Tìm kiếm bài viết học tập
Đề bài, bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề: Shopping
Ngoài Ice Cream (Kem), Ambition (Tham vọng), Dream (Ước mơ),... thì Shopping (Mua sắm) cũng là một trong những chủ đề IELTS Speaking quen thuộc. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp cho bạn một số câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 Shopping band 8.0+. Tham khảo ngay để ôn luyện thi hiệu quả tại nhà nhé!
I. Các câu hỏi thuộc chủ đề IELTS Speaking Part 1 Shopping
IELTS Speaking Part 1 Shopping – một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi Speaking Part 1. Shopping là một topic thú vị. Ngoài ra, thông qua các câu hỏi dưới đây, thí sinh dễ dàng thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh với từ vựng liên quan:
- Do you enjoy shopping?
- What do you shop for?
- Where do you shop every day?
- How do you choose your shopping place?
- Do you prefer to go shopping in the shopping mall or on the street market?
- When was the last time you went to a street market?
- How often do you go shopping?
- Do you prefer to go shopping alone?
- What do you find annoying about shopping?
- How do you feel about shopping in general?
- What do you like to buy when you go shopping?
- What is the most expensive item that you have purchased?
II. Sample IELTS Speaking Part 1 Shopping
IELTS Speaking Part 1 Shopping – topic thông dụng trong cuộc sống và cũng thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Cùng đọc qua các câu trả lời mẫu band 8.0+ được biên soạn bởi thầy cô giáo hạng A tại PREP để ôn luyện thi hiệu quả bạn nhé!
Audio:
1. How often do you go shopping?
Câu trả lời mẫu:
To be honest, I’m not mad about shopping so I don’t go very often. If there’s a special occasion coming up like my birthday or New Year I’ll head out to the shopping mall and find a nice dress and some matching accessories to wear for it as I do like getting dressed up. But in general, I’m not a big shopper.
Dịch nghĩa:
Thú thật thì tôi không thích mua sắm lắm, nên chẳng mấy khi đi. Nhưng nếu có dịp đặc biệt như sinh nhật hay Tết, tôi sẽ ghé trung tâm thương mại để tìm một chiếc váy xinh và vài món phụ kiện để diện cho ngày đó, vì tôi thích được ăn diện một chút. Còn ngoài những dịp như vậy, tôi không phải là tín đồ mua sắm đâu.
2. Do you prefer to go shopping alone?
Câu trả lời mẫu:
When it comes to clothes, I much prefer to have someone with me when I shop as they can give their opinion on the clothes I try on. Sometimes, when I’m shopping alone, I can’t decide if the clothes I’m trying on really suit me, so I like to have someone there to give a second opinion. It’s also good to have someone there so they can stop you from buying too much. When I go shopping alone, I often waste my money and get lots of unnecessary stuff that I’ll never wear.
Dịch nghĩa:
Khi mua sắm quần áo, tôi thích có người đi cùng vì họ có thể cho tôi ý kiến về những bộ đồ tôi thử. Đôi khi, khi mua sắm một mình, tôi không chắc liệu những món đồ đó có thực sự phù hợp với mình không, nên tôi rất cần có người giúp đỡ. Hơn nữa, có người đi cùng cũng giúp tôi tránh việc mua sắm thái quá. Khi đi một mình, tôi thường tiêu tiền vào những món đồ không cần thiết và chẳng bao giờ mặc.
3. What do you find annoying about shopping?
Câu trả lời mẫu:
The thing that annoys me most about shopping is bargaining, especially if the shop owner is aggressive. Even to buy some everyday household goods, you have to bargain over the price and it can be really tiresome. I wish everything had a set price so I wouldn’t have to haggle every day. But despite this, I do still enjoy going shopping and chatting with the shopkeepers.
- bargaining (noun): thương lượng, trả giá
- aggressive (adjective): hung dữ, có xu hướng bạo lực
- tiresome (adjective): phiền phức, khiến ai đó mệt mỏi, thiếu kiên nhẫn
- a set price: một mức giá đã định sẵn
- haggle (verb): hay mặc cả, trả giá
Dịch nghĩa:
Điều khiến tôi bực mình nhất khi đi mua sắm là việc phải mặc cả, đặc biệt là khi chủ cửa hàng quá cứng nhắc. Ngay cả những món hàng thiết yếu hàng ngày cũng phải trả giá, điều đó thật sự mệt mỏi. Tôi ước mọi thứ đều có giá cố định để không phải lôi thôi mặc cả mỗi ngày. Tuy vậy, tôi vẫn thích đi mua sắm và trò chuyện với các chủ cửa hàng.
Tham khảo thêm bài viết:
- Đề bài, bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề: Wallet
- Đề bài, bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề: Concentration
III. Kết luận
30 phút mỗi ngày luyện Nói cùng Phòng Speaking Ảo (VSR) của PREP, chính là con đường giúp bạn đạt 6.5+ Speaking nhanh chóng nhất. Khi sử dụng VSR, người dùng sẽ được trải nghiệm áp lực như thi thật với chế độ luyện tập phòng thi.
- Phòng Speaking ảo chấm điểm bài nói, chỉ ra lỗi sai ngay lập tức sau mỗi lần luyện tập.
- Phần chấm phát âm siêu chi tiết, sử dụng công nghệ AI Deep Learning (học sâu) đã phân tích khả năng nói tiếng Anh của hơn 100.000 người dùng để chỉ ra cách giúp bạn tiến bộ nhanh nhất.
- Ghi nhận những từ vựng hay mà bạn đã dùng, nâng cấp bài nói với từ vựng band cao hơn mà vẫn giữ lại idea gốc để bạn tiến bộ hơn từ version tốt hơn của chính mình.
- Chế độ luyện thi tạo môi trường luyện nói không khác gì thi thật, giúp bạn tăng phản xạ, không còn ngắc ngứ.
Chỉ cần chăm chỉ, phòng Speaking ảo sẽ giúp bạn! Cùng ôn luyện ngay từ hôm nay thôi!
Trên đây là câu trả lời mẫu chủ đề IELTS Speaking Part 1 Shopping kèm từ vựng ăn điểm. Tham khảo kỹ lưỡng để ôn luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé. PREP chúc bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!