Tìm kiếm bài viết học tập

Here we go là gì? Cách dùng Here we go tiếng Anh chính xác!

Here we go là một trong những thành ngữ tiếng Anh quen thuộc thường. Vậy “Here we go là gì?” và “Cách dùng Here we go như thế nào?”. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức “Here we go là gì?”, đồng thời học thêm các thành ngữ khác đi với Here trong bài viết hôm nay nhé!

Here we go là gì? Cách dùng Here we go chính xác!
Here we go là gì? Cách dùng Here we go chính xác!

I. Here we go là gì?

Trước tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng và các từ thường đi kèm với Here we go là gì Preppies nhé!

1. Khái niệm và cách dùng

Here we go là gì? Theo từ điển Oxford, Here we go có phiên âm là /ˌhɪə wi ˈɡəʊ/. Đây là một thành ngữ (idiom), có 2 lớp nghĩa khác nhau tùy theo từng hoàn cảnh. Cụ thể 2 cách dùng Here we go là gì như sau:

  • Here we go là bài hát thường được các nam thanh niên người Anh hát trong các trận đấu bóng đá, được sử dụng để khuyến khích đội của họ và gây khiêu khích cho đội đối thủ và những người ủng hộ đội đó. Bài hát duy nhất chỉ có cụm từ “Here We Go” được lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • Here we go mang ý nghĩa là “bắt đầu”, được sử dụng khi bắt đầu làm gì hoặc khi điều gì đó bắt đầu xảy ra. Ví dụ:
    • One more time, here we go! (Một lần nữa, bắt đầu nào!)
    • The referee blew the whistle, and the match started. Here we go! (Trọng tài đã thổi còi và trận đấu đã bắt đầu. Bắt đầu thôi nào!)
    • The roller coaster started moving, and everyone on board shouted, "Here we go!". (Tàu lượn siêu tốc bắt đầu di chuyển và mọi người trên tàu đều hét lên: "Chúng ta đi thôi!".)
    • “Ready? Here we go!” said the coach. (“Sẵn sàng chưa? Bắt đầu thôi!” huấn luyện viên nói.)
Here we go là gì? Cách dùng Here we go chính xác!
Here we go là gì? Cách dùng Here we go chính xác!

Vậy bạn đã cùng PREP tìm được đáp án cho câu hỏi “Here we go là gì?” rồi đúng không nào? Với 2 lớp nghĩa trên, các bạn hãy chú ý tùy theo từng ngữ cảnh để sử dụng Here we go là gì trong tiếng Anh phù hợp nhé!

2. Từ đi kèm với Here we go

Cụm từ Here we go thường đi kèm với “again” tạo ra một thành ngữ mới là Here we go again được sử dụng khi điều gì đó tồi tệ bắt đầu xảy ra lần nữa.

Ví dụ:

  • Oh, here we go again! The car broke down for the third time this month. (Ôi, lại nữa rồi! Chiếc xe đã hỏng ba lần trong tháng này rồi.)
  • Here we go again - another argument between my parents. (Lại nữa rồi - bố mẹ tôi lại có thêm một cuộc cãi vã nữa.)
  • Here we go again. It's raining on the day of our outdoor event. (Lại nữa rồi. Vào ngày tổ chức sự kiện ngoài trời của chúng ta, trời lại đổ mưa.)

II. Các thành ngữ khác đi với Here trong tiếng Anh

Ngoài thành ngữ Here we go là gì, chúng mình hãy học thêm một số thành ngữ thông dụng khác đi với Here thường bắt gặp trong giao tiếp tiếng Anh nhé!

Thành ngữ đi với Here

Ý nghĩa

Ví dụ

Here goes!

Được sử dụng khi bạn đang nói với mọi người rằng bạn sắp làm gì thú vị, nguy hiểm, hay bất cứ điều gì chưa từng thực hiện trước đây

  • "Here goes!" exclaimed Tom before taking a leap. (Bắt đầu thôi!" Tom hét lên trước khi nhảy.)
  • "Here goes!" - She shouted before performing flips. (Tới đây! Cô ấy hét lên trước khi thực hiện động tác lộn nhào.)

Here to stay

Dùng để diễn tả điều gì đó đã trở thành một phần của cuộc sống hoặc đã được sử dụng rộng rãi

  • Smartphones are here to stay. (Điện thoại thông minh đã trở thành một phần thiết yếu của cuộc sống.)
  • Social media is here to stay. (Mạng xã hội đã được sử dụng rộng rãi.)

Here today, gone tomorrow

Dùng để nói về điều gì đó chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn

  • Many fashion trends are here today, gone tomorrow. (Một số xu hướng thời trang chỉ tồn tại trong thời gian ngắn rồi lỗi thời.)
  • Some celebrities are here today, gone tomorrow. (Một số người nổi tiếng trong thời gian ngắn.)

Here’s to somebody/ something

Dùng để chúc ai đó khỏe mạnh hoặc thành công khi nâng ly chúc mừng

  • Here's to a successful event tonight! (Chúc cho một sự kiện thành công tối nay!)
  • Here's to a bright future! (Chúc cho một tương lai tươi sáng!)

By here

Tới đây, đến chỗ này

  • Come by here now, please! (Hãy tới đây ngay bây giờ đi!) 

(The) here and now

Tại thời điểm hiện tại

  • Let's focus on the here and now and not worry about the past. (Hãy tập trung vào hiện tại và đừng lo lắng về quá khứ.)
  • The decision needs to be made in the here and now. (Quyết định phải được đưa ra ngay bây giờ.)

Here and there

Ở nhiều địa điểm khác nhau

  • The children's toys were scattered here and there throughout the living room. (Đồ chơi của bọn trả nằm rải rác khắp phòng khách.)
  • The hikers discovered wildflowers growing here and there along the trail. (Những người đi leo núi thấy hoa dại mọc rải rác dọc theo con đường mòn.)

Here, there and everywhere

Ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ

  • The scent of blooming flowers fills the air here, there, and everywhere. (Hương thơm của hoa nở tràn ngập không gian khắp mọi nơi.)
  • The company's products are sold in stores here, there, and everywhere. (Sản phẩm của công ty được bày bán tại khắp các cửa hàng.)

Here you are

Sử dụng khi đưa cái gì đó cho ai đó

  • Here you are. This is the document you requested. (Của bạn đây. Đây là tài liệu mà bạn yêu cầu.)
  • Here you are. I brought you the keys to the car. (Đây này. Tôi mang đến cho bạn chìa khóa xe.)

Here you go

  • Here you go. Enjoy your coffee, sir. (Đây ạ. Hãy thưởng thức ly cà phê, thưa ngài.)
  • Here you go. These are the concert tickets you purchased. (Đây ạ. Đây là vé buổi hòa nhạc mà bạn đã mua.)

Neither here nor there

Không quan trọng, không liên quan gì

  • Whether we go out for dinner or cook at home is neither here nor there. (Việc chúng ta đi ăn tối ngoài hay nấu ăn ở nhà đều không quan trọng.)
  • The color of the packaging is neither here nor there. (Màu sắc của bao bì không phải là yếu tố quan trọng.)

Out of here

Đi, rời đi

  • I can't stand this party anymore. I'm out of here. (Tôi không thể ở lại buổi tiệc này thêm được nữa. Tôi đi đây.)
  • Once the concert is over, we're all out of here. (Khi buổi hòa nhạc kết thúc, chúng ta sẽ cùng rời đi.)
Here we go là gì? Cách dùng Here we go chính xác!
Here we go là gì? Cách dùng Here we go chính xác!

Bên cạnh Here we go là gì, hãy học thuộc các thành ngữ đi với Here ở trên để tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác trong tiếng Anh nhé!

III. Phân biệt giữa Here we go, Here we are, Here we go again

Nhiều bạn học thường nhầm lẫn giữa Here we go, Here we are, Here we go again và sử dụng chúng không phù hợp trong một số hoàn cảnh. Vì thế hãy cùng PREP phân biệt sự khác nhau giữa Here we are, Here we go again và Here we go là gì nhé!

 

Here we go

Here we are

Here we go again

Cách dùng

Sử dụng khi bắt đầu làm gì hoặc khi điều gì đó bắt đầu xảy ra.

Sử dụng khi bạn vừa thấy thứ gì đó mà bạn đang tìm kiếm.

Sử dụng khi cuối cùng bạn cũng tới điểm đến trong chuyến đi.

Sử dụng khi điều gì đó tồi tệ bắt đầu xảy ra lần nữa.

Ví dụ

  • "Here we go!" - The teacher announced the start of the test. (“Bắt đầu” - Giáo viên thông báo bắt đầu bài kiểm tra.)
  • All visitors have arrived for the trip. Here we go! (Tất cả du khách đã đến đủ cho chuyến đi. Bắt đầu thôi nào!)
  • Here we are! I found it in my coat pocket. (Đây rồi! Tôi tìm thấy nó trong túi áo khoác.)
  • Here we are - the most stunning beach in the world. (Tới rồi - bãi biển tuyệt đẹp nhất thế giới.)
  • Here we go again. The internet connection was down. (Lại nữa rồi. Kết nối mạng lại bị gián đoạn.)
  • Here we go again. I forgot my keys inside the house. (Lại nữa rồi. Tôi lại để quên chìa khóa trong nhà.)
Here we go là gì? Cách dùng Here we go chính xác!
Here we go là gì? Cách dùng Here we go chính xác!

Khi đã hiểu được sự khác nhau về cách dùng của Here we are, Here we go again và Here we go là gì rồi, bạn hãy chú ý sử dụng chính xác với từng ngữ cảnh trong tiếng Anh nhé!

IV. Phân biệt giữa Here we go và Let’s go

Trong ngữ cảnh di chuyển hay đi tới đâu đó, chúng ta thường bắt gặp các cụm từ Here we go và Let’s go, tuy nhiên cách sử dụng của hai cụm từ này khác nhau hoàn toàn. Vậy sự khác nhau giữa Let’s go và Here we go là gì? Hãy cùng PREP phân biệt nhé!

 

Here we go

Let’s go

Cách dùng

Sử dụng khi bắt đầu một hoạt động như bắt đầu chuyến đi, bắt đầu cuộc hành trình.

Sử dụng khi đề xuất hoặc yêu cầu người khác cùng thực hiện một hành động hay cùng đi đâu đó.

Ví dụ

  • "Here we go!" the tour guide said and led the group to the entrance of the historical site. (“Bắt đầu thôi!”, hướng dẫn viên nói và dẫn đoàn tới cổng vào khu di tích lịch sử.)
  • The plane began to taxi down the runway. Here we go! (Máy bay bắt đầu di chuyển trên đường băng. Bắt đầu đi thôi!)
  • Let's go explore the trails and enjoy nature. (Hãy đi khám phá những con đường và tận hưởng thiên nhiên.)
  • Are you up for an adventure? Let's go hiking! (Bạn có muốn tham gia một cuộc phiêu lưu không? Hãy đi leo núi cùng tôi!)

Với cách dùng khác nhau, các bạn hãy sử dụng Here we go và Let’s go sao cho phù hợp với từng ngữ cảnh nhé!

V. Bài tập sử dụng Here we go kèm đáp án

Sau khi đã học khái niệm Here we go là gì và cách dùng chi tiết, hãy cùng PREP bắt tay ngay vào bài tập nhỏ dưới đây để làm quen với thành ngữ Here we go là gì nhé!

Bài tập: Hãy điền các thành ngữ sau vào chỗ trống sao cho phù hợp: Here we go, Here goes!, Here to stay, Here's to, The here and now, Here you are, Out of here

1. The team gathered in the locker room, pumped up and ready for the game. The coach shouted, "____________!"

2. The new technology has become so popular that it's ____________. 

3. The countdown reached zero, and the rocket engines ignited. The mission control exclaimed, "___________!"

4. "__________!" exclaimed the daredevil as he prepared to perform his dangerous stunt. 

5. Let's raise our glasses and say, "__________ our success!" 

6. I've looked __________, but I can't find my car keys anywhere. 

7. The referee blew the whistle, and the match started with the players shouting, "___________!"

8. The weather forecast says it will rain, so don't forget to take your umbrella ___________. 

9. "Stop worrying about the future. Focus on the present, on ___________," advised the meditation teacher. 

10. "Could you please pass me the salt?" "Sure, __________." 

Đáp án:

1. Here we go

2. Here to stay

3. Here we go

4. Here goes!

5. Here's to

6. Here and there

7. Here we go

8. Out of here

9. The here and now

10. Here you are

Vậy là bạn đã biết “Here we go là gì?” và “Cách dùng Here we go như thế nào?” rồi đúng không! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết Here we go là gì, đồng thời cung cấp các thành ngữ thông dụng đi với Here để bạn phân biệt được với Here we go. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn học luyện thi thật hiệu quả nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status