Thói quen hàng ngày là chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Để thực hành các đoạn hội thoại về thói quen hằng ngày một cách trôi chảy bạn cần tích lũy đủ từ vựng, mẫu câu. Cùng PREP tham khảo ngay dưới đây nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thói quen hàng ngày
Trước khi tìm hiểu đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen hằng ngày, hãy cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề thói quen ngay dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thói quen hàng ngày
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
Routine
/ruːˈtiːn/
Chu trình/ thói quen hàng ngày
I have a morning routine that includes exercise and meditation. (Chu trình mỗi buổi sáng của tôi là tập thể dục và thiền định.)
Habit
/ˈhæbɪt/
Thói quen
Drinking water as soon as I wake up is a habit of mine. (Uống nước ngay khi thức dậy là thói quen của tôi.)
Daily
/ˈdeɪli/
Hằng ngày
I try to complete my daily tasks before noon. (Tôi cố gắng hoàn thành công việc hàng ngày của mình trước buổi trưa.)
Schedule
/ˈʃɛdjuːl/
Lịch trình (công việc)
I need to check my schedule to see if I'm available for a meeting. (Tôi cần kiểm tra lịch trình của mình để xem liệu tôi có thể tham gia cuộc họp hay không.)
Ritual
/ˈrɪtʃuəl/
Nghi thức, lễ nghi
My evening ritual includes reading the Bible before bed. (Nghi thức buổi tối của tôi bao gồm việc đọc kinh thánh trước khi đi ngủ.)
Custom
/ˈkʌstəm/
Phong tục
It's a cultural custom to greet people with a handshake. (Chào hỏi mọi người bằng cái bắt tay là một phong tục văn hóa.)
Tradition
/trəˈdɪʃən/
Truyền thống
Our family has a tradition of gathering for dinner on Sundays. (Gia đình chúng tôi có truyền thống tụ tập ăn tối vào Chủ nhật.)
Pattern
/ˈpætərn/
Khuôn mẫu, mô hình
There's a pattern to the way I organize my workspace. (Tôi có một mô hình cụ thể trong việc sắp xếp không gian làm việc của mình.)
Regimen
/ˈrɛdʒɪmən/
Chế độ
Following a skincare regimen has improved my complexion. (Việc tuân thủ chế độ chăm sóc da đã cải thiện làn da của tôi.)
Addiction
/əˈdɪkʃən/
Chứng/ thói nghiện
Some people struggle with addiction to social media. (Một số người gặp khó khăn trong việc kiểm soát chứng nghiện mạng xã hội.)
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh
Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp chủ đề thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh, cụ thể:
Mẫu câu giao tiếp chủ đề thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp chủ đề thói quen hàng ngày
Tiếng Việt
What time do you usually wake up in the morning?
Buổi sáng bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?
Do you have a morning routine? If so, what does it involve?
Bạn có thói quen buổi sáng không? Lúc đó bạn thường làm gì?
How do you typically spend your evenings after work or school?
Bạn thường dành thời gian buổi tối sau giờ làm việc hoặc đi học để làm gì?
What is one habit you're trying to develop or break?
Một thói quen bạn đang cố gắng duy trì hoặc loại bỏ là gì?
How do you stay organized and manage your time effectively?
Làm thế nào để bạn luôn đảm bảo tiến độ và quản lý thời gian hiệu quả?
I usually wake up at around 7 a.m. on weekdays.
Tôi thường thức dậy vào khoảng 7 giờ sáng các ngày trong tuần.
Yes, I have a morning routine. I start with stretching exercises, then I make breakfast and prepare for work.
Vâng, tôi có thói quen buổi sáng. Tôi bắt đầu với các bài tập giãn cơ, sau đó tôi làm bữa sáng và chuẩn bị đi làm.
After work, I usually unwind by watching TV or reading a book. Sometimes I also go for a jog in the park.
Sau giờ làm việc, tôi thường thư giãn bằng cách xem tivi hoặc đọc sách. Thỉnh thoảng tôi cũng đi chạy bộ trong công viên.
I'm trying to develop the habit of drinking more water throughout the day. It's been a challenge, but I'm making progress.
Tôi đang cố gắng duy trì thói quen uống nhiều nước hơn trong ngày. Nó khá là khó nhưng tôi đang dần cải thiện hơn.
I use a planner to schedule my tasks and prioritize them based on importance. I also set reminders on my phone to stay on track.
Tôi sử dụng công cụ lập kế hoạch để sắp xếp và ưu tiên các nhiệm vụ theo mức độ quan trọng. Tôi cũng đặt lời nhắc trên điện thoại để giữ được tiến độ.
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen hằng ngày
Ngay dưới đây PREP đã sưu tầm được 6 đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen hằng ngày thông dụng nhất. Tham khảo ngay bạn nhé!
Mẫu câu giao tiếp chủ đề thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh
1. Thói quen thức dậy
Đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen thức dậy
Tiếng Việt
Alice: Hey, Sarah! What time do you usually wake up in the morning?
Sarah: Hey, Alice! I usually wake up around 6:30 a.m. How about you?
Alice: I'm more of a night owl, so I struggle to get up early. I usually drag myself out of bed by 7:30 a.m.
Sarah: Yeah, mornings can be tough sometimes. Do you have a morning routine?
Alice: Not really, I'm more of a go-with-the-flow kind of person. What about you?
Sarah: I have a pretty set routine. I wake up, do some stretches, then make breakfast before heading out for a jog.
Alice: Wow, that sounds productive! I wish I could be that organized in the mornings.
Sarah: It took some time to develop the habit, but now it's just part of my daily routine.
Alice: Maybe I'll give it a try. Anyway, gotta run! See you later, Sarah!
Sarah: Bye, Alice! Have a great day!
Alice: Xin chào, Sarah! Buổi sáng bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?
Sarah: Chào, Alice! Tôi thường thức dậy vào khoảng 6 giờ 30 sáng. Còn bạn thì sao?
Alice: Tôi là cú đêm nên rất khó để mà dậy sớm. Thường tôi phải vật lộn với chính mình để ra khỏi giường lúc 7:30 sáng.
Sarah: Đúng vậy, thường khá là khó để thức dậy vào buổi sáng. Bạn có thói quen buổi sáng không?
Alice: Thực ra, tôi là kiểu người thích dậy khi nào thì dậy. Còn bạn thì sao?
Sarah: Tôi có một lịch trình khá cụ thể. Tôi thức dậy, giãn cơ, sau đó làm bữa sáng trước khi ra ngoài chạy bộ.
Alice: Wow, nghe có vẻ hiệu quả đấy! Tôi ước gì mình có thể làm được như vậy vào buổi sáng.
Sarah: Phải mất một thời gian để hình thành thói quen này, nhưng bây giờ nó chỉ là một phần lịch trình hàng ngày của tôi.
Alice: Có lẽ tôi sẽ thử. Tôi phải đi rồi! Hẹn gặp lại sau, Sarah!
Sarah: Tạm biệt, Alice! Chúc bạn có một ngày tốt lành!
2. Thói quen đi ngủ
Đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen đi ngủ
Tiếng Việt
Tom: Hey, Sarah! What time do you usually go to bed?
Sarah: Hi, Tom! I try to hit the hay around 10:30 p.m. What about you?
Tom: Oh, I'm a bit of a night owl. I usually don't turn in until midnight or even later.
Sarah: Really? Don't you feel tired the next day?
Tom: Yeah, sometimes I do, but I just can't seem to fall asleep earlier.
Sarah: Have you tried any bedtime rituals to help you wind down?
Tom: Not really, I usually just watch TV or scroll through my phone until I feel sleepy.
Sarah: Hmm, maybe you could try reading a book or listening to calming music instead. It might help you relax and get to sleep earlier.
Tom: That's a good idea, I'll give it a try. Thanks, Sarah!
Sarah: No problem, Tom! Sweet dreams!
Tom: Thanks, Sarah! Goodnight!
Tom: Này, Sarah! Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
Sarah: Chào Tom! Tôi cố gắng đi ngủ vào khoảng 10:30 tối. Còn bạn thì sao?
Tom: Ồ, tôi thì thức khuya lắm. Thường tôi chỉ đi ngủ vào lúc nửa đêm hoặc thậm chí muộn hơn.
Sarah: Thật sao? Bạn không cảm thấy mệt vào ngày hôm sau à?
Tom: Ừ, đôi khi tôi cũng thấy oải lắm, nhưng tôi không thể ngủ sớm hơn được.
Sarah: Bạn đã thử làm điều gì đó trước khi đi ngủ để giúp bạn thư giãn chưa?
Tom: Không hẳn, tôi thường chỉ xem tivi hoặc lướt điện thoại cho đến khi cảm thấy buồn ngủ.
Sarah: Hừm, có lẽ thay vào đó bạn có thể thử đọc một cuốn sách hoặc nghe một bản nhạc êm dịu. Nó có thể giúp bạn thư giãn và ngủ sớm hơn.
Tom: Đó là một ý tưởng hay, tôi sẽ thử. Cảm ơn, Sarah!
Sarah: Không có gì đâu Tom! Chúc bạn ngủ ngon!
Tom: Cảm ơn, Sarah! Chúc ngủ ngon!
3. Thói quen ăn uống
Đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen ăn uống
Tiếng Việt
Emily: Hey, Mark! What's your typical eating routine like?
Mark: Hi, Emily! I usually start my day with a bowl of cereal or some yogurt for breakfast. How about you?
Emily: I'm more of a brunch person, so I usually skip breakfast and have a late morning meal instead.
Mark: Interesting! What do you usually have for brunch?
Emily: It varies, but I often go for avocado toast or a veggie omelette.
Mark: That sounds healthy! Do you have any snacks during the day?
Emily: Yeah, I like to munch on fruit or nuts for a midday snack. What about you?
Mark: I'm a sucker for chips, to be honest. I try to limit them, but it's hard to resist sometimes.
Emily: I get it, we all have our weaknesses! What about dinner? Do you cook at home or eat out?
Mark: I try to cook at home most nights. It's healthier and more budget-friendly.
Emily: That's smart! I should probably do that more often. Well, it was nice chatting with you, Mark!
Mark: Same here, Emily! Let's catch up again soon. Enjoy your meals!
Emily: Thanks, you too! Bye!
Mark: Bye!
Emily: Này, Mark! Thói quen ăn uống hàng ngày của bạn như thế nào?
Mark: Chào Emily! Tôi thường bắt đầu ngày mới bằng một bát ngũ cốc hoặc một ít sữa chua cho bữa sáng. Còn bạn thì sao?
Emily: Tôi thích ăn gộp bữa hơn nên tôi thường bỏ bữa sáng và ăn bữa trưa muộn.
Mark: Thú vị đấy! Bạn thường ăn gì vào bữa gộp đó?
Emily: Cũng không cố định, nhưng tôi thường ăn bánh mì nướng bơ hoặc món trứng tráng chay.
Mark: Nghe có vẻ lành mạnh đấy! Bạn có ăn vặt trong ngày không?
Emily: Có chứ, tôi thích ăn trái cây hoặc hạt cho bữa phụ giữa ngày. Còn bạn thì sao?
Mark: Thật ra, tôi rất thích ăn khoai tây chiên. Tôi cố gắng hạn chế rồi nhưng đôi khi thật khó để cưỡng lại.
Emily: Tôi hiểu rồi, tất cả chúng ta đều có điểm yếu! Còn bữa tối thì sao? Bạn nấu ăn ở nhà hay ăn ngoài?
Mark: Tôi cố gắng nấu ăn tại nhà hầu hết các buổi tối. Nó tốt cho sức khỏe và tiết kiệm chi phí hơn.
Emily: Thật thông minh! Có lẽ tôi nên nấu ăn ở nhà thường xuyên hơn. Rất vui được trò chuyện với bạn, Mark!
Mark: Tôi cũng vậy, Emily! Hẹn gặp lại sớm. Chúc bạn ăn ngon miệng!
Emily: Cảm ơn, bạn cũng vậy! Tạm biệt!
Mark: Tạm biệt!
4. Thói quen giải trí
Đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen giải trí
Tiếng Việt
Emma: Hey, Sophie! Have you been working on any new paintings lately?
Sophie: Hi, Emma! Yeah, I've been spending a lot of time in my art studio. I find it so relaxing.
Emma: That's awesome! What have you been painting?
Sophie: Mostly landscapes and portraits. I'm experimenting with different techniques and styles.
Emma: Sounds like fun! I've always wanted to get into painting, but I never know where to start.
Sophie: You should give it a try! It's a great way to express yourself and unwind after a long day.
Emma: Yeah, I could use something like that. How do you come up with ideas for your paintings?
Sophie: I draw inspiration from everywhere – nature, photos, even my dreams sometimes. It's all about letting your imagination run wild.
Emma: That sounds amazing. Maybe I'll join you in the studio one day and give it a shot.
Sophie: I'd love that! The more, the merrier. We can have our own little painting party!
Emma: Count me in! Thanks for the invite, Sophie.
Sophie: Anytime, Emma! Let's make some art together soon.
Emma: Này, Sophie! Gần đây bạn có đang vẽ bức tranh nào mới không?
Sophie: Chào Emma! Vâng, tôi đã dành rất nhiều thời gian cho phòng làm việc nghệ thuật của mình. Nó thật sự giúp tôi thư giãn.
Emma: Thật tuyệt vời! Bạn đã vẽ gì rồi?
Sophie: Chủ yếu là phong cảnh và chân dung. Tôi đang thử các kỹ thuật và phong cách khác nhau.
Emma: Nghe có vẻ vui đấy! Tôi luôn muốn bắt đầu vẽ tranh nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu.
Sophie: Bạn nên thử xem! Đó là một cách tuyệt vời để thể hiện bản thân và thư giãn sau một ngày dài.
Emma: Ừ, có lẽ tôi đang cần một hoạt động như vậy. Bạn lấy ý tưởng cho tranh từ đâu?
Sophie: Tôi lấy cảm hứng từ mọi nơi – thiên nhiên, những bức ảnh, thậm chí cả những giấc mơ của tôi. Quan trọng là bạn phải thỏa sức tưởng tượng cơ.
Emma: Nghe thật tuyệt vời. Có lẽ một ngày nào đó tôi sẽ cùng bạn đến phòng làm việc và thử vẽ.
Sophie: Tôi thích lắm! Càng đông càng vui. Chúng ta có thể tổ chức một buổi vẽ tranh !
Emma: Cho tôi tham gia với nhé! Cảm ơn vì lời mời, Sophie.
Sophie: Lúc nào cũng được, Emma! Chúng ta hãy cùng nhau thực hiện một số tác phẩm nghệ thuật sớm nhé.
5. Thói quen có ích
Đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen có ích
Tiếng Việt
Emma: Hi, Alex! Have you been keeping up with your exercise routine lately?
Alex: Hey, Emma! Yeah, I've been hitting the gym regularly. How about you?
Emma: That's great to hear! I've been trying to get into a routine too, but it's been a struggle.
Alex: It can be tough at first, but once you make it a habit, it gets easier. What kind of exercises are you into?
Emma: I enjoy running and yoga, but I've been thinking about trying something new like kickboxing.
Alex: Kickboxing sounds like a fun way to mix things up! We should try a class together sometime.
Emma: That sounds like a great idea! Having a workout buddy would definitely help keep me motivated.
Alex: Absolutely! Plus, it's always more fun to exercise with a friend. When do you want to go?
Emma: How about this Saturday morning? There's a kickboxing class at the gym at 9 a.m.
Alex: Sounds perfect! I'll mark it on my calendar. Thanks for suggesting it, Emma!
Emma: No problem, Alex! I'm looking forward to it. See you on Saturday!
Alex: See you then, Emma! Let's crush that workout!
Emma: Chào Alex! Gần đây bạn có duy trì thói quen tập thể dục của mình không?
Alex: Chào Emma! Tôi thường xuyên đến phòng tập. Còn bạn thì sao?
Emma: Tốt quá! Tôi đã cố gắng lên lịch tập, nhưng nó không dễ dàng lắm.
Alex: Ban đầu sẽ khó đấy, nhưng một khi đã trở thành thói quen thì mọi chuyện sẽ trở nên dễ dàng hơn. Bạn thích loại bài tập nào?
Emma: Tôi thích chạy bộ và tập yoga, nhưng tôi đang nghĩ đến việc thử một môn gì đó mới như kickboxing.
Alex: Kickboxing nghe có vẻ là một bài tập toàn thân hoàn hảo đó! Thỉnh thoảng chúng ta nên cùng tham gia một vài buổi tập cùng nhau.
Emma: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Có bạn tập cùng chắc chắn sẽ giúp tôi có thêm động lực.
Alex: Chắc chắn rồi! Lúc nào có người đồng hành cùng tập luyện cũng vui hơn mà Khi nào bạn muốn đi?
Emma: Sáng thứ bảy này thì sao? Có lớp học kickboxing ở phòng tập lúc 9 giờ sáng.
Alex: Oke đấy! Tôi sẽ ghi nhớ lịch. Cảm ơn vì đã đề xuất nhé, Emma!
Emma: Không có gì, Alex! Tôi đang rất hào hứng đây. Hẹn gặp bạn vào thứ bảy!
Tom: Hey, Mike! Have you been staying up late playing games again?
Mike: Hi, Tom! Yeah, I've been getting sucked into this new game recently. It's hard to put down.
Tom: I get it, but staying up late every night can't be good for you. How late have you been staying up?
Mike: Pretty late, to be honest. Sometimes until 4 or 5 in the morning.
Tom: Yikes! That's not healthy, man. You know lack of sleep can affect your health and performance, right?
Mike: Yeah, I know. I just get so caught up in the game that I lose track of time.
Tom: Maybe you should set a timer or schedule to remind yourself to stop playing and wind down before bed.
Mike: That's not a bad idea. I'll give it a try. Thanks for looking out for me, Tom.
Tom: Of course, Mike! We all need to take care of ourselves. Let's make sure you're getting enough sleep from now on, okay?
Mike: Definitely, Tom. Thanks again for the advice. I'll try to be more mindful of my gaming habits.
Tom: Anytime, Mike! We're in this together. Now, get some rest!
Mike: Will do, Tom! Goodnight!
Tom: Này, Mike! Bạn lại thức khuya chơi game nữa à?
Mike: Chào Tom! Ừ, gần đây tôi đã bị cuốn vào trò chơi mới. Khó mà bỏ được.
Tom: Tôi hiểu rồi, nhưng hôm nào cũng thức khuya thì không tốt cho sức khỏe của bạn đâu. Bạn đã thức đến mấy giờ?
Mike: Thực sự là khá muộn. Có khi đến tận 4, 5 giờ sáng.
Tom: Ôi trời! Không tốt cho sức khỏe đâu. Bạn biết rằng thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu suất làm việc của bạn, phải không?
Mike: Ừ tôi biết. Tôi quá mải mê với trò chơi đến nỗi quên mất thời gian.
Tom: Có lẽ bạn nên đặt hẹn giờ hoặc lên lịch để nhắc nhở bản thân ngừng chơi và thư giãn trước khi đi ngủ.
Mike: Ý kiến hay đấy. Tôi sẽ thử. Cảm ơn vì đã quan tâm tới tôi, Tom.
Tom: Tất nhiên rồi, Mike! Tất cả chúng ta đều cần phải chăm sóc bản thân. Hãy đảm bảo từ bây giờ cậu ngủ đủ giấc nhé, được chứ?
Mike: Chắc chắn rồi, Tom. Cảm ơn lần nữa vì lời khuyên của bạn. Tôi sẽ cố gắng chú ý hơn đến thói quen chơi game của mình.
Tom: Tôi luôn ở đây mà, Mike! Chúng ta là bạn tốt mà. Giờ hãy nghỉ ngơi đi!
Mike: Tôi sẽ làm được, Tom! Chúc ngủ ngon!
IV. Học giao tiếp tiếng Anh chủ đề thói quen hàng ngày qua Video
Ngoài việc tham khảo từ vựng, các mẫu câu về chủ đề thói quen hàng ngày, bạn có thể xem thêm các video giao tiếp tiếng Anh về thói quen hằng ngày. Việc theo dõi đoạn hội thoại qua video không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng phát âm tự nhiên, trôi chảy mà còn luyện tập khả năng phản xạ tiếng Anh một cách thuần thục. Dưới đây là danh sách các video về thói quen hằng ngày mà PREP sưu tầm và tổng hợp được, tham khảo ngay bạn nhé!
Everyday English conversation (Good and bad habits) - English Conversation Practice
Practice English Conversation (Good and bad habits) English Conversation Practice
Adjectives to Describe Good and Bad Habits | ESL Conversations
Daily routines - English Conversation Practice - Improve Speaking Skills
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn đầy đủ phần từ vựng, mẫu câu và 6 đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen hằng ngày phổ biến nhất. Hãy học qua các video mà PREP đính kèm phía trên để có thể phát âm, nói tiếng Anh tự nhiên hơn nhé!
Ngoài ra, PREP cũng cung cấp khóa học tiếng anh giao tiếp để giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh ngay lập tức, tham gia ngay nhé!
Hien Hoang
Product Content Admin
Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
MSDN: 0109817671. Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội. Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội. Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu. Hotline: 0931 42 8899. Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội. Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.