Tìm kiếm bài viết học tập
Bài mẫu Speaking Part 2, 3: Describe an intelligent person you know
Describe an intelligent person you know - một trong những đề bài IELTS Speaking thuộc chủ đề “Describe a person (Mô tả người)”. Nhìn sơ qua, topic này vô cùng quen thuộc đối với các thí sinh đang ôn luyện thi tại nhà. Để chinh phục được band điểm cao và “xử đẹp” dạng bài này, thí sinh cần biết cách sử dụng từ vựng ăn điểm, ứng dụng cấu trúc ngữ pháp linh hoạt,... Trong bài viết dưới đây là bài mẫu Describe an intelligent person you know IELTS Speaking Part 2, 3, hãy cùng tham khảo nhé!
- I. Đề bài Describe an intelligent person you know Part 2 IELTS Speaking
- II. Bài mẫu Describe an intelligent person you know IELTS Speaking Part 2
- III. Câu trả lời IELTS Speaking Part 3 chủ đề Intelligent
- 1. What could parents do to help their children to become smarter?
- 2. What kind of job do you think requires workers to be very intelligent?
- 3. Do you think artificial intelligence will take over humans in the future?
- 4. Does technology make our life become better or worse?
- 5. Is it easy to teach old people to learn how to use modern technology?
I. Đề bài Describe an intelligent person you know Part 2 IELTS Speaking
Describe an intelligent person you know. You should say:
- Who the person is
- What he or she does
- Why you think he or she is intelligent
and explain how you feel about him or her.
II. Bài mẫu Describe an intelligent person you know IELTS Speaking Part 2
Dưới đây là bài mẫu Describe an intelligent person you know IELTS Speaking Part 2 được biên soạn bởi giáo viên hạng A tại PREP. Tham khảo kỹ lưỡng để ôn luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé!
Audio:
Bài mẫu:
Well, I have had the chance to meet a whole bunch of creative individuals in my entire life, but given the chance to talk about the one whose work I really look up to, I would love to share with you about Mr. Dzung, one of my lecturers in my master’s program.
Specifically, he teaches Financial Markets and Institutions, one of the most important subjects this semester. You may think, how come a teacher of finance-related subjects, which involve loads of statistically complicated issues, can exude creativity in their work? But I gotta tell you, from what I’ve seen, he has got an innovative teaching approach that every student can get hooked on.
The first thing that springs to my mind about this wonderful teacher is his storytelling ability, which sets him apart from the others. Conventionally, other lecturers tend to present solely based on the slides that they have already prepared before. However, Mr. Dzung only considers his slides a supporting assistant. He always tries to integrate a relatable story about the market with specific cases into his lessons so that his students can have a more comprehensive understanding of the knowledge. Every story he tells is well thought out and unique in its own way, which we can’t get enough of.
What makes me, and my peers adore him, even more, is the practical experience that he brings into his class. There are no traditional tests in which we have to stick to our seats for nearly an hour. Instead, we have the opportunity to attend mock trading sessions, where we have to make our own decisions about whether, and when to buy or sell our financial assets. Every time we sit for this kind of exam, we get the feeling of being real traders, and it seems that we have found the motivation to study and pursue this career path.
All in all, it is such a blessing to be one of his students this semester, and I cannot wait for what this creative genius has up his sleeve in future classes.
Từ vựng trong bài mẫu Describe an intelligent person you know:
- Exude creativity (phrase): có rất nhiều sự sáng tạo
- Get hooked on something (phrase): đam mê khó bỏ
- Conventionally (adverb): một cách truyền thống
- Integrate something into something else (phrase): đưa/mang điều gì vào trong một điều khác
- Comprehensive (a): toàn diện
- Well thought out (phrase): được chuẩn bị, lên kế hoạch một cách kỹ lưỡng
- Can’t get enough of (phrase): yêu/ thích thú cái gì quá mức đến không có điểm dừng
- Peer (n): người đồng trang lứa
- Mock trading session (phrase): phiên giao dịch giả định
- Financial asset (phrase): tài sản tài chính
- Blessing (n): điều tuyệt vời, phúc
- Have something up one’s sleeve (idiom): có mánh/ có ý tưởng, kế hoạch bí mật chưa tiết lộ
Dịch nghĩa:
Chà! Tôi đã gặp rất nhiều người sáng tạo trong suốt cuộc đời mình, nhưng nếu phải chọn người mà tôi thực sự ngưỡng mộ công việc của họ, tôi muốn chia sẻ về thầy Dzung, một trong những giảng viên của tôi khi học chương trình thạc sĩ.
Cụ thể, thầy dạy môn Thị Trường và Định Chế Tài Chính, một trong những môn học quan trọng nhất trong học kỳ đó. Bạn có thể nghĩ rằng, làm sao một giảng viên dạy các môn liên quan đến tài chính, vốn đầy rẫy các vấn đề thống kê phức tạp, lại có thể thể hiện sự sáng tạo trong công việc của mình? Nhưng tôi phải nói với bạn rằng, từ những gì tôi đã thấy, thầy có một phương pháp giảng dạy sáng tạo mà bất kỳ sinh viên nào cũng đều bị cuốn hút.
Điều đầu tiên tôi nghĩ đến khi nhắc về thầy giáo tuyệt vời này là khả năng kể chuyện của thầy, điều khiến thầy nổi bật hơn so với những giảng viên khác. Thông thường, các giảng viên thường chỉ dựa vào các slide đã chuẩn bị sẵn. Nhưng thầy Dzung xem slide chỉ là công cụ hỗ trợ. Thầy luôn lồng ghép những câu chuyện thực tế về thị trường và các trường hợp cụ thể vào bài giảng, giúp sinh viên hiểu sâu hơn về kiến thức. Mỗi câu chuyện thầy kể đều được chuẩn bị kỹ lưỡng và mang nét độc đáo riêng, khiến chúng tôi luôn cảm thấy hứng thú và không bao giờ nhàm chán.
Điều khiến tôi và các bạn học của tôi càng thêm yêu quý thầy chính là kinh nghiệm thực tiễn mà thầy mang đến lớp học. Thay vì những bài kiểm tra truyền thống, nơi chúng tôi phải ngồi im suốt gần một tiếng đồng hồ, chúng tôi có cơ hội tham gia vào các phiên giao dịch mô phỏng, nơi chúng tôi tự quyết định khi nào và nên mua hay bán tài sản tài chính. Mỗi lần tham gia những buổi kiểm tra như vậy, chúng tôi cảm thấy mình như những nhà giao dịch thực sự và tìm thấy động lực để học tập và theo đuổi con đường sự nghiệp này.
Tóm lại, thật là một điều may mắn khi được là học trò của thầy trong học kỳ này, tôi rất háo hức chờ xem những ý tưởng sáng tạo mà thầy sẽ mang đến trong các lớp học sắp tới.
III. Câu trả lời IELTS Speaking Part 3 chủ đề Intelligent
Sau khi hoàn thành Part 2, giám khảo sẽ hỏi thêm thí sinh về chủ đề Intelligent trong Part 3. Vậy tham khảo ngay một số câu trả lời mẫu dưới đây để tự tin đối diện với giám khảo bạn nhé!
Audio:
1. What could parents do to help their children to become smarter?
Câu trả lời mẫu:
There are a multitude of techniques that parents can apply, really. I am no expert, but it seems there is a common belief that music and frequent exercise help with the cognitive development of young children.
This is why you see lots of juveniles learning to play the piano or saxophone, for instance, or participate in sports clubs from a young age. Making sure that the kids follow a well-balanced diet and healthy sleep cycles is also critical in nurturing intelligence, though these may not be many parents’ top concerns.
- a multitude of: rất nhiều
- expert (n): chuyên gia
- cognitive development (n): phát triển trí não/ trí tuệ
- juveniles (n): trẻ em
- well-balanced diet (n): chế độ ăn cân bằng
- healthy sleep cycles (n): chu kỳ giấc ngủ khỏe mạnh
- critical (n): quan trọng
- top concerns (n): mối quan tâm hàng đầu
Dịch nghĩa:
Có rất nhiều phương pháp mà phụ huynh có thể áp dụng. Tôi không phải là chuyên gia, nhưng có vẻ như nhiều người tin rằng âm nhạc và tập thể dục thường xuyên giúp trẻ nhỏ phát triển trí tuệ tốt hơn.
Đó là lý do tại sao bạn thấy nhiều trẻ em học chơi piano, kèn saxophone, hoặc tham gia các câu lạc bộ thể thao từ khi còn nhỏ. Ngoài ra, việc đảm bảo cho trẻ có chế độ ăn uống cân bằng và ngủ đủ giấc cũng rất quan trọng để phát triển trí thông minh, dù điều này không phải lúc nào cũng là mối quan tâm hàng đầu của các bậc phụ huynh.
2. What kind of job do you think requires workers to be very intelligent?
Câu trả lời mẫu:
Intelligence is an important factor in any profession, so I am not sure if it would be fair to declare what jobs demand this virtue more than normal. Hmmm, if I have to give an answer, I might go with lawyers, since they generally have to be very sharp and master critical thinking to do their tasks well.
Doctors and surgeons who have to be incredibly knowledgeable about the human body and make quick decisions under stressful conditions also need to be smart.
- factor (n): nhân tố
- declare (v): tuyên bố
- critical thinking (n): tư duy phản biện
- surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật
Dịch nghĩa:
Trí tuệ là yếu tố quan trọng trong bất kỳ nghề nghiệp nào, vì vậy tôi không chắc liệu có công việc nào đòi hỏi phẩm chất này nhiều hơn mức bình thường hay không. Hmmm, nếu phải chọn, tôi có thể nghĩ đến các luật sư, vì họ thường cần phải rất sắc bén và giỏi tư duy phản biện để hoàn thành công việc hiệu quả.
Các bác sĩ và bác sĩ phẫu thuật, những người phải am hiểu sâu về cơ thể con người và đưa ra quyết định nhanh chóng trong những tình huống căng thẳng, cũng cần phải rất thông minh.
3. Do you think artificial intelligence will take over humans in the future?
Câu trả lời mẫu:
Highly unlikely. Humans has this inherent fear of machines, and the rapid progress of AI may worsen the concerns related to a future where AI decides to wipe out humanity once and for all. However, AI’s technological development is by no means at the level where this worst-case scenario could become a feasible reality.
Therefore, in my opinion, an AI takeover is probably the last matter people should be bothered with, especially amidst an era with so many other more pressing issues, such as global warming.
- inherent (a): vốn có, cố hữu
- wipe out (v): loại bỏ hoàn toàn
- by no means: không hề
- worst-case scenario (n): tình huống xấu nhất
- feasible (a): khả thi
- takeover (n): giành quyền xâm chiếm
- be bothered with (v): bận tâm, lo lắng, băn khoăn
- amidst: giữa (khoảng thời gian)
Dịch nghĩa:
Rất khó xảy ra. Con người có nỗi sợ bẩm sinh đối với máy móc, và sự phát triển nhanh chóng của AI có thể làm gia tăng lo ngại về một tương lai mà AI có thể quyết định tiêu diệt nhân loại. Tuy nhiên, công nghệ AI hiện tại chưa đạt đến mức để kịch bản tồi tệ này trở thành hiện thực.
4. Does technology make our life become better or worse?
Câu trả lời mẫu:
Technology is a double edged sword, so I would say a little bit of both? Yes, technology can make people become lazier and less abled when it comes to daily tasks and skills. Yet, it enables us to reach heights we never deem possible. For the first time, humans have managed to explore faraway spaces and step into a never before seen era of prosperity. Technology has facilitated communication, transportation and work, which only a fool would deny.
- double edged sword (n): con dao hai lưỡi
- enable (v): tạo điều kiện
- deem (v): cho rằng
- prosperity (n): sự thịnh vượng
- facilitate (v): làm cho thuận tiện
Dịch nghĩa:
Công nghệ là con dao hai lưỡi, nên tôi nghĩ có cả hai mặt. Đúng là công nghệ có thể khiến con người trở nên lười biếng và kém khéo léo hơn trong các công việc hàng ngày. Nhưng đồng thời, nó cũng giúp chúng ta đạt được những điều mà trước đây chúng ta không thể tưởng tượng nổi. Lần đầu tiên, con người đã khám phá những vùng không gian xa xôi và bước vào một kỷ nguyên thịnh vượng chưa từng có. Công nghệ đã cải thiện giao tiếp, vận chuyển và công việc, điều này chỉ có kẻ ngốc mới không nhận ra.
5. Is it easy to teach old people to learn how to use modern technology?
Câu trả lời mẫu:
I don’t consider this a mission impossible, but it can be quite challenging, honestly. Since the elders are more accustomed to very different methods of doing things, they may encounter difficulty understanding the way of modern technology, despite having been shown how.
Therefore, when we teach old people the new technology, it might be wiser to keep the wording of the instructions simple and straightforward, and also show slow demonstrations. Some families have also kept notes of instructions near the device, an idea that I believe should be adopted more.
- mission impossible (n): nhiệm vụ bất khả thi
- accustomed to (v): quen thuộc
- encounter (v): gặp phải
- wording (n): cách dùng từ
- demonstration (n): làm mẫu
Dịch nghĩa:
Tôi không nghĩ đây là một nhiệm vụ bất khả thi, nhưng thật sự thì nó có thể khá khó khăn. Vì người lớn tuổi thường quen với những phương pháp làm việc khác, họ có thể gặp thách thức trong việc hiểu và sử dụng công nghệ hiện đại, dù đã được hướng dẫn.
Vì vậy, khi dạy người lớn tuổi sử dụng công nghệ mới, tốt nhất là làm các hướng dẫn đơn giản và rõ ràng, đồng thời thực hiện các bước từ từ. Một số gia đình còn giữ các ghi chú hướng dẫn gần thiết bị, và tôi nghĩ đây là một ý tưởng đáng được áp dụng nhiều hơn.
Trên đây là bài mẫu Describe an intelligent person you know IELTS Speaking Part 2, 3. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm Speaking thật cao nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!