiến của riêng bạn. Dấu hiệu nhận biết dạng bài này là các cụm từ như "Discuss both views and give your own opinion", "Discuss both sides of this argument", "What are the advantages and disadvantages of...?".
Yêu cầu cốt lõi của dạng bài này là trình bày khách quan cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân.
Cách tiếp cận và chiến lược làm bài:
-
Hiểu rõ cả hai quan điểm nêu trong đề bài
-
Trình bày cân bằng cả hai quan điểm
-
Đưa ra ý kiến cá nhân (có thể ủng hộ một bên, kết hợp cả hai, hoặc đề xuất quan điểm thứ ba)
Cấu trúc dàn ý gợi ý:
-
Mở bài: Giới thiệu chủ đề, diễn giải lại đề bài, nêu sơ lược hai quan điểm và ý kiến của bạn
-
Thân bài 1: Trình bày quan điểm thứ nhất và lập luận ủng hộ
-
Thân bài 2: Trình bày quan điểm thứ hai và lập luận ủng hộ
-
Thân bài 3: Trình bày ý kiến cá nhân của bạn và giải thích
-
Kết bài: Tóm tắt các quan điểm và khẳng định lại ý kiến của bạn
Từ vựng và cụm từ đặc trưng:
-
Để giới thiệu các quan điểm: "Proponents of ... argue that...", "Those who support... claim that...", "Advocates of... suggest that..."
-
Để chuyển đổi giữa các quan điểm: "On the other hand", "In contrast", "Conversely"
-
Để đưa ra ý kiến cá nhân: "After considering both perspectives, I believe that...", "In my view...", "Based on the arguments presented, I am inclined to support..."
Ví dụ đề bài: "Some people believe that children should be allowed to watch any TV programmes they want. Others think that parents should strictly control what their children watch. Discuss both views and give your own opinion."
Dàn ý chi tiết:
-
Mở bài:
-
Dẫn nhập về ảnh hưởng của truyền hình đối với trẻ em
-
Diễn giải lại đề bài về việc kiểm soát hay tự do xem TV
-
Thesis: Sẽ thảo luận cả hai quan điểm và tôi ủng hộ việc kiểm soát có định hướng
-
-
Thân bài 1: Quan điểm ủng hộ tự do xem TV
-
Topic: Một số người cho rằng trẻ em nên được tự do xem TV
-
Explanation: Phát triển tính tự chủ, khả năng ra quyết định
-
Example: Nghiên cứu cho thấy trẻ em được trao quyền tự quyết có khả năng tự điều chỉnh tốt hơn
-
-
Thân bài 2: Quan điểm ủng hộ kiểm soát chặt chẽ
-
Topic: Nhiều người tin rằng cha mẹ cần kiểm soát nội dung trẻ xem
-
Explanation: Bảo vệ trẻ khỏi nội dung không phù hợp, bạo lực, tình dục
-
Example: Nhiều chương trình TV có nội dung không phù hợp với lứa tuổi, có thể gây tổn hại tâm lý
-
-
Thân bài 3: Quan điểm cá nhân
-
Topic: Tôi ủng hộ việc kiểm soát có định hướng
-
Explanation: Kết hợp giữa hướng dẫn và trao quyền tự quyết theo độ tuổi
-
Example: Cha mẹ nên giải thích lý do hạn chế, cùng xem và thảo luận nội dung với con
-
-
Kết bài:
-
Tóm tắt cả hai quan điểm
-
Khẳng định lại quan điểm cân bằng với việc kiểm soát có định hướng
-
3. Dạng 3: Advantages and Disadvantages Essays
Advantages and Disadvantages Essays yêu cầu bạn phân tích các mặt tích cực và tiêu cực của một vấn đề, hiện tượng hoặc xu hướng. Dấu hiệu nhận biết dạng bài này là các cụm từ như "What are the advantages and disadvantages of...?", "Discuss the advantages and disadvantages of...", "What are the benefits and drawbacks of...?".
Yêu cầu cốt lõi của dạng bài này là trình bày cân bằng cả hai mặt của vấn đề, có thể kèm theo ý kiến cá nhân về mặt nào quan trọng hơn.
Cách tiếp cận và chiến lược làm bài:
-
Phân tích cả ưu điểm và nhược điểm
-
Cân bằng số lượng và chất lượng lập luận cho cả hai mặt
-
Có thể đưa ra kết luận về mặt nào nổi trội hơn (nếu đề bài yêu cầu)
Cấu trúc dàn ý gợi ý:
-
Mở bài: Giới thiệu chủ đề, diễn giải lại đề bài, nêu rõ bài viết sẽ phân tích cả hai mặt
-
Thân bài 1: Phân tích các ưu điểm/lợi ích
-
Thân bài 2: Phân tích các nhược điểm/hạn chế
-
(Tùy chọn) Thân bài 3: Đưa ra ý kiến cá nhân hoặc giải pháp cân bằng
-
Kết bài: Tóm tắt các điểm chính và (nếu có) đưa ra nhận định cuối cùng
Từ vựng và cụm từ đặc trưng:
-
Để giới thiệu ưu điểm: "One of the main advantages is...", "A significant benefit of... is...", "... offers several positive aspects, including..."
-
Để giới thiệu nhược điểm: "On the downside...", "A major drawback of... is...", "... presents several challenges, such as..."
-
Để kết luận: "Weighing the pros and cons...", "After considering both sides...", "Despite the drawbacks mentioned, the benefits appear to outweigh the disadvantages..."
Ví dụ đề bài: "In many countries, the use of mobile phones in schools is banned. Discuss the advantages and disadvantages of this policy."
Dàn ý chi tiết:
-
Mở bài:
-
Dẫn nhập về sự phổ biến của điện thoại di động trong học đường
-
Diễn giải lại đề bài về chính sách cấm sử dụng trong trường học
-
Thesis: Sẽ phân tích ưu nhược điểm của chính sách này
-
-
Thân bài 1: Phân tích ưu điểm của việc cấm điện thoại
-
Topic: Cấm điện thoại mang lại nhiều lợi ích trong môi trường học tập
-
Explanation: Giảm phân tâm, tăng tập trung học tập, cải thiện tương tác xã hội
-
Example: Nghiên cứu cho thấy trường học cấm điện thoại có kết quả học tập cải thiện 6%
-
-
Thân bài 2: Phân tích nhược điểm của việc cấm điện thoại
-
Topic: Chính sách cấm cũng tồn tại một số hạn chế
-
Explanation: Hạn chế tiếp cận công nghệ
-
-
Thân bài 2: Phân tích nhược điểm của việc cấm điện thoại (tiếp)
-
Explanation: Hạn chế tiếp cận công nghệ học tập, khó liên lạc trong trường hợp khẩn cấp
-
Example: Nhiều ứng dụng giáo dục trên điện thoại có thể hỗ trợ hiệu quả cho việc học, và trong một số trường hợp khẩn cấp, điện thoại là phương tiện liên lạc quan trọng
-
-
Thân bài 3: Đề xuất giải pháp cân bằng
-
Topic: Cần có chính sách linh hoạt thay vì cấm hoàn toàn
-
Explanation: Quy định rõ ràng về thời gian và mục đích sử dụng, giáo dục về sử dụng công nghệ có trách nhiệm
-
Example: Một số trường học đã thành công với mô hình cho phép sử dụng điện thoại trong các hoạt động học tập có kiểm soát
-
-
Kết bài:
-
Tóm tắt các ưu điểm và nhược điểm chính
-
Đề xuất cách tiếp cận cân bằng - quy định sử dụng hợp lý thay vì cấm hoàn toàn
-
4. Dạng 4: Problem and Solution Essays (Causes and Effects/Solutions)
Problem and Solution Essays yêu cầu bạn phân tích một vấn đề và đề xuất giải pháp, hoặc phân tích nguyên nhân và hậu quả của một vấn đề. Dấu hiệu nhận biết dạng bài này là các cụm từ như "What are the causes of...?", "What solutions can be suggested to solve...?", "What are the problems associated with... and how can they be solved?".
Yêu cầu cốt lõi của dạng bài này là xác định rõ vấn đề/nguyên nhân và đề xuất giải pháp khả thi, hiệu quả.
Cách tiếp cận và chiến lược làm bài:
-
Phân tích vấn đề/nguyên nhân một cách chi tiết
-
Đề xuất giải pháp cụ thể và khả thi
-
Liên kết giữa vấn đề và giải pháp, đảm bảo giải pháp đề xuất thực sự giải quyết được vấn đề đã nêu
Cấu trúc dàn ý gợi ý:
-
Mở bài: Giới thiệu vấn đề, nêu tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề đó
-
Thân bài 1: Phân tích vấn đề/nguyên nhân (có thể chia thành 2 đoạn nếu có nhiều vấn đề/nguyên nhân)
-
Thân bài 2: Đề xuất giải pháp (có thể chia thành 2 đoạn nếu có nhiều giải pháp)
-
Kết bài: Tóm tắt vấn đề và giải pháp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động
Từ vựng và cụm từ đặc trưng:
-
Để giới thiệu vấn đề: "A major issue facing... is...", "One of the most pressing problems is...", "... poses a significant challenge due to..."
-
Để phân tích nguyên nhân: "This problem stems from...", "The root cause of this issue is...", "Several factors contribute to this situation, including..."
-
Để đề xuất giải pháp: "One viable solution would be to...", "To address this problem effectively, ...", "This issue could be resolved by..."
Ví dụ đề bài: "In many cities, there is an acute shortage of affordable housing. What are the causes of this problem and what solutions could be implemented?"
Dàn ý chi tiết:
-
Mở bài:
-
Dẫn nhập về tình trạng khủng hoảng nhà ở giá rẻ tại các thành phố lớn
-
Diễn giải lại đề bài về nguyên nhân và giải pháp
-
Thesis: Sẽ phân tích các nguyên nhân chính và đề xuất một số giải pháp khả thi
-
-
Thân bài 1: Phân tích nguyên nhân
-
Topic: Có nhiều nguyên nhân dẫn đến thiếu nhà ở giá rẻ
-
Explanation: Đô thị hóa nhanh, đầu tư đất đai bởi nhà đầu tư nước ngoài, chính sách quy hoạch hạn chế
-
Example: Tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, giá nhà đã tăng gấp đôi trong 5 năm qua trong khi thu nhập trung bình chỉ tăng 20%
-
-
Thân bài 2: Nguyên nhân bổ sung
-
Topic: Các yếu tố chính sách và thị trường góp phần làm trầm trọng thêm vấn đề
-
Explanation: Thiếu chính sách nhà ở xã hội, chi phí xây dựng tăng, tình trạng đầu cơ
-
Example: Nhiều dự án nhà ở cao cấp được xây dựng trong khi số lượng nhà ở bình dân còn hạn chế
-
-
Thân bài 3: Đề xuất giải pháp
-
Topic: Các giải pháp từ phía chính phủ
-
Explanation: Tăng cường chính sách nhà ở xã hội, điều chỉnh thuế bất động sản, khuyến khích xây dựng nhà ở giá rẻ
-
Example: Singapore đã thành công với mô hình nhà ở công cộng cho phần lớn dân số
-
-
Thân bài 4: Giải pháp bổ sung
-
Topic: Giải pháp từ thị trường và cộng đồng
-
Explanation: Phát triển mô hình nhà ở chia sẻ, cải tạo khu vực xuống cấp, áp dụng công nghệ xây dựng tiết kiệm
-
Example: Các dự án "nhà vừa túi tiền" tại một số quốc gia đã thành công nhờ áp dụng công nghệ xây dựng mới
-
-
Kết bài:
-
Tóm tắt các nguyên nhân và giải pháp chính
-
Nhấn mạnh sự cần thiết phải có cách tiếp cận toàn diện, kết hợp giữa chính sách và thị trường
-
5. Dạng 5: Two-Part Question Essays (Direct Questions)
Two-Part Question Essays yêu cầu bạn trả lời hai (hoặc nhiều) câu hỏi liên quan đến cùng một chủ đề. Dấu hiệu nhận biết dạng bài này là các câu hỏi trực tiếp, thường được đánh dấu bằng số hoặc được phân tách bằng dấu phẩy/dấu chấm.
Yêu cầu cốt lõi của dạng bài này là trả lời đầy đủ và cân bằng tất cả các câu hỏi được đặt ra.
Cách tiếp cận và chiến lược làm bài:
-
Xác định rõ từng câu hỏi trong đề bài
-
Dành không gian và thời gian tương đương cho mỗi câu hỏi
-
Đảm bảo trả lời trực tiếp và đầy đủ mỗi câu hỏi
Cấu trúc dàn ý gợi ý:
-
Mở bài: Giới thiệu chủ đề chung, nêu rõ hai (hoặc nhiều) câu hỏi cần trả lời
-
Thân bài 1: Trả lời câu hỏi thứ nhất (có thể chia thành 2 đoạn nếu cần)
-
Thân bài 2: Trả lời câu hỏi thứ hai (có thể chia thành 2 đoạn nếu cần)
-
Kết bài: Tóm tắt câu trả lời cho cả hai câu hỏi, có thể đưa ra nhận định tổng hợp
Từ vựng và cụm từ đặc trưng:
-
Để chuyển đổi giữa các câu hỏi: "Moving on to the second question...", "Regarding the question of...", "As for the issue of..."
-
Để giới thiệu câu trả lời: "In response to the first question...", "To address the question about...", "Concerning the matter of..."
-
Để kết luận: "In summary, while , at the same time "
Ví dụ đề bài: "In today's competitive world, many families believe that it is important for children to engage in various activities outside their school hours. Why do they think so? Do you think it is a positive or negative development?"
Dàn ý chi tiết:
-
Mở bài:
-
Dẫn nhập về xu hướng cho trẻ tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa
-
Diễn giải lại đề bài với hai câu hỏi: lý do và đánh giá xu hướng này
-
Thesis: Sẽ phân tích lý do cha mẹ khuyến khích hoạt động ngoại khóa và đánh giá cả mặt tích cực lẫn tiêu cực
-
-
Thân bài 1: Trả lời câu hỏi thứ nhất - Lý do
-
Topic: Cha mẹ khuyến khích hoạt động ngoại khóa vì nhiều lý do
-
Explanation: Phát triển kỹ năng toàn diện, tăng lợi thế cạnh tranh, xây dựng mạng lưới xã hội
-
Example: Các hoạt động như thể thao đội, âm nhạc giúp trẻ phát triển kỹ năng làm việc nhóm và kỷ luật
-
-
Thân bài 2: Trả lời câu hỏi thứ hai - Đánh giá tích cực
-
Topic: Xu hướng này có nhiều mặt tích cực
-
Explanation: Giúp trẻ khám phá sở thích, phát triển tài năng, xây dựng tính cách cân bằng
-
Example: Nghiên cứu cho thấy trẻ tham gia hoạt động ngoại khóa có kết quả học tập tốt hơn và khả năng xã hội cao hơn
-
-
Thân bài 3: Trả lời câu hỏi thứ hai - Đánh giá tiêu cực
-
Topic: Tuy nhiên, xu hướng này cũng có mặt hạn chế
-
Explanation: Áp lực quá mức, thiếu thời gian vui chơi tự do, căng thẳng
-
Example: Nhiều trẻ em phải tham gia quá nhiều hoạt động dẫn đến mệt mỏi và mất động lực
-
-
Kết bài:
-
Tóm tắt lý do cha mẹ khuyến khích hoạt động ngoại khóa
-
Đánh giá cân bằng: Xu hướng này tích cực nếu được thực hiện với mức độ vừa phải và phù hợp với sở thích của trẻ
-
III. Giải Đáp Thắc Mắc Về IELTS Writing Task 2
Sau khi tìm hiểu chi tiết về cách viết IELTS Writing Task 2, bạn có thể còn một số thắc mắc. Phần này sẽ giải đáp các câu hỏi thường gặp và cung cấp thêm thông tin hữu ích để giúp bạn hiểu sâu hơn về phần thi này.

1. Liệu việc viết dài hơn 250 từ có thực sự giúp tăng điểm không?
Chất lượng quan trọng hơn số lượng. Viết quá ngắn (dưới 250 từ) sẽ bị trừ điểm vì không đáp ứng yêu cầu tối thiểu. Tuy nhiên, viết dài hơn một chút (260-280 từ) có thể giúp bạn triển khai ý đầy đủ hơn, miễn là chất lượng không bị ảnh hưởng.
Không nên viết quá dài (trên 300-320 từ) vì dễ dẫn đến lan man, lặp lại ý, và tăng nguy cơ mắc lỗi. Hơn nữa, trong điều kiện thời gian hạn chế, việc viết quá dài có thể khiến bạn không có đủ thời gian để kiểm tra bài viết.
2. "Off-topic" trong IELTS Writing Task 2 được hiểu chính xác là gì?
"Off-topic" (lạc đề) là khi bài viết không trả lời trực tiếp câu hỏi đề bài, đi lệch khỏi chủ đề hoặc phạm vi yêu cầu. Ví dụ, nếu đề bài yêu cầu thảo luận về ảnh hưởng của internet đối với giáo dục, nhưng bạn lại viết chủ yếu về lịch sử phát triển internet, đó là lạc đề.
Hậu quả của việc lạc đề rất nghiêm trọng: điểm Task Response (TR) sẽ bị giảm mạnh, thậm chí có thể chỉ đạt band 3-4 dù các tiêu chí khác tốt. Do đó, việc phân tích kỹ đề bài và bám sát yêu cầu là vô cùng quan trọng.
3. Những lỗi sai nào về từ vựng thường khiến thí sinh mất điểm nhiều nhất?
Một số lỗi từ vựng phổ biến khiến thí sinh mất điểm:
-
Lặp từ: Sử dụng cùng một từ/cụm từ quá nhiều lần.
-
Dùng từ sai ngữ cảnh: Ví dụ, "make a crime
-
Dùng từ sai ngữ cảnh: Ví dụ, "make a crime" thay vì "commit a crime".
-
Dùng từ quá đơn giản, không học thuật: Ví dụ, "a lot of people think" thay vì "many individuals believe".
-
Lỗi chính tả: Đặc biệt với những từ thông dụng.
-
Dùng sai dạng từ: Nhầm lẫn giữa danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (ví dụ, "success" và "successful").
Để tránh những lỗi này, bạn cần mở rộng vốn từ vựng học thuật, ghi nhớ collocations, và kiểm tra kỹ bài viết trước khi nộp.
4. Sự khác biệt chính trong cách tiếp cận giữa IELTS Academic Writing Task 2 và General Training Writing Task 2 là gì?
Mặc dù cấu trúc cơ bản và tiêu chí chấm điểm của hai loại Task 2 là giống nhau, nhưng có một số khác biệt cần lưu ý:
IELTS Academic Task 2:
-
Văn phong trang trọng, học thuật hơn
-
Chủ đề thường trừu tượng, liên quan đến giáo dục, khoa học, xã hội
-
Yêu cầu phân tích sâu, đánh giá toàn diện
-
Thường đòi hỏi tư duy phản biện cao
IELTS General Training Task 2:
-
Văn phong có thể ít trang trọng hơn (nhưng vẫn lịch sự)
-
Chủ đề thường gần gũi hơn, liên quan đến công việc, xã hội hàng ngày
-
Có thể yêu cầu nhiều ý kiến cá nhân, giải pháp thực tế hơn
-
Tập trung vào khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc, học tập
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dù là Academic hay General, bạn vẫn cần viết một bài luận có cấu trúc rõ ràng, lập luận thuyết phục và ngôn ngữ phù hợp.
5. Có nên sử dụng câu hỏi tu từ (rhetorical questions) trong bài viết Task 2 không?
Nói chung, bạn nên hạn chế hoặc tránh sử dụng câu hỏi tu từ trong IELTS Writing Task 2. Văn viết học thuật thường ưu tiên sự rõ ràng, trực tiếp và tuyên bố khẳng định hơn là đặt câu hỏi.
Thay vì viết "Why do many people believe technology is harmful?", bạn nên viết "Many people believe technology is harmful due to several reasons."
Câu hỏi tu từ có thể làm giảm tính trang trọng của bài viết và đôi khi gây cảm giác bài viết thiếu chuyên nghiệp. Tuy nhiên, nếu được sử dụng rất hạn chế (không quá 1 câu trong toàn bài) và có mục đích cụ thể, nó có thể chấp nhận được.
Cách viết IELTS Writing Task 2 không chỉ đơn giản là trình bày ý tưởng mà còn đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tư duy logic và kỹ năng ngôn ngữ linh hoạt. Bằng cách áp dụng quy trình 5 bước từ hiểu đề, brainstorming ý tưởng, xây dựng dàn ý chi tiết, viết bài và chỉnh sửa kỹ lưỡng, bạn sẽ nâng cao chất lượng bài viết và tiến gần hơn đến mục tiêu band điểm mong muốn. Đồng thời, hiểu rõ từng dạng bài và chiến lược tiếp cận phù hợp sẽ giúp bạn tự tin và chủ động hơn trong kỳ thi. Hãy luyện tập thường xuyên, vận dụng đúng phương pháp và đừng quên dành thời gian rà soát để tránh những lỗi sai không đáng có. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2!
PREP - Nền tảng học & luyện thi IELTS thông minh ứng dụng AI cung cấp quy trình chấm bài Writing với hai lớp hỗ trợ: Bước đầu tiên, công nghệ AI sẽ tự động phát hiện và sửa các lỗi về từ vựng và ngữ pháp. Sau đó, thầy cô sẽ tiếp tục kiểm tra và chỉ ra các lỗi lớn có thể khiến bạn mất điểm.
Dựa trên bộ 4 tiêu chí chính và 11 tiêu chí phụ trong việc chấm bài IELTS Writing, thầy cô sẽ đưa ra các nhận xét chi tiết và hướng dẫn sửa chữa từng lỗi sai để bạn cải thiện kỹ năng viết.
Bên cạnh đó, thầy cô sẽ chỉ ra các điểm mạnh và phương pháp cải thiện những phần yếu trong bài viết khi luyện đề IELTS.
Ghi danh ngay TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết.
Tải app PREP để học IELTS Writing tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.