Tìm kiếm bài viết học tập

SAT Writing Tips - Những mẹo cần biết để đạt điểm SAT Writing tối đa

SAT Writing là một phần thi không chỉ kiểm tra khả năng ngữ pháp mà còn đánh giá sự nhạy bén trong việc xử lý thông tin và chọn lọc câu trả lời. Cùng PREP tìm hiểu các mẹo SAT Writing Tips hữu ích giúp bạn cải thiện điểm số trong bài viết dưới đây bạn nhé!

SAT Writing Tips
SAT Writing Tips

I. Áp dụng quy tắc ngữ pháp

SAT Writing Tips đầu tiên mà PREP muốn chia sẻ cho bạn đó là hãy luôn áp dụng quy tắc ngữ pháp. Thực tế là, đề thi SAT thường sử dụng những câu văn dài, phức tạp hoặc chứa các cấu trúc ngữ pháp không phổ biến để làm khó thí sinh. Nếu chỉ dựa vào cảm giác "nghe có vẻ đúng", bạn có thể dễ dàng mắc bẫy do người ra đề SAT đặt ra.

Nhiều câu trong SAT Writing thường dài hoặc sử dụng các cụm từ ít gặp, làm cho chúng nghe có vẻ lạ lẫm. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là chúng sai. Ngược lại, một số câu có thể chứa các lỗi ngữ pháp phổ biến mà bạn thường xuyên gặp phải, khiến bạn dễ bỏ qua chúng vì "nghe có vẻ ổn".

Hãy cùng xem qua ví dụ dưới đây nhé!

vi-du-ap-dung-quy-tac-ngu-phap.jpg
Ví dụ về áp dụng quy tắc ngữ pháp

Nếu bạn không áp dụng các quy tắc mà chỉ dựa vào cảm giác, thì sẽ rất khó để giải quyết câu này. Trong ví dụ này, nhiều thí sinh sẽ cho rằng "I" trong lựa chọn C là đúng vì "Sandhya and I" nghe có vẻ hợp lý; cấu trúc ghép này khiến việc phát hiện lỗi khó khăn hơn khi chỉ dựa vào cảm giác "nghe đúng".

Tuy nhiên, nếu nắm vững quy tắc ngữ pháp thì bạn có thể nhận ra được lỗi sai ngay lập tức. "I" chỉ được sử dụng làm chủ ngữ và "me" chỉ được dùng làm tân ngữ. Vì "I" đang nhận hành động trong câu, nó cần được chuyển thành dạng tân ngữ. Do đó, đáp án đúng là C, và "I" cần thay bằng "me".

II. Sử dụng phương pháp loại trừ

su-dung-phuong-phap-loai-tru.jpg
Sử dụng phương pháp loại trừ

Khi làm bài thi SAT Writing, bạn nên sử dụng phương pháp loại trừ bởi vì thay vì phải phân tích từng đáp án, bạn có thể nhanh chóng loại bỏ các lựa chọn sai để thu hẹp phạm vi lựa chọn. Bên cạnh đó, khi đã loại bỏ được các đáp án không hợp lý, xác suất chọn đúng đáp án tăng lên. Đặc biệt với những câu hỏi khó và bạn không rõ đáp án, phương pháp này sẽ giúp bạn tập trung vào những lựa chọn khả thi nhất, từ đó tối ưu điểm số của mình.

Hãy xem qua ví dụ dưới đây nhé!
Câu hỏi: "Running through the park, the tree branches swayed gently in the wind."

(A) Running through the park, the tree branches swayed gently in the wind.

(B) Running through the park, I noticed the tree branches swaying gently in the wind.

(C) The tree branches swaying gently in the wind while I ran through the park.

(D) While running through the park, the tree branches gently swayed in the wind.

Nếu sử dụng phương pháp loại trừ, bạn sẽ trừ được các đáp án sau:

  • A: Không hợp lý vì "Running through the park" khiến câu có Dangling Modifier (tình trạng một từ/cụm từ hoặc mệnh đề được đặt trong câu nhưng không liên kết chặt chẽ với phần cần được bổ nghĩa). Ở đây, ta không biết được ai đang chạy qua công viên.

  • C: Câu đáng lẽ phải có 2 mệnh đề nhưng vế trước “the tree…” không có động từ.

  • D: Sai tương tự A – không rõ ai đang chạy qua công viên.

Như vậy, đáp án đúng ở đây là B.

III. Chọn đáp án ngắn gọn, đúng ngữ pháp

SAT Writing Tips này chủ yếu áp dụng cho phần cải thiện câu. Nếu có nhiều hơn một đáp án đúng về mặt ngữ pháp, đáp án ngắn gọn và súc tích hơn thường sẽ là đáp án đúng. Tuy không phải lúc nào câu trả lời ngắn nhất cũng đúng, nhưng khi bạn thu hẹp được lựa chọn xuống hai phương án đúng về ngữ pháp, phương án ngắn gọn hơn thường là lựa chọn chính xác.

Hãy cùng làm ví dụ dưới đây:

vi-du-chon-dap-an-ngan-gon.jpg
Ví dụ về chọn đáp án ngắn gọn

Khi xác định được Dangling Modifier, chúng ta đã loại trừ ngay một số đáp án, chỉ còn lại D và E. Cả D và E đều đúng về mặt ngữ pháp, nhưng lựa chọn E diễn đạt cùng một ý một cách ngắn gọn hơn. Vì vậy, đáp án đúng là E.

IV. Chú ý về tính nhất quán

Nhiều quy tắc ngữ pháp trong phần SAT Writing liên quan đến tính nhất quán. Thông thường, thì của động từ, chủ ngữ và ngôi xưng phải giữ nhất quán trong một câu. Các quy tắc ngữ pháp khác như cấu trúc song song và so sánh không hợp lý cũng liên quan đến việc duy trì sự nhất quán.

Ví dụ:

vi-du-ve-tinh-nhat-quan.jpg
Ví dụ về tính nhất quán

Trong phần được gạch dưới, động từ "has been" sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, trong mệnh đề đầu tiên, động từ "was" lại ở thì quá khứ đơn. Việc thay đổi từ thì quá khứ sang hiện tại hoàn thành không phù hợp trong câu này. Các thì động từ cần được duy trì nhất quán. Để sửa câu, "has been" nên được thay thế bằng "was" ở thì quá khứ đơn.

Sau khi loại bỏ các lựa chọn sai, chúng ta còn lại đáp án C và D. Theo quy tắc cấu trúc song song, dạng động từ nguyên mẫu "to conceive" cần được sử dụng để phù hợp với "to espouse" ở phía bên kia của liên từ. Do đó, đáp án đúng là D.

V. Tránh đáp án chứa "Being"

Mặc dù từ 'being' đôi khi cũng đúng ngữ pháp, nhưng thường thì nó lại báo hiệu có lỗi sai trong câu. Khi thấy từ 'being' trong câu, bạn nên cẩn thận kiểm tra lại xem có bị thừa từ, dùng sai thành ngữ hoặc câu có hoàn chỉnh không.

Ví dụ:

tranh-dap-an-chua-being.jpg
Tránh đáp án chứa "Being"

Trong câu này, cụm "plus being" nghe cồng kềnh và không cần thiết. "Plus" thường không được sử dụng để nối các ý trong văn viết trang trọng như thế này. Trong trường hợp này, từ "and" sẽ phù hợp hơn. Ngoài ra, "Being" gây thừa từ và không cần thiết. Do đó, câu sẽ trở nên rõ ràng và súc tích hơn nếu thay thế "plus being" bằng "and". Như vậy, đáp án sai ở đây là B.

VI. Sử dụng kỹ thuật Skimming

Kỹ thuật "skimming" trong bài thi SAT là cách đọc lướt nhanh qua đoạn văn hoặc bài đọc để nắm bắt ý chính và thông tin tổng quát mà không cần phải hiểu chi tiết từng câu hay từng từ. Mục tiêu là tiết kiệm thời gian và tìm kiếm các ý chính, bố cục tổng quát hoặc các thông tin quan trọng mà sau đó bạn có thể quay lại xem kỹ hơn khi cần.

Bạn có thể áp dụng kỹ thuật Skimming như sau:

  • Tập trung vào các câu đầu và cuối đoạn: Các câu mở đầu và kết thúc thường chứa ý chính hoặc tóm tắt nội dung của đoạn. Bạn hãy chú ý đọc các câu này trước tiên.

  • Lướt qua các tiêu đề, phụ đề, và phần in đậm (nếu có): Trước khi bắt đầu đọc, hãy quan sát kỹ các tiêu đề, phụ đề và các đoạn văn được đánh dấu. Điều này sẽ giúp bạn hình dung trước nội dung của bài.

  • Tìm kiếm các từ khóa: Trong quá trình đọc lướt, hãy chú ý đến các từ khóa, cụm từ chính hoặc các từ mang ý nghĩa quan trọng trong bài.

  • Bỏ qua các từ, câu không quan trọng: Với kỹ thuật skimming, bạn không cần đọc từng từ một. Hãy bỏ qua các chi tiết nhỏ hoặc các câu không liên quan đến ý chính.

VII. Mẹo về dấu chấm phẩy (Semicolon)

Khi làm bài thi SAT, chắc chắn bạn sẽ gặp về những câu về cách sử dụng dấu, đặc biệt là dấu chấm phẩy. Để giúp bạn làm tốt câu hỏi về dấu chấm phẩy, thì việc hiểu về cách dùng của nó là rất quan trọng:

  • Dấu chấm phẩy nối hai mệnh đề độc lập: Dấu chấm phẩy có thể được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập (câu hoàn chỉnh) có liên quan với nhau mà không cần dùng liên từ (như "and," "but," "so," v.v.). Ví dụ: "I finished studying for the SAT; now I can relax."

  • Dấu chấm phẩy dùng trong danh sách phức tạp: Dấu chấm phẩy được dùng để tách các phần tử trong danh sách khi các phần tử đó chứa dấu phẩy hoặc là các cụm phức tạp. Ví dụ: "We visited Paris, France; Rome, Italy; and Barcelona, Spain."

Một mẹo để biết dấu chấm phẩy có được sử dụng đúng cách hay không là hãy thay dấu chấm phẩy bằng dấu chấm. Nếu sau khi thay, bạn có hai câu hoàn chỉnh, với đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, vậy thì dấu chấm phẩy đang được sử dụng đúng. Ngược lại, nếu câu đó không hoàn chỉnh, chẳng hạn như thiếu chủ ngữ hoặc động từ chính, vậy thì bạn không được sử dụng dấu chấm phẩy.

Ngoài ra, một số trường hợp bạn không được sử dụng dấu chấm phẩy đó là:

  • Không được dùng để nối các mệnh đề phụ thuộc với nhau (các câu không hoàn chỉnh). Chỉ dùng dấu chấm phẩy để nối các mệnh đề độc lập.

  • Không thay thế dấu chấm phẩy cho dấu phẩy khi liên kết mệnh đề với các liên từ như "and," "but," "for," "or," "nor," "so," "yet."

Hãy xem qua ví dụ dưới đây để hiểu hơn nhé!

meo-ve-dau-cham-phay.jpg
Mẹo về dấu chấm phẩy

Dấu chấm phẩy chỉ nên được dùng để ngăn cách các phần tử trong danh sách khi từng phần tử đó đã chứa dấu phẩy hoặc để nối các mệnh đề độc lập. Trong câu này, các phần tử trong danh sách ("yogurt manufacturers," "food scientists," và "government officials") không yêu cầu dùng dấu chấm phẩy mà chỉ cần dấu phẩy thông thường để ngăn cách. Do đó, chúng ta sẽ loại hai đáp án A và B.

Ngoài ra, sau từ “and” không dùng dấu phẩy. Do đó, đáp án đúng là C.

Trên đây, PREP đã chia sẻ cho bạn các SAT Writing Tips. Hy vọng những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn nâng cao điểm số phần SAT Writing của mình.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự