Tìm kiếm bài viết học tập
Khái niệm và cách dùng idiom Hit the nail on the head tiếng Anh
Hit the nail on the head là một thành ngữ quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Vậy khái niệm Hit the nail on the head là gì và cách dùng như thế nào? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu kiến thức về idiom này, đồng thời học thêm các thành ngữ khác liên quan nhé!

- I. Hit the nail on the head là gì?
- II. Cách dùng Hit the nail on the head trong tiếng Anh
- III. Thành ngữ đồng nghĩa - trái nghĩa với Hit the nail on the head
- IV. Hội thoại sử dụng Hit the nail on the head trong thực tế
- V. Các thành ngữ khác đi với Hit và Nail
- VI. Bài tập sử dụng Hit the nail on the head
I. Hit the nail on the head là gì?
1. Khái niệm
Hit the nail on the head nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, Hit the nail on the head có phiên âm là /hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd/. Đây là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là “nói hoặc làm gì chính xác, đúng trọng tâm, đúng vấn đề”.
Ví dụ:
- When you said the project failed because of poor communication, you really hit the nail on the head. (Khi bạn nói dự án thất bại do thiếu truyền thông, bạn đã nhận xét đúng vấn đề.)
- His explanation of the economic crisis hit the nail on the head—it's all about market instability. (Giải thích của anh ấy về khủng hoảng kinh tế rất chính xác—đó chính là do sự bất ổn của thị trường.)
Cụm từ này cũng thường được dùng để khen ngợi khi ai đó nắm bắt đúng vấn đề hoặc thực hiện hành động chính xác và hiệu quả.

2. Nguồn gốc
Thành ngữ "Hit the nail on the head" xuất hiện từ năm 1438 trong cuốn tự truyện "The Book of Margery Kempe", được sử dụng mang ý chỉ việc nói hoặc hành động một cách trực diện, nghiêm khắc và gay gắt với câu văn như sau: “If I hear any more these matters repeated, I shall so smite the nail on the head that it shall shame all her supporters”. (Nếu ta nghe thấy những vấn đề này lặp lại một lần nữa, ta sẽ phản đòn trúng đích đến mức sẽ làm tất cả những người ủng hộ cô ấy phải xấu hổ.)
Thành ngữ "Hit the nail on the head" có nguồn gốc từ nghề mộc. Khi một người thợ mộc đóng đinh, việc đánh chính xác lên đầu đinh sẽ giúp nó đi thẳng vào gỗ mà không bị lệch. Từ đó, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc lời nói chính xác, đúng trọng tâm, không bị lệch hướng.
Cụm từ này được ghi nhận từ thế kỷ 16 trong các văn bản tiếng Anh. Một trong những trích dẫn sớm nhất là từ cuốn sách "The Proverbs and Epigrams of John Heywood" xuất bản năm 1546, tác giả John Heywood đã sử dụng cụm từ này để mô tả việc làm mang tính chính xác.
II. Cách dùng Hit the nail on the head trong tiếng Anh
Sau khi đã biết ý nghĩa Hit the nail on the head là gì, hãy cùng PREP tìm hiểu cách dùng thành ngữ này trong câu tiếng Anh nhé!

Cách dùng |
Ví dụ |
||
Cách sử dụng chung |
Mô tả sự chính xác của một quan điểm, quan sát, hoặc hành động. |
She really hit the nail on the head when she said that this team's problem was a lack of interaction. (Cô ấy thực sự nói đúng trọng tâm khi cô ấy nói rằng vấn đề của đội này là thiếu sự tương tác.) |
|
Vị trí trong câu |
Cuối câu |
Sử dụng như một cụm động từ (Phrasal Verb) trong câu. |
The marketing strategy was off, but your suggestion about focusing on social media hit the nail on the head. (Chiến lược tiếp thị không hiệu quả, nhưng đề xuất của bạn về việc tập trung vào mạng xã hội đã đúng trọng tâm.) |
Giữa câu |
During the meeting, Sarah hit the nail on the head when she pointed out the flaws in our current process. (Trong cuộc họp, Sarah đã nói đúng trọng tâm khi cô ấy chỉ ra những thiếu sót trong quy trình hiện tại của chúng ta.) |
||
Đầu câu |
Sử dụng như một câu độc lập tách riêng. |
Hit the nail on the head! We need to prioritize quality over quantity to satisfy our customers. (Đúng rồi! Chúng ta cần ưu tiên chất lượng hơn số lượng để làm hài lòng khách hàng.) |
III. Thành ngữ đồng nghĩa - trái nghĩa với Hit the nail on the head
Sau khi đã nắm được idiom Hit the nail on the head nghĩa là gì, hãy cùng PREP trau dồi thêm một số cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với thành ngữ này trong tiếng Anh nhé!
1. Thành ngữ đồng nghĩa

Thành ngữ đồng nghĩa |
||
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Get it right |
Làm hoặc nói đúng |
He got it right when he suggested a change in strategy. (Anh ấy đã nói đúng khi đề xuất thay đổi chiến lược.) |
Spot-on |
Chính xác và đúng đắn |
Your analysis of the market trends is spot-on. (Phân tích của bạn về xu hướng thị trường là chính xác.) |
On the money |
Đúng và chính xác |
The consultant's recommendation was on the money. (Khuyến nghị của chuyên gia là chính xác.) |
Hit the bull‘s eye |
Nói đúng và chính xác, như mục tiêu được đặt ra |
The designer’s proposal hit the bull‘s eye; it perfectly matches our needs. (Đề xuất của nhà thiết kế rất chính xác; hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của chúng tôi.) |
Right on target |
Trúng mục tiêu |
Her comments were right on target during the meeting. (Những nhận xét của cô ấy đã trúng mục tiêu trong cuộc họp.) |
Hit the mark |
Chính xác và đúng đắn |
His advice really hit the mark and was appreciated by the team. (Lời khuyên của anh ấy rất chính xác và được đội ngũ đánh giá cao.) |
Right on the nose |
Chính xác |
The stock market prediction was right on the nose this morning. (Dự đoán thị trường chứng khoán sáng nay là hoàn toàn chính xác.) |
Right on the button |
Chính xác hoặc đúng lúc |
The timing of her decision was right on the button. (Thời điểm quyết định của cô ấy là chính xác.) |
Get/ Come to the point |
Đi thẳng vào vấn đề, nói đúng trọng tâm mà không vòng vo |
She got to the point quickly, addressing the main issues directly. (Cô ấy đi thẳng vào vấn đề nhanh chóng, đề cập đúng những điểm chính.) |
Cut to the chase |
Nói ngay điều quan trọng, không vòng vo |
Let's cut to the chase—what's the real reason you're here? (Hãy nói thẳng vào vấn đề — lý do thực sự bạn đến đây là gì?) |
2. Thành ngữ trái nghĩa
Thành ngữ trái nghĩa |
||
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Miss the mark |
Không chính xác hoặc không đúng đắn |
Her explanation missed the mark, failing to address the core issue. (Giải thích của cô ấy không chính xác, không đi vào vấn đề cốt lõi.) |
Off the mark |
Không đúng vào đích đến hoặc không phù hợp với tình huống |
The analysis was off the mark, offering no real solutions to the problem. (Phân tích không đúng trọng tâm, không đưa ra giải pháp thực sự cho vấn đề.) |
Wide of the mark |
Xa rời khỏi vấn đề hoặc mục tiêu |
Their advertising campaign was wide of the mark; it didn't attract the target audience. (Chiến dịch quảng cáo của họ xa rời mục tiêu, không thu hút được đối tượng khách hàng.) |
Miss the point |
Không hiểu hoặc không nhận ra vấn đề hoặc mục tiêu chính |
He completely missed the point when he ignored the main topic of the meeting. (Anh ấy hoàn toàn bỏ qua ý chính khi không chú ý đến chủ đề chính của cuộc họp.) |
Off base |
Không phù hợp với tình huống |
The proposed budget adjustments were off base; they didn't align with the department's needs. (Các điều chỉnh ngân sách được đề xuất không phù hợp, không đáp ứng nhu cầu của phòng ban.) |
Way off the mark |
Xa rời, không trúng mục tiêu |
The prediction was way off the mark; it didn't capture the market trends accurately. (Dự đoán rất sai lệch, không phản ánh đúng xu hướng thị trường.) |
Bark up the wrong tree |
Tìm cách giải quyết sai hướng, không đúng trọng tâm |
If you think I’m responsible for the error, you’re barking up the wrong tree. (Nếu bạn nghĩ tôi chịu trách nhiệm cho lỗi này, thì bạn đang nhầm người.) |
Off track |
Không đi đúng hướng hoặc xa rời chủ đề chính |
The conversation went off track when they started discussing unrelated topics. (Cuộc trò chuyện bị lạc hướng khi họ bắt đầu thảo luận các chủ đề không liên quan.) |
Miss the boat |
Bỏ lỡ cơ hội hoặc không nhận thức được điều quan trọng |
He missed the boat by not recognizing the potential in that project. (Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội khi không nhận ra tiềm năng trong dự án đó.) |
IV. Hội thoại sử dụng Hit the nail on the head trong thực tế
Thành ngữ Hit the nail on the head xuất hiện nhiều trong giao tiếp thực tế cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để công nhận sự chính xác trong việc đưa ra ý kiến, nhận xét hoặc làm gì đó. Hãy cùng tham khảo một số hội thoại sử dụng idiom này dưới đây:
Trường hợp |
Hội thoại giao tiếp |
Nghĩa tiếng Việt |
Trong công việc |
Manager: We’ve been having issues with customer satisfaction lately. Can anyone pinpoint the main reason? Staff: I believe it’s because our response time to customer queries is too slow. Manager: You hit the nail on the head. Speeding up our response time could really improve our ratings. |
Quản lý: Gần đây chúng ta gặp vấn đề với sự hài lòng của khách hàng. Có ai xác định được nguyên nhân chính không? Nhân viên: Tôi nghĩ là do thời gian phản hồi của chúng ta với các thắc mắc của khách hàng quá chậm. Quản lý: Bạn đã nhận xét đúng vấn đề. Tăng tốc độ phản hồi có thể thực sự cải thiện đánh giá từ khách hàng. |
Trong cuộc thảo luận về vấn đề xã hội |
A: I think poverty is the main reason why many kids can't complete their education. B: You hit the nail on the head! Economic struggles are indeed keeping a lot of children out of school. |
A: Tôi nghĩ rằng nghèo khó là nguyên nhân chính khiến nhiều trẻ em không thể hoàn thành việc học. B: Bạn nói rất chính xác! Khó khăn kinh tế thực sự đang khiến nhiều trẻ em không thể đến trường. |
Trong cuộc trò chuyện hàng ngày |
A: I feel like you’ve been stressed lately. Is everything okay at work? B: Yeah, you hit the nail on the head! It’s been a rough week with too many deadlines piling up. |
A: Mình cảm thấy bạn đang bị căng thẳng gần đây. Mọi chuyện ở chỗ làm ổn chứ? B: Ừ, bạn đoán đúng rồi! Tuần này khá căng thẳng vì có quá nhiều deadline chồng chất. |
V. Các thành ngữ khác đi với Hit và Nail
Ngoài thành ngữ Hit the nail on the head, trong giao tiếp tiếng Anh còn có các thành ngữ khác đi với Hit và Nail thông dụng sau đây:
1. Thành ngữ đi với Hit
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
hit (it) big |
Trở nên rất thành công |
He hit it big with his latest album, making millions in the first month. (Anh ấy đã rất thành công với album mới nhất, kiếm được hàng triệu đô trong tháng đầu tiên.) |
hit the buffers |
Khi một kế hoạch hoặc sự nghiệp thất bại đột ngột |
The project hit the buffers after budget cuts were announced. (Dự án đột ngột thất bại sau khi có thông báo cắt giảm ngân sách.) |
hit the deck |
Ngã xuống đất |
He tripped on the step and hit the deck. (Anh ấy vấp ngã xuống đất.) |
hit the ground running |
Bắt đầu làm việc rất nhanh và thành công |
She hit the ground running in her new job, impressing everyone. (Cô ấy bắt đầu công việc mới rất nhanh chóng và gây ấn tượng với mọi người.) |
hit the hay/ sack |
Đi ngủ |
I'm so tired, I think I'll just hit the hay. (Tôi mệt quá, tôi sẽ đi ngủ đây.) |
hit somebody (straight/ right) in the eye |
Rất rõ ràng với ai đó |
The truth hit her straight in the eye, and she couldn’t ignore it. (Sự thật quá rõ ràng khiến cô ấy không thể lờ đi.) |
hit it |
Bắt đầu làm điều gì đó |
Alright, everyone, let’s hit it! (Được rồi, mọi người, hãy bắt đầu thôi!) |
hit it off (with somebody) |
Có một mối quan hệ thân thiện tốt đẹp với ai đó |
They really hit it off at the party last night. (Họ thực sự hợp nhau tại bữa tiệc tối qua.) |
hit the jackpot |
Kiếm hoặc trúng số tiền lớn nhanh chóng và bất ngờ |
He hit the jackpot in the lottery, winning half a million dollars. (Anh ấy trúng số lớn trong xổ số, trúng nửa triệu đô.) |
hit the road/ trail |
Bắt đầu một chuyến hành trình |
It’s time to hit the road if we want to arrive by noon. (Đã đến lúc khởi hành nếu chúng ta muốn đến trướcbuổi trưa.) |
hit the roof |
Đột nhiên rất tức giận |
When he found out about the lie, he hit the roof. (Khi anh ấy biết về lời nói dối, anh ấy rất tức giận.) |
hit the spot |
Đạt đúng điều cần thiết |
A cold drink after the long hike really hits the spot. (Một cốc nước lạnh sau chuyến đi bộ dài thật sự cần thiết.) |
hit (your) stride |
Làm việc tự tin và nhanh sau khởi đầu chậm |
Once she hit her stride, she completed the project with ease. (Khi cô ấy bắt được nhịp, cô ấy hoàn thành dự án một cách dễ dàng.) |
hit a/ the wall |
Đạt điểm không thể tiếp tục |
I felt I’d hit a wall after hours of studying. (Tôi cảm thấy mình không thể tiếp tục sau nhiều giờ học.) |
hit somebody when they’re down |
Làm tổn thương ai đó khi họ đã thất bại |
Criticizing him when he’s already down is just hitting him when he’s down. (Chỉ trích anh ấy khi anh ấy đã thất bại là càng làm tổn thương thêm.) |
hit somebody where it hurts |
Tác động vào nơi ai đó đau nhất |
Bringing up his past mistakes really hit him where it hurts. (Nhắc đến những sai lầm trong quá khứ thực sự làm anh ấy đau lòng.) |
not know what hit you |
Bị bất ngờ đến mức không biết phản ứng |
The news was so shocking, he didn’t know what hit him. (Tin tức quá sốc khiến anh ấy không biết phải phản ứng thế nào.) |
when the shit hits the fan |
Khi điều sai trái bị phát hiện, sẽ có hậu quả nghiêm trọng |
When the shit hits the fan, there will be serious consequences. (Khi chuyện bị phát hiện, sẽ có hậu quả nghiêm trọng.) |
2. Thành ngữ đi với Nail
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
fight tooth and nail |
Chiến đấu rất quyết tâm cho điều mình muốn |
She fought tooth and nail to get the promotion. (Cô ấy đã chiến đấu hết mình để có được sự thăng tiến.) |
(as) hard as nails |
Không sợ hãi, không có lòng trắc ẩn hay cảm thông |
He’s as hard as nails and doesn’t let anything get to him. (Anh ấy rất cứng rắn và không để bất cứ điều gì làm ảnh hưởng.) |
a nail in somebody’s/ something’s coffin |
Điều gì đó làm tăng khả năng kết thúc hoặc thất bại của tổ chức hoặc kế hoạch |
The recent scandal was the final nail in the company’s coffin. (Vụ bê bối gần đây là dấu chấm hết cho công ty.) |
on the nail |
(về việc thanh toán) không chậm trễ |
He paid the debt on the nail as soon as he got his paycheck. (Anh ấy thanh toán khoản nợ ngay lập tức khi nhận được lương.) |
(as) tough as old boots/ (as) tough as nails |
Rất mạnh mẽ và có thể vượt qua các tình huống khó khăn |
Despite facing many setbacks in his career, he’s as tough as old boots and never gives up. (Mặc dù gặp nhiều trở ngại trong sự nghiệp, anh ấy rất kiên cường và không bao giờ từ bỏ.) |
VI. Bài tập sử dụng Hit the nail on the head
Sau khi đã học kiến thức về Hit the nail on the head và những thành ngữ khác liên quan, hãy cùng PREP bắt tay vào luyện tập với bài trắc nghiệm dưới đây nha!
Bài tập: Chọn cụm từ phù hợp vào chỗ trống
1. During a company meeting, an employee commented on the project delay: "You really ________ when you said the main issue was a lack of resources."
- A. Hit the jackpot
- B. Hit the nail on the head
- C. Miss the point
2. After weeks of thinking, she finally ________, realizing the simplest solution was the best one.
- A. Hit the nail on the head
- B. Went off track
- C. Hit it big
3. The company’s new marketing campaign was meant to attract young audiences, but it completely ________ and didn’t appeal to anyone.
- A. Hit the jackpot
- B. Missed the mark
- C. Hit the nail on the head
4. In a discussion, the manager said, "Your suggestion about reducing production costs really ________."
- A. Cut to the chase
- B. Hit the nail on the head
- C. Hit a/the wall
5. A friend commented, "I think you’re too busy with work to have time for family." The reply: "Yes, you ________."
- A. Barked up the wrong tree
- B. Missed the mark
- C. Hit the nail on the head
6. When she saw the mess in the house, she immediately ________ and yelled at everyone for not helping clean up.
- A. Hit the roof
- B. Hit the spot
- C. Hit the nail on the head
7. In an interview, the candidate got straight to the point, truly ________.
- A. Hit the nail on the head
- B. Missed the point
- C. Went around in circles
8. On social media, a financial expert really ________ with his analysis of the market, making an accurate prediction.
- A. Missed the mark
- B. Went off base
- C. Hit the nail on the head
9. The team tried their best to keep up with the workload, but after months of overtime, they finally ________.
- A. Hit a/the wall
- B. Hit the ground running
- C. Hit the nail on the head
10. After multiple failures, they finally ________ with a new strategy that boosted the company’s growth.
- A. Hit the jackpot
- B. Hit the nail on the head
- C. Hit the hay
11. "Your suggestion about focusing on prospective clients was spot-on; you truly ________."
- A. Hit the jackpot
- B. Went off track
- C. Hit the nail on the head
12. His reaction to the surprise party was so intense; he just didn’t know ________.
- A. How to hit the spot
- B. What hit him
- C. How to hit the jackpot
13. While reviewing the marketing plan, the manager noticed the current strategy was going in the wrong direction and didn’t ________.
- A. Miss the mark
- B. Hit the nail on the head
- C. Miss the boat
14. She bought a new mattress, and the first night’s sleep really ________ after her old, uncomfortable one.
- A. Hit the spot
- B. Hit the hay
- C. Hit the nail on the head
15. Finally, after a thorough analysis, the team identified the core issue and truly ________.
- A. Hit a/the wall
- B. Hit the nail on the head
- C. Went around in circles
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. B |
4. B |
5. C |
6. A |
7. A |
8. C |
9. A |
10. B |
11. C |
12. B |
13. A |
14. A |
15. B |
Bài viết trên đây đã cung cấp kiến thức chi tiết về Hit the nail on the head idiom bao gồm khái niệm, cách dùng và các thành ngữ liên quan khác. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.