Tìm kiếm bài viết học tập

Khái niệm và cách dùng idiom Hit the nail on the head tiếng Anh

Hit the nail on the head là một thành ngữ quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Vậy khái niệm Hit the nail on the head là gì và cách dùng như thế nào? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu kiến thức về idiom này, đồng thời học thêm các thành ngữ khác liên quan nhé!

Khái niệm và cách dùng idiom Hit the nail on the head
Thành ngữ Hit the nail on the head

I. Hit the nail on the head là gì?

1. Khái niệm

Hit the nail on the head nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, Hit the nail on the head có phiên âm là /hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd/. Đây là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là “nói hoặc làm gì chính xác, đúng trọng tâm, đúng vấn đề”.  

Ví dụ:

  • When you said the project failed because of poor communication, you really hit the nail on the head. (Khi bạn nói dự án thất bại do thiếu truyền thông, bạn đã nhận xét đúng vấn đề.)
  • His explanation of the economic crisis hit the nail on the head—it's all about market instability. (Giải thích của anh ấy về khủng hoảng kinh tế rất chính xác—đó chính là do sự bất ổn của thị trường.)

Cụm từ này cũng thường được dùng để khen ngợi khi ai đó nắm bắt đúng vấn đề hoặc thực hiện hành động chính xác và hiệu quả.

Khái niệm và cách dùng idiom Hit the nail on the head
Thành ngữ Hit the nail on the head là gì?

2. Nguồn gốc

Thành ngữ "Hit the nail on the head" xuất hiện từ năm 1438 trong cuốn tự truyện "The Book of Margery Kempe", được sử dụng mang ý chỉ việc nói hoặc hành động một cách trực diện, nghiêm khắc và gay gắt với câu văn như sau: “If I hear any more these matters repeated, I shall so smite the nail on the head that it shall shame all her supporters”. (Nếu ta nghe thấy những vấn đề này lặp lại một lần nữa, ta sẽ phản đòn trúng đích đến mức sẽ làm tất cả những người ủng hộ cô ấy phải xấu hổ.)

Thành ngữ "Hit the nail on the head" có nguồn gốc từ nghề mộc. Khi một người thợ mộc đóng đinh, việc đánh chính xác lên đầu đinh sẽ giúp nó đi thẳng vào gỗ mà không bị lệch. Từ đó, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc lời nói chính xác, đúng trọng tâm, không bị lệch hướng.

Cụm từ này được ghi nhận từ thế kỷ 16 trong các văn bản tiếng Anh. Một trong những trích dẫn sớm nhất là từ cuốn sách "The Proverbs and Epigrams of John Heywood" xuất bản năm 1546, tác giả John Heywood đã sử dụng cụm từ này để mô tả việc làm mang tính chính xác.

II. Cách dùng Hit the nail on the head trong tiếng Anh

Sau khi đã biết ý nghĩa Hit the nail on the head là gì, hãy cùng PREP tìm hiểu cách dùng thành ngữ này trong câu tiếng Anh nhé!

Khái niệm và cách dùng idiom Hit the nail on the head
Thành ngữ Hit the nail on the head

Cách dùng

Ví dụ

Cách sử dụng chung

Mô tả sự chính xác của một quan điểm, quan sát, hoặc hành động.

She really hit the nail on the head when she said that this team's problem was a lack of interaction. (Cô ấy thực sự nói đúng trọng tâm khi cô ấy nói rằng vấn đề của đội này là thiếu sự tương tác.)

Vị trí trong câu

Cuối câu

Sử dụng như một cụm động từ (Phrasal Verb) trong câu.

The marketing strategy was off, but your suggestion about focusing on social media hit the nail on the head. (Chiến lược tiếp thị không hiệu quả, nhưng đề xuất của bạn về việc tập trung vào mạng xã hội đã đúng trọng tâm.)

Giữa câu


During the meeting, Sarah hit the nail on the head when she pointed out the flaws in our current process. (Trong cuộc họp, Sarah đã nói đúng trọng tâm khi cô ấy chỉ ra những thiếu sót trong quy trình hiện tại của chúng ta.)

Đầu câu

Sử dụng như một câu độc lập tách riêng.


Hit the nail on the head! We need to prioritize quality over quantity to satisfy our customers. (Đúng rồi! Chúng ta cần ưu tiên chất lượng hơn số lượng để làm hài lòng khách hàng.)

III. Thành ngữ đồng nghĩa - trái nghĩa với Hit the nail on the head

Sau khi đã nắm được idiom Hit the nail on the head nghĩa là gì, hãy cùng PREP trau dồi thêm một số cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với thành ngữ này trong tiếng Anh nhé!

1. Thành ngữ đồng nghĩa

Khái niệm và cách dùng idiom Hit the nail on the head
Đồng nghĩa với Hit the nail on the head

Thành ngữ đồng nghĩa

Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

Get it right

Làm hoặc nói đúng

He got it right when he suggested a change in strategy. (Anh ấy đã nói đúng khi đề xuất thay đổi chiến lược.)

Spot-on

Chính xác và đúng đắn

Your analysis of the market trends is spot-on. (Phân tích của bạn về xu hướng thị trường là chính xác.)

On the money

Đúng và chính xác

The consultant's recommendation was on the money. (Khuyến nghị của chuyên gia là chính xác.)

Hit the bull‘s eye

Nói đúng và chính xác, như mục tiêu được đặt ra

The designer’s proposal hit the bull‘s eye; it perfectly matches our needs. (Đề xuất của nhà thiết kế rất chính xác; hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của chúng tôi.)

Right on target

Trúng mục tiêu

Her comments were right on target during the meeting. (Những nhận xét của cô ấy đã trúng mục tiêu trong cuộc họp.)

Hit the mark

Chính xác và đúng đắn

His advice really hit the mark and was appreciated by the team. (Lời khuyên của anh ấy rất chính xác và được đội ngũ đánh giá cao.)

Right on the nose

Chính xác

The stock market prediction was right on the nose this morning. (Dự đoán thị trường chứng khoán sáng nay là hoàn toàn chính xác.)

Right on the button

Chính xác hoặc đúng lúc

The timing of her decision was right on the button. (Thời điểm quyết định của cô ấy là chính xác.)

Get/ Come to the point

Đi thẳng vào vấn đề, nói đúng trọng tâm mà không vòng vo

She got to the point quickly, addressing the main issues directly. (Cô ấy đi thẳng vào vấn đề nhanh chóng, đề cập đúng những điểm chính.)

Cut to the chase

Nói ngay điều quan trọng, không vòng vo

Let's cut to the chase—what's the real reason you're here? (Hãy nói thẳng vào vấn đề — lý do thực sự bạn đến đây là gì?)

2. Thành ngữ trái nghĩa

Thành ngữ trái nghĩa

Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

Miss the mark

Không chính xác hoặc không đúng đắn

Her explanation missed the mark, failing to address the core issue. (Giải thích của cô ấy không chính xác, không đi vào vấn đề cốt lõi.)

Off the mark

Không đúng vào đích đến hoặc không phù hợp với tình huống

The analysis was off the mark, offering no real solutions to the problem. (Phân tích không đúng trọng tâm, không đưa ra giải pháp thực sự cho vấn đề.)

Wide of the mark

Xa rời khỏi vấn đề hoặc mục tiêu

Their advertising campaign was wide of the mark; it didn't attract the target audience. (Chiến dịch quảng cáo của họ xa rời mục tiêu, không thu hút được đối tượng khách hàng.)

Miss the point

Không hiểu hoặc không nhận ra vấn đề hoặc mục tiêu chính

He completely missed the point when he ignored the main topic of the meeting. (Anh ấy hoàn toàn bỏ qua ý chính khi không chú ý đến chủ đề chính của cuộc họp.)

Off base

Không phù hợp với tình huống

The proposed budget adjustments were off base; they didn't align with the department's needs. (Các điều chỉnh ngân sách được đề xuất không phù hợp, không đáp ứng nhu cầu của phòng ban.)

Way off the mark

Xa rời, không trúng mục tiêu

The prediction was way off the mark; it didn't capture the market trends accurately. (Dự đoán rất sai lệch, không phản ánh đúng xu hướng thị trường.)

Bark up the wrong tree

Tìm cách giải quyết sai hướng, không đúng trọng tâm

If you think I’m responsible for the error, you’re barking up the wrong tree. (Nếu bạn nghĩ tôi chịu trách nhiệm cho lỗi này, thì bạn đang nhầm người.)

Off track

Không đi đúng hướng hoặc xa rời chủ đề chính

The conversation went off track when they started discussing unrelated topics. (Cuộc trò chuyện bị lạc hướng khi họ bắt đầu thảo luận các chủ đề không liên quan.)

Miss the boat

Bỏ lỡ cơ hội hoặc không nhận thức được điều quan trọng

He missed the boat by not recognizing the potential in that project. (Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội khi không nhận ra tiềm năng trong dự án đó.)

IV. Hội thoại sử dụng Hit the nail on the head trong thực tế

Thành ngữ Hit the nail on the head xuất hiện nhiều trong giao tiếp thực tế cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để công nhận sự chính xác trong việc đưa ra ý kiến, nhận xét hoặc làm gì đó. Hãy cùng tham khảo một số hội thoại sử dụng idiom này dưới đây: 

Trường hợp

Hội thoại giao tiếp

Nghĩa tiếng Việt

Trong công việc

Manager: We’ve been having issues with customer satisfaction lately. Can anyone pinpoint the main reason?

Staff: I believe it’s because our response time to customer queries is too slow.

Manager: You hit the nail on the head. Speeding up our response time could really improve our ratings.

Quản lý: Gần đây chúng ta gặp vấn đề với sự hài lòng của khách hàng. Có ai xác định được nguyên nhân chính không?

Nhân viên: Tôi nghĩ là do thời gian phản hồi của chúng ta với các thắc mắc của khách hàng quá chậm.

Quản lý: Bạn đã nhận xét đúng vấn đề. Tăng tốc độ phản hồi có thể thực sự cải thiện đánh giá từ khách hàng.

Trong cuộc thảo luận về vấn đề xã hội

A: I think poverty is the main reason why many kids can't complete their education.

B: You hit the nail on the head! Economic struggles are indeed keeping a lot of children out of school.

A: Tôi nghĩ rằng nghèo khó là nguyên nhân chính khiến nhiều trẻ em không thể hoàn thành việc học.

B: Bạn nói rất chính xác! Khó khăn kinh tế thực sự đang khiến nhiều trẻ em không thể đến trường.

Trong cuộc trò chuyện hàng ngày

A: I feel like you’ve been stressed lately. Is everything okay at work?

B: Yeah, you hit the nail on the head! It’s been a rough week with too many deadlines piling up.

A: Mình cảm thấy bạn đang bị căng thẳng gần đây. Mọi chuyện ở chỗ làm ổn chứ?

B: Ừ, bạn đoán đúng rồi! Tuần này khá căng thẳng vì có quá nhiều deadline chồng chất.

V. Các thành ngữ khác đi với Hit và Nail

Ngoài thành ngữ Hit the nail on the head, trong giao tiếp tiếng Anh còn có các thành ngữ khác đi với Hit và Nail thông dụng sau đây:

1. Thành ngữ đi với Hit

Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

hit (it) big

Trở nên rất thành công

He hit it big with his latest album, making millions in the first month. (Anh ấy đã rất thành công với album mới nhất, kiếm được hàng triệu đô trong tháng đầu tiên.)

hit the buffers

Khi một kế hoạch hoặc sự nghiệp thất bại đột ngột

The project hit the buffers after budget cuts were announced. (Dự án đột ngột thất bại sau khi có thông báo cắt giảm ngân sách.)

hit the deck

Ngã xuống đất

He tripped on the step and hit the deck. (Anh ấy vấp ngã xuống đất.)

hit the ground running

Bắt đầu làm việc rất nhanh và thành công

She hit the ground running in her new job, impressing everyone. (Cô ấy bắt đầu công việc mới rất nhanh chóng và gây ấn tượng với mọi người.)

hit the hay/ sack

Đi ngủ

I'm so tired, I think I'll just hit the hay. (Tôi mệt quá, tôi sẽ đi ngủ đây.)

hit somebody (straight/ right) in the eye

Rất rõ ràng với ai đó

The truth hit her straight in the eye, and she couldn’t ignore it. (Sự thật quá rõ ràng khiến cô ấy không thể lờ đi.)

hit it

Bắt đầu làm điều gì đó

Alright, everyone, let’s hit it! (Được rồi, mọi người, hãy bắt đầu thôi!)

hit it off (with somebody)

Có một mối quan hệ thân thiện tốt đẹp với ai đó

They really hit it off at the party last night. (Họ thực sự hợp nhau tại bữa tiệc tối qua.)

hit the jackpot

Kiếm hoặc trúng số tiền lớn nhanh chóng và bất ngờ

He hit the jackpot in the lottery, winning half a million dollars. (Anh ấy trúng số lớn trong xổ số, trúng nửa triệu đô.)

hit the road/ trail

Bắt đầu một chuyến hành trình

It’s time to hit the road if we want to arrive by noon. (Đã đến lúc khởi hành nếu chúng ta muốn đến trướcbuổi trưa.)

hit the roof

Đột nhiên rất tức giận

When he found out about the lie, he hit the roof. (Khi anh ấy biết về lời nói dối, anh ấy rất tức giận.)

hit the spot

Đạt đúng điều cần thiết

A cold drink after the long hike really hits the spot. (Một cốc nước lạnh sau chuyến đi bộ dài thật sự cần thiết.)

hit (your) stride

Làm việc tự tin và nhanh sau khởi đầu chậm

Once she hit her stride, she completed the project with ease. (Khi cô ấy bắt được nhịp, cô ấy hoàn thành dự án một cách dễ dàng.)

hit a/ the wall

Đạt điểm không thể tiếp tục

I felt I’d hit a wall after hours of studying. (Tôi cảm thấy mình không thể tiếp tục sau nhiều giờ học.)

hit somebody when they’re down

Làm tổn thương ai đó khi họ đã thất bại

Criticizing him when he’s already down is just hitting him when he’s down. (Chỉ trích anh ấy khi anh ấy đã thất bại là càng làm tổn thương thêm.)

hit somebody where it hurts

Tác động vào nơi ai đó đau nhất

Bringing up his past mistakes really hit him where it hurts. (Nhắc đến những sai lầm trong quá khứ thực sự làm anh ấy đau lòng.)

not know what hit you

Bị bất ngờ đến mức không biết phản ứng

The news was so shocking, he didn’t know what hit him. (Tin tức quá sốc khiến anh ấy không biết phải phản ứng thế nào.)

when the shit hits the fan

Khi điều sai trái bị phát hiện, sẽ có hậu quả nghiêm trọng

When the shit hits the fan, there will be serious consequences. (Khi chuyện bị phát hiện, sẽ có hậu quả nghiêm trọng.)

2. Thành ngữ đi với Nail

Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

fight tooth and nail

Chiến đấu rất quyết tâm cho điều mình muốn

She fought tooth and nail to get the promotion. (Cô ấy đã chiến đấu hết mình để có được sự thăng tiến.)

(as) hard as nails

Không sợ hãi, không có lòng trắc ẩn hay cảm thông

He’s as hard as nails and doesn’t let anything get to him. (Anh ấy rất cứng rắn và không để bất cứ điều gì làm ảnh hưởng.)

a nail in somebody’s/ something’s coffin

Điều gì đó làm tăng khả năng kết thúc hoặc thất bại của tổ chức hoặc kế hoạch

The recent scandal was the final nail in the company’s coffin. (Vụ bê bối gần đây là dấu chấm hết cho công ty.)

on the nail

(về việc thanh toán) không chậm trễ

He paid the debt on the nail as soon as he got his paycheck. (Anh ấy thanh toán khoản nợ ngay lập tức khi nhận được lương.)

(as) tough as old boots/ (as) tough as nails

Rất mạnh mẽ và có thể vượt qua các tình huống khó khăn

Despite facing many setbacks in his career, he’s as tough as old boots and never gives up. (Mặc dù gặp nhiều trở ngại trong sự nghiệp, anh ấy rất kiên cường và không bao giờ từ bỏ.)

VI. Bài tập sử dụng Hit the nail on the head

Sau khi đã học kiến thức về Hit the nail on the head và những thành ngữ khác liên quan, hãy cùng PREP bắt tay vào luyện tập với bài trắc nghiệm dưới đây nha!

Bài tập: Chọn cụm từ phù hợp vào chỗ trống

1. During a company meeting, an employee commented on the project delay: "You really ________ when you said the main issue was a lack of resources."

  • A. Hit the jackpot
  • B. Hit the nail on the head
  • C. Miss the point

2. After weeks of thinking, she finally ________, realizing the simplest solution was the best one.

  • A. Hit the nail on the head
  • B. Went off track
  • C. Hit it big

3. The company’s new marketing campaign was meant to attract young audiences, but it completely ________ and didn’t appeal to anyone.

  • A. Hit the jackpot
  • B. Missed the mark
  • C. Hit the nail on the head

4. In a discussion, the manager said, "Your suggestion about reducing production costs really ________."

  • A. Cut to the chase
  • B. Hit the nail on the head
  • C. Hit a/the wall

5. A friend commented, "I think you’re too busy with work to have time for family." The reply: "Yes, you ________."

  • A. Barked up the wrong tree
  • B. Missed the mark
  • C. Hit the nail on the head

6. When she saw the mess in the house, she immediately ________ and yelled at everyone for not helping clean up.

  • A. Hit the roof
  • B. Hit the spot
  • C. Hit the nail on the head

7. In an interview, the candidate got straight to the point, truly ________.

  • A. Hit the nail on the head
  • B. Missed the point
  • C. Went around in circles

8. On social media, a financial expert really ________ with his analysis of the market, making an accurate prediction.

  • A. Missed the mark
  • B. Went off base
  • C. Hit the nail on the head

9. The team tried their best to keep up with the workload, but after months of overtime, they finally ________.

  • A. Hit a/the wall
  • B. Hit the ground running
  • C. Hit the nail on the head

10. After multiple failures, they finally ________ with a new strategy that boosted the company’s growth.

  • A. Hit the jackpot
  • B. Hit the nail on the head
  • C. Hit the hay

11. "Your suggestion about focusing on prospective clients was spot-on; you truly ________."

  • A. Hit the jackpot
  • B. Went off track
  • C. Hit the nail on the head

12. His reaction to the surprise party was so intense; he just didn’t know ________.

  • A. How to hit the spot
  • B. What hit him
  • C. How to hit the jackpot

13. While reviewing the marketing plan, the manager noticed the current strategy was going in the wrong direction and didn’t ________.

  • A. Miss the mark
  • B. Hit the nail on the head
  • C. Miss the boat

14. She bought a new mattress, and the first night’s sleep really ________ after her old, uncomfortable one.

  • A. Hit the spot
  • B. Hit the hay
  • C. Hit the nail on the head

15. Finally, after a thorough analysis, the team identified the core issue and truly ________.

  • A. Hit a/the wall
  • B. Hit the nail on the head
  • C. Went around in circles

Đáp án:

1. B

2. A

3. B

4. B

5. C

6. A

7. A

8. C

9. A

10. B

11. C

12. B

13. A

14. A

15. B

Bài viết trên đây đã cung cấp kiến thức chi tiết về Hit the nail on the head idiom bao gồm khái niệm, cách dùng và các thành ngữ liên quan khác. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal