6 đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen hằng ngày thông dụng
Thói quen hàng ngày là chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Để thực hành các đoạn hội thoại về thói quen hằng ngày một cách trôi chảy bạn cần tích lũy đủ từ vựng, mẫu câu. Cùng PREP tham khảo ngay dưới đây nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thói quen hàng ngày
Trước khi tìm hiểu đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen hằng ngày, hãy cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề thói quen ngay dưới đây bạn nhé!
|
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Routine /ruːˈtiːn/ |
Chu trình/ thói quen hàng ngày |
I have a morning routine that includes exercise and meditation. (Chu trình mỗi buổi sáng của tôi là tập thể dục và thiền định.) |
|
Habit /ˈhæbɪt/ |
Thói quen |
Drinking water as soon as I wake up is a habit of mine. (Uống nước ngay khi thức dậy là thói quen của tôi.) |
|
Daily /ˈdeɪli/ |
Hằng ngày |
I try to complete my daily tasks before noon. (Tôi cố gắng hoàn thành công việc hàng ngày của mình trước buổi trưa.) |
|
Schedule /ˈʃɛdjuːl/ |
Lịch trình (công việc) |
I need to check my schedule to see if I'm available for a meeting. (Tôi cần kiểm tra lịch trình của mình để xem liệu tôi có thể tham gia cuộc họp hay không.) |
|
Ritual /ˈrɪtʃuəl/ |
Nghi thức, lễ nghi |
My evening ritual includes reading the Bible before bed. (Nghi thức buổi tối của tôi bao gồm việc đọc kinh thánh trước khi đi ngủ.) |
|
Custom /ˈkʌstəm/ |
Phong tục |
It's a cultural custom to greet people with a handshake. (Chào hỏi mọi người bằng cái bắt tay là một phong tục văn hóa.) |
|
Tradition /trəˈdɪʃən/ |
Truyền thống |
Our family has a tradition of gathering for dinner on Sundays. (Gia đình chúng tôi có truyền thống tụ tập ăn tối vào Chủ nhật.) |
|
Pattern /ˈpætərn/ |
Khuôn mẫu, mô hình |
There's a pattern to the way I organize my workspace. (Tôi có một mô hình cụ thể trong việc sắp xếp không gian làm việc của mình.) |
|
Regimen /ˈrɛdʒɪmən/ |
Chế độ |
Following a skincare regimen has improved my complexion. (Việc tuân thủ chế độ chăm sóc da đã cải thiện làn da của tôi.) |
|
Addiction /əˈdɪkʃən/ |
Chứng/ thói nghiện |
Some people struggle with addiction to social media. (Một số người gặp khó khăn trong việc kiểm soát chứng nghiện mạng xã hội.) |
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh
Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp chủ đề thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh, cụ thể:
|
Mẫu câu giao tiếp chủ đề thói quen hàng ngày |
Tiếng Việt |
|
What time do you usually wake up in the morning? |
Buổi sáng bạn thường thức dậy lúc mấy giờ? |
|
Do you have a morning routine? If so, what does it involve? |
Bạn có thói quen buổi sáng không? Lúc đó bạn thường làm gì? |
|
How do you typically spend your evenings after work or school? |
Bạn thường dành thời gian buổi tối sau giờ làm việc hoặc đi học để làm gì? |
|
What is one habit you're trying to develop or break? |
Một thói quen bạn đang cố gắng duy trì hoặc loại bỏ là gì? |
|
How do you stay organized and manage your time effectively? |
Làm thế nào để bạn luôn đảm bảo tiến độ và quản lý thời gian hiệu quả? |
|
I usually wake up at around 7 a.m. on weekdays. |
Tôi thường thức dậy vào khoảng 7 giờ sáng các ngày trong tuần. |
|
Yes, I have a morning routine. I start with stretching exercises, then I make breakfast and prepare for work. |
Vâng, tôi có thói quen buổi sáng. Tôi bắt đầu với các bài tập giãn cơ, sau đó tôi làm bữa sáng và chuẩn bị đi làm. |
|
After work, I usually unwind by watching TV or reading a book. Sometimes I also go for a jog in the park. |
Sau giờ làm việc, tôi thường thư giãn bằng cách xem tivi hoặc đọc sách. Thỉnh thoảng tôi cũng đi chạy bộ trong công viên. |
|
I'm trying to develop the habit of drinking more water throughout the day. It's been a challenge, but I'm making progress. |
Tôi đang cố gắng duy trì thói quen uống nhiều nước hơn trong ngày. Nó khá là khó nhưng tôi đang dần cải thiện hơn. |
|
I use a planner to schedule my tasks and prioritize them based on importance. I also set reminders on my phone to stay on track. |
Tôi sử dụng công cụ lập kế hoạch để sắp xếp và ưu tiên các nhiệm vụ theo mức độ quan trọng. Tôi cũng đặt lời nhắc trên điện thoại để giữ được tiến độ. |
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen hằng ngày
Ngay dưới đây PREP đã sưu tầm được 6 đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen hằng ngày thông dụng nhất. Tham khảo ngay bạn nhé!
1. Thói quen thức dậy
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen thức dậy |
Tiếng Việt |
|
|
2. Thói quen đi ngủ
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen đi ngủ |
Tiếng Việt |
|
|
3. Thói quen ăn uống
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen ăn uống |
Tiếng Việt |
|
|
4. Thói quen giải trí
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen giải trí |
Tiếng Việt |
|
|
5. Thói quen có ích
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen có ích |
Tiếng Việt |
|
|
6. Thói quen có hại
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen có hại |
Tiếng Việt |
|
|
IV. Học giao tiếp tiếng Anh chủ đề thói quen hàng ngày qua Video
Ngoài việc tham khảo từ vựng, các mẫu câu về chủ đề thói quen hàng ngày, bạn có thể xem thêm các video giao tiếp tiếng Anh về thói quen hằng ngày. Việc theo dõi đoạn hội thoại qua video không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng phát âm tự nhiên, trôi chảy mà còn luyện tập khả năng phản xạ tiếng Anh một cách thuần thục. Dưới đây là danh sách các video về thói quen hằng ngày mà PREP sưu tầm và tổng hợp được, tham khảo ngay bạn nhé!
- Everyday English conversation (Good and bad habits) - English Conversation Practice
- Practice English Conversation (Good and bad habits) English Conversation Practice
- Adjectives to Describe Good and Bad Habits | ESL Conversations
- Daily routines - English Conversation Practice - Improve Speaking Skills
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn đầy đủ phần từ vựng, mẫu câu và 6 đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen hằng ngày phổ biến nhất. Hãy học qua các video mà PREP đính kèm phía trên để có thể phát âm, nói tiếng Anh tự nhiên hơn nhé!
Ngoài ra, PREP cũng cung cấp khóa học tiếng anh giao tiếp để giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh ngay lập tức, tham gia ngay nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























