Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 5 đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn phổ biến nhất
Tình bạn (Friendship) là chủ đề tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách từ vựng thông dụng theo chủ đề, mẫu câu hay và những đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn chất lượng nhất bạn nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình bạn
Trước khi tìm hiểu đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn, hãy tham khảo phần từ vựng dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình bạn |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Friendship /ˈfrɛnd.ʃɪp/ (n) |
Tình bạn |
Their friendship has lasted for over ten years. (Tình bạn của họ đã kéo dài hơn mười năm.) |
Friend /frɛnd/ (n) |
Bạn bè |
I consider Jennie my best friend. (Tôi coi Jennie là người bạn thân nhất của tôi.) |
Buddy /ˈbʌd.i/ (n) |
Bạn thân |
Jack's been my buddy since we were kids. (Jack là bạn thân của tôi từ hồi nhỏ.) |
Pal /pæl/ (n) |
Bạn, bạn thân |
Let's go, pal, we've got a lot to do today. (Đi thôi bạn ơi, hôm nay chúng ta có nhiều việc phải làm.) |
Company /ˈkʌm.pə.ni/ (n) |
Sự đồng hành |
It was a long trip and I was grateful for Smith’s company. (Đó là một chuyến đi dài và tôi rất biết ơn sự đồng hành của Smith.) |
Confidant /ˈkɒn.fɪ.dænt/ (n) |
Bạn tâm giao, tri kỉ |
Anna's my confidant, I tell her everything. (Anna là tri kỉ của tôi, tôi kể cho cô ấy mọi chuyện.) |
Ally /ˈæl.aɪ/ (n) |
Bạn đồng hành |
In times of trouble, you need a loyal ally. (Trong lúc khó khăn, bạn cần một người bạn đồng hành đáng tin cậy.) |
Support /səˈpɔːt/ (n) |
Sự ủng hộ, hỗ trợ, giúp đỡ |
My friends always offer me their support when I need it. (Bạn bè luôn hỗ trợ tôi khi tôi cần.) |
Trust /trʌst/ (n) |
Lòng tin |
Trust is the foundation of any strong friendship. (Lòng tin là nền tảng của bất kỳ tình bạn bền chặt nào.) |
Loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/ (n) |
Tính trung thành |
John’s loyalty to his friends is unmatched. (Sự chân thành của John với bạn bè là không ai có thể sánh bằng.) |
Bond /bɒnd/ (n) |
Mối quan hệ |
Our shared experiences have created a strong bond between us. (Những điều chúng tôi đã cùng trải qua đã giúp mối quan hệ giữa chúng tôi trở nên bền chặt.) |
Comrade /ˈkɒm.reɪd/ (n) |
Đồng đội |
Richard's not just a colleague, he's a trusted comrade. (Richard không chỉ là một đồng nghiệp, anh ấy còn là một người đồng đội đáng tin cậy.) |
Chum /tʃʌm/ (n) |
Bạn thân |
We've been chums since kindergarten. (Chúng tôi là bạn thân từ hồi mẫu giáo.) |
Mate /meɪt/ (n) |
Bạn đời |
Peter's more than just a roommate, he's my mate. (Peter không chỉ là bạn cùng phòng, anh ấy còn là bạn đời của tôi.) |
Amigo /əˈmiː.ɡoʊ/ (n) |
Bạn |
Hey, amigo, let's grab a drink after work. (Này anh bạn, đi uống chút gì sau giờ làm việc nhé.) |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề tình bạn
Dưới đây PREP đã sưu tầm các mẫu câu giao tiếp thông dụng để bạn thực hành đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn hiệu quả. Tham khảo ngay bạn nhé!

Mẫu câu giao tiếp chủ đề tình bạn |
Ý nghĩa |
Hey, how have you been? |
Này, dạo này bạn thế nào rồi? |
What's up? Anything new going on? |
|
Long time no see! How have you been keeping? |
Lâu rồi không gặp! Bạn vẫn khỏe chứ? |
Did you catch the latest episode of that show? |
Bạn đã xem tập mới nhất của chương trình đó chưa? |
What are your plans for the weekend? |
Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì chưa? |
I heard you went on vacation. How was it? |
Tôi nghe nói bạn đã đi du lịch. Chuyến đi thế nào? |
Do you want to grab a coffee/lunch sometime? |
Bạn có muốn thỉnh thoảng đi uống cà phê/ăn trưa cùng nhau không? |
I'm feeling a bit down lately. Can we talk? |
Gần đây tâm trạng tôi không ổn. Chúng ta có thể nói chuyện không? |
Remember that time when we went on that crazy adventure? |
Bạn có còn nhớ chuyến đi chơi điên rồ đó không? |
I'm so proud of you for achieving the outstanding employee award. |
Tôi rất tự hào vì bạn đã đạt được giải thưởng nhân viên xuất sắc. |
Thanks for always being there for me. |
Cảm ơn bạn vì luôn ở bên cạnh tôi. |
I need your advice on something. Can we chat? |
Tôi cần lời khuyên của bạn về một chuyện. Chúng ta nói chuyện được không? |
Let's plan a movie night at my place. |
Hãy lên kế hoạch xem phim tại nhà tôi nhé. |
I'm thinking of trying out a new hobby. Want to join me? |
Tôi đang định thử một hoạt động mới. Bạn muốn tham gia cùng tôi không? |
No matter what, you'll always be my best friend. |
Dù chuyện gì xảy ra, bạn sẽ luôn là người bạn thân nhất của tôi. |
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn
Cùng PREP tham khảo 5 đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn phổ biến nhất ngay dưới đây bạn nhé!

1. Hội thoại 1: Làm quen bạn mới
Đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn |
Ý nghĩa |
|
|
2. Hội thoại 2: Hỏi thăm sức khỏe
Đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn |
Ý nghĩa |
|
|
3. Hội thoại 3: Hẹn bạn bè đi chơi
Đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn |
Ý nghĩa |
|
|
4. Hội thoại 4: Thảo luận về sở thích
Đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn |
Ý nghĩa |
|
|
5: Hội thoại 5: Chào tạm biệt bạn
Đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn |
Ý nghĩa |
|
|
IV. Học đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn qua video
Dưới đây PREP đã giúp bạn sưu tầm video về đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn, việc tham khảo các kiến thức tiếng Anh qua video sẽ giúp bạn tích lũy từ vựng một cách nhanh hơn cũng như hiểu được ý nghĩa của từ trong tình huống cụ thể.
- Friendship - Everyday English Conversation
- Chat with new friends | Learn English conversation
- Practice English Conversation (How to make new friends.) English Conversation Practice
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, các bạn đã tích lũy được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn chất lượng. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo khóa học tiếng anh giao tiếp của PREP để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình bạn nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.